Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (323.42 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ƠN TẬP CUỐI NĂM MƠN TỐN LỚP 12 </b>
<b>1. Phần Giải tích: </b>
<b>Câu 1:</b> Cho hàm số 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
<b>A. </b>Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận. <b>B. </b>Hàm số nghịch biến trên R\ 2
<b>A. </b> 2
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>B. </b>
4
2 3
<i>y</i> <i>x</i> . <b>C. </b><i>y</i><i>x</i>4<i>x</i>2. <b>D. </b><i>y</i><i>x</i>3<i>x</i>2.
<b>Câu 3:</b> Viết phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số 3
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
?
<b>A. </b><i>x</i>2;<i>y</i> 1. <b>B. </b><i>x</i> 1 ; <i>y</i>2. <b>C. </b> 2 ; 1
2
<i>x</i> <i>y</i> . <b>D. </b> 1 ; 1
2
<i>x</i> <i>y</i> .
<b>Câu 4:</b> Đường thẳng <i>y</i> 1 là tiệm cận của đồ thị hàm số nào đưới đây?
<b>A. </b> 3
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>B. </b>
1
1
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>C. </b>
2 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>D. </b>
2 <sub>3</sub>
1
<i>x</i>
.
<b>Câu 5:</b> Cho hàm số <sub>2</sub> 4 <sub>4</sub> 2 <sub>1</sub>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> . Xác định tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số?
<b>A. </b>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>1. <b>B. </b>1. <b>C. </b>0. <b>D. </b>4.
<b>Câu 7:</b> Cho hàm số 3 <sub>3</sub> 2 <sub>9</sub> <sub>2.</sub>
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> Khẳng định nào sau đây là đúng?
<b>A. </b>Hàm số khơng có cực trị.
<b>B. </b>Điểm ( 1;3) là điểm cực đại của đồ thị hàm số.
<b>C. </b><i>x</i> 1 là điểm cực tiểu của hàm số.
<b>D. </b><i>x</i>3 là điểm cực đại của hàm số.
<b>Câu 8:</b> Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 2
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
trên đoạn
<b>A. </b>Không tồn tại. <b>B. </b>0. <b>C. </b>2. <b>D. </b>2.
<b>Câu 9:</b> Hàm số 3 <sub>3</sub> <sub>2</sub>
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> nghịch biến trong khoảng nào sau đây?
<b>A. </b>
<b>A. </b>11. <b>B. </b>0. <b>C. </b>1. <b>D. </b>2.
<b>Câu 11:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>( ) xác định và liên tục trên <b></b> và có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
<b>A. </b>Hàm số đồng biến trên một khoảng có độ dài bằng 4.
<b>B. </b>Hàm số có cực tiểu là -1 và khơng có giá trị cực đại.
<b>C. </b>Hàm số có cực tiểu là -1 và cực đại là 3.
<b>Câu 12:</b> Cho hàm số 3 <sub>3</sub> 2 <sub>1</sub>
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> . Tìm tọa độ trung điểm của đoạn thẳng nối hai điểm cực
trị của đồ thị hàm số?
<b>A. </b>
<b>A. </b> 3 3 2 <sub>1</sub>
2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> . <b>B. </b><i>y</i> 2<i>x</i>33<i>x</i>21. <b>C. </b><i>y</i><i>x</i>42<i>x</i>21. <b>D. </b><i>y</i>2<i>x</i>33<i>x</i>21.
<b>Câu 14:</b> Đồ thị hàm số nào sau đây có hai điểm cực đại và một điểm cực tiểu?
<b>A. </b> <sub> </sub><sub>2</sub> 4<sub></sub><sub>10</sub> 2<sub></sub><sub>3</sub>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> . <b>B. </b><i>y</i>2<i>x</i>45<i>x</i>21. <b>C. </b><i>y</i> <i>x</i>3 9<i>x</i>2. <b>D. </b><i>y</i> <i>x</i>4 10<i>x</i>22.
Câu 15. Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?
a) <i><sub>y</sub></i><sub></sub><i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>5</sub><sub> </sub>
b) 3 <sub>3</sub>
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i>
c) 3 <sub>2</sub>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
d) 3 <sub>2</sub>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
Câu 16. Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?
A. <i><sub>y</sub></i> <sub> </sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub><i><sub>x</sub></i><sub> B. </sub><i><sub>y</sub></i> <sub> </sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub></sub><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub></sub><sub>1</sub>
A. 2
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
B.
3 <sub>3</sub> 2
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i>
C. 4 <sub>3</sub> 2 <sub>1</sub>
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> D. 2
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
Câu 18 : Bảng biến thiên sau là của hàm số nào:
x -1 0 1
y’ - 0 + 0 - 0 +
y -3
-4 -4
a) 4 <sub>2</sub> 2 <sub>3</sub>
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i>
b) y = - x2<sub> - 4x +4 </sub>
c) y = x3<sub> + 3x</sub>2<sub> - 4x +2 </sub>
d) y = x4<sub> + 3x</sub>2<sub> +2 </sub>
Câu 19: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên:
Câu 20. Hàm số <i><sub>y</sub></i> <sub>=</sub><i><sub>x</sub></i>4<sub>-</sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>+</sub><sub>1</sub><sub> đồng biến trên khoảng: </sub>
A.
A.
2
2 5 2 3
. .
2 2
3 2 1
. .
2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>A</i> <i>y</i> <i>B</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>C</i> <i>y</i> <i>D</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
2
-2
4
Câu 22: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (-¥ +¥; )?
A. <i><sub>y</sub></i><sub>=</sub><i><sub>x</sub></i>4<sub>+</sub><i><sub>x</sub></i>2 B. <i><sub>y</sub></i><sub>=</sub><i><sub>x</sub></i>3<sub>+</sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>+</sub><sub>8</sub><i><sub>x</sub></i><sub>-</sub><sub>1</sub> C. <i><sub>y</sub></i><sub>=</sub><i><sub>x</sub></i>3<sub>-</sub><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>-</sub><sub>4</sub> D. 1
3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
-=
+
Câu 23: Cho hàm số y = – x3<sub> + 3x + 2 đạt cực trị tại </sub>
1, 2
<i>x x</i> . Tính 2 2
1 2
<i>S</i>=<i>x</i> +<i>x</i> có giá trị là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. -1
Câu 24: Hàm số nào dưới đây đạt cực đại tại x = 2:
A. <sub></sub> 3 <sub></sub>3 2<sub></sub>1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i> B. <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>2 1 C. <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>21 D.<i>y</i> <i>x</i>33<i>x</i>21
Câu 25: Cho hàm số 3 1
2 1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. Đồ thị hàm số có tiệm cận:
A. TCN 1
2
<i>y</i> B. TCĐ x = -1 C. TCĐ x = 1 D. TCN 3
2
<i>y</i>
Câu 26: Cho hàm số 2 1
2 4
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. Khẳng định nào sai về tiệm cận của đồ thị hàm số:
A. tiệm cận ngang y =- 1 B. tiệm cận đứng là x = 2
C. Đồ thị hàm số khơng có tiệm cận D. số đường tiệm cận của đồ thị là 2
Câu 27. Tìm GTLN và GTNN của hàm số 3 <sub>3</sub> 2 <sub>7</sub>
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> :
A.
2;0 2;0
max<i>y</i> 2, min<i>y</i> 0
B. 2;0 2;0
max<i>y</i> 3, min<i>y</i> 7
C.
2;0 2;0
max<i>y</i> 7, min<i>y</i> 27
D. 2;0 2;0
max<i>y</i> 2, min<i>y</i> 1
<sub> </sub>
Câu 28. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 3
3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
-=
+ trên đoạn [-2;0]
A.
[ 2;0]
min<i>y</i> 1
-= - B.
[ 2;0]
min<i>y</i> 9
-= - C.
[ 2;0]
min<i>y</i> 9
-= D.
[ 2;0]
min<i>y</i> 1
-=
Câu 29. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số <i><sub>y</sub></i><sub>=</sub><i><sub>x</sub></i>4<sub>-</sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>-</sub><sub>3</sub><sub> trên khoảng</sub><sub>(</sub> <sub>)</sub>
3;0
-A.
( 3;0)
min<i>y</i> 3
- = - B. ( 3;0)
min<i>y</i> 4
- = - C. Không tồn tại D. ( 3;0)
min<i>y</i> 1
- =
-Câu 30: Tìm nguyên hàm của hàm số<i><sub>f x</sub></i>( )<sub>=</sub><i><sub>e</sub></i>5<i>x</i>-1<sub>. </sub>
A. <i><sub>f x dx</sub></i>( ) <sub>=</sub><i><sub>e</sub></i>5<i>x</i>-1<sub>+</sub><i><sub>C</sub></i>
C. ( ) 1 5 1
5
<i>x</i>
<i>f x dx</i><sub>=</sub> <i>e</i> - <sub>+</sub><i>C</i>
5
<i>x</i>
<i>f x dx</i>= <i>e</i> +<i>C</i>
Câu 31: Tìm ngun hàm của hàm số<i>f x</i>( )=sin 5 4( - <i>x</i>).
A. ( ) 1cos 5 4( )
4
<i>f x dx</i>= - <i>x</i> +<i>C</i>
4
<i>f x dx</i>= - - <i>x</i> +<i>C</i>
C.
<i>f x dx</i>= - - <i>x</i> +<i>C</i>
Câu 32: Tìm ngun hàm của hàm số<i>f x</i>( )=cos 8( <i>x</i>-2).
A. ( ) 1sin 8( 2)
8
<i>f x dx</i>= - <i>x</i>- +<i>C</i>
C. ( ) 1sin 8( 2)
8
<i>f x dx</i>= <i>x</i>- +<i>C</i>
8
<i>f x dx</i>= - <i>x</i>- +<i>C</i>
Câu 33: Nguyên hàm của hàm số
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> là
<b>A. </b><sub>4</sub> 3 <sub>2</sub>
<i>x</i> <i>x</i><i>C</i> <b>B. </b>1 5 1 3
5<i>x</i> 3<i>x</i> <i>C</i> <b>C. </b>
4 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>C</i> <b>D. </b><i>x</i>5<i>x</i>3<i>C</i>.
<b>Câu 34.</b> Giả sử <i>f x</i>
<b>A. </b>
<i>b</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>cf x</i> <i>x</i> <i>c f x</i> <i>x</i>
<i>c</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i>
<b>C. </b>
<i>b</i> <i>a</i> <i>c</i>
<i>c</i> <i>b</i> <i>a</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i>
<i>b</i> <i>c</i> <i>c</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i>
<b>Câu 35.</b> Cho <i>f x</i>
<i>f x</i> trên đoạn
<b>A.</b>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>f x</i> <i>x</i><i>F x</i> <i>F a</i> <i>F b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>f x</i> <i>x</i><i>F x</i> <i>F a</i> <i>F b</i>
<b>C.</b>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>f x</i> <i>x</i><i>F x</i> <i>F b</i> <i>F a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>f b</i> <i>f a</i>
<b>Câu 36. </b>Cho 8
<i>xe dx</i>, đặt
8x
u x
dv e dx
khi đó ta có :
<b>A. </b>
8x
du dx
1
v e
8
<b>B.</b> 8x
du dx
v 8e
<b>C.</b>
2
8x
x
du dx
2
v 8e
<b>D. </b>
2
8x
x
du dx
2
1
v e
8
<i>x e dx</i> , đặt ux3 , khi đó viết I theo u và du ta được:
<b>A.</b> u
I 3 e du
3
I
<b>Câu 38:</b> Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên đoạn [1 ;4] và
2
1
( )d 5
<i>f x x</i>
4
2
( )d 2
<i>f x x</i>
1
( )d
<i>f x x</i>
5
2
d 10
<i>f x</i> <i>x</i>
2
5
2 4 <i>f x</i> d<i>x</i>
<b>A. </b>32. <b>B. </b>34. <b>C. </b>36. <b>D. </b>40.
<b>Câu 40.</b> Nếu 5
1
d <sub>ln</sub>
2 1
<i>x</i>
<i>c</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>9. <b>B. </b>6. <b>C. </b>3. <b>D. </b>81.
<b>Câu 41:</b> Tất cả các giá trị của tham số <i>m</i> thỏa mãn
0
2 5 6
<i>m</i>
<i>x</i> <i>dx</i>
<b>A. </b><i>m</i>1,<i>m</i> 6. <b>B. </b><i>m</i> 1,<i>m</i> 6. <b>C. </b><i>m</i> 1,<i>m</i>6. <b>D. </b><i>m</i>1,<i>m</i>6.
<b>Câu 42. </b>Hình phẳng
Cơng thức nào sau đây tính diện tích hình phẳng
<b>A. </b> 2
0
2 3 .
<i>S</i>
2
2
0
2 3 .
<i>S</i>
<b>C. </b> 2 2
0
2 3 .
<i>S</i>
2
2
0
2 3 .
<i>S</i>
<b>A. </b>25
6 . <b>B. </b>
125
6 . <b>C. </b>
625
6 . <b>D. </b>
124
6
<b>Câu 44. </b>Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 3<sub>,</sub> <sub>4</sub>
<i>y</i><i>x y</i> <i>x</i>là:
<b>Câu 45.</b> Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường 2<sub>;</sub> <sub>0;</sub> <sub>2</sub>
<i>y</i><i>x y</i> <i>x</i> . Tính thể tích V của
khối trịn xoay thu được khi quay H quanh trục Ox.
<b>A. </b> 8
3
<i>V</i> . <b>B. </b> 32
5
<i>V</i> . <b>C. </b> 8
3
<i>V</i> . <b>D. </b> 32
5
<i>V</i>
<b>Câu 46.</b> Thể tích của khối trịn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi Parabol
<b>A. </b> 2
2 d
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
0
2<i>x</i> <i>x</i> d<i>x</i>
<b>C. </b> 2 2 2 4
0 0
4 d<i>x x</i> <i>x x</i>d
0 0
4 d<i>x x</i> <i>x x</i>d
<b>Câu 47.</b> Một ô tô đang chạy với vận tốc 10m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ơ tô
chuyển động chậm dần đều với vận tốc <i>v t</i>
<b>A.</b> 0,2m <b>B.</b> 2m <b>C.</b> 10m <b>D.</b> 20m
<b>Câu 48.</b> Phần thực và phần ảo của số phức: <i>z</i> 1 2<i>i</i><sub> là: </sub>
A. 1 và 2 B. 2 và 1 C. 1 và 2i D. 1 và i.
<b>Câu 49.</b> Phần thực và phần ảo của số phức: <i>z</i> 1 3<i>i</i> là: A. 1 và 3 B. 1 và -3 C. 1 và -3i
D. -3 và 1.
<b>Câu 50.</b> Số phức liên hợp của số phức: <i>z</i> 1 3<i>i</i> là số phức:
A. <i>z</i> 3 <i>i</i> B. <i>z</i> 1 3<i>i</i> C. <i>z</i> 1 3<i>i</i> D. <i>z</i> 1 3<i>i</i>.
<b>Câu 51.</b> Số phức liên hợp của số phức: <i>z</i> 1 2<i>i</i> là số phức:
A. <i>z</i> 2 <i>i</i> B. <i>z</i> 2 <i>i</i> C. <i>z</i> 1 2<i>i</i> D. <i>z</i> 1 2<i>i</i>.
<b>Câu 52.</b> Mô đun của số phức: <i>z</i> 2 3<i>i</i><sub> </sub> A. 13 B. 5 C. 5
D. 2.
<b>Câu 53.</b> Mô đun của số phức: <i>z</i> 1 2<i>i</i><sub> </sub> A. 3 B. 5
C. 2 D. 1
<b>Câu 54.</b> Điểm biểu diễn số phức <i>z</i> 1 2<i>i</i> trên mặt phẳng Oxy có tọa độ là:
<b>Câu 55.</b> Cho số phức <i>z</i><i>i</i>
A. <i>x</i>2;<i>y</i>3 B. <i>x</i> 2;<i>y</i>3 C. <i>x</i>3;<i>y</i>2 D. <i>x</i>3;<i>y</i> 2
<b>Câu 57.</b> Cho hai số phức <i>z</i> 2 3<i>i</i> và <i>z</i>' 1 2 <i>i</i>. Tính mơđun của số phức <i>z</i><i>z</i>' .
A. <i>z</i><i>z</i>' 10 B. <i>z</i><i>z</i>' 2 2 C. <i>z</i><i>z</i>' 2 D. <i>z</i><i>z</i>' 2 10
<b>Câu 58.</b> Số phức nghịch đảo của số phức <i>z</i> 1 3<i>i</i> là:
A. <i><sub>z</sub></i>1<sub> = </sub>1 3
2 2 <i>i</i> B.
1
<i>z</i> = 1 3
4 4 <i>i</i> C.
1
<i>z</i> = 1 + 3<i>i</i> D. <i>z</i>1 = -1 + 3<i>i</i>
<b>Câu 59.</b> Tìm số phức liên hợp của số phức z thỏa mãn PT : (1 3 ) <i>i z</i> (2 5 ) (2<i>i</i> <i>i z</i>)
A. 8 9
5 5
<i>z</i> <i>i</i> B. 8 9
5 5
<i>z</i> <i>i</i>
C .
8 9
5 5
<i>z</i> <i>i</i> D. 8 9
<b>Câu 61.</b> Cho số phức z có phần ảo âm và thỏa mãn <i><sub>z</sub></i>2<sub></sub><sub>3</sub><i><sub>z</sub></i><sub> </sub><sub>5 0</sub>
. Tìm mơ đun của số
phức:2<i>z</i> 3 14
A. 4 B. 17 C. 24 D. 5
<b>Câu 62.</b> Gọi <i>z</i><sub>1</sub> và <i>z</i><sub>2</sub> lần lượt là nghiệm của phươngtrình: <i>z</i>22<i>z</i> 5 0. Tính <i>z</i><sub>1</sub> <i>z</i><sub>2</sub>
A. 2 5 B. 10 C. 3 D. 6
<b>Câu 63.</b> Tìm số phức z thỏa z 5 và phần thực bằng hai lần phần ảo.
A.z 3 i B.z 3 i C.z 3 i D.z 3 i
<b>2. Hình học:</b>
<b>Câu 1.</b> Trong không gian với hệ tọa độOxyz, cho vec-tơ u 2i 3 j 5k. Tọa độ của
vec-tơ u là:
<b>A. </b>u
<b>Câu 2.</b> cho hai điểm A(3; 2; 3), B( 1; 2; 5) .Tìm toạ độ trung điểm I của đoạn thẳng AB?
<b>A. </b>I( 2; 2;1). <b>B. </b>I(1; 0; 4). <b>C. </b>I(2; 0; 8). <b>D. </b>I(2; 2; 1).
<b>Câu 3.</b> Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC với
A 2; 3; 1 ; B 4; 1; 2 ; C 4; 1; 3
<b>A. </b>G
3 3
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b>G 7; 1; 6 .
10 1
G ; ; 2 .
3 3
<b>Câu 4.</b> Cho hình bình hành ABCD có A 9;6; 4 , B(11; 4;5),
Cho <i>A</i>
2 2 2
( ) :<i>S</i> <i>x</i> (<i>y</i>2) (<i>z</i> 2) 8.Tính bán kính <i>R</i> của (<i>S</i>).
<b>A. </b><i>R</i>8. <b>B. </b><i>R</i>4. <b>C. </b><i>R</i>2 2. <b>D. </b><i>R</i>64.
<b>Câu 6.</b> Trong không gian với hệ toạ độ <i>Oxyz</i>,cho hai điểm <i>A</i>
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 7.</b> Trong không gian với hệ trục tọa độ <i>Oxyz</i>,phương trình nào dưới đây là phương
trình của mặt cầu có tâm <i>I</i>(1; 2; 1) và tiếp xúc với mặt phẳng ( ) :<i>P</i> <i>x</i>2<i>y</i>2<i>z</i> 8 0?
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <b>B. </b>(<i>x</i>1)2(<i>y</i>2)2 (<i>z</i> 1)2 3.
<b>C. </b><sub>(</sub> <sub>1)</sub>2 <sub>(</sub> <sub>2)</sub>2 <sub>(</sub> <sub>1)</sub>2 <sub>9.</sub>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <b> </b> <b> C. </b>(<i>x</i>1)2(<i>y</i>2)2 (<i>z</i> 1)29.
<b>Câu 8.</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>,cho mặt phẳng ( ) :<i>P</i> <i>x</i>2<i>y</i> <i>z</i> 5 0.Điểm
nào dưới đây thuộc ( )<i>P</i> ?
<b>A. </b><i>Q</i>(2; 1;5). <b>B. </b><i>P</i>(0;0; 5). <b>C. </b><i>N</i>( 5;0;0). <b>D. </b><i>M</i>(1;1;6).
<b>Câu 9.</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>,phương trình nào dưới đây là phương trình
mặt phẳng đi qua điểm<i>M</i>(1; 2; 3) và có một vectơ pháp tuyến <i>n</i>(1; 2;3) ?
<b>A. </b><i>x</i>2<i>y</i>3<i>z</i>12 0. <b> B. </b><i>x</i>2<i>y</i>3<i>z</i> 6 0.
<b>C.</b><i>x</i>2<i>y</i>3<i>z</i>12 0. <b> D. </b><i>x</i>2<i>y</i>3<i>z</i> 6 0.
<b>A. </b><i>x</i> <i>y</i> 2<i>z</i> 3 0. <b>B. </b><i>x</i> <i>y</i> 2<i>z</i> 6 0. <b>C. </b><i>x</i>3<i>y</i>4<i>z</i> 7 0.<b> D. </b><i>x</i>3<i>y</i>4<i>z</i>26 0.
<b>Câu 11.</b> mp ( ) : <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> 6 0. Điểm nào dưới đây <b>không </b>thuộc mặt phẳng ( ) ?
<b>A. </b><i>N</i>(2; 2; 2). <b>B. </b><i>Q</i>(3;3;0). <b>C. </b><i>P</i>(1; 2;3). <b>D. </b><i>M</i>(1; 1;1).
<b>Câu 12.</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho mặt phẳng
nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của (P)?
<b>A. </b><i>n</i><sub>4</sub>
<b>Câu 13.</b> cho hai mặt phẳng
tham số. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực <i>m</i> để mp
<b>A. </b><i>m</i>2. <b>B. </b><i>m</i> 3.<b> </b> <b>C. </b><i>m</i> 6.<b> </b> <b>D. </b><i>m</i>1.
<b>Câu 14.</b> Viết PT mp đi qua điểm<i>M</i>(1; 2; 3) và có một vectơ pháp tuyến <i>n</i>(1; 2;3) ?
<b>A. </b><i>x</i>2<i>y</i>3<i>z</i>12 0. <b> </b> <b>B. </b><i>x</i>2<i>y</i>3<i>z</i> 6 0.
<b>C.</b><i>x</i>2<i>y</i>3<i>z</i>12 0. <b> </b> <b>D. </b><i>x</i>2<i>y</i>3<i>z</i> 6 0.
<b>Câu 15.</b> <sub>Viết PT đường thẳng đi qua điểm </sub><i>M</i>
A.
1 3
2 2 .
3 7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
B.
3
2 2 .
<b>Câu 16.</b> <sub>PT chính tắc của đường thẳng đi qua </sub><i>M</i>
A. 3 4 1.
4 2 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
B.
4 2 2<sub>.</sub>
3 4 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
C. 3 4 1.
4 2 2
<i>x</i> <sub></sub> <i>y</i> <sub></sub> <i>z</i>
D.
4 2 2
.
3 4 1
<i>x</i> <sub></sub> <i>y</i> <sub></sub> <i>z</i>
<b>Câu 17.</b> PT đường thẳng <i>d</i> đi qua hai điểm<i>A</i>
A.
2
3 2 .
1 4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
3 2
:
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i>
. Một vectơ chỉ phương của <i>d</i> là:
A. <i>u</i>
<b>Câu 19.</b> Cho <i>A</i>
A. <i>c</i>
<b>Câu 21.</b> Viết PT đường thẳng đi qua điểm <i>M</i>
4 2 3
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
A.
<b>Câu 21: </b>Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> cho 1
1
: 2
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<sub> </sub>
;
2
2 ʹ
: 1 ʹ.
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i>
Xác định vị
trí tương đối của hai đường thẳng <i>d</i>1 và d2.
<b>A.</b> Hai đường thẳng song song. <b>B.</b> Hai đường thẳng chéo nhau.
<b>Câu 22:</b> Cho : 1 3
1 2 3
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i> và
2
' : 1 4
2 6
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
<b>C. </b>d và d’ song song.<b> </b> <b>D.</b> d và d’ chéo nhau.
<b>Câu 23:</b> Trong không gian với hệ trục tọa độ <i>Oxyz</i>, cho hai mặt phẳng
và
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 24:</b> Trong không gian với hệ trục tọa độ <i>Oxyz</i>, cho hai mặt phẳng
và
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 25:</b> Cho đường thẳng
1
: 2
1 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
và mặt phẳng
<b>A. </b><i>d</i>∥
<b>Câu 26: </b>Khoảng cách giữa hai điểm M 1; 1;3
<b>A. </b>MN 10 <b>B. </b>MN 46 <b>C. </b>MN 46 <b>D. </b>MN 10
<b>Câu 27:</b> Khoảng cách từ M 2; 4;3
<b>A. </b>3 <b>B. </b>2 <b>C. </b>1 <b>D. </b>11
<b>Câu 28:</b> Khoảng cách giữa hai mặt phẳng
6 <b>B. </b>
7 3
6 <b>C. </b>
2 2
7 <b>D. </b>