Tải bản đầy đủ (.docx) (31 trang)

Ngan hnag de kt 15 phut

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (199.34 KB, 31 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Đề kiểm </b>

<b>tra</b>

<b> 15 phút - Đại số ( Chơng I ).</b>



Đề :1



Cõu 1 (4im). Chọn “đúng”( hoặc “sai”) vào các câu sau:
a, 2<i>x </i> 1 xác định khi và chỉ khi


1
2


<i>x </i>


b,
2


2<i>x </i>1<sub> xác định với mọi x </sub><sub></sub><sub>R</sub>


c,


2


( 48 7)  7 48


d, 8 : 2 4
Câu 2 (3 điểm). TÝnh:
a,


2 4


1



4<i>a b a</i>( 0,<i>b</i> 0)


<i>a</i>   <sub> </sub>


b, 72.24
c,


3


147 <sub> </sub>


Câu 3(3 điểm). Rót gän:
a, 3 6 2 5 3 5 
b,


2 <sub>4</sub> <sub>4</sub>


3


2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


 





<b>Đáp án:</b>


Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


a. S b. Đ c. Đ d. S.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


a. = 2b


b. = 36.2.12 36.4.3 6.2. 3 24 3 


c. =


1 1
49 7
C©u 3:


a. = 3 5 2 5 1 3 5 3     ( 5 1) 2  3 5 (1®)
= 3 5 1 3 5 2 2 5    (1®)


b. =


2 <sub>2</sub>


( 2)


3 3


2 2



<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>





  


  <sub> (0,5®)</sub>


+ NÕu <i>x</i> 2 0  <i>x</i>2 th×


2


3 3 1


2
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  



 <sub> (0,25®)</sub>


+ NÕu <i>x</i> 2 0  <i>x</i>2 th×


2


3 3 1


2
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Họ và tên:


Lớp:


<b>Đ</b>

<b>ề kiểm tra 15 phút - Đại số ( Chơng I ).</b>



§Ị 2:



<b>Câu 1 (4điểm): Chọn “đúng”( hoặc “sai”) vào các câu sau: </b>


a, 2<i>x </i>1 xác định khi và chỉ khi



1


2



<i>x </i>


.
b,


2 <sub>2</sub>


<i>x </i> <sub> xác định với mọi x thuộc R.</sub>
c,


2


( 24 5)  24 5
.
d, 18 : 2 3 .


<b>Câu 2 (3 điểm) : TÝnh: </b>


a,


4 2


2


4<i>a b a</i>( 0,<i>b</i> 0)


<i>a</i>  



b, 50.24
c,


7
175


<b>Câu 3(3 điểm): Rót gän:</b>


a,

5

7 2 6 2 6



b,


2


1 4 4


2 1


5

<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>

 






<b>Đáp án:</b>



Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


a. S b. Đ c. Đ d. Đ.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


a. = 4ab


b. = 25.2.2.4.3 5.2.2 3 20 3 


c. =


1 1
25 5
C©u 3:


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

b. =


2 <sub>1 2</sub>
(1 2 )


5 5


2 1 2 1


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>






  


  <sub> (0,5®)</sub>


+ NÕu


1
1 2 0


2


<i>x</i> <i>x</i>


   
th×


1 2 1 2


5 5 5 1


2 1 2 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


 


    


  <sub> (0,25®)</sub>


+ NÕu


1
1 2 0


2


<i>x</i> <i>x</i>


   


th×


1 2 2 1


5 5 1


2 1 2 1
<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


 


   


  <sub> (0,25đ)</sub>


Họ và tên:


Lớp:


<b>§</b>

<b>Ị kiĨm tra 15 phút - Đại số ( Chơng I ).</b>



Đề 3:



<b>Câu 1 (4điểm): Chọn “đúng”( hoặc “sai”) vào các câu sau: </b>


a, 3<i>x </i>1 xác định khi và chỉ khi


1


3



<i>x </i>


.
b,


2 <sub>3</sub>


<i>x </i> <sub> xác định với mọi x thuộc R.</sub>


c,


2


( 35 6)  35 6 <sub>.</sub>
d, 27 : 3 9 .


Câu 2 (3 điểm). Tính:


a,


2 4


3


9<i>a b a</i>( 0,<i>b</i> 0)


<i>b</i>  


b,

50.36



c,


5
180


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

b,


2



1 6 9
2
3 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
 


<b>Đáp án:</b>


Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


a. Đ b. Đ c. S d. S.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


a. = 9ab


b. = 25.2.36 5.6. 2 30 3 


c. =


1 1
36 6
C©u 3:


a. = 4 6 2 6 1 2 6 4     ( 6 1) 2  2 6 (1®)
= 4 6 1 2 6 4    6 1 2 6 5    6 (1®)


b. =



2 <sub>1 3</sub>
(1 3 )


2 2


3 1 3 1


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


  


  <sub> (0,5®)</sub>


+ NÕu


1
1 3 0


3


<i>x</i> <i>x</i>


   
th×


1 3 1 3



2 2 2 1


3 1 3 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


    


  <sub> 0,25®)</sub>


+ NÕu


1
1 3 0


3


<i>x</i> <i>x</i>


   


th×



1 3


2 2 1


3 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>

  


 <sub> (0,25đ)</sub>


Họ và tên:


Lớp:


<b>Đề kiểm tra 1 tiết đại số </b>

( chơng I ).


§Ị sè 1

.


<b>Câu 1 (2 đ). Chọn đáp án đúng cho những câu sau:</b>


1, CBHSH của 49 là:


A. 7; B. -7; C. <sub>7.</sub>
2, ĐKXĐ của <i>2 3x</i> là:


A.


2


3


<i>x </i>


; B.
2
3


<i>x </i>


; C.


2
3


<i>x </i>


; D.


2
3


<i>x </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

A. x=7; B. x=-7; C. <i>x </i> 7; D. <i>x </i> 7 .
4, Giá trị biểu thức:



2


7 50



là:


A.

7

50

; B.

50 7

.

<b>Câu 2(4đ). Tính:</b>



1,

2 3

27



2, (

7 3

2

)( 2 7 3 )


3,


4


2 2


( 4)


. ( 0; 4)


( 4)


<i>b</i> <i>a</i>


<i>b</i> <i>a</i>


<i>a</i> <i>b</i>





 




4,

(4 12

108) : 2 3 9



<b>Câu3(3đ). Cho biểu thức: </b>



1


1 1 : ( 0; 1)


1 1 1


<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>Q</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>


 <sub></sub>   <sub></sub>  <sub></sub>


<sub></sub>   <sub> </sub>  <sub></sub>  


  


   


1, Rót gän biĨu thøc Q.



2, T×m giá trị nhỏ nhất của biểu thức Q.


<b>Câu 4(1đ). Giải phơng trình: </b>

<i>x</i>2 2<i>x</i> 2 <i>x</i>2 2<i>x</i>10 4

<b>Đáp án:</b>



Cõu 1: Mi ý ỳng c 0,5 im.


1. A 2. A 3. C 4. B.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


a. 3
b. 145
c. 1
d. 10
Câu3:


a. (2đ) <i>Q</i>( <i>y</i>1)2
b. (1đ)


2


0 0 1 1 ( 1) 1


<i>y</i>  <i>y</i>   <i>y</i>   <i>y</i> 


. vËy Min Q = 1 y = 0
Câu 4 (1đ)


Đặt <i>x</i>2 2<i>x</i> 2 <i>t</i>  <sub> PT </sub> <i>t</i>  <i>t</i> 8 4<sub> (§K 4 - t </sub><sub></sub><sub> 0 </sub> <sub> t </sub><sub> 4) </sub> <sub> t = 1 (t/m)</sub>


 <i>x</i>2 2<i>x</i> 2 <i>t</i>  (<i>x </i>1)2<sub> = 0 </sub> <sub> x= 1.</sub>


Họ và tên:


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Đề kiểm tra 1 tiết đại số </b>

( chơng I).


§Ị sè 2

.


<b>Câu 1 (2 đ). Chọn đáp án đúng cho những câu sau:</b>


1, CBHSH của 81 là:


A. <sub>9 ; B. 9; C. -9.</sub>
2, ĐKXĐ của <i>3 2x</i> là:


A.


3
2


<i>x </i>


; B.


3
2


<i>x </i>


; C.
3


2


<i>x </i>


; D.


3
2


<i>x </i>


.
3, Phơng trình <i>x </i>2 5 0 có nghiệm là:


A. <i>x </i> 5; B. x=5; C. x=-5; D. <i>x </i> 5.
4, Giá trị biểu thức:



2


26 5


lµ:


A.

26 5

; B.

5

26

.

<b>Câu 2(4đ). Tính:</b>



1,

2 2

18



2, (

5 2

3

)( 3 5 2 )



3,


4


2 2


( 2)


. ( 0; 2)


( 2)


<i>a</i> <i>b</i>


<i>a</i> <i>b</i>


<i>b</i> <i>a</i>




 




4,

(2 15 6 27) : 3 18



<b>Câu3(3đ). Cho biểu thức: </b>



1 1



: ( 1)


<i>x x</i> <i>x x</i>


<i>A</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub> 


<sub></sub><sub></sub>  <sub></sub><sub></sub> 


 


  <sub> (</sub><i>x</i>0;<i>x</i>1<sub>)</sub>


1, Rót gän biĨu thøc A


2, Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức A nhận giá tr nguyờn .


<b>Câu 4(1đ). Tìm giá trị lớn nhất của biÓu thøc: </b>



1


2 3


<i>D</i>


<i>x</i> <i>x</i>





 


<b>Đáp án:</b>


Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm.


1. B 2. C 3. A 4. A.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

d. 2 5
C©u3:


a.


2
1
<i>A</i>


<i>x</i>


 <sub> (2®) </sub>


b. - LËp luËn :


2
1
<i>A</i>



<i>x</i>


 
2


1


<i>x </i> <sub> nguyên </sub> <i>x </i>1<sub> là ớc của 2. (0,5đ)</sub>
- Tìm đợc x = - 3; -2; 0; 1. (Loại) (0,5đ)
- Kết luận: vậy khơng có giá trị nào của x A nguyờn.


Câu 4 (1đ)


- Lp lun c D max  2<i>x</i> <i>x</i>3<sub> min. (0,25đ)</sub>
- Biến đổi 2<i>x</i> <i>x</i>3 <sub> 23/8 (0,5đ)</sub>


- Biến đổi đợc D max = 8/23 


1
16
<i>x </i>


(0,5®)


Hä và tên:


Lớp:



<b>Đề kiểm tra 1 tiết đại số </b>

( chơng I).


§Ị sè 3

.


<b>Câu 1 (2 đ). Chọn đáp án đúng cho những câu sau:</b>


1, CBHSH của 36 là:


A. -6 ; B. <sub> 9; C. 6.</sub>
2, §KX§ cđa <i>2 5x</i> lµ:


A.


2
5


<i>x </i>


; B.
2
5


<i>x </i>


; C.


2
5


<i>x </i>



; D.


2
5


<i>x </i>


.
3, Phơng trình <i>x </i>2 3 0 có nghiƯm lµ:


A. <i>x </i> 3; B. x=3; C. x=-3; D. <i>x </i> 3.
4, Giá trị biểu thức:



2


37 6


lµ:


A.

37 6

; B.

6

37

.

<b>Câu 2(4đ). Tính:</b>



1,

2 5

45



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>



3,


4



2 2


( 3)


. ( 0; 3)


( 3)


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>y</i> <i>x</i>




 




4,

(8 27 6 48) : 3 2



<b>Câu3(3đ). Cho biểu thức: </b>



1 1 1


:


1 2 1



<i>a</i>
<i>C</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>




 


<sub></sub>  <sub></sub>


   


  <sub> (</sub><i>a</i>0;<i>a</i>1<sub>)</sub>


1, Rót gän biĨu thøc C


2, Tìm giá trị nguyên của a để biểu thức C nhận giá tr nguyờn .


<b>Câu 4(1đ). Tìm giá trị lớn nhất của biÓu thøc: </b>

<i>C</i>

 

1

2

<i>x</i>

2

2

<i>x</i>

5


<b>Đáp án:</b>



Cõu 1: Mi ý ỳng c 0,5 im.


1. C 2. A 3. A 4. A.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


a.  5
b. - 43
c. 1


d. -2
C©u3:


a.


1
<i>a</i>
<i>C</i>


<i>a</i>



(2đ)
- Lập luận : <i>a</i> là ớc của 2. (0,5đ)
- Tìm đợc a = 1. (Loại)


- Kết luận: vậy không có giá trị nào của x để A nguyên. (0,5đ)
Câu 4 (1đ)


- Lập luận đợc D max  2<i>x</i>2 2<i>x</i>5 min 2<i>x</i>2 2<i>x</i>5 min<sub>. (0,25đ)</sub>


- Biến đổi 



2 1 9 9


2 2 5 2


2 2
2



<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  


(0,5®)
- KÕt luËn Max C =


9 3 2 1


1 1


2 2 <i>x</i> 2


  


(0,25đ)


Họ và tªn:


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Đề kiểm tra 1 tiết Đại số </b>

( chơng III).
Đề1.


<b>Cõu 1(2đ). Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau</b>


1, Hàm số

<i>y</i>

 

(

<i>m</i>

2)

<i>x</i>

3

đồng biến khi và chỉ khi:


A.

<i>m </i>

2

; B.

<i>m  </i>

2

; C.

<i>m </i>

2

; D . m > 2. E. m < 2
2, Cặp số nào sau đây là nghiệm của phơng tr×nh: 5x + 4y = 8


A. (0;2) , B. (2;0), C. (1;2), D. (2;1)



3, NghiƯm cđa hƯ ph¬ng tr×nh:


3


5


<i>x y</i>


<i>x y</i>







<sub> lµ</sub>


A. (-4;1), B. (-4;-1), C. (4;-1) , D. (4;1)


4, Số nghiệm của hệ phơng trình:


2 3 5
4 6 3


<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
 


  


 <sub> lµ:</sub>


A. Cã mét nghiÖm duy nhÊt; B. Cã v« sè nghiƯm; C. V« nghiƯm;




<b>Câu 2(3đ). Giải hệ phơng trình:</b>


a,

5


2

1


<i>x y</i>


<i>x y</i>







<sub> b, </sub>


2 3


2 2 3


<i>x y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
 


 


 <sub> c, </sub>


5 9


3 1
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x y</i>






<b>Câu 3 (3đ). Hai ngời làm chung một công việc thì sau 16 giờ xong công việc. Ngêi thø nhÊt </b>


làm trong 3 giờ, ngời thứ hai làm trong 6 giờ thì đợc 25% cơng việc. Hỏi mỗi ngời làm một
mình thì sau bao lâu xong cơng việc?


<b>Câu 4 (2đ). Tìm tất cả các giá trị của a để hệ phơng trình</b>


7 2 5


(4 5 ) 4 7


<i>x</i> <i>ay</i>


<i>a x</i> <i>ay</i>


 


  
 <sub> </sub>
vô nghiệm.


<b>Đáp án:</b>


Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm.


1. B 2. A 3. C 4. C.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


a. (2; 3). KL
b. (


1
; 2


2 <sub>). KL</sub>
c. (-1; 2). KL
C©u3:


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

C©u 4 (1®)


- Biến đổi HPT trong đó có PT một ẩn đúng (0,5đ)
- Tìm đúng a (0,5đ)
Họ và tên:


Líp:


<b>Đề kiểm tra 1 tiết Đại số </b>

( chơng III).
Đề 2.


<b>Cõu 1(2). Chn đáp án đúng cho mỗi câu sau:</b>


1, Hµm sè <i>y</i>(<i>m</i> 2)<i>x</i>3 nghịch biến khi và chỉ khi:



A. <i>m </i>2; B.

<i>m </i>

2

; C.

<i>m </i>

2

; D . m > 2.
2, Cặp số nào sau đây là nghiệm của phơng trình: 2x - y = 3
A. (-1;-1) , B. (-1;1), C. (1;-1), D. (1;1)


3, Nghiệm của hệ phơng trình:


2


4


<i>x y</i>


<i>x y</i>







<sub> lµ</sub>


A. (3;-1), B. (-3;1), C. (-3;-1) , D. (3;1)


4, Sè nghiÖm của hệ phơng trình:


3 2 2


6 4 4


<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>




  


 <sub> lµ:</sub>


A. Mét nghiÖm ; B. Hai nghiÖm;
C. V« nghiƯm; D. V« sè nghiƯm


<b>Câu 2(3đ). Giải hệ phơng trình:</b>


a,

6


2

3


<i>a b</i>


<i>a b</i>







 



<sub> b, </sub>


2

5

1



2

4


<i>x</i>

<i>y</i>


<i>x y</i>










<sub> c, </sub>


3

2

9



2

1


<i>x</i>

<i>y</i>


<i>x y</i>








<b>Câu 3 (3đ). Hai vòi nớc cùng chảy vào một bể trong 4h 48 thì dầy bể. Nếu vòi 1chảy trong 4 </b>


gi, vũi hai chy trong 6 giờ thì đầy bể. Hỏi mỗi vịi chảy một mình thì sau bao lâu đày bể?


<b>Câu 4 (2đ). Tìm tất cả các giá trị của a để hệ phơng trình </b>


2 1


( 1) 4 2 3


<i>x</i> <i>ay</i>


<i>a</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>a</i>



 





   


 <sub> </sub>


v« sè nghiƯm.


<b>Đáp án:</b>


Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm.


1. B 2. C 3. A 4. D.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

b. (


21 5
;
8 4


). KL
c. (1; -3). KL
C©u3:


- Chọn ẩn, đặt ĐK đúng cho ẩn (0,5đ)
- Biểu thị các đại lợng qua ẩn đúng (1đ)


- Lập hệ PT đúng (1đ)
- Giải HPT đúng (1đ)
- KT kết quả và trả lời đúng: Ngời 1: 8 giờ, Ngời 2: 12 giờ. (0,5đ)
Câu 4 (1đ)


- Biến đổi HPT trong đó có PT một ẩn đúng (0,5đ)
- Tìm đúng a (0,5)


Họ và tên:


Lớp:


<b>Đề kiểm tra 1 tiết Đại số </b>

( chơng III).
Đề 1.


<b>Câu 1(2đ). Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:</b>


1, Hµm sè <i>y</i>(<i>m</i>3)<i>x</i> 3 nghịch biến khi và chỉ khi:


A.

<i>m  </i>

3

; B.

<i>m </i>

3

; C.

<i>m </i>

3

; D . m > -3.
2, Cặp số nào sau đây là nghịêm của phơng trình: x - 2y = 4


A. (6;1) , B. (6;-1), C. (-6;1), D. (-6;-1)


3, Nghiệm của hệ phơng trình:


1


3



<i>x y</i>



<i>x y</i>










<sub> lµ</sub>


A. (2;1), B. (2;-1), C. (-2;1) , D. (-2;-1)


4, Sè nghiƯm cđa hƯ ph¬ng tr×nh:


2 3 5


2 7


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x y</i>


 




  



 <sub> lµ</sub>


A. V« nghiƯm ; B. V« sè nghiƯm;
C. Cã mét nghiÖm; D. Cã hai nghiÖm


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

a,


1


3



<i>x y</i>


<i>x y</i>












<sub> b, </sub>


3

5


2

3

1



<i>x</i>

<i>y</i>



<i>x</i>

<i>y</i>











<sub> c, </sub>


5

10



3

18



<i>x y</i>


<i>x</i>

<i>y</i>












<b>Câu 3 (3đ). Hai vòi nớc cùng chảy trong 7 giờ 12 phút thì đầy bể . Nếu vòi I ch¶y trong 5 giê </b>


và vịi II chảy trong 6 giờ thì cả hai vịi chảy đợc 75% bể. Hỏi mỗi vịi chảy một mình thì sau
bao lâu sẽ đầy bể?


<b>Câu 4 (2đ). Tìm tất cả các giá trị của a để hệ phơng trình </b>



2 1


( 1) 4 2 3


<i>x</i> <i>ay</i>


<i>a</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>a</i>


 





   


 <sub> </sub>


Cã nghiÖm duy nhÊt.


<b>Đáp án:</b>


Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm.


1. D 2. A 3. C 4. B.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


a. (-1; 2). KL
b. (


4 11


;


3 9 <sub>). KL</sub>
c. (-3; -5). KL
C©u3:


- Chọn ẩn, đặt ĐK đúng cho ẩn (0,5đ)
- Biểu thị các đại lợng qua ẩn đúng (1đ)
- Lập hệ PT đúng (1đ)
- Giải HPT đúng (1đ)
- KT kết quả và trả lời đúng: Ngời 1: 12 giờ, Ngời 2: 18 giờ. (0,5đ)
Câu 4 (1đ)


- Biến đổi HPT trong đó có PT một ẩn đúng (0,5đ)
- Tìm đúng a (0,5)


Họ và tên:


Lớp:


<b>§Ị kiểm tra 15 phút - Đại số</b>

( Chơng IV ).


§Ị 1:



<b>Câu 1 (4 đ). Chọn ỏp ỏn ỳng nht:</b>


1, Nghiệm của phơng trình: 2<i>x</i>2 6<i>x</i> 0 lµ:


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

2, Nghiệm của phơng trình:

<i>x </i>

2

2 0

lµ:



A.

<i>x </i>

2

; B.

<i>x </i>

2

; C. <i>x </i>4; D. Phơng trình vô nghiệm
3, Phơng trình :

5

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

 

2 0

 



A. -31 ; B. 31 ; C. 37 ; D. -37.
4, Ph¬ng tr×nh :

3

<i>x</i>

2

6

<i>x</i>

 

5 0

 

'
A. -24 ; B. -6 ; C. 21 ; D. -51


<b>C©u 2</b> (4 điểm): Giải phơng trình
a,

2

<i>x</i>

2

5

<i>x</i>

 

1 0



b,

2

<i>x</i>

2

2

<i>x</i>

 

1 0



<b>Câu 3</b> (2 điểm): Cho phơng trình:


2

<sub>2(</sub>

<sub>3)</sub>

2

<sub>3 0</sub>


<i>x</i>

<i>m</i>

<i>m</i>

 

<sub> (1).</sub>


a, TÝnh

'

.


b, Tìm điều kiện của m để phơng trình (1) có hai nghiệm phân biệt.

<b>Đáp án:</b>



Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


1. C 2. A 3. A 4. B.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 2 điểm.


a. Tìm đợc 1,2


5 17


4
<i>x</i>  


(1đ)
b. Tìm đợc <sub> = -6 </sub> <sub> PT vô nghiệm. (1đ)</sub>
Câu3:


a.



2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub>


'  <i>m</i> 3  (<i>m</i> 3) <i>m</i> 6<i>m</i> 9 <i>m</i> 3 6<i>m</i> 6
  <sub></sub>  <sub></sub>         


(1đ)
b.


- PT có hai nghiệm phân biệt '<sub> > 0 (0,5®)</sub>


- Tìm đợc 6m + 6 > 0  m > -1. KL (0,5đ)


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

Líp:


§Ị kiĨm tra 15 phút - Đại số ( Chơng IV ).


Đề 2:



<b>Câu 1 (4 đ). Chọn đáp ỏn ỳng nht:</b>


1, Nghiệm của phơng trình: 3<i>x</i>26<i>x</i> 0 lµ:



A.

<i>x</i>

1

0;

<i>x</i>

2

3

B.

<i>x</i>

1

0;

<i>x</i>

2



3


C.

<i>x</i>

1

0;

<i>x</i>

2

2

D.

<i>x</i>

1

0;

<i>x</i>

2

2


2, Nghiệm của phơng trình:

<i>x  </i>

2

5 0

lµ:


A.

<i>x </i>

5

; B.

<i>x </i>

5

; C. <i>x </i>25; D. Phơng trình vô nghiệm
3, Phơng trình :

2

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

1 0

 



A. 17; B. -17; C. 1; D. -1.
4, Phơng trình :

<i>x</i>

2

4

<i>x</i>

1 0

 

'
A. 0; B. 3; C. 5; D. 3


<b>C©u 2</b> (4 điểm): Giải phơng trình
a,

4

<i>x</i>

2

4

<i>x</i>

 

1 0



b, 2

<i>2220xx</i>



<b>C©u 3</b> (2 điểm): Cho phơng trình:


2

<sub>2(</sub>

<sub>3)</sub>

2

<sub>3 0</sub>


<i>x</i>

<i>m</i>

<i>m</i>

 

<sub> (1).</sub>


a, TÝnh

'

.


b, Tìm điều kiện của m để phơng trình (1) có nghiệm kép.

<b>Đáp án:</b>



Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


1. C 2. B 3. A 4. D.


Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 2 điểm.


a. Tìm đợc 1,2
1
2
<i>x </i>


(1đ)
b. Tìm đợc 1 2


2
2;


2
<i>x</i>  <i>x</i> 


. (1đ)
Câu3:


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

- PT cú nghim kộp  '<sub> = 0 </sub> <sub>6m + 6 = 0 (0,5đ)</sub>
- Tìm đợc m = -1 . KL (0,5)


Họ và tên:


Lớp:


<b>§Ị kiĨm tra 15 phút - Đại số</b>

( Chơng IV ).


Đề 4




<b>Cõu 1 (4 đ). Chọn đáp án đúng nht:</b>


1, Nghiệm của phơng trình:


2

<sub>3</sub>

<sub>0</sub>


<i>x</i>

<i>x</i>



<sub> lµ:</sub>


A.

<i>x</i>

1

0;

<i>x</i>

2



3

B.

<i>x</i>

1

0;

<i>x</i>

2

3


C.

<i>x</i>

1

0;

<i>x</i>

2

3

D.

<i>x</i>

1



1;

<i>x</i>

2

3


2, NghiÖm của phơng trình: <i>x </i>2 7 0 lµ:


A. <i>x </i>7; B.

<i>x </i>

49

; C. <i>x </i> 7; D. Phơng trình vô nghiệm
3, Phơng trình :

4

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

 

2 0

 



A. -23; B. 41 ; C. 1; D. 17.
4, Phơng trình :

2

<i>x</i>

2

4

<i>x</i>

 

5 0

 

'
A. -36; B. 44; C. 14; D. -6


<b>Câu 2</b> (4 điểm): Giải phơng trình
a,

5

<i>x</i>

2

<i>x</i>

 

2 0



b,


2


2

<i>x</i>

3

<i>x</i>

2 0



<b>Câu 3</b> (2 điểm): Cho phơng trình:



2

<sub>2(</sub>

<sub>3)</sub>

2

<sub>3 0</sub>


<i>x</i>

<i>m</i>

<i>m</i>

 

<sub> (1).</sub>


a, TÝnh

'

.


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>Đáp án:</b>


Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


1. B 2. C 3. A 4. D.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 2 điểm.


a. Tìm đợc <sub> = -39 > 0 </sub> <sub> pt vô nghiệm (1đ)</sub>


b. Tìm đợc <sub> = -13 < 0 </sub> <sub> pt vô nghiệm (1đ) </sub>
Câu3:


a. '<sub>= 6m + 6 (1®)</sub>
b.


- PT vô nghiệm  '<sub> < 0 </sub> <sub>m < -1 (0,5đ)</sub>
- Tìm đợc m < -1 . KL (0,5đ)
Họ và tên:


Líp:


<b>Đề kiểm tra 1 tiết đại số </b>

( chơng IV).


§Ị sè 1

.



<b>Câu 1.(4điểm): Chọn đáp án đúng nhất :</b>


1, Hµm sè


2

2



<i>y</i>

<i>x</i>

<sub> đồng biến khi và chỉ khi:</sub>


A. x < 0 ; B. x > 2 ; C. x < 2 ; D. x > 0.
2, Phơng trình

2

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

 

1 0

cã nghiƯm lµ:


A. 1 2


1
1;


2


<i>x</i>  <i>x</i> 


; B. 1 2


1
1;


2


<i>x</i>  <i>x</i> 



;
C.

<i>x</i>

1

2;

<i>x</i>

2



3

; D. Phơng trình vô nghiệm.
3, Tổng các nghiệm của phơng trình:

3

<i>x</i>

2

5

<i>x</i>

1 0

lµ:


A.


5


3<sub>; B. </sub>
5
3


; C.


1
3


; D.


3
5



4, TÝch c¸c nghiƯm của phơng trình:

5

<i>x</i>

2

2

<i>x</i>

1 0

lµ:


A.



1
5


; B.


1


5<sub>; C. </sub>
2


5 <sub>; D. </sub>
2
5


<b>Câu 2 (2 điểm): Vẽ đồ thị hàm s </b>


2


1


2



<i>y</i>

<i>x</i>



<b>Câu 3 (4 điểm): Cho phơng trình: </b>

<i>x</i>

2

2

<i>x m</i>

1 0

(1).
a, Giải phơng trình với m = -1.


b, Tìm m để phơng trình có nghiệm.



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

d, Giả sử phơng trình có hai nghiệm phân biệt

<i>x x</i>

1

,

2 hÃy tìm giá trị nhỏ nhÊt cđa biĨu
thøc


2


2


1 2


<i>A x</i>

<i>x</i>



<b>Đáp án</b>


Cõu 1: Mi ý đúng đợc 1 đ


1. D 2. B 3. B 4. B
C©u 2:


- Lập bảng ít nhất có 7 giá trị đúng (1đ)
- Biểu diễn đúng cácđiểm trên MPTĐ (1đ)
- Vẽ đồ thị đúng, đẹp. (1đ)
Câu 3:


a. Giải PT đúng tìm đợc <i>x</i>1 1 3;<i>x</i>2  1 3<sub> (1đ)</sub>
b. - tính đợc '<sub>= 2 - m (0,5đ)</sub>
- Tìm đợc m <sub> 2 (0,5đ)</sub>


c.


' 0 2



2


0 2 0 1 2


1


0 1 0


<i>m</i>


<i>m</i>


<i>S</i> <i>m</i> <i>m</i>


<i>m</i>


<i>P</i> <i>m</i>


  


 





 


       



  




 <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>


  <sub> (1®)</sub>


d. <i>A</i>(<i>x</i>1<i>x</i>2)2 2<i>x x</i>1 2  6 2<i>m</i>


Vì PT có nghiệm  <i>m</i> 2 m lớn nhất bằng 2. (0,5đ)
Khi đó Min A = 6 - 2.2 = 2.


KL (0,5đ)


Họ và tên:


Lớp:


<b>Đề kiểm tra 1 tiết đại số </b>

( chơng IV).


§Ị sè 2

.


<b>Câu 1.(4điểm): Chọn đáp án đúng nhất :</b>


1, Hµm sè


2

2.




<i>y</i>



<i>x</i>

<sub> đồng biến khi và chỉ khi:</sub>


A. x > 0 ; B. x > -2 ; C. x < 2 ; D. x < 0.
2, Ph¬ng tr×nh

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

 

2 0

cã nghiƯm lµ:


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

A.


3
2


; B.


3


2 <sub>; C. </sub>
2
3


; D.


5
2 <sub> </sub>


4, Tích các nghiệm của phơng trình:

3

<i>x</i>

2

2

<i>x</i>

1 0

lµ:
A.


1



3<sub>; B. </sub>
1
3


; C. 3; D.
2
3


<b>Câu 2 (2 điểm): Vẽ đồ thị hàm số </b>


2


1


2



<i>y</i>



<i>x</i>



<b>C©u 3 (4 điểm): Cho phơng trình: </b>

2

<i>x</i>

2

6

<i>x m</i>

2 0

(1).
a, Giải phơng trình với m=1.


b, Tìm m để phơng trình có nghiệm phân biệt.
c, Tìm m để phơng trình có 2 nghiệm trỏi du.


d, Giả sử phơng trình có hai nghiệm phân biệt

<i>x x</i>

1

,

2 hÃy tìm giá trị nhỏ nhất của biÓu
thøc


2



2


1 2


<i>A x</i>

<i>x</i>



<b>Đáp án</b>


Cõu 1: Mi ý ỳng c 1 đ


1. D 2. C 3. B 4. B
C©u 2:


- Lập bảng ít nhất có 7 giá trị đúng (1đ)
- Biểu diễn đúng cácđiểm trên MPTĐ (1đ)
- Vẽ đồ thị đúng, đẹp. (1đ)
Câu 3:


a. Giải PT đúng tìm đợc 1,2


3 11
2
<i>x</i>  


(1đ)
b. - tính đợc '<sub>= 13 - 2m (0,5đ)</sub>
- Tìm đợc m < 13/2 (0,5đ)


c.



13


' 0 <sub>2</sub> <sub>13</sub>


13


0 2 0 2 2


2
2
0 2
0
2
<i>m</i>
<i>m</i>


<i>S</i> <i>m</i> <i>m</i>


<i>m</i>
<i>P</i> <i>m</i>



 
 <sub></sub>


 
       
  


 <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
 <sub></sub> <sub></sub>


 <sub> (1đ)</sub>
d. <i>A</i>(<i>x</i>1<i>x</i>2)2 2<i>x x</i>1 2 11 <i>m</i>


Vì PT cã nghiƯm


13
2
<i>m</i>


  


m lín nhÊt b»ng
13


2 <sub>. (0,5®)</sub>


Khi đó Min A = 11 -
13


2 <sub>= 2. </sub>
13


2 <sub>=</sub>
9
2


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

Họ và tên:



Lớp:


<b>Đề kiểm tra 1 tiết đại số </b>

( chơng IV).


§Ị sè 3

.


<b>Câu 1.(4điểm): Chọn đáp án đúng nhất :</b>


1, Hµm số


2

2.



<i>y</i>

<i>x</i>

<sub> nghịch biến khi và chỉ khi:</sub>


A. x > 0 ; B. x > 2 ; C. x < 2 ; D. x < 0.
2, Phơng trình

<i>x</i>

2

2

<i>x</i>

 

1 0

cã nghiƯm lµ:


A. 1 2


1
1;


2


<i>x</i>  <i>x</i> 


; B. 1 2



1
1;


2


<i>x</i>  <i>x</i> 


;


C. 1 2


1


1;



2



<i>x</i>

<i>x</i>



; D. 1 2
1
1;


2


<i>x</i>  <i>x</i> 
.
3, Tổng các nghiệm của phơng trình:

2

<i>x</i>

2

5

<i>x</i>

1 0

lµ:
A.


2



5<sub>; B. </sub>
5


2 <sub>; C. </sub>
5
2


; D.


2
5



4, Tích các nghiệm của phơng trình:

5

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

 

1 0

lµ:


A.


1
5


; B.


1


5<sub>; C. </sub>

3




5

<sub>; D. </sub>


5


3




<b>Câu 2 (2 điểm): Vẽ đồ thị hàm số </b>


2


1


3



<i>y</i>

<i>x</i>



<b>C©u 3 (4 điểm): Cho phơng trình: </b>

<i>x</i>

2

6

<i>x m</i>

1 0

(1).
a, Giải phơng trình với m = 3.


b, Tìm m để phơng trình có nghiệm.


c, Tìm m để phơng trình có 2 nghiệm âm phân biệt.


d, Gi¶ sử phơng trình có hai nghiệm phân biệt

<i>x x</i>

1

,

2 hÃy tìm giá trị nhỏ nhất cđa biĨu
thøc


2


2



1 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>Đáp án</b>


Cõu 1: Mi ý đúng đợc 1 đ


1. D 2. B 3. B 4. A
C©u 2:


- Lập bảng ít nhất có 7 giá trị đúng (1đ)
- Biểu diễn đúng cácđiểm trên MPTĐ (1đ)
- Vẽ đồ thị đúng, đẹp. (1đ)
Câu 3:


a. Giải PT đúng tìm đợc <i>x  </i>1,2 3 7<sub> (1đ)</sub>
b. - tính đợc '<sub>= 10 - m (0,5đ)</sub>
- Tìm đợc m < 10 (0,5đ)


c.


' 0 10


10


0 6 0 1 10


1


0 1 0



<i>m</i>


<i>m</i>


<i>S</i> <i>m</i> <i>m</i>


<i>m</i>


<i>P</i> <i>m</i>


  


 





 


       


  




 <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>


  <sub> (1®)</sub>


d. <i>A</i>(<i>x</i>1<i>x</i>2)2 2<i>x x</i>1 2 36 2( <i>m</i>1) 38 2  <i>m</i>



V× PT cã nghiƯm  <i>m</i>10 <sub> m lín nhÊt b»ng10. (0,5®)</sub>


Khi đó Min A = 38 - 2 .10 = 18


KL (0,5đ)


Họ và tªn:
Líp:


<b>Đề kiểm tra 15 phút </b>

( chơng I).


<b> Môn :Hình học</b>



Đề số 1.



<b>Câu1 (4đ): Điền đúng “Đ” hoặc sai “S” vào các câu sau:</b>


A. Sin A =


<i>a</i>


<i>b</i> <sub>; B. cotg C =</sub>
<i>a</i>
<i>c</i>




</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<b>Câu 2(4đ). Tìm x, y trên hình vẽ sau: </b>



<b>Câu 3 (2đ). Không dùng bảng lợng giác và MTBT. </b>


H·y so s¸nh tg

32

0 vµ cos 580.


Hä vµ tªn:


Líp:


<b>Đề kiểm tra 15 phút </b>

( chơng I).


<b> Môn: Hình học</b>



Đề số 2.



<b>Câu1 (4đ): Điền đúng “Đ” hoặc sai “S” vào các câu sau: </b>



A. cos C =


<i>c</i>


<i>a</i><sub>; B. tan B = </sub>


<i>b</i>
<i>c</i><sub>; </sub>


C. Sin B = Sin(900-C); D. tg C = cotg B.


<b>Câu 2(4đ). Tìm x, y trên hình vẽ sau:</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

H·y so s¸nh cotg

25

0 và Sin 650.


Họ và tên:


Lớp:


<b>§Ị kiĨm tra 15 phót </b>

( ch¬ng I).


<b> Môn :Hình học</b>



Đề số 3.



<b>Cõu1 (4): in đúng “Đ” hoặc sai “S” vào các câu sau:</b>


A. Sin A =


<i>a</i>


<i>b</i><sub>; B. tg C = </sub>


<i>a</i>
<i>c</i> <sub>;</sub>




C. Sin A = cos(900-C); D. cotg C = tg A.


<b>Câu 2(4đ). Tìm x, y trên hình vẽ sau:</b>


<b>Câu 3 (2đ). Không dùng bảng lợng giác và MTBT. </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

Họ và tên:


Lớp:


<b>§Ị kiĨm tra 15 phót </b>

( chơng III).


<b> Môn :Hình häc</b>



§Ị 1.


Câu 1(3đ). Điền vào chỗ chấm để có mệnh đề đúng:


1, Trong một đờng trịn, đờng kính vng góc với một dây thì ……….


2, Gãc ……….cã sè ®o b»ng nưa hiƯu sè ®o cđa hai cung bÞ ch¾n.
3, Gãc néi tiÕp ……….cã sè ®o b»ng

90

0.


Câu 2(3đ). Điền đúng-“Đ” hoặc sai-“S” vào các mệnh đề sau:


1, Trong một đờng trịn, hai cung bằng nhau thì có số đo bằng nhau.


2, Trong một đờng trịn, các góc nội tiếp bằng nhau thì cùng chắn một cung.
3, Số đo góc nội tiếp có số đo bằng nửa số đo góc ở tâm cùng chắn một cung.
Câu 3(4đ).


Cho tam giác ABC có góc B >

90

0. Kẻ đờng cao AH, CK cắt nhau tại M. CMR
Tứ giác BHMK nội tiếp. Xác định tâm đờng trịn đó.


<b>Đáp án:</b>



Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


1. chia đơi dây ấy


2. có đỉnh nằm ngồi đờng tròn
3.Chắn nửa đờng tròn


Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


1. § 2. S 3. §
Câu3: (4đ)


- V hỡnh, ghi GT, KL đúng (1đ)
- CM tứ giác nội tiếp (2đ)
- Xác định tâm nêu rõ lí do (1đ)


Họ và tên:


Lớp:


<b>Đề kiểm tra 15 phút </b>

( chơng III).


<b> Môn :Hình học</b>



<b>Đề 2.</b>



Cõu 1(3). in vo chỗ chấm để có mệnh đề đúng:


1, Trong một đờng trịn, đờng kính vng góc với một dây… thì đi qua …của cung căng dây


ấy.


2, Sè ®o gãc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung bằng..
2, Gãc néi tiÕp lµ gãc ……….


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

1, Trong một đờng trịn, hai cung có số đo bằng nhau thì bằng nhau.
2, Các góc nội tiếp cùng chắn một cung thì bằng nhau.


3, Hai đờng trịn có tâm ở ngồi nhau thì

00

'< R - r.
Câu 3(4đ).


Cho tam giác ABC có góc C >

90

0. Kẻ đờng cao BH, AK cắt nhau tại N. CMR
Tứ giác CKNH nội tiếp. Xác định tâm đờng trịn đó.


<b>Đáp án:</b>


Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


1. không qua tâm.trung điểm
2. nửa số đo của cung bị chắn


3. cú nh nm trờn ng trũn, hai cạnh chứa hai dây của đờng trịn.
4. Vng góc với dây căng cung ấy.


Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm.


1. § 2. S 3. S
C©u3:


- Vẽ hình, ghi GT, KL đúng (1đ)
- CM tứ giác nội tiếp (2đ)


- Xác định tâm nêu rõ lí do (1đ)


Họ và tên:
Lớp:


<b>Đề kiểm tra 15 phút </b>

( chơng III).


<b> Môn :Hình học</b>



<b>Đề3.</b>



Cõu 1(3). in vo ch chấm để có mệnh đề đúng:


1, Góc ………có số đo bằng trung bình cộng số đo của hai cung bị chắn.
2, Hai đờng trịn tiếp xúc ngồi nhau có

00

'=……..


3, Nếu hai đờng tròn cắt nhau thì đờng nối tâm là trung trực của………..
Câu 2(3đ). Điền đúng-“Đ” hoặc sai-“S” vào các mệnh đề sau:


1, Trong một đờng trịn, góc nội tiếp có số đo bằng nửa góc ở tâm cùng chắn một cung.
2, Các góc nội tiếp bằng góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung cùng chắn một cung.
3, Hai dây bằng nhau thì cách đều tâm.




Câu 3(4đ).


Cho tam giác ABC có góc C >

90

0. Kẻ đờng cao BH, AK cắt nhau tại N. CMR
Tứ giác AHKB nội tiếp. Xác định tâm đờng trịn đó.


<b>Đáp án:</b>


Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


1. có đỉnh nằm trong đờng trịn
2. R + r


3. d©y chung.


Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm.


1. § 2. S 3. S
C©u3:


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

- Xác định tâm nêu rõ lí do (1đ)




Họ và tên:
Lớp:


<b>§Ị kiĨm tra 1 tiÕt</b>



<b> M«n: Hình học</b>

( chơng I).


<b>Đề số 1.</b>



<b>Cõu 1(2). Trong hỡnh v sau đây, hệ thức nào đúng?</b>



A. sin N =


<i>m</i>


<i>n</i> <sub>; B. cos N =</sub>


<i>p</i>
<i>m</i> <sub>; </sub>
C. tg N =


<i>n</i>


<i>p</i><sub>; D. cotg N =</sub>
<i>m</i>


<i>p</i> <sub> . </sub>


<b> Câu 2 ( 3đ). Không dùng MTBT . HÃy sắp xếp các tỉ số lợng giác của các góc sau đây từ nhỏ </b>


n ln:
tg


0


25

<sub>, cotg</sub>

<sub>30</sub>

0


, tg

65

0, cotg


0



70

<sub> , tg</sub>

<sub>41</sub>

0


, cotg


0


76



<b> Câu 3( 4đ). Cho hình vẽ. Biết AH = 4 ; HC = 5.</b>
a, TÝnh: BH, AB.


b, Tính góc A, góc C ( làm trịn đến độ ).


<b> C©u 4 (1®). BiÕt cos α =</b>


1



5

<sub> . T×m sin α , cotg α .</sub>


<b>Đáp án:</b>


Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


B , C
C©u 2:


- Đổi về cùng một TSLG đúng (1đ)
- So sánh cùng một TSLG đúng (1đ)
- Sắp xếp đúng


</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

a. <i>BH</i> 2 5;<i>AB</i>6


b. <i>A</i>48 ;0 <i>C</i> 420


Câu4: (4đ) Mỗi phần tính đúng đợc 0,5 đ


2 6


sin ; 2 6


5 <i>tg</i>
  


Họ và tên:
Lớp:


<b>§Ị kiĨm tra 1 tiÕt</b>



<b> Môn: Hình học</b>

( chơng I).


<b>Đề số 2.</b>



<b>Cõu 1(2). Trong hình vẽ sau đây, hệ thức nào đúng?</b>


A. sin N =

<i>n</i>



<i>a</i>

<sub>; B. cos N =</sub>
<i>n</i>
<i>a</i> <sub>; </sub>
C. tg N =


<i>n</i>


<i>m</i><sub>; D.cotg N =</sub>


<i>m</i>
<i>a</i> <sub> . </sub>


<b> Câu 2 ( 3đ). Không dùng MTBT . HÃy sắp xếp các tỉ số lợng giác của các góc sau đây từ nhỏ </b>


n ln:


sin

24

0 , cos


0


35

<sub>, sin</sub>

<sub>54</sub>

0


, cos


0


70

<sub> , cos</sub>

26

0 <sub>, sin</sub>

<sub>27</sub>

0


<b> Câu 3( 4đ). Cho hình vẽ. Biết AH = 8 ; HC = 10.</b>
a, TÝnh: AC, BC.


</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

<b> Câu 4 (1đ). Biết sin α =</b>


2




3

<sub> . T×m cosα, tg α. </sub>


<b>Đáp án:</b>


Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


A , C
C©u 2:


- Đổi về cùng một TSLG đúng (1đ)
- So sánh cùng một TSLG đúng (1đ)
- Sắp xếp đúng


KQ: cos 700sin 240 sin 270 sin 540cos350 cos 260 (1đ)
Câu3: (4đ) Mỗi phần tính đúng đợc 1 đ


a. <i>AC</i>2 41 12,8; <i>BC</i>6, 4
b. <i>B</i> 51 ;0 <i>C</i> 390


Câu4: (4đ) Mỗi phần tính đúng đợc 0,5 đ


5 2 5


cos ;


3 <i>tg</i> 5


Họ và tên:


Lớp:


<b>§Ị kiĨm tra 1 tiÕt</b>



<b> Môn: Hình học</b>

( chơng I).


<b>§Ị sè 3.</b>



<b>Câu 1(2đ). Trong hình vẽ sau đây, hệ thức nào đúng?</b>


A. sin F =

<i>f</i>



<i>d</i>

<sub>; B. cos F =</sub>
<i>e</i>


<i>f</i> <sub>; </sub>
C. tg F =


<i>e</i>


<i>d</i> <sub>; D.cotg F =</sub>


<i>e</i>
<i>f</i> <sub> . </sub>


<b> C©u 2 ( 3đ). Không dùng MTBT . HÃy sắp xếp các tỉ số lợng giác của các góc sau đây từ nhá </b>


đến lớn:
sin



0


25

<sub>, cot</sub>

<sub>35</sub>

0


, sin

45

0, cos


0


70

<sub> , cos</sub>

28

0<sub>, sin</sub>

<sub>68</sub>

0


<b>Câu 3( 4đ). Cho hình vÏ. BiÕt AH = 16 ; HB = 12. </b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>

b, Tính góc A, gúc C ( lm trũn n ).


<b>Câu 4(1đ). BiÕt cos α =</b>


1



2

<sub> . T×m sin α, tg α.</sub>


<b>Đáp án:</b>


Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


A , D
C©u 2:


- Đổi về cùng một TSLG đúng (1đ)


- So sánh cùng một TSLG đúng (1đ)
- Sắp xếp đúng


KQ: cos 700sin 250 sin 450cos350 cos 280 sin 680<sub> (1đ) </sub>
Câu3: (4đ) Mỗi phần tính đúng đợc 1 đ


a. HC = 9; BC = 15
b. <i>B</i> 51 ;0 <i>C</i> 390


Câu4: (4đ) Mỗi phần tính đúng đợc 0,5 đ


3


sin ; 3


2 <i>tg</i>


Họ và tên:
Lớp:


<b>§Ị kiĨm tra 1 tiÕt</b>



<b> Môn: Hình học</b>

( chơng III).


Đề số 1

.



<b>Câu1.(3đ): Điền đúng “Đ” hoặc sai “S” vào các mệnh đề sau:</b>


1, Nếu điểm C nằm trên

<i>AB</i>

thì

<i>sd AC sd AB sd BC</i>

.

2,Tứ giác có tổng hai góc đối bằng 1800 thì tứ giác đó nội tiếp.
3, Góc nội tiếp có số đo bằng nửa số đo góc ở tâm.


4, Trong một đờng trịn, các góc nội tiếp cùng chắn một cung thì bằng nhau.
5, Độ dài cung 450của đờng trịn bán kính 3 cm là


3
4




cm.
6, Diện tích quạt trịn 600 của đờng trịn bán kính 2 cm là


2


2
3 <i>cm</i>




<b>Câu 2 (7đ): Cho tam giác ABC vuông ở A và điểm I trên cạnh AC. Vẽ đờng trịn đờng kính IC</b>


cắt BC ở E, cắt BI ở D (<i>D I</i> ). Chứng minh:


a, Tứ giác ABCD, ABEI nội tiếp.
b, I là tâm đờng tròn nội tiếp

<i>ADE</i>

.
c, Ba đờng thẳng AB, CD, EI đồng qui.


</div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29>

Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm.



1. § 2. S 3. S 4. § 5. §. 6.§


Câu 2:
a. - Vẽ hình, ghi GT, KL đúng (1đ)


- CM tứ giác ABEI nội tiếp đúng (1đ)


b. - CM đúng AI là phân giác của <i>EAD</i> (1đ)


- CM đúng ID là phân giác của <i>EDA</i> (1đ)


c. - CM đúng I là trực tâm của <sub> BKC (1đ) </sub>


- Suy ra K, I, E thẳng hàng. (1®)


Họ và tên:
Lớp:

<b>Đề kiểm tra 1 tiết</b>


<b>Mơn: Hình học</b>

( chơng IV).

Đề số 2


<b>Câu1.(3đ): Điền đúng-“Đ” hoặc sai-“S” vào các mệnh đề sau:</b>


1, Các góc nội tiếp bằng nhau thì cùng chắn các cung bằng nhau và ngợc lại.
2,Tứ giác có 2 đỉnh kề nhìn cạnh chứa hai đỉnh cịn lại dới một góc khơng đổi
thì tứ giác đó nội tiếp.
3, Hai cung bị chắn giữa hai dây song song thì bằng nhau.
4, Góc nội tiếp tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung cùng chắn một cung thì
bằng nhau.
5, Diện tích quạt trịn bán kính 2 cm cung 450 là 2


2
<i>cm</i> <sub>.</sub>
6, Độ dài cung tròn bán kính 3 cm , cung 600 là  cm.

<b>Câu 2 (7đ): Cho tam giác ABC vuông ở A . Đờng tròn tâm I nội tiếp tam giác ấy tiếp xúc với </b>


AB ở D, BC ở E. Qua C kẻ đờng thẳng vng góc với AI ở F.
Chứng minh:
a, Tứ giác BDIE, CIEF nội tiếp.
b,

<i>ACF</i>

cân.
c, Ba điểm D, E, F thẳng hàng.

<b>Đáp án:</b>


Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm.
1. S 2.Đ 3. S 4. S 5. Đ. 6.Đ


Câu 2:
- Vẽ hình, ghi GT, KL đúng (1đ)


a. - CM tứ giác BDIE nội tiếp đúng (1đ)


- CM tứ giác CIEF nội tiếp đúng (1đ)


E
I
B


A <sub>O</sub> C


D


K



B


I
A


C


F
D


</div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30>

b. - CM đúng <sub> ACF (1đ) </sub>
- CM đúng <sub> ACF có </sub><i>FAC </i> 450<sub> (1đ) </sub>


c.


 0  


1 45 1


2
<i>ACB</i>


<i>C</i>   <i>B</i> <sub></sub> <sub></sub>
1 1
<i>E</i> <i>C</i>


  <sub> , (1®) </sub>


  0   0



1 180 1 180


<i>IEF C</i>   <i>E</i> <i>IEF</i>  <sub></sub> <sub> D, E, F th¼ng hàng. (1đ) </sub>


Họ và tên:


Lớp:


<b>§Ị kiĨm tra 1 tiÕt</b>



<b> M«n: Hình học</b>

( chơng IV).


Đề số 3

.



<b>Cõu1.(3): in ỳng “Đ” hoặc sai “S” vào các mệnh đề sau:</b>


1, Hai cung bằng nhau thì chắn hai dây song song.


2,Tổng hai góc đối của một tứ giác bằng 1800 thì tứ giác đó nội tiếp một đờng tròn


3,Trong một đờng trịn , góc nội tiếp và góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung cùng chắn một
cung thì bằng nhau.


4, Gãc t¹o bởi tia tiếp tuyến và dây cung có số đo bằng nửa só đo góc ở tâm cùng chắn một
cung.


5, Diện tích hình quạt tròn bán kính 3 cm cung 600 là


3
2




2
<i>cm</i> <sub>.</sub>


6, Độ dài cung 450của đờng tròn bán kính 2 cm là

cm.


<b>Câu 2 (7đ): Cho tam giác ABC có ba góc nhọn, đờng cao BD, CE cắt nhau tại H ( D</b>

<sub>AC, E</sub>


AB). Vẽ hình bình hành BHCD, I là trung điểm cña BC. Chøng minh:
a, Tø gi¸c ABDC néi tiÕp.


b, <i>CAD BAH</i> 


c, IE là tiếp tuyến của đờng tròn ngoại tiếp tam giác ADE.

<b>Đáp án:</b>



Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm.


1. S 2.§ 3. § 4. S 5. §. 6.S
C©u 2:


- Vẽ hình, ghi GT, KL đúng (1đ)
a. - CM <i>AB</i><i>BD</i> <i>ABD</i>900<sub>đúng (0,5đ) </sub>


- CM <i>AC</i><i>CD</i> <i>ACD</i>900đúng (0,5đ)
Suy ra tứ giác ABCD nội tiếp (1đ)
b. - CM đúng<i>CAD CBD</i>  (cùng chắn cung DC) (0,5đ)


- CM đúng <i>BAH</i> <i>CBD</i> <sub> (Cùng phụ </sub><i>BAC</i><sub>) (0,5đ) </sub>
Suy ra <i>CAD BAH</i>  (1đ)



c. Gọi F là trung điểm của AH.


- CM F là tâm đờng tròn ngoại tiếp tam giác AED (1đ)


H
A


B C


D
E


D


</div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×