Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

cong nghiep cua Viet Nam 2008

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (183.05 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá thực tế </b>
<i>Gross output of industry at current prices </i>


<i>Nghìn tỷ đồng - Trill. dongs </i>
2000 2004 2005 2006 2007
<b>Tổng số - Total</b> <b><sub>336,1 809,0 991,3 1203,7</sub>(*)</b> <b><sub>1469,2</sub></b>
<b>Phân theo thμnh phần kinh tế </b>


<b>By types of ownership </b>



<b> Kinh tÕ Nhµ n</b>

−íc - <i>State</i> 114,8 221,5 249,1 271,2(*) <sub>294,3</sub>
Trung −¬ng - <i>Central</i> 78,6 165,7 191,4 211,9<b>(*)</b> <sub>234,9</sub>
Địa phơng - <i>Local</i> 36,2 55,8 57,7 58,3 59,4

<b> Kinh tÕ ngoµi Nhµ n</b>

−íc


<i>Non-state</i> 82,5 234,2 309,1 401,5 519,6

<b> Khu vùc cã vốn đầu t</b>



nớc ngoài


<i>Foreign invested sector </i> 138,8 353,3 433,1 532,0 655,3
<b>Ph©n theo ngμnh CN </b>


<b>By industrial activity </b>


Công nghiệp khai thác mỏ<i> </i>


<i>Mining and quarrying </i> 53,0 103,9 110,0 123,7 141,6
C«ng nghiƯp chÕ biÕn


<i>Manufacturing </i> 264,5 657,1 824,7 1017,7 1254,5
SX và phân phối điện, khí



t v nc<i> - Electricity, </i>


<i>gas and water supply </i> 18,6 48,0 55,6 62,3<b>(*)</b> <sub>73,1</sub>
(*) Số liệu điều chỉnh (Từ năm 2006 không tính phần điện nhập khẩu)


<i>Revised data (Since 2006 not including imported electricity).</i>


<b>Cơ cấu giá trị sản xuất công nghiệp </b>
<b>theo gi¸ thùc tÕ </b>


<i>Structure of gross output of industry </i>
<i>at current prices </i>


<i>%</i>
2000 2004 2005 2006 2007
<b>Tæng sè - Total</b> <b>100,0 100,0 100,0 100,0 100,0</b>
<b>Phân theo thnh phần kinh tÕ </b>


<b>By types of ownership </b>



Kinh tÕ Nhµ n−íc - <i>State</i> 34,2 27,4 25,1 22,4 20,0
Trung −¬ng - <i>Central</i> 23,4 20,5 19,3 17,6 16,0
Địa phơng - <i>Local</i> 10,8 6,9 5,8 4,8 4,0
Kinh tÕ ngoµi Nhµ n−íc


<i>Non-state</i> 24,5 28,9 31,2 33,4 35,4
Khu vực có vốn đầu t


nớc ngoài<i> </i>



<i>Foreign invested sector </i> 41,3 43,7 43,7 44,2 44,6
<b>Ph©n theo ngμnh CN </b>


<b>By industrial activity </b>


Công nghiệp khai thác mỏ


<i>Mining and quarrying </i> 15,8 12,8 11,2 10,3 9,6
C«ng nghiƯp chÕ biÕn


<i>Manufacturing </i> 78,7 81,3 83,2 84,5 85,4
SX và phân phèi ®iƯn, khÝ


đốt và n−ớc<i> - Electricity, </i>


<i>gas and water supply </i> 5,5 5,9 5,6 5,2 5,0
<i>.</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Giá trị sản xuất công nghiệp </b>
<b>theo giá so sánh 1994 </b>


<i>Gross output of industry at constant 1994 prices </i>
<i>Nghìn tỷ đồng - Trill. dongs </i>


2000 2005 2006 2007
S¬ bé


<i>Prel.</i>


2008


<b>Tỉng sè - Total </b> <b>198,3 416,6 486,7(*)<sub> 568,1 647,3</sub></b>
<b>Phân theo thnh phần kinh tế </b>


<b>By types of ownership</b>



<b> Kinh tÕ Nhµ n−íc - </b><i>State</i> 82,9 141,1 149,4(*)<sub> 156,8 163,1</sub>


Trung ơng - <i>Central</i> 55,0 104,4 113,7(*)<sub> 121,4 128,0</sub>


Địa ph−¬ng - <i>Local</i> 27,9 36,7 35,7 35,4 35,1
<b> Kinh tÕ ngoµi Nhµ n−íc </b>


<i>Non-state</i> 44,1 120,2 151,1 188,4 222,2
<b> Khu vực có vốn đầu t </b>


nớc ngoài


<i>Foreign invested sector</i> 71,3 155,3 186,2 222,9 262,0
<b>Ph©n theo ngnh CN </b>


<b>By industrial activity</b>


Công nghiệp khai thác má


<i>Mining and quarrying</i> 27,3 38,4 37,8 37,1 35,8
C«ng nghiƯp chÕ biÕn


<i>Manufacturing</i> 158,1 353,2 421,0 500,2 577,0
Sản xuất và phân phối điện,


khớ đốt và n−ớc - <i>Electricity, </i>



<i>gas and water supply</i> 12,9 25,0 27,9(*)<sub> 30,9 34,5</sub>


(*) Xem ghi chó ë biĨu 85 - <i>See the note at table 85. </i>


<b>ChØ sè ph¸t triển giá trị sản xuất công nghiệp </b>
<b>theo giá so s¸nh 1994 </b>


<i>Index of gross output of industry </i>
<i>at constant 1994 prices </i>


<i>% </i>


2000 2005 2006 2007
S¬ bé


<i>Prel.</i>


2008
<b>Tæng sè - Total </b> <b>117,5 117,1 116,8(*)</b> <b><sub>116,7 113,9</sub></b>
<b>Phân theo thnh phần kinh tế </b>


<b>By types of ownership</b>



Kinh tÕ Nhµ n−íc - <i>State</i> 113,2 107,2 105,9(*) <sub>105,0 104,0</sub>


Trung ơng - <i>Central</i> 113,6 112,4 108,9(*) <sub>106,8 105,4</sub>


Địa phơng - <i>Local</i> 112,6 94,8 97,1 99,3 99,3
Kinh tÕ ngoµi Nhµ n−íc



<i>Non-state</i> 119,2 125,5 125,7 124,7 118,0
Khu vùc cã vèn đầu t


nớc ngoài


<i>Foreign invested sector</i> 121,8 121,2 119,9 119,7 117,5
<b>Ph©n theo ngμnh CN </b>


<b>By industrial activity</b>


Công nghiệp khai thác mỏ


<i>Mining and quarrying</i> 111,2 102,4 98,6 98,1 96,5
C«ng nghiÖp chÕ biÕn


<i>Manufacturing</i> 118,2 119,2 119,2 118,8 115,3
Sản xuất và phân phối điện,


khớ t v n−ớc - <i>Electricity, </i>


<i>gas and water supply</i> 123,2 114,5 111,6(*) <sub>110,8 111,7</sub>


(*) Xem ghi chó ë biĨu 85 - <i>See the note at table 85. </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Mét số sản phẩm công nghiệp chủ yếu </b>
<i>Some main industrial products </i>


2000 2005 2006 2007
S¬ bé



<i>Prel.</i>


2008
Than s¹ch - TriƯu tÊn<i> </i>


<i>Coal - Mill. tons </i> 11,6 34,1 38,8 42,4 39,8
Dầu thô khai thác - TriÖu tÊn<i> </i>


<i>Crude oil - Mill. tons </i> 16,3 18,5 16,8 15,9 14,9
Khí tự nhiên ở dạng khí - TriÖu m3


<i>Natural gas - Mill. m3</i> <sub>1596 6440 7000 7080 7944</sub>


Đá khai thác - Triệu m3


<i>Stones - Mill. m3</i> <sub>22,2 70,8 80,1 92,3 101,6</sub>


Quặng Apatít - Nghìn tÊn<i> </i>


<i>Apatite ores - Thous. tons </i> 785,0 1024,2 1232,4 1522,7 2098,9
Thuỷ sản đóng hộp - Nghìn tấn


<i>Canned aquatic products </i>


<i> - Thous. tons </i> 7,4 37,5 68,6 68,2 81,8
Thuỷ sản −ớp đơng - Nghìn tấn<i> </i>


<i>Frozen aquatic products </i>


<i> - Thous. tons </i> 177,7 681,7 801,0 815,6 848,5


N−íc m¾m - TriƯu lÝt<i> </i>


<i>Fish sauce - Mill. litres </i> 167,1 191,5 194,1 216,8 212,5
Rau quả hộp - Nghìn tấn<i> </i>


<i>Canned fruits - Thous. tons </i> 11,4 72,8 75,9 85,0 89,3
Dầu thực vật - Nghìn tấn<i> </i>


<i>Vegetable oils - Thous. tons </i> 280,1 397,2 415,6 535,0 642,5


(TiÕp theo) Một số sản phẩm công nghiệp
<b>chủ yếu </b>


<i>(Cont.) Some main industrial products </i>


2000 2005 2006 2007
S¬ bé


<i>Prel.</i>


2008
Bét ngät - Ngh×n tÊn<i> </i>


<i>Sodium glutamate </i>


<i> - Thous. tons </i> 454,4 244,7 252,0 268,4 285,8
Sữa hộp đặc có đ−ờng


- TriƯu hép<i> </i>



<i>Condensed milk - Mill. tins </i> 227,2 364,1 361,4 431,6 388,4
G¹o, ngô xay xát - Triệu tấn


<i>Milled rice, maize - Mill. tons</i> 22,2 28,4(*)


29,7(*)


30,8 31,5
Đờng, mật - Nghìn tấn<i> </i>


<i>Sugar, sugar syrups </i>


<i> - Thous. tons </i> 1208,7 1174,6 1465,1 1558,2 1636,1
ChÌ chÕ biÕn - Ngh×n tÊn<i> </i>


<i>Processed tea - Thous. tons</i> 70,1 127,2 124,2 182,0 200,1
R−ỵu mùi & rợu trắng


- Triệu lít<i> </i>


<i>Liquor - Mill. litres </i> 124,2 221,1 290,1 364,2 400,6
Bia - TriÖu lÝt<i> </i>


<i>Beer - Mill. litres </i> 779,1 1460,6 1547,2 1655,3 1849,9
N−íc kho¸ng - TriƯu lÝt<i> </i>


<i>Mineral water - Mill. litres </i> 150,8 247,2 257,2 273,3 300,6
N−íc tinh khiÕt - TriÖu lÝt<i> </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

(TiÕp theo) Một số sản phẩm công nghiệp


<b>chủ yếu </b>


<i>(Cont.) Some main industrial products </i>


2000 2005 2006 2007
S¬ bé


<i>Prel.</i>


2008
Thuèc l¸ - Tû bao<i> </i>


<i>Cigarettes - Bill. packets </i> 2,8 4,5 3,9 4,5 4,4
Sợi - Nghìn tấn<i> </i>


<i>Textile fibres - Thous. tons </i> 129,9 259,2 268,6 384,9 481,2
V¶i lơa - TriƯu m2


<i>Fabrics of all kinds - Mill. m2</i> <sub>356,4 560,8 570,3 700,4 770,5</sub>


Quần áo may sẵn - TriƯu c¸i<i> </i>
<i>Ready made clothes </i>


<i> - Mill. pieces </i> 337,0 1010,8 1155,5 1936,1 2323,3
Giày, dép da - Triệu đôi<i> </i>


<i>Footwear - Mill. pairs</i> 107,9 218,0 234,2 213,2 234,6
Giày thể thao - Triệu đôi<i> </i>


<i>Sport shoes - Mill. pairs</i> 109,2 240,8 271,8 286,9 293,2


GiÊy, b×a - Ngh×n tÊn<i> </i>


<i>Paper, covers - Thous. tons </i> 408,5 901,2 1030,6 910,8 932,1
Thuốc trừ sâu - Nghìn tấn<i> </i>


<i>Insecticides - Thous. tons </i> 20,9 45,9 53,1 59,5 65,4
Ph©n hãa häc - Ngh×n tÊn<i> </i>


<i>Chemical fertilizers </i>


<i> - Thous. tons </i> 1209,5 2189,5 2182,6 2499,6 2524,0
S¬n hãa häc - Ngh×n tÊn<i> </i>


<i>Paint - Thous. tons </i> 54,4 206,2 220,3 204,4 200,5


(TiÕp theo) Mét sè s¶n phÈm c«ng nghiƯp
<b>chđ u </b>


<i>(Cont.) Some main industrial products </i>


2000 2005 2006 2007
S¬ bé


<i>Prel.</i>


2008
Thc èng - TriƯu èng


<i>Medical ampoules </i>



<i> - Mill. tubes </i> 473,7 476,0 471,8 497,5 548,0
Thuèc viªn - Tû viªn<i> </i>


<i>Medical tablets - Bill. pills </i> 20,1 29,4 28,0 44,4 53,3
Thuèc n−íc - TriÖu lÝt<i> </i>


<i>Liquid medicine - Mill. litres</i> 10,8 6,7 7,4 8,6 9,5
Xà phòng - Nghìn tấn<i> </i>


<i>Soap - Thous. tons </i> 275,7 420,5 531,1 408,6 452,4
Thñy tinh - Ngh×n tÊn


<i>Glass product - Thous. tons</i> 113,1 163,1 240,4 214,6 257,5
Gạch nung - Triệu viên<i> </i>


<i>Brick - Mill. pieces </i> 9087 16530 18005 15106 16190
Gạch lát Ceramic - TriÖu m2


<i>Ceramic brick - Mill. m2</i> <sub>31,8 107,5 100,7</sub> <sub>147,6 178,3</sub>


Xi măng - Triệu tấn<i> </i>


<i>Cement - Mill. tons </i> 13,3 30,8 32,7 33,3 36,5
ThÐp thái - Ngh×n tÊn<i> </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

(TiÕp theo) Mét sè s¶n phÈm c«ng nghiƯp
<b>chđ u </b>


<i>(Cont.) Some main industrial products </i>



2000 2005 2006 2007
Sơ bộ


<i>Prel.</i>


2008
Thép cán và sản phÈm kÐo


d©y - TriƯu tÊn<i> </i>


<i>Steel - Mill. tons </i> 1,6 3,4 3,8 4,6 5,1
Máy công cụ - Nghìn cái<i> </i>


<i>Machine tools </i>


<i> - Thous. pieces </i> 4,1 3,8 2,8 3,1 3,0
Động cơ điêzen - Nghìn cái


<i>Diesel motors </i>


<i> - Thous. pieces </i> 30,3 201,6 170,0 229,4 275,3
Động cơ điện - Nghìn cái


<i>Electricity rotating engines </i>


<i> - Thous. pieces </i> 45,9 194,4 120,9 152,2 165,3
Máy biến thế - Nghìn cái


<i>Transformers </i>



<i> - Thous. pieces </i> 13,5 45,5 28,1 44,7 46,9
Xe máy lắp ráp - Nghìn cái


<i>Assembled motorbike </i>


<i> - Thous. pieces </i> 463,4 1982,1 2146,6 2729,2 2880,2
Ô-tô lắp ráp - Nghìn cái


<i>Assembled automobile </i>


<i> - Thous. pieces </i> 13,5 59,2 47,6 71,9 100,1


(TiÕp theo) Mét số sản phẩm công nghiệp
<b>chủ yếu </b>


<i>(Cont.) Some main industrial products </i>


2000 2005 2006 2007
Sơ bộ


<i>Prel.</i>


2008
Ti vi lắp ráp - Nghìn cái<i> </i>


<i>Assembled television set </i>


<i> - Thous. pieces </i> 1013,1 2515,3 2445,6 2927,6 3366,7
Tñ lạnh - Nghìn cái<i> </i>



<i>Fridge - Thous. pieces </i> 174,5 692,6 793,4 946,1 1000,8
Máy điều hoà không khí


Nghìn cái<i> </i>
<i>Air-conditioner </i>


<i>- Thous. pieces </i> 52,5 147,9 189,0 284,6 313,1
Máy giặt gia đình - Nghìn cái


<i>Household washing </i>


<i>machine - Thous. pieces</i> 159,0 336,6 339,8 414,5 530,6
Điện phát ra - Tỷ kwh<i> </i>


<i>Electricity - Bill. kwh </i> 26,7 52,1 57,9(**) <sub>64,2</sub> <sub>72,1</sub>


Nớc máy sản xuÊt - TriÖu m3


<i>Running water - Mill. m3</i> <sub>780,2 1180,4 1297,8 1353,5 1488,9</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu </b>
<b>bình quân đầu ngời </b>


<i>Some main industrial products per capita </i>

<b>90 </b>



Đơn vị
tính
<i>Unit </i>



2000 2005 2006 2007
Sơ bộ


<i>Prel. </i>
2008
Than sạch - Coal Kg 149,5 410,3 461,2 497,8 461,7
Dầu thô khai thác


<i>Crude oil </i> Kg 210,1 222,6 199,7 186,9 172,8


Đá khai th¸c - Stones Kg 0,3 0,9 1,0 1,1 1,2


Thủy sản đóng hộp


<i>Canned aquatic products </i> Kg 0,1 0,5 0,8 0,8 0,9
N−íc m¾m - Fish sauce LÝt - litre 2,2 2,3 2,3 2,5 2,5
DÇu thùc vËt


<i>Vegetable oil </i> Kg 3,6 4,8 4,9 6,3 7,5


Bét ngät - Seasoning Kg 1,6 2,9 3,0 3,1 3,3


S÷a hép - Tinned milk Hép -Tin 2,9 4,4 4,3 5,1 4,5
§−êng, mËt


<i>Sugar, sugar syrups </i> Kg 15,6 14,1 17,4 18,3 19,0


Sỵi - Textile fibres Kg 1,7 3,1 3,2 4,5 5,6


V¶i lơa



<i>Fabrics of all kinds </i> M2 <sub>4,6 6,7 6,8 8,2</sub> <sub>8,9</sub>


QuÇn ¸o may s½n
<i>Ready made clothes </i>


C¸i


<i>Piece </i> 4,3 12,2 13,7 22,7 26,9


<b>(TiÕp theo) Mét sè s¶n phÈm công nghiệp </b>
<b>chủ yếu bình quân đầu ngời </b>


<i><b>(Cont.) Some main industrial products per capita</b></i>


<b>90</b>



Đơn vị
tính
<i>Unit </i>


2000 2005 2006 2007


Sơ bộ
<i>Prel. </i>
2008
Giày, dép da


<i>Footwear </i>



Cái


<i>Piece </i> 1,4 2,6 2,8 2,5 2,7
GiÊy, b×a - Paper, covers Kg 5,2 10,8 12,3 10,7 10,8
Thuèc trõ s©u


<i>Insecticides </i> Kg 0,3 0,6 0,6 0,7 0,8
Ph©n hãa häc


<i>Chemical fertilizers </i> Kg 15,6 26,3 26,0 29,3 29,3


S¬n hãa häc - Paint Kg 0,7 2,5 2,6 2,4 2,3


Thuèc èng
<i>Medical ampoules </i>


èng


<i>Tube </i> 6,1 5,7 5,6 5,8 6,4
Thuèc viªn


<i>Medical tablets </i>


Viªn


<i>Tablet </i> 259,0 353,8 332,8 521,4 618,3
Xi măng - Cement Kg 171,4 370,7 388,6 391,0 423,4


ThÐp thái - Steel bars Kg 0,4 5,7 9,8 10,5 10,8



Điện phát ra - Electricity Kwh 344,1 626,9 701,3 753,9 836,3
Nớc máy sản xuÊt


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×