Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.46 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
1 Quốc gia đất
nước Country / 'kʌntri/
2 Thế giới World / wə:ld/ /
3 Nước Canada Canada //
4 Nuớc pháp France /'frænS/
5 Trung quốc China / 't∫ainə/
6 Nước Mỹ The USA / ,ju: es 'ei/
7 Người Mỹ
tiếng Mỹ American / ə'merikən /
8 Nước Nhật Japan / dʒə'pæn/
9 Nước Anh Great Britain / 'greit'britn/
10 Tiếng Anh English / 'iɳgliʃ/
11 Nước Uc Australia / ɔs'treiljən/
12 Việt Nam Vietnam
13 Nói Speak / spi:k /
14 Quốc tịch Nationality / ,nỉʃə'nỉlit /
15 Ngơn ngũ Language / 'læɳgwidʤ /
16 Bưu thiếp Postcard / 'poustkɑ:d /
17 Tháng bảy July / dʤu:'lai /
18 Am ướt Wet
19 Thú vị Interesting / 'intristɳ /
20 tháp Tower / 'tauə /
21 Toà nhà Building / 'bildiɳ/ /
22 Người People / 'pi:pl /
23 Dân số Population / ,pɔpju'leiʃn /
24 Triệu Million / 'miljən /
25 Thủ đô Capital / 'kæpitl /
26 Mét Meter / 'mi:tə /
27 Cao High / hai /
28 Tháp đôi Twin towers
29 Bức tường Wall / wɔ:l /
30 Vạn lý trường
thành The great wall / greit wɔ:l /
31 Dài Long / lɔɳ /
32 Cấu trúc Structure / 'strʌktʃə /
33 Hơn nhiều
hơn Over / 'ouvə /
34 Kilomet Kilometer / 'kilə,mi:tə /
35 dầy Thick / θik /
36 Nhiều Lots of //
37 To lớn ,tuyệt Great / greit /
38 Cơn mưa Rain / rein /
39 Tươi xanh Green / gri:n /
40 Rừng Forest / 'fɔrist /
41 Sa mạc Desert / di'zə:t /
42 Bắt đầu Start / stɑ:t /
43 Tuôn chảy Flow / flow /
44 Vịnh Bay / bei /
45 Sông Nile Nile river //
46 Đại dương Ocean / 'ouʃn /
47 Vùng biển Sea / si: /