Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (199.34 KB, 31 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Cõu 1 (4im). Chọn “đúng”( hoặc “sai”) vào các câu sau:
a, 2<i>x </i> 1 xác định khi và chỉ khi
1
2
<i>x </i>
b,
2
2<i>x </i>1<sub> xác định với mọi x </sub><sub></sub><sub>R</sub>
c,
2
( 48 7) 7 48
d, 8 : 2 4
Câu 2 (3 điểm). TÝnh:
a,
2 4
1
4<i>a b a</i>( 0,<i>b</i> 0)
<i>a</i> <sub> </sub>
b, 72.24
c,
3
147 <sub> </sub>
Câu 3(3 điểm). Rót gän:
a, 3 6 2 5 3 5
b,
2 <sub>4</sub> <sub>4</sub>
3
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
a. S b. Đ c. Đ d. S.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.
a. = 2b
b. = 36.2.12 36.4.3 6.2. 3 24 3
c. =
1 1
49 7
C©u 3:
a. = 3 5 2 5 1 3 5 3 ( 5 1) 2 3 5 (1®)
= 3 5 1 3 5 2 2 5 (1®)
b. =
2 <sub>2</sub>
( 2)
3 3
2 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> (0,5®)</sub>
+ NÕu <i>x</i> 2 0 <i>x</i>2 th×
2
3 3 1
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> (0,25®)</sub>
+ NÕu <i>x</i> 2 0 <i>x</i>2 th×
2
3 3 1
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
Họ và tên:
Lớp:
<b>Câu 1 (4điểm): Chọn “đúng”( hoặc “sai”) vào các câu sau: </b>
a, 2<i>x </i>1 xác định khi và chỉ khi
2 <sub>2</sub>
<i>x </i> <sub> xác định với mọi x thuộc R.</sub>
c,
2
( 24 5) 24 5
.
d, 18 : 2 3 .
<b>Câu 2 (3 điểm) : TÝnh: </b>
a,
4 2
2
4<i>a b a</i>( 0,<i>b</i> 0)
<i>a</i>
b, 50.24
c,
7
175
<b>Câu 3(3 điểm): Rót gän:</b>
a,
b,
2
1 4 4
2 1
<i>x</i>
a. S b. Đ c. Đ d. Đ.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.
a. = 4ab
b. = 25.2.2.4.3 5.2.2 3 20 3
c. =
1 1
25 5
C©u 3:
b. =
2 <sub>1 2</sub>
(1 2 )
5 5
2 1 2 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> (0,5®)</sub>
+ NÕu
1
1 2 0
2
<i>x</i> <i>x</i>
th×
1 2 1 2
5 5 5 1
2 1 2 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> (0,25®)</sub>
+ NÕu
1
1 2 0
2
<i>x</i> <i>x</i>
th×
1 2 2 1
5 5 1
2 1 2 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> (0,25đ)</sub>
Họ và tên:
Lớp:
<b>Câu 1 (4điểm): Chọn “đúng”( hoặc “sai”) vào các câu sau: </b>
a, 3<i>x </i>1 xác định khi và chỉ khi
2 <sub>3</sub>
<i>x </i> <sub> xác định với mọi x thuộc R.</sub>
2
( 35 6) 35 6 <sub>.</sub>
d, 27 : 3 9 .
Câu 2 (3 điểm). Tính:
a,
2 4
3
9<i>a b a</i>( 0,<i>b</i> 0)
<i>b</i>
b,
c,
5
180
b,
2
1 6 9
2
3 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
a. Đ b. Đ c. S d. S.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.
a. = 9ab
b. = 25.2.36 5.6. 2 30 3
c. =
1 1
36 6
C©u 3:
a. = 4 6 2 6 1 2 6 4 ( 6 1) 2 2 6 (1®)
= 4 6 1 2 6 4 6 1 2 6 5 6 (1®)
b. =
2 <sub>1 3</sub>
(1 3 )
2 2
3 1 3 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> (0,5®)</sub>
+ NÕu
1
1 3 0
3
<i>x</i> <i>x</i>
th×
1 3 1 3
2 2 2 1
3 1 3 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> 0,25®)</sub>
+ NÕu
1
1 3 0
3
<i>x</i> <i>x</i>
th×
1 3
2 2 1
3 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> (0,25đ)</sub>
Họ và tên:
Lớp:
A. 7; B. -7; C. <sub>7.</sub>
2, ĐKXĐ của <i>2 3x</i> là:
A.
2
<i>x </i>
; B.
2
3
<i>x </i>
; C.
2
3
<i>x </i>
; D.
2
3
<i>x </i>
A. x=7; B. x=-7; C. <i>x </i> 7; D. <i>x </i> 7 .
4, Giá trị biểu thức:
2
7 50
là:
A.
1,
2, (
3,
4
2 2
( 4)
. ( 0; 4)
( 4)
<i>b</i> <i>a</i>
<i>b</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>b</i>
4,
1
1 1 : ( 0; 1)
1 1 1
<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>Q</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
1, Rót gän biĨu thøc Q.
2, T×m giá trị nhỏ nhất của biểu thức Q.
Cõu 1: Mi ý ỳng c 0,5 im.
1. A 2. A 3. C 4. B.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.
a. 3
b. 145
c. 1
d. 10
Câu3:
a. (2đ) <i>Q</i>( <i>y</i>1)2
b. (1đ)
2
0 0 1 1 ( 1) 1
<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>
. vËy Min Q = 1 y = 0
Câu 4 (1đ)
Đặt <i>x</i>2 2<i>x</i> 2 <i>t</i> <sub> PT </sub> <i>t</i> <i>t</i> 8 4<sub> (§K 4 - t </sub><sub></sub><sub> 0 </sub> <sub> t </sub><sub> 4) </sub> <sub> t = 1 (t/m)</sub>
Họ và tên:
A. <sub>9 ; B. 9; C. -9.</sub>
2, ĐKXĐ của <i>3 2x</i> là:
A.
3
2
<i>x </i>
; B.
3
2
<i>x </i>
; C.
3
<i>x </i>
; D.
3
2
<i>x </i>
.
3, Phơng trình <i>x </i>2 5 0 có nghiệm là:
A. <i>x </i> 5; B. x=5; C. x=-5; D. <i>x </i> 5.
4, Giá trị biểu thức:
2
26 5
lµ:
A.
1,
2, (
3,
4
2 2
( 2)
. ( 0; 2)
( 2)
<i>a</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>b</i> <i>a</i>
4,
1 1
: ( 1)
<i>x x</i> <i>x x</i>
<i>A</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub><sub></sub>
<sub> (</sub><i>x</i>0;<i>x</i>1<sub>)</sub>
1, Rót gän biĨu thøc A
2, Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức A nhận giá tr nguyờn .
1
2 3
<i>D</i>
<i>x</i> <i>x</i>
1. B 2. C 3. A 4. A.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.
d. 2 5
C©u3:
a.
2
1
<i>A</i>
<i>x</i>
<sub> (2®) </sub>
b. - LËp luËn :
2
1
<i>A</i>
<i>x</i>
2
1
<i>x </i> <sub> nguyên </sub> <i>x </i>1<sub> là ớc của 2. (0,5đ)</sub>
- Tìm đợc x = - 3; -2; 0; 1. (Loại) (0,5đ)
- Kết luận: vậy khơng có giá trị nào của x A nguyờn.
Câu 4 (1đ)
- Lp lun c D max 2<i>x</i> <i>x</i>3<sub> min. (0,25đ)</sub>
- Biến đổi 2<i>x</i> <i>x</i>3 <sub> 23/8 (0,5đ)</sub>
- Biến đổi đợc D max = 8/23
1
16
<i>x </i>
(0,5®)
Hä và tên:
Lớp:
A. -6 ; B. <sub> 9; C. 6.</sub>
2, §KX§ cđa <i>2 5x</i> lµ:
A.
2
5
<i>x </i>
; B.
2
5
<i>x </i>
; C.
2
5
<i>x </i>
; D.
2
5
<i>x </i>
.
3, Phơng trình <i>x </i>2 3 0 có nghiƯm lµ:
A. <i>x </i> 3; B. x=3; C. x=-3; D. <i>x </i> 3.
4, Giá trị biểu thức:
2
37 6
lµ:
A.
1,
3,
4
2 2
( 3)
. ( 0; 3)
( 3)
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>x</i>
4,
1 1 1
:
1 2 1
<i>a</i>
<i>C</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> (</sub><i>a</i>0;<i>a</i>1<sub>)</sub>
1, Rót gän biĨu thøc C
2, Tìm giá trị nguyên của a để biểu thức C nhận giá tr nguyờn .
Cõu 1: Mi ý ỳng c 0,5 im.
1. C 2. A 3. A 4. A.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.
a. 5
b. - 43
c. 1
a.
1
<i>a</i>
<i>C</i>
<i>a</i>
(2đ)
- Lập luận : <i>a</i> là ớc của 2. (0,5đ)
- Tìm đợc a = 1. (Loại)
- Kết luận: vậy không có giá trị nào của x để A nguyên. (0,5đ)
Câu 4 (1đ)
- Lập luận đợc D max 2<i>x</i>2 2<i>x</i>5 min 2<i>x</i>2 2<i>x</i>5 min<sub>. (0,25đ)</sub>
- Biến đổi
2 1 9 9
2 2 5 2
2 2
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
(0,5®)
- KÕt luËn Max C =
9 3 2 1
1 1
2 2 <i>x</i> 2
(0,25đ)
Họ và tªn:
<b>Cõu 1(2đ). Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau</b>
1, Hàm số
A.
A. (0;2) , B. (2;0), C. (1;2), D. (2;1)
3, NghiƯm cđa hƯ ph¬ng tr×nh:
A. (-4;1), B. (-4;-1), C. (4;-1) , D. (4;1)
4, Số nghiệm của hệ phơng trình:
2 3 5
4 6 3
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub> lµ:</sub>
A. Cã mét nghiÖm duy nhÊt; B. Cã v« sè nghiƯm; C. V« nghiƯm;
<b>Câu 2(3đ). Giải hệ phơng trình:</b>
a,
2 3
2 2 3
<i>x y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub> c, </sub>
5 9
<b>Câu 3 (3đ). Hai ngời làm chung một công việc thì sau 16 giờ xong công việc. Ngêi thø nhÊt </b>
làm trong 3 giờ, ngời thứ hai làm trong 6 giờ thì đợc 25% cơng việc. Hỏi mỗi ngời làm một
mình thì sau bao lâu xong cơng việc?
<b>Câu 4 (2đ). Tìm tất cả các giá trị của a để hệ phơng trình</b>
7 2 5
(4 5 ) 4 7
<i>x</i> <i>ay</i>
<i>a x</i> <i>ay</i>
<sub> </sub>
vô nghiệm.
1. B 2. A 3. C 4. C.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.
a. (2; 3). KL
b. (
1
; 2
2 <sub>). KL</sub>
c. (-1; 2). KL
C©u3:
C©u 4 (1®)
- Biến đổi HPT trong đó có PT một ẩn đúng (0,5đ)
- Tìm đúng a (0,5đ)
Họ và tên:
Líp:
<b>Cõu 1(2). Chn đáp án đúng cho mỗi câu sau:</b>
1, Hµm sè <i>y</i>(<i>m</i> 2)<i>x</i>3 nghịch biến khi và chỉ khi:
A. <i>m </i>2; B.
3, Nghiệm của hệ phơng trình:
A. (3;-1), B. (-3;1), C. (-3;-1) , D. (3;1)
4, Sè nghiÖm của hệ phơng trình:
3 2 2
6 4 4
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub> lµ:</sub>
A. Mét nghiÖm ; B. Hai nghiÖm;
C. V« nghiƯm; D. V« sè nghiƯm
<b>Câu 2(3đ). Giải hệ phơng trình:</b>
a,
<b>Câu 3 (3đ). Hai vòi nớc cùng chảy vào một bể trong 4h 48 thì dầy bể. Nếu vòi 1chảy trong 4 </b>
gi, vũi hai chy trong 6 giờ thì đầy bể. Hỏi mỗi vịi chảy một mình thì sau bao lâu đày bể?
<b>Câu 4 (2đ). Tìm tất cả các giá trị của a để hệ phơng trình </b>
2 1
( 1) 4 2 3
<i>x</i> <i>ay</i>
<i>a</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>a</i>
<sub> </sub>
v« sè nghiƯm.
1. B 2. C 3. A 4. D.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.
b. (
21 5
;
8 4
). KL
c. (1; -3). KL
C©u3:
- Chọn ẩn, đặt ĐK đúng cho ẩn (0,5đ)
- Biểu thị các đại lợng qua ẩn đúng (1đ)
- Biến đổi HPT trong đó có PT một ẩn đúng (0,5đ)
- Tìm đúng a (0,5)
Họ và tên:
Lớp:
<b>Câu 1(2đ). Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:</b>
1, Hµm sè <i>y</i>(<i>m</i>3)<i>x</i> 3 nghịch biến khi và chỉ khi:
A.
A. (6;1) , B. (6;-1), C. (-6;1), D. (-6;-1)
3, Nghiệm của hệ phơng trình:
A. (2;1), B. (2;-1), C. (-2;1) , D. (-2;-1)
4, Sè nghiƯm cđa hƯ ph¬ng tr×nh:
2 3 5
2 7
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x y</i>
<sub> lµ</sub>
A. V« nghiƯm ; B. V« sè nghiƯm;
C. Cã mét nghiÖm; D. Cã hai nghiÖm
a,
<b>Câu 3 (3đ). Hai vòi nớc cùng chảy trong 7 giờ 12 phút thì đầy bể . Nếu vòi I ch¶y trong 5 giê </b>
và vịi II chảy trong 6 giờ thì cả hai vịi chảy đợc 75% bể. Hỏi mỗi vịi chảy một mình thì sau
bao lâu sẽ đầy bể?
<b>Câu 4 (2đ). Tìm tất cả các giá trị của a để hệ phơng trình </b>
2 1
( 1) 4 2 3
<i>x</i> <i>ay</i>
<i>a</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>a</i>
<sub> </sub>
Cã nghiÖm duy nhÊt.
1. D 2. A 3. C 4. B.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.
a. (-1; 2). KL
b. (
4 11
3 9 <sub>). KL</sub>
c. (-3; -5). KL
C©u3:
- Chọn ẩn, đặt ĐK đúng cho ẩn (0,5đ)
- Biểu thị các đại lợng qua ẩn đúng (1đ)
- Lập hệ PT đúng (1đ)
- Giải HPT đúng (1đ)
- KT kết quả và trả lời đúng: Ngời 1: 12 giờ, Ngời 2: 18 giờ. (0,5đ)
Câu 4 (1đ)
- Biến đổi HPT trong đó có PT một ẩn đúng (0,5đ)
- Tìm đúng a (0,5)
Họ và tên:
Lớp:
<b>Câu 1 (4 đ). Chọn ỏp ỏn ỳng nht:</b>
1, Nghiệm của phơng trình: 2<i>x</i>2 6<i>x</i> 0 lµ:
2, Nghiệm của phơng trình:
A.
A. -31 ; B. 31 ; C. 37 ; D. -37.
4, Ph¬ng tr×nh :
<b>C©u 2</b> (4 điểm): Giải phơng trình
a,
b,
<b>Câu 3</b> (2 điểm): Cho phơng trình:
2
a, TÝnh
b, Tìm điều kiện của m để phơng trình (1) có hai nghiệm phân biệt.
Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.
1. C 2. A 3. A 4. B.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 2 điểm.
a. Tìm đợc 1,2
5 17
(1đ)
b. Tìm đợc <sub> = -6 </sub> <sub> PT vô nghiệm. (1đ)</sub>
Câu3:
a.
2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub>
' <i>m</i> 3 (<i>m</i> 3) <i>m</i> 6<i>m</i> 9 <i>m</i> 3 6<i>m</i> 6
<sub></sub> <sub></sub>
(1đ)
b.
- PT có hai nghiệm phân biệt '<sub> > 0 (0,5®)</sub>
- Tìm đợc 6m + 6 > 0 m > -1. KL (0,5đ)
Líp:
§Ị kiĨm tra 15 phút - Đại số ( Chơng IV ).
<b>Câu 1 (4 đ). Chọn đáp ỏn ỳng nht:</b>
1, Nghiệm của phơng trình: 3<i>x</i>26<i>x</i> 0 lµ:
A.
A.
A. 17; B. -17; C. 1; D. -1.
4, Phơng trình :
<b>C©u 2</b> (4 điểm): Giải phơng trình
a,
b, 2
<b>C©u 3</b> (2 điểm): Cho phơng trình:
2
a, TÝnh
b, Tìm điều kiện của m để phơng trình (1) có nghiệm kép.
Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.
1. C 2. B 3. A 4. D.
a. Tìm đợc 1,2
1
2
<i>x </i>
(1đ)
b. Tìm đợc 1 2
2
2;
2
<i>x</i> <i>x</i>
. (1đ)
Câu3:
- PT cú nghim kộp '<sub> = 0 </sub> <sub>6m + 6 = 0 (0,5đ)</sub>
- Tìm đợc m = -1 . KL (0,5)
Họ và tên:
Lớp:
<b>Cõu 1 (4 đ). Chọn đáp án đúng nht:</b>
1, Nghiệm của phơng trình:
2
A.
A. <i>x </i>7; B.
A. -23; B. 41 ; C. 1; D. 17.
4, Phơng trình :
<b>Câu 2</b> (4 điểm): Giải phơng trình
a,
b,
2
<b>Câu 3</b> (2 điểm): Cho phơng trình:
2
a, TÝnh
1. B 2. C 3. A 4. D.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 2 điểm.
a. Tìm đợc <sub> = -39 > 0 </sub> <sub> pt vô nghiệm (1đ)</sub>
b. Tìm đợc <sub> = -13 < 0 </sub> <sub> pt vô nghiệm (1đ) </sub>
Câu3:
a. '<sub>= 6m + 6 (1®)</sub>
b.
- PT vô nghiệm '<sub> < 0 </sub> <sub>m < -1 (0,5đ)</sub>
- Tìm đợc m < -1 . KL (0,5đ)
Họ và tên:
Líp:
<b>Câu 1.(4điểm): Chọn đáp án đúng nhất :</b>
1, Hµm sè
2
A. x < 0 ; B. x > 2 ; C. x < 2 ; D. x > 0.
2, Phơng trình
A. 1 2
1
1;
2
<i>x</i> <i>x</i>
; B. 1 2
1
1;
2
<i>x</i> <i>x</i>
;
C.
A.
5
3<sub>; B. </sub>
5
3
; C.
1
3
; D.
3
5
4, TÝch c¸c nghiƯm của phơng trình:
A.
1
5
; B.
1
5<sub>; C. </sub>
2
5 <sub>; D. </sub>
2
5
<b>Câu 2 (2 điểm): Vẽ đồ thị hàm s </b>
2
<b>Câu 3 (4 điểm): Cho phơng trình: </b>
b, Tìm m để phơng trình có nghiệm.
d, Giả sử phơng trình có hai nghiệm phân biệt
2
2
1 2
<b>Đáp án</b>
Cõu 1: Mi ý đúng đợc 1 đ
1. D 2. B 3. B 4. B
C©u 2:
- Lập bảng ít nhất có 7 giá trị đúng (1đ)
- Biểu diễn đúng cácđiểm trên MPTĐ (1đ)
- Vẽ đồ thị đúng, đẹp. (1đ)
Câu 3:
a. Giải PT đúng tìm đợc <i>x</i>1 1 3;<i>x</i>2 1 3<sub> (1đ)</sub>
b. - tính đợc '<sub>= 2 - m (0,5đ)</sub>
- Tìm đợc m <sub> 2 (0,5đ)</sub>
c.
' 0 2
2
0 2 0 1 2
1
0 1 0
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>S</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>P</i> <i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> (1®)</sub>
d. <i>A</i>(<i>x</i>1<i>x</i>2)2 2<i>x x</i>1 2 6 2<i>m</i>
Vì PT có nghiệm <i>m</i> 2 m lớn nhất bằng 2. (0,5đ)
Khi đó Min A = 6 - 2.2 = 2.
KL (0,5đ)
Họ và tên:
Lớp:
<b>Câu 1.(4điểm): Chọn đáp án đúng nhất :</b>
1, Hµm sè
2
A. x > 0 ; B. x > -2 ; C. x < 2 ; D. x < 0.
2, Ph¬ng tr×nh
A.
3
2
; B.
3
2 <sub>; C. </sub>
2
3
; D.
5
2 <sub> </sub>
4, Tích các nghiệm của phơng trình:
1
3<sub>; B. </sub>
1
3
; C. 3; D.
2
3
<b>Câu 2 (2 điểm): Vẽ đồ thị hàm số </b>
2
<b>C©u 3 (4 điểm): Cho phơng trình: </b>
b, Tìm m để phơng trình có nghiệm phân biệt.
c, Tìm m để phơng trình có 2 nghiệm trỏi du.
d, Giả sử phơng trình có hai nghiệm phân biệt
2
2
1 2
<b>Đáp án</b>
Cõu 1: Mi ý ỳng c 1 đ
1. D 2. C 3. B 4. B
C©u 2:
- Lập bảng ít nhất có 7 giá trị đúng (1đ)
- Biểu diễn đúng cácđiểm trên MPTĐ (1đ)
- Vẽ đồ thị đúng, đẹp. (1đ)
Câu 3:
a. Giải PT đúng tìm đợc 1,2
3 11
2
<i>x</i>
(1đ)
b. - tính đợc '<sub>= 13 - 2m (0,5đ)</sub>
- Tìm đợc m < 13/2 (0,5đ)
c.
13
' 0 <sub>2</sub> <sub>13</sub>
13
0 2 0 2 2
2
2
0 2
0
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>S</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>P</i> <i>m</i>
<sub></sub>
<sub> (1đ)</sub>
d. <i>A</i>(<i>x</i>1<i>x</i>2)2 2<i>x x</i>1 2 11 <i>m</i>
Vì PT cã nghiƯm
13
2
<i>m</i>
m lín nhÊt b»ng
13
2 <sub>. (0,5®)</sub>
Khi đó Min A = 11 -
13
2 <sub>= 2. </sub>
13
2 <sub>=</sub>
9
2
Họ và tên:
Lớp:
<b>Câu 1.(4điểm): Chọn đáp án đúng nhất :</b>
1, Hµm số
2
A. x > 0 ; B. x > 2 ; C. x < 2 ; D. x < 0.
2, Phơng trình
A. 1 2
1
1;
2
<i>x</i> <i>x</i>
; B. 1 2
1
1;
2
<i>x</i> <i>x</i>
;
C. 1 2
; D. 1 2
1
1;
2
<i>x</i> <i>x</i>
.
3, Tổng các nghiệm của phơng trình:
2
5<sub>; B. </sub>
5
2 <sub>; C. </sub>
5
2
; D.
2
5
4, Tích các nghiệm của phơng trình:
A.
1
5
; B.
1
5<sub>; C. </sub>
<b>Câu 2 (2 điểm): Vẽ đồ thị hàm số </b>
2
<b>C©u 3 (4 điểm): Cho phơng trình: </b>
b, Tìm m để phơng trình có nghiệm.
c, Tìm m để phơng trình có 2 nghiệm âm phân biệt.
d, Gi¶ sử phơng trình có hai nghiệm phân biệt
2
2
1 2
<b>Đáp án</b>
Cõu 1: Mi ý đúng đợc 1 đ
1. D 2. B 3. B 4. A
C©u 2:
- Lập bảng ít nhất có 7 giá trị đúng (1đ)
- Biểu diễn đúng cácđiểm trên MPTĐ (1đ)
- Vẽ đồ thị đúng, đẹp. (1đ)
Câu 3:
a. Giải PT đúng tìm đợc <i>x </i>1,2 3 7<sub> (1đ)</sub>
b. - tính đợc '<sub>= 10 - m (0,5đ)</sub>
- Tìm đợc m < 10 (0,5đ)
c.
' 0 10
10
0 6 0 1 10
1
0 1 0
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>S</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>P</i> <i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> (1®)</sub>
d. <i>A</i>(<i>x</i>1<i>x</i>2)2 2<i>x x</i>1 2 36 2( <i>m</i>1) 38 2 <i>m</i>
V× PT cã nghiƯm <i>m</i>10 <sub> m lín nhÊt b»ng10. (0,5®)</sub>
Khi đó Min A = 38 - 2 .10 = 18
KL (0,5đ)
Họ và tªn:
Líp:
<b>Câu1 (4đ): Điền đúng “Đ” hoặc sai “S” vào các câu sau:</b>
A. Sin A =
<i>a</i>
<i>b</i> <sub>; B. cotg C =</sub>
<i>a</i>
<i>c</i>
<b>Câu 2(4đ). Tìm x, y trên hình vẽ sau: </b>
<b>Câu 3 (2đ). Không dùng bảng lợng giác và MTBT. </b>
H·y so s¸nh tg
Hä vµ tªn:
Líp:
<b>Câu1 (4đ): Điền đúng “Đ” hoặc sai “S” vào các câu sau: </b>
A. cos C =
<i>c</i>
<i>a</i><sub>; B. tan B = </sub>
<i>b</i>
<i>c</i><sub>; </sub>
C. Sin B = Sin(900-C); D. tg C = cotg B.
<b>Câu 2(4đ). Tìm x, y trên hình vẽ sau:</b>
H·y so s¸nh cotg
Họ và tên:
Lớp:
<b>Cõu1 (4): in đúng “Đ” hoặc sai “S” vào các câu sau:</b>
A. Sin A =
<i>a</i>
<i>b</i><sub>; B. tg C = </sub>
<i>a</i>
<i>c</i> <sub>;</sub>
C. Sin A = cos(900-C); D. cotg C = tg A.
<b>Câu 2(4đ). Tìm x, y trên hình vẽ sau:</b>
<b>Câu 3 (2đ). Không dùng bảng lợng giác và MTBT. </b>
Họ và tên:
Lớp:
§Ị 1.
Câu 1(3đ). Điền vào chỗ chấm để có mệnh đề đúng:
1, Trong một đờng trịn, đờng kính vng góc với một dây thì ……….
2, Gãc ……….cã sè ®o b»ng nưa hiƯu sè ®o cđa hai cung bÞ ch¾n.
3, Gãc néi tiÕp ……….cã sè ®o b»ng
Câu 2(3đ). Điền đúng-“Đ” hoặc sai-“S” vào các mệnh đề sau:
1, Trong một đờng trịn, hai cung bằng nhau thì có số đo bằng nhau.
2, Trong một đờng trịn, các góc nội tiếp bằng nhau thì cùng chắn một cung.
3, Số đo góc nội tiếp có số đo bằng nửa số đo góc ở tâm cùng chắn một cung.
Câu 3(4đ).
Cho tam giác ABC có góc B >
1. chia đơi dây ấy
2. có đỉnh nằm ngồi đờng tròn
3.Chắn nửa đờng tròn
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.
1. § 2. S 3. §
Câu3: (4đ)
- V hỡnh, ghi GT, KL đúng (1đ)
- CM tứ giác nội tiếp (2đ)
- Xác định tâm nêu rõ lí do (1đ)
Họ và tên:
Lớp:
Cõu 1(3). in vo chỗ chấm để có mệnh đề đúng:
1, Trong một đờng trịn, đờng kính vng góc với một dây… thì đi qua …của cung căng dây
2, Sè ®o gãc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung bằng..
2, Gãc néi tiÕp lµ gãc ……….
1, Trong một đờng trịn, hai cung có số đo bằng nhau thì bằng nhau.
2, Các góc nội tiếp cùng chắn một cung thì bằng nhau.
3, Hai đờng trịn có tâm ở ngồi nhau thì
Cho tam giác ABC có góc C >
1. không qua tâm.trung điểm
2. nửa số đo của cung bị chắn
3. cú nh nm trờn ng trũn, hai cạnh chứa hai dây của đờng trịn.
4. Vng góc với dây căng cung ấy.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm.
1. § 2. S 3. S
C©u3:
- Vẽ hình, ghi GT, KL đúng (1đ)
- CM tứ giác nội tiếp (2đ)
Họ và tên:
Lớp:
Cõu 1(3). in vo ch chấm để có mệnh đề đúng:
1, Góc ………có số đo bằng trung bình cộng số đo của hai cung bị chắn.
2, Hai đờng trịn tiếp xúc ngồi nhau có
3, Nếu hai đờng tròn cắt nhau thì đờng nối tâm là trung trực của………..
Câu 2(3đ). Điền đúng-“Đ” hoặc sai-“S” vào các mệnh đề sau:
1, Trong một đờng trịn, góc nội tiếp có số đo bằng nửa góc ở tâm cùng chắn một cung.
2, Các góc nội tiếp bằng góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung cùng chắn một cung.
3, Hai dây bằng nhau thì cách đều tâm.
Câu 3(4đ).
Cho tam giác ABC có góc C >
1. có đỉnh nằm trong đờng trịn
2. R + r
3. d©y chung.
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm.
1. § 2. S 3. S
C©u3:
- Xác định tâm nêu rõ lí do (1đ)
Họ và tên:
Lớp:
<b>Cõu 1(2). Trong hỡnh v sau đây, hệ thức nào đúng?</b>
A. sin N =
<i>m</i>
<i>n</i> <sub>; B. cos N =</sub>
<i>p</i>
<i>m</i> <sub>; </sub>
C. tg N =
<i>n</i>
<i>p</i><sub>; D. cotg N =</sub>
<i>m</i>
<i>p</i> <sub> . </sub>
<b> Câu 2 ( 3đ). Không dùng MTBT . HÃy sắp xếp các tỉ số lợng giác của các góc sau đây từ nhỏ </b>
n ln:
tg
0
, tg
0
, cotg
0
<b> Câu 3( 4đ). Cho hình vẽ. Biết AH = 4 ; HC = 5.</b>
a, TÝnh: BH, AB.
b, Tính góc A, góc C ( làm trịn đến độ ).
<b> C©u 4 (1®). BiÕt cos α =</b>
B , C
C©u 2:
- Đổi về cùng một TSLG đúng (1đ)
- So sánh cùng một TSLG đúng (1đ)
- Sắp xếp đúng
a. <i>BH</i> 2 5;<i>AB</i>6
Câu4: (4đ) Mỗi phần tính đúng đợc 0,5 đ
2 6
sin ; 2 6
5 <i>tg</i>
Họ và tên:
Lớp:
<b>Cõu 1(2). Trong hình vẽ sau đây, hệ thức nào đúng?</b>
A. sin N =
<i>n</i>
<i>m</i><sub>; D.cotg N =</sub>
<i>m</i>
<i>a</i> <sub> . </sub>
<b> Câu 2 ( 3đ). Không dùng MTBT . HÃy sắp xếp các tỉ số lợng giác của các góc sau đây từ nhỏ </b>
n ln:
sin
0
, cos
0
<b> Câu 3( 4đ). Cho hình vẽ. Biết AH = 8 ; HC = 10.</b>
a, TÝnh: AC, BC.
<b> Câu 4 (1đ). Biết sin α =</b>
A , C
C©u 2:
- Đổi về cùng một TSLG đúng (1đ)
- So sánh cùng một TSLG đúng (1đ)
- Sắp xếp đúng
KQ: cos 700sin 240 sin 270 sin 540cos350 cos 260 (1đ)
Câu3: (4đ) Mỗi phần tính đúng đợc 1 đ
a. <i>AC</i>2 41 12,8; <i>BC</i>6, 4
b. <i>B</i> 51 ;0 <i>C</i> 390
Câu4: (4đ) Mỗi phần tính đúng đợc 0,5 đ
5 2 5
cos ;
3 <i>tg</i> 5
Họ và tên:
<b>Câu 1(2đ). Trong hình vẽ sau đây, hệ thức nào đúng?</b>
A. sin F =
<i>f</i> <sub>; </sub>
C. tg F =
<i>e</i>
<i>d</i> <sub>; D.cotg F =</sub>
<i>e</i>
<i>f</i> <sub> . </sub>
<b> C©u 2 ( 3đ). Không dùng MTBT . HÃy sắp xếp các tỉ số lợng giác của các góc sau đây từ nhá </b>
đến lớn:
sin
0
, sin
0
<b>Câu 3( 4đ). Cho hình vÏ. BiÕt AH = 16 ; HB = 12. </b>
b, Tính góc A, gúc C ( lm trũn n ).
<b>Câu 4(1đ). BiÕt cos α =</b>
A , D
C©u 2:
- Đổi về cùng một TSLG đúng (1đ)
KQ: cos 700sin 250 sin 450cos350 cos 280 sin 680<sub> (1đ) </sub>
Câu3: (4đ) Mỗi phần tính đúng đợc 1 đ
a. HC = 9; BC = 15
b. <i>B</i> 51 ;0 <i>C</i> 390
Câu4: (4đ) Mỗi phần tính đúng đợc 0,5 đ
3
sin ; 3
2 <i>tg</i>
Họ và tên:
Lớp:
4, Trong một đờng trịn, các góc nội tiếp cùng chắn một cung thì bằng nhau.
5, Độ dài cung 450của đờng trịn bán kính 3 cm là
3
4
cm.
6, Diện tích quạt trịn 600 của đờng trịn bán kính 2 cm là
2
2
3 <i>cm</i>
a, Tứ giác ABCD, ABEI nội tiếp.
b, I là tâm đờng tròn nội tiếp
Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm.
1. § 2. S 3. S 4. § 5. §. 6.§
Câu 2:
a. - Vẽ hình, ghi GT, KL đúng (1đ)
- CM tứ giác ABEI nội tiếp đúng (1đ)
b. - CM đúng AI là phân giác của <i>EAD</i> (1đ)
- CM đúng ID là phân giác của <i>EDA</i> (1đ)
c. - CM đúng I là trực tâm của <sub> BKC (1đ) </sub>
- Suy ra K, I, E thẳng hàng. (1®)
Họ và tên:
Lớp:
Câu 2:
- Vẽ hình, ghi GT, KL đúng (1đ)
a. - CM tứ giác BDIE nội tiếp đúng (1đ)
- CM tứ giác CIEF nội tiếp đúng (1đ)
E
I
B
A <sub>O</sub> C
D
K
B
I
A
C
F
D
b. - CM đúng <sub> ACF (1đ) </sub>
- CM đúng <sub> ACF có </sub><i>FAC </i> 450<sub> (1đ) </sub>
c.
0
1 45 1
2
<i>ACB</i>
<i>C</i> <i>B</i> <sub></sub> <sub></sub>
1 1
<i>E</i> <i>C</i>
<sub> , (1®) </sub>
0 0
1 180 1 180
<i>IEF C</i> <i>E</i> <i>IEF</i> <sub></sub> <sub> D, E, F th¼ng hàng. (1đ) </sub>
Họ và tên:
Lớp:
2,Tổng hai góc đối của một tứ giác bằng 1800 thì tứ giác đó nội tiếp một đờng tròn
3,Trong một đờng trịn , góc nội tiếp và góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung cùng chắn một
cung thì bằng nhau.
4, Gãc t¹o bởi tia tiếp tuyến và dây cung có số đo bằng nửa só đo góc ở tâm cùng chắn một
cung.
5, Diện tích hình quạt tròn bán kính 3 cm cung 600 là
3
2
2
<i>cm</i> <sub>.</sub>
6, Độ dài cung 450của đờng tròn bán kính 2 cm là
AB). Vẽ hình bình hành BHCD, I là trung điểm cña BC. Chøng minh:
a, Tø gi¸c ABDC néi tiÕp.
b, <i>CAD BAH</i>
c, IE là tiếp tuyến của đờng tròn ngoại tiếp tam giác ADE.
Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm.
1. S 2.§ 3. § 4. S 5. §. 6.S
C©u 2:
- Vẽ hình, ghi GT, KL đúng (1đ)
a. - CM <i>AB</i><i>BD</i> <i>ABD</i>900<sub>đúng (0,5đ) </sub>
- CM <i>AC</i><i>CD</i> <i>ACD</i>900đúng (0,5đ)
Suy ra tứ giác ABCD nội tiếp (1đ)
b. - CM đúng<i>CAD CBD</i> (cùng chắn cung DC) (0,5đ)
- CM đúng <i>BAH</i> <i>CBD</i> <sub> (Cùng phụ </sub><i>BAC</i><sub>) (0,5đ) </sub>
Suy ra <i>CAD BAH</i> (1đ)
c. Gọi F là trung điểm của AH.
- CM F là tâm đờng tròn ngoại tiếp tam giác AED (1đ)
H
A
B C
D
E
D