Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.14 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Giáo án tuần14 Ngày 24 tháng 11 năm 2009
Khối 12NC
<b>Tiết</b> 38 <b>Bài: KIỂM TRA 45’</b>
I.MỤC TIÊU
1. <b>Kiến thức</b>: Nắm vững khái niệm hàm số lũy thừa, hàm số mũ, hàm số logarit.Tập xác định
các hàm số trên.Biết cách vẽ đồ thị hàm số mũ và logarit, các phép toán về lũy thừa, logarit
Hiểu và ghi nhớ được các tính chất và đồ thị của hàm số mũ, hàm số lôgarit
Hiểu và ghi nhớ các cơng thức tính đạo hàm của hai hàm số nói trên.
2. <b>Kỷ năng</b>: +Biết vận dụng các cơng thức để tính đạo hàm của hàm số mũ, hàm số lôgarit
+ Biết vẽ được đồ thị của hàm số mũ, hàm số lôgarit với cơ số biết trước
+ Biết so sánh các số mũ và số lơgarit dựa vào cơ số của nó.
3. <b>Tư duy</b>: Rèn luyện tư duy sáng tạo, khả năng làm việc đọc lập.
4. <b>Thái độ</b>: Chăm chỉ, chính xác, cẩn thận.
II. CHUẨN BỊ CỦA THẦY VÀ TRÒ:
1. <b>Thầy</b>: Chuẩn bị giáo án, đề bài và đáp án.
2<b>. Trò</b>: Chuẩn bị bài trước và ôn lại bài phần này.
BÀI KIỂM TRA GIẢI TÍCH chương 2
Câu 1 (2d5) a/ So sánh các số sau:
<i>A</i> <i>v B</i>
b/ Tính
4 5
2 5 1 5
21
3 .7
<i>B</i>
Câu 2 : (3đ) a) Vẽ đồ thi hàm số <i>y</i>log2<i>x</i>
suy ra đồ thị hàm số y = log2<i>x</i>
b/ CMR hàm số : 25 25
log log ( 1)
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
luôn
đồng biến trên tập xác định của nó .
Câu 3: (3đ) a) Tìm
4 3
0
lim
sin 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>e</i> <i>e</i>
<i>x</i>
b) Tìm đaọ hàm của :
2
2
5<sub>ln(12</sub> <sub>)</sub>
<i>y</i> <i>x</i> <sub> và tính y’.</sub>
biết
Nhận
biết
Nhận
biết
Tổng
TL TL TL
Lũy thừa với
số mũ thực
1
1,5
1
1
2
2,5
Logarit 1
1,5 1 1,5 2 3
Hàm số mũ;
hsố log 1 2 1 1 2 3
Hàm số lũy
thừa
1
1,5
1
1,5
Tổng 2
3
3
4,5
2
2,5
7
2
2 1
<i>A</i>
<i>B</i> 2 1 2 1
vậy A < B
b/ (1đ)
4 5
6 5
2 5 1 5
21
3 .7
3 .7
<i>B</i>
câu 2 (2đ)Đồ thị đúng ( 1đ) Suy đồ thị
b/ ( 1đ)
1
' 0
2
1 ln
5
<i>y</i>
<i>x x</i>
đồng biến
câu 3: a/ ( 1đ)
4 3
0
1
lim
sin 2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>e</i> <i>e</i>
<i>x</i>
b/ (1đ)
9 9 9 9 9
9 9 8 9
/ 2 log 8.log 10 log 8 log 10 log 80 2
log 8.log 10 1 log 9 log 10
<i>c</i>
2 8 8 8 8
9 9
9 9 10
: log 9 log 8. 1 log 1 log
8 8 9
10
1 log log 10
9
<i>C</i>
Câu 4: <i>D</i>
2
'
5(12 ) ln(12 )
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
BÀI KIỂM TRA GIẢI TÍCH chương 2
Câu 1 (2d5) a/ So sánh các số sau:
3 2
2 3
2 3 à 7 4 3
<i>A</i> <i>v B</i>
b/ Tính <i>B</i>83 2.21 2.4 3 2<sub>.</sub>
Câu 2 : (3đ) a) Vẽ đồ thi hàm số
1
( )
2
<i>x</i>
<i>y</i>
suy ra đồ thị hàm số
1
y = 4.( )
2
<i>x</i>
b/ CMR hàm số : 5 15
log log ( 1)
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
luôn
đồng biến trên tập xác định của nó
Câu 3: (3đ) a) Tìm 0
ln(1 3 )
lim
sin 5
<i>x</i>
<i>x</i>
b) Tìm đaọ hàm của :
c) CM log 8 log 97 8
Câu 4 (1đ5) Tìm tập xác định hàm số
2
5 <sub>ln(12</sub> <sub>)</sub>
<i>y</i> <i>x</i> <sub> và tính y’.</sub>
Câu 1: a/ (1,5đ)
2 3
<i>A</i>
<i>B</i> 7 4 3 2 3 2 3
vậy A < B
b/ (1đ) <i>B</i>27 2
câu 2 (2đ)Đồ thị đúng ( 1đ) Suy đồ thị
b/ ( 1đ)
1
' 0
2
1 ln
5
<i>y</i>
<i>x x</i>
đồng biến
câu 3: a/ ( 1đ)
4 3
0
1
lim
sin 2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>e</i> <i>e</i>
<i>x</i>
b/ (1đ)
9 9 9 9 9
9 9 8 9
/ 2 log 8.log 10 log 8 log 10 log 80 2
log 8.log 10 1 log 9 log 10
<i>c</i>
2 8
9
9
9 9 9
1 1
: log 9
8
log 8 1 log
9
10 10
log 10 log 9. 1 log
9 9
<i>C</i>
Câu 4: <i>D</i>
'
5(12 ) ln(12 )
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>