Tải bản đầy đủ (.ppt) (7 trang)

slide 1 phòng gd và đt tp rạch giá trường tiểu học trưng vương toán lớp 4 luyện tập tiết 110 giáo viên nguyễn thị phòng lớp 43 thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009 toán kiểm tra bài cũ viết 1 phân số bé

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (137.4 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

PHÒNG GD VÀ ĐT TP RẠCH GIÁ
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRƯNG VƯƠNG


TOÁN LỚP 4


<b>LUYỆN TẬP TIẾT 110</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009


<b>Toán</b>



Kiểm tra bài cũ:


Viết 1 phân số:
a) Bé hơn 1


b) Bằng 1


c) Lớn hơn 1


Ba em lên bảng, mỗi em làm một câu


: Làm thế nào để nhận biết phân số đó lớn hơn 1?

: Làm thế nào để nhận biết phân số đó bằng 1?


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009</b>



<b>Toán</b>



<b>Luyện</b>

<b>tập</b>


Bài 1



<b>Đọc các số đo đại lượng sau:</b>


<b>;</b> <b>;</b> <b>;</b> <b> 6</b>


<b>100</b> <b>m .</b>
5


8 <b>m</b>
<b>kg</b>


<b>1</b>


<b>2</b> <b>giờ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Bài 2

<b><sub>Viết các phân số sau:</sub></b>



 Một phần tư:


 Bảy mươi hai phần một trăm:
 Mười tám phần tám mươi lăm:
 Sáu phần mười:


<b>1</b>
<b>4</b>


6
<b>10</b>


<b>18</b>
<b>15</b>


<b> 72</b>
<b>100</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài 3:</b> <b><sub>phân số có mẫu số bằng 1:</sub>Viết mỗi số tự nhiên sau dưới dạng </b>
<b> 8 ; 14 ; 32 ; </b>

<b>0</b>

<b> ; 1. </b>


<b> <sub>8</sub></b>
<b>1</b>


<b>14</b>
<b> 1</b>


<b>32</b>
<b>1</b>


<b>0</b>
<b>1</b>


<b>1</b>
<b>1</b>


<b> Trong các phân số trên phân số nào lớn hơn 1; </b>
<b>bằng 1; bé hơn 1?</b>


 Phân số > 1:


 Phân số < 1:


 Phân số = 1:



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bài 4</b> <b><sub>Viết một phân số:</sub></b>


<b>a) Bé hơn 1;</b>
<b>b) Bằng 1;</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Bài 5</b> <b><sub>chia thành các phần có độ dài bằng </sub>Mỗi đoạn thẳng dưới đây đều được </b>


<b>nhau. Viết vào chỗ trống theo mẫu:</b>


<b>A</b> <b>I</b> <b>B</b> <b>AI = AB </b>
<b>1</b>


<b>3</b>
<b>MẪU</b>


<b>IB = AB2</b>
<b>3</b>


<b>C</b> <b>P</b> <b>D</b>


<b>CP = CD</b>


<b>PD = CD</b>


<b>MO = MN</b>


<b>ON = MN</b>
<b>3</b>


<b>4</b> <b>1</b>



<b>4</b>


<b>2</b>
<b>5</b>


<b>M</b> <b>O</b> <b><sub>N</sub></b>


</div>

<!--links-->

×