Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.01 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
§éi TNTP hå chÝ minh
<b> Liên đội trờng th nga giáp </b>
<b> </b>
<b>Năm học 2009- 2010</b>
<b>1. Sĩ số: (10 điểm)</b>
- Đủ sĩ số: 10 điểm( trong các buổi học và trong các buổi H.Đ.T.T)
Vắng không lý do: 1 HS trừ 1 điểm. Đi chậm 1 HS trừ 0,5 điểm.
<b>2. Nề nếp đầu giờ: : (10 điểm)</b>
- Đọc 5 điều Bác Hồ dạy nghiêm túc: 5 ®iĨm.
Khơng đọc nghiêm túc trừ 3 điểm. 1 HS không đọc trừ 1 điểm.
- Hát dầu giờ : 5 điểm.
Một HS không hát trừ 0,5 điểm.
<b>3. Vệ sinh: (10 điểm)</b>
- Vệ sinh cá nhân: 2 điểm.
Nêú có HS ăn mặc bẩn, tóc tốt( với nam), lồ xồ( với nữ): Khơng có điểm ở mục này.
- Sạch, xếp đồ dùng ngay ngắn: 5 điểm.
Làm bẩn trừ 2 điểm. Xếp đồ dùng cha ngay ngắn trừ 2 điểm.
Nếu bẩn trừ 1,5 điểm.
<b>4. Nề nếp xếp hàng ra vào lớp: (10 điểm)</b>
Xếp hàng vào lớp , ra về nhanh thẳng: 10 điểm.
Cha nhanh , cha thẳng trừ 2 điểm.Thiếu 1 HS trừ 1 điểm.
<b>5. Thể dục: ( 10 điểm) </b>
- Xếp hàng nhanh, thẳng: 5 điểm.
1 HS xp hàng muộn trừ 0,5 điểm. Vắng 1 HS không tập trừ 1 điểm.
- Tập đều đẹp : 5 điểm, khơng đều trừ 1 điểm.
<b>6. NỊ nÕp kh¸c:</b>
- Đủ áo trắng đầu tuần: 5 điểm , thiếu 1 HS trừ 0,5 điểm.
- Khăn quàng dủ : 5 điểm , thiÕu 1 trõ 0,5 ®iĨm.
- Khơng phá hoại đồ dùng nhà trừơng, cây cối: 10 điểm: Nếu một HS vi phạm lỗi trừ 5
điểm.
- Tù qu¶n tèt( trong giờ học , trong giờ H.Đ.T.T): 10 điểm
Nếu ồn( mất trật tự) trừ 5 điểm.
- Không ăn quà vặt, không nói tục , chửi bậy : 10 điểm
1 HS phạm lỗi trừ 0,5 điểm.
- không vứt giấy lộn : 5 điểm, nếu 1 HS phạm lỗi trừ 2 điểm.
- Tham gia sinh hoạt Đội, Sao đầy đủ, có nề nếp: 5 điểm: nếu vắng phụ trách sao hạ 1 bậc
xếp loại của lớp, thiếu một nhi đồng trừ 1 điểm.
<b>Tỉng: 100 ®iĨm.</b>