Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

MT De dap an KTra Toan 9 chuong I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.71 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

TiÕt 18: KiĨm tra ch¬ng I
Đại số 9


A. mục tiêu


- Kiểm tra các kiến thức của học sinh về căn thức bậc hai


- ng nghĩa điều kiện tồn tại của căn thức, các phép tính về căn thức , trục căn thức
- Thái độ làm bài tích cực và nghiêm túc


B. ChuÈn bÞ


GV ra ma trận đề bài đáp án và biêủ điểm
HS ôn tập tốt các kiến thức trong chơng
I) Ma trận hai chiều: Tỷ lệ 2 :8


Các cấp độ nhận thức


Néi dung NhËn biÕt Th«ng hiĨu VËn dung Tổng


KQ TL KQ TL KQ TL


1)Căn bậc hai 3
(0,75)


1
(1)


4


(1,75)


2)Các phép


tính trong căn
bậc hai


1

(1)


3



(0,75)


4


(1,75)
3) Biến i n


giản căn thức
bậc hai


2


(0,5)


1
(1,5)



2
(3,5)


5


(5.5)


4)Căn bËc ba 1


(1) 1 (1)


Tæng 5


1.25
1
1


3
3.5


3


0.75
2
3.5


14


10



Đề I


I) Phần trắc nghiêm:(2điểm)


Cõu 1: (1im) in () sai (S) trc mi khảng định sau.
a) Căn bậc hai của 0,36 là 0,6.


b) 49 7


c)
63


3
7 


d) <i>AB</i> <i>A B</i>. víi <i>A</i>0;<i>B</i>0


Câu 2:(1 điểm)) Khoanh tròn chữ cái trớc câu trả lời đúng.


a) Căn bậc hai số học của một số là 8 thì số đó là:


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

A . 6a2<sub> B.-6a</sub>2<sub> C. 6a</sub>4<sub> D. 36a</sub>2


c) Rót gän biĨu thøc


2 4
2


50


<i>a b</i>


đợc kết quả là:
A. 5ab2<sub> B . </sub>


2
1


5 <i>a b</i> <sub> C.</sub>


2
1
5<i>ab</i>


D. 5 a2<sub>b</sub>2


d)

<i>x</i>1

 

<i>x</i> 3

xác định khi


A. x3 B.x 1 C. x3hc x 1 D. mét kết quả khác .
II) Phần tự luận


Câu 3: (3 ®iĨm) Thùc hiƯn phÐp tÝnh
a)



2 2


2 1  1 2
b) 38364 327



c) 3 8 4 20 3 72 2 45
Câu 4: (1,5điểm) Giải phơng trình.




4


4x + 20 - 3 5 + x + 9x + 45 = 6
3


Câu 5: (3,5 điểm ) Cho biÓu thøc:


P =


 <sub> </sub> <sub></sub>


 <sub> </sub> <sub></sub>


 


 


 


x x 2 2 - x


+ : -
x -1 x


x -1 x x + x



(víi x>1)
a) Rót gon biÓu thøc


b) TÝnh giá trị của P với x = 4


Đề II :


Phần trắc nghiệm


Cõu 1: in () sai (S) trớc mỗi khảng định sau.
a) 819


b) Căn bậc hai số học của một số là 10 thì số đó là 10.
c) <i>a</i>2 <i>b</i>2  <i>a</i>2  <i>b</i>2


d)
25


5
5 


Câu 2: Khoanh tròn chữ cái trớc câu trả lời đúng.
a) 1 2 <i>x</i> xác định khi:


A. x
1
2



B.x
1
2


C. một kết quả khác
b) Rót gän biĨu thøc 2 . 8<i>a</i>2 <i>b</i>4 Đợc kết quả là:


A. 4ab2<sub> B. 4a</sub>2<sub>b</sub>2<sub> C. 4</sub>


2
<i>a b</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

c) Rót gän biĨu thøc


2 6
2
2


8
<i>a b</i>


<i>b</i> <sub> (với a > 0; b < 0) đợc kết quả là:</sub>
A.


2
1


2<i>ab</i> <sub> B. -4</sub><i>a b</i>2<sub> C. </sub>
-1



2 <i>a b</i><sub> D. Một kết quả khác</sub>
d)

<i>x</i>1

 

<i>x</i> 2

xác định khi


A. x2 B.x 1 C. x2hoặc x 1 D. một kết quả khá
II) Phần tự luận


Câu 3 Thực hiệ phép tính :


a)



2 2


3 1  1 2
b) 38 3125 3 27


c) 2 18 - 3 12 + 72 - 3 48


Câu 4: Giải phơng trình


3
4


9x + 27 - 2 x + 3 + 16x + 48 = 6


C©u 5: Cho biĨu thøc: A =


a a 2 2 - a



+ : -
a -1 a


a -1 a a + a


 <sub> </sub> <sub></sub>


 <sub> </sub> <sub></sub>


  <sub></sub> <sub></sub>


  <sub> (víi a>1)</sub>


a) Rót gon A.


b) TÝnh giá trị của A với a = 4






<b>Đáp án và biểu điểm</b>


Câu Nội dung Điểm


1 a b c d
§ S § S



Mỗi ý 0,25đ
2 a b c d


A C A C Mỗi ý 0,25 đ
3


a)


2 1

2

1 2

2 2 1 1 2
2 1 2 1 2 2


      


    


b) 3 8364 327   2 4 3 5
c)


3 8 4 20 3 72 2 45
6 2 8 5 18 2 6 5
14 5 12 2


  


 




Mỗi câu 1điểm



4


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

3
4


3 2 3 3 3 6


4 3 6


3
3
2
9
3
4


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
      
  
  
  


9x + 27 - 2 x + 3 + 16x + 48 = 6
3


kiƯn víi x



Hc
9
3
4
3
4
<i>x</i>
<i>x</i>
 

 
Hc


3

9
4
3
( )
4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>TMDK</i>
  
 

Vậy: nghiêm của PT là x= 3/4


điều kiện 0,5


a về căn đồng
dạng 0,5



Tìm đợc
nghiệm
0,5điểm


a) Rót gon




( 1) 2( 1) (2 )


:


( 1)( 1) ( 1)


2 ( 1)


( 1)( 1) 2


1


( 1)


1


<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>P</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>


<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>


<i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i>
<i>x x</i>
<i>P</i>
<i>x</i>
 <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub>  <sub></sub> 
 
 
    

  
 
 
  







x x 2 2 - x


+ : -
x -1 x


x -1 x x + x


(víi x >1)
b) víi x = 4 ta cã






4( 4 1)
4 1
12


4
3


<i>P</i> 





a) (2,5điểm)
1điêm
1 điểm



0,5điểm


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>

<!--links-->

×