Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (189.75 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Ôn thi ĐH và CĐ. Thầy Giáo Vũ Hoàng Sơn. Bài 1: Phương trình và bất phương trình Đại số Một số dạng phương trình và bất phương trình thường gặp 1) Bất phương trình bậc hai ; §Þnh lý vÒ dÊu cña tam thøc bËc hai; Phương pháp hàm số. 2) Phương trình, bất phương trình chứa giá trị tuyệt đối B 0 A B 2 2 A B A B A2 B 2 A B A B A B A B B A B 3) Phương trình, bất phương trình chứa căn thức *PT chøa c¨n thøc: B 0 A B 2 A B A 0(hayB 0) A B A 0 A B C B 0 B 2 AB A * Bất phương trình chứa căn thức: A B. C. A 0 A 0 * A B B 0 * A B B 0 A B2 A B2 A 0 A 0 B 0 B 0 * A B * A B B 0 B 0 A B 2 A B 2. Mét sè vÝ dô BAØI TAÄP : Baøi 1: Bình phöông hai veá : a) x2 + x 1 1 b)pt: 5 x 1 3 x 2 x 1 0 §K x 1. Chuyeån veá, bình phöông hai veá : x = 2 ; x = 2/11( loại ). Vậy x=2 . c) pt : x 9 5 2 x 4 §K x 2 . Bình phöông hai laà ta coù : ÑS. x =0.. d) pt : 16 x 9 x 7 . §S: x = 0, x = -7. e). pt : (4 x 1) x 2 9 dk : x 1/ 4. 2x2. 2x 1. Bình phương hai lần ta có :ẹS x = 4/3. Baøi 2 : §Æt Èn phô: a). x 2 3 x 3 x 2 3 x 6 3 . §S: x = 1, x = 2.. b) 1 2 x x 2 x 1 x 0 dk : 0 x 1 3. 2 - Ñaët : t x 1 x ; t 0 x x 2 t 1. 2. t2-3t. pt +2 =0 t =1 ; t =2 Vn. t =1 x = 0 ; x =1.. 0 Lop10.com.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Ôn thi ĐH và CĐ c) 2 x 3 HDÑS:. Thầy Giáo Vũ Hoàng Sơn. x 1 3 x 2 2 x 5 x 3 16 2. DK : x 1. t 2x 3 x 1 0 t 2 3 x 4 2 2 x 2 5 x 3 pt t 5 x 3. d ) x2 x 7 . x2 x 2 . 3 x 2 3 x 19. .t x 2 x 2 7 / 4 pt t 5 t x 1; x 2. 3t 13 t 4. Bµi 3: 1) x 1 3 x ( x 1)(3 x) m a) Giaûi pt khi m=2 b) Tìm m pt coù nghieäm. HDÑS:ÑK:. .t x 1 3 x ; 2 t 2 2. vi : a b a b 2(a b) t 0(l ) 1) m 2 : t 2 2t 0 x 1, x 3 t 2. 2 m 2) f(t) = -t2/2 + t +2 = m (1) . Laäp baûng bieán thieân : Tacoù : 2 2 Bài 4. Tìm m để phương trình sau có nghiệm: x 9 x . x2 9x m. x(9 x) 0 t. Bình phöông : Ñaët t=. 9/2. KSH f (t ) t 2 2t 9 ; o t 9 / 2 Ds 9 / 4 m 10 d) Bài 5. Tìm m để phương trình có nghiệm:. x4 4x m HDÑS: Ñaët t . 4. 4. x4 4x m 6. x 4 4 x m 0 pt : t 2 t 6 0. t 3 ( lo¹i) PT t 2 . 4. x 4 4 x m 2 m x 4 4 x 16. Laäp BBT : m>19VN; m=19: 1 ngh ;m<19pt2ngh. Baứi 6. Giải các phương trình sau: 1). 3. (2 x) 2 3 (7 x) 2 3 (7 x)(2 x) 3. 2 2 3 u 2 x u v uv 3 -Ñaët : . pt 3 3 3 u v 9 v 7 x u v 3 u 1; v 2 x 1; 6 uv 2. 2) 3 2 x 1 x 1 .ÑK : x 1 3 u 2 x v x 1;v. u 1 v 3 2 1 u v x 1; 2;10. 0 u. 0;1; 2; v. 1; 0;3. Mét sè bµi tËp luyÖn tËp: Bài 1: Tìm m để ( x 1)( x 3)( x 2 4 x 6) m Tìm m để bất phương trình trên nghiệm đúng với mọi x. 1 Lop10.com. 2..
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Ôn thi ĐH và CĐ HD: sö dông hµm sè hoÆc tam thøc : m≤-2 Bài 2: Giải các phương trình, bất phương trình sau: 1). 8x 2 6 x 1 4 x 1 0. 2). x 4 1 x 1 2x : x = 0. Thầy Giáo Vũ Hoàng Sơn. 3) 2( x 2 2 x) x 2 2 x 3 9 0. DS : x 1 5 4) x x 2 1 x x 2 1 2 . TÝch 2 nh©n tö b»ng 1 suy ra c¸ch gi¶i. 5) ( x 2 3 x) x 2 3 x 2 0 (KD 2002) Bài 3: Tìm m để hệ sau có nghiệm x 2 10 x 9 0 §S m 4. 2 x 2 x 1 m 0 Bài 4: Giải bất phương trình: 2 x 1 2 x x 2 HD : nh©n 2 vÕ víi biÓu thøc liªn hîp cña VT Biến đổi về BPT tích chú y ĐK Bài 5: Giải bất phương trình: 3 1 3 x 2x 7 2x 2 x 1 , t 2 AD B§T c« si suy ra §K. HD §Æt t x 2 x x2 Bài 6: Giải bất phương trình x4 (1 x 1) 2 HD Xét 2 trường hợp chú ý DK x -1. Trong trường hợp x 4 tiến hành nhân và chia cho biểu thức liên hợp ở mẫu ở VT. Bài 7: Cho phương trình:. x 9 x x 2 9x m Tìm m để phương trình có nghiệm. HD Bình phương 2 vế chú y ĐK §Æt t= tÝch 2 c¨n thíc T×m §K t Sö dông BBT suy ra KQ Bài 9: Giải bất phương trình (KA 2004) 2( x 2 16) 7x x3 x3 x3 Bµi tËp ¸p dông. 1) Tìm m để bất phương trình sau có nghiệm. 4 x 2 16 4 x m 2). x 4 x 4 2 x 12 2 x 2 16. 3). x 12 x 3 2 x 1. 4) 2(1 x) x 2 2 x 1 x 2 2 x 1 HD: đặt t x 2 2 x 1 coi là phương trình bậc hai ẩn t. 5). ( x 1) x (2 x) x 2 x 2. 6). x 2 x 1 ( x 2) x 1 . x3 2. 2 Lop10.com.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Ôn thi ĐH và CĐ. Thầy Giáo Vũ Hoàng Sơn. 51 2 x x 1 1 x 2. 7) 8). x 2 3x 4 2 x 3 2 0 .. x 2 4 x 3 x 2 18 x 29. 9). 10. (Đề CT- khối A năm 2008)Tìm các giá trị của tham số m để pt sau có đúng hai nghiệm thực phân biệt: 4. 2x 2x 2 4 6 x 2 6 x m. m A .. 11. (KA - 07)Tìm m để pt sau có nghiệm thực: 3. x 1. +m. x 1. =2. 4. x2 1. 12. (KB - 07)Chứng minh rằng với mọi giá trị dương của tham số m ,phương trình sau có 2 nghiệm phân biệt: +2x - 8 =. m( x 2). . 4. 13. (DBKB - 07)Tìm m để phương trình 14.(DBKB - 07)Tìm m để pt. 4. x2 1 x m. cã nghiÖm.. x 13 x m +x -1 = 0 có đúng một nghiệm thực. 4. x 32 x 4 15. (DBKD - 07)Tìm m để phương trình có đúng một nghiệm thực 16. (KB - 06) Tìm m để pt sau có hai nghiệm phân biệt :. x6 x4 5 m. x 2 mx 2 2 x 1. 17. (KD - 06) Giải phương trình: 2 x 1 x 2 3x 1 0. x R . 18. (DBKD - 06) Giải phương trình : x 2 7 x 2 x 1 x 2 8 x 7 1 x R 19. (KA - 05) Gi¶i bpt :. 5x 1 x 1 2 x 4. 2x 7 5 x 3x 2.. 20. (DBKA - 05). 21.(KD - 05) 2 x 2 2 x 1 x 1 4. 22. (DBKD - 05) 3 x 3 5 x . 8 x 2 6 x 1 4 x 1 0.. 23. (DBKD - 05) : 24. Gi¶i bPT 25. Gi¶i bpt.. 2x 4 .. 2(x 2 16) x 3 3. x 3 . 7x . x 3. 2 x 1 x 1. HD: đặt t 3 2 x 26. (KA-09)GPT:. 2 3 3x 2 3 6 5x 8 0 (x R). 3 Lop10.com. x2.
<span class='text_page_counter'>(5)</span>