Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.81 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>1 </b> <i><b>Tiết 1:</b></i>
<b>BÀI ƠN TẬP: LỚP 8</b>
<b>2</b>
<i><b>Tiết 3:</b></i><b>CHƯƠNG I:</b>
CÁC LOẠI HỢP
CHẤT VƠ CƠ
<i><b>BÀI:1 </b></i><b>TÍNH</b>
<b>CHẤT HÓA</b>
<b>HỌC CỦA</b>
<b>OXÍT. KHÁI</b>
<b>NIỆM</b>
<b>VỀ SỰ PHÂN</b>
<b>LOẠI OXÍT</b>
Dụng cụ: Giá ống
nghiệm, ống nghiệm, kẹp
gỗ, cốc thuỷ tinh, ống hút,
khai nhựa.
Hóa chất: CuO, CaO,
H2O, dd HCl,
Quỳ tím.
1
5
1,2,3
1
1,1
100
1
Cái
Cái
Cái
Cái
lọ
ml
tép
<i><b>Tiết 4:BÀI:2</b></i>
<b>MỘT SỐ OXÍT</b>
<b>QUAN TRỌNG</b>
<b>A/ CANXI</b>
<b>OXÍT</b>
Dụng cụ: OÁng
nghiệm, cốc thuỷ tinh, đũa
thuỷ tinh, khai nhựa.
Hóa chất: CaO(r), dd
HCl, dd H2SO4, CaCO3(r),
dd Ca(OH)2, nước cất.
Tranh: Lò nung vơi
trong cơng nghiệp và thủ
cơng.
5
2
1,1
1
100,1
100,100
1
Cái
Cái
Cái
lọ
ml, lọ
ml
tờ
<b>3</b>
<i><b>Tiết 5:BÀI:2</b></i>
<b>ĐI OXÍT</b>
Dụng cụ: Bình cầu
có nút (2 lổ), ống dẫn, cốc
thuỷ tinh, phiễu có khóa,
giá sắt thí nghiệm, khai
nhựa.
Hóa chất: DD
Na2SO3, dd H2SO4, dd
Ca(OH)2, nước cất.
1
1
2,1
1
1
100
100
100
Cái
Cái
Cái
Cái
<b>TÍNH CHẤT</b>
<b>CỦA HÓA HỌC</b>
<b>CỦA AXÍT</b>
Dụng cụ: Giá ống nghiệm,
ống nghiệm, ống hút, kẹp
gỗ, khai nhựa.
Hóa chất: DD HCl,
dd H2SO4lỗng, dd CuSO4,
dd NaOH
kẽm viên, nhôm, Fe2O3rắn,
quỳ tím.
1
5,3
2,1
100
100,100
100
1,1,1
1
<b>4</b>
<i><b>Tiết 7: BÀI:4</b></i>
<b>MỘT SỐ AXÍT</b>
<b>QUAN TRỌNG</b>
Dụng cụ: Giá ống
nghiệm, ống nghiệm, ống
hút, kẹp gỗ, khai nhựa.
Hóa chất: DD HCl, dd
H2SO4lỗng, dd Cu(OH)2,
kẽm viên, nhơm, Fe2O3rắn,
quỳ tím.
1
5,3
1,1
100
100,100
1,1,1
1
Cái
Cái
Cái
ml
<b>MỘT SỐ AXÍT</b>
<b>QUAN TRỌNG</b>
Dụng cụ: Giá ống
nghiệm, ống nghiệm, ống
hút, kẹp gỗ, đèn cồn, khai
nhựa.
Hóa chất: DD HCl,
dd H2SO4 loãng, đặc, dd
BaCl2, dd Na2SO4, dd
NaOH, dd NaCl, đường cát
(C6H12O6).
Tranh vẽ: ứng dụng của
H2SO4.
1
5,5
1,1
1
100
200
100,100
100,100
5
1
Cái
Cái
Cái
Cái
ml
ml
ml
ml
gam
tờ
<b>5</b>
<i><b>Tiết 9: BÀI:5</b></i>
<b>LUYỆN TẬP:</b>
<b>TÍNH CHẤT</b>
<b>HÓA HỌC</b>
<b>CỦA OXÍT,</b>
<b>AXÍT</b>
Sơ đồ các tính chất
hóa học của Oxítbazơ,
Oxít axít.
Sơ đồ tính chất hóa học của
Axít.
1
1
tờ
tờ
<i><b>Tiết 10: BÀI:6</b></i>
<b>THỰC HÀNH:</b>
<b>TÍNH CHẤT</b>
<b>HÓA HỌC</b>
<b>CỦA</b>
<b>OXÍT, AXÍT</b>
Dụng cụ: Giá ống
nghiệm, ống nghiệm (10),
kẹp gỗ, lọ thuỷ tinh miệng
rộng, muôi sắt, khai nhựa,
đèn cồn.
Hóa chất: CaO, H2O,
P đỏ, dd HCl, Na2SO4, NaCl,
BaCl2
quỳ tím.
5
10
5,10
5,5
5
1
100 các thứ
1
<b>6</b>
<i><b>Tiết 12: BÀI:7</b></i>
<b>TÍNH CHẤT</b>
<b>HÓA HỌC CỦA</b>
<b>BAZƠ</b>
Dụng cụ: Giá ống
nghiệm, ống nghiệm, đũa
thuỷ tinh, ống nhỏ giọt,
đèn cồn, kẹp gỗ, khai
nhựa.
Hóa chất: DD
Ca(OH)2 dd NaOH, dd HCl,
dd H2SO4 loãng, dd CuSO4,
CaCO3, (Na2CO3),
Phenolphtalein, quỳ tím.
1
6
1.7
1.1
1
100các thứ
1.1
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
ml
lọ, tép
<i><b>Tiết 13: BÀI:8</b></i>
<b>MỘT SỐ BAZƠ</b>
<b>QUAN TRỌNG</b>
<b>A/ NATRI</b>
<b>HIĐROXÍT</b>
<b>(NaOH)</b>
Dụng cụ: Giá ơng
Hóa chất: DD
NaOH, Phenolphtalein, dd
HCl, quỳ tím.
Tranh vẽ: Sơ đồ điện
phân dd NaCl, Các ứng
dụng của NaOH.
1
8
1.1
1.1
100
1
100.1
1
1
Cái
Cái
Cái
Cái
ml
lọ
ml, tép
tờ
tờ
<b>7</b>
<i><b>Tiết 14: BÀI:8</b></i>
<b>MỘT SỐ BAZƠ</b>
<b>QUAN TRỌNG</b>
<b>A/ NATRI</b>
<b>HIĐROXÍT</b>
<b>(NaOH)</b>
Dụng cụ: Cốc thuỷ
tinh, đũa thuỷ tinh, phiễu,
giấy lọc, giá sắt, giá ống
nghiệm, ống nghiệm, giấy
pH, ống hút, khai nhựa.
Hóa chất: CaO, dd
HCl, dd NaCl, nước chanh,
dd NH3.
2
1,1
10.1.1
8
1
1
100,100,100
1
Cái
Cái
Cái
Cái
tép
lọ
ml
lọ
<b>8</b>
<i><b>Tiết 15: BÀI:9</b></i>
<b>TÍNH CHẤT</b>
<b>HÓA HỌC</b>
<b>CỦA MUỐI</b>
Dụng cụ: Giá ống nghiệm,
ống nghiệm, kẹp gỗ, khai
nhựa.
Hóa chất: DD AgNO3,
dd H2SO4, dd BaCl2, dd
NaCl, dd CuSO4, dd Na2CO3,
Cu, Fe (hoặc nhơm).
1
8,1,1
100các thứ
1
Cái
Cái
ml
gam
<b>MỘT SỐ MUỐI</b>
<b>QUAN TRỌNG</b>
số ứng dụng của muối.
<b>9</b>
<i><b>Tiết 17: BÀI:11</b></i>
<b>PHÂN BÓN</b>
<b>HÓA HỌC</b>
Mẫu các loại phân
bón hóa học (UREA, Lân,
1 tờ
<i><b>Tiết 18: BÀI:12</b></i>
<b>MỐI QUAN HỆ</b>
<b>GIỮA CÁC HỢP</b>
<b>CHẤT VÔ CƠ</b>
Sơ đồ câm về mối
liên hệ các hợp chất vô cơ.
1 tờ
<b>10</b>
<i><b>Tiết 19: BÀI:13</b></i>
<b>LUYỆN TẬP</b>
<b>CHƯƠNG I CÁC</b>
<b>HỢP CHẤT VƠ</b>
<b>CƠ</b>
Sơ đồ câm về phân
loại các hợp chất vơ cơ, sơ
đồ câm về tính chất hóa
học của các loại hợp chất
vô cơ.
1 tờ
<i><b>Tiết 20: BÀI:14</b></i>
<b>THỰC HÀNH</b>
<b>TÍNH CHẤT</b>
<b>HÓA HỌC CỦA</b>
<b>BAZƠ – MUỐI</b>
Dụng cụ: Giá ống
nghiệm, ống nghiệm, ống
hút, khai nhựa.
Hóa chất: Các dd
NaOH, FeCl3, CuSO4, HCl,
BaCl2, Na2SO4, H2SO4, dây
nhôm, kẽm viên.
5
18,17
5
1 Các thứ
1,1
Cái
Cái
Cái
<i><b>Tiết 22: </b></i><b>CHƯƠNG II:</b>
<b> </b>KIM LOẠI
<i><b>BÀI:15 </b></i><b>TÍNH</b>
<b>CHẤT VẬT LÝ</b>
<b>CỦA KIM LOẠI</b>
Một đoạn dây nhơm,
đèn cồn, kìm, 1 đèn điện
bàn, 1 đoạn dây thép, mẫu
than gỗ, 1 chiết búa.
1
1,1,1
1,1
1
đoạn
Cái
đoạn,mẫu
Cái
<b>12</b>
<i><b>Tiết 23:BÀI:16</b></i>
<b>TÍNH CHẤT</b>
<b>HÓA HỌC CỦA</b>
<b>KIM LOẠI</b>
Dụng cụ: Lọ thuỷ
tinh miệng rộng, giá ống
nghiệm, ống nghiệm, đèn
cồn, muôi sắt, khai nhựa.
Hóa chất: Lọ khí oxi,
lọ clo, Na, dây thép, kẽm,
đồng, các dd H2SO4, CuSO4,
AgNO3, AlCl3.
2
1
8,1
1,1
1
1,1,1,1
100,100
100,100
Cái
Cái
Cái
Cái
<b>DÃY HOẠT</b>
<b>ĐỘNG HÓA HỌC</b>
<b>CỦA KIM LOẠI</b>
nghiệm, ống nghiệm, cốc
thuỷ tinh, kẹp gỗ, kẹp sắt
lấy hóa chất, khai nhựa.
Hóa chất: Na, dây
đồng, đinh sắt, H2O, các dd
CuSO4, FeSO4, AgNO3, HCl,
Phenolphtalein.
8
1,1,1
1
1,1
1,1
100 các thứ
1
Cái
Cái
ml
lọ
<b>13</b>
<i><b>Tiết 25: BÀI:18</b></i>
<b>NHÔM</b>
Dụng cụ: Đèn cồn,
lọ thuỷ tinh, giá ống
nghiệm, ống nghiệm, kẹp
gỗ, khai nhựa,
Hoá chất: Các dd
AgNO3, HCl, CuCl2, NaOH,
bột nhôm, dây nhôm, một số
đồ dùng bằng nhôm, sắt.
1
2,1
8,1
1
100 các thứ
1,1
1các thứ
Cái
Cái
Cái
Cái
ml
lọ,đoạn
Cái
<i><b>Tiết 26: BÀI:19</b></i>
<b>SẮT</b>
Dụng cụ: Bình thủy
tinh miệng rộng, đèn cồn,
kẹp gỗ, khai nhựa.
Hóa chất: Dây sắt
lò so, bình Clo, bình Oxi.
2
1
1,1
1
1,1
Cái
Cái
Cái
<b>14</b>
<i><b>Tiết 27: BÀI:20</b></i>
<b>HỢP KIM SẮT:</b>
<b>GANG – THÉP</b>
Tranh vẽ sơ đồ lị cao, sơ đồ
lị luyện thép.
1 tờ
<i><b>Tiết 28: BAØI:21</b></i>
<i><b> </b></i> SỰ ĂN MỊN
<b>KIM LOẠI & BẢO</b>
<b>VỆ KIM LOẠI</b>
<b>KHƠNG BỊ ĂN</b>
<b>MÒN</b>
Một số đồ dùng bị gĩ. 1 tờ
<b>15</b>
<i><b>Tiết 30: BÀI:23</b></i>
<b>THỰC HÀNH:</b>
<b>NHÔM – SẮT</b>
Dụng cụ: Đèn cồn,
giá sắt, kẹp sắy, ống
nghiệm, giá ống nghiệm,
nam châm, khai nhựa.
Hóa chất: Bột nhơm,
bột sắt, bột lưu huỳnh, dd
NaOH.
5
5,5
18,5
5,5
1
1,1
100
<b>16</b>
<i><b>Tieát 31: </b></i>
<b>CHƯƠNG III: </b>PHI
KIM – SƠ LƯỢC
BẢNG TUẦN HOÀN
CÁC NGUYÊN TỐ
HÓA HỌC
<i><b>BÀI:25 </b></i><b>TÍNH</b>
<b>CHẤT CỦA PHI</b>
<b>KIM</b>
Dụng cụ: Lọ đựng
khí Clo, Dụng cụ điều chế
khí, ống dẫn khí, đầu vuốt
nhọn, ống nghiệm, giá ống
nghiệm, khai nhựa.
Hóa chất: DD HCl,
kẽm, Clo đã thu sẳn, quỳ
tím.
1
1
1,1
8,1
1
100
1,1
lọ
Cái
Cái
<b>CLO</b>
Dụng cụ: Bình thuỷ
tinh có nút, đèn cồn, đũa
thuỷ tinh, giá sắt, hệ thống
dẫn khí, cốc thuỷ tinh, khai
nhựa.
Hóa chất: MnO2, sắt,
các dd HCl, NaOH, H2O,
bình chứa khí Clo.
1
1
1
1,2,1
1,1
100,100,100
1
Cái
Cái
lọ
<b>17</b>
<i><b>Tiết 33: BÀI:26</b></i>
<b>CLO</b>
Dụng cụ: Giá sắt,
đèn cồn, bình cầu có
nhánh, ống dẫn khí, bình
điều chế khí, cốc thuỷ tinh.
Hóa chất: MnO2
(KMnO4), các dd HCl,
H2SO4, NaOH.
1
1,1
1,1
1
1
100 các thứ
Cái
Cái
Cái
<b>CACBON</b>
Dụng cụ: Giá sắt,
ống nghiệm, giá ống
nghiệm, bộ dẫn khí, lọ
thuỷ tinh có nút, đèn cồn,
cốc thuỷ tinh và phiểu,
muôi sắt, giấy lọc, bơng.
Hố chất: Than gỗ,
O2, H2O, CuO
dd Ca(OH)2.
1
6,1
1
1,1
2,1
1,1,1
1các thứ
100
Cái
Cái
Cái, tép
<b>18</b>
<i><b>Tiết 35: BÀI:28</b></i>
<b>CÁC OXÍT</b>
<b>CỦA CACBON</b>
Dụng cụ: Bình Kip
cải tiến, ống dẫn khí, ống
nghiệm, giá ống nghiệm,
cốc thuỷ tinh, kẹp gỗ, đèn
cồn, khai nhựa.
Hóa chất: NaHCO3,
dd HCl, quỳ tím, đèn nến,
nước.
1
1,6
1
2,1,1
1
100
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
lọ
lọ
ml
<b>20</b>
<i><b>Tiết 39: BÀI:29</b></i>
<b>AXÍT</b>
<b>CACBONÍC &</b>
<b>MUỐI</b>
<b>CACBONÁT</b>
Dụng cụ: Giá ống
nghiệm, ống nghiệm, ống
nhỏ giọt, kẹp gỗ, khai
nhựa.
Hóa chất: Na2CO3,
K2CO3, NaHCO3, HCl,
Tranh vẽ: chu trình
cacbon trong tự nhiên.
1
6
5,1,1
100 các thứ
1
Cái
Cái
Cái
ml
tờ
<i><b>Tiết 40: BÀI:30</b></i>
<b>SILÍC – CÔNG</b>
<b>NGHIỆP</b>
<b>SILICÁT </b>
Các mẫu vật gốm,
thủy tinh, xi măng,...
mỗi thứ 1 Cái
<b>21</b>
<i><b>Tiết 41: BÀI:31</b></i>
<b>SƠ LƯỢC VỀ HỆ</b>
<b>THỐNG TUẦN</b>
<b>HOÀN CÁC</b>
<b>NGUN TỐ</b>
<b>HÓA HỌC </b>
Tranh bảng hệ thống
tuần hồn các nguyện tố
hóa học
Bảng vẽ phóng to
một ô nguyên tố, chu kỳ,
nhóm.
1
2
tờ
tờ
<i><b>Tiết 42: BÀI:31</b></i>
<b>SƠ LƯỢC VỀ HỆ</b>
<b>THỐNG TUẦN</b>
<b>HOÀN CÁC</b>
<b>HÓA HỌC </b>
Tranh bảng hệ thống
tuần hồn các nguyện tố
hóa học
Bảng vẽ phóng to
một ô nguyên tố, chu kỳ,
nhóm.
1
2
<b>22</b>
<i><b>Tiết 44: BÀI:33</b></i>
<b>THỰC HÀNH:</b>
<b>TÍNH CHẤT</b>
<b>HĨA HỌC CỦA</b>
<b>PHI KIM & HỢP</b>
<b>CHẤT CỦA</b>
<b>CHÚNG</b>
Dụng cụ: Giá ống
nghiệm, ống nghiệm, đèn
cồn, giá sắt, ống dẫn khí,
ống nhỏ giọt, khai nhựa.
Hóa chất: CuO, C,
dd Ca(OH)2, NaHCO3,
Na2CO3, NaCl, ddHCl,
nước.
5
18,5
5,5
30
1,1
100 các thứ
Cái
Cái
Cái
Cái
lọ
ml
<b>23</b>
<i><b>Tiết 45:</b></i>
<b>CHƯƠNG IV:</b>
HIĐRO CACBON –
NHIÊN LIỆU
<i><b>BÀI:34</b></i> <b>KHÁI</b>
<b>HĨA HỌC HỮU</b>
<b>CƠ</b>
Dụng cụ: Ống
nghiệm, đế sứ, cốc thủy
tinh, đèn cồn, kẹp sắt, khai
nhựa.
Hóa chất: Bông, dd
Ca(OH)2.
4
1,2
1,1,1
1
100
Cái
Cái
tép
ml
<b>23, 24</b>
<i><b>Tiết 46,47:</b></i>
<i><b>BÀI:35</b></i> <b>CẤU</b>
<b>HỮU CƠ</b>
Mơ hình các phân tử
hữu cơ dạng đặc và dạng
rổng.
1
1
hôp
hộp
<b>25</b>
<i><b>Tiết 49: BÀI:36</b></i>
<b>MÊTAN </b>
Dụng cụ: Mơ hình
phân tử khí mêtan (dạng
đặc và dạng rỗng) ống
thủy tinh vuốt nhọm, cốc
thủy tinh, ống nghiệm, giá
ống nghiệm, khai nhựa.
Hóa chất: Khí CH4,
dd Ca(OH)2.
1
1
1
100
hộp
Cái
Cái
Cái
Cái
lọ
ml
<i><b>Tiết 50: BÀI:37</b></i>
<b>ÊTILEN</b>
Dụng cụ: Đèn cồn,
ống nghiệm, giá đở, cốc, nút
cao su, ống dẫn khí.
Mơ hình phân tử
etilen 2 dạng đặc và rỗng.
Hóa chất: Rượu etilíc,
H2SO4 đặc, 1 ít cát, dd brơm.
1
4,1,2
1,1
1
100
100,1,100
Cái
Cái
Cái
Hộp
<b>26</b>
<i><b>Tiết 51: BÀI:38</b></i>
<b>AXETILEN</b>
Dụng cụ: Đèn cồn,
giá sắt, ống nghiệm có
nhánh, chậu thủy tinh, bình
thu khí, giá ống nghiệm,
nút cao su.
Mơ hình phân tử
axêtilen 2 dạng đặc và
rỗng.
Hóa chất: Lọ C2H2,
nước, CaC2, dd brơm.
1
1
1
1
1
1
100,1,100
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Hộp
lọ
ml, lọ, ml
<i><b>Tiết 52: BÀI:39</b></i>
<b>BENZEN</b>
Dụng cụ: Ống
nghiệm, đế sứ, giá ống
nghiệm, kẹp gỗ, khai nhựa.
Mơ hình phân tử
benzen. Tranh vẽ một số
ứng dụng của benzen.
Hóa chất: C6H6, nước,
4
1,1
1,1
1
1
1,100
100,100
Cái
Cái
Cái
Hộp
Tờ
lọ, ml
ml
<b>27</b>
<i><b>Tiết 53: BÀI:40</b></i>
<b>DẦU MỎ VÀ</b>
<b>KHÍ THIÊN</b>
<b>NHIÊN</b>
Mẫu dầu mỏ, các
sản phẩm dầu mỏ.
Tranh vẽ dầu mỏ và
cách khai thaùc.
Sơ đồ chưng cất dầu mỏ.
1
1
1
Hộp
Tờ
Tờ
<i><b>Tiết 54: BÀI:41</b></i>
<b>NHIÊN LIỆU</b>
Biểu đồ hình 4.21,
4.22. 1 Tờ
<b>28</b>
<i><b>Tiết 56: BÀI:43</b></i>
<b>THỰC HÀNH:</b>
<b>TÍNH CHẤT</b>
<b>HÓA HỌC</b>
<b>CỦA HIĐRO</b>
<b>CACBON </b>
Dụng cụ: Ống
nghiệm có nhánh, ống
nghiệm, giá ống nghiệm,
giá sắt, nút cao su, ống
nhỏ giọt, đèn cồn, chậu
thủy tinh, khai nhựa.
Hóa chất: CaC2, dd
brơm, nước cất.
5
16
5
5,5,10
5,5
5
1 mỗi lọ
<b>29</b>
<i><b>Tiết 57:</b></i><b>CHƯƠNG</b>
<b>V: </b>
DẪN XUẤT CỦA
HIĐRO CACBON –
POLIME
<i><b>BÀI:44</b></i> <b>RƯỢU</b>
<b>ÊTYLÍC</b>
Dụng cụ: Mơ hình
phân tử rượu êtilíc, cốc
thủy tinh, đèn cồn, đế sứ,
kẹp sắt, khai nhựa.
Hóa chất: Na,
C2H5OH, nước.
1
1
1,1
1,1
1
100,100
Hộp
Cái
Cái
Cái
lọ
ml
<b>29, 30</b>
<i><b>Tiết 58,59:</b></i>
<b>AXÊTÍC</b>
Dụng cụ: Giá ống
nghiệm, ống nghiệm, kẹp
gỗ, ống hút, giá sắt, đèn
cồn, cốc thủy tinh, ống dẫn
khí, khai nhựa.
Hóa chất:
CH3COOH, Na2CO3,
NaOH, Phenolphtalêin,
quỳ tím.
1
8,1
4,1,1
2,1
1
100,100
100,1
1
Cái
Cái
Cái
Cái
Tép
<b>31</b>
<i><b>Tiết 62: BÀI:47</b></i>
<b>CHẤT BÉO </b>
Dụng cụ: Ống
nghiệm, kẹp gỗ, giá ống
nghiệm, khai nhựa.
Hóa chất: Nước,
Benzen, dầu ăn.
Sơ đồ hình 5.8.
6
1,1
1
100
1,1
1
Cái
lọ
Tờ
<b>32</b>
<i><b>Tiết 64: BÀI:49</b></i>
<b>THỰC HÀNH:</b>
<b>TÍNH CHẤT</b>
<b>CỦA RƯỢU</b>
<b>ETYLÍC & AXÍT</b>
<b>AXÊTÍC</b>
Dụng cụ: Giá thí
nghiệm, giá sắt, ống
nghiệm, ống nghiệm có
nhánh có nút, có ống dẫn
khí, đèn cồn, cốc thủy tinh,
khai nhựa.
Hóa chất: Axít
axêtíc đậm đặc, axít
sunfuaríc đặc, nước, kẽm
lá, CaCO3, CuO, giấy qùy
tím.
5
5,12
8
4
5,10
5
1các thứ
<b>33</b>
<i><b>Tiết 65: BÀI:50</b></i>
<b>GLUCOZƠ</b>
Dụng cụ: ống
nghiệm, kẹp gỗ, giá thí
nghiệm, đèn cồn, cốc nước
nóng,khai nhựa,...
Hóa chất: Mẫu
glucozơ, dd AgNO3, dd
NH3, dd rượu etylíc, nước
cất.
6
1,1
1,1
1
Cái
Cái
Cái
Cái
lọ
ml
<i><b>Tiết 66: BÀI:51</b></i>
<b>SACCAROZƠ</b>
Dụng cụ: kẹp gỗ,
ống nghiệm, đèn cồn, ống
hút, khai nhựa.
Hóa chất: dd
saccarozơ, AgNO3, dd
NH3, dd H2SO4 lỗng.
1
6,1,4
1
100 các thứ
Cái
Cái
Cái
<b>34</b>
<i><b>Tiết 67: BÀI:52</b></i>
<b>TINH BỘT –</b>
<b>XENLULOZƠ</b>
Dụng cụ: Cốc, ống
nghiệm, ống hút, khai
nhựa.
Hóa chất: Hố tinh
bột, Iod, nước.
2
6,3
1
1
100,100
Cái
Cái
Cái
lọ
ml
<i><b>Tiết 68: BÀI:53</b></i>
<b>PROTEIN</b>
Dụng cụ: Đén cồn,
kẹp gỗ, panh, diêm, ống
nghiệm, ông hút, khai
nhựa.
Hóa chất: Lịng
trắng trứng, dung dịch rượu
êtylíc,
1
1,1,1
4,3
1
1
100
100
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
ml
ml
<b>35</b>
<i><b>Tiết 69: BÀI:54</b></i>
Mẫu polime: túi P.E.
cao sau, vỏ dây điện, mẫu
săm lốp xe,...
Hình vẽ sơ đồ các
dạng mạch của polime
trong SGK.
1,1
1,1
1
1
<b>35</b>
<i><b>Tiết 70: BÀI:54</b></i>
<b>POLIME</b>
Mẫu polime: túi P.E.
cao sau, vỏ dây điện, mẫu
săm lốp xe,...
Hình vẽ sơ đồ các
dạng mạch của polime
trong SGK.
1,1
1,1
Cái
Cái
Cái
Tờ
<b>36</b>
<i><b> Tiết 71:BÀI:55</b></i>
<b>THỰC HÀNH:</b>
<b>TÍNH CHẤT</b>
<b>CỦA GLUXÍT</b>
Dụng cụ: Ống
nghiệm, giá ống nghiệm,
đèn cồn.
Hóa chất: Dung dịch
glucozơ, NaOH, AgNO3,
NH3.
12
5
5
500 các thứ