Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.03 MB, 24 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Lớp</b> <b> Häc<sub>k×</sub></b> <b>Sè tiÕt1 häc </b>
<b>k×</b>
<b>Néi dung</b> <b>Ghi chó</b>
<b>(Sè tiÕt theo môn</b>
<b>của chơng trình</b>
<b>bắt buộc)</b>
<b>Lí</b>
<b>thuyết</b>
<b>Luyện tập</b> <b><sub>Kiểm</sub></b>
<b>tra</b>
<b>Bài</b>
<b>tập</b> <b>Thực hành</b> <b>Ôn tập</b>
<b>6</b> <b>I</b>
72 43 tiÕt 14 tiÕt 2 tiÕt 8 tiÕt 5 tiÕt Sè häc: 58 tiÕt<sub>H×nh häc:14 tiÕt</sub>
<b>II</b> 68 41 tiÕt 13 tiÕt 2 tiÕt 7 tiÕt 5 tiÕt Sè häc: 53 tiÕtH×nh häc:15 tiÕt
<b>7</b> <b>I</b>
72 43 tiÕt 14 tiÕt 2 tiết 8 tiết 5 tiết Đại số: 40 tiết<sub>Hình học:32 tiÕt</sub>
<b>II</b> 68 41 tiÕt 13 tiÕt 2 tiÕt 7 tiÕt 5 tiết Đại số: 30 tiếtHình học:38 tiết
<b>8</b> <b>I</b>
72 43 tiết 14 tiết 2 tiết 8 tiết 5 tiết Đại sè: 40 tiÕt<sub>H×nh häc:32 tiÕt</sub>
<b>II</b> 68 41 tiÕt 13 tiÕt 2 tiết 7 tiết 5 tiết Đại số: 30 tiếtHình häc:38 tiÕt
<b>9</b> <b>I</b>
72 43 tiÕt 14 tiÕt 2 tiÕt 8 tiết 5 tiết Đại số: 36 tiết<sub>Hình học:36 tiết</sub>
<b>II</b> 68 41 tiÕt 13 tiÕt 2 tiÕt 7 tiÕt 5 tiÕt Đại số: 34 tiếtHình học:34 tiết
<b>Lớp</b> <b> Häc<sub>k×</sub></b> <b>Sè tiÕt1 häc </b>
<b>k×</b>
<b>Néi dung</b> <b>Ghi chó</b>
<b>(Sè tiÕt theo môn</b>
<b>của chơng trình</b>
<b>bắt buộc)</b>
<b>thuyết</b>
<b>Luyện tập</b>
<b>Kiểm</b>
<b>tra</b>
<b>Bài</b>
<b>tập</b> <b>Thực hành</b> <b>Ôn tập</b>
<b>6</b> <b>I</b>
18 13 tiÕt 0 tiÕt 1 tiÕt 2 tiÕt 2 tiÕt
<b>II</b> 19 13 tiÕt 0 tiÕt 1 tiÕt 3 tiÕt 2 tiÕt
<b>7</b> <b>I</b>
19 13 tiÕt 1 tiÕt 1 tiÕt 2 tiÕt 2 tiÕt
<b>II</b> 18 11 tiÕt 1 tiÕt 2 tiÕt 2 tiÕt 2 tiÕt
<b>8</b>
<b>II</b> 19 14 tiÕt 1 tiÕt 0 tiÕt 2 tiÕt 2 tiÕt
<b>9</b> <b>I</b>
37 22 tiÕt 5 tiÕt 4 tiÕt 4 tiÕt 2 tiÕt
<b>II</b> 35 24 tiÕt 2 tiÕt 3 tiÕt 4 tiÕt 2 tiÕt
<b>Thời gian</b>
<b>sử</b>
<b>dụngTBH</b>
<b>Tiết PPCT</b> <b><sub>Đồ dùng dạy học c</sub></b>
<b>cp</b>
<b>Đồ dùng</b>
<b>dạy học</b>
<b>tự làm</b>
<b>Sử dụng</b>
<b>phòng thực</b>
<b>hành</b>
1 Tháng 8
Tuần 1 Tiết 1
Căn bậc hai.
Thớc thẳng
2 <sub>Tiết 2</sub>
Căn thức bậc hai.
Thớc thẳng
3 <sub>Tiết 3</sub>
Luyện tập
Thớc thẳng Bảng phụ,
phiếu học
tập
4 Tuần 2 <sub>Tiết 4</sub>
Liên hệ giữa nhân và khai phơng.
Thớc thẳng
5 <sub>Tiết 5</sub>
Luyện tập
Thớc thẳng Bảng phô,
phiÕu häc
tËp
6 TiÕt 6
<b>STT</b>
<b>Thời gian</b>
<b>sử</b>
<b>dụngTBH</b>
<b>Tiết PPCT</b> <b><sub>Đồ dùng dạy học c</sub></b>
<b>cp</b>
<b>Đồ dùng</b>
<b>dạy học</b>
<b>tự làm</b>
<b>Sử dụng</b>
<b>phòng thực</b>
<b>hành</b>
7 Tháng 9
Tuần 3 Luyện tậpTiết 7 Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
8 Tiết 8
Bảng căn bậc hai. Thớc thẳng, bảng số,MT bỏ túi.
9 Tiết 9
Biến đổi đơn giản b.t chứa ct bậc hai. Thớc thng
10 Tuần 4 Tiết 10
Luyện tập Thớc thẳng Bảng phơ,phiÕu häc
tËp
11 Tn 5 TiÕt 11
Biến đổi đơn giản b.t chứa ct bậc hai (tiếp) Thớc thẳng
12 Tuần 6 Tiết 12
Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
12 Tháng 10
Tuần 7 Rút gọn bthức chứa căn thức bậc hai.Tiết 13 Thớc thẳng
14 Tiết 14
Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
15 Tuần 8 <sub>Tiết 15</sub>
Căn bậc ba.
Thớc thẳng
16 Tiết 16
Ôn tập chơng 1 Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
17 Tuần 9 Tiết 17
Ôn tập chơng 1 (Tiếp) Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
18 Tiết 18
Kim tra chơng 1 Đề KT (Ngân hàng đề)
19 TuÇn 10 Tiết 19
Nhắc lại, bổ sung các KN về hàm số. Thớc thẳng Bảng phụ,
20 Tiết 20
Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
21 Tháng 11
Tuần
11
Tiết 21
Hàm sè bËc nhÊt. Thíc th¼ng
22 TiÕt 22
Lun tËp Thíc th¼ng Bảng phụ,phiếu học
tập
23 Tuần 12 Tiết 23
Đồ thị của hàm số y = ax + b (a 0). Thíc th¼ng
24 TiÕt 24
Lun tËp Thíc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
25 Tuần 13 Tiết 25
Đt song song và đt cắt nhau. Thớc thẳng
26 Tiết 26
Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
27 Tuần 14 Tiết 27
Hệ số góc của đt y = ax + b Thớc thẳng
28 Tiết 28
Ôn tập chơng II Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu häc
tËp
29 TiÕt 29
Kiểm tra chơng II Đề KT (Ngân hng )
30 Thỏng 12
Tuần 15 Phơng trình bậc nhất hai ẩn.Tiết 30 Thớc thẳng
31 Tiết 31
Hệ hai phơng trình bậc nhất hai ẩn Thớc thẳng
32 Tiết 32
Giải hpt bằng phơng pháp thế. Thớc thẳng
33 Tuần 16 Tiết 33
Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
34 <sub>Tiết 34</sub>
Giải hệ pt bằng phơng pháp cộng
Thớc thẳng
35 <sub>Tiết 35</sub>
Luyện tập
Thớc thẳng Bảng phụ,
phiếu học
tập
36 Tuần 17 <sub>Tiết 36</sub>
Ôn tập HK I
<b>STT</b>
<b>Thời gian</b>
<b>sử</b>
<b>dụngTBH</b>
<b>Tiết PPCT</b> <b><sub>Đồ dùng dạy học c</sub></b>
<b>cp</b>
<b>Đồ dùng</b>
<b>dạy học</b>
<b>tự làm</b>
<b>Sử dụng</b>
<b>phòng thực</b>
<b>hành</b>
37 <sub>Tiết 37</sub>
Ôn tập HK I
Thớc thẳng Bảng phụ,
phiếu học
tập
38 <sub>Tiết 38</sub>
Ôn tập HK I
Thớc thẳng Bảng phơ,
phiÕu häc
tËp
39 Tn 18 <sub>TiÕt 39</sub>
KiĨm tra HKI
Đề KT (Phòng , sở)
40 Tháng 1
Tuần 19 Tiết 40
Trả bài KT HKI
Thớc thẳng
kt, ỏp ỏn
41 Tuần 20 <sub>Tiết 41</sub>
Giải bài toán bằng cách lập hpt.
Thớc thẳng Bảng phụ,
phiếu
42 <sub>Tiết 42</sub>
Giải bài toán bằng cách lập hpt.
Thớc thẳng Bảng phụ,
43 Tuần 21 <i>Tiết 43</i>
<i>Luyện tập</i> Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
44 Tiết 44
Ôn tập chơng III giúp của máy tính điệnThớc thẳng, Với sự trợ
tử
45 Tuần 22 Tiết 45
<i><b>Ôn tập chơng III</b></i>
<i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>
Bảng phô,
phiÕu häc
tËp
46 TiÕt 46
Kiểm tra chơng III KT (Ngõn hng )
47 Thỏng 2
Tuần 23 Tiết 47
Hàm sè y = ax2<sub> (a 0).</sub>
Thíc th¼ng
48 <sub>TiÕt 48</sub>
Lun tập
Thớc thẳng Bảng phụ,
phiếu học
tập
49 Tuần 24 Tiết 49
Đồ thị của hàm số y = ax2<sub> (a </sub><sub></sub><sub> 0</sub> Thíc th¼ng
50 TiÕt 50
Lun tËp Thíc th¼ng Bảng phụ,phiếu học
tập
51 Tháng 3
Tuần 25 Phơng trình bậc hai một ẩn số.Tiết 51 Thớc thẳng
52 Tiết 52
Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
53 Tuần 26 Tiết 53
Công thức nghiệm của pt bậc hai. Thớc thẳng
54 Tiết 54
Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
55 Tuần 27 <sub>Tiết 55</sub>
Công thức nghiệm thu gọn.
Thớc thẳng
56 <sub>Tiết 56</sub>
Luyện tập
Thớc thẳng Bảng phơ,
phiÕu häc
tËp
57 Tn 28 TiÕt 57
HƯ thức Vi-ét và ứng dụng. Thớc thẳng
58 Tiết 58
Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
59 Tháng 4
Tuần 29 Phơng trình quy về p.trình bậc haiTiết 59 Thớc thẳng
60 Tiết 60
Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
61 Tuần 30 Tiết 61
Giải bài toán bằng cách lập p.trình. Thớc thẳng
62 Tiết 62
Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
Tuần 31
Tiết 63
Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
64 Tiết 64
Ôn tập chơng IV <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>Thớc thẳng
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>
<b>STT</b>
<b>Thời gian</b>
<b>sử</b>
<b>dụngTBH</b>
<b>Tiết PPCT</b> <b><sub>Đồ dùng dạy học c</sub></b>
<b>cp</b>
<b>Đồ dùng</b>
<b>dạy học</b>
<b>tự làm</b>
<b>Sử dụng</b>
<b>phòng thực</b>
<b>hành</b>
65
Tuần 32
Tiết 65
Ôn tập chơng IV <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>Thớc thẳng
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>
Bảng phụ,
66 Tháng 5
Tun 33 Kim tra chơng IVTiết 66 Đề KT ( Ngân hàng đề)
67
TuÇn 34
TiÕt 67
Ôn tập cuối năm <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>Thớc thẳng
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>
Bảng phụ,
Tuần 35
Tiết 68
Ôn tập cuối năm <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủamáy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>
Bảng phụ,
phiếu học
tập
69 Tuần 36 Tiết 69
Kiểm tra cuối năm Đề KT (Phòng, Sở)
70 Tuần 37 Trả bài KT cuối năm Thớc thẳng
kt, ỏp ỏn
<b>STT</b>
<b>Thời gian sử</b>
<b>dụngTBH</b> <b>Tiết PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học c<sub>cp</sub></b> <b>Đồ dùngdạy học</b>
<b>tự làm</b>
<b>Sử dụng</b>
<b>phòng thực</b>
<b>hành</b>
1 Tháng 8
Tuần 1 <sub>Đ</sub> Tiết1
1. Mt s h thức về cạnh và đờng
cao trong tam giác vng
Thíc th¼ng, ê ke
2 Tuần 2 <sub>Tiết 2</sub>
Luyện tập.
Thớc thẳng, ê ke Bảng phụ,
phiếu học
tập
3 Tháng 9
Tuần 3 <sub>§</sub> TiÕt 3
1. Một số hệ thức về cạnh và ng
cao trong tam giỏc vuụng.
Thớc thẳng, ê ke
4
Tuần 4
Tiết 4
Luyện tập.
Thớc thẳng, ê ke Bảng phụ,
phiếu học
tập
5 <sub>Tiết 5</sub>
Đ2. Tỉ số lợng giác của góc nhọn.
Thớc thẳng, ê ke
6 Tiết 6
Đ2. Tỉ số lợng giác của góc nhọn - Luyện
tập..
Thớc thẳng, ê ke
7 Tuần 5 Tiết 7
Luyện tập.
Thớc thẳng, ê ke Bảng phụ,
8 Tiết 8
Luyện tập.
Thớc thẳng, êke Bảng phụ,
phiếu học
tập
9 Tiết 9
Đ3. Bảng lợng giác
Thớc thẳng, êke bảng
số, MT bỏ túi. Bảng phụ,
10
Tuần 6
Tiết 10 Đ3. Bảng lợng giác - Luyện tập. Thớc thẳng, êke bảng
số, MT bỏ túi.
11 Tiết 11
Luyện tập.
Thớc thẳng, êke bảng
số, MT bá tói. B¶ng phơ,phiÕu häc
tËp
12 Tiết 12
Đ4. Một số hệ thức về cạnh và góc trong
tam giác vuông
Thớc thẳng, êke
12
Tháng 10
Tuần 7
Tiết 13
Đ4. Một số hệ thức về cạnh và góc trong
tam giác vuông.
Thớc thẳng, ªke
14 TiÕt 14
<b>STT</b>
<b>Thêi gian sư</b>
<b>dơngTBH</b> <b>TiÕt PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học c<sub>cp</sub></b> <b>Đồ dùngdạy học</b>
<b>Sử dụng</b>
<b>phòng thực</b>
<b>hành</b>
15
Tuần 8 <sub>Đ</sub><sub>5. </sub>ứng dụng thực tế các tỉ số lợngTiết 15 - 16
giác. Thực hành ngoài trời
Thc thng, ờke, thc
dõy, giỏc k ng.
Mẫu báo
cáo thực
hành
16 Tuần 9 Tiết 17 -18
<i><b>Ôn tập chơng I</b></i> <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>Thớc thẳng
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>
Bảng phụ,
17 Tuần 10 TiÕt 19
<i><b>Kiểm tra chơng I</b></i> Đề KT (Ngân hàng đề)
18 TiÕt 20
Đ1. Sự xác định đờng trịn. Tính chất i
xng ca ng trũn.
Thớc thẳng, êke, com
pa.
19 Tháng 11
Tuần
11
Tiết 21
1. Sự xác định đờng trịn. Tính chất
đối xứng của đờng trũn - Luyn tp.
Thớc thẳng, êke, com
pa.
20 Tiết 22
2. ng kớnh v dõy ca ng trũn
Thớc thẳng, êke, com
pa.
21
Tuần 12 Luyện tậpTiết 23 Thớc thẳng, êke, compa. Bảng phô,phiÕu häc
tËp
22 TiÕt 24
Đ3. Liên hệ giữa dây v khong cỏch t
tõm n dõy
Thớc thẳng, êke, com
pa.
23 Tuần 13 TiÕt 25
Đ4. Vị trí tơng đối của đờng thẳng v ng
trũn
Thớc thẳng, êke, com
pa.
24 Tiết 26
5. Cỏc du hiu nhn bit tip tuyn ca
ng trũn
Thớc thẳng, êke, com
pa.
25 Tuần 14 TiÕt 27
Lun tËp. B¶ng phơ,phiÕu học
Tuần 15 <sub>Đ</sub><sub>6. Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau.</sub>Tiết 28 Thớc thẳng, êke, compa.
27 Tuần 16 Tiết 29
Luyện tập Thớc thẳng, êke, compa. Bảng phụ,phiếu học
tập
28 Tuần 17 <i>Tiết 30</i>
<i>Ôn tập học kì I</i> <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>Thớc thẳng
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>
Bảng phụ,
29 Tuần 18 <i>Tiết 31</i>
<i>KT học kì I</i> Đề KT (Phòng hoặc sở)
30 Tháng 1
Tuần 19 <i>Trả bài KT học kì ITiết 32</i> Thớc thẳng, êke, compa.
Đề kt, Đáp án
31 Tn 20 <sub>TiÕt 33</sub>
Đ7. Vị trí tng i ca hai ng trũn.
Thớc thẳng, êke, com
pa.
32 <sub>Tiết 34</sub>
Đ8. Vị trí tơng đối của hai
đờng trịn (tiếp).
Thíc th¼ng, êke, com
pa.
33 Tuần 21 <i>Tiết 35</i>
<i>Luyện tập</i> Thớc thẳng, êke, compa. Bảng phụ,phiếu học
tập
34 <i>Tiết 36</i>
<i>Ôn tập chơng II</i> Thớc thẳng, êke, compa. Bảng phụ,
35 Tuần 22 Tiết 37
Đ1. Góc ở tâm. Số đo cung.
Thớc thẳng, êke, com
pa.
36 <sub>Tiết 38</sub>
Luyện tập
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bảng phụ,phiếu học
tập
37 Tháng 2
Tuần 23 <sub>Đ</sub> Tiết 39
2. Liên hệ giữa cung và dây
Thớc thẳng, êke, com
pa.
38 <sub>Tiết 40</sub>
Luyện tập
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bảng phụ,phiếu học
tập
39 Tuần 24 <sub>Tiết 41</sub>
Đ3. Góc nội tiÕp.
<b>STT</b>
<b>Thêi gian sư</b>
<b>dơngTBH</b> <b>TiÕt PPCT</b> <b>§å dïng dạy học c<sub>cp</sub></b> <b>Đồ dùngdạy học</b>
<b>tự làm</b>
<b>Sử dụng</b>
<b>phòng thực</b>
<b>hành</b>
40 <sub>Tiết 42</sub>
Luyện tập
Thớc thẳng, êke, com
pa.
41 Tháng 3
Tuần 25 <sub>Đ</sub> Tiết 43
4. Góc tạo bởi tiếp tuyến và dây cung.
Thớc thẳng, êke, com
pa.
42 <sub>Tiết 44</sub>
Luyện tập
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bảng phơ,phiÕu häc
tËp
43 Tn 26 <i>TiÕt 45</i>
Đ5. Góc có đỉnh ở bên trong hay bên ngồi
đờng trịn.
Thíc th¼ng, êke, com
pa.
44 <i>Tiết 46</i>
<i>Luyện tập</i> Thớc thẳng, êke, compa. Bảng phụ,phiếu học
tập
45 Tuần 27 Tiết 47
Đ6. Cung chứa góc Thớc thẳng, êke, compa.
46 Tiết 48
Luyện tập Thớc thẳng, êke, compa. Bảng phụ,phiếu học
tập
47 Tuần 28 <sub>Tiết 49</sub>
Đ7. Tứ giác nội tiếp.
Thớc thẳng, êke, com
pa.
48 <sub>Tiết 50</sub>
Luyện tập
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bảng phơ,phiÕu häc
tËp
49 Th¸ng 4
Tuần 29 <sub>Đ</sub><sub>8. Đờng trũn ngoi tip ng trũn</sub><i>Tit 51</i>
nội tiếp.
Thớc thẳng, êke, com
pa.
50 TiÕt 52
Đ9. Độ dài đờng trịn - Luyện tập
Thíc thẳng, êke, com
pa.
51 Tuần 30 <i>Tiết 53</i>
Đ10. Diện tích hình tròn
Thớc thẳng, êke, com
pa.
52 Tiết 54
Luyện tập Thớc thẳng, êke, compa. Bảng phụ,phiếu học
tập
53 Tuần 31 <i>Tiết 55</i>
<i>Ôn tập chơng III</i> Bảng phụ
54 <i>Tiết 56</i>
<i>Ôn tập chơng III</i> Bảng phụ,phiếu học
tập
55 Tuần 32 <sub>Tiết 57</sub>
Kiểm tra chơng III
Thớc thẳng
<i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>
56 <sub>Tiết 58</sub>
Đ1. Hình trụ. Diện tích xung quanh và
thể tích hình trụ.
Thớc thẳng, Mô hình
hình trụ
57 <sub>Tiết 59</sub>
Luyện tập
Bảng phụ,
phiếu học
tập
58 Tháng 5
Tuần 33 <sub>Đ</sub><sub>2. Hình nón Diện tích xung quanh</sub><i>Tiết 60</i>
và thể tích hình nón. Hình nón cụt.
Thớc thẳng, Mô hình
hình nón, nón cụt
59 Tiết 61
Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
60 Tiết 62
Đ3. Hình cầu. Diện tích mặt cầu và thể tích
hình cầu
Thớc thẳng, Mô hình
hình cầu.
61 Tuần 34 <i>Tiết 63</i>
Đ3. Hình cầu. Diện tích mặt cầu và thể tích
hình cầu - Luyện tập.
Thớc thẳng, Mô hình
hình cầu.
62 Tiết 64
Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
63 Tiết 65
Ôn tập chơng IV <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>Thớc thẳng
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>
Bảng phụ,
phiếu học
tập
64 Tuần 35 <i>Tiết 66</i>
<i>Ôn tập cuối năm</i> <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>Thớc thẳng
<i>máy tính cầm tay</i>
<b>STT</b>
<b>Thời gian sử</b>
<b>dụngTBH</b> <b>Tiết PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học c<sub>cp</sub></b> <b>Đồ dùngdạy học</b>
<b>tự làm</b>
<b>Sử dụng</b>
<b>phòng thực</b>
<b>hành</b>
<i>Casio, Vinacal...)</i>
65 <i>Tiết 67</i>
<i>Ôn tập cuối năm</i> <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>Thớc thẳng
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>
Bảng phụ,
phiếu học
tập
66 <i>Tiết 68</i>
<i>Ôn tập cuối năm</i> <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>Thớc thẳng
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>
Bảng phụ,
67 Tuần 36 Tiết 69
Kiểm tra cuối năm Đề KT (Phòng hoặc sở)
68 Tuần 37 Tiết 70
Trả bài kỉêm tra cuối năm <sub> kt, ỏp ỏn</sub>Thớc thẳng
<b>Thời gian</b>
<b>sử</b>
<b>dụngTBH</b>
<b>Tiết PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học</b>
<b>c cp</b>
<b>Đồ dùng</b>
<b>dạy học tự</b>
<b>làm</b>
<b>Sử dụng</b>
<b>phòng thực</b>
<b>hành</b>
Tiêt 1
1. Nhõn n thc vi a thc.
Thớc thẳng
Đ2. Nhân đa thức với đa thức.
Thớc thẳng
Tiêt 3
Luyện tập.
Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu
học tập
3. Nhng hng ng thc ỏng nh.
Thớc thẳng
Tiêt 5
Luyện tập.
Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu
học tập
4. Nhng hng ng thc ỏng nh.
Thớc thẳng
Tiêt 7
5. Nhng hng ng thc ỏng nh.
Thớc thẳng
Luyện tập.
Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu
học tập
Tiêt 9
6. Phõn tớch a thc thnh nhân tử bằng
phơng pháp đặt nhân tử chung - Luyện
tËp.
Thíc thẳng
7. Phõn tớch a thc thnh nhõn t bng
phng phỏp dựng hng ng thc -Luyn
tập.
Thớc thẳng
Tiêt 11
Đ8. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng
phơng pháp nhóm các hạng tử - Luyện
tập
Thớc thẳng
Luyện tập
Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu
Tiêt 13
Đ9. Phân tích đa thức thành nhân tử
bằng cách phối hợp nhiều phơng pháp.
Thớc thẳng
Luyện tập.
Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu
học tập
Tiêt 15
10. Chia n thc cho n thc.
Thớc thẳng
11. Chia a thc cho n thc
Thớc thẳng
Tiêt 17
12. Chia a thc mt bin ó sp xp.
Thớc thẳng
Luyện tập
Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu
học tập
Tiêt 19
<i><b>Ôn tập chơng I.</b></i>
Thớc thẳng
<i><b>(với sự trợ giúpcủa </b></i>
<i>máy tính cầm tay </i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>
Bảng phụ, phiếu
học tập
<i><b>Ôn tập chơng I.</b></i>
Thớc thẳng
<i><b>(với sự trợ giúpcủa </b></i>
<i>máy tính cầm tay </i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>
Bảng phụ, phiếu
học tập
Tiêt 21
<i><b>Kiểm tra 45 (Chơng I).</b></i>
<i><b> KT (Ngõn hng </b></i>
<i><b>ố)</b></i>
1. Phõn thc i s
Thớc thẳng
Tiêt 23
Đ2.Tính chất cơ bản của phân thức.
Thớc thẳng
Đ3. Rút gọn phân thức.
Thớc thẳng
Tiêt 25
Luyện tập.
Thớc thẳng Bảng phơ,
phiÕu häc tËp
Đ4. Quy đồng mẫu thức của nhiu phõn
thc.
Thớc thẳng
Tiêt 27
Luyện tập.
Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu
học tập
5. Phộp cng cỏc phõn thc i s.
Thớc thẳng
6. Phộp tr cỏc phõn thc i s.
Thớc thẳng
Luyện tập.
Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu
học tập
7. Phộp nhõn cỏc phõn thc i s.
Thớc thẳng
Đ8. Phép chia các phân thức đại số.
Tiªt 33
Đ9. Biến đổi các biểu thức hữu tỉ. Giá trị
của phõn thc.
Thớc thẳng
Tit 34
Luyện tập.
Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu
học tập
Tit 35
Ôn tập chơng II
Thớc thẳng
<i><b>(với sự trợ giúpcủa </b></i>
<i>máy tính cầm tay </i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>
Bảng phụ
Tit 36
<i><b>Kiểm tra 45 (Chơng II).</b></i>
kim tea (Ngõn
hng KT)
Tit 37
<i><b>Ôn tập học kì I.</b></i>
Thớc thẳng
<i><b>(với sự trợ giúpcủa </b></i>
<i>máy tính cầm tay </i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>
Bảng phụ, phiếu
học tập
Tit 38
<i><b>Ôn tập học kì I.</b></i>
Thớc thẳng
<i><b>(với sự trợ giúpcủa </b></i>
<i>máy tính cầm tay </i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>
Bảng phụ.
<i><b>Kỉêm tra học kì I.</b></i>
Đề của Sử hoặc
phòng
Tit 40
<i><b>Trả bài kiểm tra</b></i>
<i><b>học kì I (phần Đại</b></i>
<i><b>số).</b></i>
Thớc thẳng
kt, ỏp ỏn
Tit 41
Đ1. Mở đầu về phơng trình.
Thớc thẳng
Tit 42
Đ2. Phơng trình bậc nhất một ẩn và
cách giải
Thớc thẳng
Tit 43
3. Phng trỡnh a c v dng
ax + b = 0.
Thớc thẳng
Tit 44
Luyện tập.
Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu
học tập
Tit 45
Đ4. Phơng trình tích.
Thớc thẳng
Tit 46
Luyện tập.
Thớc thẳng Bảng phụ,
phiếu học tập
Tit 47
Đ5. Phơng trình chứa ẩn ở mẫu thức.
Thớc thẳng
Tit 48
Đ5. Phơng trình chøa Èn ë mÉu thøc
-luyện tập
Thíc th¼ng
Tit 49
- Luyện tập
Tit 50
Đ6. Giải bài toán bằng cách lập phơng
trình.
Thớc thẳng
Tit 51
Đ7. Giải bài toán bằng cách lập phơng
trình (tiếp).
Thớc thẳng
Tit 52
Luyện tập.
Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu
học tập
Tit 53
Luyện tập.
Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu
học tập
Tit 54
<i><b>Ôn tập chơng III</b></i>
<i>máy tính cầm tay </i>
<i>55Casio, Vinacal...)</i>
Bảng phụ, phiếu
học tập
Tit 55
<i><b>Ôn tập chơng III</b></i>
<i>máy tính cầm tay </i>
Bảng phụ.
Tit 56
<i><b>Kiểm tra chơng III.</b></i>
<i><b> KT (Ngõn hng </b></i>
<i><b>ố)</b></i>
Tit 57
Đ1. Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng.
Thớc thẳng <sub>Bảng phụ</sub>
Tit 58
Đ2. Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân.
Thớc thẳng <sub>Bảng phụ</sub>
Tit 59
Luyện tập.
Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu
học tập
Tit 60
Đ3. Bất phơng trình một ẩn.
Thớc thẳng
Tit 61
Đ4. Bất phơng trình bậc nhất một ẩn.
Thớc thẳng
Tit 62
Đ4. Bất phơng trình bậc nhất một ẩn
-Luyện tập.
Thớc thẳng
Tit 63
Luyện tập.
Thớc thẳng Bảng phụ,
phiếu học tập
Tit 64
Đ5. Phơng trình chứa dấu giá trị tuyệt
đối
Thíc th¼ng
<i><b>Ôn tập chơng IV</b></i>
<i>máy tính cầm tay </i>
<i>55Casio, Vinacal...)</i>
Bảng phụ, phiÕu
häc tËp
<i><b>KiĨm tra ch¬ng IV.</b></i>
<i><b>Đề KT (Ngân hàng </b></i>
<i><b>ố)</b></i>
<i><b>Ôn tập cuối năm</b></i>
<i><b>Ôn tập cuối năm</b></i>
<i>máy tính cầm tay </i>
<i>55Casio, Vinacal...)</i>
Bảng phụ, phiếu
học tập
Tit 69
<i><b>Kiểm tra cuối năm (90: cả Đại số và</b></i>
<i><b>Hình học)</b></i>
Đề KT Đề của Sử
hoặc phòng
<i><b>số)</b></i>
Thớc thẳng
kt, ỏp ỏn
<b>STT</b>
<b>Thời gian</b>
<b>sử</b>
<b>dụngTBH</b>
<b>Tiết PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học</b>
<b>c cp</b> <b>Đồ dùng dạyhọc tự làm</b> <b>phòng thựcSử dụng</b>
<b>hành</b>
1
Đ1. Tứ giác.
ê ke, thớcc thẳng, thớc đo
góc, mô hình tứ giác
Đ2. Hình thang
ê ke, thớcc thẳng, thớc đo
3
Đ3. Hình thang cân.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình Hình
thang cân.
Luyện tập
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>
5
Đ4.1. Đờng trung bình của tam
giác.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,
Đ4.2. Đờng trung bình của hình
thang.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,
7
Luyện tập.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>
Đ5. Dựng hình bằng thớc và
compa Dựng hình thang
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, com pa.
9
Luyện tập.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, com pa. Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>
Đ6. Đối xứng trục.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, com pa.
11
Luyện tập.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, com pa. Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>
Đ7. Hình bình hành.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình Hình
bình hành.
13
Luyện tập.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>
Đ8. Đối xứng tâm.
15
Luyện tập.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, com pa. Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>
Đ9. Hình chữ nhật.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, com pa, mô
hìmh Hình chữ nhật
17
Luyện tập.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo gãc, com pa. B¶ng phơ, phiÕu<sub>häc tËp</sub>
Đ10. Đờng thẳng song song
vi mt ng thng cho trc.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, com pa.
19
Luyện tập.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, com pa. Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>
Đ11. Hình thoi.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, com pa, mô
hìmh Hình thoi
21
Luyện tập.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>
Đ12. Hình vuông.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hìmh Hình
vuông.
23
Luyện tập.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>
<i><b>Ôn tập chơng I.</b></i>
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>55Casio, Vinacal...)</i> Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>
<i><b>25</b></i>
<i><b>Kiểm tra chơng I.</b></i>
KT ( Ngõn hàng
đề KT)
Đ1. Đa giác Đa giác đều
ª ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình đa giác
u.
27
Đ2. Diện tích hình chữ nhật .
Luyện tập.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình Hình
CN trải rộng.
28
Đ3. Diện tích tam giác.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,
học tập
<i><b>Ôn tập học kì I.</b></i>
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>55Casio, Vinacal...)</i>
Bảng phụ, phiếu
học tập
<i><b>Kỉêm tra học kì I.</b></i>
Đề KT ( Phòng hoặc
sở)
<i><b>32</b></i>
<i><b>Trả bài kiểm tra học kì I</b></i>
<i><b>(phần Hình học).</b></i>
kt, ỏp ỏn ê ke,
thớc thẳng, thớc đo góc,
33
Đ4. Diện tích hình thang.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,
Đ5. Diện tích hình thoi.
Đ6. Diện tích đa giác.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,
<b>Ôn tập chơng II</b> <i>55Casio, Vinacal...)</i> học tập
37
Đ1. Định lí Talet trong tam
giác.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,
2. nh lớ o v h qu ca
nh lớ Talet.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,
39
Luyện tập.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>
3. Tớnh cht ng phõn giỏc
ca tam giỏc.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,
41
Luyện tập.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, Bảng phụ, phiÕu<sub>häc tËp</sub>
Đ4. Khái niệm hai tam giác
đồng dạng.
ª ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,
43
Luyện tập.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,
5. Trng hp ng dng th
nht
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,
45
6. Trng hp ng dng th
hai.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,
7. Trng hp ng dng th
ba.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,
47
Luyện tập.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, Bảng phô, phiÕu<sub>häc tËp</sub>
Đ8. Các trờng hợp đồng dạng
của tam giỏc vuụng.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,
49
<b>ê ke, thớc</b>
<b>Bảng</b>
<b>phụ, phiếu</b>
<b>học tập</b>
9. ng dng thc t ca tam
giỏc ng dng.
<b>ê ke, thớc</b>
51 - 52
Thực hành (đo chiều cao một
vật, đo khoảng cách giữa hai
một điểm khơng thể ti c).
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, giác kế.
Mẫu báo cáp
thực hành
<i><b>53</b></i>
<i><b>Ôn tập chơng III (</b>với sự trợ</i>
<i>giúp của máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...).</i>
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>55Casio, Vinacal...)</i> <sub>Bảng phụ, phiếu</sub>
học tập
<i><b>Kiểm tra chơng III.</b></i>
55
Đ1. Hình hộp chữ nhật.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình Hình
hộp chữ nhật.
Đ2. Hình hộp chữ nhật.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình Hình
hộp chữ nhật
57
Đ3. Thể tích hình hộp chữ
nhật.
ê ke, thớc thẳng
Luyện tập.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình Hình
lng tr ng
Bảng phụ, phiếu
học tập
4. Hỡnh lng tr ng.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình Hình
lng trụ đứng
60
Đ5. Diện tích xung quanh của
hình lăng trụ đứng.
ª ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình trải
rộng của Hình lăng trụ
ng
6. Th tớch ca hỡnh lng tr
ng.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình trải
rộng của Hình lăng trụ
ng
Luyện tập
ê ke, thớc thẳng
Bảng phụ, phiếu
học tập
63
7. Hỡnh chúp u v hỡnh
chúp ct u.
ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình Hình
chóp cụt, hình chóp cụt
u
Đ8. Diện tích xung quanh của
hình chóp đều.
ª ke, thíc thẳng, thớc
đo góc, mô hình trải
rộng của Hình chóp cụt,
hỡnh chóp cụt đều
Đ9. Thể tích của hình chóp đều
Hình chúp ct, hỡnh
chúp ct u
<b>66</b>
<b>Ôn tập chơng IV</b>
Hình chóp cụt, hình
chúp ct u Bng ph, phiu<sub>hc tp</sub>
<i><b>Ôn tập cuối năm.</b></i>
<i><b>68</b></i>
Hình chóp cụt, hình
chúp ct u Bng ph, phiu
hc tp
<i><b>Ôn tập cuối năm.</b></i> Hình chóp cụt, hình
chúp ct u Bng ph
<i><b>Kiểm tra cuối năm</b></i>
Đề kiểm tra sở hoặc
phòng
<i><b>70</b></i>
<i><b>Trả bài kiểm tra cuối năm</b></i>
<i><b>(phần Hình học)</b></i>
kt, ỏp ỏn
<b>ST</b>
<b>T</b>
<b>Thời gian sử</b>
<b>dụngTBH</b> <b>Tiết PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học đc cp</b> <b>Đồ dùng dạy họctự làm</b> <b>Sử dụngphòng</b>
<b>thực</b>
1
Thaựng 8
Tuần 1 <i><b>Chương I</b><b>Cơ học</b></i>
Tiết 1
<i><b>Bài 1:</b></i>
<i><b>Đo độ dài</b></i>
thước mét có ĐCNN đến 0,5mm*
Thước kẻ có ĐCNN đến mm
* Thước dây hoặc * Tranh vẽ to một<sub>thước kẻ có GHĐ</sub>
là 20cm và ĐCNN
là 2mm
2
Tuân 2 Tieát 2
<i><b>Bài 2:</b></i>
<i><b>Đo độ dài ( TT )</b></i>
* Bảng phụ của
giáo viên vẽ hình
2.1, 2.2 SGK
3 Tháng 9Tuần 3 <i><b>Bài 3:</b></i>Tiết 3
<i><b>Đo thể tích chất lỏng</b></i>
- 1 xơ đụng nước
- 1 bình chia độ
- 1 vài loại ca đong.
4
Tuần 4 Tiết 4
<i><b>Bài 4:</b></i>
<i><b>Đo thể tích chất rắn</b></i>
<i><b>khơng thấm nước</b></i>
* Vật rắn khơng thấm nước
* 1 bình chia độ, 1 chai có ghi sẳn
dung tích
* 1 bình tràn, 1 bình chứa
* Kẻ sẳn bảng 4.1
5
Tuần 5 Tiết 5
<i><b>Bài 5:</b></i>
<i><b>Khối lượng. Đo khối</b></i>
<i><b>lượng</b></i>
* 1 chiếc cân bất kỳ loại gì và 1 vật
để cân.
* Một cái cân Rôbecvan và hộp quả
cân
* Vật để cân
* Tranh vẽ to các
loại cân trong SGK
6
Tuaàn 6 Tiết 6
<i><b>Bài 6:</b></i>
<i><b>Lực. Hai lực cân bằng</b></i>
* 1 chiếc xe lăn
* 1 lò xo lá tròn
* 1 lị xo mềm dài khoảng 10 cm.
*1 quả gia trọng bằng sắt
* 1 cái gía có kẹp để giữ các lị xo
và để treo quả gia trọng.
* Bảng phụ
7
Tháng 10
Tuần 7 <i><b>Bài 7:</b></i>Tiết 7
<i><b>Tìm hiểu kết quả tác</b></i>
<i><b>dụng của lực</b></i>
* 1 xe lăn
* 1 mặt phẳng nghiêng
* 1 lò xo
* 1 lò xo lá tròn
* 1 hịn bi
* 1 sợi dây
8
Tuần 8
Tiết 8
<i><b>Bài 8:</b></i>
<i><b>Trọng lực- Đơn vị lực</b></i>
* 1 giá treo
* 1 lò xo
* 1 quả nặng 100g có móc treo
* 1 dây dọi
* 1 khay nước
* 1 thước ê ke
9
Tuần 9 Tiết 9
<i><b>ôân tập</b></i>
Hệ thống câu hỏi và
bài tập
10
Tuần 10 <i><b>Tiết 10</b></i>
<i><b>KT1 tiết</b></i>
Đề kiểm tra photo
11
Tuần 11 Tiết 11
<i><b>Bài 9:</b></i>
<i><b>Lực đàn hồi</b></i>
* 1 cái giá treo
* 1 cái lò xo
* 1 cái thước chia độ đến mm
* 1 hộp 4 quả nặng giống nhau, mỗi
<b>ST</b>
<b>T</b>
<b>Thêi gian sư</b>
<b>dơngTBH</b> <b>TiÕt PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học đc cp</b> <b>Đồ dùng dạy họctự làm</b> <b>Sử dụngphòng</b>
<b>thực</b>
<b>hành</b>
12
Tuan 12 Tieỏt 12
<i><b>Bi 10:</b></i>
<i><b>Lc k. Phộp o lực.</b></i>
<i><b>Trọng lượng và khối</b></i>
<i><b>lượng</b></i>
* 1 lực kế lò xo
* 1 sợi dây mảnh, nhẹ để buột vài
cuốn SGK với nhau
*Baûng phụ
13
Tháng 11
Tuần 13
Tiết 13
<i><b>Bài 11:</b></i>
<i><b>Khối lượng riêng. Trọng</b></i>
<i><b>lượng riêng</b></i>
* 1 lực lế GHĐ 2,5N
* 1 quả cân 200g có móc treo và có
dây buộc
* 1 bình chia độ có GHĐ 250 cm3<sub>,</sub>
đường kính trong lịng > đường kính
quả cân
*Bảng phụ
14
Tuần 14 Tiết 14
<i><b>Bài 12:</b></i>
<i><b>Thự hành và kiểm tra</b></i>
<i><b>thực hành: xác định</b></i>
<i><b>khối lượng riêng của sỏi</b></i>
* 1 cái cân có ĐCNN 10g hoặc 20g
* 1 bình chia độ có GHĐ 100cm3
* 1 cốc nước, 15 hịn sỏi
* 1 đơi đủa
15
Tuần 15 Tiết 15
<i><b>Bài 13:</b></i>
<i><b>Máy cơ đơn giản</b></i>
* 2 lực kế có GHĐ từ 2- 5N
*1 quả nặng 2N * Bảng phụ
16
Tháng 12
Tuần 16
Tiết 16
<i><b>Bài 14:</b></i>
<i><b>Mặt phẳng nghiêng</b></i>
Giá đỡ, mặt phẳng nghiêng, lực kế,
quả nặng…
* Tranh vẽ to hình
14.2
17 Tuần 17 <i><b>Tiết 17</b><b>n tập</b></i>
Hệ thống câu hỏi và
bài tập
18 Tuần 18 <i><b>KI</b><b>Ể</b><b>M TRA HKI</b></i> Đề KT
19
Tuần 19 Tiết 18
<i><b>Bài 15:</b></i>
<i><b>Địn bẩy</b></i>
* 1 lực kế có GHĐ 2N trở lên
* 1 khối trụ KL có móc, nặng 2N
* 1 giá đỡ có thanh ngang
* tranh vẽ to hình
15.1… SGK
20
Tháng 1
Tuần 20
Tiết 19
<i><b>Bài 16</b></i>
<i><b>Ròng rọc</b></i>
* 1 lực kế có GHĐ 2N trở lên
* 1 khối trụ KL có móc, nặng 2N
* 1 rịng rọc cố định, 1 rịng rọc
động
* dây vắt qua ròng rọc
21
Tuần 21 Tiết 20
<i><b>Bài 17:</b></i>
<i><b>Tổng kết chương I</b></i>
* 1 số dụng cụ trực
quan như nhãn ghi
khối lượng của
kem giặt, kéo cắt
tóc…
22
Tuần 22 Tiết 21
<i><b>Chương II: Nhiệt học</b></i>
<i><b>Bài 18:</b></i>
<i><b>Sự nở vì nhiệt của chất</b></i>
<i><b>rắn</b></i>
* 1 quả cầu KL và 1 vòng KL
* 1 đèn cồn, 1 chậu nước. Khăn lau
23
Tháng 2
Tuần 23
Tiết 22
<i><b>Bài 19:</b></i>
<i><b>Sự nở vì nhiệt của chất</b></i>
<i><b>lỏng</b></i>
* 1 bình thuỷ tinh đáy bằng
* 1 ống thuỷ tinh thẳng có thành dầy
* 1 nút cao su có đục lỗ
* 1 chậu thuỷ tinh, nước pha màu
* phích nước nóng
24
Tuần 24 Tiết 23
<i><b>Bài 20:</b></i>
<i><b>Sự nở vì nhiệt của chất</b></i>
<b>ST</b>
<b>T</b>
<b>Thêi gian sư</b>
<b>dơngTBH</b> <b>TiÕt PPCT</b> <b>§å dùng dạy học đc cp</b> <b>Đồ dùng dạy họctự làm</b> <b>Sử dụngphòng</b>
<b>thực</b>
<b>hành</b>
<i><b>khớ</b></i> * 1 oỏng thuyỷ tinh thaỳng coự thaứnh dầy
25
Tuần 25 Tiết 24
<i><b>Bài 21:</b></i>
<i><b>Một số ứng dụng của sự</b></i>
<i><b>nở vì nhiệt</b></i>
*1 băng kép và giá để lắp băng kép
*1 đèn cồn
bộ dụng cụ TN về lực xuất hiện do
sự co dãn vì nhiệt
*1 lọ cồn
26
Tháng 3
Tuần 26 <i><b>Bài 22:</b></i>Tiết 25
<i><b>Nhiệt kế. Nhiệt giai</b></i>
* 3 chậu thuỷ tinh, mỗi chậu đựng
một ít nước.
* 1 ít nước đá
*1 phích nước nóng
* 1 nhiệt kế rượu, nhiệt kế thuỷ
ngân, y tế
27 Tuần 27 <i><b>Tiết 26</b></i>
<i><b>n tập</b></i>
Bảng phụ
28 Tuần 28 <i><b>KI</b></i>Tiết 27<i><b>Ể</b><b>M TRA</b></i>
ẹề KT (ngân hàng
đề KT)
29
Tháng 4
Tuần 29 <i><b>Bài 23:</b></i>Tiết 28
<i><b>Thực hành và kiểm tra</b></i>
<i><b>thực hành: Đo nhiệt độ</b></i>
*1 nhiệt kế y tế
*1 nhiệt kế thuỷ ngân
*1 đồng hồ
*Bơng y tế
30
Tuần 30 Tiết 29
<i><b>Bài 24:</b></i>
<i><b>Sự nóng chảy và đơng</b></i>
<i><b>đặc</b></i>
*1 giá đỡ TN
*1 kiềng và lưới đốt
*2kẹp vạn năng
*1 cốc đốt
*1 nhiệt kế tới 1000<sub>C</sub>
*1 ống nghiệm
*Băng phiến, nước…
31
Tuaàn 31 Tiết 30
<i><b>Bài 25:</b></i>
<i><b>Sự nóng chảy và đơng</b></i>
<i><b>đặc ( TT )</b></i>
Như bài 24 trên
32
<i><b>Tuần 32</b></i> Tiết 31
<i><b>Bài 26:</b></i>
<i><b>Sự bay hơi và sự ngưng</b></i>
<i><b>tụ</b></i>
*1 giá đỡ TN
*1 cốc nước
*1 đèn cồn
33
Tháng 5
Tuần 33
Tiết 32
<i><b>Bài 27:</b></i>
<i><b>Sự bay hơi và sự ngưng</b></i>
<i><b>tuï ( TT )</b></i>
*2 cốc thuỷ tinh giống nhau
*Nước có pha màu
*Nước đá nhỏ
*Nhiệt kế
*Khăn lau
34
Tuần 34 Tiết 33
<i><b>Bài 29:</b></i>
<i><b>Sự sơi</b></i>
*1 giá đỡ TN
*1 kiềng và lưới đốt
*2kẹp vạn năng
*1 cốc đốt
*1 nhiệt kế tới 1000<sub>C</sub>
*1 ống nghiệm
*Băng phiến, nước…
35
Tuần 35 Tiết 34
<i><b>Bài 33:</b></i>
<i><b>Tổng kết chương II</b></i>
*Bảng ơ chữ hình
30.4
36 Tuần 36 <i><b>Thi học kỳ II</b></i> §Ị cđa së hc
<b>ST</b>
<b>T</b>
<b>Thời gian sử</b>
<b>dụngTBH</b> <b>Tiết PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học đc cp</b> <b>Đồ dùng dạy họctự làm</b> <b>Sử dụngphòng</b>
<b>thực</b>
<b>hành</b>
37 Tun 37 <i><b>Bài 28:</b></i>Tiết 35
<i><b>Sự sơi</b></i>
-> Như bài 28 trên
<b>STT</b> <b>Thời giansử</b>
<b>dụngTBH</b>
<b>Tiết PPCT</b> <b><sub>Đồ dùng dạy học c</sub></b>
<b>cp</b>
<b>Đồ dùng dạy học</b>
<b>tự làm</b> <b>Sử dụngphòng</b>
<b>thực hành</b>
PPCT
Tên bài Thời
gian SD Đồ dùng SD phòngTH MCSD Ghi chú
1
vào hiệu điện thế giữa hai đầu vật dẫn TN: H 1.1 0 0
2
3
dây dẫn bằng ampe kế và vôn kế TN: H 0 0
4
5
6
7
dài dây dẫn TN: H 0 0
8
diện dây dẫn TN: H 0 0
9
làm dây dẫn TN: H 0 0
10
thuật TN: H 0 0
11
TN: H 0 0
12
13
14
TN: H 0 0
15
các dụng cụ điện TN: H 0 0
16
17
xơ TN: H 0 0
18
hệ Q~I2<sub> trong định luật Jun – Lenxơ</sub> TN: H 0 0
19
20
21
TN: H 0 0
23
TN: H 0 0
25
TN: H 0 0
26
27
28
TN: H 0 0
30
TN: H 0 0
TT Tiết
PPCT
Tên bài Thời
gian SD Đồ dùng SD phòngTH MCSD Ghi chó
33
TN: H 0 0
36
37
38
TN: H 0 0
39
TN: H 0 0
42
TN: H 0 0
44
45
TN: H 0 0
42
TN: H 0 0
43
44
TN: H 0 0
45
41
42
43
TN: H 0 0
45
TN: H 0 0
43
TN: H 0 0
45
TN: H 0 0
42
43
44
45
TN: H 0 0
TT Tiết
PPCT
Tên bài Thời
gian SD Đồ dùng SD phßngTH MCSD Ghi chó