Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

phoøng giaùo duïc ñaøo taïo vónh chaâu coäng hoaø xaõ hoäi chuû nghóa vieät nam tröôøng thcs khaùnh hoaø ñoäc laäp –töï do –haïnh phuùc bảng phân công chuyên môn năm học 2009 2010 s t t hoï vaø teân n

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.7 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

PHỊNG GIÁO DỤC-ĐÀO TẠO VĨNH CHÂU

CỘNG HOAØ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM



TRƯỜNG THCS KHÁNH HOAØ

Độc lập –Tự do –Hạnh phúc



<b> BẢNG PHÂN CƠNG CHUN MƠN-NĂM HỌC 2009-2010</b>


S


T
T


HỌ VÀ TÊN


Năm sinh Trình độ


Được phân cơng các mơn Kiêm nhiệm


T.số
Tiết/
tuần


Ghi chú
Nam Nữ Văn


hố


Chuyên
môn


1 TRỊNH THANH TÙNG 1975 12/12 Cử nhân CT HN9 2


2 NGUYỄN CHÍ HIẾU 1979 12/12 CĐSP Văn sử HN 9 CTCĐ 4



3 NGUYỄN TÁN TRUNG 1978 12/12 ĐHSP Sử Sử 9 3 Địa 8 3 Địa 9 6 TP XH 15
4 CAO THANH LAN 1978 12/12 ĐHSP Sử Sử7 6 Sử8 6 CN 7A3 17
5 HUỲNH SƠ PHÉT 1977 12/12 CĐSP S-Địa Địa 6 4 Địa 7 6 Sử6 4 CN 6A4 19


6 HỒ ĐỨC HOAØ 1982 12/12 TC Aâm Nhạc Nhạc 6-9 13 BTĐ+ TV 16


7 TRẦN PHÚ LÂM 1981 12/12 TC M Thuật MT6-9 13 CN6A3 18


8 NGUYỄN TIẾN DŨNG 1982 12/12 CĐSP Văn sử Văn 9 15 TT XH 18


9 HOÀ THỊ TÂM 1979 12/12 ĐHSP Văn Văn 8 12 CN8A2 17


10 PHAN THỊ MUỘI 1985 12/12 CĐSP Văn sử Văn 7 12 CN7A2 17


11 PHẠM TRỌNG KỶ 1977 12/12 CĐSP Văn sử Văn 6 16 TKHĐ 18


12 NGUYỄN T THU HIỀN 1981 12/12 CÑSP GDCD CD 6-9 13 CN9A2 18


13 PHÙNG QUỐC KHỞI 1980 12/12 CĐSP Toán Lý Toán 9 12 TTT-L 15


14 NGƠ THỊ HOÀI 1979 12/12 CĐSP Tốn Lý Tốn 7 12 CN7A1 17


15 TRỊNH KIM NGÂN 1984 12/12 CĐSP Toán Lý Toán 8 12 CN8A1 17


16 LÂM PEN 1977 12/12 CĐSP Toán Lý Toán 6 8 KM6 2 KM 7 2 KM8 2 16
17 TRỊNH THỊ HỒNG CÚC 1984 12/12 CĐSP Tốn Lý Lý7 3 Lí 8 3 Lí 9 6 CN9A1 17
18 LÊ THỊ KIỀU OANH 1979 12/12 CĐSP Lý CN C.N 7 6 CN 8 3 CN 9 3 Lý 6 4 16
19 TRẦN MINH TÂM 1968 12/12 CĐSP Toán Lý Anh 7 9 Tốn 6- 8 17
20 THẠCH DỰNG 1977 12/12 CĐSP H Sinh Hoá 9 6 Sinh 9 6 TTS-A 15


21 NGUYỄN THANH PHÚ 1962 12/12 Cử nhân NN Anh 6 12 Anh 8 3 15
22 PHẠM THỊ THU SƯƠNG 1981 12/12 CĐSP H Sinh Sinh 6 8 Hoá 8 4 CN6 2 CN6A2 19
23 TRAØTHỊ LÝ ĐA 1981 12/12 CĐSP H Sinh Sinh 7 6 Sinh 8 6 Hố 8 2 CN8A3 19
24 HAØ TÚ TRINH 1983 12/12 CĐSPAnh Văn Anh 9 6 Anh 8 6 CN 9A3 17


25 HÀ QUỐC HƯNG 1981 12/12 CĐSPSinh Thể TD 7-9 18 18


26 TRẦN NGỌC THANH 1985 12/12 CĐSPSinh Thể C.nghệ 6 6 TD 6 8 CN6A1 19


27 THẠCH KHÔL 1977 12/12 CĐSP Lý CTPC


28 NGUYỄN T. TRÚC LINH 1983 12/12 TC. MT TPT


29 HÀ THANH THOẢNG 1988 12/12 TC.KT CTĐ-TB


30 HUỲNH NGỌC CHÂU 1987 12/12 TC.KT VT-KT


31 TRẦN VĂN THUẬN 1984 10/12 / Bảo vệ


32


<b> Khánh Hoà ngày 08 tháng 09 năm 2009</b>


<b> Hiệu trưởng</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>

<!--links-->

×