Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.8 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
TRƯỜNG THCS ĐỒNG HIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
<b> BỘ PHẬN THIẾT BỊ Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc</b>
<i> </i>
<i>Phú Điền , ngày 02 tháng 02 năm 2010</i>
<b>BẢNG TỔNG HỢP </b>
<i>Về việc sử dụng các tiết thí nghiệm – thực hành trong chương trình THCS</i>
<i>Học kỳ I – Năm học 2009 – 2010</i>
- Căn cứ theo kế hoạch năm học 2009 - 2010 của nhà trường THCS Đồng Hiệp
- Căn cứ vào kế hoạch số 13/KHTB- ĐH ngày 14 tháng 09 năm 2009 về kế
hoạch hoạt động năm học 2009 – 2010 của Bộ phận thiết bị .
- Căn cứ vào kế hoạch V/v hướng dẫn và bảo quản sử dụng thí nghiệm – thực
hành , các thiết bị dùng chung cho các môn .
- Căn cứ vào <i>Quyết định số 37 /2008/QĐ-BGDĐT ngày 16 tháng 7 năm 2008</i>
<i>của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo .</i>
Bộ phận thiết bị tổng hợp các tiết thí nghiệm – thực hành rong chương trình
THCS như sau :
Số tiết Giáo viên sử dụng ĐDDH Tổ : Khoa học xã hội
<b>Stt</b> <b>Họ và tên GV</b> <b>Chuyên<sub>môn</sub></b> <b>Môn dạy</b>
<b>Số tiết</b>
<b>mượn</b>
<b>ĐDDH</b>
<b>Thực</b>
<b>hành</b> <b>Ghi chú</b>
01 Trần Thanh Cài Ngữ văn Ngữ văn
02 Ngơ Đình Hịa Ngữ văn Ngữ văn
03 Nguyễn Thị Hương Ngữ văn Ngữ văn
04 Trần Thị Hường Nhạc – Họa Nhạc – Họa
05 Đặng Thị Thanh Hà Sử - Địa Sử - Địa
06 Trương T Ngọc Liên Văn – Sử Ngữ văn
07 Nguyễn T Hồng Loan Ngữ văn Ngữ văn
08 Nguyễn T Tuyết Mai Ngữ văn Ngữ văn
09 Lê Minh Sử - Nhạc Nhạc – thể<sub>dục </sub>
10 Đỗ Thị Thu Tường Sử - Địa Sử - CN
11 Phạm Thị Nguyệt Ánh Anh Anh Nghỉ hậu<sub>sản</sub>
12 Phạm Tuấn Cầu Anh Anh
13 Võ Văn Hà Thể dục Thể dục
14 Nguyễn Thanh Minh Thể dục Thể dục
15 Hoàng T Mỹ Thụy Anh Anh
16 Trần QuốcHào Ngữ văn Địa
<b>Stt</b> <b>Họ và tên GVBM</b> <b>Chun<sub>mơn</sub></b> <b>Mơn dạy</b>
<b>Số tiết</b>
01 Ơn Bình Cơng nghệ Công nghệ
02 Mai Thị Huyền <sub>KTNN</sub>Sinh – Sinh – KTNN
03 Nguyễn T Quỳnh Liên Địa – Sinh Địa – Sinh
04 Lý Hồng Mai Hóa – Sinh Hóa – Sinh
05 Nguyễn T Hồng Oanh Hóa – Sinh Hóa – Sinh
06 Nguyễn Thanh Sơn Hóa – Địa Hóa – Địa
07 Ngơ Ngọc Hân Hóa – Lý Hóa – Lý
08 Phạm Văn Hồnh Lý – Tốn Lý – Tốn
09 Nhiêu Văn Nguyên Lý – Toán Lý – Toán
10 Nguyễn Hữu Quý Hóa – Lý Hóa – Lý
11 Trần T Bích Trâm Tốn Tốn
12 Lý Thanh Vân Toán – Lý Toán – Lý
<i><b>Nơi nhận:</b></i>
- Phó hiệu trưởng(đ/đ);
-Thiết bị (th/h);
- Lưu : VT.
<b>PHỤ TRÁCH THIẾT BỊ</b>