<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>STT</b>
<b>Mã sinh </b>
<b>viên</b>
<b>H</b>
<b>ọ</b>
<b> lót</b>
<b>Tên</b>
<b>Mã l</b>
<b>ớ</b>
<b>p</b>
<b>Đ</b>
<b>1</b>
<b>Đ</b>
<b>2</b>
<b>Đ</b>
<b>3</b>
<b>Đ</b>
<b>ghi</b>
<b>Thi</b>
<b>T</b>
<b>ổ</b>
<b>ng</b>
<b>Ghi</b>
<b>chú</b>
1 15111003 Nguyễn Thị Phương Anh DH15CN
9.0
0.0
8.5
8.8
5.5
<b>4.9</b>
2 15112005 Nguyễn Thanh Bảo DH15TY
9.0
7.0
7.5
8.3
5.3
<b>6.1</b>
3 15112009 Lương Văn Chức DH15TY
9.0
7.0
8.6
8.8
5.8
<b>6.5</b>
4 15112012 Nguyễn Văn Cường DH15DY
9.0
7.5
8.1
8.6
4.0
<b>5.4</b>
5 15112021 Nguyễn Thị Ngọc Dung DH15TY
9.0
7.0
8.2
8.6
7.0
<b>7.2</b>
6 12111001 Mai Nguyên Duy DH12CN
9.0
8.8
7.9
8.5
2.0
<b>4.3</b>
7 15112024 Nguyễn Phước Duy DH15TY
9.0
7.0
8.2
8.6
5.0
<b>5.9</b>
8 15112026 Lê Thị Duyên DH15DY
9.0
7.5
8.5
8.8
6.0
<b>6.7</b>
9 15111020 Bùi Nguyên Đạo DH15CN
9.0
7.0
8.0
8.5
5.5
<b>6.3</b>
10 08112054 Nguyễn Hồng Đạo DH08TY17
11 15112017 Mơng Tiến Đoan DH15DY
9.0
7.5
8.1
8.6
5.8
<b>6.6</b>
12 15112019 Hoàng Anh Đức DH15DY
9.0
7.5
8.0
8.5
2.0
<b>4.1</b>
13 14111043 Lê Hữu Anh Đức DH14TA
9.0
7.5
7.9
8.5
2.0
<b>4.1</b>
14 15112029 Hoàng Thị Hương Giang DH15TY
9.0
7.5
7.9
8.5
3.5
<b>5.0</b>
15 15111032 Trương Kim Hoàng Giang DH15TA
9.0
7.5
7.2
8.1
3.8
<b>5.2</b>
16 15111033 Nguyễn Thị Thu Hà DH15TA
9.0
9.0
7.9
8.5
2.8
<b>4.9</b>
17 15112032 Nguyễn Văn Hai DH15TY
9.0
8.0
8.4
8.7
2.3
<b>4.4</b>
18 15111035 Lê Ngọc Hải DH15CN
9.0
7.5
7.7
8.4
2.0
<b>4.1</b>
19 15111039 Tạ Thị Hạnh DH15TA
9.0
9.5
7.9
8.5
3.8
<b>5.6</b>
DANH SÁCH GHI ĐIỂM
MÔN GIỐNG ĐỘNG VẬT 1
HK 1; NH: 2017 - 2018
19 15111039 Tạ Thị Hạnh DH15TA
9.0
9.5
7.9
8.5
3.8
<b>5.6</b>
20 15111043 Nguyễn Phúc Hậu DH15TA
9.0
7.5
7.3
8.2
4.3
<b>5.5</b>
21 16112544 Nguyễn Thị Hiền DH16TY
9.0
7.0
8.1
8.6
3.8
<b>5.2</b>
22 15112040 Nguyễn Thị Thanh Hiền DH15TY
9.0
9.5
8.6
8.8
7.0
<b>7.8</b>
23 15111044 Nguyễn Thu Hiền DH15CN
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
45 15111087 Nguyễn Danh Nhân DH15CN
9.0
9.3
7.6
8.3
2.0
<b>4.4</b>
46 13111344 Dương Hoàng Nhật DH13TA
47 15111089 Võ Minh Nhật DH15CN
9.0
7.5
8.3
3.0
<b>3.2</b>
48 14111131 Mang Thị Tuyết Nhi DH14TA
9.0
8.3
8.5
8.8
4.8
<b>6.1</b>
49 15112097 Ngô Hồng Nhi DH15DY
9.0
7.0
8.1
8.6
5.5
<b>6.3</b>
50 15111100 Trần Thị Anh Nhung DH15TA
9.0
7.0
7.1
8.1
3.0
<b>4.6</b>
51 15112102 Nguyễn Thị Quỳnh Như DH15TY
9.0
9.5
8.5
8.8
7.0
<b>7.8</b>
52 14111293 Nguyễn Tấn Phát DH14CN
9.0
8.5
8.1
8.6
3.0
<b>4.9</b>
53 15112110 Trần Tấn Phát DH15DY
9.0
7.0
8.3
8.7
2.0
<b>4.0</b>
54 15111106 Hứa Thị Phấn DH15TA
9.0
7.5
7.9
8.5
2.5
<b>4.4</b>
55 15111108 Nguyễn Hoài Phong DH15CN
9.0
7.0
8.1
8.6
4.0
<b>5.3</b>
56 15111114 Đoàn Minh Quân DH15CN
9.0
7.0
8.2
8.6
5.3
<b>6.1</b>
57 12111292 Hoàng Minh Quân DH12CN
9.0
9.0
8.2
8.6
<b>3.1</b>
58 15111115 Trương Cơng Q DH15CN
9.0
7.0
8.5
8.8
2.0
<b>4.0</b>
59 15111119 Nguyễn Ngọc Quý DH15CN
9.0
7.5
8.2
8.6
3.8
<b>5.3</b>
60 15112132 Nguyễn Thị Thảo Quyên DH15TY
9.0
7.5
8.5
8.8
6.0
<b>6.7</b>
61 14111145 Nguyễn Minh Quyền DH14TA
9.0
8.0
8.1
8.6
2.5
<b>4.5</b>
62 15112133 Đặng Thị Như Quỳnh DH15TY
9.0
9.3
8.5
8.8
6.3
<b>7.3</b>
63 15111123 Nguyễn Thanh Sang DH15CN
9.0
6.5
7.7
8.4
2.0
<b>3.9</b>
64 15112136 Đoàn Ánh Sáng DH15TY
9.0
7.5
8.6
8.8
3.0
<b>4.8</b>
65 15111126 Đỗ Duy Tài DH15TA
9.0
7.5
7.5
8.3
6.0
<b>6.6</b>
66 15111127 Huỳnh Phước Tài DH15CN
9.0
7.0
8.3
8.7
2.0
<b>4.0</b>
67 15112140 Phan Ngọc Tài DH15TY
9.0
7.0
8.3
8.7
2.0
<b>4.0</b>
68 15112147 Trần Xuân Thám DH15TY
9.0
7.0
8.4
8.7
4.8
<b>5.8</b>
68 15112147 Trần Xuân Thám DH15TY
9.0
7.0
8.4
8.7
4.8
<b>5.8</b>
69 15112151 Phạm Thiên Thanh DH15TY
9.0
8.0
7.9
8.5
6.5
<b>7.1</b>
70 15112148 Nguyễn Thị Kim Thắm DH15TY
9.0
6.5
7.8
8.4
4.8
<b>5.7</b>
71 15111136 Bùi Ngọc Khoa Thi DH15CN
9.0
9.0
8.1
8.6
2.0
<b>4.4</b>
72 15112355 Nguyễn Hoàng Thiện DH15TA
9.0
6.5
7.6
8.3
5.3
<b>6.0</b>
73 15111142 Võ Chí Thiện DH15TA
9.0
6.5
7.8
8.4
2.8
<b>4.4</b>
74 15112156 Danh Thịnh DH15DY
9.0
7.0
8.1
8.6
3.0
<b>4.6</b>
75 15111143 Lê Văn Thịnh DH15TA
9.0
7.0
6.8
7.9
2.0
<b>3.9</b>
76 15112157 Trần Quốc Thịnh DH15DY
9.0
7.0
8.3
8.7
3.3
<b>4.8</b>
77 15112158 Lữ Thị Dịu Thoa DH15DY
9.0
9.0
8.5
8.8
5.5
<b>6.7</b>
78 14112446 Bế Trung Thuận DH14TYA
9.0
8.0
8.1
8.6
2.8
<b>4.7</b>
79 15125236 Nguyễn Thị Cẩm Thúy DH15CN
9.0
6.5
7.9
8.5
5.5
<b>6.1</b>
80 15112161 Nguyễn Thị Bảo Thư DH15TY
9.0
7.0
7.6
8.3
3.0
<b>4.6</b>
81 15111152 Nguyễn Thanh Tiến DH15TA
9.0
7.0
8.0
8.5
2.5
<b>4.3</b>
82 15112169 Đặng Văn Tín DH15DY
9.0
6.5
7.4
8.2
3.3
<b>4.7</b>
83 16111233 Lại Thị Như Trang DH16CN
9.0
6.5
8.1
8.6
8.3
<b>8.0</b>
84 15111161 Võ Thị Trang DH15CN
9.0
7.0
7.8
8.4
5.3
<b>6.1</b>
85 15111165 Lê Thị Việt Trinh DH15TA
9.0
8.0
7.8
8.4
8.0
<b>8.1</b>
86 15112174 Nguyễn Hoài Trinh DH15TY
9.0
7.0
8.4
8.7
2.0
<b>4.0</b>
87 15112473 Đặng Thành Trung DH15TY
9.0
7.0
8.3
8.7
6.8
<b>7.1</b>
88 15111169 Trần Bảo Trung DH15TA
9.0
7.2
8.1
<b>1.2</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
94 14131208 Trần Thị Tuyền DH15CN
9.0
7.6
8.3
2.8
<b>3.1</b>
95 15112182 Nguyễn Thị Lan Tường DH15DY
9.0
7.5
8.6
8.8
4.8
<b>5.9</b>
96 15112187 Tô Thu Uyên DH15TY
9.0
6.5
7.4
8.2
4.8
<b>5.7</b>
97 15111182 Lê Thanh Việt DH15TA
9.0
7.0
8.0
8.5
2.0
<b>4.0</b>
98 15111188 Phạm Trầm Bảo Vy DH15CN
9.0
9.0
8.5
8.8
3.5
<b>5.4</b>
99 15111191 Nguyễn Thị Mộng Xuyên DH15TA
9.0
7.0
7.9
8.5
4.5
<b>5.6</b>
100 15112198 Nguyễn Thị Hồng Yến DH15TY
2.0
<b>1.3</b>
</div>
<!--links-->