Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (426.1 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Trường THPT Quảng Xương 3</b>
<b>DANH SÁCH CBGV ĐĂNG KÝ ĐI DU LỊCH HÈ 2009</b>
<i><b>TT</b></i> <i><b>Họ và tên</b></i> <i><b>Nữ</b></i> <i><b>Tổ CM</b></i> <i><b><sub>NL</sub></b><b>Đi kèm</b><b><sub>Tr E</sub></b></i> <i><b>Xe</b></i> <i><b>Ghi</b><b><sub>chú</sub></b></i>
<i><b>1.</b></i> Nguyễn Bá Long <b>HT</b> 1 Gia
đình
2. <i>Nguyễn Thị Vệ</i> *
3. Lê Ngọc Thịnh <b>PHT</b> 1 2 bố
con
4. <i>Lê Thị Phương</i> * <i>12 tuổi</i>
5. Lê Trường Phong Lý 1 2 bố
con
6. <i>Lê Phương Nga</i> * <i>10 tuổi</i>
7. Võ Anh Tuấn <b>PHT</b> 1 2
Gia
đình
8. <i>Lê Thị Nguyệt</i> *
9. <i>Võ Lê Thảo Nguyên</i> * <i>11 tuổi</i>
10. <i>Võ Lê Vĩnh Nghĩa</i> <i>5 tuổi</i>
11. Nguyễn Văn Thanh HC 1 2
Gia
đình
12. <i>Đinh Thị Hoa</i> *
13. <i>Nguyễn Huy Hoàng</i> <i>5 tuổi</i>
14. <i>Nguyễn Ngọc Huyền</i> * <i>2 tuổi</i>
15. Nguyễn Lê Thiêm Tốn 1 2
Gia
đình
16. <i>Nguyễn Thị Phương Chi</i> *
17. <i>Nguyễn Lê Phương </i> <i>5 tuổi</i>
18. <i>Nguyễn Thị Phương Hà</i> * <i>2 tuổi</i>
<i>19.</i> Nguyễn Xn Đàn Tốn Gia
đình
<i>20.</i> Lê Thị Hường L * Lý
21. Lê Thị Tình * NN 1 Gia
đình
22. <i>Lê Hồng</i>
23. Phạm Thị Hồng * Sinh 1 Gia
đình
24. <i>Phạm Văn Thắng</i>
25. Nguyễn Đức Tồn A NN Gia
đình
26. Doãn Thị Thúy Ngọc * Văn
27. Nguyễn Thị Nhinh * HC 2
3 mẹ
con
28. <i>Minh</i> <i>12 tuổi</i>
29. <i>Trang</i> * <i>8 tuổi</i>
30. Nguyễn Thị Hoa * <b>PHT</b> 2 mẹ
con
31. <i>Thắng</i> <i>11 tuổi</i>
32. Lê Thị Ngà * Sinh 1 2 mẹ
con
33. <i>Trịnh Minh Tâm</i> * <i>8 tuổi</i>
34. Hoàng Thị Uyên * Văn 1 2 mẹ
con
35. <i>Lê Hoàng Tú Linh</i> * <i>5 tuổi</i>
36. Đoàn Thị Lan * Hóa 1 2 mẹ
con
37. <i>Đồn Minh Phương</i> * <i>5 tuổi</i>
38. Đồn Thị Hiền * Tốn 1 2 mẹ
con
39. <i>Đoàn Quang Anh</i> <i>4 tuổi</i>
40. Phạm Thị Hợp * Lý 2 mẹ
con
<b>41.</b> <i>Nguyễn Sỹ Khánh</i> <i>3 tuổi</i>
<b>42.</b> Lê Thị Thu * Hóa <b>CTCĐ</b>
<b>43.</b> Nguyễn Thị Dung * Sinh
44. Lương Thị Thúy * Văn
45. Phạm Thị Thoa * Văn
<i><b>TT</b></i> <i><b>Họ và tên</b></i> <i><b>Nữ</b></i> <i><b>Tổ CM</b></i> <i><b><sub>NL</sub></b><b>Đi kèm</b><b><sub>Tr E</sub></b></i> <i><b>Xe</b></i> <i><b>Ghi</b><b><sub>chú</sub></b></i>
47. Mai Thị Châu * Lý
48. Nguyễn Thị Quỳnh Trang * Lý
49. Vũ Thị Quỳnh * Hóa
50. Phạm Thị Hồng * Sử
<i>51.</i> Lê Thị Hoa * Địa
52. Nguyễn Thị Khuê * NN
53. Nguyễn Thị Hương G * GDCD
54. Vũ Thị Dung * HC
55. Nguyễn Hồng Cường-Tâm * Văn
56. Đỗ Đình Hồng NN
57. Nguyễn Ngọc Sơn HC
58. Nguyễn Duy Hữu Tốn
59. Đỗ Việt Tiến Lý
60. Trần Cơng Anh TD
61. Trần Dũng Hà NN
62. Vương Huy Duẩn TD
63. Phạm Văn Thái Lý CHCĐ
64. Nguyễn Đức Toàn L Lý
65. Lê Văn Lực Văn
66. Nguyễn Sĩ Duẩn Toán
67. Bùi Minh Lợi KTCN
68. Nguyễn Tuấn Hùng Lý
69. Hoàng Đức Dũng Sử
70. Lê Văn Đức Địa
71. Nguyễn Phú Tùng GDCD
72. Lê Văn Sỹ HC
73. Nguyễn Văn Nam Hóa
Tổng: 73.
Người lớn: 57.
Trẻ em từ 7 đến 12: 7.
Trẻ em < 6: 9.