Tải bản đầy đủ (.pdf) (45 trang)

QD cong nhan KQ HSG lop 12 va MTCT cap tinh nam 2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.56 MB, 45 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>TT</b> <b>Môn thi</b>


<b>Số lợng</b>
<b>thí sinh</b>


<b>dự thi</b> <b>Số</b>
<b>lợng</b>


<b>Điểm</b>
<b>Ch.</b>


<b>Số</b>
<b>lợng</b>


<b>Điểm</b>
<b>Ch.</b>


<b>Số</b>
<b>lợng</b>


<b>Điểm</b>
<b>Ch.</b>


<b>Số</b>
<b>lợng</b>


<b>Điểm</b>
<b>Ch.</b>


<b>Tổng</b>
<b>số giải</b> <b>Tỉ lệ</b>



<b>%</b> <b>Số</b>


<b>lợng</b>


<b>Tỉ lệ %/</b>
<b>Tg. số</b>


<b>giải</b>
<b>Tỉ lƯ</b>


<b>%</b>
<b>TØ lƯ</b>


<b>%</b>
<b>TØ lƯ</b>


<b>%</b>
<b>TØ lƯ</b>


<b>%</b>


<b>Ghi</b>
<b>chó</b>


1 To¸n 35 1 15.00 2.85 2 12.50 5.71 6 10.00 17.14 3 8.00 8.57 12 34.28 9 75.00


2 VËt lÝ 32 1 16.00 3.12 2 13.50 6.25 7 10.00 21.87 4 8.00 12.50 14 43.75 10 71.42


3 Ho¸ häc 43 1 18.00 2.32 7 14.50 16.27 7 12.25 16.27 10 9.50 23.25 25 58.13 15 60.00



4 Sinh häc 44 1 15.00 2.27 8 13.00 18.18 7 11.00 15.90 6 9.25 13.63 22 50.00 16 72.72


5 Tin häc 19 1 19.25 5.26 1 18.00 5.26 3 14.00 15.78 4 8.50 21.05 9 47.36 5 55.55


6 Ngữ văn 61 1 16.00 1.63 5 13.00 8.19 7 11.50 11.47 9 9.00 14.75 22 36.06 13 59.09


7 LÞch sư 43 1 15.00 2.32 4 12.75 9.30 5 11.25 11.62 6 9.25 13.95 16 37.20 10 62.50


8 Địa lí 47 1 15.50 2.12 6 11.75 12.76 8 9.75 17.02 7 8.25 14.89 22 46.80 15 68.18


9 TiÕng Anh 34 1 17.00 2.94 7 15.00 20.58 6 11.50 17.64 6 9.25 17.64 20 58.82 14 70.00


10 Ngữ văn BT 17 18.00 1 13.50 5.88 2 11.50 11.76 3 8.00 17.64 6 35.29 3 50.00


<b>Tæng</b> <b>375</b> <b> 9</b> <b>*****</b> <b> 43</b> <b> 11.46</b> <b> 58</b> <b> 15.46</b> <b> 58</b> <b> 15.46</b> <b> 168</b> <b>*****</b> <b> 110</b> <b> 65.47</b>


<b>KT Tr−ởng ban chấm thi</b>
<i>Hμ Nội, ngμy ... tháng ... năm 2010</i>
<b>Lãnh đạo Bộ phê duyt</b>


<b>Lê Xuân Quốc</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>TT</b> <b>Đơn vị</b> <b>Toán</b> <b>Vật lý</b> <b>Hoá</b> <b>Sinh</b> <b>Văn</b> <b>Sử</b> <b>Địa</b> <b>Tin học</b> <b>Anh</b> <b>Toán BT</b> <b>Văn BT</b> <b>Tổng cộng</b> <b>Tỉ lệ</b>
<b>%</b>
<b>G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK</b> <b>G1 G2 G3 KK</b>


<b>Số</b>
<b>TS</b>



1 THPT số 1 Bảo
Thắng


43.75


<b> 1</b> <b> 1 1</b> <b> 1</b> <b> 1 2</b> <b> 3 3 1</b> 16


2 THPT số 2 Bảo
Thắng


15.38


<b> 2</b> <b> 2</b> 13


3 THPT số 3 Bảo
Thắng


21.42


<b> 2 1</b> <b> 2 1</b> 14


4 THPT số 1 Bảo
Yên


30.00


<b> 1</b> <b> 1 2</b> <b> 1</b> <b> 1</b> <b> 1 2 3</b> 20


5 THPT số 2 Bảo
Yên



75.00


<b> 2 1</b> <b> 2 1</b> 4


6 THPT số 3 Bảo
Yên


3


7 THPT sè 1 B¸t
X¸t


45.45


<b> 1</b> <b> 1</b> <b> 1</b> <b> 1</b> <b> 1</b> <b> 1 4</b> 11


8 THPT sè 2 B¸t
X¸t


50.00


<b> 1</b> <b> 1</b> 2


9 THPT sè 1 B¾c


1


10 THPT DTNT tØnh <b>1</b> <b>1 </b> <b>2 </b> <b>1</b> <b> 2</b> <b> 1</b> <b>1</b> <b>1 </b> <b>2 </b> <b>4</b> 14 57.14



11 THPT sè 1 Lμo
Cai


42.22


<b> 2</b> <b> 1 1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>3</b> <b>1</b> <b> 1 1</b> <b> 1</b> <b> 2 2</b> <b> 6 4 9</b> 45


12 THPT sè 2 Lμo
Cai


32.69


<b> 1</b> <b> 2 3</b> <b> 1 2</b> <b> 3 1 2</b> <b> 2</b> <b> 3 4 10</b> 52


13 THPT sè 3 Lμo 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>TT</b> <b>Đơn vị</b> <b>Toán</b> <b>Vật lý</b> <b>Hoá</b> <b>Sinh</b> <b>Văn</b> <b>Sử</b> <b>Địa</b> <b>Tin học</b> <b>Anh</b> <b>Toán BT</b> <b>Văn BT</b> <b>Tỉng céng</b> <b>TØ lƯ</b>
<b>%</b>
<b>G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK</b> <b>G1 G2 G3 KK</b>


<b>Sè</b>
<b>TS</b>


Cai


14 THPT sè 4 Lμo
Cai


50.00



<b> 1</b> <b> 1</b> <b> 2</b> 4


15 THPT sè 1
M−êng
Kh−¬ng


14.28


<b> 1</b> <b> 1</b> 7


16 THPT sè 2
M−êng
Kh−¬ng


7


17 THPT sè 1 Sa
Pa


7


18 THPT sè 1 Si Ma
Cai


5


19 THPT sè 2 Si Ma
Cai



3


20 THPT sè 1 Văn
Bn


57.69


<b> 1</b> <b> 2</b> <b> 2 1</b> <b> 2 1</b> <b> 1 2</b> <b> 1 2</b> <b> 2 6 7</b> 26


21 THPT số 2 Văn
Bn


25.00


<b> 1</b> <b> 1</b> 4


22 THPT số 3 Văn
Bn


33.33


<b> 1</b> <b> 1</b> 3


23 THPT số 4 Văn
Bn


6


24 PT DTNT
THCS&THPT



1


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>TT</b> <b>Đơn vị</b> <b>Toán</b> <b>Vật lý</b> <b>Hoá</b> <b>Sinh</b> <b>Văn</b> <b>Sử</b> <b>Địa</b> <b>Tin học</b> <b>Anh</b> <b>Toán BT</b> <b>Văn BT</b> <b>Tổng cộng</b> <b>Tỉ lệ</b>
<b>%</b>
<b>G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK G1 G2 G3 KK</b> <b>G1 G2 G3 KK</b>


<b>Sè</b>
<b>TS</b>


B¾c Hμ


25 THPT Chuyªn <b> 1 2 5 1 1 2 5</b> <b> 1 5 3 1 1 5 2 1 1 1 3 3</b> <b> 2 1 1 2 3 1</b> <b> 1 1 2 1 1 6 3</b> <b> 8 24 28 9</b> 80 86.25


26 GDTX Bảo


Thắng


1


27 GDTX Bảo Yên 1


28 GDTX B¾c Hμ 2


29 GDTX sè 1 Lμo
Cai


100.00


<b> 1 1 1</b> <b> 1 1 1</b> 3



30 GDTX Sa Pa <b> 1</b> <b> 1</b> 2 50.00


31 KTTH-HNDN&G
DTX tØnh


5


32 GDTX Văn Bn <b> 1 1</b> <b> 1 1</b> 3 66.66


KT Tr−ëng ban chÊm thi


<i>Lμo Cai, ngμy ... th¸ng ... năm 2010</i>


<b>Tổng số</b> <b> 45.23</b>


Lónh o phờ duyt



<b>Lê Xuân Quốc</b>



<b> 12</b> <b> 14</b> <b> 24</b> <b> 22</b> <b> 22</b> <b> 16</b> <b> 21</b> <b> 9</b> <b> 20</b> <b> </b> <b> 6</b> <b> 166</b> <b> 367</b>


Phã tr−ëng ban chÊm thi



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>



<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Toán</b>


THPT Chuyên


1 Khúc Văn Hong 37.01.12 24/09/1992 Kinh Nam 15 Nhất
THPT Chuyên


2 Phạm Ngọc Điệp 37.01.10 16/05/1992 Kinh Nam 12.5 Nhì
THPT Chuyên


3 Nguyễn Đức Ton 37.01.32 30/03/1993 Kinh Nam 12.5 Nhì
THPT số 1


Văn Bn


4 Nguyễn Đức Mạnh 37.01.21 10/03/1992 Kinh Nam 11.75 Ba


THPT Chuyên


5 NguyÔn TiÕn Anh 37.01.01 26/11/1993 Kinh Nam 11.5 Ba
THPT Chuyên


6 Trần Trọng Xuân 37.01.36 16/05/1993 Kinh Nam 11 Ba
THPT Chuyªn


7 Lª Duy Thanh 37.01.28 26/11/1992 Kinh Nam 10.5 Ba
THPT Chuyên



8 Lê Đức Thọ 37.01.30 09/07/1992 Kinh Nam 10.5 Ba
THPT Chuyªn


9 Lª Quang Huy 37.01.15 18/07/1993 Kinh Nam 10 Ba
THPT sè 1 Lo


Cai


10 Ngô Hải Dơng 37.01.08 22/12/1992 Kinh Nam 9.5 K.KhÝch


THPT sè 1 Lμo
Cai


11 Phan Mü Duyªn 37.01.07 31/10/1992 Ty Nữ 8 K.Khích


THPT Chuyên


12 Lu Thị Quyên 37.01.23 27/10/1993 Kinh Nữ 8 K.Khích
THPT số 2 Lo


Cai


13 Đỗ Đức Trờng 37.01.33 15/10/1992 Kinh Nam 7.75


THPT Chuyên
14 Nông Ngọc Duy 37.01.06 25/01/1993 Nùng Nam 7.25


THPT số 1
Bảo Thắng
15 Hå M¹nh Linh 37.01.18 26/01/1992 Kinh Nam 6



THPT sè 1
Bảo Yên


16 H Bá Cơng 37.01.05 04/11/1993 Kinh Nam 4.5


THPT số 2 Lo
Cai


17 Trần Thị Thúy Quỳnh 37.01.25 08/05/1993 Kinh Nữ 4.5


THPT số 2 Lo
Cai


18 Đỗ Thanh S¬n 37.01.26 08/11/1992 Kinh Nam 4.5


THPT sè 1 Lμo
Cai


19 Đon Văn Đạt 37.01.09 13/11/1993 Kinh Nam 4


THPT số 1 Lo
Cai


20 Trần Minh Kiên 37.01.16 14/08/1992 Kinh Nam 3.75


THPT số 1 Lo
Cai


21 Nguyễn Văn Bình 37.01.04 14/05/1993 Kinh Nam 3.5



THPT số 1
Bảo Yên


22 Nguyễn Hải H 37.01.11 14/02/1992 Ty Nữ 3.5


THPT số 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Toán</b>


Bảo Thắng
THPT số 1 Lo


Cai


24 Trịnh Quang Anh 37.01.02 29/08/1993 Kinh Nam 3


THPT số 2
Bảo Thắng


25 Nguyªn Qc ViƯt 37.01.34 21/11/1992 Kinh Nam 2.75



THPT sè 1
Bảo Yên


26 Đỗ Thúy Quỳnh 37.01.24 24/11/1993 Kinh Nữ 2.5


THPT số 1
Mờng
Khơng


27 Đo Thị Thủy 37.01.31 15/03/1992 Kinh Nữ 2.25


THPT số 2
Bảo Thắng
28 Mai Ngân Sơn 37.01.27 02/04/1993 Kinh Nam 2


THPT số 1
Bảo Thắng
29 Trần Đức Hong 37.01.13 20/11/1993 Kinh Nam 2


THPT số 1
Bảo Thắng
30 Trần Phơng Nam 37.01.22 25/12/1992 Kinh Nam 2


THPT số 2 Lo
Cai


31 Lê Thị Thanh Thảo 37.01.29 30/11/1992 Kinh Nữ 1.5


THPT số 2


Bảo Thắng
32 Vũ Xuân Bắc 37.01.03 28/02/1993 Kinh Nam 1


THPT số 1
Bảo Thắng
33 Đinh Thùy Ngân Linh 37.01.17 23/08/1993 Kinh N÷ 1


THPT sè 2 Lμo
Cai


34 Phạm Công Vợng 37.01.35 24/01/1993 Kinh Nam 1


THPT số 2 Lo
Cai


35 Tạ Ngọc Mai 37.01.20 10/10/1992 Kinh Nữ 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Vật lí</b>


THPT Chuyên



1 Nguyễn Văn Long 37.02.18 17/01/1992 Kinh Nam 16 NhÊt
THPT Chuyªn


2 Ngun Duy Tïng 37.02.34 08/03/1993 Kinh Nam 14 Nhì
THPT Chuyên


3 Vi Thuỳ Linh 37.02.16 22/02/1993 Dáy Nữ 13.5 Nhì
THPT số 1


Mờng
Khơng


4 Lơng Đình Hải 37.02.05 28/05/1992 Dáy Nam 11.75 Ba


THPT Chuyên


5 Phạm Thanh Liêm 37.02.14 31/05/1992 Kinh Nam 11.75 Ba
THPT Chuyên


6 Phạm Hong Tùng Lâm 37.02.13 07/05/1993 Kinh Nam 11 Ba
THPT số 1 Lo


Cai


7 Nguyễn Văn TiÕn 37.02.30 11/08/1992 Kinh Nam 10 Ba


THPT Chuyªn


8 Ngun Ngäc Hμ 37.02.04 21/10/1992 Kinh Nam 10 Ba
THPT Chuyªn



9 Ngun Tïng L©m 37.02.12 22/08/1993 Kinh Nam 10 Ba
THPT Chuyên


10 Hong Anh Thơ 37.02.29 14/02/1993 Kinh Nữ 10 Ba
THPT số 1


Bảo Thắng


11 Trần Anh Tuấn 37.02.33 19/03/1992 Kinh Nam 9.5 K.KhÝch


THPT sè 1 Lμo
Cai


12 NguyÔn Văn Long 37.02.17 05/08/1992 Kinh Nam 8.5 K.Khích


THPT số 2 Lo
Cai


13 Phạm Văn Hải 37.02.07 18/12/1992 Kinh Nam 8.25 K.Khích


THPT số 1 Bát
Xát


14 Đo Duy Ton 37.02.31 23/01/1992 Kinh Nam 8 K.KhÝch


THPT sè 2 Lμo
Cai


15 Ngun Lª Tuấn Nam 37.02.21 14/01/1992 Kinh Nam 6.5



THPT số 1
Bảo Yên


16 Lê Nga Linh 37.02.15 01/08/1992 Nùng Nữ 6.25


THPT số 1 Lo
Cai


17 Đinh Công Hùng 37.02.11 11/10/1992 Kinh Nam 5.5


THPT sè 1 Lμo
Cai


18 Phan ChiÕn Th¾ng 37.02.28 14/11/1993 Kinh Nam 4


THPT sè 2 Lμo
Cai


19 Ngun C«ng Q DËu 37.02.03 11/12/1993 Kinh Nam 3.75


THPT sè 2 Lμo
Cai


20 Ngun Träng H¶i 37.02.06 03/12/1992 Kinh Nam 3.5


THPT sè 2 Lo
Cai


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Đơn vị</b>


<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Vật lí</b>


THPT số 3
Bảo Thắng
22 Lùng Anh Văn 37.02.35 05/11/1992 Giáy Nam 2


THPT sè 1 Lμo
Cai


23 Phïng ThÞ NhËt LƯ 37.02.19 11/12/1993 Ty Nữ 1.75


THPT số 2 Lo
Cai


24 Trần Thúy Ngân 37.02.22 15/06/1993 Kinh Nữ 1.5


THPT số 1 Lo
Cai


25 Trơng Bích Thảo 37.02.27 03/07/1993 Kinh Nữ 1


THPT số 1 Sa


Pa


26 Lª TuÊn Anh 37.02.01 27/11/1993 Kinh Nam 1


THPT số 1
Bảo Yên


27 Tô Trang Nhung 37.02.23 07/09/1992 Kinh Nữ 1


THPT số 2
Bảo Thắng


28 Bùi Thanh Hòa 37.02.10 02/01/1992 Kinh Nam 0.5


THPT số 1
Bảo Yên


29 Phạm Thị Thanh 37.02.26 14/05/1993 Kinh Nữ 0.5


THPT số 4
Văn Bn


30 Lu Thị Hằng 37.02.08 11/04/1993 Ty Nữ 0.25


THPT số 4
Văn Bn


31 Nguyễn Tự Trọng 37.02.32 13/04/1993 Kinh Nam 0


THPT số 3


Bảo Thắng
32 Lê Tuấn Quốc 37.02.24 15/01/1993 Kinh Nam 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Hoá học</b>


THPT Chuyên


1 Nguyễn Mạnh Tuấn 37.03.36 20/12/1992 Kinh Nam 19.25 Nhất
THPT Chuyên


2 Trịnh Thanh Tùng 37.03.40 28/05/1992 Kinh Nam 17 Nh×
THPT sè 1 Lμo


Cai


3 Nguyễn Văn Tuyên 37.03.37 02/02/1993 Kinh Nam 16 Nhì


THPT Chuyên


4 Trần Thu Trang 37.03.31 20/11/1992 Kinh Nữ 15.5 Nhì
THPT số 1



Bảo Thắng


5 Phan Trung Nghĩa 37.03.22 14/06/1992 Kinh Nam 15.25 Nhì


THPT Chuyên


6 Trịnh Diễm Hằng 37.03.10 12/04/1993 Kinh Nữ 15 Nhì
THPT Chuyên


7 Ngun Phi Hïng 37.03.15 25/11/1992 Kinh Nam 15 Nh×
THPT Chuyên


8 Nguyễn Hải Hồng 37.03.12 27/04/1993 Kinh Nữ 14.5 Nhì
THPT Chuyên


9 Trần Đức Thăng 37.03.27 10/09/1992 Kinh Nam 14 Ba
THPT số 1


Bảo Thắng


10 Hong Tuấn Phong 37.03.24 23/10/1992 Kinh Nam 13.75 Ba


THPT Chuyªn


11 Cao Xu©n Tr−êng 37.03.35 12/08/1993 Kinh Nam 13.75 Ba
THPT sè 1 Bát


Xát



12 Trần Quốc Hng 37.03.16 02/09/1992 Kinh Nam 13.25 Ba


THPT Chuyên


13 Đm Trờng Giang 37.03.09 20/12/1993 Kinh Nam 12.75 Ba
THPT số 2 Lo


Cai


14 Hong Hải Dơng 37.03.05 19/06/1992 Kinh Nam 12.5 Ba


THPT sè 2 Lμo
Cai


15 Ph¹m Văn Tùng 37.03.39 24/09/1992 Kinh Nam 12.25 Ba


THPT số 1 Lo
Cai


16 Đo Hải Nam 37.03.20 06/08/1992 Kinh Nam 11.75 K.Khích


THPT số 2 Lo
Cai


17 Tạ Thị Trinh 37.03.32 25/12/1991 Kinh N÷ 11.75 K.KhÝch


THPT sè 2 Lμo
Cai


18 Vị Qut TiÕn 37.03.30 30/08/1993 Kinh Nam 11.5 K.KhÝch



THPT sè 2 Lμo
Cai


19 Lª Tn Dịng 37.03.02 21/07/1992 Kinh Nam 11.25 K.KhÝch


THPT Chuyên


20 Đinh Thị Thuý Lan 37.03.17 31/12/1993 Kinh Nữ 11.25 K.Khích
THPT số 2


Bảo Thắng


21 Bùi Thị Phơng Thảo 37.03.25 11/05/1993 Kinh Nữ 11 K.Khích


THPT số 1
Văn Bn


22 Trần Thị Thu Hoi 37.03.11 16/06/1992 Kinh Nữ 10.5 K.Khích


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Hoá học</b>



THPT số 2
Bảo Thắng


24 Nguyễn Anh Đức 37.03.07 28/02/1992 Kinh Nam 9.5 K.Khích


THPT số 1
Văn Bn


25 Lơng Thế Trung 37.03.33 15/03/1993 Kinh Nam 9.5 K.Khích


THPT số 1
Văn Bn


26 Trần Trung Đức 37.03.08 19/08/1992 Kinh Nam 9.25


THPT số 2
Bảo Thắng


27 Hoμng Huy M¹nh 37.03.19 06/08/1992 Kinh Nam 7.75


THPT sè 3
Bảo Thắng


28 Lù Thị Mai 37.03.18 28/08/1992 Nùng Nữ 7.75


THPT sè 1 Lμo
Cai


29 Vị ThÞ Thđy 37.03.29 17/07/1993 Kinh Nữ 7.5



THPT số 1 Lo
Cai


30 Phạm Thanh Trung 37.03.34 09/10/1992 Kinh Nam 7.5


THPT sè 2 Lμo
Cai


31 NguyÔn Träng ¦íc 37.03.42 03/03/1992 Kinh Nam 7.5


THPT sè 1 Lμo
Cai


32 Hong Thanh Thảo 37.03.26 11/12/1993 Kinh Nữ 7.25


THPT số 1
Bảo Yên


33 Trần Thịnh 37.03.28 10/08/1992 Kinh Nam 6.75


THPT số 3
Bảo Thắng


34 Lơng Tiến Dũng 37.03.03 21/11/1993 Kinh Nam 6.75


THPT số 1 Lo
Cai


35 Trơng Thị Hải Yến 37.03.43 11/08/1993 Kinh Nữ 6.25



THPT số 3
Văn Bn


36 Phùng Văn Dũng 37.03.04 15/11/1992 Kinh Nam 5.75


THPT số 1
Văn Bn


37 Vơng Hải Yến 37.03.44 21/06/1992 Ty Nữ 5.5


THPT số 3
Bảo Thắng


38 Ngô Xuân Nghĩa 37.03.21 24/10/1993 Kinh Nam 5.5


THPT sè 1 Sa
Pa


39 Ngun ThÞ Hång 37.03.13 05/04/1992 Kinh Nữ 5


THPT số 1
Bảo Yên


40 Đặng Quỳnh Nh 37.03.23 04/05/1993 Nùng Nữ 4.5


THPT số 1 Sa
Pa


41 Trịnh Thị Xuân Hồng 37.03.14 05/12/1992 Kinh Nữ 4.25



THPT số 2
Mờng


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Hoá học</b>


Khơng
THPT số 3
Bảo Thắng


43 Vũ Văn Đon 37.03.06 24/11/1992 Kinh Nam 3.75


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>



<b>Sinh học</b>


THPT Chuyªn


1 Vị Hång Phó 37.04.29 17/09/1993 Kinh Nam 15 Nhất
THPT Chuyên


2 Trần Thị Oanh 37.04.28 25/09/1992 Kinh Nữ 14.5 Nhì
THPT số 2


Bảo Yên


3 Ngô Thị Nghĩa 37.04.25 11/07/1992 Kinh Nữ 14 Nhì


THPT Chuyên


4 Nguyễn Phơng Trinh 37.04.44 10/12/1993 Kinh Nữ 14 Nhì
THPT số 1 Lo


Cai


5 Bạch Thị Hoa 37.04.13 09/05/1992 Dáy Nữ 13.5 Nhì


THPT Chuyên


6 Tạ Ngọc Đan Trang 37.04.42 28/11/1992 Kinh Nữ 13.5 Nhì
THPT số 2


Bảo Yên



7 NguyÔn Hoμng Nam 37.04.22 24/10/1992 Kinh Nam 13 Nhì


THPT Chuyên


8 Đỗ Thuỳ Dung 37.04.04 26/09/1992 Kinh Nữ 13 Nhì
THPT Chuyên


9 Nguyễn Thị Thờng 37.04.38 18/01/1992 Kinh Nữ 13 Nhì
THPT số 2


Bảo Yên


10 Bùi Hun Trang 37.04.39 15/10/1992 Kinh N÷ 12 Ba


THPT sè 2 Lo
Cai


11 Nguyễn Thị Quyên 37.04.32 11/03/1991 Kinh Nữ 11.75 Ba


THPT Chuyên


12 Đặng Trung Hiếu 37.04.11 06/01/1993 Kinh Nam 11.75 Ba
THPT số 1


Bảo Yên


13 Nguyễn Thị Thu Phơng 37.04.30 16/07/1993 Kinh Nữ 11.5 Ba


THPT số 3
Bảo Thắng



14 Nguyễn Thị Bích Ngần 37.04.24 04/06/1993 Kinh Nữ 11.5 Ba


THPT số 3
Bảo Thắng


15 Lơng Bá Hợp 37.04.15 27/02/1992 Kinh Nam 11 Ba


THPT Chuyên


16 Tô Lan Phơng 37.04.31 06/12/1992 Kinh Nữ 11 Ba
THPT Chuyên


17 Phạm Hồng Khánh 37.04.18 19/08/1993 Kinh Nam 10 K.Khích
THPT số 3


Bảo Thắng


18 Nguyễn Hải Anh 37.04.01 19/05/1992 Kinh Nữ 9.75 K.Khích


THPT số 1 Bát
Xát


19 Trần Thị Luyến 37.04.19 25/10/1992 Kinh Nữ 9.5 K.Khích


THPT số 1 Lo
Cai


20 Đỗ Bùi Anh Ngọc 37.04.26 20/09/1992 Kinh N÷ 9.5 K.KhÝch



THPT sè 2 Lμo
Cai


21 Bïi Bích Đo 37.04.05 17/06/1992 Kinh Nữ 9.5 K.Khích


THPT số 2 Lo
Cai


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Sinh học</b>


THPT số 1
Văn Bn


23 Nguyễn Khánh Ly 37.04.20 16/09/1993 Kinh Nữ 8.5


THPT số 2 Lo
Cai


24 Vũ Hải Nam 37.04.23 18/10/1993 Kinh Nam 8.5


THPT số 2


Mờng
Khơng


25 Vng Thị Th 37.04.37 27/07/1992 Dáy Nữ 8.25


26 Trần Thị Ngọc Thanh 37.04.34 08/09/1992 Kinh Nữ 8
THPT số 1 Lo


Cai


27 Trần Thị ánh Nguyệt 37.04.27 18/02/1993 Kinh Nữ 8


THPT số 1 Lo
Cai


28 Vũ Thị Ngọc ánh 37.04.02 19/10/1992 Kinh Nữ 8


THPT số 2 Lo
Cai


29 Trần Thị Hong 37.04.14 19/10/1993 Kinh Nữ 8


THPT số 2
Bảo Yên


30 Trần Thu Thị Hiền 37.04.10 27/02/1993 Kinh Nữ 7.75


THPT Chuyên
31 Tạ Thị Huyền Trang 37.04.43 01/04/1992 Kinh Nam 7.75



THPT số 1
Bảo Thắng


32 Lê Phơng Huy 37.04.16 07/08/1992 Kinh Nam 7.5


THPT số 1
Văn Bn


33 Dơng Minh Lý 37.04.21 20/11/1992 Ty Nữ 7


THPT sè 1 Lμo
Cai


34 Ph¹m Thơy T−êng Vi 37.04.45 27/03/1992 Việt Nữ 7


THPT số 2 Lo
Cai


35 Nguyễn Hơng Giang 37.04.07 25/08/1992 Kinh Nữ 7


THPT số 1
Văn Bn


36 Lơng Thị Kiều Chinh 37.04.03 10/06/1992 Ty Nữ 6.75


THPT số 1 Sa
Pa


37 Trần Thị Thanh Hơng 37.04.17 22/11/1992 Kinh Nữ 6.75



THPT số 1
Bảo Thắng
38 Mai Thị Trang 37.04.40 13/06/1992 Kinh Nữ 6


THPT số 1 Bát
Xát


39 Nguyễn Thị Anh Th− 37.04.36 05/10/1992 Kinh N÷ 6


THPT sè 1 Lμo
Cai


40 Đỗ Khắc Hiếu 37.04.12 01/03/1993 Kinh Nam 6


THPT số 2
Mờng
Khơng


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Sinh học</b>


THPT số 1 Bát


Xát


42 Ngô Thị Thu Giang 37.04.06 03/08/1992 Kinh Nữ 5.75


THPT số 1
Văn Bn


43 Nguyễn Thị Hiền Trang 37.04.41 29/07/1992 Kinh Nữ 5.5


THPT số 1
Bảo Yên


44 DoÃn Thị Ngọc Thúy 37.04.35 06/10/1992 Kinh Nữ 4


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Tin học</b>


THPT Chuyên


1 Hong Tiến Đạt 37.05.04 24/05/1993 Kinh Nam 19.5 Nhất
THPT Chuyên



2 Nguyễn Nh Hải 37.05.07 18/12/1992 Kinh Nam 18.5 Nhì
THPT Chuyên


3 Trần Trờng Giang 37.05.05 10/12/1993 Kinh Nam 14.5 Ba
THPT số 1


Văn Bn


4 Đon Ngäc Huy 37.05.09 25/05/1993 Kinh Nam 14 Ba


THPT Chuyªn


5 TrÇn Anh Tó 37.05.18 25/12/1992 Kinh Nam 14 Ba
THPT số 1


Văn Bn


6 Đặng Nh Ngọc 37.05.14 20/06/1993 Kinh Nam 9.5 K.KhÝch


THPT sè 1 Lμo
Cai


7 NguyÔn Thị Lan 37.05.12 07/07/1992 Kinh Nữ 9.5 K.Khích


THPT Chuyên


8 §μo Anh Tó 37.05.17 10/09/1993 Kinh Nam 9.5 K.KhÝch
THPT số 1


Văn Bn



9 La Văn Hnh 37.05.06 17/06/1993 Ty Nam 8.5 K.Khích


THPT Chuyên
10 Trịnh Quốc Hong 37.05.08 04/11/1993 Kinh Nam 6


THPT Chuyên
11 Nguyễn Thu Hơng 37.05.10 17/06/1993 Kinh Nữ 5.5


THPT Chuyên
12 Nguyễn Thị Hồng Nhung 37.05.15 04/04/1993 Kinh Nữ 5.5


THPT số 1
Bảo Yên


13 Lơng Thị Hơng Lan 37.05.11 11/02/1992 Kinh Nữ 4.5


THPT số 2 Lo
Cai


14 H Văn Thiện 37.05.16 24/09/1993 Kinh Nam 4


THPT sè 2 Lμo
Cai


15 NguyÔn Duy C−êng 37.05.02 13/10/1992 Kinh Nam 3.5


THPT sè 2 Lμo
Cai



16 Hoμng TuÊn Dòng 37.05.03 20/04/1992 Kinh Nam 3.5


THPT sè 2 Lμo
Cai


17 §μo TiÕn Chøc 37.05.01 02/03/1993 Kinh Nam 3


THPT sè 2 Lμo
Cai


18 Phạm Văn Vợng 37.05.19 02/04/1993 Kinh Nam 3


THPT số 1
Bảo Yên


19 Đỗ Thu Lý 37.05.13 07/09/1993 Kinh Nữ 2.5


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Ngữ văn</b>


THPT Chuyên



1 Phạm Thị Quỳnh Trang 37.06.62 11/08/1992 Kinh Nữ 16 Nhất
THPT số 1 Lo


Cai


2 Hong Thị Ngân H 37.06.08 12/09/1992 Kinh Nữ 14 Nhì


THPT số 1 Lo
Cai


3 Đặng Thị Kim Chung 37.06.04 31/10/1993 Kinh Nữ 13.5 Nhì


THPT số 1
Bảo Thắng


4 Lê Thị Hoi Thơng 37.06.58 13/07/1992 Kinh Nữ 13.5 Nhì


THPT số 1 Lo
Cai


5 Phạm Quỳnh Trang 37.06.61 20/02/1992 Kinh Nữ 13 Nhì


THPT Chuyên


6 Nguyễn Thị Hải Yến 37.06.67 29/09/1992 Kinh Nữ 13 Nhì
THPT số 1


Văn Bn


7 Hong Thị Minh Nhâm 37.06.42 24/09/1992 Ty Nữ 12 Ba



THPT số 1
Văn Bn


8 Trần Thị Tuyết Trinh 37.06.64 03/09/1993 Kinh Nữ 12 Ba


THPT số 1
Bảo Yên


9 Hong Thị Nơng 37.06.47 30/08/1992 Ty Nữ 12 Ba


THPT Chuyên


10 Lê Thị Ho 37.06.17 29/07/1993 Kinh Nữ 12 Ba


THPT Chuyên


11 Nguyễn Thị Hồng Nhung 37.06.44 03/11/1992 Kinh Nữ 12 Ba
THPT Chuyên


12 Nguyễn Hoi Thu 37.06.55 05/09/1993 Kinh Nữ 12 Ba
THPT sè 4 Lμo


Cai


13 Vị M¹nh H−ng 37.06.21 12/12/1991 Kinh Nam 11.5 Ba


THPT số 1
Bảo Yên



14 Nguyễn Thị Lụa 37.06.31 14/08/1992 Kinh Nữ 11 K.Khích


THPT số 1
Văn Bn


15 Hong Phơng Trinh 37.06.63 27/11/1992 Dáy Nữ 10.5 K.Khích


THPT Chuyên


16 Nguyễn Thị Hạnh 37.06.12 27/11/1992 Kinh Nữ 10.5 K.Khích
THPT số 1


Bảo Yên


17 Cao Thị Hơng 37.06.22 22/04/1992 Dao Nữ 10.5 K.Khích


THPT số 1 Bát
Xát


18 Nguyễn Thị Thu 37.06.56 14/03/1992 Kinh Nữ 10 K.Khích


THPT Chuyên


19 Hong Thị Thuỳ Dung 37.06.06 22/04/1992 Kinh Nữ 10 K.Khích
THPT số 2 Bát


Xát


20 Phạm Ngọc Quỳnh 37.06.50 18/05/1992 Kinh Nữ 9 K.Khích



THPT số 1 Lo
Cai


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Ngữ văn</b>


THPT Chuyên


22 Nguyễn Huyền Trang 37.06.60 01/11/1993 Kinh Nữ 9 K.Khích
THPT số 2


Bảo Thắng


23 Vũ Thị Nền 37.06.37 20/06/1992 Kinh Nữ 8.5


THPT số 2
Mờng
Khơng


24 Nguyễn Thị Bình 37.06.03 26/02/1993 Kinh Nữ 8.5


THPT Chuyên


25 Trịnh Lê Minh Huyền 37.06.20 07/09/1993 Kinh Nữ 8


THPT số 1
Bảo Thắng


26 Nguyễn Thu Khuyên 37.06.25 27/09/1992 Kinh Nữ 7.5


THPT số 1
Bảo Thắng


27 Nguyễn Thanh Ngân 37.06.40 11/07/1992 Kinh Nữ 7.5


THPT số 3
Bảo Thắng


28 Hong Thị Hon 37.06.18 12/09/1991 Kinh Nữ 7.5


THPT Chuyên
29 Phạm Thị Quỳnh Loan 37.06.30 15/02/1992 Kinh Nữ 7.5


THPT số 1
Bảo Thắng


30 Phạm Mỹ Hậu 37.06.14 22/09/1992 Kinh Nữ 7


31 Đỗ Thị Hải Yến 37.06.66 04/10/1992 Kinh Nữ 7
THPT số 1 Lμo


Cai



32 Hμ Thïy Dung 37.06.05 18/09/1993 Kinh N÷ 7


THPT sè 1 Si
Ma Cai


33 Tr¸ng A Mai 37.06.34 07/02/1992 H'M«ng Nam 7


THPT sè 2 Lμo
Cai


34 Ng« Hång Thúy 37.06.57 05/06/1993 Kinh Nữ 7


THPT số 4
Văn Bn


35 L· Ngäc Lan 37.06.27 16/06/1993 Kinh N÷ 6.5


THPT sè 1 Si
Ma Cai


36 Phan Thị Tuyết 37.06.65 22/05/1992 Kinh Nữ 6.5


THPT số 4
Văn Bn


37 Hong Thị Duyên 37.06.07 06/04/1989 Ty Nữ 6


THPT số 2
Bảo Thắng
38 Đỗ Thị Vân KiỊu 37.06.26 19/10/1992 Kinh N÷ 6



THPT sè 1 Si
Ma Cai


39 Lê Thị Hơng 37.06.23 07/10/1992 Kinh Nữ 6


THPT số 1
Mờng
Khơng


40 Hồ Thị Thu 37.06.53 05/09/1991 Nùng Nữ 6


THPT số 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Ngữ văn</b>


Mờng
Khơng
THPT số 3
Bảo Thắng
42 Nguyễn Thanh Hằng 37.06.13 13/09/1993 Kinh Nữ 6



THPT số 2 Lo
Cai


43 Trần Thị Huyền My 37.06.35 01/11/1993 Kinh Nữ 6


THPT số 2
Mờng
Khơng


44 Trịnh Hong Anh 37.06.01 12/02/1992 Kinh Nam 6


THPT số 2
Bảo Thắng
45 Hong Thị Loan 37.06.29 12/06/1992 Ty Nữ 6


THPT số 1 Sa
Pa


46 Đỗ Thị Kim Ngân 37.06.39 02/01/1993 Kinh Nữ 5.5


THPT số 2 Bát
Xát


47 Vũ Kim Hảo 37.06.10 17/02/1992 Kinh Nữ 5


THPT số 4 Lo
Cai


48 Trần Thị Trung HiÕu 37.06.15 16/10/1992 Kinh N÷ 5



THPT sè 1 Lμo
Cai


49 Trần Thị Nhị 37.06.43 01/05/1993 Kinh Nữ 5


THPT số 2 Lo
Cai


50 Văn Thị Vân Anh 37.06.02 07/07/1992 Kinh Nữ 5


THPT số 2 Si
Ma Cai


51 Hong Thị Trang 37.06.59 29/03/1992 Nùng Nữ 4.5


52 Nông Thị Nhung 37.06.45 10/10/1992 nïng N÷ 4.5
THPT sè 2 Lμo


Cai


53 Hμ Quèc Khánh 37.06.24 02/09/1993 Kinh Nữ 4.5


THPT số 2 Si
Ma Cai


54 Vng Thị Mỷ 37.06.36 20/07/1990 Thu lao Nữ 4


THPT số 2
Bảo Thắng


55 Nghiêm Thị Lý 37.06.33 23/07/1992 Kinh Nữ 4


56 Lê Thị Ngọc Lâm 37.06.28 01/10/1992 Kinh Nữ 4
THPT số 3


Bảo Thắng
57 Lơng Thị Ngọc 37.06.41 /08/93 Kinh Nữ 4


THPT số 2
Bảo Thắng


58 Nguyễn Thị Huyền 37.06.19 15/07/1992 Kinh Nữ 3.5


THPT số 2 Lo
Cai


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Ngữ văn</b>


THPT sè 2 Si
Ma Cai



60 Thμo A Lö 37.06.32 04/08/1992 H' Mông Nam 3


THPT số 1 Sa
Pa


61 Đỗ Ngọc Quúnh Thi 37.06.52 05/12/1992 Kinh N÷ 3


THPT sè 2 Lμo
Cai
62 Vũ Thị Nhung 37.06.46 22/12/1992 Kinh Nữ


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Lịch sử</b>


THPT DTNT
tỉnh


1 Phn Thị Phợng 37.07.29 21/10/1991 Dao Nữ 15 Nhất


THPT DTNT
tỉnh



2 Hong Thị Oai 37.07.27 28/02/1991 Ty Nữ 14.75 Nhì


THPT số 2 Lo
Cai


3 Nguyễn Quý Dơng 37.07.08 29/10/1992 Kinh Nam 14 Nh×


THPT sè 2 Lμo
Cai


4 Đo Xuân Hậu 37.07.13 26/12/1992 Kinh Nữ 13.75 Nhì


THPT số 2 Lo
Cai


5 Lê Thị Quỳnh Th 37.07.38 14/09/1993 Kinh Nữ 12.75 Nhì


THPT DTNT
tỉnh


6 Lu Thị Dèn 37.07.06 01/07/1992 Giáy Nữ 12.5 Ba


THPT số 2 Lo
Cai


7 Nguyễn Văn Duy 37.07.07 10/10/1992 Kinh Nam 12.5 Ba


THPT Chuyên


8 Nguyễn Thị Thắm 37.07.34 20/04/1992 Kinh Nữ 11.75 Ba


THPT DTNT


tØnh


9 TÈn Sö MÈy 37.07.24 20/09/1990 Dao Nữ 11.5 Ba


THPT Chuyên


10 Lơng Mạnh Hùng 37.07.20 06/10/1992 Kinh Nam 11.25 Ba
THPT DTNT


tØnh


11 Vï ThÞ Loan 37.07.23 01/02/1992 Mông Nữ 10.5 K.Khích


THPT số 3
Văn Bn


12 Hong Thị Điệp 37.07.09 14/12/1992 Ty Nữ 10.5 K.Khích


THPT số 2
Văn Bn


13 Trơng Văn Hỏa 37.07.15 23/02/1992 Ty Nam 10 K.KhÝch


THPT sè 2 Lμo
Cai


14 Bïi ThÞ Thu H−êng 37.07.21 17/02/1992 Kinh Nữ 10 K.Khích



THPT Chuyên


15 Nguyễn Thái HËu 37.07.14 18/12/1992 Tμy N÷ 9.5 K.KhÝch
THPT sè 2 Lμo


Cai


16 Đm Thị Hơng Giang 37.07.11 15/12/1992 Kinh Nữ 9.25 K.Khích


THPT Chuyên
17 Lê thị Mai Anh 37.07.02 31/07/1993 Kinh Nữ 7.5


THPT số 1 Lo
Cai


18 Trần Thị Yến 37.07.43 06/05/1992 Dáy Nữ 7


THPT số 1
Văn Bn


19 Hong Thị Thu 37.07.37 02/01/1992 Ty Nữ 6.5


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>



<b>Lịch sử</b>


Cai
THPT số 1 Lo


Cai


22 Lý Thị Thắm 37.07.33 30/12/1992 Kinh Nữ 6.5


THPT số 1
Bảo Yên


23 NguyÔn ThÕ Huúnh 37.07.18 07/04/1991 Kinh Nam 6.25


THPT sè 3
Bảo Yên


24 Hong Thị Huyền 37.07.17 08/02/1992 Ty Nữ 6


THPT số 1
Văn Bn


25 Nguyễn Việt Quyết 37.07.32 06/10/1992 Kinh Nam 6


THPT Chuyên
26 Trần Hải Nam 37.07.25 27/08/1992 Kinh Nam 6
27 Chu Thị Vân 37.07.41 22/09/1992 Kinh Nữ 5.5


THPT số 1 Lo


Cai


28 Tô Thị Lan Phơng 37.07.28 10/02/1993 Kinh Nữ 5.5


THPT số 1
Mờng
Khơng


29 Lý Văn Quyền 37.07.31 02/12/1992 Dao Nam 5.5


THPT số 3
Bảo Yên


30 Lơng Thợng Kôn 37.07.22 30/01/1992 Ty Nam 5


THPT số 1 Bát
Xát


31 Bùi Thị Chuyền 37.07.05 05/08/1992 Kinh Nữ 5


THPT sè 1 B¸t
X¸t


32 TÈn Quúnh Trang 37.07.39 11/08/1991 Dao N÷ 5


THPT sè 1 Lμo
Cai


33 Phïng Ngäc Trung 37.07.40 09/10/1992 Kinh Nam 5



THPT số 1
Bảo Yên


34 Trần Thị Thu Hằng 37.07.12 01/03/1992 Kinh Nữ 5


THPT số 3
Văn Bn


35 Phùng Thị Bình 37.07.04 06/09/1992 Ty Nữ 5


THPT Chuyên
36 Ngô Thị Phơng Ngọc 37.07.26 30/01/1993 Kinh Nữ 5


PT DTNT
THCS&THPT


Bắc H


37 Vng Thị Thơi 37.07.36 20/08/1992 Ty Nữ 4.25


THPT số 4
Văn Bn


38 Trần Quốc Huy 37.07.16 23/08/1993 Kinh Nam 4


THPT số 3
Bảo Yên


39 Hong Ngọc ánh 37.07.03 24/06/1992 Ty Nam 4



THPT số 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Lịch sử</b>


Mờng
Khơng
THPT số 4
Văn Bn


41 Hong Thị Đôi 37.07.10 04/02/1992 Ty Nữ 3.75


THPT số 1
Văn Bn


42 Trớng Thị Quyên 37.07.30 14/02/1992 Dao Nữ 3.75


THPT số 1 Lo
Cai


43 Đỗ Thanh Vân 37.07.42 23/02/1992 Kinh Nữ 3.5



</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Địa lí</b>


THPT Chuyên


1 Nguyễn Thị Hải Yến 37.08.48 01/10/1992 Kinh Nữ 15.5 Nhất
THPT số 1


Văn Bn


2 Nguyễn Thanh Tùng 37.08.44 31/07/1992 ty Nam 14 Nhì


THPT Chuyên


3 Lý Văn Luyến 37.08.20 14/07/1992 Dáy Nam 13.5 Nhì
THPT Chuyên


4 Dơng Minh Phợng 37.08.28 27/05/1993 Kinh Nữ 13.25 Nhì
THPT số 1


Văn Bn



5 Nguyễn Đức Ngọc 37.08.24 11/02/1992 Kinh Nam 12 Nh×


THPT sè 1 Lμo
Cai


6 Nguyễn Thnh Đức 37.08.07 17/10/1992 Kinh Nam 12 Nhì


THPT số 1
Bảo Thắng


7 Nguyễn Anh Đức 37.08.06 19/06/1992 Kinh Nam 11.75 Nhì


THPT số 1
Bảo Thắng


8 Vũ Thị Minh Thơng 37.08.38 16/09/1992 Kinh Nữ 11 Ba


THPT số 1 Lo
Cai


9 Nguyễn Thị Tình 37.08.45 05/01/1992 Kinh Nữ 11 Ba


THPT Chuyên


10 Đinh Phơng Thảo 37.08.33 13/08/1993 Kinh Nữ 11 Ba
THPT Chuyên


11 Nguyễn Thu Hiền 37.08.11 05/06/1992 Kinh Nữ 10.75 Ba
THPT số 4 Lo



Cai


12 Đặng Anh Đức 37.08.05 26/08/1992 Kinh Nam 10.5 Ba


THPT số 1
Bảo Thắng


13 Kim Thị Hạnh 37.08.09 06/12/1993 Kinh Nữ 10.25 Ba


THPT Chuyên


14 Hong Thị Thuỷ 37.08.37 02/01/1992 Kinh Nữ 10 Ba
THPT số 1


Văn Bn


15 Tạ Thị Huế 37.08.16 08/03/1992 Kinh N÷ 9.75 Ba


THPT sè 2 Lμo
Cai


16 Khỉng Duy Đờng 37.08.04 17/02/1992 Kinh Nam 9.5 K.Khích


THPT số 1
Bảo Yên


17 Đon Thị Thu Trang 37.08.39 18/09/1992 Kinh Nữ 9.25 K.Khích


THPT Chuyên



18 Ma Thị Liên 37.08.18 09/09/1993 Kinh Nữ 9 K.Khích
THPT DTNT


tỉnh


19 Nguyễn Thị Thanh Tr 37.08.41 20/12/1992 Ty Nữ 8.75 K.Khích


THPT số 2 Lo
Cai


20 Phạm Thị Phợng 37.08.30 02/05/1993 Kinh Nữ 8.75 K.Khích


21 Vũ Thu HiỊn 37.08.12 27/06/1992 Kinh N÷ 8.5 K.KhÝch
THPT DTNT


tØnh


</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Địa lí</b>


THPT số 1 Bát
Xát



23 Nguyễn Thị H 37.08.08 02/03/1992 Kinh Nữ 7.75


THPT số 2 Lo
Cai


24 Sầm Thị Hợi 37.08.15 02/08/1993 Ty Nữ 7.5


THPT Chuyên
25 Phan Thị H Phơng 37.08.27 25/05/1993 Kinh Nữ 7.5


THPT số 1
Văn Bn


26 Bùi Đức Hong 37.08.13 19/01/1992 Kinh Nam 7.25


THPT sè 1 Lμo
Cai


27 NguyÔn Thị Thảo 37.08.34 15/08/1992 Kinh Nữ 7


THPT số 3 Lo
Cai


28 Lâm Thị Phợng 37.08.29 22/04/1993 Kinh Nữ 7


THPT số 3 Lo
Cai


29 Lê Văn Quý 37.08.31 05/01/1992 Kinh Nam 6.5



THPT DTNT
tỉnh


30 Vng Văn Vinh 37.08.46 15/08/1992 La chí Nam 6.5


THPT số 2 Lo
Cai


31 Lơng Thị Hiền 37.08.10 29/04/1993 Ty Nữ 6.5


THPT số 1 Sa
Pa


32 Hong Thị Trang 37.08.40 17/09/1992 Kinh Nữ 6.25


THPT số 1
Mờng
Khơng


33 Phạm Ngọc Lệ 37.08.21 20/07/1992 Kinh Nữ 5.75


THPT số 3
Bảo Thắng


34 Lò Thị Kiều Linh 37.08.19 23/09/1993 Ty Nữ 5.75


THPT số 1 Si
Ma Cai



35 Ngải Seo Thắng 37.08.35 20/11/1990 H'Mông Nam 5.5


THPT số 2 Lo
Cai


36 Vũ Thị Lâm Oanh 37.08.26 19/12/1993 Kinh Nữ 5.5


THPT số 2
Mờng
Khơng


37 Trơng Thị Thanh Tuyền 37.08.43 08/08/1992 Kinh Nữ 5.25


THPT số 4 Lμo
Cai


38 Lª Ngäc Anh 37.08.02 29/09/1992 Kinh Nam 5


THPT sè 1 Lμo
Cai


39 Hoμng Phan TiÕn Anh 37.08.01 04/12/1993 Ty Nam 5


THPT số 1
Bảo Yên


</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>



<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Địa lí</b>


THPT số 3
Bảo Thắng


41 Vũ Thị Minh 37.08.22 20/09/1993 Kinh Nữ 5


THPT số 1 Si
Ma Cai


42 Bùi Thị Vui 37.08.47 02/04/1992 Kinh Nữ 4


THPT số 2 Lo
Cai


43 Lơng Thị Thỏa 37.08.36 16/10/1993 Ty Nữ 4


THPT số 1 Bát
Xát


44 Hong Thị Hồng 37.08.14 14/10/1992 Giáy Nữ 3.5


THPT số 1
Mờng
Khơng



45 Ly Seo Sình 37.08.32 12/04/1991 H'Mông Nam 3.5


THPT DTNT
tỉnh


46 Lý Thị Dung 37.08.03 19/09/1992 Dao Nữ 3.5


THPT số 2
Văn Bn


47 H Thị Ngân 37.08.23 16/06/1992 Ty Nữ 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Tiếng Anh</b>


THPT Chuyên


1 Bùi Quỳnh Trang 37.09.32 25/07/1993 Kinh Nữ 17 Nhất
THPT Chuyên


2 Trần Thị Thu Hiền 37.09.12 07/02/1992 Kinh Nữ 16 Nhì


THPT Chuyên


3 Đo Thu Quyên 37.09.28 26/04/1992 Kinh Nữ 16 Nhì
THPT Chuyên


4 Lê Minh Hùng 37.09.15 05/11/1992 Kinh Nam 16 Nhì
THPT Chuyên


5 Trần Đinh Huy 37.09.13 17/10/1993 Kinh Nam 15.25 Nhì
THPT số 1


Bảo Yên


6 Hoμng DiƯu Linh 37.09.21 19/07/1992 Tμy N÷ 15 Nhì


THPT Chuyên


7 Chu thị Thảo Vân 37.09.35 13/12/1993 Kinh Nữ 15 Nhì
THPT Chuyên


8 Nguyễn Kim Chi 37.09.05 24/02/1993 Kinh Nữ 15 Nhì
THPT Chuyên


9 Bùi Thị Hồng Nhung 37.09.27 02/08/1993 Kinh Nữ 14.75 Ba
THPT Chuyên


10 Nguyễn Đình Minh 37.09.24 12/10/1992 Kinh Nam 14.5 Ba
THPT Chuyên


11 Mai Thị Hơng 37.09.16 25/02/1992 Kinh Nữ 14.5 Ba


THPT sè 1 Lμo


Cai


12 Ngun ThÞ Hμ Thu 37.09.30 16/09/1992 Kinh N÷ 12.5 Ba


THPT sè 1 Lμo
Cai


13 Ngun Thu Hơng 37.09.17 16/10/1992 Mờng Nữ 11.75 Ba


THPT số 1
Văn Bμn


14 Cao Thuú Linh 37.09.20 24/03/1992 M−êng N÷ 11.5 Ba


THPT sè 1 Lμo
Cai


15 Bïi Th¸i Hμ 37.09.09 20/10/1992 Kinh Nữ 10.25 K.Khích


THPT DTNT
tỉnh


16 Tô Thị Hằng 37.09.11 02/02/1992 Dáy Nữ 9.75 K.Khích


THPT số 1
Văn Bn


17 Phạm Thuú Dung 37.09.07 14/08/1993 Kinh N÷ 9.5 K.KhÝch



THPT sè 1 B¸t
X¸t


18 Cï ThÕ Anh 37.09.01 20/10/1992 Kinh Nam 9.5 K.Khích


THPT số 1 Lo
Cai


19 Lê Đăng Tuấn 37.09.34 15/01/1993 Kinh Nam 9.5 K.Khích


THPT số 1
Văn Bn


20 Tạ Thị Thanh Hun 37.09.14 04/01/1992 Kinh N÷ 9.25 K.KhÝch


THPT DTNT
tØnh


21 Ging Thị Kim Lan 37.09.19 13/12/1992 Mông Nữ 8.75


THPT DTNT
tỉnh


22 La Văn Thể 37.09.31 06/01/1992 Ty Nam 8.5


THPT DTNT


</div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>



<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Tiếng Anh</b>


tỉnh
THPT DTNT


tỉnh


24 Vũ Hằng Giang 37.09.08 14/11/1991 Giáy Nữ 7.75


THPT số 1
Bắc H


25 Lu Yến Chi 37.09.04 29/11/1992 Kinh Nữ 7


THPT sè 2 Lμo
Cai


26 Ngun ThÞ DiƯu Linh 37.09.22 28/04/1993 Kinh Nữ 6.75


THPT số 2 Lo
Cai


27 Lê Thị Phơng Anh 37.09.02 10/09/1992 Kinh Nữ 6.75



THPT số 1
Văn Bn


28 Đỗ Thị Thanh Nga 37.09.25 01/08/1992 Kinh Nữ 6.5


THPT số 2
Văn Bn


29 Hong Thị Nhẫn 37.09.26 02/05/1993 Ty N÷ 6.5


THPT sè 2 Lμo
Cai


30 Phan Thïy Anh 37.09.03 14/09/1993 Kinh Nữ 6.25


THPT số 2
Văn Bn


31 Trần Thị Lý 37.09.23 25/07/1992 Kinh N÷ 6


THPT sè 2 Lμo
Cai


32 Lê Thái Hằng 37.09.10 12/01/1993 Kinh Nữ 4.25


THPT số 2 Lo
Cai


33 Phạm Thùy Trang 37.09.33 22/02/1993 Kinh Nữ 4.25



THPT số 2 Lo
Cai


34 Phạm Thanh Hơng 37.09.18 23/09/1992 Kinh Nữ 4.25


</div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>Ngữ văn BT</b>


GDTX số 1
Lo Cai


1 Hong Thị Trang 37.11.12 22/01/1990 Dáy Nữ 13.5 Nhì


GDTX Văn
Bn


2 Hong Thị Hiêm 37.11.06 28/03/1986 Ty Nữ 12 Ba


GDTX số 1
Lo Cai



3 Vũ Ngọc ánh 37.11.02 05/07/1992 Kinh Nữ 11.5 Ba


GDTX sè 1
Lμo Cai


4 Ngun H÷u Tn 37.11.13 10/02/1991 Kinh Nam 10 K.KhÝch


GDTX Sa Pa


5 Sền Thị Nhung 37.11.10 19/12/1991 Ty Nữ 10 K.Khích
GDTX Văn


Bn


6 Phùng Thị Thu H 37.11.05 18/08/1991 Kinh Nữ 8 K.Khích


GDTX Bảo
Thắng


7 Nguyễn Thị H 37.11.04 12/10/1992 Kinh Nữ 7.5


GDTX Sa Pa
8 Má Thị Vu 37.11.15 10/10/1989 H'Mông Nữ 7.5


KTTH-HNDN&
GDTX tỉnh


9 Phạm Anh TuÊn 37.11.14 02/02/1990 Kinh Nam 7.5


KTTH-HNDN&


GDTX tØnh


10 Lï ThÞ Dung 37.11.03 19/12/1992 Dáy Nữ 7.5


KTTH-HNDN&
GDTX tỉnh
11 Nguyễn Mạnh Ti 37.11.11 19/05/1989 Kinh Nam 7


GDTX Bắc
H


12 Lục Thị Hồng Sinh 37.11.16 06/04/1982 Nùng Nữ 6


KTTH-HNDN&
GDTX tỉnh
13 Lơng Thị Hồng 37.11.08 02/05/1992 Dáy Nữ 6


KTTH-HNDN&
GDTX tỉnh
14 Phạm TuÊn Anh 37.11.01 10/12/1989 Kinh Nam 6


GDTX B¾c


15 Lý Thị Thu 37.11.17 17/08/1989 Ty Nữ 5.5


GDTX Bảo
Yên


16 Trịnh Thị Thúy Hiền 37.11.07 11/10/1992 Kinh Nữ 5



GDTX Văn
Bn


17 Phùng Thị Mấy 37.11.09 01/03/1992 Dao Nữ 4


</div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>MTCT THCS</b>


THCS Lê Quý
Đôn


1 Vò Quèc H−ng 37.12.24 08/11/1995 Kinh Nam 45 NhÊt


THCS Lê Quý
Đôn


2 Bùi Việt Dũng 37.12.07 21/05/1995 Kinh Nam 39 Nhì


THCS Lê Quý
Đôn



3 Vũ Đức Cờng 37.12.05 28/12/1995 Kinh Nam 37 Nhì


THCS TT.Bắc
H


4 Đinh Trung HiÕu 37.12.20 22/10/1995 Kinh Nam 37 Nh×


THCS TT.Phè
Lu


5 Lê Huy Giang 37.12.15 11/05/1995 Kinh Nam 36.5 Nhì


THCS Khánh
Yên


6 Nguyễn Duy Tùng Khánh 37.12.26 03/02/1995 Kinh Nam 36 Nhì


PT DTNT Bát
Xát


7 Tẩn Thị Ngọc 37.12.38 09/03/1995 Dao Nữ 35 Nhì


THCS TT.Bắc
H


8 Nguyễn Quỳnh Nhung 37.12.40 04/08/1995 Kinh Nữ 34.5 Ba


THCS Lê Quý
Đôn



9 NguyÔn Thμnh HiÕu 37.12.21 21/01/1995 Kinh Nam 33 Ba


THCS Tằng
Loỏng


10 Nguyễn Quốc Văn 37.12.56 11/03/1995 Kinh Nam 32.5 Ba


THCS Lý Tù
Träng


11 Hoμng Ngäc L©m 37.12.27 27/05/1995 Kinh Nam 32 Ba


THCS Lê Quý
Đôn


12 Nguyễn Khắc Việt 37.12.57 15/04/1995 Kinh Nam 31.5 Ba


THCS Ngô
Văn Sở


13 Cao Thị Kim Ngân 37.12.35 19/05/1995 Kinh Nữ 29 K.Khích


THCS TT.Bát
Xát


14 Trần Văn Thi 37.12.49 10/09/1995 Kinh Nam 28 K.Khích


THCS Khánh
Yên



15 Dơng Minh Hiếu 37.12.19 20/11/1995 Kinh Nam 27.5 K.KhÝch


THCS Lý Tù
Träng


16 D−¬ng ViƯt Hïng 37.12.23 21/08/1995 Kinh Nam 27 K.KhÝch


THCS TT.Phè
Lu


17 Ngun TÝn §øc 37.12.13 09/05/1995 Kinh Nam 27 K.Khích


THCS Tằng
Loỏng


18 Đỗ Tuấn Anh 37.12.02 22/01/1995 Kinh Nam 26.5 K.Khích


THCS TT.Bát
Xát


</div>
<span class='text_page_counter'>(33)</span><div class='page_container' data-page=33>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>MTCT THCS</b>



THCS Tằng
Loỏng


20 Nguyễn Thị Luyện 37.12.32 20/08/1995 Kinh Nữ 25.5 K.Khích


THCS Bản
Xèo


21 Hong Thị Mởi 37.12.34 14/02/1994 Giáy Nữ 25.5 K.Khích


THCS Mờng
Khơng


22 Lê Thùy Linh 37.12.29 29/09/1995 Kinh Nữ 25.5 K.Khích


THCS Mờng
Khơng


23 NguyÔn Hoμng Anh 37.12.03 30/09/1995 Kinh Nam 25.5 K.KhÝch


THCS Cèc
San


24 Ngun Thu H»ng 37.12.17 08/08/1995 Kinh N÷ 24


THCS Vâ Lao
25 N«ng Trung Dịng 37.12.08 03/09/1995 Tμy Nam 24


THCS Quang


Kim


26 Phạm Tùng Lâm 37.12.28 18/05/1995 Kinh Nam 23.5


THCS Mờng
Khơng


27 Lê Văn Thi 37.12.48 13/04/1995 Kinh Nam 23.5


THCS TT.B¸t
X¸t


28 Phan Ngäc To¸n 37.12.51 07/04/1995 Kinh Nam 23


THCS TT.Bắc
H


29 Lu Diệu Linh 37.12.30 01/03/1995 Kinh Nữ 23


THCS Lý Tù
Träng


30 Ngun Ngäc S¬n 37.12.44 18/12/1995 Kinh Nam 22.5


THCS sè 2
Gia Phó


31 Ngun ViƯt B¾c 37.12.04 26/07/1995 Kinh Nam 21.5


THCS TT.Phè


Lu


32 Ph¹m Duy HiƯp 37.12.22 24/02/1995 Kinh Nam 21.5


THCS Kim
Đồng


33 Trần Diệu Linh 37.12.31 06/03/1995 Kinh Nữ 20.5


THCS Hòa
Mạc


34 H Thị Ngọc 37.12.37 18/07/1995 Ty Nữ 20.5


THCS Ngô
Văn Sở


35 Nguyễn Phơng Thảo 37.12.45 02/03/1995 Kinh Nữ 20


THCS Quang
Kim


36 Nguyễn Thị Yến 37.12.59 04/09/1995 Kinh Nữ 20


THCS Quang
Kim


37 Vng Thị Hiển 37.12.18 26/07/1995 Giáy Nữ 19.5


</div>
<span class='text_page_counter'>(34)</span><div class='page_container' data-page=34>

<b>Đơn vị</b>


<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>MTCT THCS</b>


H


THCS Nậm
Cang


39 Ging A Xú 37.12.58 27/08/1994 H'Mông Nam 18


PT DTNT Sa
Pa


40 Gì Thị Nhít 37.12.41 20/09/1995 Ty Nữ 17.5


THCS Tằng
Loỏng


41 Nghiêm Thị Thắm 37.12.47 06/06/1995 Kinh Nữ 16.5


THCS T


Chải



42 Trơng Tuấn Dũng 37.12.09 16/04/1995 Kinh Nam 16.5


THCS Phố
Rng 1


43 Nguyễn Phơng Thảo 37.12.46 06/03/1995 Kinh Nữ 16


THCS Liêm
Phú


44 Trần Văn Trọng 37.12.52 18/08/1995 Kinh Nam 16


THCS TT.Phè
Lu


45 Bïi Ph−ỵng Anh 37.12.01 27/02/1995 Kinh Nữ 15.5


PT DTNT Si
Ma Cai


46 Tráng A Dìn 37.12.11 25/07/1994 Mông Nam 15


THCS Lùng
Vai


47 Đặng Tr−êng S¬n 37.12.43 14/11/1995 Kinh Nam 14


THCS sè 2
Gia Phó



48 Đinh Thị Th 37.12.50 25/09/1995 Kinh Nữ 13.5


PT DTNT Sa
Pa


49 Giμng A DỊ 37.12.06 28/06/1995 H'M«ng Nam 12


THCS Phố
Rng 1


50 Đỗ Thanh Tùng 37.12.54 10/10/1995 Kinh Nam 11.5


PTCS Võ Thị
Sáu


51 Nguyễn Thị Mai 37.12.33 31/01/1995 Kinh N÷ 9.5


THCS Si Ma
Cai


52 Hoμng Anh Tó 37.12.55 29/02/1995 Ty Nam 9


PT DTNT Bảo
Yên


53 Bn Minh Hữu 37.12.25 02/03/1995 Dao Nam 8.5


THCS Phè
Rμng 1



54 Ngun Lª Tn Trờng 37.12.53 22/05/1996 Kinh Nam 8


THCS Mờng
Khơng


55 Nguyễn Thị Thu Hμ 37.12.16 17/09/1995 Kinh N÷ 7.5


THCS Si Ma
Cai


</div>
<span class='text_page_counter'>(35)</span><div class='page_container' data-page=35>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>MTCT THCS</b>


THCS Phố
Rng 2


57 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 37.12.39 19/03/1995 Ty Nữ 6


THCS Si Ma
Cai



58 Ngun ViƯt §øc 37.12.14 11/08/1995 Kinh Nam 4.5


THCS Si Ma
Cai


59 Trần Thị Ngân 37.12.36 28/05/1995 Kinh Nữ 4.5


</div>
<span class='text_page_counter'>(36)</span><div class='page_container' data-page=36>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>MTCT Toán</b>


THPT số 1
Văn Bn


1 Nguyễn Đức Mạnh 37.13.31 10/03/1992 Kinh Nam 36.5 NhÊt


THPT sè 2 Lμo
Cai


2 Đỗ Đức Trờng 37.13.56 15/10/1992 Kinh Nam 31.5 Nhì


THPT Chuyên



3 Lª Duy Thanh 37.13.43 26/11/1992 Kinh Nam 29.5 Nhì
THPT số 1


Bảo Yên


4 Nguyễn Hải H 37.13.09 14/02/1992 Ty Nữ 29 Nhì


THPT Chuyên


5 Trịnh Ngọc Mai 37.13.29 25/12/1992 Kinh Nữ 29 Nhì
THPT số 2


Bảo Thắng


6 Nguyễn Thị Châm 37.13.04 11/10/1992 Kinh Nữ 26.5 Nhì


THPT Chuyên


7 Lê Đức Thọ 37.13.49 09/07/1992 Kinh Nam 26.5 Nhì
THPT số 2


Bảo Thắng


8 Nguyễn Quốc Việt 37.13.61 21/11/1992 Kinh Nam 26 Nhì


THPT số 2
Văn Bn


9 TrÇn Hoμi Nam 37.13.33 01/07/1992 Kinh Nam 26 Nhì



THPT Chuyên


10 Lơng Thị Khánh Phơng 37.13.37 20/09/1992 Kinh Nữ 26 Nhì
THPT số 2


Bảo Thắng


11 Đỗ Kiều My 37.13.32 10/02/1992 Kinh Nữ 25.5 Nhì


THPT số 1
Bắc H


12 Trần Thị Tố Uyên 37.13.59 01/10/1992 Kinh Nữ 24.5 Ba


THPT sè 1 Sa
Pa


13 Vị M¹nh Tn 37.13.58 01/06/1992 Kinh Nam 24 Ba


THPT số 1
Bảo Yên


14 Lơng Thị Hơng Lan 37.13.27 11/02/1992 Kinh Nữ 24 Ba


THPT số 3
Bảo Thắng


15 Vũ Văn Đon 37.13.07 24/11/1992 Kinh Nam 24 Ba


THPT số 2 Lo


Cai


16 Trần Thị Thúy Quỳnh 37.13.41 08/05/1993 Kinh Nữ 24 Ba


THPT Chuyên


17 Khúc Văn Hong 37.13.19 24/09/1992 Kinh Nam 23 Ba
THPT số 1


Bảo Yên


18 Đỗ Thị Hiên 37.13.15 20/05/1992 Kinh Nữ 22 Ba


THPT Chuyên


19 Lê Văn Quang 37.13.38 22/11/1992 Kinh Nam 22 Ba
THPT số 1


Văn Bn


20 Lục Sơn Hải 37.13.10 01/01/1992 Ty Nam 21 K.Khích


THPT số 2
Văn Bn


</div>
<span class='text_page_counter'>(37)</span><div class='page_container' data-page=37>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>



<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>MTCT Toán</b>


THPT số 2 Lo
Cai


22 Đỗ Thanh Sơn 37.13.42 08/11/1992 Kinh Nam 21 K.Khích


THPT số 1 Bát
Xát


23 Phạm Minh Thu 37.13.50 13/05/1992 Kinh Nữ 20.5 K.Khích


THPT Chuyên


24 Vơng Thái Hong 37.13.20 27/10/1992 Kinh Nam 20.5 K.Khích
THPT số 2


Bảo Thắng


25 Bùi Thanh Hòa 37.13.21 02/01/1992 Kinh Nam 20 K.Khích


THPT số 1
Bắc H


26 Trần Thị Hiền 37.13.16 22/11/1992 Kinh Nữ 20 K.Khích



THPT số 2 Bát
Xát


27 Vũ Thị Hồng Nhung 37.13.36 08/09/1992 Kinh Nữ 20 K.Khích


THPT số 1 Lo
Cai


28 Đỗ Tiền Thạch 37.13.47 29/03/1993 Kinh Nam 20 K.Khích


THPT số 1
Bảo Thắng
29 Vũ Hồng Khanh 37.13.26 07/10/1992 Kinh Nam 19


THPT số 2
Bảo Yên


30 Ngô Thị Nghĩa 37.13.34 11/07/1992 Kinh Nữ 19


THPT số 1
Bắc H


31 Trần Thị Ngọc Thanh 37.13.44 08/09/1992 Kinh Nữ 19


THPT số 1
Mờng
Khơng


32 Lơng Đình Hải 37.13.11 28/05/1992 Dáy Nam 19



THPT số 2 Lo
Cai


33 Lê Thị Thanh Thảo 37.13.46 30/11/1992 Kinh Nữ 19


THPT số 2
Bảo Thắng


34 Nguyễn Tuấn Hùng 37.13.23 17/09/1992 Kinh Nam 18.5


THPT số 1
Văn Bn


35 Hoμng C«ng Hoan 37.13.64 10/02/1992 Tμy Nam 18.5


THPT sè 1 Lμo
Cai


36 NguyÔn Vinh NghÜa 37.13.35 26/12/1993 Kinh Nam 18.5


THPT số 3 Lo
Cai


37 Vũ Thị Kim Thơng 37.13.52 29/06/1992 Kinh Nữ 18.5


THPT số 3
Bảo Thắng


38 Trần Hải Dơng 37.13.06 25/08/1992 Kinh Nữ 18.5



THPT số 1
Bảo Thắng
39 Ngun Anh §øc 37.13.08 19/06/1992 Kinh Nam 18


</div>
<span class='text_page_counter'>(38)</span><div class='page_container' data-page=38>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>MTCT Toán</b>


THPT số 2 Bát
Xát


41 Tạ Văn Quân 37.13.40 24/07/1992 Kinh Nam 18


THPT Chuyên
42 NguyÔn TiÕn Anh 37.13.02 26/11/1993 Kinh Nam 18


THPT sè 1 Lμo
Cai


43 Ng« Trung HiÕu 37.13.17 12/03/1992 Kinh Nam 17.5


THPT Chuyên
44 Nguyễn Thị Hiện 37.13.18 03/06/1993 Kinh Nữ 17



THPT Chuyên
45 Trần Trọng Xuân 37.13.63 16/05/1993 Kinh Nam 16.5


THPT sè 1 Sa
Pa


46 Hoμng ThÞ Trang 37.13.53 17/09/1992 Kinh Nữ 16


THPT số 3
Bảo Thắng
47 Hong Phơng Duy 37.13.05 01/07/1992 Kinh Nam 16


THPT sè 3 Lμo
Cai


48 NguyÔn Văn Quân 37.13.39 20/03/1992 Kinh Nam 15.5


THPT số 1 Lo
Cai


49 Ngun Träng Th¾ng 37.13.48 12/07/1993 Kinh Nam 15


THPT sè 1 Lo
Cai


50 Trần Thu Hơng 37.13.25 09/03/1993 Kinh Nữ 15


THPT số 2 Lo
Cai



51 Phạm Công Vợng 37.13.62 24/01/1993 Kinh Nam 15


THPT số 4 Lo
Cai


52 Trần Thị Vân Anh 37.13.03 22/03/1992 Kinh N÷ 14


THPT sè 4 Lμo
Cai


53 Đỗ Văn Mạnh 37.13.30 15/10/1993 Kinh Nam 13.5


THPT số 4
Văn Bn


54 Nguyễn Văn Hùng 37.13.24 28/03/1992 Kinh Nam 12.5


THPT số 4
Văn Bn


55 Lu Thị Hằng 37.13.13 04/11/1993 Kinh Nữ 12


THPT số 1
Văn Bn


56 Tô Văn Trọng 37.13.55 19/02/1992 Kinh Nam 12


THPT sè 4 Lμo
Cai



57 Hoμng M¹nh Hïng 37.13.22 16/07/1991 Kinh Nam 11.5


THPT sè 3 Lμo
Cai


58 Vũ Thị Hạnh 37.13.12 10/09/1992 Kinh Nữ 10


THPT số 2 Bát
Xát


</div>
<span class='text_page_counter'>(39)</span><div class='page_container' data-page=39>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>MTCT Toán</b>


THPT số 4
Văn Bn


60 Nguyễn Tự Trọng 37.13.54 13/04/1993 Kinh Nam 5


THPT số 3
Bảo Yên



61 Cổ Kim Thùy 37.13.51 06/10/1992 Tμy Nam 5


THPT sè 2 Si
Ma Cai


62 Giμng A Vng 37.13.60 02/04/1992 H'Mông Nam 5


THPT số 1
Mờng
Khơng


63 Hong Thị Thảo 37.13.45 23/11/1992 Dáy Nữ 4


</div>
<span class='text_page_counter'>(40)</span><div class='page_container' data-page=40>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>MTCT Lí</b>


THPT số 2 Lo
Cai


1 Phạm Văn Hải 37.14.06 18/12/1992 Kinh Nam 45.5 Nhất


THPT số 1


Bảo Yên


2 Tô Trang Nhung 37.14.15 07/09/1992 Kinh Nữ 44.5 Nhì


THPT Chuyên


3 Hong Thị Anh Thơ 37.14.19 14/12/1993 Kinh Nữ 44 Nhì
THPT Chuyên


4 Nguyễn Hải Tú 37.14.22 08/10/1992 Kinh Nam 43.5 Nhì
THPT Chuyên


5 Nguyễn Tùng Lâm 37.14.09 22/08/1993 Kinh Nam 43.5 Nhì
THPT Chuyên


6 Phạm Thanh Liêm 37.14.11 31/05/1992 Kinh Nam 41.5 Ba
THPT Chuyên


7 Phạm Hong Tùng Lâm 37.14.10 07/05/1993 Kinh Nam 41 Ba
THPT Chuyên


8 Lª Quang Huy 37.14.08 05/07/1993 Kinh Nam 40.5 Ba
THPT Chuyªn


9 NguyÔn Duy Tïng 37.14.21 08/03/1993 Kinh Nam 39 Ba
THPT DTNT


tỉnh


10 Chảo Láo Sử 37.14.17 17/08/1991 Dao Nam 37.5 Ba



THPT DTNT
tỉnh


11 Lơng Văn Thắng 37.14.18 01/01/1991 Giáy Nam 36.5 K.Khích


THPT Chuyên


12 Nguyễn Văn Long 37.14.13 17/01/1992 Kinh Nam 35.5 K.KhÝch
THPT sè 2 Lμo


Cai


13 Ngun C«ng Quý Dậu 37.14.02 11/12/1993 Kinh Nam 33.5 K.Khích


THPT số 1
Văn Bμn


14 Ngun Duy C«ng 37.14.01 05/02/1992 Kinh Nam 33


THPT DTNT
tỉnh


15 Nông Văn Trung 37.14.20 05/05/1992 Giáy Nam 33


THPT số 1
Bảo Yên


16 Lê Nga Linh 37.14.12 01/08/1992 Nùng Nữ 32.5



THPT DTNT
tỉnh


17 Lừu Seo Giả 37.14.03 15/10/1989 Mông Nam 32


THPT sè 2 Lμo
Cai


18 Ngun Träng H¶i 37.14.05 03/12/1992 Kinh Nam 31.5


THPT Chuyªn
19 Ngun Ngäc Hμ 37.14.04 21/10/1992 Kinh Nam 28


THPT sè 2 Lμo
Cai


20 Ngun Lª TuÊn Nam 37.14.14 14/01/1992 Kinh Nam 26


THPT sè 2 Lμo
Cai


21 Ngun Tr−êng S¬n 37.14.16 23/03/1993 Kinh Nam 24


THPT sè 1
Bảo Yên


</div>
<span class='text_page_counter'>(41)</span><div class='page_container' data-page=41>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>



<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>MTCT Lí</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(42)</span><div class='page_container' data-page=42>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>MTCT Hóa</b>


THPT Chuyên


1 Nguyễn Thị Hồng Nhung 37.15.10 18/09/1992 Kinh Nữ 42 Nhất
THPT Chuyên


2 Nguyễn Phi Hùng 37.15.07 25/11/1992 Kinh Nam 40.5 Nhì
THPT số 1


Văn Bn


3 Lơng Thế Trung 37.15.17 15/03/1993 Kinh Nam 37.5 Ba



THPT Chuyên


4 Trần Thu Trang 37.15.15 20/11/1992 Kinh Nữ 36.5 Ba
THPT Chuyªn


5 Lª Kim Ỹn 37.15.24 05/09/1993 Kinh Nữ 36 Ba


THPT Chuyên


6 Nguyễn Manh Tuấn 37.15.19 20/12/1992 Kinh Nam 35.5 Ba
THPT số 1


Văn Bn


7 Trần Trung Đức 37.15.05 19/08/1992 Kinh Nam 35 Ba


THPT Chuyên


8 Cao Xu©n Tr−êng 37.15.18 12/08/1993 Kinh Nam 34 K.Khích
THPT số 2


Bảo Thắng


9 Bùi Thịphơng Thảo 37.15.11 11/05/1993 Kinh Nữ 29.5 K.Khích


THPT Chuyên


10 Nguyễn Đắc Tú 37.15.22 16/05/1993 Kinh Nam 28.5 K.Khích
THPT Chuyên



11 Nguyễn Thị Vân 37.15.23 18/09/1993 Kinh Nữ 28 K.Khích
THPT số 2 Lo


Cai


12 Phạm Văn Tùng 37.15.20 24/09/1992 Kinh Nam 27 K.Khích


THPT Chuyên


13 Trịnh Thanh Tùng 37.15.21 28/05/1992 Kinh Nam 27 K.Khích
THPT số 2


Bảo Thắng


14 Nguyễn Anh Đức 37.15.04 28/02/1992 Kinh Nam 26 K.KhÝch


THPT sè 2 Lμo
Cai


15 Vò QuyÕt Tiến 37.15.13 30/08/1993 Kinh Nam 24


THPT Chuyên
16 Đinh Thị Thuý Lan 37.15.08 31/12/1993 Kinh N÷ 23.5


THPT sè 2 Lμo
Cai


17 Tạ Thị Trinh 37.15.16 25/12/1991 Kinh Nữ 22


THPT số 1


Văn Bn


18 Trần Thị Thu Hoi 37.15.06 16/06/1992 Kinh Nữ 18.5


THPT số 2 Lo
Cai


19 Hong Hải Dơng 37.15.03 19/06/1992 Kinh Nam 18.5


THPT sè 2 Lμo
Cai


20 Lª TuÊn Dũng 37.15.02 21/07/1992 Kinh Nam 16


THPT số 1
Bảo Yên


21 Trần Thịnh 37.15.12 10/08/1992 Kinh Nam 15.5


THPT số 1
Văn Bn


22 Vơng Hải Yến 37.15.25 21/06/1992 Kinh Nữ 14.5


THPT số 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(43)</span><div class='page_container' data-page=43>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>



<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>MTCT Hóa</b>


Bảo Yên
THPT số 2
Bảo Thắng
24 Hong Huy Mạnh 37.15.09 06/08/1992 Ty Nam 14


PT DTNT
THCS&THPT


Bắc H


25 Tho Thị Bầu 37.15.01 29/03/1991 HMông Nữ 9.5


</div>
<span class='text_page_counter'>(44)</span><div class='page_container' data-page=44>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>MTCT Sinh</b>



THPT số 1
Bảo Yên


1 Nguyễn Thị Thu Phơng 37.16.15 16/07/1993 Kinh Nữ 37.5 Nhất


THPT Chuyên


2 Trần Thị Oanh 37.16.13 25/09/1992 Kinh Nữ 30 Nhì
THPT Chuyên


3 Tạ Ngọc Đan Trang 37.16.22 28/11/1992 Kinh Nữ 30 Nhì
THPT Chuyên


4 Nguyễn Thị Thờng 37.16.19 18/01/1992 Kinh Nữ 29.5 Nhì
THPT Chuyên


5 Nguyễn Phơng Trinh 37.16.24 10/12/1993 Kinh Nữ 29 Nhì
THPT Chuyên


6 Vị Hång Phó 37.16.14 17/09/1993 Kinh Nam 27.5 Ba
THPT Chuyªn


7 Đặng Trung Hiếu 37.16.07 06/01/1993 Kinh Nam 26 Ba
THPT Chuyên


8 Tạ Thị Huyền Trang 37.16.23 01/04/1992 Kinh Nữ 26 Ba
THPT Chuyên


9 Tô Lan Phơng 37.16.16 06/12/1992 Kinh N÷ 23 Ba
THPT sè 2 Lμo



Cai


10 Bùi Bích Đo 37.16.03 17/06/1992 Kinh Nữ 22 Ba


THPT Chuyên


11 Phạm Hồng Khánh 37.16.09 19/08/1993 Kinh Nam 21 K.Khích
THPT số 2


Bảo Yên


12 Bùi Huyền Trang 37.16.20 15/10/1992 Kinh Nữ 18.5 K.Khích


THPT số 1
Văn Bn


13 Hứa Thị Hải 37.16.05 04/08/1993 Ty Nữ 18


THPT số 2
Bảo Yên


14 Nguyễn Hoμng Nam 37.16.12 24/10/1992 Kinh Nam 18


THPT sè 2 Lμo
Cai


15 Nguyễn Thị Quyên 37.16.17 11/03/1991 Kinh Nữ 18


THPT số 1


Văn Bn


16 Lơng Thị Kiều Chinh 37.16.01 10/06/1992 Ty Nữ 16


THPT Chuyên
17 Đỗ Thuỳ Dung 37.16.02 26/09/1992 Kinh Nữ 14.5


THPT số 1
Văn Bn


18 Dơng Minh Lý 37.16.11 20/11/1992 Ty Nam 13.5


THPT số 2 Lo
Cai


19 Trần Thị Hong 37.16.08 19/10/1992 Kinh Nữ 13


THPT số 1
Văn Bn


20 Nguyễn Khánh Ly 37.16.10 16/09/1993 Kinh Nữ 12.5


THPT số 1
Văn Bn


21 Nguyễn Thị Hiền Trang 37.16.21 29/07/1992 Kinh Nữ 9.5


THPT sè 2 Lμo
Cai



22 Ngun H−¬ng Giang 37.16.04 25/08/1992 Kinh Nữ 8.5


</div>
<span class='text_page_counter'>(45)</span><div class='page_container' data-page=45>

<b>Đơn vị</b>
<b>Số TT</b> <b><sub>Họ v</sub><sub></sub><sub> tên thí sinh</sub></b> <b>Số</b>


<b>báo danh</b> <b>Ngy sinh</b> <b>Dân tộc</b>


<b>Nam/</b>


<b>Nữ</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>


<b>MTCT Sinh</b>


Cai
THPT số 2


Bảo Yên


24 Trần Thị Thu Hiền 37.16.06 29/10/1992 Kinh N÷ 5


</div>

<!--links-->

×