Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (117.56 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>HƯỚNG DẪN NỘI DUNG ÔN TẬP LỚP 11</b>
<b>A.</b> <b>ĐẠI SỐ-GIẢI TÍCH:</b>
<b>I.</b> <b>Giới hạn dãy số:</b>
- Định nghĩa giới hạn
- Các định lý giới hạn
- Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn
1 <sub>.</sub>
1
<i>u</i>
<i>S</i>
<i>q</i>
<b>II.</b> <b>Giới hạn hàm số:</b>
- Các định nghĩa giới hạn hàm số
- Các định lý giới hạn hàm số, các giới hạn đặc biệt
- Các quy tắc về giới hạn: của tích, của thương
<b>III.</b> <b>Các bài tập về giới hạn:</b>
<b>Bài 1: Tính giới hạn các dãy số sau:</b>
1)
4 3
lim .
6 1
<i>n</i>
<sub> 2) </sub>
2
3
5 3
lim .
4
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<sub> 3) </sub>
2
4 5 1 3
lim .
2 5
<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
4)
lim 3<i>n</i> 4<i>n</i>1 .
5)
3.4 5
lim .
2.5 3.2
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<sub> 6) </sub>lim 4<i>n</i>2 2020<i>n</i> 2 .<i>n</i>
7) lim 4<i>n</i>2 2020<i>n</i>2 .<i>n</i>
8)
2
5 3 1
lim .
4
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
<sub> </sub>
<b>Bài 2 :</b> Tính tổng
2 1
1
1 1
1 ... ...
10 10 10
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>S</i> <sub></sub>
<b>Bài 3: Tính giới hạn các hàm số sau:</b>
1)
2
3
3
.
1
3) 1
2 1 1
.
5 5
2 <sub>2</sub> <sub>1</sub>
.
4
6) 1
3
.
1
7) 1
3
.
1
8)
3 <sub>3</sub> 2 <sub>2020 .</sub>
<i>x</i> <i>x</i>
9)
4 2
3 3 2020 .
2 <sub>3</sub> <sub>2020.</sub>
<b>Câu 1: Tính </b>
2
5
2 1 7
3 15
<i>x</i>
<i>x</i> <i>a</i>
<i>lim</i> <i>.</i>
<i>x</i> <i>b</i>
<sub>Tính </sub><i>S</i> <i>a b</i><sub> .</sub>
<b>A. </b>
<b>Câu 2: Tìm các khoảng liên tục của hàm số </b> ( ) .
<i>1</i>
<i>f x</i> <i>3 x</i>
<i>4 x</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 3: Tính </b>
2
2
9 5
lim 0 .
2 1 1
<b>A. </b> <i>a</i>. <sub> </sub>
. <b>B. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 4: Tính </b>
4
lim 2 3 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b> <sub>0.</sub> <b>B. </b> . <b>C. </b> <sub>2.</sub> <b>D. </b> .
<b>Câu 5: Tìm giá trị lớn nhất của </b><i>m </i>để hàm số
3
2
3 2 2
2
2
( )
7
2
4
<i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>m x</i> <i>khi x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>liên tục trên </sub><i>R</i>.
<b>A. </b> 2. <b>B. </b> 3. <b>C. </b>-1. <b>D. </b>1.
<b>Câu 6: Tìm các khoảng liên tục của hàm số </b> ( ) .
<i>2</i>
<i>3x</i> <i>4x</i>
<i>f x</i>
<i>x 2</i>
<b>A. </b> ( ; 2),( 2; ). <b>B. </b> <i>R</i>\
<b>Câu 7: Cho </b>
2
2
4 2 1 2
lim 3
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>ax</i> <i>x bx</i>
<sub> và </sub><i>a</i>2<i>b</i>5<sub>. Tính </sub><i>S a</i> 2<i>b</i>2.
<b>A. </b>10. <b>B. </b> 5. <b>C. </b> 50. <b>D. </b> 25.
<b>Câu 8: Tính </b>lim .
<i>2</i>
<i>2</i>
<i>3n</i> <i>4n</i>
<i>n</i> <i>2</i>
<b>A. </b> 2. <b>B. </b>4. <b>C. </b> -3. <b>D. </b> .
<b>Câu 9: Cho </b>
2
lim ( 1 )
<i>x</i> <i>x</i> <i>ax</i> <i>x</i> <i>b</i> và 3<i>a</i>2<i>b</i>8. Tính <i>S a</i> 2 <i>b</i>2
<b>A. </b>3. <b>B. </b>-15. <b>C. </b> 12. <b>D. </b> -45.
<b>Câu 10: Tính </b>
2
lim (3 9 6 )
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>ax b</i>
<b>A. </b> <i>a</i>. <b>B. </b> <i>a</i>. <b>C. </b> 6 .
<i>a</i>
<b>D. </b> .
<b>Câu 11: </b>
Tính
2
2
3 2
lim .
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>A. </b> 0. <b>B. </b> 3. <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 12: Biết </b>lim<i>un</i> 10,lim<i>vn</i> . Tính lim . .<i>u vn</i> <i>n</i>
<b>A. </b> 10. <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> 0.
<b>Câu 13: Tính </b>
3 2
1
lim( ).
<i>x</i><sub></sub> <i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>-2. <b>B. </b> 2. <b>C. </b> 0. <b>D. </b> ..
<b>Câu 14: Tính </b>
2
lim 4 3 2 .
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b> 2. <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> 4.
<b>Câu 15: Tính </b>
2
2
2 3
lim .
2 6
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>A. </b> 1. <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b>
<b>Câu 16: Tính </b><i>x</i>lim <i>5</i>.
<i>3</i>
<i>x</i>
<b>A. </b> . <b><sub>B. </sub></b><sub> </sub><sub>3.</sub> <b><sub>C. </sub></b><sub> </sub> . <b><sub>D. </sub></b><sub> </sub>
0.
<b>Câu 17: Tính </b>
2
2
1
lim .
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>A. </b> 1. <b>B. </b> 1. <b>C. </b> . <b>D. </b>
1
.
2
<b>Câu 18: Cho </b>
3
0
1 1
lim 2
<i>x</i>
<i>ax</i> <i>bx</i>
<i>x</i>
và <i>a b</i> 5<sub>. Tính </sub><i>S a</i> 2 .<i>b</i>
<b>A. </b> 7. <b>B. </b> -5. <b>C. </b> -1. <b>D. </b>3.
<b>Câu 19: (Điền khuyết). </b>
2
3
cos 2 sin 2 3cos 2sin 3
4 2
lim
1 2cos
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 20: (Điền khuyết). Tập hợp tất cả các trị của tham số </b><i>m</i><sub> phương trình</sub>
3 <sub>(</sub> <sub>3)</sub> 2 <sub>2</sub> <sub>1</sub> <sub>2 0</sub>
<i>x</i> + <i>m</i>- <i>x</i> + <i>m</i>+ <i>x m</i>- + = <sub> có ba nghiệm phân biệt </sub><i>x x x</i><sub>1</sub>, , <sub>2</sub> <sub>3</sub><sub> thỏa mãn</sub>
1 1 2 3 3
<i>x</i> <- <<i>x</i> < <<i>x</i> <sub> là:...</sub>
<b>B.</b> <b>HÌNH HỌC</b>
<b>I.</b> <b>Vectơ trong khơng gian</b>
- Các định nghĩa
- Các quy tắc: trong mp, trong không gian
- Điều kiện đồng phẳng của ba vectơ
<b>II.</b> <b>Hai đường thẳng vng góc</b>
- Góc giữa hai vectơ
- Tích vơ hướng của hai vectơ
- Khái niệm vectơ chỉ phương của đường thẳng
- Khái niệm góc giữa hai đường thẳng, so sánh góc giữa hai vectơ
<b>III.</b> <b>Bài tập</b>
Bài 1. Cho tứ diện ABCD.
1) Gọi M, N lần lượt là trung điểm AC, BD. Chứng minh rằng:
.
2
<i>MN</i> <i>AD BC</i>
2) Xác định điểm E sao cho: <i>AE</i><i>AB AC AD</i> .
3)
4)
Bài 2. Trong không gian cho hai tam giác đều ABC và ABC’ có chung cạnh AB và nằm trong hai
mặt phẳng khác nhau. Gọi M, N, P, Q lần lượt là trung điểm các cạnh AC, CB, BC’, C’A.