Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (197.41 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
chuyên đề:
Các kiến thức cần nhớ
<i><b>1) Những hằng đẳng thức đáng nhớ:</b></i>
(A+B)2<sub> = A</sub>2<sub>+2AB+B</sub>2
(A-B)2<sub> = A</sub>2<sub>-2AB+B</sub>2
A2<sub>-B</sub>2<sub> = (A-B)(A+B)</sub>
(A+B)3<sub>=A</sub>3<sub>+3A</sub>2<sub>B+3AB</sub>2<sub>+B</sub>3
(A-B)3<sub>=A</sub>3<sub>-3A</sub>2<sub>B+3AB</sub>2<sub>-B</sub>3
A3<sub>+B</sub>3<sub>=(A+B)(A</sub>2<sub>-AB+B</sub>2<sub>)</sub>
A3<sub>-B</sub>3<sub>=(A-B)(A</sub>2<sub>+AB+B</sub>2<sub>)</sub>
<i><b>2) Các công thức biến đổi căn thức:</b></i>
2
<i>A</i> = <i>A</i>
.
<i>AB</i> = <i>A B</i> <sub> (Víi A³0; B³0)</sub>
<i>A</i> <i>A</i>
<i>B</i> = <i>B</i> <sub> (Víi A³0; B>0)</sub>
<i>A B</i> = <i>A B</i> <sub> (Víi B³0)</sub>
2
<i>A B</i> = <i>A B</i> <sub> (Víi A³0; B³0)</sub>
2
<i>A B</i> = - <i>A B</i> <sub> (Víi A<0; B³0)</sub>
1
<i>A</i> <i><sub>AB</sub></i>
<i>B</i> = <i>B</i> <sub> (Víi A.B³0; B≠0)</sub>
<i>A</i> <i>A B</i>
<i>B</i>
<i>B</i> = <sub> (Víi B>0)</sub>
2
( )
<i>C A</i> <i>B</i>
<i>C</i>
<i>A B</i>
<i>A</i> ±<i>B</i> =
-m
(Víi A³0; A2≠B)
( )
<i>C A</i> <i>B</i>
<i>C</i>
<i>A B</i>
<i>A</i> ± <i>B</i> =
-m
Bµi 1 Cho biĨu thøc:
<i>a) Tìm các giá trị của a để A có nghĩa</i>
<i>b) Rút gọn A</i>
<i>c) Tìm a để A=-5; A=0; A=6</i>
<i>d) Tỡm a A3<sub> = A</sub></i>
<i>e) Với giá trị nào của a thì </i> <i>A</i> =<i>A</i>
Bài 2: Cho biÓu thøc:
<i>-a/ Tìm điều kiện để Q có nghĩa</i>
<i>b/ Rút gọn Q</i>
<i>c/ TÝnh gi¸ trÞ cđa Q khi </i>
4
9
<i>x =</i>
<i>d/ Tìm x để </i>
1
2
<i>Q = </i>
<i>-e/ Tìm những giá trị nguyên của x để giá trị của Q nguyên.</i>
Bài 3 Cho biểu thức:
2 1
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
-=
--
<i>-a) Tìm điều kiện của x để P có nghĩa</i>
<i>b) Rút gọn P</i>
<i>c) Tìm x để P>0</i>
<i>d) Tìm x để </i> <i>P</i> =<i>P</i>
<i>e) Giải phơng trình P</i> = - 2 <i>x</i>
<i>f) Tỡm giỏ trị x nguyên để giá trị của P nguyên</i>
Bài 4 Cho biểu thức:
1 1 1
4
1 1
<i>a</i> <i>a</i>
<i>A</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
ỉ + + ưỉ<sub>÷</sub> ử<sub>ữ</sub>
ỗ ỗ
=<sub>ố</sub><sub>ỗ</sub><sub>ỗ</sub> - + <sub>ứố</sub><sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>ữ<sub>ỗ</sub><sub>ỗ</sub> - <sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>ữ<sub>ứ</sub>
-
<i>b) Tính giá trị của A khi </i>
5 2 6 5 2 6
5 2 6 5 2 6
<i>a</i>= + +
-- +
<i>c) Tìm các giá trị của a để </i> <i>A</i>><i>A</i>
<i>d) Tỡm a A=4; A=-16</i>
<i>e) Giải phơng trình: A=a2<sub>+3</sub></i>
Bài 5 Cho biÓu thøc:
<i>a) Rót gän M</i>
<i>b) Tìm giá trị ca a M=-4</i>
<i>c) Tính giá trị của M khi </i>
Bµi 6 Cho biÓu thøc:
1 1
<i>a a</i> <i>a a</i>
<i>K</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
ộ<sub>ỗ</sub> - <sub>ữ</sub><sub>ỗ</sub> + <sub>ữ</sub>
ờ ỳ
= - <sub>ờ</sub><sub>ố</sub><sub>ỗ</sub><sub>ỗ</sub> + <sub>ứố</sub>ữ<sub>ữ</sub><sub>ữ</sub><sub>ỗ</sub><sub>ỗ</sub> - <sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>ữ<sub>ứ</sub><sub>ỳ</sub>+
- +
ở û <sub> víi a>0; a≠1</sub>
<i>a) Rót gän K</i>
<i>b) Tính giá trị của K khi a=9</i>
<i>c) Với giá trị nào của a thì K</i> =<i>K</i>
<i>d) Tìm a để K=1</i>
<i>e) Tím các giá trị tự nhiên của a để giá trị của K là số tự nhiên</i>
Bài 7 Cho biểu thức:
<i>a/ Rót gän Q</i>
<i>b/ Chøng minh r»ng Q<0 víi "x³0; x≠1</i>
<i>c/ TÝnh giá trị của Q khi </i>
20001 19999 20001 19999
20001 19999 20001 19999
<i>x</i> = - + +
+
9 3 1 1
:
3 9 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>T</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
ổ + ử ổ<sub>ữ</sub> + ử<sub>ữ</sub>
ỗ ỗ
=<sub>ỗ</sub><sub>ỗ</sub><sub>ố</sub> + <sub>ứ ố</sub>ữ<sub>ữ</sub><sub>ữ</sub><sub>ỗ</sub><sub>ỗ</sub> - ÷<sub>÷</sub><sub>÷</sub><sub>ø</sub>
+ - - <sub> víi x>0; x≠9</sub>
<i>a/ Rót gän T</i>
<i>b/ Tinh giá trị của T khi </i>
<i>c/ Tìm x để T=2</i>
<i>d/ Với giá trị nào của x thì T<0</i>
<i>e/ Tìm xẻZ để TẻZ</i>
Bµi 9 Cho biÓu thøc:
<i>a) Rót gän L</i>
<i>b) Tính giá trị của L khi </i>
2 3 2 3
2 3 2 3
<i>x</i>= + +
-- +
<i>c) Tìm giá trị lín nhÊt cđa L</i>
Bµi 10 Cho biĨu thøc:
<i>a) Tìm điều kiện để A có nghĩa</i>
<i>b) Rút gọn A</i>
<i>c) Tìm x để A=1; A=-2</i>
<i>d) Tìm x để </i> <i>A</i> =<i>A</i>
<i>e) Tìm xẻZ để TẻZ</i>
<i>f) T×m giá trị lớn nhất của A</i>
Bài 11: Cho
2 3 6
2 3 6 2 3 6
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i>
<i>K</i>
<i>xy</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>x</i> <i>y</i>
a) Rót gän K
b) CMR: NÕu
81
81
<i>y</i>
<i>K</i>
<i>y</i>
<sub> th× </sub>
<i>y</i>
<i>x</i> <sub> là số nguyên chia hết cho 3</sub>
Bµi 12:Cho biĨu thøc
3 2 1 1
:
1
( 2)( 1) 1 1
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>P</i>
<i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
1/Rút gọn biểu thức P.
2/Tìm a để
1 1
1
8
<i>a</i>
<i>P</i>
³
Bµi 13: Cho
<i>a</i> <i>b</i> <i>a b</i>
<i>N</i>
<i>ab b</i> <i>ab</i> <i>a</i> <i>ab</i>
a) Rót gän N
b) TÝnh N khi <i>a</i> 4 2 3 ; <i>b</i> 4 2 3
c) CMR: NÕu
1
5
<i>a</i> <i>a</i>
<i>b</i> <i>b</i>
<sub> thì N có giá trị khơng đổi </sub>
Bµi 14:Cho biĨu thøc
2
2
(2 3)( 1) 4(2 3)
( 1) ( 3)
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>A</i>
<i>x</i> <i>x</i>
a) Rót gän A
b) Tìm x để A = 3
Bµi 15:Cho
3
1 1
1 1 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>A</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
a) Rút gọn rồi tính số trị của A khi x =
53
9 2 7
b) Tìm x để A > 0
<i>Bµi 16: Cho biĨu thøc A =</i>
2 3
1
2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>a/ Rút gon A</i>
b/ Tính giá trị của A khi x = 841
Bµi 17: Cho
2 9 3 2 1
5 6 2 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
d) Rút gọn P
e) Tìm x để P < 1
f) Tìm các giá trị nguyên của x để P có giá trị nguyên
Bài 18: Cho
1 2
1 :
1 1 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>K</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x x</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
a) Rót gän K
Bµi 19: Cho biÓu thøc
2
2
1 1 1
.
1 1 1
<i>x</i>
<i>K</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
a) Tìm điều kiện của x để biểu thức K xác định.
b) Rút gọn biểu thức K và tìm giá trị của x để K đạt giá trị lớn nhất
Bài 20: Cho biểu thức: A =
<i>a−</i>√
<i>ab −</i>
1/. Tìm điều kiện đối với <i>a , b</i> để biểu thức A đợc xác định.
2/. Rút gọn biểu thức A.
Bµi 21: Cho biĨu thøc
2
2
1 1 4 1 2003
.
1 1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>K</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
a) Tìm điều kiện đối với x để K xác định
b) Rút gọn K
c) Với những giá trị nguyên nào của x thì biểu thức K có giá trị nguyên?
Bài 22:Cho
2 3 3 2 2
: 1
9
3 3 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
a) Rót gän P
b) Tỡm x P < -1/2
c) Tìm giá trị nhá nhÊt cđa P
Bµi 23: Cho biĨu thøc 3
2 2( 1) 10 3
1 1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>M</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
1. Víi gi¸ trị nào cỉu x thì biểu thức có nghĩa
3. Tìm x để biểu thức có giá trị lớn nhất
Bài 24: Cho biêủ thức A =
a (2 a 1) a 4 a 2
A
8 2 a a a 2 4 a
1) Rót gän A
2) Tìm a để A nhận giá trị nguyên
Bài 25: Cho biểu thức:
2
3 3 1
1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i>
<i>A</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
a) Tìm điều kiện đối với biến x để biểu thức A đợc xác định.
b) Rút gọn biểu thức A.
Bµi 26: Cho biĨu thøc:
2 10 2 1
6 3 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>Q</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub> Với x 0 và x ạ 1</sub>
1) Rỳt gọn biểu thức Q
2) Tìm giá trị của x để
1
3
<i>Q </i>
Bµi 27: Cho biĨu thøc : P =
3 1 4 4
a > 0 ; a 4
4
2 2
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
a) Rút gọn P .
b) Tính giá trị của P víi a = 9 .
Bµi 28: Cho biĨu thøc
A =
3 1 1 1 8
:
1 1 1 1 1
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
a) Rót gän A.
b) So s¸nh A víi 1
Bµi 29: Cho biĨu thøc
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
3 1 2
:
2 2
2 2 1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
a) Rót gän P
b) Chøng minh r»ng P > 1
c) Tính giá trị của P, biết <i>x</i>2 <i>x</i> 3
d) Tìm các giá trị của x để :
Bµi 30: Cho biĨu thøc
<sub></sub> <sub> </sub><sub></sub> <sub></sub>
<b>x</b> <b>2</b> <b>x</b> <b>4</b> <b>x</b>
<b>P</b> <b>x :</b>
<b>1</b> <b>x</b>
<b>x</b> <b>1</b> <b>x</b> <b>1</b>
a/ Rót gän P
b/ Tìm x để P < 1 ;
c/ Tìm x để đạt giá trị nhỏ nhất.
Bµi 31: Cho biĨu thøc : A =
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
1) Rót gän biĨu thøc A .
2) Chứng minh rằng biểu thức A luôn dơng víi mäi a
Bµi 32: Cho M =
6
3
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i>
a) Rót gän M.
b) Tìm a để / M / ³<sub> 1</sub>
C =
3 3 4 5 4 2
:
9
3 3 3 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
a) Rót gän C
b) Tìm giá trị của C để / C / > - C
c) Tìm giá trị của C để C2<sub> = 40C. </sub>
Bµi 34: Cho biÓu thøc
A =
2 1 2
1
1 1 2 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
a) Rót gän A.
b) Tìm x để A =
c) Chøng tá A
là bất đẳng thức sai
Bµi 35: Cho biĨu thøc
4 1 3
: 1
2 3 3 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
a/ Rót gän P
b/ Tìm x để P < 0 ;
c/ Tìm x để P < 1
Bµi 36: Cho biĨu thøc
1 2 2 1 2
:
1
1 1 1
<i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
a/ Rót gän P
b/ Tìm x để P < 1 ;
c/ Tìm x để P đạt giá trị nhỏ nhất
Bài 37: Cho biểu thức
2 3 2
: 2
5 6 2 3 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
a/ Rút gọn P
b/ Tìm x để 1
Bµi 38: Cho biĨu thøc :
A =
1 1 2
:
2
<i>a a</i> <i>a a</i> <i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
a) Với những giá trị nào của a thì A xác định .
b) Rút gọn biu thc A .
c) Với những giá trị nguyên nào của a thì A có giá trị nguyên
Bài 39: Cho biểu thức
M =
25 25 5 2
1 :
25 3 10 2 5
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
a) Rót gän M
b) Tìm giá trị của a để M < 1
c) Tìm giá trị lớn nhất của M.
Bài 40: Cho biểu thức
P =
2 1
.
1
1 2 1 2 1
<i>x x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
a) Rót gän P
b) Tìm giá trị lớn nhất của A =
5 3
. <i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i> <i>x</i>
c) Tìm các giá trị của m để mọi x > 2 ta có:
. 1 3 1
<i>P x</i> <i>x</i> <i>m x</i> <i>x</i>
Bµi 41: Cho biÓu thøc
4 3 2 4
:
2 2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
a) Rót gän P
b) Tìm các giá trị của x để P > 0
c) Tính giá trị nhỏ nhất của
d) Tìm giá trị của m để có giá trị x > 1 thoả mãn:
<i>m</i>
2
1 1 1
: .
1 1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x x</i>
<i>P</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
a) Rót gän P
b) Xác định giá trị của x để (x + 1)P = x -1
c) BiÕt Q =
1 <i>x</i> 3
<i>P</i> <i>x</i>
Tìm x để Q max.
Bài 43: Cho biểu thức :
1 1 1 1 1
A= :
1- x 1 <i>x</i> 1 <i>x</i> 1 <i>x</i> 1 <i>x</i>
a) Rót gọn biểu thức A .
b) Tính giá trị của A khi x = 7 4 3
c) Với giá trị nào của x thì A đạt giá trị nhỏ nhất
Bµi 44: Cho
1 1 2
:
1 1 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> (Víi </sub><i>x</i>³0;<i>x</i>¹1<sub>)</sub>
a/ Rút gọn P
b/ Tìm x để P = 7
Bµi 45: Cho biÓu thøc: <i>P=3(x +</i>√<i>x −3)</i>
<i>x +</i>√<i>x − 2</i> <i>−</i>
√<i>x +1</i>
√<i>x +2</i>+
√<i>x −2</i>
√<i>x</i>
<i>1−</i>√<i>x− 1</i>
b/ Tìm các giá trị x nguyên để P nguyên ;
c/ Tìm các giá trị của x để <i>P=</i>√<i>x</i>
Bµi 46: Cho biĨu thøc
P =
2 2
2
1 3 2 1 <sub>2</sub>
1 1
3 1
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
a) Rót gän P.
b) So s¸nh P víi biĨu thøc Q =
2 1
1
<i>a</i>
<i>a</i>
2 2 2 2
1 <i>xy x</i> <i>xy y</i> : <i>xy</i> <i>xy</i>
<i>P</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i> <i>y</i> <i>xy</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
a) Rót gän P
b) Tìm m để phơng trình P = m – 1 có nghiệm x, y thoả mãn <i>x</i> <i>y</i> 6
Bài 48: Cho biểu thức: <i>P=3(x +</i>√<i>x −3)</i>
<i>x +</i>√<i>x − 2</i> +
√<i>x +3</i>
√<i>x +2−</i>
√<i>x − 2</i>
√<i>x − 1</i>
a/ Rót gän P
b/ Tìm x để <i>P<</i>15
1
√<i>x − 1</i>+
1
√<i>x+1</i>¿
2<sub>.</sub> <i>x</i>2<i>−1</i>
2 <i>−</i>
2
<i>A=</i>¿
1) Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa .
2) Rút gọn biểu thức A .
3) Giải phơng trình theo x khi A = -2 .
Bài 50: Cho biÓu thøc :
2 1 2
:
1 1 1
<i>x x</i> <i>x</i>
<i>A</i>
<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
a) Rút gọn biểu thức .
b) Tính giá trị cđa <sub>√</sub><i>A</i> khi <i>x=4 +2</i>√3
Bµi 51: Cho biÓu thøc: <i>P=</i>
3
<i>2 −</i>√<i>x</i>
√<i>x+2</i>
√<i>x</i> <i>−</i>
√<i>x</i>
√<i>x −2</i>
b/ Tìm x để <i>P=3x - 3</i>√<i>x</i>
c/ Tìm các giá trị của a để có x thoả mãn : <i>P(</i>√<i>x+1)></i>√<i>x+a</i>
Dạng : Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào biến:
a)
1
: :
<i>a b b a</i> <i>a</i> <i>ab b</i>
<i>A</i> <i>a a b b</i>
<i>ab</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>
ổ ử
+ <sub>ỗ</sub> + <sub>+ ữ</sub><sub>ữ</sub>
= - - ỗ<sub>ỗ</sub><sub>ỗ</sub> <sub>÷</sub><sub>÷</sub><sub>÷</sub>
b)
2
( ) 4
<i>x y y x</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i>
<i>B</i>
<i>xy</i> <i>x</i> <i>y</i>
- +
-=
-- <sub> víi x>0; y>0; x≠y</sub>
c)
3
2 2 1
2 1 1
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>C</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
æ ử
ổ + - ử<sub>ữ</sub>ỗ + - - ữ<sub>ữ</sub>
ỗ ỗ
=ỗ<sub>ỗ</sub><sub>ố</sub> <sub>+</sub> <sub>+</sub> - <sub>-</sub> ữ<sub>ữ</sub><sub>ữ</sub><sub>ứỗ</sub><sub>ỗ</sub>ỗ <sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>ữ<sub>ữ</sub>
ố ứ<sub> víi a>0; a≠1</sub>
d)
2 5 1 10
3 2 4 3 5 6
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>D</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
+ +
= + +
+ + + + + + <sub> víi x³0</sub>
e)
( ) 2
:
<i>a a</i> <i>b b</i> <i>b</i>
<i>E</i> <i>ab</i> <i>a b</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>
ổ <sub>+</sub> ử<sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
=ỗ<sub>ỗ</sub><sub>ỗ</sub> - <sub>ữ</sub><sub>ữ</sub><sub>ữ</sub> - +
+ +
ố ø
víi a>0; b>0; a≠b
f)
1 1 1 1 1
1 1
<i>a a</i> <i>a a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>F</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
ổ ửổ ử
- + <sub>ỗ</sub> <sub>ữ</sub><sub>ỗ</sub> + - <sub>ữ</sub>
= <sub>-</sub> + <sub>+</sub> - ỗ<sub>ố</sub><sub>ỗ</sub> - <sub>ứố</sub><sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>ữ<sub>ỗ</sub>ỗ <sub>-</sub> + <sub>+</sub> <sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>ữ<sub>ứ</sub>
víi a>0; a≠1
g)
3 3 3
2
3
3 3
<i>x x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> (với </sub><i>x </i>0<sub>và </sub><i>x ạ</i>3<sub>).</sub>