Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Thuong mai gia ca va du lich cua Viet Nam 2008

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (406.71 KB, 17 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu </b>


<b>dịch vụ tiêu dùng theo gi¸ thùc tÕ </b>


<i>Retail sales of goods and services </i>


<i>at current prices </i>



<i>Nghìn tỷ đồng - Trillion dongs </i>


2000 2005 2006 2007
S¬ bé


<i>Prel. </i>
2008
<b>Tỉng sè - Total </b> <b>220,4 480,3 596,2 745,7 977,2</b>
<b>Phân theo thnh phần kinh tế </b>


<b>By types of ownership </b>



<b>Kinh tÕ Nhμ n−íc -</b>

<b> State </b>

<b>39,2 62,2 75,3 79,7</b> <b>95,8</b>
<b>Kinh tÕ ngoμi Nhμ n−íc </b>


<b>Non-state</b>

<b>177,7 399,9 498,6 638,4 848,1</b>


TËp thÓ - <i>Collective </i> 1,8 5,0 5,8 6,5 8,6
T− nh©n -<i> Private </i> 107,2 137,7 185,0 249,3
C¸ thĨ - <i>Household</i> 175,9 287,7 355,1 446,9 590,2


<b>Khu vực có vốn đầu t</b>


<b>nớc ngoi</b>


<b>Foreign invested sector</b>

<b>3,5 18,2 22,3 27,6</b> <b>33,3</b>

<b>Ph©n theo ngμnh kinh doanh</b>


<b>By kinds of economic activity</b>



Th−¬ng nghiƯp<i> - Trade </i> 183,9 373,9 463,2 574,5 755,9
Khách sạn, nhà hàng


<i>Hotel, restaurant </i> 23,5 58,4 71,3 90,0 114,0
Dịch vụ và du lịch


<i>Services and tourism </i> 13,0 48,0 61,7 81,2 107,3


<b>Cơ cấu tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh </b>


<b>thu dịch vụ tiêu dùng theo gi¸ thùc tÕ </b>


<i>Structure of retail sales of goods </i>



<i>and services at current prices </i>



<i>% </i>


2000 2005 2006 2007
S¬ bé


<i>Prel. </i>
2008
<b>Tæng sè - Total </b> <b>100,0 100,0 100,0 100,0 100,0</b>
<b>Phân theo thnh phần kinh tế </b>


<b>By types of ownership </b>




<b>Kinh tÕ Nhμ n−íc -</b>

<b> State </b>

<b>17,8 12,9 12,7</b> <b>10,7</b> <b>9,8</b>
<b>Kinh tÕ ngoμi Nhμ n−íc </b>


<b>Non-state</b>

<b>80,6 83,3 83,6</b> <b>85,6</b> <b>86,8</b>


TËp thÓ - <i>Collective </i> 0,8 1,1 1,0 0,9 0,9
T− nh©n -<i> Private </i> 22,3 23,1 24,8 25,5
C¸ thĨ - <i>Household</i> 79,8 59,9 59,5 59,9 60,4


<b>Khu vực có vốn đầu t</b>


<b>nớc ngoi</b>


<b>Foreign invested sector</b>

<b>1,6 3,8 3,7</b> <b>3,7</b> <b>3,4</b>
<b>Ph©n theo ngμnh kinh doanh</b>


<b>By kinds of economic activity</b>



Thơng nghiệp<i> - Trade </i> 83,4 77,8 77,7 77,0 77,3
Khách sạn, nhà hàng


<i>Hotel, restaurant </i> 10,7 12,2 12,0 12,1 11,7
Dịch vụ và du lịch


<i>Services and tourism </i> 5,9 10,0 10,3 10,9 11,0


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Tỉng møc l−u chun hµng ho¸ </b>


<b>xuÊt, nhËp khÈu </b>



<i>Exports and imports of goods </i>



Chia ra <i>- Of which </i>
Tæng sè


<i>Total</i> <sub>XuÊt khÈu</sub>
<i>Exports</i>


NhËp khÈu
<i>Imports</i>


Cân đối (*)
<i>Balance(*)</i>


<b>Triệu đô la Mỹ - Mill. USD</b>


2000 30119,2 14482,7 15636,5 -1153,8
2001 31247,1 15029,2 16217,9 -1188,7
2002 36451,7 16706,1 19745,6 -3039,5
2003 45405,1 20149,3 25255,8 -5106,5
2004 58453,8 26485,0 31968,8 -5483,8
2005 69208,2 32447,1 36761,1 -4314,0
2006 84717,3 39826,2 44891,1 -5064,9
2007 111326,1 48561,4 62764,7 -14203,3
S¬ bé - <i>Prel</i>. 2008 143398,9 62685,1 80713,8 -18028,7


<b>Chỉ số phát triển (Năm tr</b>ớc = 100) - %


<b>Index </b><i>(Previous year = 100) - %</i>


2000 129,4 125,5 133,2



2001 103,7 103,8 103,7


2002 116,7 111,2 121,8


2003 124,6 120,6 127,9


2004 128,7 131,4 126,6


2005 118,4 122,5 115,0


2006 122,4 122,7 122,1


2007 131,4 121,9 139,8


S¬ bé -<i>Prel</i>. 2008 128,8 129,1 128,6
(*) <sub>XuÊt khÈu trõ nhËp khÈu - Export minus import </sub>


<b>Xt, nhËp khÈu trªn thÕ giíi </b>

<b>(*)</b>


<i>Exports and imports of the world</i>

<i>(*)</i>


<i>Tỷ đô la Mỹ - Billion USD</i>


2003 2004 2005 2006 2007


<b>ThÕ giíi - World</b>


XuÊt khÈu - <i>Exports </i> 7474,6 9135,7 10440,3 12115,7 13811,2
NhËp khÈu - <i>Imports </i> 7667,4 9372,9 10650,5 12243,7 14094,7
<b>Các nền kinh tế tiên tiÕn</b>



<b>Advanced economies </b>


XuÊt khÈu - <i>Exports </i> 5334,4 6316,0 6890,8 7762,3 8805,6
NhËp khÈu - <i>Imports </i> 5656,7 6757,5 7533,8 8519,3 9547,9
Cán cân thơng mại<i> </i>


<i>Trade Balance </i> -322,3 -441,6 -643,0 -756,9 -742,3
<b>C¸c nỊn kinh tÕ míi nổi </b>


<b>& đang phát triển</b>


<b>Emerging & developing </b>
<b>economies </b>


Xuất khẩu - <i>Exports </i> 2153,3 2839,8 3578,9 4394,6 5054,2
NhËp khÈu - <i>Imports </i> 2022,5 2634,3 3142,3 3760,0 4599,6
Cán cân thơng mại<i> </i>


<i>Trade Balance </i> 130,8 205,5 436,6 634,5 454,7
<b>Ch©u Phi - Africa </b>


XuÊt khÈu - <i>Exports </i> 148,9 196,4 264,2 303,2 347,7
NhËp khÈu - <i>Imports </i> 140,9 180,4 216,5 256,2 310,8
Cán cân thơng mại<i> </i>


<i>Trade Balance </i> 8,0 16,0 47,7 56,4 56,4


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

(TiÕp theo)

<b> Xt, nhËp khÈu trªn thÕ giíi </b>

<b>(*)</b>



<i>(Cont.) Exports and imports of the world</i>

<i>(*)</i>


<i>Tỷ đô la Mỹ - Billion USD</i>


2003 2004 2005 2006 2007


<b>Châu á đang phát triÓn </b>


<b>Developing Asia </b>


XuÊt khÈu - <i>Exports </i> 834,9 1072,4 1322,7 1630,3 1975,9
NhËp khÈu - <i>Imports </i> 799,1 1052,8 1269,5 1493,4 1770,7
Cán cân thơng mại<i> </i>


<i>Trade Balance </i> 35,8 19,6 53,2 136,9 205,2
<b>Châu Âu - Europe </b>


XuÊt khÈu - <i>Exports </i> 507,0 683,3 831,2 1017,3 1257,9
NhËp khÈu - <i>Imports </i> 537,5 710,7 819,9 1041,6 1347,8
Cán cân thơng mại<i> </i>


<i>Trade Balance </i> -30,5 -27,4 11,3 -24,4 -89,9
<b>Trung Đông - Middle East</b>


XuÊt khÈu - <i>Exports </i> 309,9 457,0 633,9 814,0 762,7
NhËp khÈu - <i>Imports </i> 205,1 280,6 346,9 388,0 483,8
Cán cân thơng mại<i> </i>


<i>Trade Balance </i> 104,8 176,4 287,0 426,0 278,8
<b>Ch©u Mü - America </b>



XuÊt khÈu - <i>Exports </i> 374,7 460,7 558,2 667,9 757,5
NhËp khÈu - <i>Imports </i> 370,5 450,9 531,7 633,4 757,9
Cán cân thơng mại<i> </i>


<i>Trade Balance </i> 4,2 9,7 26,4 34,5 -0,4
(*) XuÊt khÈu theo gi¸ FOB, nhËp khÈu theo gi¸ CIF.


<i>Export by FOB, import by CIF. </i>


Nguồn số liệu: Niên giám thống kê tài chính quốc tế 1/2009.
<i>Source: International Financial Statistics Yearbook 1/2009 - IMF. </i>


<b>Trị giá xuất khẩu hàng hoá </b>


<b>của một số nớc châu </b>

<b>á</b>



<i>Exports of goods of some Asian countries </i>


<i>Triệu đô la Mỹ - Mill. USD</i>


2003 2004 2005 2006 2007


<b>Các nớc Đông Nam á</b>


<b>ASEAN countries </b>


<b>Vit Nam - Vietnam </b> <b>20149 26485 32447 39826</b> <b>48561</b>
Bru-nây - <i>Brunei </i> 4421 5057 6249 7575 7668
Cam-pu-chia -<i> Cambodia </i> 2087 2589 2910 3694 4089
In-đô-nê-xi-a - <i>Indonesia </i> 62527 69714 85660 100690 114100



Lµo - <i>Lao PDR </i> 336 363 553 882 923


Ma-lai-xi-a - <i>Malaysia </i> 99369 125744 140870 160573 176025
Mi-an-ma - <i>Myanmar </i> 2483 2380 3813 4585 6317
Phi-li-pin - <i>The Philippines</i> 36231 39681 41255 47410 50466
Th¸i Lan - <i>Thailand </i> 80324 96248 110178 130803 153100
Xin-ga-po - <i>Singapore </i> 144181 198637 229649 271807 299272
<b>Một số nớc châu </b>á<b> khác </b>


<b>Some other Asian countries</b>


Ê<sub>n §é - </sub><i>India </i> 58963 76649 99620 120861 145393
CHND Trung Hoa <i>- China, PR</i> 438228 593326 761953 968936 1218015
Hµn Quèc - <i>Korea, Rep. of</i> 193817 253845 284419 325465 371489
NhËt B¶n - <i>Japan </i> 471817 565675 594905 649931 700538
Nguồn số liệu: Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển
châu á, 2008.


<i>Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008. </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Trị giá nhập khẩu hàng hoá </b>


<b>của một số nớc châu </b>

<b>á</b>



<i>Imports of goods of some Asian countries </i>


<i>Triệu đô la Mỹ - Mill. USD</i>


2003 2004 2005 2006 2007


<b>Các nớc Đông Nam á</b>



<b>ASEAN countries </b>


<b>Việt Nam - Vietnam </b> <b>25256 31969 36761 44891</b> <b>62765</b>
Bru-nây - <i>Brunei </i> 1327 1422 1491 1662 2101
Cam-pu-chia -<i> Cambodia </i> 2668 3269 3928 4749 5424
In-đô-nê-xi-a - <i>Indonesia </i> 33086 46180 57701 61078 74473
Lào - <i>Lao PDR </i> 462 713 882 1060 1065
Ma-lai-xi-a - <i>Malaysia </i> 81948 105298 114411 131080 146773
Mi-an-ma - <i>Myanmar </i> 2091 2196 1927 2564 3280
Phi-li-pin - <i>The Philippines </i> 42576 46102 49487 54078 57996
Thái Lan - <i>Thailand </i> 75824 94410 118158 128723 140795
Xin-ga-po - <i>Singapore </i> 127939 163854 200047 238710 263155
<b>Một số n−ớc châu </b>á<b> khác </b>


<b>Some other Asian countries</b>


Ê<sub>n §é - </sub><i>India </i> 72558 99775 142842 175242 215241
CHND Trung Hoa <i>- China, PR </i>412760 561229 659953 791461 955818
Hµn Quèc - <i>Korea, Rep. of </i> 178827 224463 261238 309383 356846
NhËt B¶n - <i>Japan </i> 382930 454542 514922 579574 619829
Nguồn số liệu: Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển
châu á, 2008.


<i>Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008. </i>


<b>Kim ng¹ch xuÊt khẩu bình quân đầu ngời </b>


<b>của một số nớc châu </b>

<b>¸</b>



<i>Average exports per capita of some Asian countries </i>


<i>Đô la Mỹ - USD</i>


2003 2004 2005 2006 2007


<b>Các nớc Đông Nam á</b>


<b>ASEAN countries </b>


<b>Vit Nam - Vietnam </b> <b>249 323 390 473</b> <b>570</b>
Bru-nây - <i>Brunei </i> 12646 14059 16885 19777 19661
Cam-pu-chia - <i>Cambodia </i> 157 191 210 261 284
In-đơ-nê-xi-a - <i>Indonesia </i> 292 321 390 453 493


Lµo - <i>Lao PDR </i> 62 66 98 154 156


Ma-lai-xi-a - <i>Malaysia </i> 3967 4916 5391 6028 6472


Mi-an-ma - <i>Myanmar </i> 47 44 69 81 127


Phi-li-pin - <i>The Philippines</i> 443 475 484 545 569
Th¸i Lan - <i>Thailand </i> 1262 1499 1701 2005 2330
Xin-ga-po - <i>Singapore </i> 34443 46867 52893 60618 65059
<b>Mét sè nớc châu </b>á<b> khác </b>


<b>Some other Asian countries</b>


ấ<sub>n Độ - </sub><i>India </i> 55 71 90 108 128


CHND Trung Hoa <i>- China, PR</i> 339 456 583 737 924
Hµn Quèc - <i>Korea, Rep. of</i> 4050 5284 5908 6739 7660
NhËt B¶n - <i>Japan </i> 3695 4426 4651 5086 5486


Ngn sè liƯu: Nh÷ng chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển
châu ¸, 2008.


<i>Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008. </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Tỷ lệ xuất khẩu hàng hoá và dịch vơ so víi tỉng </b>


<b>s¶n phÈm trong n−íc cđa mét số nớc châu </b>

<b>á</b>



<i>Exports of goods and services over GDP </i>


<i>of some Asian countries </i>



2003 2004 2005 2006 2007


<b>C¸c nớc Đông Nam á</b>


<b>ASEAN countries </b>


<b>Vit Nam - Vietnam </b> <b>59,29 65,74 69,36 73,61</b> <b>76,90</b>
Bru-nây - <i>Brunei </i> 69,29 68,80 70,17 71,82 67,66
Cam-pu-chia -<i> Cambodia </i> 56,52 63,61 64,08 68,59 65,33
In-đô-nê-xi-a - <i>Indonesia </i> 30,48 32,22 34,07 31,03 29,36
Lào - <i>Lao PDR </i> 25,92 24,82 27,14 35,96
Ma-lai-xi-a - <i>Malaysia </i> 106,94 115,37 117,47 116,74 110,17
Phi-li-pin - <i>The Philippines </i> 49,63 50,93 47,57 47,26 42,62
Thái Lan - <i>Thailand </i> 65,68 70,70 73,44 73,45 73,18
Xin-ga-po - <i>Singapore </i> 212,48 225,44 238,50 246,15 230,90
<b>Một số n−ớc châu </b>á<b> khác </b>


<b>Some other Asian countries</b>



Ê<sub>n §é - </sub><i>India </i> 14,80 18,07 19,89 22,09 21,18
CHND Trung Hoa <i>- China, PR </i> 29,56 33,95 37,30 39,94 40,67
Hµn Quèc - <i>Korea, Rep. of </i> 37,95 43,99 42,27 43,01 45,60
NhËt B¶n - <i>Japan </i> 12,01 13,30 14,33 16,06 17,62
Nguồn số liệu: Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển
châu á, 2008.


<i>Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008. </i>


<b>Tỷ lệ nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ so với tổng </b>


<b>sản phẩm trong nớc của một số nớc châu </b>

<b>á</b>



<i>Imports of goods and services over GDP </i>


<i>of some Asian countries </i>



<i>% </i>


2003 2004 2005 2006 2007


<b>Các nớc Đông Nam á</b>


<b>ASEAN countries </b>


<b>Vit Nam - Vietnam </b> <b>67,65 73,29 73,54 78,17</b> <b>92,75</b>
Bru-nây - <i>Brunei </i> 35,97 31,79 27,29 25,22 27,82
Cam-pu-chia -<i> Cambodia </i> 66,56 70,91 72,75 76,02 72,95
In-đô-nê-xi-a - <i>Indonesia </i> 23,14 27,54 29,92 25,62 25,33
Lào - <i>Lao PDR </i> 31,49 32,57 30,89 42,27
Ma-lai-xi-a - <i>Malaysia </i> 87,25 95,00 94,63 94,49 89,91
Phi-li-pin - <i>The Philippines</i> 55,56 54,58 51,73 47,98 42,16


Thái Lan - <i>Thailand </i> 58,90 65,84 74,72 69,96 65,57
Xin-ga-po - <i>Singapore </i> 184,96 200,06 209,78 216,31 202,05
<b>Một số n−ớc châu </b>á<b> khác </b>


<b>Some other Asian countries</b>


Ê<sub>n §é - </sub><i>India </i> 16,10 19,87 22,72 25,10 24,26
CHND Trung Hoa <i>- China, PR</i> 27,58 31,40 31,74 32,08 31,38
Hµn Quèc - <i>Korea, Rep. of</i> 35,56 39,73 39,91 42,09 44,77
NhËt B¶n - <i>Japan </i> 10,38 11,37 12,95 14,82 15,94
Nguồn số liệu: Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển
châu á, 2008.


<i>Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008. </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Một số mặt hàng xuÊt khÈu chñ yÕu </b>


<i>Some main goods for exportation </i>



2000 2005 2006 2007
Sơ bộ


<i>Prel.</i>
2008
Dầu thô - Triệu tấn


<i>Crude oil - Mill. tons </i> 15,4 18,0 16,4 15,1 13,8
Than đá - Triệu tấn


<i>Coal - Mill. tons </i> 3,3 18,0 29,3 32,1 19,4
Giày, dép - Tỷ đô la Mỹ



<i>Foot wear - Bill. USD </i> 1,5 3,0 3,6 4,0 4,8
Hàng dệt, may - Tỷ đô la Mỹ


<i>Textile and garment products </i>


<i> - Bill. USD </i> 1,9 4,8 5,9 7,7 9,1
G¹o - TriƯu tÊn - <i>Rice - Mill. tons </i> 3,5 5,3 4,6 4,6 4,7
Cà phê - Ngh×n tÊn


<i>Coffee - Thous. tons </i> 733,9 912,7 980,9 1232,1 1059,5
Cao su - Ngh×n tÊn


<i>Rubber - Thous. tons </i> 273,4 554,1 703,6 715,6 658,3
Hạt điều nhân - Nghìn tấn


<i>Shelled cashew nut - Thous. tons </i> 34,2 109,0 127,7 154,7 165,3
Hạt tiêu - Nghìn tấn


<i>Pepper - Thous. tons </i> 36,4 109,9 114,8 83,0 90,3
ChÌ - Ngh×n tÊn


<i>Tea - Thous. tons </i> 55,7 91,7 105,4 115,7 104,5
Gỗ & SP gỗ - Triệu đô la Mỹ


<i>Wood and wooden products </i>


<i> - Mill. USD</i> 311,4 1561,4 1943,1 2384,6 2829,3
Hàng thuỷ sản - Tỷ đô la Mỹ



<i>Aquatic products - Bill. USD </i> 1,5 2,7 3,4 3,8 4,5
LK điện tử và ti vi, máy tính &


LK máy tính - Triệu đơ la Mỹ
<i>Electronic parts, (including, </i>
<i>computers and their parts - </i>


<i>Mill. USD) </i> 788,6 1427,4 1807,8 2165,2 2638,4


<b>Một số mặt hàng nhập khẩu chủ yÕu </b>


<i>Some main goods for importation </i>



2000 2005 2006 2007
S¬ bộ


<i>Prel. </i>
2008
Ô tô nguyên chiếc - Nghìn cái


<i>Motor - Thous. pieces</i> 16,4 21,3 12,5 30,5 51,1
Xe máy (*)<sub> - Triệu đô la Mỹ </sub>


<i>Motorbike (*)<sub> - Mill. USD</sub></i> <sub>787,0 541,4 557,4 725,0 763,8</sub>
S¾t, thÐp - TriƯu tÊn


<i>Iron, steel - Mill. tons</i> 2,8 5,5 5,7 8,1 8,3
LK điện tử và ti vi, máy tính &


LK mỏy tính - Triệu đơ la Mỹ
<i>Electronic parts, tele. computers </i>



<i>and their parts - Mill. USD</i> 892,8 1638,6 1869,7 2958,4 3714,3
Xăng, dầu - Triệu tấn


<i>Petroleum products, refined </i>


<i> - Mill. tons</i> 8,7 11,5 11,2 13,2 13,0
Ph©n bãn - TriÖu tÊn


<i>Fertilizers - Mill. tons</i> 4,0 2,9 3,1 3,8 3,0
Tân d−ợc - Triệu đô la Mỹ


<i>Medicament - Mill. USD</i> 325,0 507,6 570,4 714,2 864,2
Chất dẻo - Triệu đô la Mỹ


<i>Plastic in primary form - Mill. USD</i> 530,6 1516,9 1886,2 2528,7 2945,1
Thuèc trõ sâu và nguyên liệu


- Triu ụ la M
<i>Insecticides and materials </i>


<i> - Mill. USD</i> 143,5 168,3 219,4 401,1 473,8
Hố chất - Triệu đơ la Mỹ


<i>Chemicals - Mill. USD </i> 275,7 921,4 1121,8 1527,9 1775,5
Vải - Triệu đô la Mỹ


<i>Fabric - Mill. USD </i> 761,3 2474,2 2947,0 3990,5 4457,8
Nguyªn phơ liƯu dƯt, may, da



- Triệu đô la Mỹ
<i>Textile, garment and leather </i>


<i>materials - Mill. USD</i> 1421,6 2282 1951,4 2152,2 2355,1
(*) Nguyên chiếc và linh kiện đồng bộ - <i>Assembled and unassembled.</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm </b>


<b>(Tháng trớc = 100) </b>



<i>Monthly consumer price index </i>


<i>(Previous month = 100) </i>



<i>% </i>


2000 2005 2006 2007 2008



1 -

<i>Jan.</i>

100,40 101,10 101,20 101,05 102,38



2 -

<i>Feb.</i>

101,60 102,50 102,10 102,17 103,56



3 -

<i> Mar.</i>

98,90 100,10 99,50 99,78 102,99



4 -

<i>Apr.</i>

99,30 100,60 100,20 100,49 102,20



5 -

<i>May</i>

99,40 100,50 100,60 100,77 103,91



6 -

<i>Jun.</i>

99,50 100,40 100,40 100,85 102,14



7 -

<i>Jul.</i>

99,40 100,40 100,40 100,94 101,13




8 -

<i>Aug.</i>

100,10 100,40 100,40 100,55 101,56



9 -

<i>Sep.</i>

99,80 100,80 100,30 100,51 100,18



10 -

<i>Oct.</i>

100,10 100,40 100,20 100,74 99,81



11 -

<i>Nov.</i>

100,90 100,40 100,60 101,23 99,24



12 -

<i>Dec.</i>

100,10 100,80 100,50 102,91 99,32



<b>Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng </b>


<b>và đô la Mỹ các tháng năm 2008 </b>


<b>so với tháng tr−ớc </b>



<i>Monthly consumer price index, gold and </i>


<i>USD price index in 2008 compared with </i>


<i>previous month </i>



<i>% </i>
1


<i>Jan.</i>
2
<i>Feb.</i>


3
<i>Mar.</i>


4
<i>Apr.</i>



5
<i>May</i>


6
<i>Jun.</i>
<b>Chỉ số giá tiêu dùng</b>


<b>Consumer price index </b> <b>102,38 103,56 102,99 102,20 103,91 102,14</b>
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống


<i>Food and foodstuff </i> 103,76 106,18 103,88 103,11 107,25 103,29
L−¬ng thùc - <i>Food </i> 103,35 103,25 110,50 106,11 122,19 104,29
Thùc phÈm - <i>Foodstuff </i> 103,75 107,53 101,36 102,22 102,28 103,05
Đồ uống và thuốc lá


<i>Beverage and cigarette </i> 101,77 101,89 100,66 100,68 101,88 101,07
May mặc, giày dép, mò nãn


<i>Garment, footwear, hat </i> 101,40 101,36 100,89 100,96 100,96 100,92
Nhà ở và vật liệu xây dựng


<i>Housing and construction </i>


<i>materials </i> 102,88 101,39 103,55 102,62 101,20 101,93
Thiết bị và đồ dùng gia đình


<i>Household equipment and </i>


<i>goods </i> 100,85 100,73 101,51 100,95 100,93 101,28



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

(Tiếp theo)

<b>Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số </b>


<b>giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2008 </b>


<b>so với tháng tr−ớc </b>



<i>(Cont.) Monthly consumer price index, gold </i>


<i>and USD price index in 2008 compared </i>


<i>with previous month </i>



<i>% </i>
1


<i>Jan.</i>
2
<i>Feb.</i>


3
<i>Mar.</i>


4
<i>Apr.</i>


5
<i>May</i>


6
<i>Jun.</i>
D−ỵc phÈm, y tÕ<i> </i>


<i>Medicament, health </i> 100,67 100,46 100,73 100,81 100,48 100,66


Phơng tiện đi lại, bu điện


<i>Means of transport and </i>


<i>communication </i> 99,97 101,51 105,76 102,33 100,34 100,35
Gi¸o dôc - <i>Education </i> 100,20 100,10 100,30 100,38 100,45 100,67
Văn hoá, thể thao, giải trí<i> </i>


<i>Culture, sport, </i>


<i>entertainments </i> 100,06 102,34 101,29 100,53 100,57 100,40
Hàng hoá và dịch vụ khác<i> </i>


<i>Other consumer goods </i>


<i>and services </i> 102,60 103,40 100,10 100,53 100,33 100,96
<b>ChØ sè gi¸ vμng </b>


<b>Gold price index </b> <b>105,07 105,91 106,45 97,86 96,11 104,36</b>
<b>Chỉ số giá đô la Mỹ </b>


<b>USD price index </b> <b>99,74 99,88 98,49 101,21 101,02 104,69</b>


(Tiếp theo)

<b>Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá </b>


<b>vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2008 </b>


<b>so với tháng tr−ớc </b>



<i>(Cont.) Monthly consumer price index, gold </i>


<i>and USD price index in 2008 compared </i>


<i>with previous month </i>




<i>% </i>
7


<i>Jul</i>.
8
<i>Aug</i>.


9
<i>Sep</i>.


10
<i>Oct</i>.


11
<i>Nov</i>.


12
<i>Dec</i>.


<b>Chỉ số giá tiêu dùng</b>


<b>Consumer price index </b> <b>101,13 101,56 100,18 99,81 99,24 99,32</b>
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống


<i>Food and foodstuff </i> 100,99 100,50 100,00 99,58 99,93 99,87
L−¬ng thùc - <i>Food </i> 99,63 98,90 98,25 98,09 96,90 97,64
Thùc phÈm - <i>Foodstuff </i> 101,33 100,53 100,26 100,01 100,91 100,76
Đồ uống và thuốc lá



<i>Beverage and cigarette </i> 100,98 100,67 100,54 100,67 100,90 100,68
May mỈc, giµy dÐp, mị nãn


<i>Garment, footwear, hat </i> 101,40 101,00 100,74 100,70 100,86 101,01
Nhà ở và vật liệu xây dựng


<i>Housing and construction </i>


<i>materials </i> 101,67 102,18 99,37 98,92 95,14 97,64
Thiết bị và đồ dùng gia đình


<i>Household equipment and </i>


<i>goods </i> 101,53 101,11 101,11 100,73 100,67 100,60


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

(Tiếp theo)

<b>Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá </b>


<b>vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2008 </b>


<b>so với tháng tr−ớc </b>



<i>(Cont.) Monthly consumer price index, gold </i>


<i>and USD price index in 2008 compared </i>


<i>with previous month </i>



<i>% </i>
7


<i>Jul.</i>
8
<i>Aug.</i>



9
<i>Sep.</i>


10
<i>Oct.</i>


11
<i>Nov.</i>


12
<i>Dec.</i>
D−ỵc phÈm, y tÕ<i> </i>


<i>Medicament, health </i> 102,00 101,23 100,81 100,58 100,28 100,35
Phơng tiện đi lại, bu điện


<i>Means of transport and </i>


<i>communication </i> 100,55 109,07 99,52 99,06 95,60 93,23
Gi¸o dơc - <i>Education </i> 101,02 101,16 101,40 100,69 100,12 100,17
Văn hoá, thĨ thao, gi¶i trÝ<i> </i>


<i>Culture, sport, </i>


<i>entertainments </i> 100,85 101,08 101,45 100,38 100,28 100,66
Hàng hoá và dịch vụ khác<i> </i>


<i>Other consumer goods </i>


<i>and services </i> 101,14 100,90 100,36 100,85 100,39 100,75


<b>ChØ sè gi¸ vμng </b>


<b>Gold price index </b> <b>103,20 97,04 93,64 103,21 94,20 100,78</b>
<b>Chỉ số giá đô la Mỹ </b>


<b>USD price index </b> <b>101,83 97,04 99,25 99,95 102,10 101,14</b>


<b>Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng </b>


<b>và đô la Mỹ các tháng năm 2008 so với </b>


<b>tháng 12 năm 2007 </b>



<i>Monthly consumer price index, gold and </i>


<i>USD price index in 2008 compared with </i>


<i>December, 2007 </i>



<i>% </i>
1


<i>Jan.</i>
2
<i>Feb.</i>


3
<i>Mar.</i>


4
<i>Apr.</i>


5
<i>May</i>



6
<i>Jun.</i>
<b>Chỉ số giá tiêu dïng</b>


<b>Consumer price index </b> <b>102,38 106,02 109,19 111,60 115,96 118,44</b>
Hµng ăn và dịch vụ ăn uống


<i>Food and foodstuff </i> 103,76 110,17 114,45 118,01 126,56 130,73
L−¬ng thùc - <i>Food </i> 103,35 106,71 117,91 125,12 152,88 159,44
Thùc phÈm - <i>Foodstuff </i> 103,75 111,56 113,08 115,59 118,23 121,83
Đồ uống và thuốc lá


<i>Beverage and cigarette </i> 101,77 103,69 104,38 105,09 107,06 108,21
May mỈc, giµy dÐp, mị nãn


<i>Garment, footwear, hat </i> 101,40 102,78 103,69 104,69 105,69 106,67
Nhà ở và vật liệu xây dựng


<i>Housing and construction </i>


<i>materials </i> 102,88 104,31 108,01 110,84 112,17 114,34
Thiết bị và đồ dùng gia đình


<i>Household equipment and </i>


<i>goods </i> 100,85 101,59 103,12 104,10 105,07 106,41


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

(Tiếp theo)

<b>Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số </b>


<b>giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2008 </b>



<b>so với tháng 12 năm 2007 </b>



<i>(Cont.) Monthly consumer price index, gold </i>


<i>and USD price index in 2008 compared </i>


<i>with December, 2007 </i>



<i>% </i>
1


<i>Jan.</i>
2
<i>Feb.</i>


3
<i>Mar.</i>


4
<i>Apr.</i>


5
<i>May</i>


6
<i>Jun.</i>
D−ỵc phÈm, y tÕ<i> </i>


<i>Medicament, health </i> 100,67 101,13 101,87 102,70 103,19 103,87
Phơng tiện đi lại, bu điện


<i>Means of transport and </i>



<i>communication </i> 99,97 101,48 107,32 109,83 110,20 110,58
Gi¸o dơc - <i>Education </i> 100,20 100,30 100,60 100,98 101,44 102,12
Văn hoá, thể thao, giải trí<i> </i>


<i>Culture, sport, </i>


<i>entertainments </i> 100,06 102,40 103,72 104,27 104,87 105,29
Hàng hoá và dịch vơ kh¸c<i> </i>


<i>Other consumer goods </i>


<i>and services </i> 102,60 106,09 106,19 106,76 107,11 108,14
<b>ChØ sè gi¸ vμng </b>


<b>Gold price index </b> <b>105,07 111,28 118,46 115,92 111,41 116,27</b>
<b>Chỉ số giá đô la Mỹ </b>


<b>USD price index </b> <b>99,74 99,62 98,12 99,30 100,32 105,02</b>


(Tiếp theo)

<b>Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá </b>


<b>vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2008 </b>


<b>so với tháng 12 năm 2007 </b>



<i>(Cont.) Monthly consumer price index, gold </i>


<i>and USD price index in 2008 compared </i>


<i>with December, 2007 </i>



<i>% </i>
7



<i>Jul</i>.
8
<i>Aug</i>.


9
<i>Sep</i>.


10
<i>Oct</i>.


11
<i>Nov</i>.


12
<i>Dec</i>.
<b>Chỉ số giá tiêu dùng</b>


<b>Consumer price index </b> <b>119,78 121,65 121,87 121,64 120,71 119,89</b>
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống


<i>Food and foodstuff </i> 132,02 132,68 132,68 132,12 132,03 131,86
L−¬ng thùc - <i>Food </i> 158,85 157,10 154,35 151,41 146,71 143,25
Thùc phÈm - <i>Foodstuff </i> 123,45 124,11 124,43 124,44 125,57 126,53
§å uèng và thuốc lá


<i>Beverage and cigarette </i> 109,27 110,00 110,60 111,34 112,34 113,10
May mặc, giày dép, mũ nón


<i>Garment, footwear, hat </i> 108,16 109,24 110,05 110,82 111,77 112,90


Nhµ ë vµ vËt liƯu x©y dùng


<i>Housing and construction </i>


<i>materials </i> 116,25 118,78 118,03 116,76 111,08 108,46
Thiết bị và đồ dùng gia đình


<i>Household equipment and </i>


<i>goods </i> 108,04 109,24 110,45 111,26 112,00 112,68


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

(Tiếp theo)

<b>Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá </b>


<b>vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2008 </b>


<b>so với tháng 12 năm 2007 </b>



<i>(Cont.) Monthly consumer price index, gold </i>


<i>and USD price index in 2008 compared </i>


<i>with December, 2007 </i>



<i>% </i>
7


<i>Jul.</i>
8
<i>Aug.</i>


9
<i>Sep.</i>


10


<i>Oct.</i>


11
<i>Nov.</i>


12
<i>Dec.</i>
D−ỵc phÈm, y tÕ<i> </i>


<i>Medicament, health </i> 105,95 107,25 108,12 108,75 109,05 109,43
Phơng tiện đi lại, bu điện


<i>Means of transport and </i>


<i>communication </i> 111,19 121,28 120,70 119,56 114,30 106,56
Gi¸o dơc - <i>Education </i> 103,16 104,36 105,82 106,56 106,69 106,87
Văn hoá, thể thao, giải trí<i> </i>


<i>Culture, sport, </i>


<i>entertainments </i> 106,18 107,33 108,88 109,30 109,60 110,33
Hàng hoá và dịch vơ kh¸c<i> </i>


<i>Other consumer goods </i>


<i>and services </i> 109,37 110,35 110,75 111,69 112,13 112,97
<b>ChØ sè gi¸ vμng </b>


<b>Gold price index </b> <b>119,99 116,44 109,03 112,53 106,01 106,83</b>
<b>Chỉ số giá đô la Mỹ </b>



<b>USD price index </b> <b>106,94 103,78 103,00 102,95 105,11 106,31</b>


<b>Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vng </b>


<b>v ụ la M bỡnh quõn nm </b>



<b>(Năm tr−íc = 100) </b>



<i>Average consumer price index, gold and </i>


<i>USD price index (Previous year = 100) </i>



<i>% </i>
2000 2005 2006 2007 2008


<b>Chỉ số giá tiêu dùng</b>


<b>Consumer price index </b>

<b>98,38 108,29 107,48 108,30 122,97</b>


Hàng ăn và dịch vụ ăn uèng


<i>Food and foodstuff </i> 96,13 111,32 108,70 111,16 136,57
L−¬ng thùc - <i>Food </i> 90,52 109,48 108,91 115,02 149,16
Thùc phÈm - <i>Foodstuff </i> 97,68 112,13 108,48 110,07 132,36
Đồ uống và thuốc l¸


<i>Beverage and cigarette </i> 100,54 104,07 104,97 106,02 110,75
May mặc, giày dép, mũ nón


<i>Garment, footwear, hat </i> 100,45 104,20 105,88 106,15 110,33
Nhà ở và vật liệu xây dựng<i> </i>



<i>Housing and construction </i>


<i>materials </i> 104,50 107,05 108,90 111,02 120,51
Thiết bị và đồ dùng gia đình


<i>Household equipment and </i>


<i>goods </i> 101,78 104,34 105,56 106,15 109,06


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

(Tiếp theo)

<b> Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số </b>


<b>giá vàng và đơ la Mỹ bình qn năm </b>


<b>(Năm tr−ớc = 100) </b>



<i>(Cont.) Average consumer price index, gold </i>


<i>and USD price index (Previous year = 100) </i>



<i>% </i>
2000 2005 2006 2007 2008
D−ỵc phÈm, y tÕ<i> </i>


<i>Medicament, health </i> 102,88 105,38 104,89 105,12 108,87
Phơng tiện đi lại, bu điện


<i>Means of transport and </i>


<i>communication </i> 101,78 108,20 107,22 103,60 116,00
Giáo dục - <i>Education </i> 103,16 101,74 104,40 103,30 104,16
Văn hoá, thể thao, giải trí<i> </i>



<i>Culture, sport, </i>


<i>entertainments </i> 101,13 101,58 103,00 103,18 105,87
Hàng hoá và dịch vụ khác<i> </i>


<i>Other consumer goods </i>


<i>and services </i> 102,58 105,79 106,12 107,72 113,17


<b>ChØ sè gi¸ vμng </b>


<b>Gold price index </b>

<b>102,21 107,80 136,09 113,65 131,93</b>
<b>Chỉ số giá đô la Mỹ </b>


<b>USD price index </b>

<b>101,66 100,56 100,95 100,62 102,35</b>


<b>Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng </b>


<b>và đô la Mỹ tháng 12 so với cùng kỳ </b>


<b>năm tr−ớc </b>



<i>Consumer price index, gold and USD price </i>


<i>index of December compared with the </i>


<i>same previous year </i>



<i>% </i>
2000 2005 2006 2007 2008


<b>Chỉ số giá tiêu dùng</b>


<b>Consumer price index </b>

<b>99,40 108,40 106,60 112,63 119,89</b>


Hàng ăn và dịch vụ ăn uống


<i>Food and foodstuff </i> 97,70 110,80 107,90 118,92 131,86
L−¬ng thùc - <i>Food </i> 92,10 107,80 114,10 115,40 143,25
Thùc phÈm - <i>Foodstuff </i> 99,30 112,00 105,50 121,16 126,53
Đồ uống và thuốc lá


<i>Beverage and cigarette </i> 100,30 104,90 105,20 106,78 113,10
May mỈc, giµy dÐp, mị nãn


<i>Garment, footwear, hat </i> 100,40 105,00 105,80 106,70 112,90
Nhà ở và vật liệu xây dựng<i> </i>


<i>Housing and construction </i>


<i>materials </i> 104,70 109,80 105,90 117,12 108,46
Thiết bị và đồ dùng gia đình


<i>Household equipment and </i>


<i>goods </i> 102,30 104,80 106,20 105,15 112,68


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

(Tiếp theo)

<b> Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số </b>


<b>giá vàng và đô la Mỹ tháng 12 so với </b>


<b>cùng kỳ năm tr−ớc </b>



<i>(Cont.) Consumer price index, gold and </i>


<i>USD price index of December compared </i>


<i>with the same previous year </i>




<i>% </i>
2000 2005 2006 2007 2008
D−ỵc phÈm, y tÕ<i> </i>


<i>Medicament, health </i> 103,60 104,90 104,30 107,05 109,43
Phơng tiện đi lại, bu ®iÖn


<i>Means of transport and </i>


<i>communication </i> 101,90 109,10 104,00 107,27 106,56
Gi¸o dơc - <i>Education </i> 104,10 105,00 103,60 101,97 106,87
Văn hoá, thể thao, giải trí<i> </i>


<i>Culture, sport, </i>


<i>entertainments </i> 100,90 102,70 103,50 101,69 110,33
Hàng hoá và dịch vơ kh¸c<i> </i>


<i>Other consumer goods </i>


<i>and services </i> 104,10 106,00 106,50 109,02 112,97


<b>ChØ sè gi¸ vμng </b>


<b>Gold price index </b>

<b>98,30 111,30 127,20 127,35 106,83</b>


<b>Chỉ số giá đô la Mỹ </b>


<b>USD price index </b>

<b>103,40 100,90 101,00 99,97 106,31</b>


<b>Chỉ số giá tiêu dùng của một số nớc </b>


<b>châu </b>

<b>á </b>

<b>(Năm 2000 = 100) </b>



<i>Consumer price index of some Asian </i>


<i> countries (Year 2000 = 100) </i>



<i>%</i>
2003 2004 2005 2006 2007
<b>Các nớc Đông Nam Á</b>


<b>ASEAN countries</b>


<b>Việt Nam - Vietnam </b> <b>107,6 115,9 125,5 134,9 146,3</b>
Bru-nây - <i>Brunei </i> 98,6 99,4 100,6 100,7 104,6
Cam-pu-chia - <i>Cambodia </i> 103,9 107,9 114,0 119,4 126,4
In-đô-nê-xi-a -<i> Indonesia </i> 133,0 141,3 156,0 176,5 187,8
Lào -<i> Lao PDR </i> 137,8 152,2 163,1 174,2 182,0
Ma-lai-xi-a -<i> Malaysia </i> 104,3 105,9 109,0 112,9 115,2
Mi-an-ma - <i>Myanmar </i> 259,8 271,6 297,0 356,4 481,3
Phi-li-pin - <i>The Philippines </i> 113,8 120,6 129,8 137,9 141,8
Thái Lan - <i>Thailand </i> 104,1 107,0 111,8 117,0 119,7
Xin-ga-po - <i>Singapore </i> 101,1 102,8 103,3 104,3 106,5
<b>Một số n−ớc châu á khác </b>


<b>Some other Asian countries </b>


Ê<sub>n §é - </sub><i>India </i> 112,4 116,6 121,5 128,6 136,8
CHND Trung Hoa - <i>China, PR </i> 101,1 105,0 106,9 108,5 113,7
Hµn Quèc - <i>Korea, Rep. of </i> 110,7 114,7 117,8 120,5 123,5


NhËt B¶n - <i>Japan </i> 98,1 98,1 97,8 98,1 98,1
Nguån sè liÖu: Niên giám thống kê tài chính quốc tế 1/2009;
Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển châu ¸, 2008.
<i>Source: International Financial Statistics Yearbook 1/2009 - IMF; </i>
<i>Key Indicators 2008 of ADB, 2008. </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>ChØ số giá tiêu dùng bình quân của một số </b>


<b>nớc châu </b>

<b>á</b>

<b> (Năm trớc = 100) </b>



<i>Average consumer price index of some Asian </i>


<i> countries (Previous year = 100) </i>



<i>% </i>
2003 2004 2005 2006 2007
<b>Các nớc Đông Nam Á</b>


<b>ASEAN countries</b>


<b>Việt Nam - Vietnam </b> <b>103,18 107,71 108,29 107,48 108,30</b>
Bru-nây - <i>Brunei </i> 100,81 101,21 100,10 103,87
Cam-pu-chia - <i>Cambodia </i> 101,21 103,90 105,65 104,74 105,86
In-đô-nê-xi-a -<i> Indonesia </i> 106,59 106,24 110,43 113,14 106,40
Lào -<i> Lao PDR </i> 115,49 110,46 107,19 106,81 104,48
Ma-lai-xi-a -<i> Malaysia </i> 100,99 101,45 102,97 103,58 102,04
Mi-an-ma - <i>Myanmar </i> 136,59 104,53 109,35 120,00 135,04
Phi-li-pin - <i>The Philippines </i> 103,45 105,98 107,63 106,24 102,83
Thái Lan - <i>Thailand </i> 101,80 102,77 104,47 104,65 102,31
Xin-ga-po - <i>Singapore </i> 101,66 100,49 100,97 102,11
<b>Một số n−ớc châu </b>á<b> khác </b>



<b>Some other Asian countries </b>


Ê<sub>n §é - </sub><i>India </i> 103,81 103,77 104,21 105,84 106,38
CHND Trung Hoa - <i>China, PR </i> 101,16 103,92 101,80 101,46 104,84
Hµn Quèc - <i>Korea, Rep. of </i> 103,55 103,61 102,70 102,29 102,49
NhËt B¶n - <i>Japan </i> 99,75 99,99 99,69 100,31 100,00
Ngn sè liƯu: Niªn giám thống kê tài chính quốc tế 1/2009;
Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng phát triển châu á, 2008.
<i>Source: International Financial Statistics Yearbook 1/2009 - IMF; </i>
<i>Key Indicators 2008 of ADB, 2008. </i>


<b>Tỷ giá hối đối bình quân giữa đô la Mỹ </b>


<b>và một số ngoại tệ </b>



<i>Average exchange rate between the USD </i>


<i>and some foreign currencies </i>



ĐVT - <i>Unit</i> 2004 2005 2006 2007
<b>Các nớc Đông Nam ¸ </b>


<b>ASEAN countries </b>


<b>ViƯt Nam - Vietnam §ång - VND 15770 15800 16017 16110</b>
Bru-nây - <i>Brunei </i> ô la Bru-n©y - <i>BRD </i> 1,7 1,7 1,6 1,5
Cam-pu-chia


<i>Cambodia </i>


<i>Riªn </i>



<i>Riels </i> 4016,3 4092,5 4103,3 4056,2
In-đơ-nê-xi-a


<i>Indonesia </i>


Rupia


<i>Rupiahs </i> 8938,9 9704,7 9159,3 9143,4
Lµo -<i> Laos </i> KÝp - <i>Kips </i> 10585,4 10655,2 10159,9 9603,2
Ma-lai-xi-a - <i>Malaysia</i> Ring-gÝt - <i>Ringgits </i> 3,8 3,8 3,7 3,4
Mi-an-ma - <i>Myanmar </i> Kiat - <i>Kyats </i> 5,7 5,8 5,8 5,6
Phi-li-pin - <i>Philippines </i> Peso - <i>Pesos </i> 56,0 55,1 51,3 46,1
Th¸i Lan - <i>Thailand </i> B¹t - <i>Bahts </i> 40,2 40,2 37,9 34,5
Xin-ga-po -<i>Singapore</i> Đô la Xin-ga-po-<i>SGD </i> 1,7 1,7 1,6 1,5
<b>Một số nớc châu </b>á<b> khác </b>


<b>Some other Asian countries </b>


ấn §é - <i>India </i> Rupi - <i>Rupees </i> 45,3 44,1 45,3 41,3
CHND Trung Hoa


<i>China, PR </i>


Nh©n d©n tƯ


<i>Yuans </i> 8,3 8,2 8,0 7,6
Hµn Quèc - <i>Korea, Rep. of </i>Uôn - <i>Won </i> 1145,3 1024,1 954,8 929,3
Nhật Bản - <i>Japan </i> Yªn - <i>Yen </i> 108,2 110,2 116,3 117,8
Nguồn số liệu: Những chỉ tiêu chủ yếu của Ngân hàng Phát triển
châu á, 2008.



<i>Source: Key Indicators 2008 of ADB, 2008.</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>Doanh thu du lÞch theo gi¸ thùc tÕ </b>


<i>Turnover of travelling at current prices</i>



Tỷ đồng - Bill. dongs
2003 2004 2005 2006 2007
<b>Doanh thu của các cơ sở </b>


<b>l−u tró - Turnover of </b>


<b>accommodation establishment 6016,6 7432,4 9932,1 11427,3 14568,1</b>
<b>Kinh tÕ Nhμ n−íc - State </b> <b>1770,0 1908,0 2042,4 2020,7 2308,2</b>
<b>Kinh tÕ ngoμi Nhμ n−íc </b>


<b>Non-state </b> <b>1691,5 2320,7 3910,3 4749,9 6179,1</b>
TËp thÓ - <i>Collective </i> 4,2 6,4 7,6 8,5 11,9
T− nh©n -<i> Private </i> 1028,0 1334,6 2687,5 2978,6 3843,2
C¸ thĨ - <i>Household </i> 659,3 979,7 1215,2 1762,8 2324,0
<b>Khu vực có vốn đầu t</b>


<b>nớc ngoi </b>


<b>Foreign invested sector </b> <b>2555,1 3203,7 3979,4 4656,7 6080,8</b>
<b>Doanh thu của các cơ sở lữ hnh </b>


<b>Turnover of travel agency </b> <b>2633,2 3302,1 4761,2 5304,7 7712,0</b>
<b>Kinh tÕ Nhμ n−íc - State </b> <b>1323,1 1598,1 2097,3 2284,5 2972,2</b>
<b>Kinh tÕ ngoμi Nhμ n−íc </b>



<b>Non-state </b> <b>758,7 954,5 1598,8 1937,3 3323,3</b>
TËp thÓ - <i>Collective </i> 1,7 1,3 1,7 4,7 3,6
T− nh©n -<i> Private </i> 600,0 809,3 1366,3 1778,2 2981,2
C¸ thĨ - <i>Household </i> 157,0 143,9 230,8 154,4 338,5
<b>Khu vực có vốn đầu t</b>


<b>nớc ngoμi </b>


<b>Foreign invested sector </b> <b>551,4 749,5 1065,1 1082,9 1416,5</b>


<b>Cơ cấu doanh thu du lịch theo giá thực tÕ </b>


<i>Structure of turnover of traveling </i>



<i>at current prices </i>



<i>% </i>
2003 2004 2005 2006 2007
<b>Doanh thu của các cơ sở </b>


<b>l−u tró - Turnover of </b>


<b>accommodation establishment</b> <b>100,0 100,0 100,0 100,0 100,0</b>


<b>Kinh tÕ Nhμ n−íc - State </b> <b>29,4 25,7 20,5</b> <b>17,7</b> <b>15,8</b>


<b>Kinh tÕ ngoμi Nhμ n−íc </b>


<b>Non-state </b> <b>28,1 31,2 39,4</b> <b>41,6</b> <b>42,5</b>
TËp thÓ - <i>Collective </i> 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1


T− nh©n -<i> Private </i> 17,1 17,9 27,1 26,1 26,4
C¸ thĨ - <i>Household </i> 10,9 13,2 12,2 15,4 16,0


<b>Khu vực có vốn đầu t</b>


<b>nớc ngoi </b>


<b>Foreign invested sector </b> <b>42,5 43,1 40,1</b> <b>40,7</b> <b>41,7</b>
<b>Doanh thu cña các cơ sở lữ hnh </b>


<b>Turnover of travel agency </b> <b>100,0 100,0 100,0 100,0 100,0</b>


<b>Kinh tÕ Nhμ n−íc - State </b> <b>50,2 48,4 44,0</b> <b>43,1</b> <b>38,5</b>


<b>Kinh tÕ ngoμi Nhμ n−íc </b>


<b>Non-state </b> <b>28,9 28,9 33,6</b> <b>36,5</b> <b>43,1</b>
TËp thĨ - <i>Collective </i> 0,1 0,0 0,0 0,1 0,05
T− nh©n -<i> Private </i> 22,8 24,5 28,7 33,5 38,7
C¸ thĨ - <i>Household </i> 6,0 4,4 4,9 2,9 4,4


<b>Khu vực có vốn đầu t−</b>


<b>n−íc ngoμi </b>


<b>Foreign invested sector </b> <b>20,9 22,7 22,4</b> <b>20,4</b> <b>18,4</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>Khách quốc tế đến Việt Nam </b>


<b>phân theo mục đích đến </b>




<i>Foreign visitors to Vietnam by purpose of journey </i>



<b>112 </b>

<b>113</b>

<b>Khách quốc tế đến Việt Nam </b>



<b>phân theo một số quốc tịch </b>


<i>Foreign visitors to Vietnam </i>


<i>by some nationalities </i>


2000 2005 2006 2007


S¬ bộ
<i>Prel</i>.
2008


<b>Nghìn lợt ngời - Thous. visitors</b>


<b>Tổng số - Total </b> <b>2140,1 3477,5 3583,5 4229,3 4235,8</b>


Du lÞch -<i> Tourism </i> 1138,9 2038,5 2068,9 2605,7 2612,9
Thơng mại -<i> Business </i> 419,6 495,6 575,8 673,8 844,3
Thăm thân nhân


<i>Visiting to friends and relative </i> 400,0 508,2 560,9 601,0 510,5
Các mục đích khác - <i>Others </i> 181,6 435,2 377,9 348,8 268,1


<b>C¬ cÊu - Structure (%)</b>


<b>Tæng sè - Total </b> <b>100,0 100,0 100,0 100,0</b> <b>100,0</b>


Du lÞch -<i> Tourism </i> 53,2 58,6 57,7 61,6 61,7
Thơng mại -<i> Business </i> 19,6 14,3 16,1 15,9 19,9


Thăm th©n nh©n


<i>Visiting to friends and relative </i> 18,7 14,6 15,7 14,2 12,1
Các mục đích khác - <i>Others </i> 8,5 12,5 10,5 8,3 6,3


<i>Nghìn lợt ngời - Thous. visitors </i>


2000 2005 2006 2007
S¬ bé


<i>Prel</i>.
2008
<b>Tổng số - Total</b> <b>2140,1 3477,5 3583,5 4229,3 4235,8</b>
<b>Trong đó - Of which: </b>


</div>

<!--links-->

×