Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.72 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trường THPT Tây Nam
a)
cos x
y
1 sin x
<sub>b) </sub>y tan x 6
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 2</b> ( 8,0 điểm) Giải các phương trình sau
a)
2cos x 3
<sub>b) </sub>cos x 3sin x 3 02
c) 4cos x 2 2 sin 2x 0 <sub>d) </sub>cos x 3 sin x 2
<b>Câu 1</b>
( 2,0 điểm) Tìm tập xác định của các hàm số
a) ( <b>1,0 điểm</b>)
cos x
y
1 sin x
đk : 1 – sinx 0 x 2
+ 2k , k
TXĐ : D =
\ k.2 , k
2
<b>0,5</b>
<b>0,5</b>
b) ( <b>1,0 điểm</b>)
y tan x
6
<sub></sub> <sub></sub>
đk : x 6
2
+ k , k x
2
3
+ k , k
TXĐ : D =
2
\ k ,k
3
<b>0,5</b>
<b>0,5</b>
<b>Câu 2</b>
( 8,0 điểm) Giải các phương trình sau
a) <b>( 2,0 điểm)</b>
2cos x 3
6
3
cos x
6 2
cos x cos
6 6
b) <b>( 2,0 điểm) </b>cos x 3sin x 3 02
2
sin x 3sin x 2 0
Đặt t = sinx đk : t 1
Pt : t2<sub> – 3t + 2 = 0</sub>
t = 1 . t = 2 (loại)
x = 2
+ 2k , k
<b>0,5</b>
<b>0,5</b>
<b>0,5</b>
<b>0,5</b>
c) <b>( 2,0 điểm) </b>4cos x 2 2 sin 2x 0
4cos x 4 2 sin x cos x 0 <b>0,5</b>
4cos x 1
cos x 0
1 2 sin x 0
x k2
2
x k2 k
4
3
x k2
4
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>0,5</b>
<b>0,5</b>
d)<b>( 2,0 điểm)</b> cos x 3 sin x 2
1 3 2
cos x sin x
2 2 2
sin cos x cos sin x sin
6 6 4
sin x sin
6 4
x k2
12 <sub>k</sub>
7
x k2
12
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>0,5</b>
<b>0,5</b>
<b>0,5</b>
<b>0,5</b>