Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề thi & đáp án Toán 10 Hk2 (cơ bản)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (212.8 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

1

<b>ĐÁP ÁN MƠN TỐN 10 – THI HỌC KỲ II </b>



<b>ĐỀ 1 </b>



<b>CÂU </b> <b>ĐÁP ÁN </b> <b>ĐIỂM </b>


<b>Câu 1 </b>
<i>(1điểm) </i>


<i>a)</i> 1 2


2 3 4


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


6 4( 1) 3( 2)


12 12


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 0.25


10
10 4 3 6


7



<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> 0.25


<i>b)</i> 3 1 3


2 4 5


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


  


   


2 4


3 9
<i>x</i>
<i>x</i>


 

  <sub></sub>


 0.25


2



2 3


3
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 


<sub> </sub>    


 0.25


<b>Câu 2 </b>
<i>(2.5điểm) </i>


<i>a)</i> 2


(2<i>x</i>)(2<i>x</i>   <i>x</i> 6) 0


Đặt 2


( ) (2 )(2 6)
<i>f x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


2


2 0 2



2


2 6 0 <sub>3</sub>


2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


   



   


  


0.25
0.25
Bảng xét dấu


<i>x </i> 3


2


2


   


<i>2-x </i> + + 0 -


2


2<i>x</i>  <i>x</i> 6 + 0 - 0 +
( )


<i>f x</i> + 0 - 0 -


0.25
0.25
0.25
Tập nghiệm là 3; 2

2;



2


<i>T</i>  <sub></sub> <sub></sub> 


  0.25


<i>b)</i> | | 1
4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>






| | 4


0
4
<i>x</i>
<i>x</i>




 


 (*) 0.25


Nếu <i>x</i>0 thì


(*) 4 0 4


4
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 <sub>  </sub>


 (vì <i>x</i>0)


1 [4; )



<i>T</i>


  


0.25
Nếu <i>x</i>0 thì


(*) 4 0 4 0 1 0


4 4


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


  


    


  <i>(vô lý) </i>


2


<i>T</i>


  


0.25



Vậy tập nghiệm là <i>T</i>   <i>T</i><sub>1</sub> <i>T</i><sub>2</sub> [4;) 0.25


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

2
<i>(1 điểm) </i> 3.25 5.30 10.35 6.40 4.45 2.50


36.5
30


<i>x</i>       


b) Ta thấy tần số lớn nhất là 10, ứng với giá trị x=35.
Vậy mốt là MO=35


Phương sai và độ lệch chuẩn


2


45.25 45.25 6.73


<i>x</i> <i>x</i>


<i>s</i>   <i>s</i> 


0.5
0.25


0.25


<b>Câu 4 </b>
<i>(1điểm) </i>



2


2 2 3 7


cos 1 sin 1


4 16


    <sub> </sub> 


  0.25


7 7


| cos |


16 4




   0.25



2


    nên cos0


Vậy cos 7



4


 


0.25
3


sin <sub>4</sub> 3


tan


cos 7 7


4


1 7


cot


tan 3










   




  


0.25


<b>Câu 5 </b>
<i>(1điểm) </i>


Chứng minh rằng trong tam giác ABC ta ln có:
sin 2sin 2sin 2 4sin sin sin
Ta có:


sin 2sin 2sin 2 2sin(  ) cos(  ) sin 2  0.25
Vì            


Nên


2sin(  ) cos(  ) sin 2  2sin(  ) cos(  ) 2sin cos  


0.25






2sin cos( ) cos


2sin cos( ) cos( ( ))



   


     


  


     0.25




4sin cos( ) cos( )


   


4sin sin sin( ) 4sinsinsin


    <i>(đpcm)</i> 0.25


<b>Câu 6 </b>
<i>(1điểm) </i>


Cho tam giác ABC biết AB=5cm, BC=12cm, B=600
<i>a)</i> Tính diện tích tam giác ABC


1


. .sin
2


<i>ABC</i>



<i>S</i>  <i>AB BC</i> <i>B</i> 0.25


0


1


.5.12.sin 60 15 3
2


<i>ABC</i>


<i>S</i>   0.25


<i>b)</i> Hãy tính độ dài cạnh AC


2 2 2


2 . .cos


<i>AC</i> <i>AB</i> <i>BC</i>  <i>AB AC</i> <i>B</i> 025


2 2 2 0


5 12 2.5.12.cos 60 109
109


<i>AC</i>
<i>AC</i>



   


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

3
<b>Câu 7 </b>


<b>Câu 7 </b>
<i>(2 điểm) </i>


2 2


( ) : 2<i>C</i> <i>x</i> 2<i>y</i> 4<i>x</i>8<i>y</i> 2 0 và hai điểm A(3;1), B(-2;4)
<i>a) </i>Hãy tìm tâm và bán kính của đường trịn (C)


2 2


2 2


( ) : 2 2 4 8 2 0


2 4 1 0


<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


    


      0.25


2 2 1



2 4 2


1 1


<i>a</i> <i>a</i>


<i>b</i> <i>b</i>


<i>c</i> <i>c</i>


   


 


<sub>   </sub> <sub></sub>


 


 <sub> </sub>  <sub> </sub>


 


0.25


Tâm <i>I</i>

1; 2

0.25


Bán kính 2 2 2 2


( 1) 2 1 6



<i>R</i> <i>a</i> <i>b</i>  <i>c</i>     0.25


<i>b)</i> Hãy viết phương trình tổng quát của đường thẳng AB và kiểm
tra xem đường thẳng AB có cắt đường trịn (C) hay khơng ?


( 5;3) (3;5)


<i>AB</i> <i>AB</i>


<i>u</i> <i>AB</i>  <i>n</i>  0.25


Vậy PTTQ AB:3(<i>x</i> 3) 5(<i>y</i>  1) 0 3<i>x</i>5<i>y</i>140 0.25
Ta thấy


2 2


3.( 1) 5.2 14 7


( , ) 1.2


34
3 5


<i>d I AB</i>      


 0.25


Mà <i>R</i> 62.45



Vậy <i>d I AB</i>( , )<i>R</i> nên AB cắt (C) 0.25


<b>Câu 8 </b>
<i>(0.5điểm) </i>


2 2 2 2


2 2 2 3


( ) :10 15 25 1 1


5 5


5 5


2 3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i>


<i>E</i> <i>x</i>  <i>y</i>       


0.25


5 5 5


; ;


2 3 6


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>



   


1 2


5 5 5 5


' 2 2 ; ' 2 2 ; ; 0 ; ; 0


2 3 6 6


<i>AA</i> <i>a</i> <i>BB</i> <i>b</i> <i>F</i>   <i>F</i>  


     <sub></sub><sub></sub> <sub></sub><sub></sub> <sub></sub><sub></sub> <sub></sub><sub></sub>


   


0.25


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

4

<b>ĐỀ 2 </b>



<b>CÂU </b> <b>ĐÁP ÁN </b> <b>ĐIỂM </b>


<b>Câu 1 </b>
<i>(1điểm) </i>


<i>a)</i> 1 2


2 3 4



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
 


6( 1) 4 3( 2)


12 12


<i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>


 0.25


10
10 6 3 6


7


<i>x</i>  <i>x</i>   <i>x</i> 0.25


<i>b)</i> 2 1 5


7 5 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


  



   


4
3 12
<i>x</i>


<i>x</i>


  <sub></sub>


 0.25


4


4 4


4
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>





<sub> </sub>   


 <sub> Vậy hệ vô nghiệm</sub> 0.25



<b>Câu 2 </b>
<i>(2.5điểm) </i>


<i>a)</i> 2


(<i>x</i>3)( 3 <i>x</i> 5<i>x</i>12)0


Đặt 2


( ) ( 3)( 3 5 12)
<i>f x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


2


3 0 3


3


3 5 12 0 <sub>4</sub>


3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>



   





    


  


0.25
0.25
Bảng xét dấu


<i>x </i> 4


3
3


   


<i>x-3 </i> - - 0 +


2


3<i>x</i> 5<i>x</i> 12


   - 0 + 0 -
( )



<i>f x</i> + 0 - 0 -


0.25
0.25
0.25
Tập nghiệm là 4;3

3;



3


<i>T</i>  <sub></sub> <sub></sub> 


  0.25


<i>b)</i> | | 1
5
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>


 <sub></sub>

| | 5


0
5
<i>x</i>
<i>x</i>




 



 (*) 0.25


Nếu <i>x</i>0 thì


(*) 5 0 5


5
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 <sub>  </sub>


 (vì <i>x</i>0)


1 [5; )


<i>T</i>


  


0.25
Nếu <i>x</i>0 thì


(*) 5 0 5 0 1 0


5 5



<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


  <sub> </sub>  <sub>  </sub>


  <i>(vô lý) </i>


2


<i>T</i>


  


0.25


Vậy tập nghiệm là <i>T</i>   <i>T</i><sub>1</sub> <i>T</i><sub>2</sub> [5;) 0.25


<b>Câu 3 </b>
<i>(1 điểm) </i>


a) Tính số trung bình


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

5
5.20 8.25 6.30 5.35 2.40 4.45


30.5
30


<i>x</i>       



b) Ta thấy tần số lớn nhất là 8, ứng với giá trị x=25.
Vậy mốt là MO=25


Phương sai và độ lệch chuẩn


2


63.92 63.92 8.0


<i>x</i> <i>x</i>


<i>s</i>   <i>s</i> 


0.25
0.25


<b>Câu 4 </b>
<i>(1điểm) </i>


2


2 2 3 16


sin 1 cos 1


5 25


     <sub> </sub> 



  0.25


16 4
| sin |


25 5




   0.25


Vì 3 2


2    nên sin0
Vậy sin 4


5


   0.25


4


sin <sub>5</sub> 4


tan


3


cos 3



5


1 3


cot


tan 4











   
  


0.25


<b>Câu 5 </b>
<i>(1điểm) </i>


Chứng minh rằng trong tam giác ABC ta ln có:
sin sin sin 4 cos cos cos


2 2 2



  


   


Ta có:


sin sin sin 2sin cos 2sin cos


2 2 2 2


     


       0.25




2 2 2


   
                


Nên 2sin cos 2sin cos


2 2 2 2


     




0.25



2sin cos 2sin cos


2 2 2 2 2


     


 


 <sub></sub>  <sub></sub> 


 


2 cos cos sin


2 2 2


    


 <sub></sub>  <sub></sub>


 


2 cos cos sin


2 2 2 2


       


 <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub><sub></sub>



 


 


0.25


2 cos cos cos


2 2 2


      


 <sub></sub>  <sub></sub>


 


4 cos cos cos


2 2 2


  




<i>(đpcm)</i>


0.25


<b>Câu 6 </b>


<i>(1điểm) </i>


Cho tam giác ABC biết AB=13cm, BC=8cm, B=300
<i>a)</i> Tính diện tích tam giác ABC


1


. .sin
2


<i>ABC</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

6


0


1


.13.8.sin 30 26
2


<i>ABC</i>


<i>S</i>   0.25


<i>b)</i> Hãy tính độ dài cạnh AC


2 2 2


2 . .cos



<i>AC</i> <i>AB</i> <i>BC</i>  <i>AB AC</i> <i>B</i> 025


2 2 2 0


13 8 2.13.8.cos 30 52.87
52.87 7.27


<i>AC</i>
<i>AC</i>


   


   0.25


<b>Câu 7 </b>


<b>Câu 7 </b>
<i>(2 điểm) </i>


2 2


( ) : 3<i>C</i> <i>x</i> 3<i>y</i> 6<i>x</i>12<i>y</i> 3 0 và hai điểm A(-2;1), B(4;-1)
<i>a) </i>Hãy tìm tâm và bán kính của đường trịn (C)


2 2


2 2


( ) : 3 3 6 12 3 0



2 4 1 0


<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


    


      0.25


2 2 1


2 4 2


1 1


<i>a</i> <i>a</i>


<i>b</i> <i>b</i>


<i>c</i> <i>c</i>


   


 


<sub> </sub> <sub></sub> <sub> </sub>


 



 <sub> </sub>  <sub> </sub>


 


0.25


Tâm <i>I</i>

1; 2

0.25


Bán kính 2 2 2 2


1 2 1 6


<i>R</i> <i>a</i>   <i>b</i> <i>c</i>    0.25
<i>b)</i> Hãy viết phương trình tổng quát của đường thẳng AB và kiểm


tra xem đường thẳng AB có cắt đường trịn (C) hay khơng ?
(6; 2) (2;6)


<i>AB</i> <i>AB</i>


<i>u</i> <i>AB</i>  <i>n</i>  0.25


Vậy PTTQ AB:2(<i>x</i> 2) 6(<i>y</i>   1) 0 <i>x</i> 3<i>y</i> 1 0 0.25
Ta thấy


2 2


1.1 3.( 2) 1 6



( , ) 1.9


10
1 3


<i>d I AB</i>      


 0.25


Mà <i>R</i> 62.45


Vậy <i>d I AB</i>( , )<i>R</i> nên AB cắt (C) 0.25


<b>Câu 8 </b>
<i>(0.5điểm) </i>


2 2 2 2


2 2 2 3


( ) :16 18 24 1 1


3 4


3 4


2 3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i>



<i>E</i> <i>x</i>  <i>y</i>       


0.25


3 4 1


; ;


2 3 6


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>


   


1 2


3 4 1 1


' 2 2 ; ' 2 2 ; ;0 ; ;0


2 3 6 6


<i>AA</i> <i>a</i> <i>BB</i> <i>b</i> <i>F</i>   <i>F</i>  


     <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


   


</div>

<!--links-->

×