Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (349.85 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>THỨ</b> <b>TIẾT</b> <b><sub>(Phương)</sub>11A1</b> <b><sub>(Nhung)</sub>11A2</b> <b><sub>(Thúy)</sub>11A3</b> <b><sub>(Thương Sinh)</sub>11A4</b> <b><sub>(Hảo)</sub>11A5</b> <b><sub>(Tuyền)</sub>11A6</b> <b><sub>(Luyện)</sub>11A7</b> <b><sub>(Diệp Hóa)</sub>11A8</b> <b><sub>(Danh)</sub>11A9</b>
1 CNghệ - Huệ Tốn - Thương Toán Địa - Nhung NGLL - Thương Sinh Toán - Hảo Toán - Tuyền Sử - Vâng NNgữ - Luyện Văn - Sáng
2 NNgữ - Luyện Địa - Nhung NGLL - Thúy Lí - Huệ Tốn - Hảo CNghệ - Thảo CN Văn - Phương Sử - Vâng Hóa - Danh
3 Sinh - Thương Sinh NGLL - Nhung CNghệ - Thảo CN TD - Diệp TD NGLL - Hảo Lí - Huệ NGLL - Luyện Văn - Phương NGLL - Danh
4 Lí - Huệ Văn - Sáng GDQP - My Toán - Thương Toán Địa - Nhung Sử - Vâng Toán - Hảo Văn - Phương CNghệ - Thảo CN
5
1 Văn - Hào GDQP - My Sinh - Thương Sinh GDCD - Quy
2 Sinh - Thương Sinh NNgữ - Luyện Toán - Hảo Tin - Trung
3 GDCD - Quy NNgữ - Luyện Tin - Trung Toán - Hạnh
4 Tin - Trung Sinh - Thương Sinh GDCD - Quy Toán - Hạnh
5
1 NNgữ - Luyện CNghệ - Huệ Văn - Hào CNghệ - Thảo CN Tin - Trung
2 Tin - Trung NNgữ - Luyện Toán - Thương Toán GDQP - My Lí - Huệ
3 Tốn - Tín Tốn - Thương Tốn Lí - Huệ Tin - Trung CNghệ - Thảo CN
4 Tốn - Tín Lí - Huệ Tin - Trung Toán - Thương Toán GDQP - My
5
1 Địa - Nhung CNghệ - Thảo CN Lí - Huệ NNgữ - Mến
2 GDQP - My Lí - Huệ NGLL - Diệp Hóa NNgữ - Mến
3 NNgữ - Mến Hóa - Diệp Hóa CNghệ - Huệ Địa - Nhung
1 Văn - Phương NGLL - Nhung GDCD - Quy NNgữ - Mến Văn - Sáng
2 Văn - Phương GDCD - Quy Sử - Vâng NNgữ - Mến Văn - Sáng
3 GDCD - Quy Văn - Sáng NNgữ - Thúy Địa - Nhung NNgữ - Mến
4 Địa - Nhung Sử - Vâng NNgữ - Thúy GDCD - Quy NNgữ - Mến
5 Sinh - Thương Sinh Sử - Vâng
<b>THỨ</b> <b>TIẾT</b> <b><sub>(Vinh)</sub>12A1</b> <b><sub>(Thuấn)</sub>12A2</b> <b><sub>(Hoa)</sub>12A3</b> <b><sub>(Nhạn)</sub>12A4</b> <b><sub>(Thương Tốn)</sub>12A5</b> <b><sub>(Vâng)</sub>12A6</b> <b>12A7<sub>(Tín)</sub></b> <b><sub>(Sáng)</sub>12A8</b> <b><sub>(Tồn)</sub>12A9</b>
1 NNgữ - Khải CNghệ - Thảo CN NGLL - Hoa Lí - Nhạn NNgữ - Thúy Văn - Phương Địa - Tồn GDQP - My Hóa - Danh
2 Tốn - Trang GDCD - Hoa Địa - Toàn NGLL - Nhạn NGLL - Thương Toán Sinh - Thương Sinh GDQP - My Văn - Sáng Sinh - Trinh
3 Toán - Trang Toán - Thương Toán Văn - Sáng NNgữ - Thúy GDCD - Hoa NGLL - Vâng Sinh - Trinh Lí - Nhạn NGLL - Tồn
4 Sinh - Thương Sinh Hóa - Danh NNgữ - Luyện NNgữ - Thúy TD - Diệp TD GDCD - Hoa Lí - Nhạn Sinh - Trinh Địa - Toàn
5
1 CNghệ - Thảo CN NNgữ - Luyện Toán - Hạnh Tin - Trung Sinh - Trinh
2 Văn - Hào Sinh - Trinh GDQP - My Sử - Quy CNghệ - Thảo CN
3 Văn - Hào GDQP - My Sinh - Trinh Sinh - Thương Sinh Văn - Trâm
4 GDQP - My Văn - Hào NNgữ - Luyện CNghệ - Thảo CN Văn - Trâm
5
1 Lí - Vinh Văn - Diện Tốn - Tín GDQP - My
2 CNghệ - Thảo CN Văn - Diện Tốn - Tín Lí - Vinh
3 GDQP - My GDCD - Hoa NNgữ - Luyện Văn - Hào
4 Sử - Vâng NNgữ - Luyện GDCD - Hoa Toán - Hương
5
1 NNgữ - Khải Lí - Vinh Tin - Hưng GDQP - My Tốn - Thương Tốn
2 Lí - Vinh Tốn - Thương Tốn GDCD - Hoa Địa - Nhung Hóa - Cơng
3 NGLL - Vinh Sử - Thuấn Hóa - Cơng Văn - Diện GDQP - My
4 Tin - Hưng NGLL - Thuấn CNghệ - Thảo CN Văn - Diện Địa - Nhung
5
1 NGLL - Vâng NNgữ - Luyện Hóa - Cơng Tin - Hưng
2 Địa - Nhung Hóa - Cơng Tin - Hưng NNgữ - Khải
3 Hóa - Cơng Sử - Vâng CNghệ - Thảo CN NNgữ - Khải
4 Văn - Phương Tin - Hưng NGLL - Sáng CNghệ - Thảo CN
5 CNghệ - Thảo CN Sử - Quy