Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Đề thi kiểm tra lại để xét lên lớp (lần 2) năm học 2006 - 2007 môn thi: Toán lớp 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (179.75 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN AN. 52  36 82  14. Lớp : MỘT.......... ( Mã số:....................... ). ............... ............... ............... ............... Hoï&teân :...................................................... ............... ............... ............... ............... .............. ............... ............... ............... THI KIỂM TRA LẠI ĐỂ XÉT LÊN LỚP (LẦN 2) * NĂM HỌC 2006-2007. 76  10. 68  31. 5- Điền dấu <,,> vào chỗ chấm : (1 điểm -1 bài đúng= 0,5 điểm). Môn thi : TOÁN - LỚP 1 Thời gian làm bài : 40 phút.  35 ............ 42. *********************************************************************.  94 ............ 90  3. TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN AN. 1- Viết các số : (1 điểm - sai từ 12 số = 0,25 điểm) a- Từ 50 đến 60 :. Lớp : MỘT.......... ( Mã số:....................... ). ................................................................................................... b- Từ 75 đến 85 : ................................................................................................... 2- Đọc số : (1 điểm - 1 số đúng = 0,5 điểm). Hoï&teân :...................................................... THI KIEÅM TRA ÑÒNH KÌ CUOÁI HOÏC KÌ II * NAÊM HOÏC 2006-2007 Môn thi : TOÁN - LỚP 1 Thời gian làm bài : 40 phút *********************************************************************.  41 :. 1- Viết các số : (1 điểm - sai từ 12 số = 0,25 điểm) a- Từ 50 đến 60 :. .........................................................................................  66 : .......................................................................................... ................................................................................................... b- Từ 75 đến 85 :. 3- Điền số : (1 điểm - 1 số đúng = 0,25 điểm). ....................................................................................................  Soá lieàn sau cuûa 52 laø :. 2- Đọc số : (1 điểm - 1 số đúng = 0,5 điểm). .............................................................  41 :.  Soá lieàn sau cuûa 70 laø :. .......................................................................................... .............................................................  66 :.  Số liền trước của 80 là :. ......................................................................................... 3- Điền số : (1 điểm - 1 số đúng = 0,25 điểm). ..........................................................  Số liền trước của 63 là :.  Soá lieàn sau cuûa 52 laø :. .......................................................... 4- Đặt tính rồi tính : (2 điểm - 1 bài đúng = 0,5 điểm). ............................................................. Lop4.com.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>  Soá lieàn sau cuûa 70 laø :. .......................................................................... ............................................................  Số liền trước của 80 là : ..........................................................  Số liền trước của 63 là : .......................................................... 4- Đặt tính rồi tính : (2 điểm - 1 bài đúng = 0,5 điểm) 52  36 82  14 76  10 68  31 ............... ............... ............... ............... ............... ............... ............... ............... .............. ............... ............... ............... 5- Điền dấu <,,> vào chỗ chấm : (1 điểm -1 bài đúng=0,5 điểm)  35 ............ 42.  94 ............ 90  3 6- Tính : (1 điểm -1 bài đúng= 0,5 điểm). 6- Tính : (1 điểm -1 bài đúng= 0,5 điểm).  20  30  10  ................  20  30  10  ................  70  10  20  ............... 7- Hình bên có : (1 điểm - 1 ý đúng = 0,5 điểm).  70  10  20  ............... 7- Hình bên có : (1 điểm - 1 ý đúng = 0,5 điểm).  ............ hình vuoâng..  ............ hình vuoâng..  ............ hình tam giaùc..  ............ hình tam giaùc.. 8- Hà có 24 viên bi đỏ và 20 viên bi xanh. Hỏi Hà có tất cả bao. 8- Hà có 24 viên bi đỏ và 20 viên bi xanh. Hỏi Hà có tất cả bao. nhieâu vieân bi ? (2 ñieåm). nhieâu vieân bi ? (2 ñieåm). Baøi giaûi :. Baøi giaûi :. .......................................................................... .......................................................................... .......................................................................... ......................................................................... Lop4.com.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> .......................................................................... Lop4.com.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×