Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

chuyeân ñeà phöông trình löôïng giaùc chuyeân ñeà 10 phöông trình löôïng giaùc caâu 1 giaûi caùc phöông trình sau a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z aa ab

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.45 KB, 2 trang )

CHUYÊN ĐỀ 10: PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Câu 1. Giải các phương trình sau;
3
a) 3tg 2 x  4tg 3x tg 3 x.tg 2 x
b)

4sin x cos x cos 2 x 1

c)
d)


x
x

sin 4 x  sin 4  x   4sin cos cos x
2
2
2

tg 5 x cot gx

e)




 5
cos 2  x    4cos   x  
3


6
 2

i)

cos5 x.cos x cos 4 x cos 2 x  3cos 2 x  1
cos 4 x  sin 3x.cos x sin x.cos3 x
15
1
cos 6 2 x  sin 6 2 x  cos 4 x 
8
2
3
cos 4 x  sin 4 x  sin 2 x  sin 2 2 x 0
4

j)

tg 2 x  cot g 2 x  2(tgx  cot gx ) 6

f)
g)
h)

k)
l)

4

2


2

2sin x  7sin x cos x  6cos x 0
4

6

cos x  sin x cos 2 x


 3 2


2sin  x    sin  x   
4
4
2


m)
2
n) 2sin x  3 sin 2 x 3
o)

1
1
1
1
sin 2 x  sin 4 x  sin 6 x  sin 8 x 0

2
4
6
8

p)

sin 5 x  cos 5 x  2 cos13 x

q)



3 cos 2 x  sin 2 x  2sin  2 x   2 2
6


r)

4sin 2 x  3 3 sin 2 x  2cos 2 x 4

s)

sin 3 x  2sin 2 x cos x  3cos3 x 0

t)

3cos 2 x  4sin x cos x  sin 2 x 2  3

u)




sin 2 x  3 3  x    4 0
3


nn)
oo)
pp)

v)

sin 2 x  2 2(sin x  cos x)  3 0

w)
x)

2sin 2 x  3 6 | sin x  cos x | 8 0

y)
z)



tg 3 x  tg 2 x  3tgx 3

1  2sin x cos 2 x sin 2 x  2cos 2 x

6

4
aa) 2cos x  sin x  cos 2 x 0
1  sin 2 x
1  tg 2 x 
cos 2 2 x
bb)
5
sin 4 x  cos 4 x 1
3
cc)
2
2
dd) sin 7 x  cos 2 x sin 2 x  sin x
1


tg 3 x 
 3cot g   1 0
2
cos x
2 
ee)

ff)

sin 2 x  2sin x  2 2sin x  1

cot g 2 x  tg 2 x
16(1  cos 4 x )
cos 2 x

gg)
1
2(cos x  sin x)

cot gx  1
hh) tgx  cot g 2 x
sin 2 x  1
ii)

sin 2 x  4cos 2

x
2

tg 2

x
2

1
1
10
 sin x 

cos x
sin x 3
jj)
sin x.cot g 5 x
1
cos9 x

kk)
1  tgx
1  sin 2 x
1

tgx
ll)
mm) 3  cos x  1  cos x 2

cos 2 x  1  sin 2 x 2 sin x  cos x
sin 3 x  cos3 x 1 

sin 5 x  sin 3 x  sin x 0



2  2 sin x.cos x

1 
1 


4  sin 2 x  2   4  sin x 
  7 0
sin x 
sin x 



cos x 



qq)

2cos 2 x  cos 2

x
 5
 7 1
 10cos 
 x    cos x
2
 2
 2 2

rr)

sin 3 x(1  cot gx)  cos3 x(1  tgx) 2 sin x.cos x

ss)



tt)

tgx  tg 2 x  tg 3 x  cot gx  cot g 2 x  cot g 3 x 6

uu)
vv)






8sin x.sin 2 x  6sin  x   cos   2 x  5  7 cos x
4

4

cos x.cos 2 x.cos3 x  sin x.sin 2 x.sin 3 x 1

ww)
xx)
yy)

3  1 sin 2 x  2 3 sin x.cos x 





3  1 cos 2 x 0



3
1
 cos 2 x 
 sin 2 x 2
4

4
sin x  2  sin 2 x  sin x. 2  sin 2 x 3
sin 8 2 x  cos8 2 x 

1
8

zz)

tg 4 x  tg 4 y  2cot g 2 x cot g 2 y 3  sin 2 ( x  y )

aaa)

4cos 2 x  3tg 2 x  4 3 cos x  2 3tgx  4 0

bbb)

cos13 x  sin14 x 1

sin10 x  cos10 x
sin 6 x  cos6 x

4
4cos 2 2 x  sin 2 2 x 2log 2 (cot gx) log 2 (cos x )
ccc)
1
sin 4 x  cos 4 x  m sin 4 x  (2m  1)sin 3 x cos 2 x 0
4
Câu 2. a) Xác định m để phương trình:
  

 ; 
có hai nghiệm phân biệt thuộc khoảng  4 2 
6
6
2
2
b) Xác định m để phương trình sau có nghiệm: sin x  cos x m(sin x  cos x)
c) Xác định m để phương trình m cos 2 x  4( m  2) cos x  3( m  20 0 có nghiệm
  
x   ; 
 2 2
2
 2tg 2 x  (2m  3)(tgx  cot gx)  4 0
2
d) Tìm m để phương trình sau sin x
có nghiệm.
m
cos3
x

cos
2
x

m
cos
x

1


0
e) Xác định
để phương trình
có đúng 7 nghiệm thuộc

 

  ;2 

khoảng  2
f) Xác định a, b để hai phương trình sau tương đương:
a sin 2 x  2 2cos x  a 2 sin x vaø 2sin 2 x  cos 2 x  sin 2 x  b 2b sin x  cos x  1



×