Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

Toan Phep cong phan so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (678.41 KB, 18 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Hái bµi cị</b>



<b>Hái bµi cị</b>


<b>Câu 1: Thực hiện phép tính:</b>


<b>Câu 1: Thực hiện phép tính:</b>


<b>Câu 2: Tính nhanh</b>
<b>Câu 2: Tính nhanh</b>

<b>:</b>

<b>:</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Kiến thức cần nắm



Kiến thức cần nắm



• Quy tắc cộng hai phân số



• Tính chất cơ bản của phép cộng phân số


• Tổng của hai số nguyên đối nhau



<b>Ta cã thĨ thay phÐp trõ ph©n </b>


<b>sè b»ng phÐp céng phân số đ </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i><b>Tiết 82</b></i>


<i><b>Tiết 82</b></i>

<i>: </i>

<i>: </i>



<i> Bµi 9:</i>



<i> Bµi 9:</i>

<b>PhÐp trõ ph©n sè </b>

<b>PhÐp trõ ph©n sè </b>



<b>1.</b> <b>Số đối:</b>



NhËn xÐt tỉng cđa
Ta cã:

<b> </b>


0
7
4
7
4






 


Ta nãi


7
4


 <sub>là số đối của phân số</sub>


7
4


Vµ cịng nãi



7


4



là số đối của phân số


7
)
4
(


Hai phân số <sub> và gọi là hai số đối nhau.</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i><b>TiÕt 82</b></i>


<i><b>TiÕt 82</b></i>

<i>: </i>

<i>: </i>



<i> Bµi 9:</i>



<i> Bài 9:</i>

<b>Phép trừ phân số </b>

<b>Phép trừ phân số </b>



<b>1.</b>


<b>1.S i:S i:</b>


ã Ta cũng cã:

5<sub>8</sub><sub></sub><sub>8</sub>50











?1


8
5


Hai phân số <sub> và gọi là hai số đối nhau.</sub>


8
5


Và cũng nói <sub>là số đối của phân số</sub>


8
5


8
5


 8


5


Tìm phân số thích hợp



Qua hai ví dụ đã nêu theo em thế nào là hai phân số đối nhau?
<b>ịnh nghĩa</b>


<b>Đ</b> : Hai số gọi là đối nhau nếu tổng của chúng bằng không.
Là số đối của phõn số


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i><b>TiÕt 82</b></i>


<i><b>TiÕt 82</b></i>

<i>: </i>

<i>: </i>

<i>Bµi 9Bµi 9</i>

<i>:</i>

<i>:</i>

<b>PhÐp trõ ph©n sèPhÐp trõ ph©n sè</b>


<b> </b>



<b> </b>

<b>1.1.Số đối:<sub>Số đối:</sub></b>


<b> * Định ngh aĩ</b>


<b> * Định ngh aĩ</b>


5
3


(hc )


Muốn tìm số đối của một phân số ta làm như thế nào?


 Cách tìm số đối của một phân số:


 Tìm số đối của phân



số ? <i>b</i>


<i>a</i>


<i>b</i>
<i>a</i>
 Số đối của phân số là


Ký hiệu số đối của phân số là<i><sub>b</sub>a</i>


<i>b</i>
<i>a</i>

Vậy:

<i>b</i>


<i>a</i>


<i>b</i>


<i>a</i>


<i>b</i>


<i>a</i>








<i>Đổi dấu của phân số hoặc đổi dấu của tử hoặc của mẫu </i>
<i>của phân số đã cho</i>


5


3
Tỡm số đối của phân


sè ?


5
3


5
3

Số đối của phân số là


<i>b</i>
<i>a</i>

<i>b</i>
<i>a</i>


(hc )


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<i>Ti t 84 Bµi 9ế</i>


<i>Ti t 84 Bµi 9ế</i>

<i>:</i>

<i><sub>:</sub></i>

<sub> </sub>

<b>PhÐp trõ ph©n sèPhÐp trõ ph©n sè</b>


<b> </b>



<b> </b>

<b>1.1.Số đối:Số đối:</b>



<b> * Định ngh aĩ</b>


<b> * Định ngh aĩ</b>


<b> * </b>


<b> * Cách tìm số đối của một phân sốCách tìm số đối của một phân số</b>


<b>Bài tập : Tỡm các số đối của các số đã cho ở bảng sau</b>


Số đã


cho        


Số đối


cña nã        


3


2



7


4



11



6


5



3





3


2




5


3



7


4



11
6

-7


7


0


0


112


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<i>Ti t 82 Bµi 9ế</i>


<i>Ti t 82 Bµi 9ế</i>

<i>:</i>

<i>:</i>

<b>PhÐp trõ ph©n sèPhÐp trõ ph©n sè</b>
<b>1.</b>



<b>1.Số đối:Số đối:</b>
<b> </b>


<b> </b>** Định nghĩaĐịnh nghĩa


* * Cách tìm số đối của một phân sốCách tìm số đối của một phân số


<b> 2. Phép trừ phân số:</b>


Đáp án

:



9
2
9
3


9
1
9
2
3









 


9
2
9
3
9
1
9
)
2
(
3













9
2

3
1
9
2
3
1


Qua giải bài tập trên em cho biết muốn trừ một phân số cho một
phân số ta làm như thế nào?


<i>Quy tắc: Muốn trừ một phân số cho một phân, ta cộng số bị trừ </i>
<i>với số đối của số trừ.</i>












<i>d</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>d</i>
<i>c</i>


<i>b</i>
<i>a</i>
9
2
3
1









9
2
3
1
9
2
3
1


 <sub>H·y tÝnh và so sánh: </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i><b>TiÕt 82</b></i>


<i><b>TiÕt 82</b></i>

<i>: </i>

<i>: </i>

<i>Bµi 9Bµi 9</i>

<i>:</i>

<i>:</i>

<b>PhÐp trõ ph©n sèPhÐp trõ ph©n sè</b>



<b>1.</b>


<b>1.Số đối:Số đối:</b>
<b> </b>


<b> </b>* * ĐịĐịnh ngh anh ngh aĩĩ


<b> </b>


<b> </b>* * Cách tìm số đối của một phân sốCách tìm số đối của một phân số
<b> 2. </b>


<b> 2. Phép trừ phân số:Phép trừ phân số:</b>




4
1
7
2
28
15
28
7
8
28
7
28
8






Áp dụng: Tính


Đáp án






 

4
1
7
2
?
4
1
7
2







 

1.
?
3
1
7
5




2. <sub>4</sub> ?


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<i><b>TiÕt 82</b></i>


<i><b>TiÕt 82</b></i>

<i>: </i>

<i>: </i>

<i>Bµi 9Bµi 9</i>

<i>:</i>

<i>:</i>

<b>PhÐp trõ ph©n sèPhÐp trõ ph©n sè</b>


<b>1.</b>


<b>1.Số đối:Số đối:</b>


<b> * Định ngh aĩ</b>


<b> * Định ngh aĩ</b>


<b> *</b>


<b> *Cách tìm số đối của một phân sốCách tìm số đối của một phân số</b>



<b> 2. Phép trừ phân số:</b>


<b> 2. Phép trừ phõn s:</b>











<i>d</i>


<i>c</i>


<i>d</i>


<i>c</i>


<i>b</i>


<i>a</i>



















<i>d</i>
<i>c</i>
<i>d</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>















<i>d</i>
<i>c</i>
<i>d</i>
<i>c</i>

<i>b</i>
<i>a</i>
Nhn xột:


<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>


0


Phép trừ (phân số) là phép toán ng ợc của phép cộng (phân
số)


Hiệu của 2 phân số là một sè mµ céng víi
thỡ đ ợc


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<i><b>Tiết 82</b></i>


<i><b>Tiết 82</b></i>

<i>: </i>

<i>: </i>



<i> Bµi 9:</i>



<i> Bµi 9:</i>

<b>PhÐp trõ ph©n sè </b>

<b>PhÐp trõ ph©n sè </b>



<i><b>Kiến thức cần nắm vững:</b></i>



*Định nghĩa số đối của phân


số




*Cách tìm số đối của một


phân số



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<i>Ti t 82ế</i>


<i>Ti t 82ế</i> <i> Bµi 9 Bµi 9</i>

<i>:</i>

<i>:</i>

<b>PhÐp trõ ph©n sèPhÐp trõ ph©n sè</b>


Luyện tập:


Chọn đáp án đúng



7


3




1. Số đối của phân số là


7
3


A


7
3


B


7


3


C 












</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<i>Ti t 82ế</i>


<i>Ti t 82ế</i> <i> Bµi 9 Bµi 9</i>

<i>:</i>

<i>:</i>

<b>PhÐp trõ ph©n sèPhÐp trõ ph©n sè</b>


Luyện tập



Chọn phương án đúng:



2. Hiệu của phân số là:






4


3



5



2





<i>và</i>



20


7



20


7




20


23



20


23




<b>A</b> <b><sub>B</sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<i>TiÕt 82: Bµi9</i>



<i>TiÕt 82: Bµi9</i>

:

:

<b>PhÐp trõ ph©n sè</b>

<b>PhÐp trõ ph©n sè</b>



<b>H íng dÉn vỊ nhµ:</b>



 Nắm v ng định nghĩa hai số đối nhau và quy tắc trừ phân số.ữ
Vận dụng thành thạo quy tắc trừ phân số vào bài tập.


Bµi tËp vỊ nhµ:


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

Chúc mừng bạn!
Bạn chọn đúng rồi


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

Ồ! Bạn chọn sai


rồi!



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

Chúc mừng bạn!
Bạn chọn đúng rồi


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

Ồ! Bạn chọn sai


rồi!



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×