Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Một số tài liệu cho học kỳ 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (303.19 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i>Một số đề Tốn lớp 11 ƠN TẬP HỌC KỲ II </i>


<i>Biên soạn: Đặng Trung Hiếu – THPT Long Thạnh - www.gvhieu.wordpress.com </i> 1


<b>ĐỀ 1 </b>


<b>1) Tìm giới hạn </b>


<i> a) </i>


2
3


3 8 3


lim


3
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


 <i>b)</i>


6
lim 1 3 2
<i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>


<b>2) Xét tính liên tục của hàm số </b>




  <sub></sub>




  <sub> </sub>


 <sub></sub>




<i>x</i> <i><sub>khi x</sub></i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>khi x</i>


5 <sub>5</sub>


( ) <sub>2</sub> <sub>1 3</sub>


3 5


tại <i>x</i>0 5


<b>3) Tính đạo hàm của hàm số </b>
<i> a) </i>



6 2
3


1


3 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>     tại <i>x</i>0 3
<i> b) y</i>(<i>x</i>21)(<i>x</i>32) tại <i>x</i>0  1
<i> c) y</i>2sin3<i>x</i>cot( 4 )<i>x</i>


2 tại <i>x</i>0


<b>4) Viết phương trình tiếp tuyến của hypebol</b>
1 3


2
<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>



 tại điểm có hồnh độ bằng -3


<b>5)</b> Cho hàm số <i>f x</i>( ) sin2 <i>x</i>cos2<i>x</i>. Hãy tính  <sub></sub>  <sub></sub>


 
<i>f</i>


4


<b>6) </b>Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’. Có AC=AA’=2a,
AB=BC=3a. Gọi H là trung điểm của AC.


<i> a) Chứng minh rằng AC</i>(<i>BHB</i>'),
<i> b) Chứng minh rằng </i>(<i>BHB</i>')(<i>AA C C</i>' ' )
<i> c) Tính khoảng cách từ điểm B’ đến AC. </i>
<i> d) Tính góc giữa HB’ và (ABC) </i>


<b>ĐỀ 2 </b>


<b>1) Tìm giới hạn </b>


<i> a) </i>




 


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>2 <i>x</i>


0



2 1 1


lim


3 <i>b)</i> 


  


 


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


5 2


5


4 3


lim


2 3 2


<b>2) Xét tính liên tục của hàm số </b>


 



 


   


 




<i>x</i> <i><sub>khi x</sub></i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>


<i>khi x</i>


2 4 <sub>2</sub>


( ) <sub>² 3</sub> <sub>2</sub>


2 2 tại <i>x</i>0 2


<b>3) Tính đạo hàm của hàm số </b>
<i> a) </i>


3
1


3 2


6
<i>x</i>



<i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i>


    tại <i>x</i>0 1


<i> b) </i>   


 


<i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i>


5
2


2 tại <i>x</i>0 2
<i> c) y</i>tan4<i>x</i>cos<i>x</i> tại <i>x</i><sub>0</sub> 


4


<b>4) Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong</b>
<i>y</i>4<i>x</i>2<i>x</i>4 tại điểm có hồnh độ bằng -2


<b>5)Cho hàm số </b><i>y x</i> cos<i>x</i><b>. Chứng minh rằng:</b>


   


<i>x y</i> <i>x y y</i>



2(cos ') ( '' ) 0.


<b>6) </b>Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vng tại A,
B. Cạnh SA vng góc với mặt đáy, AB=BC=a, SA=<i>a</i> 2, 0


45
<i>ADC</i>
<i> a) Chứng minh rằng BC</i>(<i>SAB</i>), (<i>SAB</i>)(<i>SBC</i>),


<i> b) Tính góc giữa (SBC) và (ABCD) </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i>Một số đề Tốn lớp 11 ƠN TẬP HỌC KỲ II </i>


<i>Biên soạn: Đặng Trung Hiếu – THPT Long Thạnh - www.gvhieu.wordpress.com </i> 2


<b>ĐỀ 3 </b>


<b>1) Tìm giới hạn </b>


<i> a) </i>




 
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>2 <i>x</i>


1 2


lim


2 3 b) 




<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


3


2


8
lim


2


<b>2) Xét tính liên tục của hàm số sau trên </b><i><b>tập xác định</b></i>




 <sub></sub>


 <sub></sub>


  <sub></sub>



 <sub></sub>




<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>
2


2 2 <sub>,</sub> <sub>1</sub>


( ) <sub>1</sub>


2 , 1


<b>3) Tính đạo hàm của hàm số </b>
<i> a) </i>


4 2


2 3 1


2 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>



<i>x</i>


    tại <i>x</i>0  4


<i> b) </i>   

<i>x x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


2
3


1 4


1 tại <i>x</i>0 1


<i> c) y</i>3cos2<i>x</i>tan(3<i>x</i>) tại <i>x</i><sub>0</sub> 


3


<b>4) Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong</b>
<i>y</i>2<i>x</i>37<i>x-9</i> tại điểm có tung độ bằng -9


<b>5)</b> Cho <i>y</i> 2<i>x x</i> 2 . Chứng minh rằng: <i>y y</i>3. // 1 0.


<b>6) </b>Cho hình chóp S.ABC có ABC vng tại A, góc <i>B</i> = 600 ,
AB = a; hai mặt bên (SAB) và (SBC) vng góc với đáy; SB = a.


Hạ BH  SA (H  SA); BK  SC (K  SC).


a) Chứng minh: SB  (ABC)
b) Chứng minh: (<i>BHK</i>)(<i>SAC</i>).


c) Hãy tính khoảng cách từ điểm B đến (SAC) .


<b>ĐỀ 4 </b>


<b>1) Tìm giới hạn </b>


<i> a) </i>


   


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


3


lim ( 2 5 1) <i>b)</i>







 


<i>x</i>


<i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


3
2
2


8
lim


11 18


<b>2) Xét tính liên tục của hàm số sau trên </b><i><b>tập xác định</b></i><b> của nó </b>


 <sub></sub> <sub></sub>


 <sub></sub>


  <sub></sub>


 <sub></sub> <sub></sub>




<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>khi x</sub></i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i> <i>khi x</i>



2 <sub>5</sub> <sub>6</sub>


3


( ) <sub>3</sub>


2 1 3




<b>3) Tính đạo hàm của hàm số </b>
<i> a) y</i>(<i>x</i>1) 1 <i>x x</i>2 tại <i>x</i>0  1
<i> b) </i> 




<i>y</i>


<i>x</i> 2


1


(2 3 ) tại <i>x</i>0 1
<i> c) y</i>tan( 2 ) . cos(<i>x</i> <i>x</i> )


2 tại




<i>x</i><sub>0</sub>



2


<b>4) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số</b>


  




<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


2


2 2 1


1 tại điểm giao với trục tung.
<b>5)</b> Cho hàm số  



<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


3


4. Giải bất phương trình



''
0
<i>y</i>


<i>y</i> 


<b>6) </b>Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a, đường
cao SO = <i>a</i> 3.


a) Chứng minh rằng <i>AC</i>(<i>SBD</i>)
b) Tính khoảng cách từ O đến (SAB).


</div>

<!--links-->

×