Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

DIEM CHUAN VAO THPT TINH NAM DINH 20092010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (46.42 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Kú thi Tun sinh vµo líp 10 THPT - Năm học 2009-2010</b>



sở Giáo dục - Đào tạo


Nam nh

Phng ỏn ly s b t i



<i>Ngày 09/07/2009</i>

<i><b>Điểm sàn hệ công lập: 20.00</b></i>



Tờn n v <sub>tiờu</sub>Ch <sub>chun</sub>im S đỗ<sub>đợt 1</sub> Xét tiếp
Mã Tỷ lệ<sub>đợt 1</sub> C.tiêu<sub>đợt 1</sub>


Nguyễn Khuyến 405 34.00 400 5/10 HS đạt 33.75


12 100% 405


Ngun H 360 29.25 299


14 80% 288


Ng« Qun 450 24.00 365


15 80% 360


Trần H−ng Đạo 495 32.50 489 6/ 7 HS đạt 32.25


17 100% 495


L−¬ng ThÕ Vinh 360 27.00 288


21 80% 288



Hoàng Văn Thụ 450 27.50 449 1/ 9 HS đạt 27.25


22 100% 450


Ngun §øc Thn 225 27.00 202


23 90% 202


Nguyễn Bính 225 27.50 222 3/ 8 HS đạt 27.25


24 100% 225


Mü Léc 450 22.25 450


26 100% 450


Trần Văn Lan 270 21.75 222


27 80% 216


Tống Văn Trân 540 30.75 538 2/ 9 HS đạt 30.50


31 100% 540


Mü Tho 495 29.25 406


32 80% 396


Phạm Văn Nghị 495 28.75 397



33 80% 396


Đại An 180 30.00 179 1/ 6 HS đạt 29.75


34 100% 180


Mü Tho (PH) 135 22.50 108


35 80% 108


Lý Tự Trọng 495 27.25 492 3/ 4 HS đạt 27.00


41 100% 495


Nam Trực 585 25.75 580 5/10 HS đạt 25.50


42 100% 585


NguyÔn Du 360 25.50 293


43 80% 288


Trần Văn Bảo 315 28.00 315


44 100% 315


Trùc Ninh 540 25.25 488


45 90% 486



Trùc Ninh B 360 25.25 360


46 100% 360


Tên đơn vị <sub>tiêu</sub>Chỉ <sub>chuẩn</sub>Điểm Số đỗ<sub>đợt 1</sub> Xét tiếp
Mã Tỷ lệ<sub>đợt 1</sub> C.tiêu<sub>đợt 1</sub>


Lê Q Đơn 360 29.75 355 5/ 9 HS đạt 29.50


47 100% 360


NguyÔn Tr·i 360 25.25 325


48 90% 324


Nghĩa H−ng A 765 27.75 757 8/14 HS đạt 27.50


51 100% 765


Nghĩa H−ng B 495 26.75 489 6/ 9 HS đạt 26.50


52 100% 495


NghÜa H−ng C 450 25.00 366


53 80% 360


Trần Nhân Tông 270 20.50 219



54 80% 216


Hải Hậu A 765 32.75 750 15/16 HS đạt 32.50


61 100% 765


H¶i HËu B 450 23.75 369


62 80% 360


H¶i HËu C 495 25.25 445


63 90% 445


ThÞnh Long 360 21.50 259


64 70% 252


Trần Quốc Tuấn 360 25.25 356 4/10 HS đạt 25.00


65 100% 360


An Phóc 270 20.00 222


66 80% 216


Giao Thuỷ 585 30.50 581 4/11 HS đạt 30.25


71 100% 585



Giao Thuû B 540 29.25 439


72 80% 432


Giao Thuỷ C 405 30.75 404 1/17 HS đạt 30.50


73 100% 405


QuÊt L©m 270 25.00 227


74 80% 216


Xuân Tr−ờng 585 22.00 582 3/13 HS đạt 21.75


75 100% 585


Xuân Tr−ờng B 540 29.25 534 6/12 HS đạt 29.00


76 100% 540


Xu©n Tr−êng C 405 22.00 364


77 90% 364


Ngun Tr−êng Thóy 315 20.00 258


78 80% 252


</div>

<!--links-->

×