Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (406.71 KB, 17 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<i>Nghìn tỷ đồng - Trillion dongs </i>
2000 2005 2006 2007
S¬ bé
<i>Prel. </i>
2008
<b>Tỉng sè - Total </b> <b>220,4 480,3 596,2 745,7 977,2</b>
<b>Phân theo thnh phần kinh tế </b>
<b>Kinh tÕ Nhμ n−íc -</b>
TËp thÓ - <i>Collective </i> 1,8 5,0 5,8 6,5 8,6
T− nh©n -<i> Private </i> 107,2 137,7 185,0 249,3
C¸ thĨ - <i>Household</i> 175,9 287,7 355,1 446,9 590,2
<b>Khu vực có vốn đầu t</b>
<b>nớc ngoi</b>
Th−¬ng nghiƯp<i> - Trade </i> 183,9 373,9 463,2 574,5 755,9
Khách sạn, nhà hàng
<i>Hotel, restaurant </i> 23,5 58,4 71,3 90,0 114,0
Dịch vụ và du lịch
<i>Services and tourism </i> 13,0 48,0 61,7 81,2 107,3
<i>% </i>
2000 2005 2006 2007
S¬ bé
<i>Prel. </i>
2008
<b>Tæng sè - Total </b> <b>100,0 100,0 100,0 100,0 100,0</b>
<b>Phân theo thnh phần kinh tế </b>
<b>Kinh tÕ Nhμ n−íc -</b>
TËp thÓ - <i>Collective </i> 0,8 1,1 1,0 0,9 0,9
T− nh©n -<i> Private </i> 22,3 23,1 24,8 25,5
C¸ thĨ - <i>Household</i> 79,8 59,9 59,5 59,9 60,4
<b>Khu vực có vốn đầu t</b>
<b>nớc ngoi</b>
Thơng nghiệp<i> - Trade </i> 83,4 77,8 77,7 77,0 77,3
Khách sạn, nhà hàng
<i>Hotel, restaurant </i> 10,7 12,2 12,0 12,1 11,7
Dịch vụ và du lịch
<i>Services and tourism </i> 5,9 10,0 10,3 10,9 11,0
<i>Total</i> <sub>XuÊt khÈu</sub>
<i>Exports</i>
NhËp khÈu
<i>Imports</i>
Cân đối (*)
<i>Balance(*)</i>
<b>Triệu đô la Mỹ - Mill. USD</b>
2000 30119,2 14482,7 15636,5 -1153,8
2001 31247,1 15029,2 16217,9 -1188,7
2002 36451,7 16706,1 19745,6 -3039,5
2003 45405,1 20149,3 25255,8 -5106,5
2004 58453,8 26485,0 31968,8 -5483,8
2005 69208,2 32447,1 36761,1 -4314,0
2006 84717,3 39826,2 44891,1 -5064,9
2007 111326,1 48561,4 62764,7 -14203,3
S¬ bé - <i>Prel</i>. 2008 143398,9 62685,1 80713,8 -18028,7
<b>Chỉ số phát triển (Năm tr</b>ớc = 100) - %
<b>Index </b><i>(Previous year = 100) - %</i>
2000 129,4 125,5 133,2
2001 103,7 103,8 103,7
2002 116,7 111,2 121,8
2003 124,6 120,6 127,9
2004 128,7 131,4 126,6
2005 118,4 122,5 115,0
2006 122,4 122,7 122,1
2007 131,4 121,9 139,8
S¬ bé -<i>Prel</i>. 2008 128,8 129,1 128,6
(*) <sub>XuÊt khÈu trõ nhËp khÈu - Export minus import </sub>
<i>Tỷ đô la Mỹ - Billion USD</i>
2003 2004 2005 2006 2007
<b>ThÕ giíi - World</b>
XuÊt khÈu - <i>Exports </i> 7474,6 9135,7 10440,3 12115,7 13811,2
NhËp khÈu - <i>Imports </i> 7667,4 9372,9 10650,5 12243,7 14094,7
<b>Các nền kinh tế tiên tiÕn</b>
<b>Advanced economies </b>
XuÊt khÈu - <i>Exports </i> 5334,4 6316,0 6890,8 7762,3 8805,6
NhËp khÈu - <i>Imports </i> 5656,7 6757,5 7533,8 8519,3 9547,9
Cán cân thơng mại<i> </i>
<i>Trade Balance </i> -322,3 -441,6 -643,0 -756,9 -742,3
<b>C¸c nỊn kinh tÕ míi nổi </b>
<b>& đang phát triển</b>
<b>Emerging & developing </b>
<b>economies </b>
Xuất khẩu - <i>Exports </i> 2153,3 2839,8 3578,9 4394,6 5054,2
NhËp khÈu - <i>Imports </i> 2022,5 2634,3 3142,3 3760,0 4599,6
Cán cân thơng mại<i> </i>
<i>Trade Balance </i> 130,8 205,5 436,6 634,5 454,7
<b>Ch©u Phi - Africa </b>
XuÊt khÈu - <i>Exports </i> 148,9 196,4 264,2 303,2 347,7
NhËp khÈu - <i>Imports </i> 140,9 180,4 216,5 256,2 310,8
Cán cân thơng mại<i> </i>
<i>Trade Balance </i> 8,0 16,0 47,7 56,4 56,4
<i>Tỷ đô la Mỹ - Billion USD</i>
2003 2004 2005 2006 2007
<b>Châu á đang phát triÓn </b>
<b>Developing Asia </b>
XuÊt khÈu - <i>Exports </i> 834,9 1072,4 1322,7 1630,3 1975,9
NhËp khÈu - <i>Imports </i> 799,1 1052,8 1269,5 1493,4 1770,7
Cán cân thơng mại<i> </i>
<i>Trade Balance </i> 35,8 19,6 53,2 136,9 205,2
<b>Châu Âu - Europe </b>
XuÊt khÈu - <i>Exports </i> 507,0 683,3 831,2 1017,3 1257,9
NhËp khÈu - <i>Imports </i> 537,5 710,7 819,9 1041,6 1347,8
Cán cân thơng mại<i> </i>
<i>Trade Balance </i> -30,5 -27,4 11,3 -24,4 -89,9
<b>Trung Đông - Middle East</b>
XuÊt khÈu - <i>Exports </i> 309,9 457,0 633,9 814,0 762,7
NhËp khÈu - <i>Imports </i> 205,1 280,6 346,9 388,0 483,8
Cán cân thơng mại<i> </i>
<i>Trade Balance </i> 104,8 176,4 287,0 426,0 278,8
<b>Ch©u Mü - America </b>
XuÊt khÈu - <i>Exports </i> 374,7 460,7 558,2 667,9 757,5
NhËp khÈu - <i>Imports </i> 370,5 450,9 531,7 633,4 757,9
Cán cân thơng mại<i> </i>
<i>Trade Balance </i> 4,2 9,7 26,4 34,5 -0,4
(*) XuÊt khÈu theo gi¸ FOB, nhËp khÈu theo gi¸ CIF.
<i>Export by FOB, import by CIF. </i>
Nguồn số liệu: Niên giám thống kê tài chính quốc tế 1/2009.
<i>Source: International Financial Statistics Yearbook 1/2009 - IMF. </i>
2003 2004 2005 2006 2007
<b>Các nớc Đông Nam á</b>
<b>ASEAN countries </b>
<b>Vit Nam - Vietnam </b> <b>20149 26485 32447 39826</b> <b>48561</b>
Bru-nây - <i>Brunei </i> 4421 5057 6249 7575 7668
Cam-pu-chia -<i> Cambodia </i> 2087 2589 2910 3694 4089
In-đô-nê-xi-a - <i>Indonesia </i> 62527 69714 85660 100690 114100
Lµo - <i>Lao PDR </i> 336 363 553 882 923
Ma-lai-xi-a - <i>Malaysia </i> 99369 125744 140870 160573 176025
Mi-an-ma - <i>Myanmar </i> 2483 2380 3813 4585 6317
Phi-li-pin - <i>The Philippines</i> 36231 39681 41255 47410 50466
Th¸i Lan - <i>Thailand </i> 80324 96248 110178 130803 153100
Xin-ga-po - <i>Singapore </i> 144181 198637 229649 271807 299272
<b>Một số nớc châu </b>á<b> khác </b>
<b>Some other Asian countries</b>
Ê<sub>n §é - </sub><i>India </i> 58963 76649 99620 120861 145393
CHND Trung Hoa <i>- China, PR</i> 438228 593326 761953 968936 1218015
Hµn Quèc - <i>Korea, Rep. of</i> 193817 253845 284419 325465 371489
NhËt B¶n - <i>Japan </i> 471817 565675 594905 649931 700538
Nguồn số liệu: Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển
châu á, 2008.
<i>Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008. </i>
2003 2004 2005 2006 2007
<b>Các nớc Đông Nam á</b>
<b>ASEAN countries </b>
<b>Việt Nam - Vietnam </b> <b>25256 31969 36761 44891</b> <b>62765</b>
Bru-nây - <i>Brunei </i> 1327 1422 1491 1662 2101
Cam-pu-chia -<i> Cambodia </i> 2668 3269 3928 4749 5424
In-đô-nê-xi-a - <i>Indonesia </i> 33086 46180 57701 61078 74473
Lào - <i>Lao PDR </i> 462 713 882 1060 1065
Ma-lai-xi-a - <i>Malaysia </i> 81948 105298 114411 131080 146773
Mi-an-ma - <i>Myanmar </i> 2091 2196 1927 2564 3280
Phi-li-pin - <i>The Philippines </i> 42576 46102 49487 54078 57996
Thái Lan - <i>Thailand </i> 75824 94410 118158 128723 140795
Xin-ga-po - <i>Singapore </i> 127939 163854 200047 238710 263155
<b>Một số n−ớc châu </b>á<b> khác </b>
<b>Some other Asian countries</b>
Ê<sub>n §é - </sub><i>India </i> 72558 99775 142842 175242 215241
CHND Trung Hoa <i>- China, PR </i>412760 561229 659953 791461 955818
Hµn Quèc - <i>Korea, Rep. of </i> 178827 224463 261238 309383 356846
NhËt B¶n - <i>Japan </i> 382930 454542 514922 579574 619829
Nguồn số liệu: Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển
châu á, 2008.
<i>Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008. </i>
2003 2004 2005 2006 2007
<b>Các nớc Đông Nam á</b>
<b>ASEAN countries </b>
<b>Vit Nam - Vietnam </b> <b>249 323 390 473</b> <b>570</b>
Bru-nây - <i>Brunei </i> 12646 14059 16885 19777 19661
Cam-pu-chia - <i>Cambodia </i> 157 191 210 261 284
In-đơ-nê-xi-a - <i>Indonesia </i> 292 321 390 453 493
Lµo - <i>Lao PDR </i> 62 66 98 154 156
Ma-lai-xi-a - <i>Malaysia </i> 3967 4916 5391 6028 6472
Mi-an-ma - <i>Myanmar </i> 47 44 69 81 127
Phi-li-pin - <i>The Philippines</i> 443 475 484 545 569
Th¸i Lan - <i>Thailand </i> 1262 1499 1701 2005 2330
Xin-ga-po - <i>Singapore </i> 34443 46867 52893 60618 65059
<b>Mét sè nớc châu </b>á<b> khác </b>
<b>Some other Asian countries</b>
ấ<sub>n Độ - </sub><i>India </i> 55 71 90 108 128
CHND Trung Hoa <i>- China, PR</i> 339 456 583 737 924
Hµn Quèc - <i>Korea, Rep. of</i> 4050 5284 5908 6739 7660
NhËt B¶n - <i>Japan </i> 3695 4426 4651 5086 5486
<i>Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008. </i>
2003 2004 2005 2006 2007
<b>C¸c nớc Đông Nam á</b>
<b>ASEAN countries </b>
<b>Vit Nam - Vietnam </b> <b>59,29 65,74 69,36 73,61</b> <b>76,90</b>
Bru-nây - <i>Brunei </i> 69,29 68,80 70,17 71,82 67,66
Cam-pu-chia -<i> Cambodia </i> 56,52 63,61 64,08 68,59 65,33
In-đô-nê-xi-a - <i>Indonesia </i> 30,48 32,22 34,07 31,03 29,36
Lào - <i>Lao PDR </i> 25,92 24,82 27,14 35,96
Ma-lai-xi-a - <i>Malaysia </i> 106,94 115,37 117,47 116,74 110,17
Phi-li-pin - <i>The Philippines </i> 49,63 50,93 47,57 47,26 42,62
Thái Lan - <i>Thailand </i> 65,68 70,70 73,44 73,45 73,18
Xin-ga-po - <i>Singapore </i> 212,48 225,44 238,50 246,15 230,90
<b>Một số n−ớc châu </b>á<b> khác </b>
<b>Some other Asian countries</b>
Ê<sub>n §é - </sub><i>India </i> 14,80 18,07 19,89 22,09 21,18
CHND Trung Hoa <i>- China, PR </i> 29,56 33,95 37,30 39,94 40,67
Hµn Quèc - <i>Korea, Rep. of </i> 37,95 43,99 42,27 43,01 45,60
NhËt B¶n - <i>Japan </i> 12,01 13,30 14,33 16,06 17,62
Nguồn số liệu: Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển
châu á, 2008.
<i>Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008. </i>
<i>% </i>
2003 2004 2005 2006 2007
<b>Các nớc Đông Nam á</b>
<b>ASEAN countries </b>
<b>Vit Nam - Vietnam </b> <b>67,65 73,29 73,54 78,17</b> <b>92,75</b>
Bru-nây - <i>Brunei </i> 35,97 31,79 27,29 25,22 27,82
Cam-pu-chia -<i> Cambodia </i> 66,56 70,91 72,75 76,02 72,95
In-đô-nê-xi-a - <i>Indonesia </i> 23,14 27,54 29,92 25,62 25,33
Lào - <i>Lao PDR </i> 31,49 32,57 30,89 42,27
Ma-lai-xi-a - <i>Malaysia </i> 87,25 95,00 94,63 94,49 89,91
Phi-li-pin - <i>The Philippines</i> 55,56 54,58 51,73 47,98 42,16
<b>Some other Asian countries</b>
Ê<sub>n §é - </sub><i>India </i> 16,10 19,87 22,72 25,10 24,26
CHND Trung Hoa <i>- China, PR</i> 27,58 31,40 31,74 32,08 31,38
Hµn Quèc - <i>Korea, Rep. of</i> 35,56 39,73 39,91 42,09 44,77
NhËt B¶n - <i>Japan </i> 10,38 11,37 12,95 14,82 15,94
Nguồn số liệu: Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển
châu á, 2008.
<i>Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008. </i>
2000 2005 2006 2007
Sơ bộ
<i>Prel.</i>
2008
Dầu thô - Triệu tấn
<i>Crude oil - Mill. tons </i> 15,4 18,0 16,4 15,1 13,8
Than đá - Triệu tấn
<i>Coal - Mill. tons </i> 3,3 18,0 29,3 32,1 19,4
Giày, dép - Tỷ đô la Mỹ
<i>Foot wear - Bill. USD </i> 1,5 3,0 3,6 4,0 4,8
Hàng dệt, may - Tỷ đô la Mỹ
<i>Textile and garment products </i>
<i> - Bill. USD </i> 1,9 4,8 5,9 7,7 9,1
G¹o - TriƯu tÊn - <i>Rice - Mill. tons </i> 3,5 5,3 4,6 4,6 4,7
Cà phê - Ngh×n tÊn
<i>Coffee - Thous. tons </i> 733,9 912,7 980,9 1232,1 1059,5
Cao su - Ngh×n tÊn
<i>Rubber - Thous. tons </i> 273,4 554,1 703,6 715,6 658,3
Hạt điều nhân - Nghìn tấn
<i>Shelled cashew nut - Thous. tons </i> 34,2 109,0 127,7 154,7 165,3
Hạt tiêu - Nghìn tấn
<i>Pepper - Thous. tons </i> 36,4 109,9 114,8 83,0 90,3
ChÌ - Ngh×n tÊn
<i>Tea - Thous. tons </i> 55,7 91,7 105,4 115,7 104,5
Gỗ & SP gỗ - Triệu đô la Mỹ
<i>Wood and wooden products </i>
<i> - Mill. USD</i> 311,4 1561,4 1943,1 2384,6 2829,3
Hàng thuỷ sản - Tỷ đô la Mỹ
<i>Aquatic products - Bill. USD </i> 1,5 2,7 3,4 3,8 4,5
LK điện tử và ti vi, máy tính &
LK máy tính - Triệu đơ la Mỹ
<i>Electronic parts, (including, </i>
<i>computers and their parts - </i>
<i>Mill. USD) </i> 788,6 1427,4 1807,8 2165,2 2638,4
2000 2005 2006 2007
S¬ bộ
<i>Prel. </i>
2008
Ô tô nguyên chiếc - Nghìn cái
<i>Motor - Thous. pieces</i> 16,4 21,3 12,5 30,5 51,1
Xe máy (*)<sub> - Triệu đô la Mỹ </sub>
<i>Motorbike (*)<sub> - Mill. USD</sub></i> <sub>787,0 541,4 557,4 725,0 763,8</sub>
S¾t, thÐp - TriƯu tÊn
<i>Iron, steel - Mill. tons</i> 2,8 5,5 5,7 8,1 8,3
LK điện tử và ti vi, máy tính &
LK mỏy tính - Triệu đơ la Mỹ
<i>Electronic parts, tele. computers </i>
<i>and their parts - Mill. USD</i> 892,8 1638,6 1869,7 2958,4 3714,3
Xăng, dầu - Triệu tấn
<i>Petroleum products, refined </i>
<i> - Mill. tons</i> 8,7 11,5 11,2 13,2 13,0
Ph©n bãn - TriÖu tÊn
<i>Fertilizers - Mill. tons</i> 4,0 2,9 3,1 3,8 3,0
Tân d−ợc - Triệu đô la Mỹ
<i>Medicament - Mill. USD</i> 325,0 507,6 570,4 714,2 864,2
Chất dẻo - Triệu đô la Mỹ
<i>Plastic in primary form - Mill. USD</i> 530,6 1516,9 1886,2 2528,7 2945,1
Thuèc trõ sâu và nguyên liệu
- Triu ụ la M
<i>Insecticides and materials </i>
<i> - Mill. USD</i> 143,5 168,3 219,4 401,1 473,8
Hố chất - Triệu đơ la Mỹ
<i>Chemicals - Mill. USD </i> 275,7 921,4 1121,8 1527,9 1775,5
Vải - Triệu đô la Mỹ
<i>Fabric - Mill. USD </i> 761,3 2474,2 2947,0 3990,5 4457,8
Nguyªn phơ liƯu dƯt, may, da
- Triệu đô la Mỹ
<i>Textile, garment and leather </i>
<i>materials - Mill. USD</i> 1421,6 2282 1951,4 2152,2 2355,1
(*) Nguyên chiếc và linh kiện đồng bộ - <i>Assembled and unassembled.</i>
<i>% </i>
<i>% </i>
1
<i>Jan.</i>
2
<i>Feb.</i>
3
<i>Mar.</i>
4
<i>Apr.</i>
5
<i>May</i>
6
<i>Jun.</i>
<b>Chỉ số giá tiêu dùng</b>
<b>Consumer price index </b> <b>102,38 103,56 102,99 102,20 103,91 102,14</b>
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
<i>Food and foodstuff </i> 103,76 106,18 103,88 103,11 107,25 103,29
L−¬ng thùc - <i>Food </i> 103,35 103,25 110,50 106,11 122,19 104,29
Thùc phÈm - <i>Foodstuff </i> 103,75 107,53 101,36 102,22 102,28 103,05
Đồ uống và thuốc lá
<i>Beverage and cigarette </i> 101,77 101,89 100,66 100,68 101,88 101,07
May mặc, giày dép, mò nãn
<i>Garment, footwear, hat </i> 101,40 101,36 100,89 100,96 100,96 100,92
Nhà ở và vật liệu xây dựng
<i>Housing and construction </i>
<i>materials </i> 102,88 101,39 103,55 102,62 101,20 101,93
Thiết bị và đồ dùng gia đình
<i>Household equipment and </i>
<i>goods </i> 100,85 100,73 101,51 100,95 100,93 101,28
<i>% </i>
1
<i>Jan.</i>
2
<i>Feb.</i>
3
<i>Mar.</i>
4
<i>Apr.</i>
5
<i>May</i>
6
<i>Jun.</i>
D−ỵc phÈm, y tÕ<i> </i>
<i>Medicament, health </i> 100,67 100,46 100,73 100,81 100,48 100,66
<i>Means of transport and </i>
<i>communication </i> 99,97 101,51 105,76 102,33 100,34 100,35
Gi¸o dôc - <i>Education </i> 100,20 100,10 100,30 100,38 100,45 100,67
Văn hoá, thể thao, giải trí<i> </i>
<i>Culture, sport, </i>
<i>entertainments </i> 100,06 102,34 101,29 100,53 100,57 100,40
Hàng hoá và dịch vụ khác<i> </i>
<i>Other consumer goods </i>
<i>and services </i> 102,60 103,40 100,10 100,53 100,33 100,96
<b>ChØ sè gi¸ vμng </b>
<b>Gold price index </b> <b>105,07 105,91 106,45 97,86 96,11 104,36</b>
<b>Chỉ số giá đô la Mỹ </b>
<b>USD price index </b> <b>99,74 99,88 98,49 101,21 101,02 104,69</b>
<i>% </i>
7
<i>Jul</i>.
8
<i>Aug</i>.
9
<i>Sep</i>.
10
<i>Oct</i>.
11
<i>Nov</i>.
12
<i>Dec</i>.
<b>Chỉ số giá tiêu dùng</b>
<b>Consumer price index </b> <b>101,13 101,56 100,18 99,81 99,24 99,32</b>
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
<i>Food and foodstuff </i> 100,99 100,50 100,00 99,58 99,93 99,87
L−¬ng thùc - <i>Food </i> 99,63 98,90 98,25 98,09 96,90 97,64
Thùc phÈm - <i>Foodstuff </i> 101,33 100,53 100,26 100,01 100,91 100,76
Đồ uống và thuốc lá
<i>Beverage and cigarette </i> 100,98 100,67 100,54 100,67 100,90 100,68
May mỈc, giµy dÐp, mị nãn
<i>Garment, footwear, hat </i> 101,40 101,00 100,74 100,70 100,86 101,01
Nhà ở và vật liệu xây dựng
<i>Housing and construction </i>
<i>materials </i> 101,67 102,18 99,37 98,92 95,14 97,64
Thiết bị và đồ dùng gia đình
<i>Household equipment and </i>
<i>goods </i> 101,53 101,11 101,11 100,73 100,67 100,60
<i>% </i>
7
<i>Jul.</i>
8
<i>Aug.</i>
9
<i>Sep.</i>
10
<i>Oct.</i>
11
<i>Nov.</i>
12
<i>Dec.</i>
D−ỵc phÈm, y tÕ<i> </i>
<i>Medicament, health </i> 102,00 101,23 100,81 100,58 100,28 100,35
Phơng tiện đi lại, bu điện
<i>Means of transport and </i>
<i>communication </i> 100,55 109,07 99,52 99,06 95,60 93,23
Gi¸o dơc - <i>Education </i> 101,02 101,16 101,40 100,69 100,12 100,17
Văn hoá, thĨ thao, gi¶i trÝ<i> </i>
<i>Culture, sport, </i>
<i>entertainments </i> 100,85 101,08 101,45 100,38 100,28 100,66
Hàng hoá và dịch vụ khác<i> </i>
<i>Other consumer goods </i>
<i>and services </i> 101,14 100,90 100,36 100,85 100,39 100,75
<b>Gold price index </b> <b>103,20 97,04 93,64 103,21 94,20 100,78</b>
<b>Chỉ số giá đô la Mỹ </b>
<b>USD price index </b> <b>101,83 97,04 99,25 99,95 102,10 101,14</b>
<i>% </i>
1
<i>Jan.</i>
2
<i>Feb.</i>
3
<i>Mar.</i>
4
<i>Apr.</i>
5
<i>May</i>
6
<i>Jun.</i>
<b>Chỉ số giá tiêu dïng</b>
<b>Consumer price index </b> <b>102,38 106,02 109,19 111,60 115,96 118,44</b>
Hµng ăn và dịch vụ ăn uống
<i>Food and foodstuff </i> 103,76 110,17 114,45 118,01 126,56 130,73
L−¬ng thùc - <i>Food </i> 103,35 106,71 117,91 125,12 152,88 159,44
Thùc phÈm - <i>Foodstuff </i> 103,75 111,56 113,08 115,59 118,23 121,83
Đồ uống và thuốc lá
<i>Beverage and cigarette </i> 101,77 103,69 104,38 105,09 107,06 108,21
May mỈc, giµy dÐp, mị nãn
<i>Garment, footwear, hat </i> 101,40 102,78 103,69 104,69 105,69 106,67
Nhà ở và vật liệu xây dựng
<i>Housing and construction </i>
<i>materials </i> 102,88 104,31 108,01 110,84 112,17 114,34
Thiết bị và đồ dùng gia đình
<i>Household equipment and </i>
<i>goods </i> 100,85 101,59 103,12 104,10 105,07 106,41
<i>% </i>
1
<i>Jan.</i>
2
<i>Feb.</i>
3
<i>Mar.</i>
4
<i>Apr.</i>
5
<i>May</i>
6
<i>Jun.</i>
D−ỵc phÈm, y tÕ<i> </i>
<i>Medicament, health </i> 100,67 101,13 101,87 102,70 103,19 103,87
Phơng tiện đi lại, bu điện
<i>Means of transport and </i>
<i>communication </i> 99,97 101,48 107,32 109,83 110,20 110,58
Gi¸o dơc - <i>Education </i> 100,20 100,30 100,60 100,98 101,44 102,12
Văn hoá, thể thao, giải trí<i> </i>
<i>Culture, sport, </i>
<i>entertainments </i> 100,06 102,40 103,72 104,27 104,87 105,29
Hàng hoá và dịch vơ kh¸c<i> </i>
<i>Other consumer goods </i>
<i>and services </i> 102,60 106,09 106,19 106,76 107,11 108,14
<b>ChØ sè gi¸ vμng </b>
<b>Gold price index </b> <b>105,07 111,28 118,46 115,92 111,41 116,27</b>
<b>Chỉ số giá đô la Mỹ </b>
<b>USD price index </b> <b>99,74 99,62 98,12 99,30 100,32 105,02</b>
<i>% </i>
7
<i>Jul</i>.
8
<i>Aug</i>.
9
<i>Sep</i>.
10
<i>Oct</i>.
11
<i>Nov</i>.
12
<i>Dec</i>.
<b>Chỉ số giá tiêu dùng</b>
<b>Consumer price index </b> <b>119,78 121,65 121,87 121,64 120,71 119,89</b>
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
<i>Food and foodstuff </i> 132,02 132,68 132,68 132,12 132,03 131,86
L−¬ng thùc - <i>Food </i> 158,85 157,10 154,35 151,41 146,71 143,25
Thùc phÈm - <i>Foodstuff </i> 123,45 124,11 124,43 124,44 125,57 126,53
§å uèng và thuốc lá
<i>Beverage and cigarette </i> 109,27 110,00 110,60 111,34 112,34 113,10
May mặc, giày dép, mũ nón
<i>Garment, footwear, hat </i> 108,16 109,24 110,05 110,82 111,77 112,90
<i>Housing and construction </i>
<i>materials </i> 116,25 118,78 118,03 116,76 111,08 108,46
Thiết bị và đồ dùng gia đình
<i>Household equipment and </i>
<i>goods </i> 108,04 109,24 110,45 111,26 112,00 112,68
<i>% </i>
7
<i>Jul.</i>
8
<i>Aug.</i>
9
<i>Sep.</i>
10
11
<i>Nov.</i>
12
<i>Dec.</i>
D−ỵc phÈm, y tÕ<i> </i>
<i>Medicament, health </i> 105,95 107,25 108,12 108,75 109,05 109,43
Phơng tiện đi lại, bu điện
<i>Means of transport and </i>
<i>communication </i> 111,19 121,28 120,70 119,56 114,30 106,56
Gi¸o dơc - <i>Education </i> 103,16 104,36 105,82 106,56 106,69 106,87
Văn hoá, thể thao, giải trí<i> </i>
<i>Culture, sport, </i>
<i>entertainments </i> 106,18 107,33 108,88 109,30 109,60 110,33
Hàng hoá và dịch vơ kh¸c<i> </i>
<i>Other consumer goods </i>
<i>and services </i> 109,37 110,35 110,75 111,69 112,13 112,97
<b>ChØ sè gi¸ vμng </b>
<b>Gold price index </b> <b>119,99 116,44 109,03 112,53 106,01 106,83</b>
<b>Chỉ số giá đô la Mỹ </b>
<b>USD price index </b> <b>106,94 103,78 103,00 102,95 105,11 106,31</b>
<i>% </i>
2000 2005 2006 2007 2008
<b>Chỉ số giá tiêu dùng</b>
Hàng ăn và dịch vụ ăn uèng
<i>Food and foodstuff </i> 96,13 111,32 108,70 111,16 136,57
L−¬ng thùc - <i>Food </i> 90,52 109,48 108,91 115,02 149,16
Thùc phÈm - <i>Foodstuff </i> 97,68 112,13 108,48 110,07 132,36
Đồ uống và thuốc l¸
<i>Beverage and cigarette </i> 100,54 104,07 104,97 106,02 110,75
May mặc, giày dép, mũ nón
<i>Garment, footwear, hat </i> 100,45 104,20 105,88 106,15 110,33
Nhà ở và vật liệu xây dựng<i> </i>
<i>Housing and construction </i>
<i>materials </i> 104,50 107,05 108,90 111,02 120,51
Thiết bị và đồ dùng gia đình
<i>Household equipment and </i>
<i>goods </i> 101,78 104,34 105,56 106,15 109,06
<i>% </i>
2000 2005 2006 2007 2008
D−ỵc phÈm, y tÕ<i> </i>
<i>Medicament, health </i> 102,88 105,38 104,89 105,12 108,87
Phơng tiện đi lại, bu điện
<i>Means of transport and </i>
<i>communication </i> 101,78 108,20 107,22 103,60 116,00
Giáo dục - <i>Education </i> 103,16 101,74 104,40 103,30 104,16
Văn hoá, thể thao, giải trí<i> </i>
<i>Culture, sport, </i>
<i>entertainments </i> 101,13 101,58 103,00 103,18 105,87
Hàng hoá và dịch vụ khác<i> </i>
<i>Other consumer goods </i>
<i>and services </i> 102,58 105,79 106,12 107,72 113,17
<b>ChØ sè gi¸ vμng </b>
<i>% </i>
2000 2005 2006 2007 2008
<b>Chỉ số giá tiêu dùng</b>
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
<i>Food and foodstuff </i> 97,70 110,80 107,90 118,92 131,86
L−¬ng thùc - <i>Food </i> 92,10 107,80 114,10 115,40 143,25
Thùc phÈm - <i>Foodstuff </i> 99,30 112,00 105,50 121,16 126,53
Đồ uống và thuốc lá
<i>Beverage and cigarette </i> 100,30 104,90 105,20 106,78 113,10
May mỈc, giµy dÐp, mị nãn
<i>Garment, footwear, hat </i> 100,40 105,00 105,80 106,70 112,90
Nhà ở và vật liệu xây dựng<i> </i>
<i>Housing and construction </i>
<i>materials </i> 104,70 109,80 105,90 117,12 108,46
Thiết bị và đồ dùng gia đình
<i>Household equipment and </i>
<i>goods </i> 102,30 104,80 106,20 105,15 112,68
<i>% </i>
2000 2005 2006 2007 2008
D−ỵc phÈm, y tÕ<i> </i>
<i>Medicament, health </i> 103,60 104,90 104,30 107,05 109,43
Phơng tiện đi lại, bu ®iÖn
<i>Means of transport and </i>
<i>communication </i> 101,90 109,10 104,00 107,27 106,56
Gi¸o dơc - <i>Education </i> 104,10 105,00 103,60 101,97 106,87
Văn hoá, thể thao, giải trí<i> </i>
<i>Culture, sport, </i>
<i>entertainments </i> 100,90 102,70 103,50 101,69 110,33
Hàng hoá và dịch vơ kh¸c<i> </i>
<i>Other consumer goods </i>
<i>and services </i> 104,10 106,00 106,50 109,02 112,97
<b>ChØ sè gi¸ vμng </b>
<b>Chỉ số giá đô la Mỹ </b>
<i>%</i>
2003 2004 2005 2006 2007
<b>Các nớc Đông Nam Á</b>
<b>ASEAN countries</b>
<b>Việt Nam - Vietnam </b> <b>107,6 115,9 125,5 134,9 146,3</b>
Bru-nây - <i>Brunei </i> 98,6 99,4 100,6 100,7 104,6
Cam-pu-chia - <i>Cambodia </i> 103,9 107,9 114,0 119,4 126,4
In-đô-nê-xi-a -<i> Indonesia </i> 133,0 141,3 156,0 176,5 187,8
Lào -<i> Lao PDR </i> 137,8 152,2 163,1 174,2 182,0
Ma-lai-xi-a -<i> Malaysia </i> 104,3 105,9 109,0 112,9 115,2
Mi-an-ma - <i>Myanmar </i> 259,8 271,6 297,0 356,4 481,3
Phi-li-pin - <i>The Philippines </i> 113,8 120,6 129,8 137,9 141,8
Thái Lan - <i>Thailand </i> 104,1 107,0 111,8 117,0 119,7
Xin-ga-po - <i>Singapore </i> 101,1 102,8 103,3 104,3 106,5
<b>Một số n−ớc châu á khác </b>
<b>Some other Asian countries </b>
Ê<sub>n §é - </sub><i>India </i> 112,4 116,6 121,5 128,6 136,8
CHND Trung Hoa - <i>China, PR </i> 101,1 105,0 106,9 108,5 113,7
Hµn Quèc - <i>Korea, Rep. of </i> 110,7 114,7 117,8 120,5 123,5
<i>% </i>
2003 2004 2005 2006 2007
<b>Các nớc Đông Nam Á</b>
<b>ASEAN countries</b>
<b>Việt Nam - Vietnam </b> <b>103,18 107,71 108,29 107,48 108,30</b>
Bru-nây - <i>Brunei </i> 100,81 101,21 100,10 103,87
Cam-pu-chia - <i>Cambodia </i> 101,21 103,90 105,65 104,74 105,86
In-đô-nê-xi-a -<i> Indonesia </i> 106,59 106,24 110,43 113,14 106,40
Lào -<i> Lao PDR </i> 115,49 110,46 107,19 106,81 104,48
Ma-lai-xi-a -<i> Malaysia </i> 100,99 101,45 102,97 103,58 102,04
Mi-an-ma - <i>Myanmar </i> 136,59 104,53 109,35 120,00 135,04
Phi-li-pin - <i>The Philippines </i> 103,45 105,98 107,63 106,24 102,83
Thái Lan - <i>Thailand </i> 101,80 102,77 104,47 104,65 102,31
Xin-ga-po - <i>Singapore </i> 101,66 100,49 100,97 102,11
<b>Một số n−ớc châu </b>á<b> khác </b>
<b>Some other Asian countries </b>
Ê<sub>n §é - </sub><i>India </i> 103,81 103,77 104,21 105,84 106,38
CHND Trung Hoa - <i>China, PR </i> 101,16 103,92 101,80 101,46 104,84
Hµn Quèc - <i>Korea, Rep. of </i> 103,55 103,61 102,70 102,29 102,49
NhËt B¶n - <i>Japan </i> 99,75 99,99 99,69 100,31 100,00
Ngn sè liƯu: Niªn giám thống kê tài chính quốc tế 1/2009;
Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng phát triển châu á, 2008.
<i>Source: International Financial Statistics Yearbook 1/2009 - IMF; </i>
<i>Key Indicators 2008 of ADB, 2008. </i>
ĐVT - <i>Unit</i> 2004 2005 2006 2007
<b>Các nớc Đông Nam ¸ </b>
<b>ASEAN countries </b>
<b>ViƯt Nam - Vietnam §ång - VND 15770 15800 16017 16110</b>
Bru-nây - <i>Brunei </i> ô la Bru-n©y - <i>BRD </i> 1,7 1,7 1,6 1,5
Cam-pu-chia
<i>Cambodia </i>
<i>Riªn </i>
<i>Riels </i> 4016,3 4092,5 4103,3 4056,2
In-đơ-nê-xi-a
<i>Indonesia </i>
Rupia
<i>Rupiahs </i> 8938,9 9704,7 9159,3 9143,4
Lµo -<i> Laos </i> KÝp - <i>Kips </i> 10585,4 10655,2 10159,9 9603,2
Ma-lai-xi-a - <i>Malaysia</i> Ring-gÝt - <i>Ringgits </i> 3,8 3,8 3,7 3,4
Mi-an-ma - <i>Myanmar </i> Kiat - <i>Kyats </i> 5,7 5,8 5,8 5,6
Phi-li-pin - <i>Philippines </i> Peso - <i>Pesos </i> 56,0 55,1 51,3 46,1
Th¸i Lan - <i>Thailand </i> B¹t - <i>Bahts </i> 40,2 40,2 37,9 34,5
Xin-ga-po -<i>Singapore</i> Đô la Xin-ga-po-<i>SGD </i> 1,7 1,7 1,6 1,5
<b>Một số nớc châu </b>á<b> khác </b>
<b>Some other Asian countries </b>
ấn §é - <i>India </i> Rupi - <i>Rupees </i> 45,3 44,1 45,3 41,3
CHND Trung Hoa
<i>China, PR </i>
Nh©n d©n tƯ
<i>Yuans </i> 8,3 8,2 8,0 7,6
Hµn Quèc - <i>Korea, Rep. of </i>Uôn - <i>Won </i> 1145,3 1024,1 954,8 929,3
Nhật Bản - <i>Japan </i> Yªn - <i>Yen </i> 108,2 110,2 116,3 117,8
Nguồn số liệu: Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển
châu á, 2008.
<i>Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008.</i>
Tỷ đồng - Bill. dongs
2003 2004 2005 2006 2007
<b>Doanh thu của các cơ sở </b>
<b>l−u tró - Turnover of </b>
<b>accommodation establishment 6016,6 7432,4 9932,1 11427,3 14568,1</b>
<b>Kinh tÕ Nhμ n−íc - State </b> <b>1770,0 1908,0 2042,4 2020,7 2308,2</b>
<b>Kinh tÕ ngoμi Nhμ n−íc </b>
<b>Non-state </b> <b>1691,5 2320,7 3910,3 4749,9 6179,1</b>
TËp thÓ - <i>Collective </i> 4,2 6,4 7,6 8,5 11,9
T− nh©n -<i> Private </i> 1028,0 1334,6 2687,5 2978,6 3843,2
C¸ thĨ - <i>Household </i> 659,3 979,7 1215,2 1762,8 2324,0
<b>Khu vực có vốn đầu t</b>
<b>nớc ngoi </b>
<b>Foreign invested sector </b> <b>2555,1 3203,7 3979,4 4656,7 6080,8</b>
<b>Doanh thu của các cơ sở lữ hnh </b>
<b>Turnover of travel agency </b> <b>2633,2 3302,1 4761,2 5304,7 7712,0</b>
<b>Kinh tÕ Nhμ n−íc - State </b> <b>1323,1 1598,1 2097,3 2284,5 2972,2</b>
<b>Kinh tÕ ngoμi Nhμ n−íc </b>
<b>Non-state </b> <b>758,7 954,5 1598,8 1937,3 3323,3</b>
TËp thÓ - <i>Collective </i> 1,7 1,3 1,7 4,7 3,6
T− nh©n -<i> Private </i> 600,0 809,3 1366,3 1778,2 2981,2
C¸ thĨ - <i>Household </i> 157,0 143,9 230,8 154,4 338,5
<b>Khu vực có vốn đầu t</b>
<b>nớc ngoμi </b>
<b>Foreign invested sector </b> <b>551,4 749,5 1065,1 1082,9 1416,5</b>
<i>% </i>
2003 2004 2005 2006 2007
<b>Doanh thu của các cơ sở </b>
<b>l−u tró - Turnover of </b>
<b>accommodation establishment</b> <b>100,0 100,0 100,0 100,0 100,0</b>
<b>Kinh tÕ Nhμ n−íc - State </b> <b>29,4 25,7 20,5</b> <b>17,7</b> <b>15,8</b>
<b>Kinh tÕ ngoμi Nhμ n−íc </b>
<b>Non-state </b> <b>28,1 31,2 39,4</b> <b>41,6</b> <b>42,5</b>
TËp thÓ - <i>Collective </i> 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1
<b>Khu vực có vốn đầu t</b>
<b>nớc ngoi </b>
<b>Foreign invested sector </b> <b>42,5 43,1 40,1</b> <b>40,7</b> <b>41,7</b>
<b>Doanh thu cña các cơ sở lữ hnh </b>
<b>Turnover of travel agency </b> <b>100,0 100,0 100,0 100,0 100,0</b>
<b>Kinh tÕ Nhμ n−íc - State </b> <b>50,2 48,4 44,0</b> <b>43,1</b> <b>38,5</b>
<b>Kinh tÕ ngoμi Nhμ n−íc </b>
<b>Non-state </b> <b>28,9 28,9 33,6</b> <b>36,5</b> <b>43,1</b>
TËp thĨ - <i>Collective </i> 0,1 0,0 0,0 0,1 0,05
T− nh©n -<i> Private </i> 22,8 24,5 28,7 33,5 38,7
C¸ thĨ - <i>Household </i> 6,0 4,4 4,9 2,9 4,4
<b>Khu vực có vốn đầu t−</b>
<b>n−íc ngoμi </b>
<b>Foreign invested sector </b> <b>20,9 22,7 22,4</b> <b>20,4</b> <b>18,4</b>
S¬ bộ
<i>Prel</i>.
2008
<b>Nghìn lợt ngời - Thous. visitors</b>
<b>Tổng số - Total </b> <b>2140,1 3477,5 3583,5 4229,3 4235,8</b>
Du lÞch -<i> Tourism </i> 1138,9 2038,5 2068,9 2605,7 2612,9
Thơng mại -<i> Business </i> 419,6 495,6 575,8 673,8 844,3
Thăm thân nhân
<i>Visiting to friends and relative </i> 400,0 508,2 560,9 601,0 510,5
Các mục đích khác - <i>Others </i> 181,6 435,2 377,9 348,8 268,1
<b>C¬ cÊu - Structure (%)</b>
<b>Tæng sè - Total </b> <b>100,0 100,0 100,0 100,0</b> <b>100,0</b>
Du lÞch -<i> Tourism </i> 53,2 58,6 57,7 61,6 61,7
Thơng mại -<i> Business </i> 19,6 14,3 16,1 15,9 19,9
<i>Visiting to friends and relative </i> 18,7 14,6 15,7 14,2 12,1
Các mục đích khác - <i>Others </i> 8,5 12,5 10,5 8,3 6,3
<i>Nghìn lợt ngời - Thous. visitors </i>
2000 2005 2006 2007
S¬ bé
<i>Prel</i>.
2008
<b>Tổng số - Total</b> <b>2140,1 3477,5 3583,5 4229,3 4235,8</b>
<b>Trong đó - Of which: </b>