Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

de thi 8tuan ANH 6doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.65 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Số báo danh:

...

Phòng:

...


<b> kim tra chất lợng 8 tuần</b>


Năm học 2008 - 2009



M«n: Anh văn 6



<i>Thời gian làm bài: 45 phút</i>



<b>Bi 1: Em hóy chọn một đáp án để hoàn thành mỗi câu sau:</b>
1. She a teacher


A. is B. am C. are


2. brother is twenty years old


A. I B. Me C. My


3. He is a


A. doctors B. engineer C. teacher
4. are you ?


A. Where B. What C. How
5. Stand , please !


A. down B. in C. up


6. When you livi ?



A. do B. does C. is


<b>Bµi 2: Em h·y ghÐp mét câu hỏi ở cột A với câu trả lời tơng øng ë cét B</b>


<b>Column A</b> <b>Column B</b>


1. What’s your name ? a. There are twenty – six
2. How are you ? b. My name’s Lan


3. How old are you ? c. I’m fine, thank you.
4. Where do you live ? d. I’m a doctor


5. How many students are there in your class ? e. I live in the city
6. What do you do ? f. I’m eleven years old.


1 + ; 2 + ; 3 + ; 4 + 5 + ; 6 +


<b>Bài 3: Em hãy điền dạng thức của động từ To be vào mỗi chỗ trống để hoàn thành</b>
<b>những câu sau:</b>


1. My name john.


2. that your student ?
3. We fine, thank you.
4. I fourteen years old.


<b>Bài 4: Em hÃy sắp xếp những từ dới đây thành câu có nghĩa</b>
1. Many/ there/ family/ how/ are/ your/ people/ in/ ?






2. Doctor/ a/ an/ brother/ or/ is/ engineer/ your/ ?





3. House/ street/ in/ we/ Thong Nhat/ live/ on/ a/.






<b>Bài 5: Em hãy điền một từ thích hợp vào mỗi chỗ trống để hồn thành đoạn văn</b>
<b>sau:</b>


<i><b>A. name; years; and; live.</b></i>


Hello, My (1) is Nam. I’m (2) student. I’m nineteen (3)
old. I (4) at 173 Hung Vuong street. This is my school (5)
That is my classroom.


<i><b>B. Dùa vµo néi dung đoạn văn trên em hÃy viết về bản thân m×nh:</b></i>


<b>đáp án + biểu điểm</b>


<b>Mơn Tiếng Anh 6 (8 tuần)</b>


<b>Bài 1: 1,5 điểm => 1 ý = 0,25đ</b>



1. A

2. C

3. C

4. C

5. C

6. A




<b>Bµi 2: 1,5 điểm => 1 ý = 0,25đ</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bài 3: 2 ®iĨm => 1 ý = 0,5®</b>



1. is

2. is

3. are

4. am



<b>Bài 4: 1,5 điểm => 1 ý = 0,25®</b>



1. How many people are there in your family ?


2. Is your brother a doctor or an engineer


3. We live in a house on Thong Nhat street.


<b>Bµi 5: 3,5 ®iĨm </b>



<b>A. (1,5 ®iĨm) => 1 ý = 0,3®</b>



1. name

2. a

3. years

4. live

5. and



<b>B. (2 điểm) => đúng chính tả, ngữ pháp.</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×