TRƯỜNG TH LỘC SƠN 2
Họ và
tên:.....................................
Lớp: 3/....
BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
MƠN: TỐN – LỚP 3
NĂM HỌC 20192020
Thời gian: 40 phút (Khơng kể thời gian giao
đề)
Điểm:
Nhận xét của giáo viên:
................................................................................................................................
................................................................................................................................
Câu 1: Tính: (1 điểm )
a/ 6 x 4 = b/ 7 x 5 =
c/ 40 : 8 = d/ 36 : 9 =
Câu 2: Số bé nhất trong các số 627,276,762,672 là: (1 điểm )
A.276 B.627 C.672 D.762
Câu 3:Số liền sau của số 800 là :(0,5 điểm )
A.900 B.700 C.810 D.801
Câu 4 : Số liền trước của số 500 là : (0,5 điểm )
A.400 B.600 C.499 D.409
Câu 5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: (1 điểm )
6m5cm =..........cm
A. 65 B.605 C.650
D. 600
Câu 6: Tìm x, biết x x 4= 32 ( 1 điểm )
A. x = 6 B. x = 8 C. x = 36 D. x = 40
Câu 7: Tìm một số,biết số đó chia cho 7 được 4 và dư 2 (1 điểm )
Số đó là :
A. 28 B . 30 C .32 D .34
Câu 8: Năm nay mẹ An 38 tuổi.Hai năm nữa tuổi mẹ gấp 4 lần tuổi An.
Hỏi An năm nay bao nhiêu tuổi ? (1 điểm)
A.7 tuổi B.8 tuổi C.9 tuổi D. 10 tuổi
Câu 9: Đặt tính rồi tính:(1 điểm)
a/32 x 4 b/124 x 3 c/96 : 3 d/630: 9
........... ............ ............ ............
........... ............ ............ ............
........... ............ ............ ............
........... ............ ............ ............
........... ............ ............ ............
Câu10: Tính giá trị của biểu thức: (1 điểm)
a/(416 +325 ) – 211 b/ 810 : 9 + 10
............................... ..........................
............................... ..........................
............................... ..........................
Câu 11 :
Mẹ hái được 60 quả táo,chị hái được 35 quả táo. Số táo của mẹ và
chị được xếp vào 5 hộp.Hỏi mỗi hộp có bao nhiêu quả táo? (1 điểm)
Bài giải:
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
ĐÁP ÁN: MƠN TỐNLỚP 3
Câu 1: (1 điểm ) a =24(0,25 đ) , b = 35(0,25 đ) , c =5(0,25 đ) ,
d = 4(0,25 đ)
Câu 2 : A (1 điểm )
Câu 3 : D (0,5 điểm)
Câu 4 : C (0,5 điểm )
Câu 5 : B (1 điểm)
Câu 6 : B( 1 điểm
Câu 7 : B (1 điểm)
Câu 8 : B (1 điểm)
Câu 9 : (1 điểm ) a =128(0,25 đ) , b =372(0,25 đ) , c =32(0,25 đ) ,
D =70(0,25 đ)
Câu 10 : ( 1 điểm ) a =530(0,5 đ) , b =100(0,5 đ)
Câu 11: ( 1 điểm )
Bài giải:
Số quả táo mẹ và chị hái được là : ( 0,2 điểm)
60 + 35 = 95 (quả ) ( 0,2 điểm)
Số quả táo mỗi hộp có là: ( 0,2 điểm)
95 : 5 = 19 (quả) ( 0,2 điểm)
Đáp số : 19 quả táo ( 0,2 điểm)
Ma trận nội dung kiểm tra mơn Tốn cuối năm học lớp 3:
Mạch kiến
thức,kỹ năng
Số câu
Số
điểm
Mức Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng
1
3
Số học:Số và Số câu
phép tính
cộng,trừ trong
Số điểm 2
phạm vi
1000.Nhân,chia
số có 2,3 chữ
số với số có 1
chữ số.
1
Đại lượng và Số câu
đo đại lượng:
Các đơn vị đo
Số điểm 1
độ dài.
Giải bài tốn Số câu
bằng hai phép
tính.
Số điểm
3
2
1
09
3
2
1
08
01
01
1
01
1
01
Tổng
Số câu
04
Số điểm 03
03
03
03
01
10
03
01
10
Ma trận câu hỏi đề kiểm tra mơn Tốn cuối năm học lớp 3:
TT
1
2
3
Chủ đề
Số học
Đại
lượng
và đo
đại
lượng
Mức Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng
1
Số câu
03
02
02
01
Câu số
3,4,6
1,2
9,10
8
Số câu
01
01
5
7
Câu số
Giải bài Số câu
tốn
bằng
hai phép Câu số
tính
Tổng số câu
08
02
1
01
11
04
03
03
01
11