<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trờng T.H.C.S Hải Nam
Họ và tên:
...
Lớp:
...
Chữ ký PHHS:
...
<b>Kiểm tra môn: Hoá học</b>
<b>8</b>
<i>Thời gian : 45 phút</i>
<i>Bài số:</i>
<i>...</i>
<i>Ngày </i>
<i>...</i>
<i>tháng</i>
<i>...</i>
<i>năm 200</i>
<i>...</i>
<b>Đề chẵn:</b>
<b>Câu 1(2 điểm) : Điền từ thích hợp</b>
<b>vào chỗ trống trong các câu sau :</b>
Cht đợc phân chia thnh hai
loại lớn là
...
và
...
n cht c to nên từ một
...
cßn
...
đợc tạo nên từ hai nguyờn t hoỏ hc
tr lờn.
Đơn chất lại chia thành
...
và
...
,
kim loại có ¸nh kim, dÉn điện và
nhiệt, khác với
...
khụng có những tính chất này
(trừ thanh chì dẫn đợc điện).
Cã hai loại hợp chất là: hợp chất
...
và hợp chất
...
<b>Câu 2(2 điểm): </b>
<b>a) Các cách viết sau chỉ</b>
<b>những ý gì?</b>
5 Zn :
...
3 O
2
:
...
6 CO
2
:
...
4 H
2
O :
...
<b>b) Dùng chữ số và cơng thức</b>
<b>hố học để diễn đạt nhng</b>
<b>ý sau :</b>
Hai phân tử muối ăn :
...
Ba phõn t đá vơi :
...
Năm ngun tử đồng :
...
Bèn ph©n tư khÝ nitơ :
...
<b>Câu 3(2 điểm): Tính hoá trị của các nguyên</b>
<b>tố trong các hợp chất sau:</b>
a) Biết S có hoá trị II :
Na
2
S
...
...
...
...
...
Al
2
S
3
...
...
...
...
...
b) Biết (NO
3
) hoá trị I ; (CO
3
) hoá trị II
Ca(NO
3
)
2
...
...
...
...
...
K
2
CO
3
...
...
...
...
...
Câu 4(4 điểm): Lập CTHH của những
hợp chất sau và tính phân tử khối
a) Sắt (III) và Clo(I)
...
...
...
...
...
Kẽm (II) và nhóm (OH) (I)
...
...
...
...
...
b) Đồng (II) và (SO
4
) (II)
...
...
...
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
...
...
Canxi (II) vµ (NO
3
) (I)
...
...
...
...
...
</div>
<!--links-->