Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (46.94 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trờng THCS:
Tổ KHTN
<b>chơng trình dạy tự chọn môn toán 8</b>
<b>* * * * * * * * *</b>
<b>Ch </b> <b><sub>Ni dung</sub></b> <b>S tit</b>
<b>ĐạI Số</b>
<b>Ch </b>
<b>1</b>
<b>Hng ng thức đáng nhớ</b> <b>3</b>
1. Thùc hiƯn tÝnh, rót gän biĨu thøc,
2. T×m x,
3. Chứng minh đẳng thức, biểu thức khơng phụ thuộc vào biến,
4. Chứng minh biểu thức luôn dơng, âm với mọi giá trị của biến
(hay với điều kiện no ú),
5. Tìm GTNN, GTLN của biểu thức là đa thức.
(Tiết:
1-
2-
3)
<b>ĐạI Số</b>
<b>Ch </b>
<b>2</b>
<b>Phân tích đa thức thành nhân tử</b> <b>2</b>
1. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng cách phối hợp nhiều phơng
pháp,
2. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng cách thêm bớt cùng một
hạng tử, tách một hạng tử thành hai,
3. Phõn tớch a thc thành nhân tử bằng cách một số phơng pháp
khác: đổi biến, nghiệm của đa thức, dùng hệ số bất định ...
(Tiết:
5-6)
<b>ĐạI Số</b>
<b>Ch </b>
<b>3</b>
<b>Chia đa thức</b> <b>2</b>
1. iu kin a thức chia hết cho đơn thức,
2. Làm tính chia,
3. Điều kiện đa thức chia hết cho đa thức, xác định h s a thc...
(Tiết:
9-10)
<b>ĐạI Số</b>
<b>Ch </b>
<b>4</b>
<b>PHÂN THứC ĐạI Số</b> <b><sub>3</sub></b>
(TiÕt:
13-
14-15)
1. thùc hiƯn tÝnh, rót gän biĨu thøc
2. Tốn liên quan đến giá trị biểu thức chứa phân thức (Tìm điều
kiện xác định, xác định giá trị của biến thoả mãn ĐK cho trớc,
tính giá trị của biểu thức) ...
<b>KiĨm tra mét tiÕt: bµi KT tù chän sè 1</b> <b>1(Tiết 18)</b>
<b>ĐạI Số</b>
<b>Ch </b>
<b>5</b>
<b>Phơng trình</b> <b>3</b>
1. Phơng trình dạng ax + b = 0,
2. Phơng trình tích, phơng trình bậc cao,
3. Phơng trình chứa ẩn ở mẫu,
4. Phơng trình chứa tham số, giải và biện luận phơng trình.
(Tiết:19)
(Tiết:23-24)
<b>ĐạI Số</b>
<b>Ch đề</b>
<b>6</b>
<b>Bất đẳng thức.</b> <b>3</b>
1. Các phơng pháp chứng minh bất đẳng thức,
2. Một số bất đẳng thức thờng gặp: Bất đẳng thức phụ, Côsi, Bunhia
Côpxky, bất đẳng thức chứa dấu giá trị tuyệt đối ...
3. T×m GTNN, GTLN cđa biĨu thức.
(Tiết:
27-
28-29)
<b>ĐạI Số</b>
<b>Ch </b>
<b>7</b>
<b>Bất phơng trình</b> <b>3</b>
1. Bất phơng trình bËc nhÊt mét Èn,
2. Bất phơng trình tích, bất phơng trình thơng.
3. Phơng trình chứa dấu giá trị tuyệt đối.
(TiÕt:32-33
-34)
<b> KiÓm tra mét tiÕt: bµi KT tù chän sè 2</b> <b>1(TiÕt 35)</b>
<b>h. HọC</b>
<b>Ch </b>
<b>1</b>
<b>Hình thang</b> <b>1</b>
Bài tập hình thang, tính toán, chứng minh (T 4)
<b>h×NH</b>
<b>HäC</b>
<b>Chủ đề</b>
<b>2</b>
<b>Hình bình hành và các dạng đặc biệt</b> <b>4</b>
(Tiết:7- 8)
(Tiết:11-1. Nhận biết các tứ giác đặc biệt,
3. Chứng minh ba điểm thẳng hàng, ba đờng thẳng đồng qui.
4. Tốn tìm tập hợp điểm.
12)
<b>h HäC</b>
<b>Chủ </b>
<b>3</b>
<b>diện tích đa giác</b> <b>2</b>
1. Tính diện tích đa giác,
2. So sánh diện tích hai đa giác ...
(T:16-17)
<b>hìNH</b>
<b>HọC</b>
<b>Ch </b>
<b>4</b>
<b>nh lý Talét, tính chất đờng phân giác trong</b>
<b>tam gi¸c</b> <b>3</b>
1. Chứng minh đoạn thẳng tỷ lệ, đoạn thẳng bằng nhau, đờng thẳng
song song.
2. Tính độ dài đoạn thẳng ...
(TiÕt:
20-21-22)
<b>h×NH</b>
<b>HäC</b>
<b>Chủ đề</b>
<b>5</b>
<b>Tam giác đồng dạng</b> <b>4</b>
1. Chứng minh tam giác đồng dạng, đoạn thẳng tơng ứng tỉ lệ, đoạn
thẳng bằng nhau, góc bằng nhau, đờng thẳng song song...
2. Tính độ dài đoạn thẳng, diện tích tam giác.
3. Bài tập chứng minh hệ thức hình học.
(TiÕt:
31)
<i><b> Lạc Viên, ngày 19/ 8/ 2010</b></i>
Ngêi lËp: