Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.56 MB, 45 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>TT</b> <b>Môn thi</b>
<b>Số lợng</b>
<b>thí sinh</b>
<b>dự thi</b> <b>Số</b>
<b>lợng</b>
<b>Điểm</b>
<b>Ch.</b>
<b>Số</b>
<b>lợng</b>
<b>Điểm</b>
<b>Ch.</b>
<b>Số</b>
<b>lợng</b>
<b>Điểm</b>
<b>Ch.</b>
<b>Số</b>
<b>lợng</b>
<b>Điểm</b>
<b>Ch.</b>
<b>Tổng</b>
<b>số giải</b> <b>Tỉ lệ</b>
<b>%</b> <b>Số</b>
<b>lợng</b>
<b>Tỉ lệ %/</b>
<b>Tg. số</b>
<b>giải</b>
<b>Tỉ lƯ</b>
<b>%</b>
<b>TØ lƯ</b>
<b>%</b>
<b>TØ lƯ</b>
<b>%</b>
<b>TØ lƯ</b>
<b>%</b>
<b>Ghi</b>
<b>chó</b>
1 To¸n 35 1 15.00 2.85 2 12.50 5.71 6 10.00 17.14 3 8.00 8.57 12 34.28 9 75.00
2 VËt lÝ 32 1 16.00 3.12 2 13.50 6.25 7 10.00 21.87 4 8.00 12.50 14 43.75 10 71.42
3 Ho¸ häc 43 1 18.00 2.32 7 14.50 16.27 7 12.25 16.27 10 9.50 23.25 25 58.13 15 60.00
4 Sinh häc 44 1 15.00 2.27 8 13.00 18.18 7 11.00 15.90 6 9.25 13.63 22 50.00 16 72.72
5 Tin häc 19 1 19.25 5.26 1 18.00 5.26 3 14.00 15.78 4 8.50 21.05 9 47.36 5 55.55
6 Ngữ văn 61 1 16.00 1.63 5 13.00 8.19 7 11.50 11.47 9 9.00 14.75 22 36.06 13 59.09
7 LÞch sư 43 1 15.00 2.32 4 12.75 9.30 5 11.25 11.62 6 9.25 13.95 16 37.20 10 62.50
8 Địa lí 47 1 15.50 2.12 6 11.75 12.76 8 9.75 17.02 7 8.25 14.89 22 46.80 15 68.18
9 TiÕng Anh 34 1 17.00 2.94 7 15.00 20.58 6 11.50 17.64 6 9.25 17.64 20 58.82 14 70.00
10 Ngữ văn BT 17 18.00 1 13.50 5.88 2 11.50 11.76 3 8.00 17.64 6 35.29 3 50.00
<b>Tæng</b> <b>375</b> <b> 9</b> <b>*****</b> <b> 43</b> <b> 11.46</b> <b> 58</b> <b> 15.46</b> <b> 58</b> <b> 15.46</b> <b> 168</b> <b>*****</b> <b> 110</b> <b> 65.47</b>
<b>KT Tr−ởng ban chấm thi</b>
<i>Hμ Nội, ngμy ... tháng ... năm 2010</i>
<b>Lãnh đạo Bộ phê duyt</b>
<b>Lê Xuân Quốc</b>
<b>TT</b> <b>Đơn vị</b> <b>Toán</b> <b>Vật lý</b> <b>Hoá</b> <b>Sinh</b> <b>Văn</b> <b>Sử</b> <b>Địa</b> <b>Tin học</b> <b>Anh</b> <b>Toán BT</b> <b>Văn BT</b> <b>Tổng cộng</b> <b>Tỉ lệ</b>
<b>%</b>
<b>G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK</b> <b>G1 G2 G3 KK</b>
<b>Số</b>
<b>TS</b>
1 THPT số 1 Bảo
Thắng
43.75
<b> 1</b> <b> 1 1</b> <b> 1</b> <b> 1 2</b> <b> 3 3 1</b> 16
2 THPT số 2 Bảo
Thắng
15.38
<b> 2</b> <b> 2</b> 13
3 THPT số 3 Bảo
Thắng
21.42
<b> 2 1</b> <b> 2 1</b> 14
4 THPT số 1 Bảo
Yên
30.00
<b> 1</b> <b> 1 2</b> <b> 1</b> <b> 1</b> <b> 1 2 3</b> 20
5 THPT số 2 Bảo
Yên
75.00
<b> 2 1</b> <b> 2 1</b> 4
6 THPT số 3 Bảo
Yên
3
7 THPT sè 1 B¸t
X¸t
45.45
<b> 1</b> <b> 1</b> <b> 1</b> <b> 1</b> <b> 1</b> <b> 1 4</b> 11
8 THPT sè 2 B¸t
X¸t
50.00
<b> 1</b> <b> 1</b> 2
9 THPT sè 1 B¾c
Hμ
1
10 THPT DTNT tØnh <b>1</b> <b>1 </b> <b>2 </b> <b>1</b> <b> 2</b> <b> 1</b> <b>1</b> <b>1 </b> <b>2 </b> <b>4</b> 14 57.14
11 THPT sè 1 Lμo
Cai
42.22
<b> 2</b> <b> 1 1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>3</b> <b>1</b> <b> 1 1</b> <b> 1</b> <b> 2 2</b> <b> 6 4 9</b> 45
12 THPT sè 2 Lμo
Cai
32.69
<b> 1</b> <b> 2 3</b> <b> 1 2</b> <b> 3 1 2</b> <b> 2</b> <b> 3 4 10</b> 52
13 THPT sè 3 Lμo 2
<b>TT</b> <b>Đơn vị</b> <b>Toán</b> <b>Vật lý</b> <b>Hoá</b> <b>Sinh</b> <b>Văn</b> <b>Sử</b> <b>Địa</b> <b>Tin học</b> <b>Anh</b> <b>Toán BT</b> <b>Văn BT</b> <b>Tỉng céng</b> <b>TØ lƯ</b>
<b>%</b>
<b>G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK</b> <b>G1 G2 G3 KK</b>
<b>Sè</b>
<b>TS</b>
Cai
14 THPT sè 4 Lμo
Cai
50.00
<b> 1</b> <b> 1</b> <b> 2</b> 4
15 THPT sè 1
M−êng
Kh−¬ng
14.28
<b> 1</b> <b> 1</b> 7
16 THPT sè 2
M−êng
Kh−¬ng
7
17 THPT sè 1 Sa
Pa
7
18 THPT sè 1 Si Ma
Cai
5
19 THPT sè 2 Si Ma
Cai
3
20 THPT sè 1 Văn
Bn
57.69
<b> 1</b> <b> 2</b> <b> 2 1</b> <b> 2 1</b> <b> 1 2</b> <b> 1 2</b> <b> 2 6 7</b> 26
21 THPT số 2 Văn
Bn
25.00
<b> 1</b> <b> 1</b> 4
22 THPT số 3 Văn
Bn
33.33
<b> 1</b> <b> 1</b> 3
23 THPT số 4 Văn
Bn
6
24 PT DTNT
THCS&THPT
1
<b>TT</b> <b>Đơn vị</b> <b>Toán</b> <b>Vật lý</b> <b>Hoá</b> <b>Sinh</b> <b>Văn</b> <b>Sử</b> <b>Địa</b> <b>Tin học</b> <b>Anh</b> <b>Toán BT</b> <b>Văn BT</b> <b>Tổng cộng</b> <b>Tỉ lệ</b>
<b>%</b>
<b>G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK</b> <b>G1 G2 G3 KK</b>
<b>Sè</b>
<b>TS</b>
B¾c Hμ
25 THPT Chuyªn <b> 1 2 5 1 1 2 5</b> <b> 1 5 3 1 1 5 2 1 1 1 3 3</b> <b> 2 1 1 2 3 1</b> <b> 1 1 2 1 1 6 3</b> <b> 8 24 28 9</b> 80 86.25
26 GDTX Bảo
Thắng
1
27 GDTX Bảo Yên 1
28 GDTX B¾c Hμ 2
29 GDTX sè 1 Lμo
Cai
100.00
<b> 1 1 1</b> <b> 1 1 1</b> 3
30 GDTX Sa Pa <b> 1</b> <b> 1</b> 2 50.00
31 KTTH-HNDN&G
DTX tØnh
5
32 GDTX Văn Bn <b> 1 1</b> <b> 1 1</b> 3 66.66
<b>Tổng số</b> <b> 45.23</b>
<b> 12</b> <b> 14</b> <b> 24</b> <b> 22</b> <b> 22</b> <b> 16</b> <b> 21</b> <b> 9</b> <b> 20</b> <b> </b> <b> 6</b> <b> 166</b> <b> 367</b>
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Toán</b>
THPT Chuyên
1 Khúc Văn Hong 37.01.12 24/09/1992 Kinh Nam 15 Nhất
THPT Chuyên
2 Phạm Ngọc Điệp 37.01.10 16/05/1992 Kinh Nam 12.5 Nhì
THPT Chuyên
3 Nguyễn Đức Ton 37.01.32 30/03/1993 Kinh Nam 12.5 Nhì
THPT số 1
Văn Bn
4 Nguyễn Đức Mạnh 37.01.21 10/03/1992 Kinh Nam 11.75 Ba
THPT Chuyên
5 NguyÔn TiÕn Anh 37.01.01 26/11/1993 Kinh Nam 11.5 Ba
THPT Chuyên
6 Trần Trọng Xuân 37.01.36 16/05/1993 Kinh Nam 11 Ba
THPT Chuyªn
7 Lª Duy Thanh 37.01.28 26/11/1992 Kinh Nam 10.5 Ba
THPT Chuyên
8 Lê Đức Thọ 37.01.30 09/07/1992 Kinh Nam 10.5 Ba
THPT Chuyªn
9 Lª Quang Huy 37.01.15 18/07/1993 Kinh Nam 10 Ba
THPT sè 1 Lo
Cai
10 Ngô Hải Dơng 37.01.08 22/12/1992 Kinh Nam 9.5 K.KhÝch
THPT sè 1 Lμo
Cai
11 Phan Mü Duyªn 37.01.07 31/10/1992 Ty Nữ 8 K.Khích
THPT Chuyên
12 Lu Thị Quyên 37.01.23 27/10/1993 Kinh Nữ 8 K.Khích
THPT số 2 Lo
Cai
13 Đỗ Đức Trờng 37.01.33 15/10/1992 Kinh Nam 7.75
THPT Chuyên
14 Nông Ngọc Duy 37.01.06 25/01/1993 Nùng Nam 7.25
THPT số 1
Bảo Thắng
15 Hå M¹nh Linh 37.01.18 26/01/1992 Kinh Nam 6
THPT sè 1
Bảo Yên
16 H Bá Cơng 37.01.05 04/11/1993 Kinh Nam 4.5
THPT số 2 Lo
Cai
17 Trần Thị Thúy Quỳnh 37.01.25 08/05/1993 Kinh Nữ 4.5
THPT số 2 Lo
Cai
18 Đỗ Thanh S¬n 37.01.26 08/11/1992 Kinh Nam 4.5
THPT sè 1 Lμo
Cai
19 Đon Văn Đạt 37.01.09 13/11/1993 Kinh Nam 4
THPT số 1 Lo
Cai
20 Trần Minh Kiên 37.01.16 14/08/1992 Kinh Nam 3.75
THPT số 1 Lo
Cai
21 Nguyễn Văn Bình 37.01.04 14/05/1993 Kinh Nam 3.5
THPT số 1
Bảo Yên
22 Nguyễn Hải H 37.01.11 14/02/1992 Ty Nữ 3.5
THPT số 2
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Toán</b>
Bảo Thắng
THPT số 1 Lo
Cai
24 Trịnh Quang Anh 37.01.02 29/08/1993 Kinh Nam 3
THPT số 2
Bảo Thắng
25 Nguyªn Qc ViƯt 37.01.34 21/11/1992 Kinh Nam 2.75
THPT sè 1
Bảo Yên
26 Đỗ Thúy Quỳnh 37.01.24 24/11/1993 Kinh Nữ 2.5
THPT số 1
Mờng
Khơng
27 Đo Thị Thủy 37.01.31 15/03/1992 Kinh Nữ 2.25
THPT số 2
Bảo Thắng
28 Mai Ngân Sơn 37.01.27 02/04/1993 Kinh Nam 2
THPT số 1
Bảo Thắng
29 Trần Đức Hong 37.01.13 20/11/1993 Kinh Nam 2
THPT số 1
Bảo Thắng
30 Trần Phơng Nam 37.01.22 25/12/1992 Kinh Nam 2
THPT số 2 Lo
Cai
31 Lê Thị Thanh Thảo 37.01.29 30/11/1992 Kinh Nữ 1.5
THPT số 2
THPT số 1
Bảo Thắng
33 Đinh Thùy Ngân Linh 37.01.17 23/08/1993 Kinh N÷ 1
THPT sè 2 Lμo
Cai
34 Phạm Công Vợng 37.01.35 24/01/1993 Kinh Nam 1
THPT số 2 Lo
Cai
35 Tạ Ngọc Mai 37.01.20 10/10/1992 Kinh Nữ 1
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Vật lí</b>
THPT Chuyên
1 Nguyễn Văn Long 37.02.18 17/01/1992 Kinh Nam 16 NhÊt
THPT Chuyªn
2 Ngun Duy Tïng 37.02.34 08/03/1993 Kinh Nam 14 Nhì
THPT Chuyên
3 Vi Thuỳ Linh 37.02.16 22/02/1993 Dáy Nữ 13.5 Nhì
THPT số 1
Mờng
Khơng
4 Lơng Đình Hải 37.02.05 28/05/1992 Dáy Nam 11.75 Ba
THPT Chuyên
5 Phạm Thanh Liêm 37.02.14 31/05/1992 Kinh Nam 11.75 Ba
THPT Chuyên
6 Phạm Hong Tùng Lâm 37.02.13 07/05/1993 Kinh Nam 11 Ba
THPT số 1 Lo
Cai
7 Nguyễn Văn TiÕn 37.02.30 11/08/1992 Kinh Nam 10 Ba
THPT Chuyªn
8 Ngun Ngäc Hμ 37.02.04 21/10/1992 Kinh Nam 10 Ba
THPT Chuyªn
9 Ngun Tïng L©m 37.02.12 22/08/1993 Kinh Nam 10 Ba
THPT Chuyên
10 Hong Anh Thơ 37.02.29 14/02/1993 Kinh Nữ 10 Ba
THPT số 1
Bảo Thắng
11 Trần Anh Tuấn 37.02.33 19/03/1992 Kinh Nam 9.5 K.KhÝch
THPT sè 1 Lμo
Cai
12 NguyÔn Văn Long 37.02.17 05/08/1992 Kinh Nam 8.5 K.Khích
THPT số 2 Lo
Cai
13 Phạm Văn Hải 37.02.07 18/12/1992 Kinh Nam 8.25 K.Khích
THPT số 1 Bát
Xát
14 Đo Duy Ton 37.02.31 23/01/1992 Kinh Nam 8 K.KhÝch
THPT sè 2 Lμo
Cai
15 Ngun Lª Tuấn Nam 37.02.21 14/01/1992 Kinh Nam 6.5
THPT số 1
Bảo Yên
16 Lê Nga Linh 37.02.15 01/08/1992 Nùng Nữ 6.25
THPT số 1 Lo
Cai
17 Đinh Công Hùng 37.02.11 11/10/1992 Kinh Nam 5.5
THPT sè 1 Lμo
Cai
18 Phan ChiÕn Th¾ng 37.02.28 14/11/1993 Kinh Nam 4
THPT sè 2 Lμo
Cai
19 Ngun C«ng Q DËu 37.02.03 11/12/1993 Kinh Nam 3.75
THPT sè 2 Lμo
Cai
20 Ngun Träng H¶i 37.02.06 03/12/1992 Kinh Nam 3.5
THPT sè 2 Lo
Cai
<b>Đơn vị</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Vật lí</b>
THPT số 3
Bảo Thắng
22 Lùng Anh Văn 37.02.35 05/11/1992 Giáy Nam 2
THPT sè 1 Lμo
Cai
23 Phïng ThÞ NhËt LƯ 37.02.19 11/12/1993 Ty Nữ 1.75
THPT số 2 Lo
Cai
24 Trần Thúy Ngân 37.02.22 15/06/1993 Kinh Nữ 1.5
THPT số 1 Lo
Cai
25 Trơng Bích Thảo 37.02.27 03/07/1993 Kinh Nữ 1
THPT số 1 Sa
26 Lª TuÊn Anh 37.02.01 27/11/1993 Kinh Nam 1
THPT số 1
Bảo Yên
27 Tô Trang Nhung 37.02.23 07/09/1992 Kinh Nữ 1
THPT số 2
Bảo Thắng
28 Bùi Thanh Hòa 37.02.10 02/01/1992 Kinh Nam 0.5
THPT số 1
Bảo Yên
29 Phạm Thị Thanh 37.02.26 14/05/1993 Kinh Nữ 0.5
THPT số 4
Văn Bn
30 Lu Thị Hằng 37.02.08 11/04/1993 Ty Nữ 0.25
THPT số 4
Văn Bn
31 Nguyễn Tự Trọng 37.02.32 13/04/1993 Kinh Nam 0
THPT số 3
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Hoá học</b>
THPT Chuyên
1 Nguyễn Mạnh Tuấn 37.03.36 20/12/1992 Kinh Nam 19.25 Nhất
THPT Chuyên
2 Trịnh Thanh Tùng 37.03.40 28/05/1992 Kinh Nam 17 Nh×
THPT sè 1 Lμo
Cai
3 Nguyễn Văn Tuyên 37.03.37 02/02/1993 Kinh Nam 16 Nhì
THPT Chuyên
4 Trần Thu Trang 37.03.31 20/11/1992 Kinh Nữ 15.5 Nhì
THPT số 1
Bảo Thắng
5 Phan Trung Nghĩa 37.03.22 14/06/1992 Kinh Nam 15.25 Nhì
THPT Chuyên
6 Trịnh Diễm Hằng 37.03.10 12/04/1993 Kinh Nữ 15 Nhì
THPT Chuyên
7 Ngun Phi Hïng 37.03.15 25/11/1992 Kinh Nam 15 Nh×
THPT Chuyên
8 Nguyễn Hải Hồng 37.03.12 27/04/1993 Kinh Nữ 14.5 Nhì
THPT Chuyên
9 Trần Đức Thăng 37.03.27 10/09/1992 Kinh Nam 14 Ba
THPT số 1
Bảo Thắng
10 Hong Tuấn Phong 37.03.24 23/10/1992 Kinh Nam 13.75 Ba
THPT Chuyªn
11 Cao Xu©n Tr−êng 37.03.35 12/08/1993 Kinh Nam 13.75 Ba
THPT sè 1 Bát
Xát
12 Trần Quốc Hng 37.03.16 02/09/1992 Kinh Nam 13.25 Ba
THPT Chuyên
13 Đm Trờng Giang 37.03.09 20/12/1993 Kinh Nam 12.75 Ba
THPT số 2 Lo
Cai
14 Hong Hải Dơng 37.03.05 19/06/1992 Kinh Nam 12.5 Ba
THPT sè 2 Lμo
Cai
15 Ph¹m Văn Tùng 37.03.39 24/09/1992 Kinh Nam 12.25 Ba
THPT số 1 Lo
Cai
16 Đo Hải Nam 37.03.20 06/08/1992 Kinh Nam 11.75 K.Khích
THPT số 2 Lo
Cai
17 Tạ Thị Trinh 37.03.32 25/12/1991 Kinh N÷ 11.75 K.KhÝch
THPT sè 2 Lμo
Cai
18 Vị Qut TiÕn 37.03.30 30/08/1993 Kinh Nam 11.5 K.KhÝch
THPT sè 2 Lμo
Cai
19 Lª Tn Dịng 37.03.02 21/07/1992 Kinh Nam 11.25 K.KhÝch
THPT Chuyên
20 Đinh Thị Thuý Lan 37.03.17 31/12/1993 Kinh Nữ 11.25 K.Khích
THPT số 2
Bảo Thắng
21 Bùi Thị Phơng Thảo 37.03.25 11/05/1993 Kinh Nữ 11 K.Khích
THPT số 1
Văn Bn
22 Trần Thị Thu Hoi 37.03.11 16/06/1992 Kinh Nữ 10.5 K.Khích
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Hoá học</b>
THPT số 2
Bảo Thắng
24 Nguyễn Anh Đức 37.03.07 28/02/1992 Kinh Nam 9.5 K.Khích
THPT số 1
Văn Bn
25 Lơng Thế Trung 37.03.33 15/03/1993 Kinh Nam 9.5 K.Khích
THPT số 1
Văn Bn
26 Trần Trung Đức 37.03.08 19/08/1992 Kinh Nam 9.25
THPT số 2
Bảo Thắng
27 Hoμng Huy M¹nh 37.03.19 06/08/1992 Kinh Nam 7.75
THPT sè 3
Bảo Thắng
28 Lù Thị Mai 37.03.18 28/08/1992 Nùng Nữ 7.75
THPT sè 1 Lμo
Cai
29 Vị ThÞ Thđy 37.03.29 17/07/1993 Kinh Nữ 7.5
THPT số 1 Lo
Cai
30 Phạm Thanh Trung 37.03.34 09/10/1992 Kinh Nam 7.5
THPT sè 2 Lμo
Cai
31 NguyÔn Träng ¦íc 37.03.42 03/03/1992 Kinh Nam 7.5
THPT sè 1 Lμo
Cai
32 Hong Thanh Thảo 37.03.26 11/12/1993 Kinh Nữ 7.25
THPT số 1
Bảo Yên
33 Trần Thịnh 37.03.28 10/08/1992 Kinh Nam 6.75
THPT số 3
Bảo Thắng
34 Lơng Tiến Dũng 37.03.03 21/11/1993 Kinh Nam 6.75
THPT số 1 Lo
Cai
35 Trơng Thị Hải Yến 37.03.43 11/08/1993 Kinh Nữ 6.25
THPT số 3
Văn Bn
36 Phùng Văn Dũng 37.03.04 15/11/1992 Kinh Nam 5.75
THPT số 1
Văn Bn
37 Vơng Hải Yến 37.03.44 21/06/1992 Ty Nữ 5.5
THPT số 3
Bảo Thắng
38 Ngô Xuân Nghĩa 37.03.21 24/10/1993 Kinh Nam 5.5
THPT sè 1 Sa
Pa
39 Ngun ThÞ Hång 37.03.13 05/04/1992 Kinh Nữ 5
THPT số 1
Bảo Yên
40 Đặng Quỳnh Nh 37.03.23 04/05/1993 Nùng Nữ 4.5
THPT số 1 Sa
Pa
41 Trịnh Thị Xuân Hồng 37.03.14 05/12/1992 Kinh Nữ 4.25
THPT số 2
Mờng
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Hoá học</b>
Khơng
THPT số 3
Bảo Thắng
43 Vũ Văn Đon 37.03.06 24/11/1992 Kinh Nam 3.75
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Sinh học</b>
THPT Chuyªn
1 Vị Hång Phó 37.04.29 17/09/1993 Kinh Nam 15 Nhất
THPT Chuyên
2 Trần Thị Oanh 37.04.28 25/09/1992 Kinh Nữ 14.5 Nhì
THPT số 2
Bảo Yên
3 Ngô Thị Nghĩa 37.04.25 11/07/1992 Kinh Nữ 14 Nhì
THPT Chuyên
4 Nguyễn Phơng Trinh 37.04.44 10/12/1993 Kinh Nữ 14 Nhì
THPT số 1 Lo
Cai
5 Bạch Thị Hoa 37.04.13 09/05/1992 Dáy Nữ 13.5 Nhì
THPT Chuyên
6 Tạ Ngọc Đan Trang 37.04.42 28/11/1992 Kinh Nữ 13.5 Nhì
THPT số 2
Bảo Yên
7 NguyÔn Hoμng Nam 37.04.22 24/10/1992 Kinh Nam 13 Nhì
THPT Chuyên
8 Đỗ Thuỳ Dung 37.04.04 26/09/1992 Kinh Nữ 13 Nhì
THPT Chuyên
9 Nguyễn Thị Thờng 37.04.38 18/01/1992 Kinh Nữ 13 Nhì
THPT số 2
Bảo Yên
10 Bùi Hun Trang 37.04.39 15/10/1992 Kinh N÷ 12 Ba
THPT sè 2 Lo
Cai
11 Nguyễn Thị Quyên 37.04.32 11/03/1991 Kinh Nữ 11.75 Ba
THPT Chuyên
12 Đặng Trung Hiếu 37.04.11 06/01/1993 Kinh Nam 11.75 Ba
THPT số 1
Bảo Yên
13 Nguyễn Thị Thu Phơng 37.04.30 16/07/1993 Kinh Nữ 11.5 Ba
THPT số 3
Bảo Thắng
14 Nguyễn Thị Bích Ngần 37.04.24 04/06/1993 Kinh Nữ 11.5 Ba
THPT số 3
Bảo Thắng
15 Lơng Bá Hợp 37.04.15 27/02/1992 Kinh Nam 11 Ba
THPT Chuyên
16 Tô Lan Phơng 37.04.31 06/12/1992 Kinh Nữ 11 Ba
THPT Chuyên
17 Phạm Hồng Khánh 37.04.18 19/08/1993 Kinh Nam 10 K.Khích
THPT số 3
Bảo Thắng
18 Nguyễn Hải Anh 37.04.01 19/05/1992 Kinh Nữ 9.75 K.Khích
THPT số 1 Bát
Xát
19 Trần Thị Luyến 37.04.19 25/10/1992 Kinh Nữ 9.5 K.Khích
THPT số 1 Lo
Cai
20 Đỗ Bùi Anh Ngọc 37.04.26 20/09/1992 Kinh N÷ 9.5 K.KhÝch
THPT sè 2 Lμo
Cai
21 Bïi Bích Đo 37.04.05 17/06/1992 Kinh Nữ 9.5 K.Khích
THPT số 2 Lo
Cai
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Sinh học</b>
THPT số 1
Văn Bn
23 Nguyễn Khánh Ly 37.04.20 16/09/1993 Kinh Nữ 8.5
THPT số 2 Lo
Cai
24 Vũ Hải Nam 37.04.23 18/10/1993 Kinh Nam 8.5
THPT số 2
25 Vng Thị Th 37.04.37 27/07/1992 Dáy Nữ 8.25
26 Trần Thị Ngọc Thanh 37.04.34 08/09/1992 Kinh Nữ 8
THPT số 1 Lo
Cai
27 Trần Thị ánh Nguyệt 37.04.27 18/02/1993 Kinh Nữ 8
THPT số 1 Lo
Cai
28 Vũ Thị Ngọc ánh 37.04.02 19/10/1992 Kinh Nữ 8
THPT số 2 Lo
Cai
29 Trần Thị Hong 37.04.14 19/10/1993 Kinh Nữ 8
THPT số 2
Bảo Yên
30 Trần Thu Thị Hiền 37.04.10 27/02/1993 Kinh Nữ 7.75
THPT Chuyên
31 Tạ Thị Huyền Trang 37.04.43 01/04/1992 Kinh Nam 7.75
THPT số 1
Bảo Thắng
32 Lê Phơng Huy 37.04.16 07/08/1992 Kinh Nam 7.5
THPT số 1
Văn Bn
33 Dơng Minh Lý 37.04.21 20/11/1992 Ty Nữ 7
THPT sè 1 Lμo
Cai
34 Ph¹m Thơy T−êng Vi 37.04.45 27/03/1992 Việt Nữ 7
THPT số 2 Lo
Cai
35 Nguyễn Hơng Giang 37.04.07 25/08/1992 Kinh Nữ 7
THPT số 1
Văn Bn
36 Lơng Thị Kiều Chinh 37.04.03 10/06/1992 Ty Nữ 6.75
THPT số 1 Sa
Pa
37 Trần Thị Thanh Hơng 37.04.17 22/11/1992 Kinh Nữ 6.75
THPT số 1
Bảo Thắng
38 Mai Thị Trang 37.04.40 13/06/1992 Kinh Nữ 6
THPT số 1 Bát
Xát
39 Nguyễn Thị Anh Th− 37.04.36 05/10/1992 Kinh N÷ 6
THPT sè 1 Lμo
Cai
40 Đỗ Khắc Hiếu 37.04.12 01/03/1993 Kinh Nam 6
THPT số 2
Mờng
Khơng
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Sinh học</b>
THPT số 1 Bát
42 Ngô Thị Thu Giang 37.04.06 03/08/1992 Kinh Nữ 5.75
THPT số 1
Văn Bn
43 Nguyễn Thị Hiền Trang 37.04.41 29/07/1992 Kinh Nữ 5.5
THPT số 1
Bảo Yên
44 DoÃn Thị Ngọc Thúy 37.04.35 06/10/1992 Kinh Nữ 4
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Tin học</b>
THPT Chuyên
1 Hong Tiến Đạt 37.05.04 24/05/1993 Kinh Nam 19.5 Nhất
THPT Chuyên
2 Nguyễn Nh Hải 37.05.07 18/12/1992 Kinh Nam 18.5 Nhì
THPT Chuyên
3 Trần Trờng Giang 37.05.05 10/12/1993 Kinh Nam 14.5 Ba
THPT số 1
Văn Bn
4 Đon Ngäc Huy 37.05.09 25/05/1993 Kinh Nam 14 Ba
THPT Chuyªn
5 TrÇn Anh Tó 37.05.18 25/12/1992 Kinh Nam 14 Ba
THPT số 1
Văn Bn
6 Đặng Nh Ngọc 37.05.14 20/06/1993 Kinh Nam 9.5 K.KhÝch
THPT sè 1 Lμo
Cai
7 NguyÔn Thị Lan 37.05.12 07/07/1992 Kinh Nữ 9.5 K.Khích
THPT Chuyên
8 §μo Anh Tó 37.05.17 10/09/1993 Kinh Nam 9.5 K.KhÝch
THPT số 1
Văn Bn
9 La Văn Hnh 37.05.06 17/06/1993 Ty Nam 8.5 K.Khích
THPT Chuyên
10 Trịnh Quốc Hong 37.05.08 04/11/1993 Kinh Nam 6
THPT Chuyên
11 Nguyễn Thu Hơng 37.05.10 17/06/1993 Kinh Nữ 5.5
THPT Chuyên
12 Nguyễn Thị Hồng Nhung 37.05.15 04/04/1993 Kinh Nữ 5.5
THPT số 1
Bảo Yên
13 Lơng Thị Hơng Lan 37.05.11 11/02/1992 Kinh Nữ 4.5
THPT số 2 Lo
Cai
14 H Văn Thiện 37.05.16 24/09/1993 Kinh Nam 4
THPT sè 2 Lμo
Cai
15 NguyÔn Duy C−êng 37.05.02 13/10/1992 Kinh Nam 3.5
THPT sè 2 Lμo
Cai
16 Hoμng TuÊn Dòng 37.05.03 20/04/1992 Kinh Nam 3.5
THPT sè 2 Lμo
Cai
17 §μo TiÕn Chøc 37.05.01 02/03/1993 Kinh Nam 3
THPT sè 2 Lμo
Cai
18 Phạm Văn Vợng 37.05.19 02/04/1993 Kinh Nam 3
THPT số 1
Bảo Yên
19 Đỗ Thu Lý 37.05.13 07/09/1993 Kinh Nữ 2.5
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Ngữ văn</b>
THPT Chuyên
1 Phạm Thị Quỳnh Trang 37.06.62 11/08/1992 Kinh Nữ 16 Nhất
THPT số 1 Lo
Cai
2 Hong Thị Ngân H 37.06.08 12/09/1992 Kinh Nữ 14 Nhì
THPT số 1 Lo
Cai
3 Đặng Thị Kim Chung 37.06.04 31/10/1993 Kinh Nữ 13.5 Nhì
THPT số 1
Bảo Thắng
4 Lê Thị Hoi Thơng 37.06.58 13/07/1992 Kinh Nữ 13.5 Nhì
THPT số 1 Lo
Cai
5 Phạm Quỳnh Trang 37.06.61 20/02/1992 Kinh Nữ 13 Nhì
THPT Chuyên
6 Nguyễn Thị Hải Yến 37.06.67 29/09/1992 Kinh Nữ 13 Nhì
THPT số 1
Văn Bn
7 Hong Thị Minh Nhâm 37.06.42 24/09/1992 Ty Nữ 12 Ba
THPT số 1
Văn Bn
8 Trần Thị Tuyết Trinh 37.06.64 03/09/1993 Kinh Nữ 12 Ba
THPT số 1
Bảo Yên
9 Hong Thị Nơng 37.06.47 30/08/1992 Ty Nữ 12 Ba
THPT Chuyên
10 Lê Thị Ho 37.06.17 29/07/1993 Kinh Nữ 12 Ba
THPT Chuyên
11 Nguyễn Thị Hồng Nhung 37.06.44 03/11/1992 Kinh Nữ 12 Ba
THPT Chuyên
12 Nguyễn Hoi Thu 37.06.55 05/09/1993 Kinh Nữ 12 Ba
THPT sè 4 Lμo
Cai
13 Vị M¹nh H−ng 37.06.21 12/12/1991 Kinh Nam 11.5 Ba
THPT số 1
Bảo Yên
14 Nguyễn Thị Lụa 37.06.31 14/08/1992 Kinh Nữ 11 K.Khích
THPT số 1
Văn Bn
15 Hong Phơng Trinh 37.06.63 27/11/1992 Dáy Nữ 10.5 K.Khích
THPT Chuyên
16 Nguyễn Thị Hạnh 37.06.12 27/11/1992 Kinh Nữ 10.5 K.Khích
THPT số 1
Bảo Yên
17 Cao Thị Hơng 37.06.22 22/04/1992 Dao Nữ 10.5 K.Khích
THPT số 1 Bát
Xát
18 Nguyễn Thị Thu 37.06.56 14/03/1992 Kinh Nữ 10 K.Khích
THPT Chuyên
19 Hong Thị Thuỳ Dung 37.06.06 22/04/1992 Kinh Nữ 10 K.Khích
THPT số 2 Bát
Xát
20 Phạm Ngọc Quỳnh 37.06.50 18/05/1992 Kinh Nữ 9 K.Khích
THPT số 1 Lo
Cai
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Ngữ văn</b>
THPT Chuyên
22 Nguyễn Huyền Trang 37.06.60 01/11/1993 Kinh Nữ 9 K.Khích
THPT số 2
Bảo Thắng
23 Vũ Thị Nền 37.06.37 20/06/1992 Kinh Nữ 8.5
THPT số 2
Mờng
Khơng
24 Nguyễn Thị Bình 37.06.03 26/02/1993 Kinh Nữ 8.5
THPT Chuyên
THPT số 1
Bảo Thắng
26 Nguyễn Thu Khuyên 37.06.25 27/09/1992 Kinh Nữ 7.5
THPT số 1
Bảo Thắng
27 Nguyễn Thanh Ngân 37.06.40 11/07/1992 Kinh Nữ 7.5
THPT số 3
Bảo Thắng
28 Hong Thị Hon 37.06.18 12/09/1991 Kinh Nữ 7.5
THPT Chuyên
29 Phạm Thị Quỳnh Loan 37.06.30 15/02/1992 Kinh Nữ 7.5
THPT số 1
Bảo Thắng
30 Phạm Mỹ Hậu 37.06.14 22/09/1992 Kinh Nữ 7
31 Đỗ Thị Hải Yến 37.06.66 04/10/1992 Kinh Nữ 7
THPT số 1 Lμo
Cai
32 Hμ Thïy Dung 37.06.05 18/09/1993 Kinh N÷ 7
THPT sè 1 Si
Ma Cai
33 Tr¸ng A Mai 37.06.34 07/02/1992 H'M«ng Nam 7
THPT sè 2 Lμo
Cai
34 Ng« Hång Thúy 37.06.57 05/06/1993 Kinh Nữ 7
THPT số 4
Văn Bn
35 L· Ngäc Lan 37.06.27 16/06/1993 Kinh N÷ 6.5
THPT sè 1 Si
Ma Cai
36 Phan Thị Tuyết 37.06.65 22/05/1992 Kinh Nữ 6.5
THPT số 4
Văn Bn
37 Hong Thị Duyên 37.06.07 06/04/1989 Ty Nữ 6
THPT số 2
Bảo Thắng
38 Đỗ Thị Vân KiỊu 37.06.26 19/10/1992 Kinh N÷ 6
THPT sè 1 Si
Ma Cai
39 Lê Thị Hơng 37.06.23 07/10/1992 Kinh Nữ 6
THPT số 1
Mờng
Khơng
40 Hồ Thị Thu 37.06.53 05/09/1991 Nùng Nữ 6
THPT số 1
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Ngữ văn</b>
Mờng
Khơng
THPT số 3
Bảo Thắng
42 Nguyễn Thanh Hằng 37.06.13 13/09/1993 Kinh Nữ 6
THPT số 2 Lo
Cai
43 Trần Thị Huyền My 37.06.35 01/11/1993 Kinh Nữ 6
THPT số 2
Mờng
Khơng
44 Trịnh Hong Anh 37.06.01 12/02/1992 Kinh Nam 6
THPT số 2
Bảo Thắng
45 Hong Thị Loan 37.06.29 12/06/1992 Ty Nữ 6
THPT số 1 Sa
Pa
46 Đỗ Thị Kim Ngân 37.06.39 02/01/1993 Kinh Nữ 5.5
THPT số 2 Bát
Xát
47 Vũ Kim Hảo 37.06.10 17/02/1992 Kinh Nữ 5
THPT số 4 Lo
Cai
48 Trần Thị Trung HiÕu 37.06.15 16/10/1992 Kinh N÷ 5
THPT sè 1 Lμo
Cai
49 Trần Thị Nhị 37.06.43 01/05/1993 Kinh Nữ 5
THPT số 2 Lo
Cai
50 Văn Thị Vân Anh 37.06.02 07/07/1992 Kinh Nữ 5
THPT số 2 Si
Ma Cai
51 Hong Thị Trang 37.06.59 29/03/1992 Nùng Nữ 4.5
52 Nông Thị Nhung 37.06.45 10/10/1992 nïng N÷ 4.5
THPT sè 2 Lμo
Cai
53 Hμ Quèc Khánh 37.06.24 02/09/1993 Kinh Nữ 4.5
THPT số 2 Si
Ma Cai
54 Vng Thị Mỷ 37.06.36 20/07/1990 Thu lao Nữ 4
THPT số 2
Bảo Thắng
56 Lê Thị Ngọc Lâm 37.06.28 01/10/1992 Kinh Nữ 4
THPT số 3
Bảo Thắng
57 Lơng Thị Ngọc 37.06.41 /08/93 Kinh Nữ 4
THPT số 2
Bảo Thắng
58 Nguyễn Thị Huyền 37.06.19 15/07/1992 Kinh Nữ 3.5
THPT số 2 Lo
Cai
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Ngữ văn</b>
THPT sè 2 Si
Ma Cai
60 Thμo A Lö 37.06.32 04/08/1992 H' Mông Nam 3
THPT số 1 Sa
Pa
61 Đỗ Ngọc Quúnh Thi 37.06.52 05/12/1992 Kinh N÷ 3
THPT sè 2 Lμo
Cai
62 Vũ Thị Nhung 37.06.46 22/12/1992 Kinh Nữ
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Lịch sử</b>
THPT DTNT
tỉnh
1 Phn Thị Phợng 37.07.29 21/10/1991 Dao Nữ 15 Nhất
THPT DTNT
tỉnh
2 Hong Thị Oai 37.07.27 28/02/1991 Ty Nữ 14.75 Nhì
THPT số 2 Lo
Cai
3 Nguyễn Quý Dơng 37.07.08 29/10/1992 Kinh Nam 14 Nh×
THPT sè 2 Lμo
Cai
4 Đo Xuân Hậu 37.07.13 26/12/1992 Kinh Nữ 13.75 Nhì
THPT số 2 Lo
Cai
5 Lê Thị Quỳnh Th 37.07.38 14/09/1993 Kinh Nữ 12.75 Nhì
THPT DTNT
tỉnh
6 Lu Thị Dèn 37.07.06 01/07/1992 Giáy Nữ 12.5 Ba
THPT số 2 Lo
Cai
7 Nguyễn Văn Duy 37.07.07 10/10/1992 Kinh Nam 12.5 Ba
THPT Chuyên
8 Nguyễn Thị Thắm 37.07.34 20/04/1992 Kinh Nữ 11.75 Ba
tØnh
9 TÈn Sö MÈy 37.07.24 20/09/1990 Dao Nữ 11.5 Ba
THPT Chuyên
10 Lơng Mạnh Hùng 37.07.20 06/10/1992 Kinh Nam 11.25 Ba
THPT DTNT
tØnh
11 Vï ThÞ Loan 37.07.23 01/02/1992 Mông Nữ 10.5 K.Khích
THPT số 3
Văn Bn
12 Hong Thị Điệp 37.07.09 14/12/1992 Ty Nữ 10.5 K.Khích
THPT số 2
Văn Bn
13 Trơng Văn Hỏa 37.07.15 23/02/1992 Ty Nam 10 K.KhÝch
THPT sè 2 Lμo
Cai
14 Bïi ThÞ Thu H−êng 37.07.21 17/02/1992 Kinh Nữ 10 K.Khích
THPT Chuyên
15 Nguyễn Thái HËu 37.07.14 18/12/1992 Tμy N÷ 9.5 K.KhÝch
THPT sè 2 Lμo
Cai
16 Đm Thị Hơng Giang 37.07.11 15/12/1992 Kinh Nữ 9.25 K.Khích
THPT Chuyên
17 Lê thị Mai Anh 37.07.02 31/07/1993 Kinh Nữ 7.5
THPT số 1 Lo
Cai
18 Trần Thị Yến 37.07.43 06/05/1992 Dáy Nữ 7
THPT số 1
Văn Bn
19 Hong Thị Thu 37.07.37 02/01/1992 Ty Nữ 6.5
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Lịch sử</b>
Cai
THPT số 1 Lo
Cai
22 Lý Thị Thắm 37.07.33 30/12/1992 Kinh Nữ 6.5
THPT số 1
Bảo Yên
23 NguyÔn ThÕ Huúnh 37.07.18 07/04/1991 Kinh Nam 6.25
THPT sè 3
Bảo Yên
24 Hong Thị Huyền 37.07.17 08/02/1992 Ty Nữ 6
THPT số 1
Văn Bn
25 Nguyễn Việt Quyết 37.07.32 06/10/1992 Kinh Nam 6
THPT Chuyên
26 Trần Hải Nam 37.07.25 27/08/1992 Kinh Nam 6
27 Chu Thị Vân 37.07.41 22/09/1992 Kinh Nữ 5.5
THPT số 1 Lo
28 Tô Thị Lan Phơng 37.07.28 10/02/1993 Kinh Nữ 5.5
THPT số 1
Mờng
Khơng
29 Lý Văn Quyền 37.07.31 02/12/1992 Dao Nam 5.5
THPT số 3
Bảo Yên
30 Lơng Thợng Kôn 37.07.22 30/01/1992 Ty Nam 5
THPT số 1 Bát
Xát
31 Bùi Thị Chuyền 37.07.05 05/08/1992 Kinh Nữ 5
THPT sè 1 B¸t
X¸t
32 TÈn Quúnh Trang 37.07.39 11/08/1991 Dao N÷ 5
THPT sè 1 Lμo
Cai
33 Phïng Ngäc Trung 37.07.40 09/10/1992 Kinh Nam 5
THPT số 1
Bảo Yên
34 Trần Thị Thu Hằng 37.07.12 01/03/1992 Kinh Nữ 5
THPT số 3
Văn Bn
35 Phùng Thị Bình 37.07.04 06/09/1992 Ty Nữ 5
THPT Chuyên
36 Ngô Thị Phơng Ngọc 37.07.26 30/01/1993 Kinh Nữ 5
PT DTNT
THCS&THPT
Bắc H
37 Vng Thị Thơi 37.07.36 20/08/1992 Ty Nữ 4.25
THPT số 4
Văn Bn
38 Trần Quốc Huy 37.07.16 23/08/1993 Kinh Nam 4
THPT số 3
Bảo Yên
39 Hong Ngọc ánh 37.07.03 24/06/1992 Ty Nam 4
THPT số 2
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Lịch sử</b>
Mờng
Khơng
THPT số 4
Văn Bn
41 Hong Thị Đôi 37.07.10 04/02/1992 Ty Nữ 3.75
THPT số 1
Văn Bn
42 Trớng Thị Quyên 37.07.30 14/02/1992 Dao Nữ 3.75
THPT số 1 Lo
Cai
43 Đỗ Thanh Vân 37.07.42 23/02/1992 Kinh Nữ 3.5
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Địa lí</b>
THPT Chuyên
1 Nguyễn Thị Hải Yến 37.08.48 01/10/1992 Kinh Nữ 15.5 Nhất
THPT số 1
Văn Bn
2 Nguyễn Thanh Tùng 37.08.44 31/07/1992 ty Nam 14 Nhì
THPT Chuyên
3 Lý Văn Luyến 37.08.20 14/07/1992 Dáy Nam 13.5 Nhì
THPT Chuyên
4 Dơng Minh Phợng 37.08.28 27/05/1993 Kinh Nữ 13.25 Nhì
THPT số 1
Văn Bn
5 Nguyễn Đức Ngọc 37.08.24 11/02/1992 Kinh Nam 12 Nh×
THPT sè 1 Lμo
Cai
6 Nguyễn Thnh Đức 37.08.07 17/10/1992 Kinh Nam 12 Nhì
THPT số 1
Bảo Thắng
7 Nguyễn Anh Đức 37.08.06 19/06/1992 Kinh Nam 11.75 Nhì
THPT số 1
Bảo Thắng
8 Vũ Thị Minh Thơng 37.08.38 16/09/1992 Kinh Nữ 11 Ba
THPT số 1 Lo
Cai
9 Nguyễn Thị Tình 37.08.45 05/01/1992 Kinh Nữ 11 Ba
THPT Chuyên
10 Đinh Phơng Thảo 37.08.33 13/08/1993 Kinh Nữ 11 Ba
THPT Chuyên
11 Nguyễn Thu Hiền 37.08.11 05/06/1992 Kinh Nữ 10.75 Ba
THPT số 4 Lo
Cai
12 Đặng Anh Đức 37.08.05 26/08/1992 Kinh Nam 10.5 Ba
THPT số 1
Bảo Thắng
13 Kim Thị Hạnh 37.08.09 06/12/1993 Kinh Nữ 10.25 Ba
THPT Chuyên
14 Hong Thị Thuỷ 37.08.37 02/01/1992 Kinh Nữ 10 Ba
THPT số 1
Văn Bn
15 Tạ Thị Huế 37.08.16 08/03/1992 Kinh N÷ 9.75 Ba
THPT sè 2 Lμo
Cai
16 Khỉng Duy Đờng 37.08.04 17/02/1992 Kinh Nam 9.5 K.Khích
THPT số 1
Bảo Yên
17 Đon Thị Thu Trang 37.08.39 18/09/1992 Kinh Nữ 9.25 K.Khích
THPT Chuyên
18 Ma Thị Liên 37.08.18 09/09/1993 Kinh Nữ 9 K.Khích
THPT DTNT
tỉnh
19 Nguyễn Thị Thanh Tr 37.08.41 20/12/1992 Ty Nữ 8.75 K.Khích
THPT số 2 Lo
Cai
20 Phạm Thị Phợng 37.08.30 02/05/1993 Kinh Nữ 8.75 K.Khích
21 Vũ Thu HiỊn 37.08.12 27/06/1992 Kinh N÷ 8.5 K.KhÝch
THPT DTNT
tØnh
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Địa lí</b>
THPT số 1 Bát
Xát
23 Nguyễn Thị H 37.08.08 02/03/1992 Kinh Nữ 7.75
THPT số 2 Lo
Cai
24 Sầm Thị Hợi 37.08.15 02/08/1993 Ty Nữ 7.5
THPT Chuyên
25 Phan Thị H Phơng 37.08.27 25/05/1993 Kinh Nữ 7.5
THPT số 1
Văn Bn
26 Bùi Đức Hong 37.08.13 19/01/1992 Kinh Nam 7.25
THPT sè 1 Lμo
Cai
27 NguyÔn Thị Thảo 37.08.34 15/08/1992 Kinh Nữ 7
THPT số 3 Lo
Cai
28 Lâm Thị Phợng 37.08.29 22/04/1993 Kinh Nữ 7
THPT số 3 Lo
Cai
29 Lê Văn Quý 37.08.31 05/01/1992 Kinh Nam 6.5
THPT DTNT
tỉnh
30 Vng Văn Vinh 37.08.46 15/08/1992 La chí Nam 6.5
THPT số 2 Lo
Cai
31 Lơng Thị Hiền 37.08.10 29/04/1993 Ty Nữ 6.5
THPT số 1 Sa
Pa
32 Hong Thị Trang 37.08.40 17/09/1992 Kinh Nữ 6.25
THPT số 1
Mờng
Khơng
33 Phạm Ngọc Lệ 37.08.21 20/07/1992 Kinh Nữ 5.75
THPT số 3
Bảo Thắng
34 Lò Thị Kiều Linh 37.08.19 23/09/1993 Ty Nữ 5.75
THPT số 1 Si
Ma Cai
35 Ngải Seo Thắng 37.08.35 20/11/1990 H'Mông Nam 5.5
THPT số 2 Lo
Cai
36 Vũ Thị Lâm Oanh 37.08.26 19/12/1993 Kinh Nữ 5.5
THPT số 2
Mờng
Khơng
37 Trơng Thị Thanh Tuyền 37.08.43 08/08/1992 Kinh Nữ 5.25
THPT số 4 Lμo
Cai
38 Lª Ngäc Anh 37.08.02 29/09/1992 Kinh Nam 5
THPT sè 1 Lμo
Cai
39 Hoμng Phan TiÕn Anh 37.08.01 04/12/1993 Ty Nam 5
THPT số 1
Bảo Yên
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Địa lí</b>
THPT số 3
Bảo Thắng
41 Vũ Thị Minh 37.08.22 20/09/1993 Kinh Nữ 5
THPT số 1 Si
Ma Cai
42 Bùi Thị Vui 37.08.47 02/04/1992 Kinh Nữ 4
THPT số 2 Lo
Cai
43 Lơng Thị Thỏa 37.08.36 16/10/1993 Ty Nữ 4
THPT số 1 Bát
Xát
44 Hong Thị Hồng 37.08.14 14/10/1992 Giáy Nữ 3.5
THPT số 1
Mờng
Khơng
45 Ly Seo Sình 37.08.32 12/04/1991 H'Mông Nam 3.5
THPT DTNT
tỉnh
46 Lý Thị Dung 37.08.03 19/09/1992 Dao Nữ 3.5
THPT số 2
Văn Bn
47 H Thị Ngân 37.08.23 16/06/1992 Ty Nữ 3
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Tiếng Anh</b>
THPT Chuyên
1 Bùi Quỳnh Trang 37.09.32 25/07/1993 Kinh Nữ 17 Nhất
THPT Chuyên
2 Trần Thị Thu Hiền 37.09.12 07/02/1992 Kinh Nữ 16 Nhì
3 Đo Thu Quyên 37.09.28 26/04/1992 Kinh Nữ 16 Nhì
THPT Chuyên
4 Lê Minh Hùng 37.09.15 05/11/1992 Kinh Nam 16 Nhì
THPT Chuyên
5 Trần Đinh Huy 37.09.13 17/10/1993 Kinh Nam 15.25 Nhì
THPT số 1
Bảo Yên
6 Hoμng DiƯu Linh 37.09.21 19/07/1992 Tμy N÷ 15 Nhì
THPT Chuyên
7 Chu thị Thảo Vân 37.09.35 13/12/1993 Kinh Nữ 15 Nhì
THPT Chuyên
8 Nguyễn Kim Chi 37.09.05 24/02/1993 Kinh Nữ 15 Nhì
THPT Chuyên
9 Bùi Thị Hồng Nhung 37.09.27 02/08/1993 Kinh Nữ 14.75 Ba
THPT Chuyên
10 Nguyễn Đình Minh 37.09.24 12/10/1992 Kinh Nam 14.5 Ba
THPT Chuyên
11 Mai Thị Hơng 37.09.16 25/02/1992 Kinh Nữ 14.5 Ba
Cai
12 Ngun ThÞ Hμ Thu 37.09.30 16/09/1992 Kinh N÷ 12.5 Ba
THPT sè 1 Lμo
Cai
13 Ngun Thu Hơng 37.09.17 16/10/1992 Mờng Nữ 11.75 Ba
THPT số 1
Văn Bμn
14 Cao Thuú Linh 37.09.20 24/03/1992 M−êng N÷ 11.5 Ba
THPT sè 1 Lμo
Cai
15 Bïi Th¸i Hμ 37.09.09 20/10/1992 Kinh Nữ 10.25 K.Khích
THPT DTNT
tỉnh
16 Tô Thị Hằng 37.09.11 02/02/1992 Dáy Nữ 9.75 K.Khích
THPT số 1
Văn Bn
17 Phạm Thuú Dung 37.09.07 14/08/1993 Kinh N÷ 9.5 K.KhÝch
THPT sè 1 B¸t
X¸t
18 Cï ThÕ Anh 37.09.01 20/10/1992 Kinh Nam 9.5 K.Khích
THPT số 1 Lo
Cai
19 Lê Đăng Tuấn 37.09.34 15/01/1993 Kinh Nam 9.5 K.Khích
THPT số 1
Văn Bn
20 Tạ Thị Thanh Hun 37.09.14 04/01/1992 Kinh N÷ 9.25 K.KhÝch
THPT DTNT
tØnh
21 Ging Thị Kim Lan 37.09.19 13/12/1992 Mông Nữ 8.75
THPT DTNT
tỉnh
22 La Văn Thể 37.09.31 06/01/1992 Ty Nam 8.5
THPT DTNT
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Tiếng Anh</b>
tỉnh
THPT DTNT
tỉnh
24 Vũ Hằng Giang 37.09.08 14/11/1991 Giáy Nữ 7.75
THPT số 1
Bắc H
25 Lu Yến Chi 37.09.04 29/11/1992 Kinh Nữ 7
THPT sè 2 Lμo
Cai
26 Ngun ThÞ DiƯu Linh 37.09.22 28/04/1993 Kinh Nữ 6.75
THPT số 2 Lo
Cai
27 Lê Thị Phơng Anh 37.09.02 10/09/1992 Kinh Nữ 6.75
THPT số 1
Văn Bn
28 Đỗ Thị Thanh Nga 37.09.25 01/08/1992 Kinh Nữ 6.5
THPT số 2
Văn Bn
29 Hong Thị Nhẫn 37.09.26 02/05/1993 Ty N÷ 6.5
THPT sè 2 Lμo
Cai
30 Phan Thïy Anh 37.09.03 14/09/1993 Kinh Nữ 6.25
THPT số 2
Văn Bn
31 Trần Thị Lý 37.09.23 25/07/1992 Kinh N÷ 6
THPT sè 2 Lμo
Cai
32 Lê Thái Hằng 37.09.10 12/01/1993 Kinh Nữ 4.25
THPT số 2 Lo
Cai
33 Phạm Thùy Trang 37.09.33 22/02/1993 Kinh Nữ 4.25
THPT số 2 Lo
Cai
34 Phạm Thanh Hơng 37.09.18 23/09/1992 Kinh Nữ 4.25
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>Ngữ văn BT</b>
GDTX số 1
Lo Cai
1 Hong Thị Trang 37.11.12 22/01/1990 Dáy Nữ 13.5 Nhì
GDTX Văn
Bn
2 Hong Thị Hiêm 37.11.06 28/03/1986 Ty Nữ 12 Ba
GDTX số 1
Lo Cai
3 Vũ Ngọc ánh 37.11.02 05/07/1992 Kinh Nữ 11.5 Ba
GDTX sè 1
Lμo Cai
4 Ngun H÷u Tn 37.11.13 10/02/1991 Kinh Nam 10 K.KhÝch
GDTX Sa Pa
5 Sền Thị Nhung 37.11.10 19/12/1991 Ty Nữ 10 K.Khích
GDTX Văn
Bn
6 Phùng Thị Thu H 37.11.05 18/08/1991 Kinh Nữ 8 K.Khích
GDTX Bảo
Thắng
7 Nguyễn Thị H 37.11.04 12/10/1992 Kinh Nữ 7.5
GDTX Sa Pa
8 Má Thị Vu 37.11.15 10/10/1989 H'Mông Nữ 7.5
KTTH-HNDN&
GDTX tỉnh
9 Phạm Anh TuÊn 37.11.14 02/02/1990 Kinh Nam 7.5
KTTH-HNDN&
10 Lï ThÞ Dung 37.11.03 19/12/1992 Dáy Nữ 7.5
KTTH-HNDN&
GDTX tỉnh
11 Nguyễn Mạnh Ti 37.11.11 19/05/1989 Kinh Nam 7
GDTX Bắc
H
12 Lục Thị Hồng Sinh 37.11.16 06/04/1982 Nùng Nữ 6
KTTH-HNDN&
GDTX tỉnh
13 Lơng Thị Hồng 37.11.08 02/05/1992 Dáy Nữ 6
KTTH-HNDN&
GDTX tỉnh
14 Phạm TuÊn Anh 37.11.01 10/12/1989 Kinh Nam 6
GDTX B¾c
Hμ
15 Lý Thị Thu 37.11.17 17/08/1989 Ty Nữ 5.5
GDTX Bảo
Yên
16 Trịnh Thị Thúy Hiền 37.11.07 11/10/1992 Kinh Nữ 5
GDTX Văn
Bn
17 Phùng Thị Mấy 37.11.09 01/03/1992 Dao Nữ 4
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>MTCT THCS</b>
THCS Lê Quý
Đôn
1 Vò Quèc H−ng 37.12.24 08/11/1995 Kinh Nam 45 NhÊt
THCS Lê Quý
Đôn
2 Bùi Việt Dũng 37.12.07 21/05/1995 Kinh Nam 39 Nhì
THCS Lê Quý
Đôn
3 Vũ Đức Cờng 37.12.05 28/12/1995 Kinh Nam 37 Nhì
THCS TT.Bắc
H
4 Đinh Trung HiÕu 37.12.20 22/10/1995 Kinh Nam 37 Nh×
THCS TT.Phè
Lu
5 Lê Huy Giang 37.12.15 11/05/1995 Kinh Nam 36.5 Nhì
THCS Khánh
Yên
6 Nguyễn Duy Tùng Khánh 37.12.26 03/02/1995 Kinh Nam 36 Nhì
PT DTNT Bát
Xát
7 Tẩn Thị Ngọc 37.12.38 09/03/1995 Dao Nữ 35 Nhì
THCS TT.Bắc
H
8 Nguyễn Quỳnh Nhung 37.12.40 04/08/1995 Kinh Nữ 34.5 Ba
THCS Lê Quý
Đôn
9 NguyÔn Thμnh HiÕu 37.12.21 21/01/1995 Kinh Nam 33 Ba
THCS Tằng
Loỏng
10 Nguyễn Quốc Văn 37.12.56 11/03/1995 Kinh Nam 32.5 Ba
THCS Lý Tù
Träng
11 Hoμng Ngäc L©m 37.12.27 27/05/1995 Kinh Nam 32 Ba
THCS Lê Quý
Đôn
12 Nguyễn Khắc Việt 37.12.57 15/04/1995 Kinh Nam 31.5 Ba
THCS Ngô
Văn Sở
13 Cao Thị Kim Ngân 37.12.35 19/05/1995 Kinh Nữ 29 K.Khích
THCS TT.Bát
Xát
14 Trần Văn Thi 37.12.49 10/09/1995 Kinh Nam 28 K.Khích
THCS Khánh
Yên
15 Dơng Minh Hiếu 37.12.19 20/11/1995 Kinh Nam 27.5 K.KhÝch
THCS Lý Tù
Träng
16 D−¬ng ViƯt Hïng 37.12.23 21/08/1995 Kinh Nam 27 K.KhÝch
THCS TT.Phè
Lu
17 Ngun TÝn §øc 37.12.13 09/05/1995 Kinh Nam 27 K.Khích
THCS Tằng
Loỏng
18 Đỗ Tuấn Anh 37.12.02 22/01/1995 Kinh Nam 26.5 K.Khích
THCS TT.Bát
Xát
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>MTCT THCS</b>
THCS Tằng
Loỏng
20 Nguyễn Thị Luyện 37.12.32 20/08/1995 Kinh Nữ 25.5 K.Khích
THCS Bản
Xèo
21 Hong Thị Mởi 37.12.34 14/02/1994 Giáy Nữ 25.5 K.Khích
THCS Mờng
Khơng
22 Lê Thùy Linh 37.12.29 29/09/1995 Kinh Nữ 25.5 K.Khích
THCS Mờng
Khơng
23 NguyÔn Hoμng Anh 37.12.03 30/09/1995 Kinh Nam 25.5 K.KhÝch
THCS Cèc
San
24 Ngun Thu H»ng 37.12.17 08/08/1995 Kinh N÷ 24
THCS Vâ Lao
25 N«ng Trung Dịng 37.12.08 03/09/1995 Tμy Nam 24
THCS Quang
26 Phạm Tùng Lâm 37.12.28 18/05/1995 Kinh Nam 23.5
THCS Mờng
Khơng
27 Lê Văn Thi 37.12.48 13/04/1995 Kinh Nam 23.5
THCS TT.B¸t
X¸t
28 Phan Ngäc To¸n 37.12.51 07/04/1995 Kinh Nam 23
THCS TT.Bắc
H
29 Lu Diệu Linh 37.12.30 01/03/1995 Kinh Nữ 23
THCS Lý Tù
Träng
30 Ngun Ngäc S¬n 37.12.44 18/12/1995 Kinh Nam 22.5
THCS sè 2
Gia Phó
31 Ngun ViƯt B¾c 37.12.04 26/07/1995 Kinh Nam 21.5
THCS TT.Phè
32 Ph¹m Duy HiƯp 37.12.22 24/02/1995 Kinh Nam 21.5
THCS Kim
Đồng
33 Trần Diệu Linh 37.12.31 06/03/1995 Kinh Nữ 20.5
THCS Hòa
Mạc
34 H Thị Ngọc 37.12.37 18/07/1995 Ty Nữ 20.5
THCS Ngô
Văn Sở
35 Nguyễn Phơng Thảo 37.12.45 02/03/1995 Kinh Nữ 20
THCS Quang
Kim
36 Nguyễn Thị Yến 37.12.59 04/09/1995 Kinh Nữ 20
THCS Quang
Kim
37 Vng Thị Hiển 37.12.18 26/07/1995 Giáy Nữ 19.5
<b>Đơn vị</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>MTCT THCS</b>
H
THCS Nậm
Cang
39 Ging A Xú 37.12.58 27/08/1994 H'Mông Nam 18
PT DTNT Sa
Pa
40 Gì Thị Nhít 37.12.41 20/09/1995 Ty Nữ 17.5
THCS Tằng
Loỏng
41 Nghiêm Thị Thắm 37.12.47 06/06/1995 Kinh Nữ 16.5
THCS T
Chải
42 Trơng Tuấn Dũng 37.12.09 16/04/1995 Kinh Nam 16.5
THCS Phố
Rng 1
43 Nguyễn Phơng Thảo 37.12.46 06/03/1995 Kinh Nữ 16
THCS Liêm
Phú
44 Trần Văn Trọng 37.12.52 18/08/1995 Kinh Nam 16
THCS TT.Phè
Lu
45 Bïi Ph−ỵng Anh 37.12.01 27/02/1995 Kinh Nữ 15.5
PT DTNT Si
Ma Cai
46 Tráng A Dìn 37.12.11 25/07/1994 Mông Nam 15
THCS Lùng
Vai
47 Đặng Tr−êng S¬n 37.12.43 14/11/1995 Kinh Nam 14
THCS sè 2
Gia Phó
48 Đinh Thị Th 37.12.50 25/09/1995 Kinh Nữ 13.5
PT DTNT Sa
Pa
49 Giμng A DỊ 37.12.06 28/06/1995 H'M«ng Nam 12
THCS Phố
Rng 1
50 Đỗ Thanh Tùng 37.12.54 10/10/1995 Kinh Nam 11.5
PTCS Võ Thị
Sáu
51 Nguyễn Thị Mai 37.12.33 31/01/1995 Kinh N÷ 9.5
THCS Si Ma
Cai
52 Hoμng Anh Tó 37.12.55 29/02/1995 Ty Nam 9
PT DTNT Bảo
Yên
53 Bn Minh Hữu 37.12.25 02/03/1995 Dao Nam 8.5
THCS Phè
Rμng 1
54 Ngun Lª Tn Trờng 37.12.53 22/05/1996 Kinh Nam 8
THCS Mờng
Khơng
55 Nguyễn Thị Thu Hμ 37.12.16 17/09/1995 Kinh N÷ 7.5
THCS Si Ma
Cai
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>MTCT THCS</b>
THCS Phố
Rng 2
57 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 37.12.39 19/03/1995 Ty Nữ 6
THCS Si Ma
Cai
58 Ngun ViƯt §øc 37.12.14 11/08/1995 Kinh Nam 4.5
THCS Si Ma
Cai
59 Trần Thị Ngân 37.12.36 28/05/1995 Kinh Nữ 4.5
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>MTCT Toán</b>
THPT số 1
Văn Bn
1 Nguyễn Đức Mạnh 37.13.31 10/03/1992 Kinh Nam 36.5 NhÊt
THPT sè 2 Lμo
Cai
2 Đỗ Đức Trờng 37.13.56 15/10/1992 Kinh Nam 31.5 Nhì
THPT Chuyên
3 Lª Duy Thanh 37.13.43 26/11/1992 Kinh Nam 29.5 Nhì
THPT số 1
Bảo Yên
4 Nguyễn Hải H 37.13.09 14/02/1992 Ty Nữ 29 Nhì
THPT Chuyên
5 Trịnh Ngọc Mai 37.13.29 25/12/1992 Kinh Nữ 29 Nhì
THPT số 2
Bảo Thắng
6 Nguyễn Thị Châm 37.13.04 11/10/1992 Kinh Nữ 26.5 Nhì
THPT Chuyên
7 Lê Đức Thọ 37.13.49 09/07/1992 Kinh Nam 26.5 Nhì
THPT số 2
Bảo Thắng
8 Nguyễn Quốc Việt 37.13.61 21/11/1992 Kinh Nam 26 Nhì
THPT số 2
Văn Bn
9 TrÇn Hoμi Nam 37.13.33 01/07/1992 Kinh Nam 26 Nhì
THPT Chuyên
10 Lơng Thị Khánh Phơng 37.13.37 20/09/1992 Kinh Nữ 26 Nhì
THPT số 2
Bảo Thắng
11 Đỗ Kiều My 37.13.32 10/02/1992 Kinh Nữ 25.5 Nhì
THPT số 1
Bắc H
12 Trần Thị Tố Uyên 37.13.59 01/10/1992 Kinh Nữ 24.5 Ba
THPT sè 1 Sa
Pa
13 Vị M¹nh Tn 37.13.58 01/06/1992 Kinh Nam 24 Ba
THPT số 1
Bảo Yên
14 Lơng Thị Hơng Lan 37.13.27 11/02/1992 Kinh Nữ 24 Ba
THPT số 3
Bảo Thắng
15 Vũ Văn Đon 37.13.07 24/11/1992 Kinh Nam 24 Ba
THPT số 2 Lo
16 Trần Thị Thúy Quỳnh 37.13.41 08/05/1993 Kinh Nữ 24 Ba
THPT Chuyên
17 Khúc Văn Hong 37.13.19 24/09/1992 Kinh Nam 23 Ba
THPT số 1
Bảo Yên
18 Đỗ Thị Hiên 37.13.15 20/05/1992 Kinh Nữ 22 Ba
THPT Chuyên
19 Lê Văn Quang 37.13.38 22/11/1992 Kinh Nam 22 Ba
THPT số 1
Văn Bn
20 Lục Sơn Hải 37.13.10 01/01/1992 Ty Nam 21 K.Khích
THPT số 2
Văn Bn
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>MTCT Toán</b>
THPT số 2 Lo
Cai
22 Đỗ Thanh Sơn 37.13.42 08/11/1992 Kinh Nam 21 K.Khích
THPT số 1 Bát
Xát
23 Phạm Minh Thu 37.13.50 13/05/1992 Kinh Nữ 20.5 K.Khích
THPT Chuyên
24 Vơng Thái Hong 37.13.20 27/10/1992 Kinh Nam 20.5 K.Khích
THPT số 2
Bảo Thắng
25 Bùi Thanh Hòa 37.13.21 02/01/1992 Kinh Nam 20 K.Khích
THPT số 1
Bắc H
26 Trần Thị Hiền 37.13.16 22/11/1992 Kinh Nữ 20 K.Khích
THPT số 2 Bát
Xát
27 Vũ Thị Hồng Nhung 37.13.36 08/09/1992 Kinh Nữ 20 K.Khích
THPT số 1 Lo
Cai
28 Đỗ Tiền Thạch 37.13.47 29/03/1993 Kinh Nam 20 K.Khích
THPT số 1
Bảo Thắng
29 Vũ Hồng Khanh 37.13.26 07/10/1992 Kinh Nam 19
THPT số 2
Bảo Yên
30 Ngô Thị Nghĩa 37.13.34 11/07/1992 Kinh Nữ 19
THPT số 1
Bắc H
31 Trần Thị Ngọc Thanh 37.13.44 08/09/1992 Kinh Nữ 19
THPT số 1
Mờng
Khơng
32 Lơng Đình Hải 37.13.11 28/05/1992 Dáy Nam 19
THPT số 2 Lo
Cai
33 Lê Thị Thanh Thảo 37.13.46 30/11/1992 Kinh Nữ 19
THPT số 2
Bảo Thắng
34 Nguyễn Tuấn Hùng 37.13.23 17/09/1992 Kinh Nam 18.5
THPT số 1
Văn Bn
35 Hoμng C«ng Hoan 37.13.64 10/02/1992 Tμy Nam 18.5
THPT sè 1 Lμo
Cai
36 NguyÔn Vinh NghÜa 37.13.35 26/12/1993 Kinh Nam 18.5
THPT số 3 Lo
Cai
37 Vũ Thị Kim Thơng 37.13.52 29/06/1992 Kinh Nữ 18.5
THPT số 3
Bảo Thắng
38 Trần Hải Dơng 37.13.06 25/08/1992 Kinh Nữ 18.5
THPT số 1
Bảo Thắng
39 Ngun Anh §øc 37.13.08 19/06/1992 Kinh Nam 18
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>MTCT Toán</b>
THPT số 2 Bát
Xát
41 Tạ Văn Quân 37.13.40 24/07/1992 Kinh Nam 18
THPT Chuyên
42 NguyÔn TiÕn Anh 37.13.02 26/11/1993 Kinh Nam 18
THPT sè 1 Lμo
Cai
43 Ng« Trung HiÕu 37.13.17 12/03/1992 Kinh Nam 17.5
THPT Chuyên
44 Nguyễn Thị Hiện 37.13.18 03/06/1993 Kinh Nữ 17
THPT Chuyên
45 Trần Trọng Xuân 37.13.63 16/05/1993 Kinh Nam 16.5
THPT sè 1 Sa
Pa
46 Hoμng ThÞ Trang 37.13.53 17/09/1992 Kinh Nữ 16
THPT số 3
Bảo Thắng
47 Hong Phơng Duy 37.13.05 01/07/1992 Kinh Nam 16
THPT sè 3 Lμo
Cai
48 NguyÔn Văn Quân 37.13.39 20/03/1992 Kinh Nam 15.5
THPT số 1 Lo
Cai
49 Ngun Träng Th¾ng 37.13.48 12/07/1993 Kinh Nam 15
THPT sè 1 Lo
Cai
50 Trần Thu Hơng 37.13.25 09/03/1993 Kinh Nữ 15
THPT số 2 Lo
Cai
51 Phạm Công Vợng 37.13.62 24/01/1993 Kinh Nam 15
THPT số 4 Lo
Cai
52 Trần Thị Vân Anh 37.13.03 22/03/1992 Kinh N÷ 14
THPT sè 4 Lμo
Cai
53 Đỗ Văn Mạnh 37.13.30 15/10/1993 Kinh Nam 13.5
THPT số 4
Văn Bn
54 Nguyễn Văn Hùng 37.13.24 28/03/1992 Kinh Nam 12.5
THPT số 4
Văn Bn
55 Lu Thị Hằng 37.13.13 04/11/1993 Kinh Nữ 12
THPT số 1
Văn Bn
56 Tô Văn Trọng 37.13.55 19/02/1992 Kinh Nam 12
THPT sè 4 Lμo
Cai
57 Hoμng M¹nh Hïng 37.13.22 16/07/1991 Kinh Nam 11.5
THPT sè 3 Lμo
Cai
58 Vũ Thị Hạnh 37.13.12 10/09/1992 Kinh Nữ 10
THPT số 2 Bát
Xát
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>MTCT Toán</b>
THPT số 4
Văn Bn
60 Nguyễn Tự Trọng 37.13.54 13/04/1993 Kinh Nam 5
THPT số 3
Bảo Yên
61 Cổ Kim Thùy 37.13.51 06/10/1992 Tμy Nam 5
THPT sè 2 Si
Ma Cai
62 Giμng A Vng 37.13.60 02/04/1992 H'Mông Nam 5
THPT số 1
Mờng
Khơng
63 Hong Thị Thảo 37.13.45 23/11/1992 Dáy Nữ 4
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>MTCT Lí</b>
THPT số 2 Lo
Cai
1 Phạm Văn Hải 37.14.06 18/12/1992 Kinh Nam 45.5 Nhất
THPT số 1
2 Tô Trang Nhung 37.14.15 07/09/1992 Kinh Nữ 44.5 Nhì
THPT Chuyên
3 Hong Thị Anh Thơ 37.14.19 14/12/1993 Kinh Nữ 44 Nhì
THPT Chuyên
4 Nguyễn Hải Tú 37.14.22 08/10/1992 Kinh Nam 43.5 Nhì
THPT Chuyên
5 Nguyễn Tùng Lâm 37.14.09 22/08/1993 Kinh Nam 43.5 Nhì
THPT Chuyên
6 Phạm Thanh Liêm 37.14.11 31/05/1992 Kinh Nam 41.5 Ba
THPT Chuyên
7 Phạm Hong Tùng Lâm 37.14.10 07/05/1993 Kinh Nam 41 Ba
THPT Chuyên
8 Lª Quang Huy 37.14.08 05/07/1993 Kinh Nam 40.5 Ba
THPT Chuyªn
9 NguyÔn Duy Tïng 37.14.21 08/03/1993 Kinh Nam 39 Ba
THPT DTNT
tỉnh
10 Chảo Láo Sử 37.14.17 17/08/1991 Dao Nam 37.5 Ba
THPT DTNT
tỉnh
11 Lơng Văn Thắng 37.14.18 01/01/1991 Giáy Nam 36.5 K.Khích
THPT Chuyên
12 Nguyễn Văn Long 37.14.13 17/01/1992 Kinh Nam 35.5 K.KhÝch
THPT sè 2 Lμo
Cai
13 Ngun C«ng Quý Dậu 37.14.02 11/12/1993 Kinh Nam 33.5 K.Khích
THPT số 1
Văn Bμn
14 Ngun Duy C«ng 37.14.01 05/02/1992 Kinh Nam 33
THPT DTNT
tỉnh
15 Nông Văn Trung 37.14.20 05/05/1992 Giáy Nam 33
THPT số 1
Bảo Yên
16 Lê Nga Linh 37.14.12 01/08/1992 Nùng Nữ 32.5
THPT DTNT
tỉnh
17 Lừu Seo Giả 37.14.03 15/10/1989 Mông Nam 32
THPT sè 2 Lμo
Cai
18 Ngun Träng H¶i 37.14.05 03/12/1992 Kinh Nam 31.5
THPT Chuyªn
19 Ngun Ngäc Hμ 37.14.04 21/10/1992 Kinh Nam 28
THPT sè 2 Lμo
Cai
20 Ngun Lª TuÊn Nam 37.14.14 14/01/1992 Kinh Nam 26
THPT sè 2 Lμo
Cai
21 Ngun Tr−êng S¬n 37.14.16 23/03/1993 Kinh Nam 24
THPT sè 1
Bảo Yên
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>MTCT Lí</b>
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>MTCT Hóa</b>
THPT Chuyên
1 Nguyễn Thị Hồng Nhung 37.15.10 18/09/1992 Kinh Nữ 42 Nhất
THPT Chuyên
2 Nguyễn Phi Hùng 37.15.07 25/11/1992 Kinh Nam 40.5 Nhì
THPT số 1
Văn Bn
3 Lơng Thế Trung 37.15.17 15/03/1993 Kinh Nam 37.5 Ba
THPT Chuyên
4 Trần Thu Trang 37.15.15 20/11/1992 Kinh Nữ 36.5 Ba
THPT Chuyªn
5 Lª Kim Ỹn 37.15.24 05/09/1993 Kinh Nữ 36 Ba
THPT Chuyên
6 Nguyễn Manh Tuấn 37.15.19 20/12/1992 Kinh Nam 35.5 Ba
THPT số 1
Văn Bn
7 Trần Trung Đức 37.15.05 19/08/1992 Kinh Nam 35 Ba
THPT Chuyên
8 Cao Xu©n Tr−êng 37.15.18 12/08/1993 Kinh Nam 34 K.Khích
THPT số 2
Bảo Thắng
9 Bùi Thịphơng Thảo 37.15.11 11/05/1993 Kinh Nữ 29.5 K.Khích
THPT Chuyên
10 Nguyễn Đắc Tú 37.15.22 16/05/1993 Kinh Nam 28.5 K.Khích
THPT Chuyên
11 Nguyễn Thị Vân 37.15.23 18/09/1993 Kinh Nữ 28 K.Khích
THPT số 2 Lo
Cai
12 Phạm Văn Tùng 37.15.20 24/09/1992 Kinh Nam 27 K.Khích
THPT Chuyên
13 Trịnh Thanh Tùng 37.15.21 28/05/1992 Kinh Nam 27 K.Khích
THPT số 2
Bảo Thắng
14 Nguyễn Anh Đức 37.15.04 28/02/1992 Kinh Nam 26 K.KhÝch
THPT sè 2 Lμo
Cai
15 Vò QuyÕt Tiến 37.15.13 30/08/1993 Kinh Nam 24
THPT Chuyên
16 Đinh Thị Thuý Lan 37.15.08 31/12/1993 Kinh N÷ 23.5
THPT sè 2 Lμo
Cai
17 Tạ Thị Trinh 37.15.16 25/12/1991 Kinh Nữ 22
THPT số 1
18 Trần Thị Thu Hoi 37.15.06 16/06/1992 Kinh Nữ 18.5
THPT số 2 Lo
Cai
19 Hong Hải Dơng 37.15.03 19/06/1992 Kinh Nam 18.5
THPT sè 2 Lμo
Cai
20 Lª TuÊn Dũng 37.15.02 21/07/1992 Kinh Nam 16
THPT số 1
Bảo Yên
21 Trần Thịnh 37.15.12 10/08/1992 Kinh Nam 15.5
THPT số 1
Văn Bn
22 Vơng Hải Yến 37.15.25 21/06/1992 Kinh Nữ 14.5
THPT số 1
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>MTCT Hóa</b>
Bảo Yên
THPT số 2
Bảo Thắng
24 Hong Huy Mạnh 37.15.09 06/08/1992 Ty Nam 14
PT DTNT
THCS&THPT
Bắc H
25 Tho Thị Bầu 37.15.01 29/03/1991 HMông Nữ 9.5
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>MTCT Sinh</b>
THPT số 1
Bảo Yên
1 Nguyễn Thị Thu Phơng 37.16.15 16/07/1993 Kinh Nữ 37.5 Nhất
THPT Chuyên
2 Trần Thị Oanh 37.16.13 25/09/1992 Kinh Nữ 30 Nhì
THPT Chuyên
3 Tạ Ngọc Đan Trang 37.16.22 28/11/1992 Kinh Nữ 30 Nhì
THPT Chuyên
4 Nguyễn Thị Thờng 37.16.19 18/01/1992 Kinh Nữ 29.5 Nhì
THPT Chuyên
5 Nguyễn Phơng Trinh 37.16.24 10/12/1993 Kinh Nữ 29 Nhì
THPT Chuyên
6 Vị Hång Phó 37.16.14 17/09/1993 Kinh Nam 27.5 Ba
THPT Chuyªn
7 Đặng Trung Hiếu 37.16.07 06/01/1993 Kinh Nam 26 Ba
THPT Chuyên
8 Tạ Thị Huyền Trang 37.16.23 01/04/1992 Kinh Nữ 26 Ba
THPT Chuyên
9 Tô Lan Phơng 37.16.16 06/12/1992 Kinh N÷ 23 Ba
THPT sè 2 Lμo
Cai
10 Bùi Bích Đo 37.16.03 17/06/1992 Kinh Nữ 22 Ba
THPT Chuyên
11 Phạm Hồng Khánh 37.16.09 19/08/1993 Kinh Nam 21 K.Khích
THPT số 2
Bảo Yên
12 Bùi Huyền Trang 37.16.20 15/10/1992 Kinh Nữ 18.5 K.Khích
THPT số 1
Văn Bn
13 Hứa Thị Hải 37.16.05 04/08/1993 Ty Nữ 18
THPT số 2
Bảo Yên
14 Nguyễn Hoμng Nam 37.16.12 24/10/1992 Kinh Nam 18
THPT sè 2 Lμo
Cai
15 Nguyễn Thị Quyên 37.16.17 11/03/1991 Kinh Nữ 18
THPT số 1
16 Lơng Thị Kiều Chinh 37.16.01 10/06/1992 Ty Nữ 16
THPT Chuyên
17 Đỗ Thuỳ Dung 37.16.02 26/09/1992 Kinh Nữ 14.5
THPT số 1
Văn Bn
18 Dơng Minh Lý 37.16.11 20/11/1992 Ty Nam 13.5
THPT số 2 Lo
Cai
19 Trần Thị Hong 37.16.08 19/10/1992 Kinh Nữ 13
THPT số 1
Văn Bn
20 Nguyễn Khánh Ly 37.16.10 16/09/1993 Kinh Nữ 12.5
THPT số 1
Văn Bn
21 Nguyễn Thị Hiền Trang 37.16.21 29/07/1992 Kinh Nữ 9.5
THPT sè 2 Lμo
Cai
22 Ngun H−¬ng Giang 37.16.04 25/08/1992 Kinh Nữ 8.5
<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>
<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
<b>MTCT Sinh</b>
Cai
THPT số 2
Bảo Yên
24 Trần Thị Thu Hiền 37.16.06 29/10/1992 Kinh N÷ 5