Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

trường thcs thiện mỹ kiểm tra một tiết trường thcs ky giang kiểm tra một tiết tổ toán – lí môn đại số 7 học sinh không được ghi gì vào đề kiểm tra t 001a a trắc nghiệm 4 điểm 1 tìm các giá tr

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.35 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trường THCS ky giang KIỂM TRA MỘT TIẾT </b>


<b> Tổ : Tốn – Lí </b> <b>MƠN : ĐẠI SỐ 7</b>


<b>( Học sinh khơng được ghi gì vào đề kiểm tra ) T.001a</b>

<b> A . trắc nghiệm ( 4 điểm ) </b>



1/ Tìm các giá trị x , Biết |<i>x</i>|=5


a x= 5 hoặc x = -5 b x = 5 c x = 0 d x= -5


2/ Tìm x trong tỉ lệ thức x : 6 = 7 : 3


a x =14 b x =7 c x =6 d x =3


3/ Khi thực hiện phép tính

(

<i>−1</i>
2

)



2


.

(

<i>− 1</i>
2

)



5


Kết quả phép tính là


a

(

<i>−1</i>


2

)




5


b

(

<i>−1</i>


2

)



7


c

(

<i>−1</i>


2

)



3


d

(

<i>−1</i>


2

)



2


4/ Làm tròn số 0,8134589 đến số thập phân thứ ba kết quả là


a 0,81346 b 0,813 c 0,814 d 0,8135


<i> 5/ Tìm x Biết : x+</i>5
7=


9
7
a 2



7 b


5


7 c


7


5 d


7
9
6/ Khi thực hiện phép tính <i>− 2</i>


17 :
3


17 .Kết quả phép tính là


a <i>− 3</i>


17 b


<i>− 2</i>


17 c


<i>− 2</i>



3 d


<i>− 3</i>


2
7/ Trong các phát biểu sau về số thực phát biểu nào đúng nhất


a Số vô tỉ và số tự nhiên gọi chung là số thực
b Số hữu tỉ và số vô tỉ gọi chung là số thực
c Số hữu tỉ và số nguyên gọi chung là số thực
d Số vô tỉ và số nguyên dương gọi chung là số thực


8/ Trong các phát biểu sau về số vô tỉ phát biểu nào đúng nhất
a Số vô tỉ là số thập phân hữu hạn


b số vô tỉ là số hữu tỉ hay số nguyên


c Số vô tỉ là số thập phân vô hạn không tuần hồn
d Số vơ tỉ là số thập phân vơ hạn tuần hoàn


B. Tự luận ( 6 điểm )


Bài 1( 1điểm ) : Áp dụng các tính chất phép tính ,tính nhanh : 0,25 . 3,15 . (-4)


Bài 2( 1,5 điểm ): Trong các số hữu tỉ sau số nào là số thập phân hữu hạn số nào là số thập phân vơ hạn
tuần hồn


5
8 ;



<i>− 3</i>


20 ;
4
11 ;


1
15 ;


7
40 ;


9
100
Bài 3 : ( 1,5 điểm ): Thực hiện các phép tính :

<sub>√</sub>

81 ;

9


25


Bài 4 : (2 điểm ): Tính số cây trồng ba bạn Nhi , Định, Linh tỉ lệ với các số 2 ; 4 ; 5 . Tính số cây cuả mỗi
bạn , biết rằng ba bạn trồng tất cả 44 cây .


<b>Trường THCS Ky Giang KIỂM TRA MỘT TIẾT </b>


<b> Tổ : Tốn – Lí </b> <b>MƠN : ĐẠI SỐ 7</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> A . trắc nghiệm ( 4 điểm ) </b>



1/ Trong các phát biểu sau về số thực phát biểu nào đúng nhất
a Số vô tỉ và số nguyên dương gọi chung là số thực



b Số hữu tỉ và số nguyên gọi chung là số thực
c Số vô tỉ và số tự nhiên gọi chung là số thực
d Số hữu tỉ và số vô tỉ gọi chung là số thực
2/ Tìm x trong tỉ lệ thức x : 6 = 7 : 3


a x =7 b x =3 c x =14 d x =6


3/ Làm tròn số 0,8134589 đến số thập phân thứ ba kết quả là


a 0,8135 b 0,814 c 0,81346 d 0,813


4/ Tìm các giá trị x , Biết |<i>x</i>|=5


a x= -5 b x = 5 c x = 0 d x= 5 hoặc x = -5


5/ Khi thực hiện phép tính

(

<i>−1</i>
2

)



2


.

(

<i>− 1</i>
2

)



5


Kết quả phép tính là


a

(

<i>−1</i>


2

)




3


b

(

<i>−1</i>


2

)



5


c

(

<i>−1</i>


2

)



7


d

(

<i>−1</i>


2

)



2


6/ Khi thực hiện phép tính <i>− 2</i>
17 :


3


17 .Kết quả phép tính là
a <i>− 2</i>


3 b



<i>− 2</i>


17 c


<i>− 3</i>


17 d


<i>− 17</i>


3
<i> 7/ Tìm x Biết : x+</i>5


7=
9
7
a 2


7 b


7


2 c


7


5 d


7


9
8/ Trong các phát biểu sau về số vô tỉ phát biểu nào đúng nhất


a Số vô tỉ là số thập phân hữu hạn


b Số vô tỉ là số thập phân vô hạn tuần hồn


c Số vơ tỉ là số thập phân vơ hạn khơng tuần hồn
d số vơ tỉ là số hữu tỉ hay số nguyên


B. Tự luận ( 6 điểm )


Bài 1( 1điểm ) : Áp dụng các tính chất phép tính ,tính nhanh : 0,25 . 3,15 . (-4)


Bài 2( 1,5 điểm ): Trong các số hữu tỉ sau số nào là số thập phân hữu hạn số nào là số thập phân vơ hạn
tuần hồn


5
8 ;


<i>− 3</i>


20 ;
4
11 ;


1
15 ;


7


40 ;


9
100
Bài 3 : ( 1,5 điểm ): Thực hiện các phép tính :

<sub>√</sub>

81 ;

9


25


Bài 4 : (2 điểm ): Tính số cây trồng ba bạn Nhi , Định, Linh tỉ lệ với các số 2 ; 4 ; 5 . Tính số cây cuả mỗi
bạn , biết rằng ba bạn trồng tất cả 44 cây .


<b>Trường THCS Ky giang KIỂM TRA MỘT TIẾT </b>


<b> Tổ : Tốn – Lí </b> <b>MƠN : ĐẠI SỐ 7</b>


<b>( Học sinh khơng được ghi gì vào đề kiểm tra ) </b>


<b> A . trắc nghiệm ( 4 điểm ) T.001b</b>



1/ Khi thực hiện phép tính 22


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

a <sub>2</sub>2 <sub>b</sub>


23 c 25 d 27


2/ Làm tròn số 0,8134589 đến số thập phân thứ ba kết quả là


a 0,8135 b 0,814 c 0,813 d 0,81346


<i>3/ Tìm x Biết : x+</i>5


7=


9
7
a 2


7 b


7


2 c


7


5 d


7
9
4/ Tìm x trong tỉ lệ thức x : 6 = 7 : 3


a x =7 b x =3 c x =6 d x =14
5/ Trong các phát biểu sau về số vô tỉ phát biểu nào đúng nhất


a số vô tỉ là số hữu tỉ hay số nguyên


b Số vô tỉ là số thập phân vơ hạn khơng tuần hồn
c Số vơ tỉ là số thập phân hữu hạn


d Số vô tỉ là số thập phân vơ hạn tuần hồn
6/ Khi thực hiện phép tính <i>− 2</i>



5 .
3


7 .Kết quả phép tính là


a <i>− 3</i>


7 b


<i>− 6</i>


35 c


<i>− 5</i>


7 d


<i>− 2</i>


5
7/ Trong các phát biểu sau về số thực phát biểu nào đúng nhất


a Số vô tỉ và số nguyên dương gọi chung là số thực
b Số hữu tỉ và số nguyên gọi chung là số thực
c Số vô tỉ và số tự nhiên gọi chung là số thực
d Số hữu tỉ và số vô tỉ gọi chung là số thực
8/ Tìm các giá trị x , Biết |<i>x</i>|=5


a x= -5 b x = 5 c x = 0 d x= 5 hoặc x = -5



B. Tự luận ( 6 điểm )


Bài 1( 1điểm ) : Áp dụng các tính chất phép tính ,tính nhanh : 0,5 . 3,15 . 2


Bài 2( 1,5 điểm ): Trong các số hữu tỉ sau số nào là số thập phân hữu hạn số nào là số thập phân vơ hạn
tuần hồn


5
8 ;


<i>− 3</i>


20 ;
4
11


Bài 3 : ( 2,5 điểm ): Thực hiện các phép tính :

<sub>√</sub>

81 ;

9
25
Bài 4 : (1 điểm ): Tìm x và y .Biết <i>x</i>


3=


<i>y</i>


5 và x+y = 16


Đáp án ( Đại số 7 chương I ) Đề 1


<b>A . trắc nghiệm ( 4 điểm ) </b>




Mỗi câu trắc nghiệm chọn đúng yêu cầu đề bài 0,5 điểm



Ô ỏp ỏn ca thi:T001a


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Ô ỏp ỏn ca thi:T002a


1[ 8]d... 2[ 8]c... 3[ 8]d... 4[ 8]d... 5[ 8]c... 6[ 8]a... 7[ 8]a... 8[ 8]c...
B. Tự luận ( 6 điểm )


Bài 1( 1điểm ) : Áp dụng các tính chất phép tính ,tính nhanh :
0,25 . 3,15 . (-8) = 0,25 .(-4).3,15 = -1 .3,15 = -3,15


+ Mỗi biến đổi đúng 0,5 điểm , nếu học sinh làm trực tiếp kết quả chỉ được nữa số điểm cuả bài
Bài 2


+Thập phân hữu hạn
5
8 ;


<i>− 3</i>


20 ;
7
40 ;


9


100 ( 1 điểm )
+Thập phân vơ hạn tuần hồn 4



11 ;
1


15 ( 0,5 điểm ):
Bài 3 : Thực hiện các phép tính :

<sub>√</sub>

81 = 9 ( 1 điểm ):

9


25 ¿


3


5 ( 0,5 điểm ):
Bài 4 : Học sinh lập được : <i>x</i>


2=


<i>y</i>


4=


<i>z</i>


5=


<i>x + y +z</i>


2+4 +5=
44



11=4 (0,5 điểm )


Tính được : Nhi : 8 cây (0,5 điểm )


Định : 16 cây (0,5 điểm )
Linh : 20 cây (0,5 điểm )


Đáp án ( Đại số 7 chương I ) Đề 2


<b>A . trắc nghiệm ( 4 điểm ) </b>



Mỗi câu trắc nghiệm chọn đúng yêu cầu đề bài 0,5 điểm



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

1[ 8]d... 2[ 8]c... 3[ 8]a... 4[ 8]d... 5[ 8]b... 6[ 8]b... 7[ 8]d.. 8[ 8]d...
B. Tự luận ( 6 điểm )


Bài 1( 1điểm ) : Áp dụng các tính chất phép tính ,tính nhanh :
0,5 . 3,15 . 2 = 0,5 .2 .3,15 = 1 .3,15 =3,15


+ Mỗi biến đổi đúng 0,5 điểm , nếu học sinh làm trực tiếp kết quả chỉ được nữa số điểm cuả bài
Bài 2


+Thập phân hữu hạn
5
8 ;


<i>− 3</i>


20 ( 1 điểm )


+Thập phân vơ hạn tuần hồn 4


11 ( 0,5 điểm ):
Bài 3 : Thực hiện các phép tính :

<sub>√</sub>

81 = 9 ( 1,5 điểm ):

9


25 ¿


3


5 ( 1 điểm ):


Bài 4 : Tính được : x = 6 (0,5 điểm )


</div>

<!--links-->

×