Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Bảng điểm môn Giống Động vật 1 - HK1-2017-2018

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (35.48 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>STT</b>

<b>Mã sinh </b>



<b>viên</b>

<b>H</b>

<b>ọ</b>

<b> lót</b>

<b>Tên</b>

<b>Mã l</b>

<b>ớ</b>

<b>p</b>

<b>Đ</b>

<b>1</b>

<b>Đ</b>

<b>2</b>

<b>Đ</b>

<b>3</b>


<b>Đ</b>



<b>ghi</b>

<b>Thi</b>

<b>T</b>

<b>ổ</b>

<b>ng</b>



<b>Ghi</b>


<b>chú</b>


1 15111003 Nguyễn Thị Phương Anh DH15CN

9.0

0.0

8.5

8.8

5.5

<b>4.9</b>



2 15112005 Nguyễn Thanh Bảo DH15TY

9.0

7.0

7.5

8.3

5.3

<b>6.1</b>


3 15112009 Lương Văn Chức DH15TY

9.0

7.0

8.6

8.8

5.8

<b>6.5</b>


4 15112012 Nguyễn Văn Cường DH15DY

9.0

7.5

8.1

8.6

4.0

<b>5.4</b>


5 15112021 Nguyễn Thị Ngọc Dung DH15TY

9.0

7.0

8.2

8.6

7.0

<b>7.2</b>


6 12111001 Mai Nguyên Duy DH12CN

9.0

8.8

7.9

8.5

2.0

<b>4.3</b>


7 15112024 Nguyễn Phước Duy DH15TY

9.0

7.0

8.2

8.6

5.0

<b>5.9</b>



8 15112026 Lê Thị Duyên DH15DY

9.0

7.5

8.5

8.8

6.0

<b>6.7</b>



9 15111020 Bùi Nguyên Đạo DH15CN

9.0

7.0

8.0

8.5

5.5

<b>6.3</b>


10 08112054 Nguyễn Hồng Đạo DH08TY17


11 15112017 Mơng Tiến Đoan DH15DY

9.0

7.5

8.1

8.6

5.8

<b>6.6</b>


12 15112019 Hoàng Anh Đức DH15DY

9.0

7.5

8.0

8.5

2.0

<b>4.1</b>


13 14111043 Lê Hữu Anh Đức DH14TA

9.0

7.5

7.9

8.5

2.0

<b>4.1</b>


14 15112029 Hoàng Thị Hương Giang DH15TY

9.0

7.5

7.9

8.5

3.5

<b>5.0</b>


15 15111032 Trương Kim Hoàng Giang DH15TA

9.0

7.5

7.2

8.1

3.8

<b>5.2</b>


16 15111033 Nguyễn Thị Thu Hà DH15TA

9.0

9.0

7.9

8.5

2.8

<b>4.9</b>


17 15112032 Nguyễn Văn Hai DH15TY

9.0

8.0

8.4

8.7

2.3

<b>4.4</b>


18 15111035 Lê Ngọc Hải DH15CN

9.0

7.5

7.7

8.4

2.0

<b>4.1</b>



19 15111039 Tạ Thị Hạnh DH15TA

9.0

9.5

7.9

8.5

3.8

<b>5.6</b>



DANH SÁCH GHI ĐIỂM


MÔN GIỐNG ĐỘNG VẬT 1



HK 1; NH: 2017 - 2018



19 15111039 Tạ Thị Hạnh DH15TA

9.0

9.5

7.9

8.5

3.8

<b>5.6</b>


20 15111043 Nguyễn Phúc Hậu DH15TA

9.0

7.5

7.3

8.2

4.3

<b>5.5</b>


21 16112544 Nguyễn Thị Hiền DH16TY

9.0

7.0

8.1

8.6

3.8

<b>5.2</b>


22 15112040 Nguyễn Thị Thanh Hiền DH15TY

9.0

9.5

8.6

8.8

7.0

<b>7.8</b>


23 15111044 Nguyễn Thu Hiền DH15CN


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

45 15111087 Nguyễn Danh Nhân DH15CN

9.0

9.3

7.6

8.3

2.0

<b>4.4</b>


46 13111344 Dương Hoàng Nhật DH13TA


47 15111089 Võ Minh Nhật DH15CN

9.0

7.5

8.3

3.0

<b>3.2</b>



48 14111131 Mang Thị Tuyết Nhi DH14TA

9.0

8.3

8.5

8.8

4.8

<b>6.1</b>


49 15112097 Ngô Hồng Nhi DH15DY

9.0

7.0

8.1

8.6

5.5

<b>6.3</b>


50 15111100 Trần Thị Anh Nhung DH15TA

9.0

7.0

7.1

8.1

3.0

<b>4.6</b>


51 15112102 Nguyễn Thị Quỳnh Như DH15TY

9.0

9.5

8.5

8.8

7.0

<b>7.8</b>


52 14111293 Nguyễn Tấn Phát DH14CN

9.0

8.5

8.1

8.6

3.0

<b>4.9</b>


53 15112110 Trần Tấn Phát DH15DY

9.0

7.0

8.3

8.7

2.0

<b>4.0</b>


54 15111106 Hứa Thị Phấn DH15TA

9.0

7.5

7.9

8.5

2.5

<b>4.4</b>


55 15111108 Nguyễn Hoài Phong DH15CN

9.0

7.0

8.1

8.6

4.0

<b>5.3</b>


56 15111114 Đoàn Minh Quân DH15CN

9.0

7.0

8.2

8.6

5.3

<b>6.1</b>



57 12111292 Hoàng Minh Quân DH12CN

9.0

9.0

8.2

8.6

<b>3.1</b>




58 15111115 Trương Cơng Q DH15CN

9.0

7.0

8.5

8.8

2.0

<b>4.0</b>


59 15111119 Nguyễn Ngọc Quý DH15CN

9.0

7.5

8.2

8.6

3.8

<b>5.3</b>


60 15112132 Nguyễn Thị Thảo Quyên DH15TY

9.0

7.5

8.5

8.8

6.0

<b>6.7</b>


61 14111145 Nguyễn Minh Quyền DH14TA

9.0

8.0

8.1

8.6

2.5

<b>4.5</b>


62 15112133 Đặng Thị Như Quỳnh DH15TY

9.0

9.3

8.5

8.8

6.3

<b>7.3</b>


63 15111123 Nguyễn Thanh Sang DH15CN

9.0

6.5

7.7

8.4

2.0

<b>3.9</b>


64 15112136 Đoàn Ánh Sáng DH15TY

9.0

7.5

8.6

8.8

3.0

<b>4.8</b>



65 15111126 Đỗ Duy Tài DH15TA

9.0

7.5

7.5

8.3

6.0

<b>6.6</b>



66 15111127 Huỳnh Phước Tài DH15CN

9.0

7.0

8.3

8.7

2.0

<b>4.0</b>


67 15112140 Phan Ngọc Tài DH15TY

9.0

7.0

8.3

8.7

2.0

<b>4.0</b>


68 15112147 Trần Xuân Thám DH15TY

9.0

7.0

8.4

8.7

4.8

<b>5.8</b>


68 15112147 Trần Xuân Thám DH15TY

9.0

7.0

8.4

8.7

4.8

<b>5.8</b>


69 15112151 Phạm Thiên Thanh DH15TY

9.0

8.0

7.9

8.5

6.5

<b>7.1</b>


70 15112148 Nguyễn Thị Kim Thắm DH15TY

9.0

6.5

7.8

8.4

4.8

<b>5.7</b>


71 15111136 Bùi Ngọc Khoa Thi DH15CN

9.0

9.0

8.1

8.6

2.0

<b>4.4</b>


72 15112355 Nguyễn Hoàng Thiện DH15TA

9.0

6.5

7.6

8.3

5.3

<b>6.0</b>


73 15111142 Võ Chí Thiện DH15TA

9.0

6.5

7.8

8.4

2.8

<b>4.4</b>



74 15112156 Danh Thịnh DH15DY

9.0

7.0

8.1

8.6

3.0

<b>4.6</b>



75 15111143 Lê Văn Thịnh DH15TA

9.0

7.0

6.8

7.9

2.0

<b>3.9</b>


76 15112157 Trần Quốc Thịnh DH15DY

9.0

7.0

8.3

8.7

3.3

<b>4.8</b>


77 15112158 Lữ Thị Dịu Thoa DH15DY

9.0

9.0

8.5

8.8

5.5

<b>6.7</b>


78 14112446 Bế Trung Thuận DH14TYA

9.0

8.0

8.1

8.6

2.8

<b>4.7</b>


79 15125236 Nguyễn Thị Cẩm Thúy DH15CN

9.0

6.5

7.9

8.5

5.5

<b>6.1</b>


80 15112161 Nguyễn Thị Bảo Thư DH15TY

9.0

7.0

7.6

8.3

3.0

<b>4.6</b>


81 15111152 Nguyễn Thanh Tiến DH15TA

9.0

7.0

8.0

8.5

2.5

<b>4.3</b>


82 15112169 Đặng Văn Tín DH15DY

9.0

6.5

7.4

8.2

3.3

<b>4.7</b>



83 16111233 Lại Thị Như Trang DH16CN

9.0

6.5

8.1

8.6

8.3

<b>8.0</b>


84 15111161 Võ Thị Trang DH15CN

9.0

7.0

7.8

8.4

5.3

<b>6.1</b>


85 15111165 Lê Thị Việt Trinh DH15TA

9.0

8.0

7.8

8.4

8.0

<b>8.1</b>


86 15112174 Nguyễn Hoài Trinh DH15TY

9.0

7.0

8.4

8.7

2.0

<b>4.0</b>


87 15112473 Đặng Thành Trung DH15TY

9.0

7.0

8.3

8.7

6.8

<b>7.1</b>



88 15111169 Trần Bảo Trung DH15TA

9.0

7.2

8.1

<b>1.2</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

94 14131208 Trần Thị Tuyền DH15CN

9.0

7.6

8.3

2.8

<b>3.1</b>


95 15112182 Nguyễn Thị Lan Tường DH15DY

9.0

7.5

8.6

8.8

4.8

<b>5.9</b>



96 15112187 Tô Thu Uyên DH15TY

9.0

6.5

7.4

8.2

4.8

<b>5.7</b>



97 15111182 Lê Thanh Việt DH15TA

9.0

7.0

8.0

8.5

2.0

<b>4.0</b>


98 15111188 Phạm Trầm Bảo Vy DH15CN

9.0

9.0

8.5

8.8

3.5

<b>5.4</b>


99 15111191 Nguyễn Thị Mộng Xuyên DH15TA

9.0

7.0

7.9

8.5

4.5

<b>5.6</b>



100 15112198 Nguyễn Thị Hồng Yến DH15TY

2.0

<b>1.3</b>



</div>

<!--links-->

×