Tải bản đầy đủ (.docx) (24 trang)

Ke hoach su dung TBDH Toan li THCS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.03 MB, 24 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Kế hoạch



sử dụng thiết bị dạy học


năm học 2009-2010



<i><b>Họ và tên: Hoàng Việt Hồng</b></i>


<i><b>Trờng THCS Minh Hòa</b></i>


<i><b>Tổ: Khoa học tự nhiên</b></i>



<i><b>Lớp dạy: Toán 9A, 8AB; Lí 6AB, 8AB.</b></i>


<b>I .Các căn cứ xây dựng kế hoạch</b>



- Thc hiện chỉ thị số 32/2006 CT - TTG ngày 08/09/2006 của thủ tớng chính phủ về


chống tiêu cực và khắc phục bệnh thành tích trong giáo dục, cuộc vận động “hai không”


với bốn nội dung của bộ GD & ĐT.



- Thực hiện chỉ thị 47/2008 CT BGD - ĐT ngày13/08/2008của bộ GD & ĐT về


những nhiệm vụ trọng tâm của nghành năm học 2008-2009



- Thc hiờn ch th s 07 CT/UBND ngày 26/08/2008 của UBND tỉnh Lạng sơn.V/v


h-ớng dẫn thực hiện nhiệm vụ trọng tâm trong công tác giáo dục đào tạo năm học 2008-2009


trên địa bàn tỉnh.



- Căn cứ hớng dẫn thực hiện nhiệm vụ năm học các bậc học của bộ GD & ĐT.


- Căn cứ hớng dẫn thực hiện nhiệm vụ năm học các bậc học của sở GD & ĐT.



- Căn cứ hớng dẫn thực hiện nhiệm vụ năm học các bậc học của phòng GD & ĐT Hữu


Lũng.



- Cn c vo iu kin thực tế của nhà trờng, của địa phơng, có đầy đủ lớp học, bàn


ghế phục vụ cho giảng dạy




<b>II. Nội dung chơng trình giảng dạy.</b>



<b>Môn Toán</b>

THCS:



<b>Lớp</b> <b> Häc<sub>k×</sub></b> <b>Sè tiÕt1 häc </b>
<b>k×</b>


<b>Néi dung</b> <b>Ghi chó</b>


<b>(Sè tiÕt theo môn</b>
<b>của chơng trình</b>


<b>bắt buộc)</b>
<b>Lí</b>


<b>thuyết</b>


<b>Luyện tập</b> <b><sub>Kiểm</sub></b>


<b>tra</b>
<b>Bài</b>


<b>tập</b> <b>Thực hành</b> <b>Ôn tập</b>


<b>6</b> <b>I</b>


72 43 tiÕt 14 tiÕt 2 tiÕt 8 tiÕt 5 tiÕt Sè häc: 58 tiÕt<sub>H×nh häc:14 tiÕt</sub>


<b>II</b> 68 41 tiÕt 13 tiÕt 2 tiÕt 7 tiÕt 5 tiÕt Sè häc: 53 tiÕtH×nh häc:15 tiÕt



<b>7</b> <b>I</b>


72 43 tiÕt 14 tiÕt 2 tiết 8 tiết 5 tiết Đại số: 40 tiết<sub>Hình học:32 tiÕt</sub>


<b>II</b> 68 41 tiÕt 13 tiÕt 2 tiÕt 7 tiÕt 5 tiết Đại số: 30 tiếtHình học:38 tiết


<b>8</b> <b>I</b>


72 43 tiết 14 tiết 2 tiết 8 tiết 5 tiết Đại sè: 40 tiÕt<sub>H×nh häc:32 tiÕt</sub>


<b>II</b> 68 41 tiÕt 13 tiÕt 2 tiết 7 tiết 5 tiết Đại số: 30 tiếtHình häc:38 tiÕt


<b>9</b> <b>I</b>


72 43 tiÕt 14 tiÕt 2 tiÕt 8 tiết 5 tiết Đại số: 36 tiết<sub>Hình học:36 tiết</sub>


<b>II</b> 68 41 tiÕt 13 tiÕt 2 tiÕt 7 tiÕt 5 tiÕt Đại số: 34 tiếtHình học:34 tiết


<b>Môn Vật lí THCS</b>



<b>Lớp</b> <b> Häc<sub>k×</sub></b> <b>Sè tiÕt1 häc </b>
<b>k×</b>


<b>Néi dung</b> <b>Ghi chó</b>


<b>(Sè tiÕt theo môn</b>
<b>của chơng trình</b>


<b>bắt buộc)</b>


<b>Lí</b>


<b>thuyết</b>


<b>Luyện tập</b>


<b>Kiểm</b>
<b>tra</b>
<b>Bài</b>


<b>tập</b> <b>Thực hành</b> <b>Ôn tập</b>


<b>6</b> <b>I</b>


18 13 tiÕt 0 tiÕt 1 tiÕt 2 tiÕt 2 tiÕt


<b>II</b> 19 13 tiÕt 0 tiÕt 1 tiÕt 3 tiÕt 2 tiÕt


<b>7</b> <b>I</b>


19 13 tiÕt 1 tiÕt 1 tiÕt 2 tiÕt 2 tiÕt


<b>II</b> 18 11 tiÕt 1 tiÕt 2 tiÕt 2 tiÕt 2 tiÕt


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>8</b>


<b>II</b> 19 14 tiÕt 1 tiÕt 0 tiÕt 2 tiÕt 2 tiÕt


<b>9</b> <b>I</b>



37 22 tiÕt 5 tiÕt 4 tiÕt 4 tiÕt 2 tiÕt


<b>II</b> 35 24 tiÕt 2 tiÕt 3 tiÕt 4 tiÕt 2 tiÕt


<b>III. Thùc tÕ</b>



1.Thực trạng và thiết bị dạy học của trờng


- Đồ dùng dạy học đã có, đựơc cấp


- Cơ s vt cht



+ Phòng thực hành không có.


+ máy chiếu không có.



+ Thiết bị dạy học còn thiếu, hỏng, tiªu hao



+ Nhà trờng chỉ có một phịng học dùng để chứa tất cả TBDH, SGK – SGV,


và tranh nh ca tt c cỏc mụn hc



TT

Tên bài dạy

Tiết theo



PPCT

gian dạy

Thời

TBDH thiếu, hỏng, tiêu hao

ch

ghi


1

<i><b>Bài 5:</b></i>

<i><b>Khối lượng. Đo khối</b></i>



<i><b>lượng (Lý 6)</b></i>



Tiết 5

Tuần 5



Th¸ng 9

Caõn Roõbecvan



2

Hình 9

20 -70

Tuần 10




tháng 10


-tuần 37


tháng 5



Com pa



3

Bài 5 Sự cân bằng lực -



Quán tính ( Lý 8)

Tiết 5

Tuần 5

Tháng 9

Máy Atút


4

Thực hành (đo chiều cao



mt vật, đo khoảng cách


giữa hai điểm trên mặt


đất, trong đó có một


điểm khơng thể tới đợc).



TiÕt 51



-52

Tuần 29

Tháng 4

Giác kế



2. Đồ dùng tự làm



- Cha có nhiều và hiệu quả sử dụng thiết bị cha cao


3. Đội ngũ giảng dạy



- Đội ngũ GV trẻ nhiệt tình, say mê nghề nghiệp, tích cực học hỏi



- Số tiết dạy/ngày còn nhiều (từ 3 -> 4 tiết) nên thời gian để chuẩn bị đồ dùng cho


tiết học sau cha nhiều.




<b>IV. Néi dung kÕ ho¹ch cơ thể</b>



Môn Toán 9 - Đại Số


<b>STT</b>


<b>Thời gian</b>
<b>sử</b>
<b>dụngTBH</b>


<b>Tiết PPCT</b> <b><sub>Đồ dùng dạy học c</sub></b>
<b>cp</b>


<b>Đồ dùng</b>
<b>dạy học</b>


<b>tự làm</b>


<b>Sử dụng</b>
<b>phòng thực</b>


<b>hành</b>


1 Tháng 8


Tuần 1 Tiết 1


Căn bậc hai.


Thớc thẳng



2 <sub>Tiết 2</sub>


Căn thức bậc hai.


Thớc thẳng


3 <sub>Tiết 3</sub>


Luyện tập


Thớc thẳng Bảng phụ,
phiếu học
tập


4 Tuần 2 <sub>Tiết 4</sub>


Liên hệ giữa nhân và khai phơng.


Thớc thẳng


5 <sub>Tiết 5</sub>


Luyện tập


Thớc thẳng Bảng phô,
phiÕu häc
tËp


6 TiÕt 6



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>STT</b>


<b>Thời gian</b>
<b>sử</b>
<b>dụngTBH</b>


<b>Tiết PPCT</b> <b><sub>Đồ dùng dạy học c</sub></b>
<b>cp</b>


<b>Đồ dùng</b>
<b>dạy học</b>


<b>tự làm</b>


<b>Sử dụng</b>
<b>phòng thực</b>


<b>hành</b>


7 Tháng 9


Tuần 3 Luyện tậpTiết 7 Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập


8 Tiết 8


Bảng căn bậc hai. Thớc thẳng, bảng số,MT bỏ túi.


9 Tiết 9



Biến đổi đơn giản b.t chứa ct bậc hai. Thớc thng


10 Tuần 4 Tiết 10


Luyện tập Thớc thẳng Bảng phơ,phiÕu häc
tËp


11 Tn 5 TiÕt 11


Biến đổi đơn giản b.t chứa ct bậc hai (tiếp) Thớc thẳng


12 Tuần 6 Tiết 12


Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
12 Tháng 10


Tuần 7 Rút gọn bthức chứa căn thức bậc hai.Tiết 13 Thớc thẳng


14 Tiết 14


Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập


15 Tuần 8 <sub>Tiết 15</sub>


Căn bậc ba.


Thớc thẳng



16 Tiết 16


Ôn tập chơng 1 Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập


17 Tuần 9 Tiết 17


Ôn tập chơng 1 (Tiếp) Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập


18 Tiết 18


Kim tra chơng 1 Đề KT (Ngân hàng đề)


19 TuÇn 10 Tiết 19


Nhắc lại, bổ sung các KN về hàm số. Thớc thẳng Bảng phụ,


20 Tiết 20


Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
21 Tháng 11


Tuần
11


Tiết 21



Hàm sè bËc nhÊt. Thíc th¼ng


22 TiÕt 22


Lun tËp Thíc th¼ng Bảng phụ,phiếu học
tập


23 Tuần 12 Tiết 23


Đồ thị của hàm số y = ax + b (a  0). Thíc th¼ng


24 TiÕt 24


Lun tËp Thíc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập


25 Tuần 13 Tiết 25


Đt song song và đt cắt nhau. Thớc thẳng


26 Tiết 26


Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập


27 Tuần 14 Tiết 27


Hệ số góc của đt y = ax + b Thớc thẳng


28 Tiết 28



Ôn tập chơng II Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu häc
tËp


29 TiÕt 29


Kiểm tra chơng II Đề KT (Ngân hng )
30 Thỏng 12


Tuần 15 Phơng trình bậc nhất hai ẩn.Tiết 30 Thớc thẳng


31 Tiết 31


Hệ hai phơng trình bậc nhất hai ẩn Thớc thẳng


32 Tiết 32


Giải hpt bằng phơng pháp thế. Thớc thẳng


33 Tuần 16 Tiết 33


Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập


34 <sub>Tiết 34</sub>


Giải hệ pt bằng phơng pháp cộng


Thớc thẳng



35 <sub>Tiết 35</sub>


Luyện tập


Thớc thẳng Bảng phụ,
phiếu học
tập


36 Tuần 17 <sub>Tiết 36</sub>


Ôn tập HK I


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>STT</b>


<b>Thời gian</b>
<b>sử</b>
<b>dụngTBH</b>


<b>Tiết PPCT</b> <b><sub>Đồ dùng dạy học c</sub></b>
<b>cp</b>


<b>Đồ dùng</b>
<b>dạy học</b>


<b>tự làm</b>


<b>Sử dụng</b>
<b>phòng thực</b>


<b>hành</b>



37 <sub>Tiết 37</sub>


Ôn tập HK I


Thớc thẳng Bảng phụ,
phiếu học
tập


38 <sub>Tiết 38</sub>


Ôn tập HK I


Thớc thẳng Bảng phơ,
phiÕu häc
tËp


39 Tn 18 <sub>TiÕt 39</sub>


KiĨm tra HKI


Đề KT (Phòng , sở)
40 Tháng 1


Tuần 19 Tiết 40


Trả bài KT HKI


Thớc thẳng



kt, ỏp ỏn


41 Tuần 20 <sub>Tiết 41</sub>


Giải bài toán bằng cách lập hpt.


Thớc thẳng Bảng phụ,
phiếu


42 <sub>Tiết 42</sub>


Giải bài toán bằng cách lập hpt.


Thớc thẳng Bảng phụ,


43 Tuần 21 <i>Tiết 43</i>


<i>Luyện tập</i> Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập


44 Tiết 44


Ôn tập chơng III giúp của máy tính điệnThớc thẳng, Với sự trợ
tử


45 Tuần 22 Tiết 45


<i><b>Ôn tập chơng III</b></i>


<i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>


<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phô,
phiÕu häc
tËp


46 TiÕt 46


Kiểm tra chơng III KT (Ngõn hng )
47 Thỏng 2


Tuần 23 Tiết 47


Hàm sè y = ax2<sub> (a  0).</sub>


Thíc th¼ng


48 <sub>TiÕt 48</sub>


Lun tập


Thớc thẳng Bảng phụ,
phiếu học
tập


49 Tuần 24 Tiết 49


Đồ thị của hàm số y = ax2<sub> (a </sub><sub></sub><sub> 0</sub> Thíc th¼ng



50 TiÕt 50


Lun tËp Thíc th¼ng Bảng phụ,phiếu học
tập
51 Tháng 3


Tuần 25 Phơng trình bậc hai một ẩn số.Tiết 51 Thớc thẳng


52 Tiết 52


Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập


53 Tuần 26 Tiết 53


Công thức nghiệm của pt bậc hai. Thớc thẳng


54 Tiết 54


Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập


55 Tuần 27 <sub>Tiết 55</sub>


Công thức nghiệm thu gọn.


Thớc thẳng


56 <sub>Tiết 56</sub>



Luyện tập


Thớc thẳng Bảng phơ,
phiÕu häc
tËp


57 Tn 28 TiÕt 57


HƯ thức Vi-ét và ứng dụng. Thớc thẳng


58 Tiết 58


Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập
59 Tháng 4


Tuần 29 Phơng trình quy về p.trình bậc haiTiết 59 Thớc thẳng


60 Tiết 60


Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập


61 Tuần 30 Tiết 61


Giải bài toán bằng cách lập p.trình. Thớc thẳng


62 Tiết 62


Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học


tập
63


Tuần 31


Tiết 63


Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập


64 Tiết 64


Ôn tập chơng IV <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>Thớc thẳng
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>STT</b>


<b>Thời gian</b>
<b>sử</b>
<b>dụngTBH</b>


<b>Tiết PPCT</b> <b><sub>Đồ dùng dạy học c</sub></b>
<b>cp</b>


<b>Đồ dùng</b>
<b>dạy học</b>


<b>tự làm</b>



<b>Sử dụng</b>
<b>phòng thực</b>


<b>hành</b>


65


Tuần 32


Tiết 65


Ôn tập chơng IV <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>Thớc thẳng
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phụ,
66 Tháng 5


Tun 33 Kim tra chơng IVTiết 66 Đề KT ( Ngân hàng đề)
67


TuÇn 34


TiÕt 67


Ôn tập cuối năm <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>Thớc thẳng
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phụ,


phiếu học
tập
68


Tuần 35


Tiết 68


Ôn tập cuối năm <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủamáy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phụ,
phiếu học
tập


69 Tuần 36 Tiết 69


Kiểm tra cuối năm Đề KT (Phòng, Sở)
70 Tuần 37 Trả bài KT cuối năm Thớc thẳng


kt, ỏp ỏn


<b>Môn Toán 9 - Hình học</b>



<b>STT</b>


<b>Thời gian sử</b>


<b>dụngTBH</b> <b>Tiết PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học c<sub>cp</sub></b> <b>Đồ dùngdạy học</b>
<b>tự làm</b>



<b>Sử dụng</b>
<b>phòng thực</b>


<b>hành</b>


1 Tháng 8


Tuần 1 <sub>Đ</sub> Tiết1


1. Mt s h thức về cạnh và đờng
cao trong tam giác vng


Thíc th¼ng, ê ke


2 Tuần 2 <sub>Tiết 2</sub>


Luyện tập.


Thớc thẳng, ê ke Bảng phụ,
phiếu học
tập
3 Tháng 9


Tuần 3 <sub>§</sub> TiÕt 3


1. Một số hệ thức về cạnh và ng
cao trong tam giỏc vuụng.


Thớc thẳng, ê ke



4


Tuần 4


Tiết 4
Luyện tập.


Thớc thẳng, ê ke Bảng phụ,
phiếu học
tập


5 <sub>Tiết 5</sub>


Đ2. Tỉ số lợng giác của góc nhọn.


Thớc thẳng, ê ke


6 Tiết 6


Đ2. Tỉ số lợng giác của góc nhọn - Luyện
tập..


Thớc thẳng, ê ke


7 Tuần 5 Tiết 7


Luyện tập.


Thớc thẳng, ê ke Bảng phụ,


phiếu học
tập


8 Tiết 8


Luyện tập.


Thớc thẳng, êke Bảng phụ,
phiếu học
tập


9 Tiết 9


Đ3. Bảng lợng giác


Thớc thẳng, êke bảng


số, MT bỏ túi. Bảng phụ,
10


Tuần 6


Tiết 10 Đ3. Bảng lợng giác - Luyện tập. Thớc thẳng, êke bảng


số, MT bỏ túi.


11 Tiết 11


Luyện tập.



Thớc thẳng, êke bảng


số, MT bá tói. B¶ng phơ,phiÕu häc
tËp


12 Tiết 12


Đ4. Một số hệ thức về cạnh và góc trong
tam giác vuông


Thớc thẳng, êke
12


Tháng 10
Tuần 7


Tiết 13


Đ4. Một số hệ thức về cạnh và góc trong
tam giác vuông.


Thớc thẳng, ªke


14 TiÕt 14


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>STT</b>


<b>Thêi gian sư</b>


<b>dơngTBH</b> <b>TiÕt PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học c<sub>cp</sub></b> <b>Đồ dùngdạy học</b>


<b>tự làm</b>


<b>Sử dụng</b>
<b>phòng thực</b>


<b>hành</b>


15


Tuần 8 <sub>Đ</sub><sub>5. </sub>ứng dụng thực tế các tỉ số lợngTiết 15 - 16
giác. Thực hành ngoài trời


Thc thng, ờke, thc
dõy, giỏc k ng.


Mẫu báo
cáo thực
hành
16 Tuần 9 Tiết 17 -18


<i><b>Ôn tập chơng I</b></i> <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>Thớc thẳng
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phụ,


17 Tuần 10 TiÕt 19


<i><b>Kiểm tra chơng I</b></i> Đề KT (Ngân hàng đề)



18 TiÕt 20


Đ1. Sự xác định đờng trịn. Tính chất i
xng ca ng trũn.


Thớc thẳng, êke, com
pa.


19 Tháng 11
Tuần


11


Tiết 21


1. Sự xác định đờng trịn. Tính chất
đối xứng của đờng trũn - Luyn tp.


Thớc thẳng, êke, com
pa.


20 Tiết 22


2. ng kớnh v dõy ca ng trũn


Thớc thẳng, êke, com
pa.


21



Tuần 12 Luyện tậpTiết 23 Thớc thẳng, êke, compa. Bảng phô,phiÕu häc
tËp


22 TiÕt 24


Đ3. Liên hệ giữa dây v khong cỏch t
tõm n dõy


Thớc thẳng, êke, com
pa.


23 Tuần 13 TiÕt 25


Đ4. Vị trí tơng đối của đờng thẳng v ng
trũn


Thớc thẳng, êke, com
pa.


24 Tiết 26


5. Cỏc du hiu nhn bit tip tuyn ca
ng trũn


Thớc thẳng, êke, com
pa.


25 Tuần 14 TiÕt 27


Lun tËp. B¶ng phơ,phiÕu học


tập
26 Tháng 12


Tuần 15 <sub>Đ</sub><sub>6. Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau.</sub>Tiết 28 Thớc thẳng, êke, compa.


27 Tuần 16 Tiết 29


Luyện tập Thớc thẳng, êke, compa. Bảng phụ,phiếu học
tập


28 Tuần 17 <i>Tiết 30</i>


<i>Ôn tập học kì I</i> <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>Thớc thẳng
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phụ,


29 Tuần 18 <i>Tiết 31</i>


<i>KT học kì I</i> Đề KT (Phòng hoặc sở)
30 Tháng 1


Tuần 19 <i>Trả bài KT học kì ITiết 32</i> Thớc thẳng, êke, compa.


Đề kt, Đáp án


31 Tn 20 <sub>TiÕt 33</sub>


Đ7. Vị trí tng i ca hai ng trũn.



Thớc thẳng, êke, com
pa.


32 <sub>Tiết 34</sub>


Đ8. Vị trí tơng đối của hai


đờng trịn (tiếp).


Thíc th¼ng, êke, com
pa.


33 Tuần 21 <i>Tiết 35</i>


<i>Luyện tập</i> Thớc thẳng, êke, compa. Bảng phụ,phiếu học
tập


34 <i>Tiết 36</i>


<i>Ôn tập chơng II</i> Thớc thẳng, êke, compa. Bảng phụ,


35 Tuần 22 Tiết 37


Đ1. Góc ở tâm. Số đo cung.


Thớc thẳng, êke, com
pa.


36 <sub>Tiết 38</sub>



Luyện tập


Thớc thẳng, êke, com


pa. Bảng phụ,phiếu học
tập
37 Tháng 2


Tuần 23 <sub>Đ</sub> Tiết 39


2. Liên hệ giữa cung và dây


Thớc thẳng, êke, com
pa.


38 <sub>Tiết 40</sub>


Luyện tập


Thớc thẳng, êke, com


pa. Bảng phụ,phiếu học
tập


39 Tuần 24 <sub>Tiết 41</sub>


Đ3. Góc nội tiÕp.


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>STT</b>



<b>Thêi gian sư</b>


<b>dơngTBH</b> <b>TiÕt PPCT</b> <b>§å dïng dạy học c<sub>cp</sub></b> <b>Đồ dùngdạy học</b>
<b>tự làm</b>


<b>Sử dụng</b>
<b>phòng thực</b>


<b>hành</b>


40 <sub>Tiết 42</sub>


Luyện tập


Thớc thẳng, êke, com
pa.


41 Tháng 3


Tuần 25 <sub>Đ</sub> Tiết 43


4. Góc tạo bởi tiếp tuyến và dây cung.


Thớc thẳng, êke, com
pa.


42 <sub>Tiết 44</sub>


Luyện tập



Thớc thẳng, êke, com


pa. Bảng phơ,phiÕu häc
tËp


43 Tn 26 <i>TiÕt 45</i>


Đ5. Góc có đỉnh ở bên trong hay bên ngồi
đờng trịn.


Thíc th¼ng, êke, com
pa.


44 <i>Tiết 46</i>


<i>Luyện tập</i> Thớc thẳng, êke, compa. Bảng phụ,phiếu học
tập


45 Tuần 27 Tiết 47


Đ6. Cung chứa góc Thớc thẳng, êke, compa.


46 Tiết 48


Luyện tập Thớc thẳng, êke, compa. Bảng phụ,phiếu học
tập


47 Tuần 28 <sub>Tiết 49</sub>



Đ7. Tứ giác nội tiếp.


Thớc thẳng, êke, com
pa.


48 <sub>Tiết 50</sub>


Luyện tập


Thớc thẳng, êke, com


pa. Bảng phơ,phiÕu häc
tËp
49 Th¸ng 4


Tuần 29 <sub>Đ</sub><sub>8. Đờng trũn ngoi tip ng trũn</sub><i>Tit 51</i>


nội tiếp.


Thớc thẳng, êke, com
pa.


50 TiÕt 52


Đ9. Độ dài đờng trịn - Luyện tập


Thíc thẳng, êke, com
pa.


51 Tuần 30 <i>Tiết 53</i>



Đ10. Diện tích hình tròn


Thớc thẳng, êke, com
pa.


52 Tiết 54


Luyện tập Thớc thẳng, êke, compa. Bảng phụ,phiếu học
tập


53 Tuần 31 <i>Tiết 55</i>


<i>Ôn tập chơng III</i> Bảng phụ


54 <i>Tiết 56</i>


<i>Ôn tập chơng III</i> Bảng phụ,phiếu học
tập


55 Tuần 32 <sub>Tiết 57</sub>


Kiểm tra chơng III


Thớc thẳng


<i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>



56 <sub>Tiết 58</sub>


Đ1. Hình trụ. Diện tích xung quanh và
thể tích hình trụ.


Thớc thẳng, Mô hình
hình trụ


57 <sub>Tiết 59</sub>


Luyện tập


Bảng phụ,
phiếu học
tập
58 Tháng 5


Tuần 33 <sub>Đ</sub><sub>2. Hình nón Diện tích xung quanh</sub><i>Tiết 60</i>


và thể tích hình nón. Hình nón cụt.


Thớc thẳng, Mô hình
hình nón, nón cụt


59 Tiết 61


Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập


60 Tiết 62



Đ3. Hình cầu. Diện tích mặt cầu và thể tích
hình cầu


Thớc thẳng, Mô hình
hình cầu.


61 Tuần 34 <i>Tiết 63</i>


Đ3. Hình cầu. Diện tích mặt cầu và thể tích
hình cầu - Luyện tập.


Thớc thẳng, Mô hình
hình cầu.


62 Tiết 64


Luyện tập Thớc thẳng Bảng phụ,phiếu học
tập


63 Tiết 65


Ôn tập chơng IV <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>Thớc thẳng
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phụ,
phiếu học
tập



64 Tuần 35 <i>Tiết 66</i>


<i>Ôn tập cuối năm</i> <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>Thớc thẳng
<i>máy tính cầm tay</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>STT</b>


<b>Thời gian sử</b>


<b>dụngTBH</b> <b>Tiết PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học c<sub>cp</sub></b> <b>Đồ dùngdạy học</b>
<b>tự làm</b>


<b>Sử dụng</b>
<b>phòng thực</b>


<b>hành</b>


<i>Casio, Vinacal...)</i>


65 <i>Tiết 67</i>


<i>Ôn tập cuối năm</i> <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>Thớc thẳng
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phụ,
phiếu học
tập


66 <i>Tiết 68</i>



<i>Ôn tập cuối năm</i> <i><b>(</b>với sự trợ giúpcủa</i>Thớc thẳng
<i>máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phụ,


67 Tuần 36 Tiết 69


Kiểm tra cuối năm Đề KT (Phòng hoặc sở)


68 Tuần 37 Tiết 70


Trả bài kỉêm tra cuối năm <sub> kt, ỏp ỏn</sub>Thớc thẳng

<b>Toán 8</b>



Đại 8


<b>STT</b>


<b>Thời gian</b>
<b>sử</b>
<b>dụngTBH</b>


<b>Tiết PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học</b>


<b>c cp</b>


<b>Đồ dùng</b>
<b>dạy học tự</b>



<b>làm</b>


<b>Sử dụng</b>
<b>phòng thực</b>


<b>hành</b>


<b>1</b>



<b>Tháng</b>


<b>8 </b>


<b>Tuần1</b>



Tiêt 1


1. Nhõn n thc vi a thc.


Thớc thẳng


<b>2</b>

<sub>Tiêt 2</sub>


Đ2. Nhân đa thức với đa thức.


Thớc thẳng


<b>3</b>



<b>Tuần</b>


<b>2</b>




Tiêt 3
Luyện tập.


Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu


học tập


<b>4</b>

<sub>Tiêt 4</sub>


3. Nhng hng ng thc ỏng nh.


Thớc thẳng


<b>5</b>



<b>Tháng 9</b>


<b>Tuần 3</b>



Tiêt 5
Luyện tập.


Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu


học tập


<b>6</b>

<sub>Tiêt 6</sub>


4. Nhng hng ng thc ỏng nh.


Thớc thẳng



<b>7</b>



<b>Tuần 4</b>



Tiêt 7


5. Nhng hng ng thc ỏng nh.


Thớc thẳng


<b>8</b>

<sub>Tiêt 8</sub>


Luyện tập.


Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu


học tập


<b>9</b>



<b>Tuần 5</b>



Tiêt 9


6. Phõn tớch a thc thnh nhân tử bằng
phơng pháp đặt nhân tử chung - Luyện


tËp.



Thíc thẳng


<b>10</b>

<sub>Tiêt 10</sub>


7. Phõn tớch a thc thnh nhõn t bng
phng phỏp dựng hng ng thc -Luyn


tập.


Thớc thẳng


<b>11</b>



<b>6</b>



Tiêt 11


Đ8. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng
phơng pháp nhóm các hạng tử - Luyện


tập


Thớc thẳng


<b>12</b>

<sub>Tiêt 12</sub>


Luyện tập


Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>13</b>



<b>Tháng 10</b>


<b>7</b>



Tiêt 13


Đ9. Phân tích đa thức thành nhân tử
bằng cách phối hợp nhiều phơng pháp.


Thớc thẳng


<b>14</b>

<sub>Tiêt 14</sub>


Luyện tập.


Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu


học tập


<b>15</b>



<b>8</b>



Tiêt 15


10. Chia n thc cho n thc.


Thớc thẳng



<b>16</b>

<sub>Tiêt 16</sub>


11. Chia a thc cho n thc


Thớc thẳng


<b>17</b>



<b>9</b>



Tiêt 17


12. Chia a thc mt bin ó sp xp.


Thớc thẳng


<b>18</b>

<sub>Tiêt 18</sub>


Luyện tập


Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu


học tập


<b>19</b>



<b>10</b>



Tiêt 19



<i><b>Ôn tập chơng I.</b></i>


Thớc thẳng


<i><b>(với sự trợ giúpcủa </b></i>
<i>máy tính cầm tay </i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phụ, phiếu
học tập


<b>20</b>

<sub>Tiêt 20</sub>


<i><b>Ôn tập chơng I.</b></i>


Thớc thẳng


<i><b>(với sự trợ giúpcủa </b></i>
<i>máy tính cầm tay </i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phụ, phiếu
học tập


<b>21</b>



<b>Tháng 11</b>


<b>11</b>



Tiêt 21



<i><b>Kiểm tra 45 (Chơng I).</b></i>


<i><b> KT (Ngõn hng </b></i>
<i><b>ố)</b></i>


<b>22</b>

<sub>Tiêt 22</sub>


1. Phõn thc i s


Thớc thẳng


<b>23</b>



<b>12</b>



Tiêt 23


Đ2.Tính chất cơ bản của phân thức.


Thớc thẳng


<b>24</b>

<sub>Tiêt 24</sub>


Đ3. Rút gọn phân thức.


Thớc thẳng


<b>25</b>




<b>13</b>



Tiêt 25
Luyện tập.


Thớc thẳng Bảng phơ,
phiÕu häc tËp


<b>26</b>

<sub>Tiªt 26</sub>


Đ4. Quy đồng mẫu thức của nhiu phõn
thc.


Thớc thẳng


<b>27</b>



<b>14</b>



Tiêt 27
Luyện tập.


Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu


học tập


<b>28</b>

<sub>Tiêt 28</sub>


5. Phộp cng cỏc phõn thc i s.



Thớc thẳng


<b>29</b>

<sub>Tiêt 29</sub>


6. Phộp tr cỏc phõn thc i s.


Thớc thẳng


<b>30</b>

<b>Tháng 12</b>



<b>15</b>

Tiêt 30


Luyện tập.


Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu


học tập


<b>31</b>

<sub>Tiêt 31</sub>


7. Phộp nhõn cỏc phõn thc i s.


Thớc thẳng


<b>32</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Đ8. Phép chia các phân thức đại số.


<b>33</b>




<b>16</b>



Tiªt 33


Đ9. Biến đổi các biểu thức hữu tỉ. Giá trị
của phõn thc.


Thớc thẳng


<b>34</b>



Tit 34
Luyện tập.


Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu


học tập


<b>35</b>



Tit 35
Ôn tập chơng II


Thớc thẳng


<i><b>(với sự trợ giúpcủa </b></i>
<i>máy tính cầm tay </i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phụ



<b>36</b>



<b>17</b>



Tit 36


<i><b>Kiểm tra 45 (Chơng II).</b></i>


kim tea (Ngõn
hng KT)


<b>37</b>



Tit 37


<i><b>Ôn tập học kì I.</b></i>


Thớc thẳng


<i><b>(với sự trợ giúpcủa </b></i>
<i>máy tính cầm tay </i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phụ, phiếu
học tập


<b>38</b>



Tit 38



<i><b>Ôn tập học kì I.</b></i>


Thớc thẳng


<i><b>(với sự trợ giúpcủa </b></i>
<i>máy tính cầm tay </i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phụ.


<b>39</b>



<b>18</b>

Tit 39


<i><b>Kỉêm tra học kì I.</b></i>


Đề của Sử hoặc
phòng


<b>40</b>



<b>Tháng 1</b>


<b>19</b>



Tit 40


<i><b>Trả bài kiểm tra</b></i>
<i><b>học kì I (phần Đại</b></i>



<i><b>số).</b></i>


Thớc thẳng


kt, ỏp ỏn


<b>41</b>



<b>20</b>



Tit 41


Đ1. Mở đầu về phơng trình.


Thớc thẳng


<b>42</b>



Tit 42


Đ2. Phơng trình bậc nhất một ẩn và
cách giải


Thớc thẳng


<b>43</b>



<b>21</b>



Tit 43



3. Phng trỡnh a c v dng
ax + b = 0.


Thớc thẳng


<b>44</b>



Tit 44
Luyện tập.


Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu


học tập


<b>45</b>



<b>22</b>



Tit 45


Đ4. Phơng trình tích.


Thớc thẳng


<b>46</b>



Tit 46
Luyện tập.



Thớc thẳng Bảng phụ,
phiếu học tập


<b>47</b>



<b>Tháng 2</b>


<b>23</b>



Tit 47


Đ5. Phơng trình chứa ẩn ở mẫu thức.


Thớc thẳng


<b>48</b>



Tit 48


Đ5. Phơng trình chøa Èn ë mÉu thøc
-luyện tập


Thíc th¼ng


<b>49</b>

<b>24</b>

Thíc thẳng Bảng phụ, phiếu


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Tit 49
- Luyện tập


<b>50</b>




Tit 50


Đ6. Giải bài toán bằng cách lập phơng
trình.


Thớc thẳng


<b>51</b>



<b>25</b>



Tit 51


Đ7. Giải bài toán bằng cách lập phơng
trình (tiếp).


Thớc thẳng


<b>52</b>



Tit 52
Luyện tập.


Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu


học tập


<b>53</b>



<b>Tháng 3</b>



<b>26</b>



Tit 53
Luyện tập.


Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu


học tập


<b>54</b>



Tit 54


<i><b>Ôn tập chơng III</b></i>


<i>máy tính cầm tay </i>
<i>55Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phụ, phiếu
học tập


<b>55</b>



<b>27</b>



Tit 55


<i><b>Ôn tập chơng III</b></i>


<i>máy tính cầm tay </i>


<i>55Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phụ.


<b>56</b>



Tit 56
<i><b>Kiểm tra chơng III.</b></i>


<i><b> KT (Ngõn hng </b></i>
<i><b>ố)</b></i>


<b>57</b>



<b>28</b>



Tit 57


Đ1. Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng.


Thớc thẳng <sub>Bảng phụ</sub>


<b>58</b>



Tit 58


Đ2. Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân.


Thớc thẳng <sub>Bảng phụ</sub>



<b>59</b>



<b>29</b>



Tit 59
Luyện tập.


Thớc thẳng Bảng phụ, phiếu


học tập


<b>60</b>



Tit 60


Đ3. Bất phơng trình một ẩn.


Thớc thẳng


<b>61</b>



<b>Tháng 4</b>


<b>30</b>



Tit 61


Đ4. Bất phơng trình bậc nhất một ẩn.


Thớc thẳng



<b>62</b>



Tit 62


Đ4. Bất phơng trình bậc nhất một ẩn
-Luyện tập.


Thớc thẳng


<b>63</b>



<b>31</b>



Tit 63
Luyện tập.


Thớc thẳng Bảng phụ,


phiếu học tập


<b>64</b>



Tit 64


Đ5. Phơng trình chứa dấu giá trị tuyệt
đối


Thíc th¼ng


<b>65</b>




<b>32</b>

Tiết 65


<i><b>Ôn tập chơng IV</b></i>


<i>máy tính cầm tay </i>
<i>55Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phụ, phiÕu
häc tËp


<b>66</b>



<b>33</b>

Tiết 66


<i><b>KiĨm tra ch¬ng IV.</b></i>


<i><b>Đề KT (Ngân hàng </b></i>
<i><b>ố)</b></i>


<b>67</b>

<b>Tháng 5</b>



<b>34</b>

Tit 67 <i>máy tính cầm tay <sub>55Casio, Vinacal...)</sub></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<i><b>Ôn tập cuối năm</b></i>


<b>68</b>



<b>35</b>

Tit 68



<i><b>Ôn tập cuối năm</b></i>


<i>máy tính cầm tay </i>
<i>55Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phụ, phiếu
học tập


<b>69</b>



<b>36</b>



Tit 69


<i><b>Kiểm tra cuối năm (90: cả Đại số và</b></i>
<i><b>Hình học)</b></i>


Đề KT Đề của Sử
hoặc phòng


<b>70</b>



<b>37</b>

<i><b><sub>Trả bài kiểm tra cuối năm (phần Đại</sub></b></i>Tit 70


<i><b>số)</b></i>


Thớc thẳng


kt, ỏp ỏn



<b>Hình 8</b>



<b>STT</b>


<b>Thời gian</b>
<b>sử</b>
<b>dụngTBH</b>


<b>Tiết PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học</b>


<b>c cp</b> <b>Đồ dùng dạyhọc tự làm</b> <b>phòng thựcSử dụng</b>
<b>hành</b>


<b>1</b>



<b>Tháng 8</b>



<b>1</b>



1
Đ1. Tứ giác.


ê ke, thớcc thẳng, thớc đo
góc, mô hình tứ giác


<b>2</b>

<sub>2</sub>


Đ2. Hình thang


ê ke, thớcc thẳng, thớc đo


góc, mô hình Hình thang.


<b>3</b>



<b>2</b>



3


Đ3. Hình thang cân.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình Hình


thang cân.


<b>4</b>

<sub>4</sub>


Luyện tập


ê ke, thớc thẳng, thớc


đo góc, Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>


<b>5</b>



<b>Tháng 9</b>



<b>3</b>



5



Đ4.1. Đờng trung bình của tam
giác.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,


<b>6</b>

<sub>6</sub>


Đ4.2. Đờng trung bình của hình
thang.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,


<b>7</b>



<b>4</b>



7
Luyện tập.


ê ke, thớc thẳng, thớc


đo góc, Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>


<b>8</b>

<sub>8</sub>


Đ5. Dựng hình bằng thớc và
compa Dựng hình thang



ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, com pa.


<b>9</b>



<b>5</b>



9
Luyện tập.


ê ke, thớc thẳng, thớc


đo góc, com pa. Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>


<b>10</b>

<sub>10</sub>


Đ6. Đối xứng trục.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, com pa.


<b>11</b>



<b>6</b>



11
Luyện tập.


ê ke, thớc thẳng, thớc



đo góc, com pa. Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>


<b>12</b>

<sub>12</sub>


Đ7. Hình bình hành.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình Hình


bình hành.


<b>13</b>



<b>Tháng 10</b>



<b>7</b>



13
Luyện tập.


ê ke, thớc thẳng, thớc


đo góc Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>


<b>14</b>

<sub>14</sub>


Đ8. Đối xứng tâm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>15</b>




<b>8</b>



15
Luyện tập.


ê ke, thớc thẳng, thớc


đo góc, com pa. Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>


<b>16</b>

<sub>16</sub>


Đ9. Hình chữ nhật.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, com pa, mô
hìmh Hình chữ nhật


<b>17</b>



<b>9</b>



17
Luyện tập.


ê ke, thớc thẳng, thớc


đo gãc, com pa. B¶ng phơ, phiÕu<sub>häc tËp</sub>


<b>18</b>

<sub>18</sub>


Đ10. Đờng thẳng song song
vi mt ng thng cho trc.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, com pa.


<b>19</b>



<b>10</b>



19
Luyện tập.


ê ke, thớc thẳng, thớc


đo góc, com pa. Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>


<b>20</b>

<sub>20</sub>


Đ11. Hình thoi.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, com pa, mô


hìmh Hình thoi


<b>21</b>



<b>Tháng 11</b>




<b>11</b>



21
Luyện tập.


ê ke, thớc thẳng, thớc


đo góc, Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>


<b>22</b>

<sub>22</sub>


Đ12. Hình vuông.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hìmh Hình


vuông.


<b>23</b>



<b>12</b>



23
Luyện tập.


ê ke, thớc thẳng, thớc


đo góc, Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>



<b>24</b>

<i><b>24</b></i>


<i><b>Ôn tập chơng I.</b></i>


<i>máy tính cầm tay</i>


<i>55Casio, Vinacal...)</i> Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>


<b>25</b>



<b>13</b>



<i><b>25</b></i>


<i><b>Kiểm tra chơng I.</b></i>


KT ( Ngõn hàng
đề KT)


<b>26</b>

<sub>26</sub>


Đ1. Đa giác  Đa giác đều


ª ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình đa giác


u.


<b>27</b>




<b>14</b>



27


Đ2. Diện tích hình chữ nhật .
Luyện tập.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình Hình


CN trải rộng.


<b>28</b>

<b><sub>Tháng 12</sub></b>



<b>15</b>



28


Đ3. Diện tích tam giác.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,


<b>29</b>



<b>16</b>

<sub>Luyện tập.</sub>29 ê ke, thớc thẳng, thớc<sub>đo góc,</sub> Bảng phụ, phiếu


học tập


<b>30</b>




<b>17</b>

<i><b>30</b></i>


<i><b>Ôn tập học kì I.</b></i>


<i>máy tính cầm tay</i>
<i>55Casio, Vinacal...)</i>


Bảng phụ, phiếu
học tập


<b>31</b>



<b>18</b>

<i><b>31</b></i>


<i><b>Kỉêm tra học kì I.</b></i>


Đề KT ( Phòng hoặc
sở)


<b>32</b>



<b>Tháng 1</b>



<b>19</b>



<i><b>32</b></i>


<i><b>Trả bài kiểm tra học kì I</b></i>
<i><b>(phần Hình học).</b></i>



kt, ỏp ỏn ê ke,
thớc thẳng, thớc đo góc,


<b>33</b>



<b>20</b>



33


Đ4. Diện tích hình thang.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,


<b>34</b>

<sub>35</sub>


Đ5. Diện tích hình thoi.


<b>35</b>

<b>21</b>

<sub>35</sub>


Đ6. Diện tích đa giác.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Ôn tập chơng II</b> <i>55Casio, Vinacal...)</i> học tập


<b>37</b>




<b>22</b>



37


Đ1. Định lí Talet trong tam
giác.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,


<b>38</b>

<sub>38</sub>


2. nh lớ o v h qu ca
nh lớ Talet.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,


<b>39</b>



<b>Tháng 2</b>



<b>23</b>



39
Luyện tập.


ê ke, thớc thẳng, thớc


đo góc, Bảng phụ, phiếu<sub>học tập</sub>



<b>40</b>

<sub>40</sub>


3. Tớnh cht ng phõn giỏc
ca tam giỏc.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,


<b>24</b>



41
Luyện tập.


ê ke, thớc thẳng, thớc


đo góc, Bảng phụ, phiÕu<sub>häc tËp</sub>


<b>41</b>

<sub>42</sub>


Đ4. Khái niệm hai tam giác
đồng dạng.


ª ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,


<b>42</b>



<b>25</b>




43
Luyện tập.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,


<b>43</b>

<sub>44</sub>


5. Trng hp ng dng th
nht


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,


<b>44</b>



<b>Tháng 3</b>



<b>26</b>



45


6. Trng hp ng dng th
hai.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,


<b>45</b>

<sub>46</sub>



7. Trng hp ng dng th
ba.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,


<b>46</b>



<b>27</b>



47
Luyện tập.


ê ke, thớc thẳng, thớc


đo góc, Bảng phô, phiÕu<sub>häc tËp</sub>


<b>47</b>

<sub>48</sub>


Đ8. Các trờng hợp đồng dạng
của tam giỏc vuụng.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc,


<b>48</b>



<b>28</b>



49


Luyện tập.


<b>ê ke, thớc</b>

<b>thẳng</b>

<b>,</b>

<b> thớc đo</b>



<b>góc,</b>



<b>Bảng</b>
<b>phụ, phiếu</b>


<b>học tập</b>


<b>49</b>

<sub>50</sub>


9. ng dng thc t ca tam
giỏc ng dng.


<b>ê ke, thớc</b>

<b>thẳng</b>

<b>,</b>

<b> thớc đo</b>



<b>góc, giác kế.</b>



<b>50</b>



<b>29</b>



51 - 52


Thực hành (đo chiều cao một
vật, đo khoảng cách giữa hai


điểm trên mặt đất, trong đó có


một điểm khơng thể ti c).


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, giác kế.


Mẫu báo cáp
thực hành


<b>51</b>



<b>Tháng 4</b>



<b>30</b>



<i><b>53</b></i>


<i><b>Ôn tập chơng III (</b>với sự trợ</i>
<i>giúp của máy tính cầm tay</i>


<i>Casio, Vinacal...).</i>


<i>máy tính cầm tay</i>


<i>55Casio, Vinacal...)</i> <sub>Bảng phụ, phiếu</sub>
học tập


<b>52</b>

<i><b>54</b></i> Đề KT ( Ngân hàng



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<i><b>Kiểm tra chơng III.</b></i>


<b>53</b>



<b>31</b>



55


Đ1. Hình hộp chữ nhật.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình Hình


hộp chữ nhật.


<b>54</b>

<sub>56</sub>


Đ2. Hình hộp chữ nhật.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình Hình


hộp chữ nhật


<b>55</b>



<b>32</b>



57



Đ3. Thể tích hình hộp chữ
nhật.


ê ke, thớc thẳng


<b>56</b>

<sub>58</sub>


Luyện tập.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình Hình


lng tr ng


Bảng phụ, phiếu
học tập


<b>57</b>

<sub>59</sub>


4. Hỡnh lng tr ng.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình Hình


lng trụ đứng


<b>58</b>



<b>33</b>




60


Đ5. Diện tích xung quanh của
hình lăng trụ đứng.


ª ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình trải
rộng của Hình lăng trụ


ng


<b>59</b>

<sub>61</sub>


6. Th tớch ca hỡnh lng tr
ng.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình trải
rộng của Hình lăng trụ


ng


<b>60</b>

<sub>62</sub>


Luyện tập


ê ke, thớc thẳng


Bảng phụ, phiếu
học tập



<b>61</b>



<b>Tháng 5</b>



<b>34</b>



63


7. Hỡnh chúp u v hỡnh
chúp ct u.


ê ke, thớc thẳng, thớc
đo góc, mô hình Hình
chóp cụt, hình chóp cụt


u


<b>62</b>

<sub>64</sub>


Đ8. Diện tích xung quanh của
hình chóp đều.


ª ke, thíc thẳng, thớc
đo góc, mô hình trải
rộng của Hình chóp cụt,


hỡnh chóp cụt đều


<b>63</b>

<sub>65</sub>


Đ9. Thể tích của hình chóp đều


Hình chúp ct, hỡnh
chúp ct u


<b>64</b>



<b>35</b>



<b>66</b>
<b>Ôn tập chơng IV</b>


Hình chóp cụt, hình


chúp ct u Bng ph, phiu<sub>hc tp</sub>


<b>65</b>

<i><b><sub>67</sub></b></i>


<i><b>Ôn tập cuối năm.</b></i>
<i><b>68</b></i>


Hình chóp cụt, hình


chúp ct u Bng ph, phiu
hc tp


<b>66</b>



<i><b>Ôn tập cuối năm.</b></i> Hình chóp cụt, hình



chúp ct u Bng ph


<b>67</b>



<b>36</b>

<i><b>69</b></i>


<i><b>Kiểm tra cuối năm</b></i>


Đề kiểm tra sở hoặc
phòng


<b>70</b>



<b>37</b>



<i><b>70</b></i>


<i><b>Trả bài kiểm tra cuối năm</b></i>
<i><b>(phần Hình học)</b></i>


kt, ỏp ỏn


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>ST</b>
<b>T</b>


<b>Thời gian sử</b>


<b>dụngTBH</b> <b>Tiết PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học đc cp</b> <b>Đồ dùng dạy họctự làm</b> <b>Sử dụngphòng</b>
<b>thực</b>


<b>hành</b>


1


Thaựng 8


Tuần 1 <i><b>Chương I</b><b>Cơ học</b></i>


Tiết 1


<i><b>Bài 1:</b></i>
<i><b>Đo độ dài</b></i>


thước mét có ĐCNN đến 0,5mm*
Thước kẻ có ĐCNN đến mm


* Thước dây hoặc * Tranh vẽ to một<sub>thước kẻ có GHĐ</sub>
là 20cm và ĐCNN
là 2mm


2


Tuân 2 Tieát 2


<i><b>Bài 2:</b></i>
<i><b>Đo độ dài ( TT )</b></i>


* Bảng phụ của
giáo viên vẽ hình
2.1, 2.2 SGK


* Bảng nhóm của
học sinh


3 Tháng 9Tuần 3 <i><b>Bài 3:</b></i>Tiết 3
<i><b>Đo thể tích chất lỏng</b></i>


- 1 xơ đụng nước
- 1 bình chia độ
- 1 vài loại ca đong.


4


Tuần 4 Tiết 4


<i><b>Bài 4:</b></i>
<i><b>Đo thể tích chất rắn</b></i>


<i><b>khơng thấm nước</b></i>


* Vật rắn khơng thấm nước
* 1 bình chia độ, 1 chai có ghi sẳn


dung tích


* 1 bình tràn, 1 bình chứa


* Kẻ sẳn bảng 4.1


5



Tuần 5 Tiết 5


<i><b>Bài 5:</b></i>
<i><b>Khối lượng. Đo khối</b></i>


<i><b>lượng</b></i>


* 1 chiếc cân bất kỳ loại gì và 1 vật
để cân.


* Một cái cân Rôbecvan và hộp quả
cân


* Vật để cân


* Tranh vẽ to các
loại cân trong SGK


6


Tuaàn 6 Tiết 6


<i><b>Bài 6:</b></i>


<i><b>Lực. Hai lực cân bằng</b></i>


* 1 chiếc xe lăn
* 1 lò xo lá tròn


* 1 lị xo mềm dài khoảng 10 cm.


* 1 thanh nam châm thẳng


*1 quả gia trọng bằng sắt
* 1 cái gía có kẹp để giữ các lị xo


và để treo quả gia trọng.


* Bảng phụ


7


Tháng 10


Tuần 7 <i><b>Bài 7:</b></i>Tiết 7
<i><b>Tìm hiểu kết quả tác</b></i>


<i><b>dụng của lực</b></i>


* 1 xe lăn
* 1 mặt phẳng nghiêng


* 1 lò xo
* 1 lò xo lá tròn


* 1 hịn bi
* 1 sợi dây
8


Tuần 8
Tiết 8



<i><b>Bài 8:</b></i>
<i><b>Trọng lực- Đơn vị lực</b></i>


* 1 giá treo
* 1 lò xo


* 1 quả nặng 100g có móc treo
* 1 dây dọi


* 1 khay nước
* 1 thước ê ke
9


Tuần 9 Tiết 9


<i><b>ôân tập</b></i>


Hệ thống câu hỏi và


bài tập
10


Tuần 10 <i><b>Tiết 10</b></i>
<i><b>KT1 tiết</b></i>


Đề kiểm tra photo


11



Tuần 11 Tiết 11


<i><b>Bài 9:</b></i>
<i><b>Lực đàn hồi</b></i>


* 1 cái giá treo
* 1 cái lò xo


* 1 cái thước chia độ đến mm
* 1 hộp 4 quả nặng giống nhau, mỗi


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>ST</b>
<b>T</b>


<b>Thêi gian sư</b>


<b>dơngTBH</b> <b>TiÕt PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học đc cp</b> <b>Đồ dùng dạy họctự làm</b> <b>Sử dụngphòng</b>
<b>thực</b>
<b>hành</b>


12


Tuan 12 Tieỏt 12


<i><b>Bi 10:</b></i>
<i><b>Lc k. Phộp o lực.</b></i>
<i><b>Trọng lượng và khối</b></i>


<i><b>lượng</b></i>



* 1 lực kế lò xo


* 1 sợi dây mảnh, nhẹ để buột vài
cuốn SGK với nhau


*Baûng phụ


13


Tháng 11
Tuần 13


Tiết 13


<i><b>Bài 11:</b></i>


<i><b>Khối lượng riêng. Trọng</b></i>
<i><b>lượng riêng</b></i>


* 1 lực lế GHĐ 2,5N
* 1 quả cân 200g có móc treo và có


dây buộc


* 1 bình chia độ có GHĐ 250 cm3<sub>,</sub>


đường kính trong lịng > đường kính
quả cân


*Bảng phụ



14


Tuần 14 Tiết 14


<i><b>Bài 12:</b></i>
<i><b>Thự hành và kiểm tra</b></i>


<i><b>thực hành: xác định</b></i>
<i><b>khối lượng riêng của sỏi</b></i>


* 1 cái cân có ĐCNN 10g hoặc 20g
* 1 bình chia độ có GHĐ 100cm3


* 1 cốc nước, 15 hịn sỏi
* 1 đơi đủa


15


Tuần 15 Tiết 15


<i><b>Bài 13:</b></i>
<i><b>Máy cơ đơn giản</b></i>


* 2 lực kế có GHĐ từ 2- 5N


*1 quả nặng 2N * Bảng phụ


16



Tháng 12
Tuần 16


Tiết 16


<i><b>Bài 14:</b></i>
<i><b>Mặt phẳng nghiêng</b></i>


Giá đỡ, mặt phẳng nghiêng, lực kế,
quả nặng…


* Tranh vẽ to hình
14.2


17 Tuần 17 <i><b>Tiết 17</b><b>n tập</b></i>


Hệ thống câu hỏi và
bài tập


18 Tuần 18 <i><b>KI</b><b>Ể</b><b>M TRA HKI</b></i> Đề KT


19


Tuần 19 Tiết 18


<i><b>Bài 15:</b></i>
<i><b>Địn bẩy</b></i>


* 1 lực kế có GHĐ 2N trở lên
* 1 khối trụ KL có móc, nặng 2N



* 1 giá đỡ có thanh ngang


* tranh vẽ to hình
15.1… SGK


20


Tháng 1
Tuần 20


Tiết 19


<i><b>Bài 16</b></i>
<i><b>Ròng rọc</b></i>


* 1 lực kế có GHĐ 2N trở lên
* 1 khối trụ KL có móc, nặng 2N


* 1 rịng rọc cố định, 1 rịng rọc
động


* dây vắt qua ròng rọc


21


Tuần 21 Tiết 20


<i><b>Bài 17:</b></i>
<i><b>Tổng kết chương I</b></i>



* 1 số dụng cụ trực
quan như nhãn ghi
khối lượng của
kem giặt, kéo cắt
tóc…


22


Tuần 22 Tiết 21


<i><b>Chương II: Nhiệt học</b></i>
<i><b>Bài 18:</b></i>
<i><b>Sự nở vì nhiệt của chất</b></i>


<i><b>rắn</b></i>


* 1 quả cầu KL và 1 vòng KL
* 1 đèn cồn, 1 chậu nước. Khăn lau


23


Tháng 2
Tuần 23


Tiết 22


<i><b>Bài 19:</b></i>
<i><b>Sự nở vì nhiệt của chất</b></i>



<i><b>lỏng</b></i>


* 1 bình thuỷ tinh đáy bằng
* 1 ống thuỷ tinh thẳng có thành dầy


* 1 nút cao su có đục lỗ
* 1 chậu thuỷ tinh, nước pha màu


* phích nước nóng
24


Tuần 24 Tiết 23


<i><b>Bài 20:</b></i>


<i><b>Sự nở vì nhiệt của chất</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>ST</b>
<b>T</b>


<b>Thêi gian sư</b>


<b>dơngTBH</b> <b>TiÕt PPCT</b> <b>§å dùng dạy học đc cp</b> <b>Đồ dùng dạy họctự làm</b> <b>Sử dụngphòng</b>
<b>thực</b>
<b>hành</b>
<i><b>khớ</b></i> * 1 oỏng thuyỷ tinh thaỳng coự thaứnh dầy


25


Tuần 25 Tiết 24



<i><b>Bài 21:</b></i>


<i><b>Một số ứng dụng của sự</b></i>
<i><b>nở vì nhiệt</b></i>


*1 băng kép và giá để lắp băng kép
*1 đèn cồn


bộ dụng cụ TN về lực xuất hiện do
sự co dãn vì nhiệt


*1 lọ cồn
26


Tháng 3


Tuần 26 <i><b>Bài 22:</b></i>Tiết 25
<i><b>Nhiệt kế. Nhiệt giai</b></i>


* 3 chậu thuỷ tinh, mỗi chậu đựng
một ít nước.


* 1 ít nước đá
*1 phích nước nóng
* 1 nhiệt kế rượu, nhiệt kế thuỷ


ngân, y tế
27 Tuần 27 <i><b>Tiết 26</b></i>



<i><b>n tập</b></i>


Bảng phụ
28 Tuần 28 <i><b>KI</b></i>Tiết 27<i><b>Ể</b><b>M TRA</b></i>


ẹề KT (ngân hàng
đề KT)


29


Tháng 4


Tuần 29 <i><b>Bài 23:</b></i>Tiết 28
<i><b>Thực hành và kiểm tra</b></i>
<i><b>thực hành: Đo nhiệt độ</b></i>


*1 nhiệt kế y tế
*1 nhiệt kế thuỷ ngân


*1 đồng hồ
*Bơng y tế
30


Tuần 30 Tiết 29


<i><b>Bài 24:</b></i>
<i><b>Sự nóng chảy và đơng</b></i>


<i><b>đặc</b></i>



*1 giá đỡ TN
*1 kiềng và lưới đốt


*2kẹp vạn năng
*1 cốc đốt
*1 nhiệt kế tới 1000<sub>C</sub>


*1 ống nghiệm
*Băng phiến, nước…
31


Tuaàn 31 Tiết 30


<i><b>Bài 25:</b></i>
<i><b>Sự nóng chảy và đơng</b></i>


<i><b>đặc ( TT )</b></i>


Như bài 24 trên


32


<i><b>Tuần 32</b></i> Tiết 31


<i><b>Bài 26:</b></i>


<i><b>Sự bay hơi và sự ngưng</b></i>
<i><b>tụ</b></i>


*1 giá đỡ TN


*1kẹp vạn năng
*2 đĩa nhơm nhỏ


*1 cốc nước
*1 đèn cồn
33


Tháng 5
Tuần 33


Tiết 32


<i><b>Bài 27:</b></i>
<i><b>Sự bay hơi và sự ngưng</b></i>


<i><b>tuï ( TT )</b></i>


*2 cốc thuỷ tinh giống nhau
*Nước có pha màu


*Nước đá nhỏ
*Nhiệt kế
*Khăn lau
34


Tuần 34 Tiết 33


<i><b>Bài 29:</b></i>
<i><b>Sự sơi</b></i>



*1 giá đỡ TN
*1 kiềng và lưới đốt


*2kẹp vạn năng
*1 cốc đốt
*1 nhiệt kế tới 1000<sub>C</sub>


*1 ống nghiệm
*Băng phiến, nước…
35


Tuần 35 Tiết 34


<i><b>Bài 33:</b></i>
<i><b>Tổng kết chương II</b></i>


*Bảng ơ chữ hình
30.4


36 Tuần 36 <i><b>Thi học kỳ II</b></i> §Ị cđa së hc


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>ST</b>
<b>T</b>


<b>Thời gian sử</b>


<b>dụngTBH</b> <b>Tiết PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học đc cp</b> <b>Đồ dùng dạy họctự làm</b> <b>Sử dụngphòng</b>
<b>thực</b>
<b>hành</b>



37 Tun 37 <i><b>Bài 28:</b></i>Tiết 35
<i><b>Sự sơi</b></i>


-> Như bài 28 trên


<b>M«n Lý 8</b>



<b>STT</b> <b>Thời giansử</b>
<b>dụngTBH</b>


<b>Tiết PPCT</b> <b><sub>Đồ dùng dạy học c</sub></b>
<b>cp</b>


<b>Đồ dùng dạy học</b>


<b>tự làm</b> <b>Sử dụngphòng</b>
<b>thực hành</b>


1

1

1



Chuyn ng c học



Tranh vẽ hình


1.1 - 1.2 - 1.3



2

2

2



Vận tốc



Đồng hồ bấm giây

Tranh vẽ Tốc kế



xe máy



3

3

3



Chuyển động đều –


Chuyển động khơng đều



Bộ TN hình 3.1:


Máng nghiêng có khe



hở, viên bi, bánh xe



4

4

4



Biểu diễn lực



Xe lăn, thước thẳng



5

5

5



Sự cân bằng – Quán tính



Dụng cụ TN hình 5.3


- 5.4 Máy A tút, …



6

6

6



Lực ma sát



Lực kế, miếng gỗ,quả



cân



7

7

7



Ôn tập

Thước

Bảng phụ



8

8

<b>8</b>



<b>Kiểm tra 1 tiết</b>

<b>Đề Kt ( Ngân hàng</b>

<b>đề)</b>



9

9

9



Áp suất



Chậu đựng cát nhỏ, 3


miếng kim loại hình



HCN.



10

10

10



Áp suất chất lỏng – Bình


thơng nhau



Bộ TN bình thơng


nhau, bình thơng



nhau.



11

11

11




Áp suất khí quyển

vỏ chai nước khoáng,

ống thủy tinh 10


-15cm,

tiết diện 2-3



mm, cốc nước.



12

12

12



Lực đẩy Ácsimet



Bộ dụng cụ TN hình


20.2 - 20.3:


Giá đỡ, lực kế, ca


đong có quai, bình



tràn, quả nặng.



13

13

13



Thực hành: Nghiệm lại lực


đẩy Ácsimet



Lực kế, vật nặng, bình


chia độ, giá đỡ



Bảng ghi kết quả


Mẫu báo cáo thí



nghiệm




14

14

14



Sự nổi



Lực kế, vật nặng băng


nhơm, bình chia độ,



giá đỡ, bình nước,


khăn lau



Mẫu báo cáo thí


nghiệm



15

15

15



</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

16

16

16


Ôn tập



Thước…

Bảng phụ



17

17

17



Ôn tập



Thước…

Bảng phụ



18

18

<b>Kiểm tra học kì I</b>

<b>Đề kiểm tra (phịng</b>



<b>hoặc sở)</b>




19

19

18



Định luật về cơng

động, quả nặng, giá

Lực kế, ròng rọc


đỡ, thước đo



20

20

19



Công suất



Tranh vẽ



21

21

20



Cơ năng: Thế năng – Động


năng



Tranh vẽ mơ tả


TN: 16.1a và



16.1b, lị xo


bằng thép, quả



nặng, sợi dây,


diêm



22

22

21



Sự bảo tồn và chuyển hóa


cơ năng




Cơn lắc đơn, giá treo

Tranh vẽ hình


17.1



23

23

22



Ơn tập tổng kết chương I



Thước thẳng

bảng phụ.



24

24

23



Các chất được cấu tạo như


thế nào?



2 bình thủy tinh hình


trụ 20mm, rượu, nước,



bình chia độ, ngơ, cát


khơ.



25

25

24



Ngun tử, phân tử chuyển


động hay đứng yên



Đồng sunfat, ống


nghiệm



Tranh vẽ




26

26

25



Nhiệt năng



Quả bóng cao su,


miếng kim loại, phích



nước nóng, cốc thủy


tinh.



27

27

<b>26</b>



<b>Kiểm tra 1 tiết</b>



<b>Đề KT ( Ngân hàng</b>


<b>đề) </b>



28

28

27



Dẫn nhiệt

Bộ dụng cụ TN hình

21.1-21.4:


Giá đỡ, thanh đồng,


sắt,nhôm, thủy tinh,


ống nghiệm,đèn cồn.



29

29

28



Đối lưu – Bức xạ nhiệt



Giá đỡ, cốc nước,


thuốc tím, đèn cồn,




tấm bìa, bình thủy


tinh, muội đèn, phích



nước.



30

30

29



Cơng thức tính nhiệt lượng



Giá đỡ, cốc nước,


nhiệt kế, đèn cồn,



băng phiến



31

31

30



Phương trình cân bằng


nhiệt



Thước

Bảng phụ, bài


tập vận dụng.



</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

Năng suất tỏa nhiệt của


nhiên liệu



dầu khí



33

33

32




Bài tập



Thước

Bảng phụ



34

34

33



Sự bảo toàn năng lượng


trong các hiện tượng cơ và



nhiệt



Tranh vẽ



35

35

34



Ơn tập tổng kết chương II



Mơ hình động cơ 4 kì

Tranh vẽ



36

36

<b>Kiểm tra học kì II</b>

<b>Đề KT ( phịng hoặc</b>



<b>sở)</b>



37

37

35



Động c nhit



</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

<b>Môn Lý 9</b>


TT Tiết



PPCT


Tên bài Thời


gian SD Đồ dùng SD phòngTH MCSD Ghi chú


1

<sub>1</sub>

Sự phụ thuộc của cường độ dòng điện


vào hiệu điện thế giữa hai đầu vật dẫn TN: H 1.1 0 0


2

<sub>2</sub>

Điện trở của dây dẫn – Định luật Ôm TN: H 0 0


3

<sub>3</sub>

Thực hành: Xác định điện trở của một


dây dẫn bằng ampe kế và vôn kế TN: H 0 0


4

<sub>4</sub>

Đoạn mạch nối tiếp TN: H 0 0


5

<sub>5</sub>

Đoạn mạch song song TN: H 0 0


6

<sub>6</sub>

Bài tập vận dụng định luật Ôm TN: H 0 0


7

<sub>7</sub>

Sự phụ thuộc của điện trở vào chiều


dài dây dẫn TN: H 0 0


8

<sub>8</sub>

Sự phụ thuộc của điện trở vào tiết


diện dây dẫn TN: H 0 0



9

<sub>9</sub>

Sự phụ thuộc của điện trở vào vật liệu


làm dây dẫn TN: H 0 0


10

<sub>10</sub>

Biến trở - Điện trở dùng trong kĩ


thuật TN: H 0 0


11

<sub>11</sub>

Bài tập vận dụng định luật Ơm và
cơng thức tính điện trở của dây dẫn


TN: H 0 0


12

<sub>12</sub>

Công suất điện TN: H 0 0


13

<sub>13</sub>

Điện năng – Cơng của dịng điện TN: H 0 0


14

<sub>14</sub>

Bài tập về công suất và điện năng sử
dụng


TN: H 0 0


15

<sub>15</sub>

Thực hành: Xác định công suất của


các dụng cụ điện TN: H 0 0


16

<sub>16</sub>

Định luật Jun – Len xơ TN: H 0 0


17

<sub>17</sub>

Bài tập vận dụng định luật Jun – Len



xơ TN: H 0 0


18

<sub>18</sub>

Thực hành: Kiểm nghiệm mối quan


hệ Q~I2<sub> trong định luật Jun – Lenxơ</sub> TN: H 0 0


19

<sub>19</sub>

Sử dụng an toàn và tiết kiệm điện TN: H 0 0


20

<sub>20</sub>

Ôn tập tổng kết chương I TN: H 0 0


21

<sub>22</sub>

<sub>Nam châm vĩnh cửu</sub>

TN: H 0 0
22

<sub>23</sub>

<sub>Tác dụng từ của dòng điện – </sub>



Từ trường



TN: H 0 0


23

<sub>24</sub>

<sub>Từ phổ - Đường sức từ</sub>

TN: H 0 0
24

<sub>25</sub>

<sub>Từ trường của ống dây có dịng</sub>



điện chạy qua



TN: H 0 0


25

<sub>26</sub>

<sub>Sự nhiễm từ của sắt, thép – </sub>


Nam châm điện



TN: H 0 0


26

<sub>27</sub>

<sub>Ứng dụng của nam châm</sub>

TN: H 0 0


27

<sub>28</sub>

<sub>Lực điện từ</sub>

TN: H 0 0


28

<sub>39</sub>

<sub>Động cơ điện một chiều</sub>

TN: H 0 0
29

<sub>30</sub>

<sub>Thực hành: Chế tạo nam châm </sub>



vĩnh cửu, nghiệm lại từ tính


của ống dây có dịng điện



TN: H 0 0


30

<sub>31</sub>

<sub>Bài tập vận dụng qui tắc nắm </sub>


tay phải và qui tắc bàn tay trái



TN: H 0 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

TT Tiết
PPCT


Tên bài Thời


gian SD Đồ dùng SD phòngTH MCSD Ghi chó


cảm ứng



33

<sub>36</sub>

<sub>Dịng điện xoay chiều</sub>

TN: H 0 0
34

<sub>37</sub>

<sub>Máy phát điện xoay chiều</sub>

TN: H 0 0
35

<sub>38</sub>

<sub>Các tác dụng của dòng điện </sub>



xoay chiều. Đo cường độ và



hiệu điện thế xoay chiều



TN: H 0 0


36

<sub>39</sub>

<sub>Truyền tải điện đi xa</sub>

TN: H 0 0


37

<sub>40</sub>

<sub>Máy biến thế</sub>

TN: H 0 0


38

<sub>41</sub>

<sub>Thực hành: Vận hành máy phát</sub>


điện và máy biến thế



TN: H 0 0


39

<sub>42</sub>

<sub>Ôn tập tổng kết chương II</sub>

TN: H 0 0
40

<sub>43</sub>

<sub>Hiện tượng khúc xạ ánh sáng </sub>

TN: H 0 0
41

<sub>44</sub>

<sub>Quan hệ giữa góc tới và góc </sub>



khúc xạ



TN: H 0 0


42

<sub>45</sub>

<sub>Thấu kính hội tụ</sub>

TN: H 0 0
43

<sub>46</sub>

<sub>Ảnh của một vật tạo bởi thấu </sub>



kính hội tụ



TN: H 0 0


44

<sub>47</sub>

<sub>Bài tập</sub>

TN: H 0 0



45

<sub>48</sub>

<sub>Thấu kính phân kì</sub>

TN: H 0 0
41

<sub>49</sub>

<sub>Ảnh của một vật tạo bởi thấu </sub>



kính phân kì



TN: H 0 0


42

<sub>50</sub>

<sub>Thực hành: Đo tiêu cự của thấu</sub>


kính hội tụ



TN: H 0 0


43

<sub>51</sub>

<sub>Ơn tập</sub>

TN: H 0 0


44

<sub>53</sub>

<sub>Sự tạo ảnh trên phim trong máy</sub>


ảnh



TN: H 0 0


45

<sub>54</sub>

<sub>Mắt</sub>

TN: H 0 0


41

<sub>55</sub>

<sub>Mắt cận thị và mắt lão</sub>

TN: H 0 0


42

<sub>56</sub>

<sub>Kính lúp</sub>

TN: H 0 0


43

<sub>57</sub>

<sub>Bài tập quang hình học</sub>

TN: H 0 0
44

<sub>58</sub>

<sub>Ánh sáng trắng và ánh sáng </sub>



màu




TN: H 0 0


45

<sub>59</sub>

<sub>Sự phân tích ánh sáng trắng</sub>

TN: H 0 0
41

<sub>60</sub>

<sub>Sự trộn các ánh sáng màu</sub>

TN: H 0 0
42

<sub>61</sub>

<sub>Màu sắc các vật dưới ánh sáng </sub>



trắng và ánh sáng màu



TN: H 0 0


43

<sub>62</sub>

<sub>Các tác dụng của ánh sáng</sub>

TN: H 0 0
44

<sub>63</sub>

<sub>Thực hành: Nhận biết ánh sáng </sub>



đơn sắc và ánh sáng không đơn


sắc bằng đĩa CD



TN: H 0 0


45

<sub>64</sub>

<sub>Ôn tập tổng kết chương III</sub>

TN: H 0 0
41

<sub>65</sub>

<sub>Năng lượng và sự chuyển hóa </sub>



năng lượng



TN: H 0 0


42

<sub>66</sub>

<sub>Định luật bảo toàn năng lượng</sub>

TN: H 0 0


43

<sub>67</sub>

<sub>Ôn tập</sub>

TN: H 0 0


44

<sub>68</sub>

<sub>Ôn tập</sub>

TN: H 0 0


45

<sub>69</sub>

<sub>Sản xuất điện năng – Nhiệt </sub>


điện và thủy điện



TN: H 0 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

TT Tiết
PPCT


Tên bài Thời


gian SD Đồ dùng SD phßngTH MCSD Ghi chó


</div>

<!--links-->

×