18
∅ 30
14
13
15
16
19
17
chi tiết gia cơng
20
A
C
B
B
C-C
A-A
213
dán
D
D
Δ4
C
A
20
đã xoay 30°
12
11
10
9
87
5
6
4
3
2
21
1
260
B-B
22
26
27
∅ 44
Kích thước rãnh
của mặt bích (chi tiết 11)
của vịng chắn (chi tiết 12)
∅ 33.8
∅ 35
3.7
∅4
25
24
23
330
∅7
∅ 58
R0.5
∅ 58.1
Kích thước rãnh chi tiết
8 và vịng chắn 17
8.8
∅ 70
Δ4
115
14
2 lỗ 3/8"
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Cái kẹp
Phiến trên
Chắn dầu
Tấm giảm chấn
Xi lanh
Đệm dày 1
Nắp
Chắn dầu
Mắt bích
Chắn dầu
Bạc lót
Piston
ống lót
Cái nêm
Cần kéo
Con lăn
Thân
Tấm đỡ
Đế
Đồ gá này dùng để kẹp chi tiết khi gia cơng mặt đầu của lỗ có đường kính 30mm (trên hình vẽ nét 2 chấm gạch). Chi tiết gia công được đặt
trên cái kẹp 19 sao cho lỗ của nó lọt vào cái tâm 20 và được kẹp chặt nhờ thiết bị hơi nén. Khơng khí nén được đưa vào xi lanh 15 qua lỗ phía đầu
của nắp 13. Piston liền với cần 8 sẽ di chuyển sang phải. Mặt vát trên bên phải của cần 8 tỳ vào con lăn 4 lắp trong cần kéo 5. Cần kéo 5 và cái kẹp
19 nâng lên ép chi tiết gia công lên phiến đỡ 18. Để tháo chi tiết ra khỏi đồ gá sau khi gia công, ta cho piston chuyển sang trái bằng cách đưa khí
TT
nén vào qua lỗ của mặt bích 11. Phía dưới cần 8 có một rãnh. Đáy trên của rãnh đè lên cái nêm 6. Nêm 6
bị ấn xuống kéo theo cần 5 và cái kẹp cũng bị ấn xuống. Hai con lăn 4 lắp phía dưới trong thân 3 dùng để
Người vẽ Nguyễn Xuân Huy 26/05/18
giảm ma sát khi di chuyển cần 8.
Ng Quang Hưng
Kiểm tra
Đai ốc M10
Chốt trụ 10x50
Thép 35
Thép 20
27
6
23
2
Vít cấy M10 x 100
Chốt trụ 5x35
Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN
Thép 35
Thép 20
26
6
22
1
Vít cấy M12 x 40
Chốt trụ 10x35
Thép 35
Thép 20
25
4
21
2
Lớp K51CCM.03
Khoa Cơ Khí
Vít cấy M12 x 35
Cái tâm
Thép 35
Thép 50
4
20
1
24
Tên gọi
Bản vẽ lắp 24
1
1
1
1
1
2
1
1
1
1
1
1
1
1
1
3
1
2
1
Số
lg
Thép 45
Thép 20
Cao su
Cao su
Thép 20
Bìa
Thép 20
Nỉ
Thép 20
Nỉ
Thép 45
Thép 45
Thép 45
Thép 50
Thép 35
Thép 50
Thép 45
Thép 10
Thép 10
Vật liệu Ghi chú
Tỉ lệ _
5
4
20
120
260
290
25
135
25
35
15
14
115
60
4x
R5
Ng
iv
Ki m tra
Tr
Nguy n Xu n Huy
Ng Quang H ng
ng H K thu t C ng nghi p TN
Khoa C Kh
L p K51CCM03
CHI TI T 1:
TL 1:2
V t li u: Th p 10
21
34
23
180
80
84
27
M12
2l
115
10
73
Ng
iv
Ki m tra
Tr
Nguy n Xu n Huy 14/05/18
Ng Quang H ng
ng H K thu t C ng nghi p TN
Khoa C Kh
L p K51CCM03
CHI TI T 2: T M
PH I
TL 1:2
V t li u: Th p 10
27
34
23
73
21
xuy n su t
100
80
34
16,5
82
115
10
2xM12
25
180
4 l M12
Ng
iv
Ki m tra
Tr
Nguy n Xu n Huy
V Nh Nguy t
ng H K thu t C ng nghi p TN
Khoa C Kh
L p K51CCM03
CHI TI T 2: T M
TR I
TL 1:2
V t li u: Th p 10
37,25
25
75,5
A-A
A
38
Ø100
Ø45
Ø3
12
76
5
2x
37
37
A
20,5
109
5,5
16
30
51
190
Ø48
100
2x45°
5,3
2x45°
Người vẽ
13
30
100
Nguyễn Xuân Huy
Kiểm tra
TL 1:2
Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN
Khoa Cơ Khí
Vật liệu: Thép 45
K51CCM03
9
16
10.5
30
40.5
59
A
92.5
A
51
10
114.5
5
2x45
2x45
19
10
40
A-A
Ng
iv
Nguy n Xu n Huy
CHI TI T 5: C N K O
Ki m tra
24.5
Tr
TL 1:1
ng H K thu t C ng nghi p TN
Khoa C Kh
L p K51CCM03
V t li u: Th p 35
12
30
39.7
53
R1
10
7
24.5
Ng
iv
Ki m tra
Tr
Nguy n Xu n Huy 21/05/18
Ng Quang H ng
ng H K thu t C ng nghi p TN
Khoa C Kh
L p K51CCM.03
CHI TI T 6: C I N M
TL 2:1
V t li u: Th p 50
20.5
35
84
8
16
53
40
70
Ng
iv
Ki m tra
Tr
Nguy n Xu n Huy 21/05/18
Ng Quang H ng
CHI TI T 7:
ng H K thu t C ng nghi p TN
Khoa C Kh
L p K51CCM.03
NG L T
TL 1:1
V t li u: Th p 45
15
8,8
D-D
D
R26
R152,8
35
R92,1
10,5
58
R16
70,3
2
D
R1,5
48,2
7
133,5
239
45
16
70
56
Ng
iv
Ki m tra
Tr
ng
Nguy n Xu n Huy 12/05/18
Ng Quang H ng
CHI TI T 8: PISTON
TL 1:2
i h c K thu t C ng nghi p TN
V t li u: Th p 45
Khoa C Kh
L p 50A2
A-A
37
6
25
A
C(3:1)
1
6
4L
2
13.
0
M1
100
126
60
35
28
6L
R0,5
2x45
3,5x45
C
70
96
E
1,5x45
E
D
A
25
D( 2 : 1 )
6
82
46
44
115
E-E ( .6 )
4
Ng
1,5
3,7
iv
Ki m tra
Nguy n Xu n Huy 11/05/18
Ng Quang H ng
R0
,8
Tr ng i h c K thu t C ng nghi p TN
L p 50A2
Khoa C Kh
CHI TI T 11: M T B CH
TL 1:2
V t li u: Th p 20
A
A-A ( 1 : 1 )
11
,5
B
1
R0
6L
B(5:1)
R3
40
,5
70
120
96
11
l 3/8"
2x45
10
16
A
Ng
iv
Ki m tra
Tr
Nguy n Xu n Huy 12/05/18
Ng Quang H ng
ng H K thu t C ng nghi p TN
Khoa C Kh
L p 50A2
CHI TI T 13: N P
V t li u: Th p 20
TL 1:1
3,5
23
10,5
A-A ( 1 : 2 )
185
100
12,5
21
4l
13
70
115
30
A
2l
6
R1
10
A
Ng
iv
Ki m tra
Tr
Nguy n Xu n Huy 12/05/18
Ng Quang H ng
CHI TI T 18: PHI N TR N
TL 1:2
ng H K thu t C ng nghi p TN
Khoa C Kh
L p 50A2
V t li u: Th p 20
11,5
9,5
19,5
23
45
37
53
35
19
3x45
40,5
6
Ng
iv
Ki m tra
Tr
Nguy n Xu n Huy 12/05/18
Ng Quang H ng
CHI TI T 19: C I K P
TL 1:1
ng H K thu t C ng nghi p TN
Khoa C Kh
L p 50A2
V t li u: Th p 45
1x45
15
4.5
1x45
12
6
Ng
iv
Ki m tra
Tr
21/05/18
Ng Quang H ng
CHI TI T 20: C I T M
TL 5:1
ng H K thu t C ng nghi p TN
V li u: Th p 50
Khoa C Kh
L p K51CCM.03