Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.63 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TUẦN 22. TIẾT 68, 69, 70. CHỦ ĐỀ PHÂN SỐ</b>
<b>CHUYÊN ĐỀ 1. MỞ RỘNG KHÁI NIỆM PHÂN SỐ. </b>
<b>PHÂN SỐ BẰNG NHAU.</b>
<b>I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM.</b>
<b>Định nghĩa: Hai phân số </b>
<i>a</i>
<i><b>b và </b></i>
<i>c</i>
<i><b>d gọi là bằng nhau nếu</b></i>
. .
<i>a d b c</i>
<b>VÍ DỤ 1: So sánh các phân số sau.</b>
<b>a. </b>
2
5
<b> và </b>
4
;
10
<b><sub> b. </sub></b>
7
8
<b> và </b>
9
11
<b>giải</b>
<b>a. Vì – 2.(-10) = 5.4 = 20 nên </b>
2
5
<b> = </b>
4
;
10
<b>b. Vì 7.( 11) 8.9</b> <b> nên </b>
7
8
<b> </b>
9
11
<b> </b>
<b>VÍ DỤ 2: Tìm </b><i>x </i><b> biết.</b>
2
10 5
2
10 5
.5 2.10
.5 20
20 : 5
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Bài 1. So sánh các phân số sau.</b>
<b>a. </b>
3
7
<b> và </b>
6
14
<b><sub> b. </sub></b>
5
9
<b> và </b>
1
;
3
<b> </b>
<b>Bài 2. Tìm </b><i>x </i><sub> biết.</sub>
<b>a. </b>
1
4 2
<i>x</i>
<b> b. </b>
6
;
3 9
<i>x</i>
<b> c. </b>
1
15 15
<i>x</i>
<b>Bài 3. Tìm x, y, z biết:</b>
<i>a .x</i>
5=
−12
20 <i>b .</i>
2
<i>y</i>=
11
−66
<i>c .</i>−3
6 =
<i>x</i>
−2=
−18
<i>y</i> =
−<i>z</i>
24
<b>Bài 4. Tìm các số nguyên x và y biết: </b> <i>x<0< y</i> và:
−2
<i>x</i> =
<i>y</i>
3
<i>x−3</i>
<i>y −2</i>=
3
2
<b>Bài 6: Viết dạng chung của tất cả các phân số bằng phân </b>
số <sub>28</sub>21
<b>III. BÀI TẬP VỀ NHÀ.</b>
<b>Bài 1. So sánh các phân số sau.</b>
<b>a. </b>
5
9
<b> và </b>
10
;
18
<b><sub> b. </sub></b>
6
<b>7 và </b>
7
<b>8 </b>
<b>Bài 2. Tìm </b><i>x </i><b><sub> biết.</sub></b>
<b>a. </b>
2
;
25 5
<i>x</i>
<b> b. </b>
6
;
9 9
<i>x</i>