Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.25 KB, 15 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
PHỊNG GIÁO DỤC HUYỆN TÂY HỒ
TRƯỜNG THCS ĐINH TIÊN HOÀNG
---0O0---SỔ THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO VIÊN
== 0O0 ==
DANH SÁCH TỔ : HOÁ – SINH
Năm học : 2009- 2010
1. Nguyễn Từ Hà
2. Trần Thị Kim Cúc
3. Đinh Thị Phương
4. Nguyễn Thị Phít
5. Trần Hồi Nam
6. Lê Văn Phơng
A / SƠ YÊU LÝ LỊCH
LÝ LỊCH TRÍCH NGANG
NGUYỄN TỪ HÀ
- Năm sinh : 12-02-1965
- Chức vụ : Tổ trưởng
- Nơi ở hiện nay: Trường Thành – Sơn Thành Đông – TH –PY
- Tốt nghiệp : CĐSP 1988
- Hệ đào tạo : chính qui
- Phân công trách nhiệm : Dạy hoá khối 9 + tổ trưởng = 15 Tiết
- Năng lực chuyên môn :
+ Đầu năm; Giỏi
+ Học kì I
+ học kì II
+ Cuối năm:
THỨ TIẾT LỚP MƠN
3 1
2
4
5
9E
9G
9B
9C
Hố
4 1
2
3
9C
9A
9D
9E
Hố
6 1
3
4
5
9G
9B
9A
9A
TRẦN THỊ KIM CÚC
- Năm sinh : 02 - 04 - 1972
- Chức vụ : Tổ phó
- Nơi ở hiện nay : Bình Thắng – Sơn Thành Đông – TH – PY
- Tốt nghiệp : CĐSP 1994
- Hệ đào tạo : chính qui
- Mơn đào tạo : Sinh – Hoá
- Phân công trách nhiệm: Dạy sinh khối 9 + Chủ nhiệm 9C = 18 T
- Năng lực chuyên môn :
+ Đầu năm; Giỏi
+ Học kì I
+ học kì II
+ Cuối năm:
THỨ TIẾT LỚP MÔN
2 2
3
9G
9D
Sinh
4 1
2
9A
9C
Sinh
5 1
2
3
9B
9C
9G
Sinh
6 1
2
3
9A
9B
9E
Sinh
7 2
3
5
9E
9D
9E
Sinh
ĐINH THỊ PHƯƠNG
- Năm sinh: 20 – 09 - 1971
- Chức vụ: Tổ viên
- Nơi ở hiện nay: Mỹ Bình , Sơn Thành Đơng , Tây Hồ ,Phú n .
- Tốt nghiệp: CĐSP : 1994
- Hệ đào tạo: Chính qui
- Mơn đào tạo: Sinh – Hóa
- Tốt nghiệp:
- Hệ đào tạo:
- Môn đào tạo:
- Năm công tác: 1994
- Phân công trách nhiệm: Sinh khối 8 + Tự chọn sinh8 + chủ nhiệm 8G = 17 tiết
- Năng lực chuyên môn:
+ Đầu năm; Giỏi
+ Học kì I
THỨ TIẾT LỚP MƠN
2 2
4
6E
6C
Sinh
Cơng nghệ
3 1
2
8B
8C
Sinh
4 1
2
3
4
5
8B
6E
8B
8E
8A
Sinh
Công nghệ
Sinh
Sinh
5 1 8A Sinh
NGUYỄN THỊ PHÍT
- Năm sinh: 10- 03 -1979
- Chức vụ: Tổ viên
- Nơi ở hiện nay: Thân Bình Đơng , Tây Hoà , Phú Yên
- Tốt nghiệp: CĐSP: 2000
- Hệ đào tạo : Chính Qui
- Mơn đào tạo: Lý – Hố
- Năm cơng tác: 2000
- Phân cơng trách nhiệm: Hố khối 8 + lý 7 + lý 6 = 16 Tiết
- Năng lực chuyên môn:
+ Đầu năm; Giỏi
+ Học kì I Giỏi
+ học kì II
+ Cuối năm:
THỨ TIẾT LỚP MƠN
2 1
2
8C
8E
8D
Hố
3 1
2 6C6D Lý
4 1
2
3
4
5
6G
8E
8C
8D
8E
Lý
Hố
Hố
Hố
Hố
5 1
2
8C
8B
Hố
6 1
2
3
6E
6B
6A
Lý
7 1
2
8A
8D
Hố
TRẦN HỒI NAM
- Năm sinh: 25- 003 - 1979
- Chức vụ: Tổ viên
- Nơi ở hiện nay: Mỹ Lệ Đơng , Xã Hồ Bình 2 , Tây Hoà ,Phú Yên
- Tốt nghiệp: CĐSP: 2001
- Hệ đào tạo : Chính Qui
- Môn đào tạo: Thể Dục – Sinh
- Năm công tác: 2003
- Phân công trách nhiệm: dạy : Sinh học 6
- Năng lực chuyên môn:
+ Đầu năm; Giỏi
+ Học kì I
+ học kì II
+ Cuối năm
THỨ TIẾT LỚP MÔN
2 1
2
3
4
6C
6E
Sinh
3 1
3
4
5
6E
6B
6A
6D
Sinh
6 1
2
3
4
6G
6A
6C
6B
Sinh
7 1
2
3
6A
6C
6G
LÊ VĂN PHÔNG
- Năm sinh: 10- 03 -1982
- Chức vụ: Tổ viên
- Nơi ở hiện nay: Trường Thành- Sơn Thành Đơng , Tây Hồ , Phú n
- Tốt nghiệp: CĐSP: 2004
- Hệ đào tạo : Chính Qui
- Mơn đào tạo: Sinh – Địa
- Năm công tác: 2005
- Phân công trách nhiệm: Tiết GV Tổng phụ trách đội
- Năng lực chuyên môn:
+ Đầu năm; Giỏi
+ Học kì I
---NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP
- Năm sinh: 25- 09 -1982
- Chức vụ: Tổ viên
- Nơi ở hiện nay: Trường Thành- Sơn Thành Đơng , Tây Hồ , Phú n
- Tốt nghiệp: CĐSP: 2003
- Hệ đào tạo : Chính Qui
- Mơn đào tạo: Sinh – Địa
- Năm công tác: 2003
- Phân công trách nhiệm: Sinh Khối 7
- Năng lực chuyên môn:
+ Đầu năm; Giỏi
+ Học kì I
+ học kì II
TRẦN THỊ HOA MỸ
- Năm sinh: 10- 12 -1959
- Chức vụ: Tổ viên
- Nơi ở hiện nay: Hoà Bình I , Tây Hồ , Phú n
- Tốt nghiệp: CĐSP: 2003
- Hệ đào tạo : Chính Qui
- Mơn đào tạo: Hố – Sinh
- Năm cơng tác: 1978 - Phân công trách nhiệm: Sinh Khối 7
- Năng lực chuyên môn:
+ Đầu năm; Giỏi
+ Học kì I
+ học kì II
THỨ TIẾT LỚP MƠN
2 2
3
4
5
7A
7E
7B
7C
Sinh
3 1
2
3
7D
7G
7C
7B
8B
8A
Sinh
Hoá
Hoá
4 1
3
4
5
7D
7E
7G
7A
Sinh
6 3
5
8B
8A
Hoá
B / ĐẶC ĐIỂM TÌNH HÌNH:
1/ Thuận lợi :
- Đựoc sự quan tâm của phịng giáo dục, trưịng
- Tổ có 1 số giáo viên gần trường ,thuận lợi cho công tác giảng dạy ,theo dõi học sinh .
2/ Khó khăn:
- Giáo viên dạy các bộ mơn của tổ cịn thiếu , nên hàng năm PGD có trưng tập các giáo ở các điểm
trường khác về dạy nên không thuận lợi trong công tác họp tổ , bàn về chuyên môn.
- Trường chưa có phịng thí nghiệm cho 2 bộ mơn : Hố – sinh
- Đồ dùng dạy học cịn thiêu thốn .
C / CÁC CHỈ TIÊU ĐĂNG KÍ :
1/ Chất lượng đầu năm :
* HỐ 9 :
Lớp SS Giỏi Khá Trung bình Yếu <sub>TbGiỏi</sub>
SL % SL % SL % SL % SL %
9A 32 1 3,1 5 15,6 15 46,9 11 34,3 21 65.7
9B 34 1 2,9 6 17,6 12 35,3 15 44,1 19 55.9
9C 34 1 2,9 8 23,5 13 38,2 12 35,3 22 64.7
9D 35 2 5,6 7 19,4 12 33,3 15 41,7 21 68.3
9E 33 1 3,6 6 21,4 11 39,3 10 35,7 18 54.3
9G 33 2 6,1 9 27,3 10 30,3 12 36,4 21 63.6
KHỐI 201 8 4,1 41 20,8 73 37,1 75 38,1 122 61.9
HOÁ 8:
Lớp SS Giỏi Khá Trung bình Yếu <sub>TbGiỏi</sub>
SL % SL % SL % SL % SL %
8A 36 4 11.1 6 16.6 18 50.1 8 22.2 28 77.8
8B 37 4 10.8 7 18.9 17 45.9 9 24.4 28 75.6
8C 36 5 13.8 8 22.2 18 50.2 5 13.8 31 86.2
8D 37 5 13.5 8 21.6 18 48.6 6 16.3 31 83.7
8E 36 4 11.1 7 19.4 20 55.7 5 13.8 31 86.2
KHỐI 182 22 12 36 19.8 91 50 33 18.2 149 81.8
* SINH: 9
Lớp SS Giỏi Khá Trung bình Yếu <sub>TbGiỏi</sub>
SL % SL % SL % SL % SL %
9A 32 3 9.4 7 21.8 16 50 6 18.8 26 81.3
9B 34 3 8.8 8 23.5 17 50 6 17.7 28 82.4
9C 34 4 11.8 10 29.4 20 58.8 7 20.6 27 81.8
9D 33 2 6.1 6 18.2 15 41.1 5 14.7 29 85.3
9E 33 2 6.1 4 12.1 21 63.6 6 18.2 27 81.8
9G 33 3 9.0 5 15.2 20 60.6 5 15.2 28 84.8
KHỐI 201 10 10 44 21.9 104 51.7 33 16.4 168 83.6
Lớp SS Giỏi Khá Trung bình Yếu <sub>TbGiỏi</sub>
SL % SL % SL % SL % SL %
8A 36 4 11.1 18 50 10 27.8 22 61.1
8B 37 1 2.7 6 16.2 16 43.2 9 24.5 23 85.2
8C 36 1 2.8 6 46.7 18 50 8 23.2 25 69.5
8D 37 1 2.7 5 13.4 18 49 8 21.5 24 64.1
8E 36 2.8 4 11.1 17 47.3 9 25 22 61.1
KHỐI 182 4 2.2 25 13.7 87 47.8 44 24.3 116 63.7
*SINH 7
Lớp SS Giỏi Khá Trung bình Yếu <sub>TbGiỏi</sub>
SL % SL % SL % SL % SL %
7A 32 3 9.4 7 21.9 17 53.1 5 15.6 27 84.4
7B 32 3 9.4 7 21.8 16 50 6 18.8 26 81.3
7C 33 10 30.3 19 57.6 3 3.0 32 97
7D 32 1 3.1 5 15.6 20 18.8 26 81.2
7E 33 2 6.1 6 18.2 18 15.2 2 6.1 26 78.7
7G 32 3 9.4 7 21.9 17 15.6 27 84.4
KHỐI
*SINH 6
Lớp SS Giỏi khá Tbình Yếu Kém <sub>TBGiỏi</sub>
SL % SL % SL % SL % SL % SL %
6A 33 11 33.3 19 57.6 3 9.1 30 90.9
6B 35 1 2.9 12 34.0 17 48.6 5 14.3 30 85.7
6C 33 6 18.2 1 3.0 19 57.6 7 21.2 26 78.8
6D 33 2 6.1 22 66.7 6 18.2 3 9.1 24 72.7
6E 35 2 5.7 1 2.9. 26 74.3 4 11.4 2 5.7 29 82.9
6G 31 13 41.9 14 45.2 4 12.9 27 87.1
Khối 200 22 11.0 41 20.5 107 53.5 25 12.5 170 85.0
2/ Chất lượng đăng kí học kì II và cả năm :
*HỐ9
Lớp SS Kỳ I Kỳ II Cả năm
TBình trở lên HSgiỏi TBình trở lên HSgiỏi TBình trở
lên HSgiỏi
9A 32 20 2 24 3 24 5
9B 34 18 2 22 3 25 5
9C 34 24 2 25 3 27 5
9D 35 22 3 24 4 26 4
9E 33 20 2 23 3 25 4
9G 33 23 3 25 4 27 5
khoái
* HỐ8
Lớp SS Kỳ I Kỳ II Cả năm
TBình trở lên HSgiỏi TBình trở lên HSgiỏi TBình trở
lên HSgiỏi
8A
8B
8C
8D
8E
KHỐI
* SINH 9
Lớp SS Kỳ I Kỳ II Cả năm
TBình trở lên HSgiỏi TBình trở lên HSgiỏi TBình trở
lên
HSgiỏi
9A 32 84.4 4 87.5 5 90.6 6
9B 34 85.3 4 88.2 5 91.2 6
9C 35 88.2 5 91.2 6 94.1 7
9D 33 88.6 6 91.4 7 94.3 8
9E 33 84.8 3 87.9 4 90.9 5
9G 33 87.9 4 90.9 5 93.9 6
KHỐI 201 12.9 26 15.9 32 18.9 38
*SINH8
Lớp SS Kỳ I Kỳ II Cả năm
TBình trở lên HSgiỏi TBình trở lên HSgiỏi TBình trở
*SINH 7
Lớp SS Kỳ I Kỳ II Cả năm
TBình trở lên HSgiỏi TBình trở lên HSgiỏi TBình trở
lên HSgiỏi
*SINH 6:
Lớp SS Kỳ I Kỳ II Cả năm
TBình trở lên HSgiỏi TBình trở lên HSgiỏi TBình trở
lên
HSgioûi
I / Kế hoạch phấn đấu năm học 2009 -2010
1. Đối với học sinh :
a.Hạnh kiểm :
Tăng cường giáo dục truyền thống CM,lối sống lành mạnh.
Tổ chức các cuộc sinh hoạt ngoại khoá nhằm giáo dục ý thức tổ chức kỉ luật,tình yêu quê hương
đất nước ,có ý thức bảo vệ của cơng có tinh thần tự giác ,biết cảm thơng ,chia sẻ với những hồn cảnh
khó khăn.
Tích cực tham gia phong trào nói lời hay,làm việc tốt ,kính trọng,lễ phép với thầy cô,CB công
nhân viên nhà trường ,bố mẹ và người lớn tuổi,cấm nói tục chửi thề,đánh nhau.
Tuân theo pháp luật,bảo vệ môi trường,tham gia bảo vệ trật tự an tồn XH.
Gĩư gìn vệ sinh cá nhân, thực hiện nội qui nhà trường,thực hiện 5 biết ,5 không, 4 sạch.
* Chỉ tiêu cụ thể :
Lớp Sĩ số Tốt% Khá% TB%
9C 34 70 30 0
8E 36 65 35 0
6B 35 70 30 0
b. Học lực :
- Tích cực XD bài, Gĩư gìn nề nếp trong lớp,
- Nghiêm túc trung thực khi kiểm tra.
2. Đối với giáo viên :
- Thực hiện tốt các yêu cầu và rèn luyện của GV tăng cường phụ đạo học sinh yếu kém,bồi dưỡng
HS có năng khiếu hố – sinh .
- Tăng cường kiểm tra bài cũ
- Giáo viên luôn theo dõi quang tâm đến gia đình học sinh,ln có những biện pháp kịp thời để giáo
dục học sinh cá biệt, động viên khen thưởng HS có thành tích học tập tốt,tăng cường thăm PHHS
* chỉ tiêu cụ thể :
LỚP SS GIỎI KHÁ TBÌNH YẾU TỪ TB T LÊN
SL TL% SL TL% SL TL% SL TL% SL TL%
9C 34 2 5,9 6 17,6 23 67,7 3 8,8 31 91,2
8E 36 2 5,5 10 27,8 20 55,6 4 11,1 32 88,9
6B 35 2 5,7 10 28,6 19 54,3 4 11,4 31 88,6
II /. BIỆN PHÁP THỰC HIỆN :
1 Hạnh kiểm:
-Giáo dục tốt nhũng giờ GDCD trên lớp, giờ chào cờ đầu tuần GVCN làm tốt nhiệm vụ của mình.
- Theodõi quan tâm các mặt của lớp
- Giải quyết những thắc mắc của hoc sinh
- Tạo mối quan hệ tốt giữa GVCN với lớp, nghiêm túc có thái độ đúng mức đối từng đối tượng học
sinh
- Giáo dục tinh thần đoàn kết, ý thức kỉ luật cho hs
- Thường xuyên tổ chức các phong trào do đội đưa ra
- Liên hệ với PHHS để giáo dục cho học sinh
- Phê bình và biểu dương kịp thời
- Hàng tháng xếp loại hạnh kiểm hs
- Lên kế hoạch tuần để thực hiện tốt
2 Học lực :
- Giáo viên thực hiện lên lớp đúng quy chế chun mơn
- Có kế hoạch phụ đạo hs có năng khiếu
- Giáo dục lịng đam mê học tập cho hs
- Tuyên dương, động viên học sinh vượt khó học tập
III / KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC HỌC KỲ I
Hạnh kiểm:
Lớp Sĩ số Tốt% Khá% TB%
9C 34
8E 36
6B 35
Học lực:
LỚP SS GIỎI KHÁ TBÌNH YẾU TỪ TB T LÊN
SL TL% SL TL% SL TL% SL TL% SL TL%
8E 36
6B 35
IV / BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC :
1. Học sinh:
a. Hạnh kiểm:
- Tăng cường giáo dục ý thức cho hs
- Giáo dục tinh thần đồn kết, giúp đỡ bạn vượt khó
- Ổn định nề nếp hs
- Tham gia đầy đủ hoạt động đội
- Thực hiện đúng nội quy nhà trường
b. Học lực :
- Truy bài đầu giờ
- Nhóm, tổ cùng nhau học tập
2. Giáo viên:
- Theo dõi việc học tập củc hs
- Kiểm tra học ở nhà
- Phụ đạo hs yếu, bồi dưỡng hs giỏi
V / KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC HỌC KỲ II
Hạnh kiểm:
Lớp Sĩ số Tốt% Khá%
9C 34
8E 36
6B 35
Học lực:
LỚP SS GIỎI KHÁ TBÌNH YẾU TỪ TB T LÊN
SL TL% SL TL% SL TL% SL TL% SL TL%
9C 34
8E 36
6B 35
VI / BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC :
1. Học sinh:
a. Hạnh kiểm:
- Tăng cường giáo dục ý thức cho hs
- Giáo dục tinh thần đoàn kết, giúp đỡ bạn vượt khó
- Ổn định nề nếp hs
- Tham gia đầy đủ hoạt động đội
- Thực hiện đúng nội quy nhà trường
b. Học lực :
- Truy bài đầu giờ
- Nhóm, tổ cùng nhau học tập
2. Giáo viên:
- Theo dõi việc học tập củc hs
- Kiểm tra học ở nhà
Hạnh kiểm:
Lớp Sĩ số Tốt% Khá%
9C 34
8E 36
6B 35
Học tập :
LỚP SS GIỎI KHÁ TBÌNH YẾU TỪ TB T LÊN
SL TL% SL TL% SL TL% SL TL% SL TL%
9C 34
8E 36
6B 35
D / ĐĂNG KÍ THI ĐUA TỪNG THÀNH VIÊN ::
STT HỌ TÊN GIÁO VIÊN HKI HKII CẢ NĂM
1 Nguyễn Từ Hà
2 Trần Thị Kim Cúc
3 Đinh Thị Phương
4 Trần Hồi Nam
5 Nguyễn Thị Phít
6 Nguyễn Thị Hồng Điệp
7 Trần Thị Hoa Mỹ
8 Lê Văn Phông