Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Bài 5. Bài tập về khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số | Toán học, Lớp 12 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.06 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Câu 1.</b> <b>[2D1-5.8-4] (Sở Hưng Yên Lần1) (Sở Hưng Yên Lần1) </b>Cho các hàm số


 

4 3 2


<i>f x</i> <i>mx</i> <i>nx</i> <i>px</i> <i>qx r</i><sub> và </sub><i>g x</i>

<sub> </sub>

<i>ax</i>3<i>bx</i>2<i>cx d</i>

<sub></sub>

<i>m n p q r a b c d  </i>, , , , , , , ,

<sub></sub>


thỏa
mãn <i>f</i>

 

0 <i>g</i>

 

0 . Các hàm số <i>y</i><i>f x</i>

 

và <i>g x</i>

 

có đồ thị như hình vẽ bên.


Tập nghiệm của phương trình <i>f x</i>

 

<i>g x</i>

 

có số phần tử là


<b>A. </b>4. <b>B. </b>2. <b>C. </b>1. <b>D. </b>3.


<b>Lời giải</b>


<i><b>Tác giả:Thu Trang ; Fb: Nguyễn Thị Thu Trang</b></i>


<b>Chọn B</b>


+ Từ đồ thị hàm số <i>y</i><i>f x</i>

 

 <i>m</i>0<sub>.</sub>


+ <i>f</i>

 

0 <i>g</i>

 

0  <i>r d</i> .


+ Ta có <i>f x</i>

 

 <i>g x</i>

 

4<i>mx</i>33

<i>n a x</i>

22

<i>p b x q c</i>

 

 

1 .


Mặt khác từ đồ thị hai hàm số <i>y</i><i>f x</i>

 

và <i>g x</i>

 

ta có <i>f x</i>

 

 <i>g x</i>

 

4<i>m x</i>

1

 

<i>x</i>1

 

<i>x</i> 2


hay <i>f x</i>

 

 <i>g x</i>

 

4<i>mx</i>3 8<i>mx</i>2 4<i>mx</i>8<i>m</i>

 

2 .


Từ

 

1 và

 

2 ta suy ra







3 8


2 4


8


<i>n a</i> <i>m</i>


<i>p b</i> <i>m</i>


<i>q c</i> <i>m</i>


 





 





 


 <sub> .</sub>


+ Phương trình <i>f x</i>

 

<i>g x</i>

 

 <i>mx</i>4<i>nx</i>3<i>px</i>2<i>qx r ax</i>  3<i>bx</i>2<i>cx d</i>



4 3 2 3 2


<i>mx</i> <i>nx</i> <i>px</i> <i>qx ax</i> <i>bx</i> <i>cx</i>


      




3 2 <sub>0</sub>


<i>x mx</i> <i>n a x</i> <i>p b x q c</i>


 <sub></sub>       <sub></sub> 


3 8 2 <sub>2</sub> <sub>8</sub> <sub>0</sub>


3
<i>m</i>


<i>x mx</i> <i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i>


 <sub></sub>    <sub></sub>


 


3 2


3 2


0


8


2 8 0 <sub>8</sub>


3 2 8 0


3


<i>x</i>


<i>mx x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>





  <sub></sub>


 <sub></sub>    <sub></sub> 


    


 


 <sub> .</sub>


Phương trình


3 8 2 <sub>2</sub> <sub>8 0</sub>



3


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> 


</div>

<!--links-->

×