Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

phan ung oxi hoa khu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (414.1 KB, 17 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Hãy cho biết các quy tắc xác định số


oxi hóa? Xác định soh của Mn, S, Cl



trong các ion và hơp chất sau:



K

<sub>2</sub>

MnO

<sub>4</sub>

,MnO



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

I. Định nghĩa



3. Sự oxi hóa


2. Sự khử



1. ChÊt khư, chÊt oxi hãa



4. Ph¶n øng oxi hãa - khử



II. Lập ph ơng trình hóa học của phản ứng


oxi hóa - khử



Ph ơng pháp thăng bằng electron



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

I. Định nghĩa



1. Chất khử, chất oxi hóa



3. Phản øng oxi hãa - khư



<sub>ChÊt khư </sub>

<sub>lµ chÊt nh êng electron ( hay chất có số oxi hoá tăng)</sub>


<sub>Chất oxi </sub>

<sub>hoá là chất nhận electron ( hay chất có số oxi hoá giảm)</sub>



2. Sự khử, Sự oxi hóa




<sub>Sự khử</sub>

<sub>: là quá trình nhận electron</sub>



<sub>Sự oxi hoá: </sub>

<sub>là quá trình nh ờng electron</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

HÃy cho biết phản ứng nào là phản ứng


oxi hoá-khử, chất khử ,chất oxi hoá?



a) 4Al + 3O

2

2Al

2

O

3

.



b) NaOH + HCl

NaCl + H

2

O



c) Fe + H

2

SO

4

FeSO

4

+ H

2

.



d) CuO + 2HCl

CuCl

2

+ H

2

O.



e) CaCO

3

CaO + CO

2

.



 


<i>t</i>0


 


<i>t</i>0


0


0



+3 -2


0




</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

4Al + 3O

<sub>2 </sub>

2Al

<i>t</i>0

<sub>2</sub>

O

<sub>3</sub>

.



Quá trình oxi hoá:


Quá trình khử:



+3


0



0

-2



Al

Al + 3e



O

<sub>2</sub>

+ 2x2e

2O



Ch

Êt oxi ho¸



Ch

Êt khư



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

(Theo ph ơng pháp thăng bằng electron)



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

HÃy Trình bày các b ớc lập ph ơng trình hóa häc


cđa ph¶n øng oxi hãa - khư?



?



4



Xác định

số oxi hóa

của các


nguyên tố có sự biến i, tỡm


cht oxi húa

v

cht kh.




Bc


1



Viết

các

quá trình oxi hóa



quá trình khử, cân bằng mỗi quá


trình.



Bc


2



Tìm

hệ số

thích hợp cho chất oxi


hóa và chất khư sao cho tỉng sè


electron nh êng

b»ng tỉng sè


electron nhËn.



Bướcư


3



Đặt hệ số

cho chất khử, chất oxi


hóa

vào sơ đồ phản ứng.

Kiểm


tra

cân bằng số nguyên tử của


các ngun tố.



Bướcư


4


Bướcư


tiếnư


hành



Nộiưdung



Lập ph ơng trình hóa học của phản ứng oxi hóa - khử


xảy ra theo sơ đồ:



Fe

<sub>2</sub>

O

<sub>3</sub>

<sub>Fe</sub>

+ CO

t

0

Fe + CO

<sub>2</sub>



2

O

3

+ CO

Fe + CO

2


t

0


+3

+2

0

+4



Fe

+3

+

3e

Fe

0


C



+2



C



+4



+

2e



quá trình khử


quá trình oxi hóa


Fe

+3

+

3e

Fe

0


C




+2



C



+4



+

2e



X

2



X

3



Fe

<sub>2</sub>

O

<sub>3</sub>

+ CO

t

0

Fe + CO

<sub>2</sub>

3



2



4b íc



2


3



Fe (Fe

+3 <sub>2</sub>

O

<sub>3</sub>

) là

chất oxi hóa


C (CO) là

chất khử



+2


quá trình khử



quá trình oxi hóa


Fe

+3

+

3e

Fe

0


C



+2



C



+4



+

2e



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Fe

<sub>2</sub>

O

<sub>3</sub>

+ SO

<sub>2</sub>



t

0


3.FeS

<sub>2</sub>

+ O

<sub>2</sub>



-1



Cân bằng các ph¶n øng hãa häc sau :



<b>VÝ dơ 2:</b>



1.

Cu + HNO

<sub>3(đặc)</sub>

Cu(NO

<sub>3</sub>

)

<sub>2</sub>

+ NO

<sub>2</sub>

+ H

<sub>2</sub>

O



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Cu + HNO

<sub>3(đặc)</sub>



Cu +HNO

<sub>3(đặc)</sub>

Cu(NO

<sub>3</sub>

)

<sub>2</sub>

+ NO

<sub>2</sub>

+H

<sub>2</sub>

O




0

+5

+2

+4



<b>(chÊt khư)</b>

<b><sub>(chÊt oxi hãa)</sub></b>



+5



<b>VÝ dơ 2:</b>



Cu + HNO

<sub> 4</sub>

<sub>3(đặc)</sub>

Cu(NO

<sub>3</sub>

)

<sub>2</sub>

+ NO

<sub>2</sub>

<sub>2</sub>

+ H

<sub>2</sub>

<sub>2</sub>

O



+

<sub>2</sub>

<sub>e</sub>



X

1


X

2



C

<sub>u </sub>

<sub></sub>

<sub> Cu</sub>



+

<sub>1</sub>

<sub>e</sub>



N



+5



N



+4



0

+2




(Quáưtrìnhưkhử)



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Al + H

<sub>2</sub>

SO

<sub>4(c)</sub>

Al

<sub>2</sub>

(SO

<sub>4</sub>

)

<sub>3</sub>

+SO

<sub>2</sub>

+H

<sub>2</sub>

O



0

<sub>+6</sub>



+4


+3



Al

Al + 3e


S + 2e

S



0


+6



+3



2

X



3

X



Al + H

6

<sub>2</sub>

SO

<sub>4(đặc)</sub>

Al

<sub>2</sub>

(SO

<sub>4</sub>

)

<sub>3</sub>

+ SO

<sub>2</sub>

+ H

6

<sub>2</sub>

O



+4



3


2



Al + S

Al + S


+3




0

+6

+4



2

3


3



2



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

+

<sub>2.2</sub>

<sub>e</sub>

<sub></sub>


O

<sub>2</sub>



0



2O



-2



+

<sub>11</sub>

<sub>e</sub>

(quá trình oxi hóa)



(quá trình khử)



F

<sub>e</sub>

S



2



+2 -1



F

<sub>e + 2S</sub>



+4



+3





F

<sub>e</sub>



2

O

3

+ SO

2



t

0


FeS

<sub>2</sub>

+ O

<sub>2</sub>



-1

<sub>0</sub>



+3

+4



<b>(chÊt khö)</b>

<b>(chÊt oxi hãa)</b>



X

4


X

11



t

0


FeS

<sub>2 </sub>

+ O

<sub>2</sub>

Fe

<sub>2</sub>

O

<sub>3</sub>

+ SO



2



4

11

<sub>2</sub>

<sub>8</sub>



+2

<sub>-2</sub>

<sub>-2</sub>




</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Lập ph ơng trình hố học của các phản ứng oxi hoá - khử sau


theo ph ơng pháp thăng bằng electron. Chọn đáp án đúng:



NH

<sub>3</sub>

+O

<sub>2</sub>

NO+H

<sub>2</sub>

O

<sub>MnO</sub>

<sub>2</sub>

<sub>+HCl</sub>

<sub></sub>

<sub>MnCl</sub>

<sub>2</sub>

<sub>+Cl</sub>

<sub>2</sub>

<sub>+H</sub>

<sub>2</sub>

<sub>O </sub>



a. 4; 5; 4; 6


b. 2; 5; 2; 3


c. 4; 5; 4; 4


d. 4; 5; 4; 5



a. 1; 2; 1; 1; 1


b. 1; 4; 1; 1; 2


c. 2; 4; 2; 2; 2


d. 2; 4; 1; 1; 2



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

NH

<sub>3</sub>

+ O

<sub>2</sub>

NO + H

<sub>2</sub>

O



-3

0

+2

-2



<b>(chÊt khư)</b>

<b>(chÊt oxi hãa)</b>



(Qu¸ trình khử)



(Quá trình oxi hóa)



4


X


5


X




N

<sub> </sub>

<sub></sub>

N



-3

+2



+

5

e



+

4

<sub>e</sub>


O



2



0



2O



-2



NH

<sub>3</sub>

+ O

<sub>2</sub>

NO + H

<sub>2</sub>

O



4

5

4

6



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

MnO

<sub>2</sub>

+ HCl

MnCl

<sub>2</sub>

+ Cl

<sub>2 </sub>

+

H

<sub>2</sub>

O



+4

-1

+2

0



<b>(chất oxi hoá)</b>

<b>(chất khử,</b>


<b>môi tr ờng)</b>



(Quá trình khử)




(Quá trình oxi hóa)



X

1


X

1



M

<sub>n </sub>

<sub></sub>

M

<sub>n</sub>



+4

+2



+

<sub>2</sub>

<sub>e</sub>



+

<sub>2</sub>

<sub>e</sub>





2C

<sub>l</sub>



-1



C

<sub>l</sub>



2



0



MnO

<sub>2</sub>

+ HCl

<sub>4</sub>

MnCl

<sub>2</sub>

+ Cl

<sub>2</sub>

+ H

<sub>2</sub>

<sub>2</sub>

O



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

Cho m g Fe tác dụng hồn tồn với axit




H

<sub>2</sub>

SO

<sub>4(đđ, nóng)</sub>

thì thu được muối , 4,48l khí SO

<sub>2</sub>


(đktc)và nước. Tính khối lượng m ó phn ng



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

Lập ph ơng trình hóa học của


phản ứng oxi hóa - khử



Định nghĩa



Phản øng oxi hãa - khư



1. Xác định số oxi hóa của các ngun tố có sự biến đổi,
tìm chất oxi húa v cht kh.


2. Viết các quá trình oxi hóa và quá trình khử, cân bằng
mỗi quá tr×nh.


3. Tìm hệ số thích hợp cho chất oxi hóa và chất khử sao
cho tổng số electron nh ờng bằng tổng số electron nhận.
4. Đặt hệ số cho chất khử, chất oxi hóa vào sơ đồ phản
ứng. Kiểm tra cân bằng số nguyên tử của các nguyên tố.


Sù oxi hãa


Sù khö



ChÊt khö - chÊt oxi hãa



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×