Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

DE KIEM TRA DAI SO 9 BAI SO 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.79 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ KIỂM TRA 45’</b>


<b>MÔN: Đại số 9</b>



<i><b>I. Trắc nghiệm:</b></i>

(2đ)



Câu 1: Các cách viết sau cách nào viết sai:



a.

<i>m</i>

<sub> (m ≤ 0)</sub>

<sub>b. </sub>

<i>m</i>

<sub> (m ≥ 0)</sub>

<sub>c. </sub>

7

<sub>d. </sub>

7

Câu 2: Các cách viết sau cách nào viết đúng:



a.

16 5

<sub>b. </sub>

39 3

<sub>c. </sub>

81 8

<sub>d. </sub>

327 3

Câu 3: Kết quả phép tính:

16 25 196 : 49

<sub> là:</sub>



a. 22

b. 23

c.

22

<sub>d. </sub>

23


Câu 4: Biểu thức

3<i>x</i>4

<sub> xác định khi:</sub>


a. x ≤



4
3




b. x ≥



4


3

<sub>c. x ≤ </sub>



4



3

<sub>d. x ≥ </sub>



4
3




<i><b>II. Tự luận:</b></i>

(8đ)



Câu 1: (1đ) Tính giá trị của biểu thức



36 16 196
81 9 49 


Câu 2: (1đ) Khử mẫu của các biểu thức lấy căn sau:


a.


3
7

<sub>b. </sub>


3
4
5


Câu 3: (2đ) Trục căn thức ở mẫu của các biểu thức sau:


a.



2


3 1

<sub>b. </sub>




3 2
2 3 2

Câu 4: (1đ) Tìm x, biết:

4<i>x</i>2 4


Câu 5: Cho M =



3
1


1 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
  
 
 
 <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>


 

<sub> Với x > 0 và x ≠ 1</sub>


a. (2đ) Rút gọn M.



b. (1đ) Tìm x để M = - 1



<b>BÀI LÀM</b>


……….
……….
……….

……….
……….
……….
……….
……….
……….


Trường THCS Hai Bà Trưng – Ia Pa
Họ và tên:………..
Lớp: 9…


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>ĐỀ KIỂM TRA 45’</b>


<b>MÔN: Đại số 9</b>



<i><b>I. Trắc nghiệm:</b></i>

(2đ)



Câu 1: Các cách viết sau cách nào viết sai:



a.

 <i>x</i>

<sub> (x ≤ 0)</sub>

<sub>b. </sub>

<i>m</i>

<sub> (m ≥ 0)</sub>

<sub>c. </sub>

11

<sub>d. </sub>

7

Câu 2: Các cách viết sau cách nào viết đúng:



a.

16 5

<sub>b. </sub>

38 2

<sub>c. </sub>

81 8

<sub>d. </sub>

327 3

Câu 3: Kết quả phép tính:

4 25 196 : 49

<sub> là:</sub>



a. 12

b. 13

c.

12

<sub>d. </sub>

13


Câu 4: Biểu thức

3<i>x</i>2

<sub> xác định khi:</sub>


a. x ≤



2


3




b. x ≥



2


3

<sub>c. x ≤ </sub>



2


3

<sub>d. x ≥ </sub>



2
3




<i><b>II. Tự luận:</b></i>

(8đ)



Câu 1: (1đ) Tính giá trị của biểu thức



36 16 196
81 9 49 


Câu 2: (1đ) Khử mẫu của các biểu thức lấy căn sau:


a.


3
7


<sub>b. </sub>


3
4
5


Câu 3: (2đ) Trục căn thức ở mẫu của các biểu thức sau:


a.



2


3 1

<sub>b. </sub>



3 2
2 3 2

Câu 4: (1đ) Tìm x, biết:

4<i>x</i>2 4


Câu 5: Cho M =



3
1


1 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
  
 


 
 <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>


 

<sub> Với x > 0 và x ≠ 1</sub>


a. (2đ) Rút gọn M.



b. (1đ) Tìm x để M = - 1



<b>BÀI LÀM</b>


……….
……….
……….
……….
……….
……….
……….
……….
……….


Trường THCS Hai Bà Trưng – Ia Pa
Họ và tên:………..
Lớp: 9…


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×