Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (137.4 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
PHÒNG GD VÀ ĐT TP RẠCH GIÁ
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRƯNG VƯƠNG
TOÁN LỚP 4
Kiểm tra bài cũ:
Viết 1 phân số:
a) Bé hơn 1
b) Bằng 1
c) Lớn hơn 1
Ba em lên bảng, mỗi em làm một câu
<b>Đọc các số đo đại lượng sau:</b>
<b>;</b> <b>;</b> <b>;</b> <b> 6</b>
<b>100</b> <b>m .</b>
5
8 <b>m</b>
<b>kg</b>
<b>1</b>
<b>2</b> <b>giờ</b>
Bài 2
Một phần tư:
Bảy mươi hai phần một trăm:
Mười tám phần tám mươi lăm:
Sáu phần mười:
<b>1</b>
<b>4</b>
6
<b>10</b>
<b>18</b>
<b>15</b>
<b>Bài 3:</b> <b><sub>phân số có mẫu số bằng 1:</sub>Viết mỗi số tự nhiên sau dưới dạng </b>
<b> 8 ; 14 ; 32 ; </b>
<b> <sub>8</sub></b>
<b>1</b>
<b>14</b>
<b> 1</b>
<b>32</b>
<b>1</b>
<b>0</b>
<b>1</b>
<b>1</b>
<b>1</b>
<b> Trong các phân số trên phân số nào lớn hơn 1; </b>
<b>bằng 1; bé hơn 1?</b>
Phân số > 1:
Phân số < 1:
Phân số = 1:
<b>Bài 4</b> <b><sub>Viết một phân số:</sub></b>
<b>a) Bé hơn 1;</b>
<b>b) Bằng 1;</b>
<b>Bài 5</b> <b><sub>chia thành các phần có độ dài bằng </sub>Mỗi đoạn thẳng dưới đây đều được </b>
<b>nhau. Viết vào chỗ trống theo mẫu:</b>
<b>A</b> <b>I</b> <b>B</b> <b>AI = AB </b>
<b>1</b>
<b>3</b>
<b>MẪU</b>
<b>IB = AB2</b>
<b>3</b>
<b>C</b> <b>P</b> <b>D</b>
<b>CP = CD</b>
<b>PD = CD</b>
<b>MO = MN</b>
<b>ON = MN</b>
<b>3</b>
<b>4</b> <b>1</b>
<b>4</b>
<b>2</b>
<b>5</b>
<b>M</b> <b>O</b> <b><sub>N</sub></b>