Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.49 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Ngày soạn : 10-10-2009
Tit 18
I.
<i>∘</i> Kiến thức : - HS được kiểm tra các kiến thức cơ bản của chương I (các phép
biến đổi căn thức bậc hai )
<i>∘</i> <sub>Kỹ năng : </sub><sub>Có kỹ năng vận dụng các phép biến đổi vào giải tốn và thực hiện </sub>
phép tính.
<i>∘</i> Thái độ : Cẩn thận, chính xác, tư duy lơ gíc và nghiêm túc trong kiểm tra.
<b>II. </b>
- GV: Câu hỏi, bài tập, đáp án và biểu điểm.
- HS: Ôn tập kỹ kiến thức về căn thức bậc hai.
<b>III. </b>
<b>Chủ đề</b>
<b>NhËn</b>
<b>biÕt</b>
<b>Th«ng</b>
<b>hiĨu</b>
<b>VËn</b>
<b>Tỉng</b>
<b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b>
Khái niệm căn bậc hai 1 <sub>0,5</sub> 1 <sub>1</sub> 2<sub> 1,5</sub>
Các phép tính và các
phép biến đổi đơn giản
về căn bậc hai
1
2
1
0,5
1
2
1
3
4
7,5
Căn bậc ba 1 <sub>1</sub> 1<sub> 1</sub>
Tæng
1
2
4
4
2
4
7
10
Đề bài:
<i><b>A. Phần trắc nghiệm: (2điểm)</b></i>
<i><b>(Khoanh tròn vào ý trả lời đúng và đầy đủ nhất trong từng câu hỏi sau)</b></i>
<i><b>C©u 1: Trong các ý sau đây ý nào sai ?</b></i>
A) <sub>√</sub><i>−4=− 2</i> B) (<i>− 4)(− 9</i>¿)=6
√¿
C) <sub>√</sub><i>4=−2</i> D) Cả A
và C
<i><b>Cõu 2: Điều kiện xác định của biểu thức : y =</b></i> √<i>5 −2 x</i>
√<i>x</i> <i><b>lµ:</b></i>
A) x>0 B) x 5
2 C) 0 <i>x </i>
5
2 D) Đáp số khác
<i><b>Câu 3: Phơng trình </b></i>
<i>1+x</i>2
4
<i><b> có:</b></i>
A) V« nghiƯm B) V« sè nghiƯm C) 1 nghiƯm D) 2 nghiƯm
<b>C©u 4: KÕt qu¶ </b> <sub>√</sub>8+√18 <b> b»ng</b>
A) <sub>√</sub>26 B) 2(√2+√3) C) 7 D) 5√2
<i><b>B. PhÇn tù luËn: ( 8điểm)</b></i>
<b>Bài 2: (2đ) Trục căn thức ở mẫu: </b> B = 26
23+5
<b>Bài 3: (3đ) Cho biĨu thøc:</b> <i>Q=</i>
<i>1 −</i>√<i>x</i>+
√<i>x</i>
1+√<i>x</i>
<i>3 −</i>√<i>x</i>
<i>x −1</i> víi x 0<i>∧ x ≠ 1</i> .
a)Rót gän Q
b)Tìm x để Q = -1.
Bi 4: (1)Tớnh: 3
64+3<i>27 </i>38
Câu Đáp án Biểu điểm
Trắc
nghiệm
1
2
3
4
B
C
D
D
0,5
0,5
0,5
0,5
Tự luận
1 (2) + Bin i c 4- 2 √<i>3− 1</i>¿
2
√3=¿
+ Rút gọn đa đến kết quả là - 1
1
1
2(2đ) + Thực hiện đợc bớc nhân biểu thức liên hợp
+ Rút gọn tiếp và đi đến kết quả 10 - 4 <sub>√</sub>3 .
1
1
3(3đ) a) + Thực hiện đợc bớc quy đồng 2 phân
thøc trong ngc
+ Thực hiện các phép tính và biến đổi
đa đén kết quả là <i>−3</i>
1+√<i>x</i>
b) + Thay Q = -1 vào và biến đổi đa về 1+
√<i>x=3</i>
+ Biến đổi tơng đơng <sub>√</sub><i>x=2⇔ x=4</i>
1
1
0,5
0,5
4(1®) 3
√64+3
√<i>27 −</i>3
√8 =4+3-2=5 1
<i><b>Chú ý:+ ( Học sinh làm cách khác mà đúng kết quả vẫn cho điểm)</b></i>
+ Đề B kết quả tơng tự đề A
<b>TRƯỜNG THCS Xu©n lËp</b>
HS:...
Lớp :...
BÀI KIỂM TRA VIẾT SỐ 1-HKI
<b>Mơn: ĐẠI SỐ - Lớp 9- TiÕt 18</b>
Thời gian : 45 phút. Ngày ktra: / 10 /2010
IM Li phờ ca Giỏo viờn
Đề bài: (Đề B)
<i><b>A. Phần trắc nghiệm: (2điểm)</b></i>
<i><b>Câu 1: Trong các ý sau đây ý nào sai ?</b></i>
A) <sub></sub><i>4= 2</i> B) (<i> 4)( 9</i>)=6
C) <sub></sub><i>4=2</i> D) Cả A
và C
<i><b>Cõu 2: Điều kiện xác định của biểu thức : y =</b></i> √<i>5 −2 x</i>
√<i>x</i> <i><b>lµ:</b></i>
A) x>0 B) x 5
2 C) 0 <i>x </i>
5
2 D) Đáp số khác
<i><b>Câu 3: Phơng trình </b></i>
<i>1+x</i>2
4
<i><b> có:</b></i>
A) Vô nghiệm B) Vô sè nghiƯm C) 1 nghiƯm D) 2 nghiƯm
<b>C©u 4: KÕt qu¶ </b> <sub>√</sub>8+√18 <b> b»ng</b>
A) <sub>√</sub>26 B) 2(√2+√3) C) 7 D) 52
<i><b>B. Phần tự luận: ( 8điểm)</b></i>
<b>Bài 1: (2đ) Rót gän biĨu thøc: </b> A =
2<i>3 5</i>
<b>Bài 3: (3đ) Cho biểu thức:</b> <i>Q=</i>
<i>2</i><i>x</i>+
<i>x</i>
2+<i>x</i>
<i>5 −</i>√<i>x</i>
<i>x − 4</i> víi x 0<i>∧ x≠ 4</i> .
a)Rót gän Q
b)Tìm x để Q = -5/4.
Bài 4: (1đ)Tính: 3
<i>64 </i>327+38
Bài làm
<b>TRNG THCS Xuân lập</b>
HS:...
Lp :...
BAỉI KIM TRA VIẾT SỐ 1-HKI
<b>Môn: ĐẠI SỐ - Lớp 9- TiÕt 18</b>
Thời gian : 45 phút. Ngày ktra: / 10 /2010
ĐIỂM Lời phê của Giỏo viờn
Đề bài: (Đề A)
<i><b>A. Phần trắc nghiệm: (2điểm)</b></i>
<i><b>(Khoanh trũn vo ý tr li ỳng và đầy đủ nhất trong từng câu hỏi sau)</b></i>
A) <sub>√</sub><i>−4=− 2</i> B) (<i>− 4)(− 9</i>¿)=6
√¿
C) <sub></sub><i>4=2</i> D) Cả A
và C
<i><b>Cõu 2: Điều kiện xác định của biểu thức : y =</b></i> √<i>5 −2 x</i>
√<i>x</i> <i><b>lµ:</b></i>
A) x>0 B) x 5
2 C) 0 <i>x </i>
5
2 D) Đáp số khác
<i><b>Câu 3: Phơng trình </b></i>
<i>1+x</i>2
4
<i><b> cã:</b></i>
A) V« nghiƯm B) V« sè nghiƯm C) 1 nghiƯm D) 2 nghiƯm
<b>C©u 4: KÕt qu¶ </b> <sub>√</sub>8+√18 <b> b»ng</b>
A) <sub>√</sub>26 B) 2(√2+√3) C) 7 D) 5√2
<i><b>B. PhÇn tù luËn: ( 8điểm)</b></i>
<b>Bài 1: (2đ) Rút gọn biểu thức: </b> A =
23+5
<b>Bài 3: (3®) Cho biĨu thøc:</b> <i>Q=</i>
<i>1 −</i>√<i>x</i>+
√<i>x</i>
1+√<i>x</i>
<i>3 −</i>√<i>x</i>
<i>x −1</i> víi x 0<i>∧ x ≠ 1</i> .
a)Rót gän Q
b)Tìm x để Q = -1.
Bài 4: (1đ)Tính: 3
√64+3
√<i>27 −</i>3
√8
Bµi lµm