Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (624.07 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
1
<b>TRƯỜNG THPT </b>
<b>LƯƠNG NGỌC QUYẾN </b>
<b>TỔ TỐN-TIN </b>
<b>ĐỀ CƯƠNG ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ I </b>
<b>MƠN TỐN, LỚP 11 </b>
<b>I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN </b>
<b>Câu 1:</b> Phát biểu nào sau đây <b>đúng</b> về tính chẵn, lẻ của hàm số <i>y</i>cos<i>x</i>sin<i>x</i>
<b>A. </b>Là hàm số lẻ <b>B. </b>Là hàm số chẵn
<b>C. </b>Là hàm số không chẵn, không lẻ <b>D. </b>Là hàm số vừa chẵn, vừa lẻ
<b>Câu 2:</b> Nghiệm của phương trình là:
<b>A. </b> 2 ,
6
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <b>B. </b><i>x</i><i>k</i>2 , <i>k</i> <b>C. </b><i>x</i><i>k</i>,<i>k</i> <b>D. </b> 2 ,
2
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 3:</b> Phương trình 2sin<i>x</i> 1 0 có hai họ nghiệm là: <i>x</i> <i>k</i>2, <i>x</i> <i>k</i>2; (<i>k</i> ). Với
3
0,
2 2 2
<sub></sub> <sub></sub>
thì bằng
<b>A. </b> <b>B. </b>
3
<b>C. </b>
2
<b>D. </b>
6
<b>Câu 4:</b> Số nghiệm của phương trình 2cos<i>x</i> 30 với <i>x</i>
<b>A. </b>3 <b>B. </b>0 <b>C. </b>1 <b>D. </b>2
<b>Câu 5:</b> Phương trình
.
Khi đó <i>m n</i> ?
<b>A. </b>6 <b>B. </b>5 <b>C. </b>2 <b>D. </b>4
<b>Câu 6:</b> Họ nghiệm của phương trình 3tan 2<i>x</i>2cot 2<i>x</i> 5 0là
<b>A. </b> ;
4 2
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <b>B. </b> ,
4 2
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>C. </b> 1arctan2 ;
2 3 2
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <b>D. </b> 1arctan2 ;
2 3 2
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 7:</b> Tập xác định của hàm số 1 sin
1 cos
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
là:
<b>A. </b><i>D</i> \
<b>C. </b><i>D</i> \
2
<i>D</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 8:</b> Phương trình cot 3 3 0
6
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
có tập nghiệm là:
<b>A. </b>
9 <i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
<b>B. </b>
2
9 3
<i>k</i>
<i>k</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
<b>C. </b> 9 2
<i>k</i>
<i>k</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
<b>D. </b> 9 3
<i>k</i>
<i>k</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
<b>Câu 9:</b> Phép biến đổi nào sau đây <b>sai</b>?
<b>A. </b>sin 1 2 ;( )
2
2
<b>B. </b>sin<i>x</i> 0 <i>x</i> <i>k</i>;(<i>k</i> )
<b>C. </b>sin<i>x</i> 1 2 <i>x</i> arcsin(1 2)<i>k</i>2 ;( <i>k</i> )
<b>D. </b>sin 1 2 ; ( )
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 10:</b> Phương trình <i>m</i>sin<i>x</i> 5<i>cosx</i>2<i>m</i>1 có nghiệm khi <i>m</i> thỏa mãn
<b>A. </b> 3 <i>m</i> 3 <b>B. </b> 2 2
3
<i>m</i>
<b>C. </b>
2
2
3
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>D. </b> 2 2
3
<i>m</i>
<b>Câu 11:</b> Giá trị lớn nhất (M), giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số <i>y</i>cos2<i>x</i>2sin<i>x</i>2là:
<b>A. </b><i>M</i> 6;<i>m</i> 1 <b>B. </b><i>M</i> 4;<i>m</i>0 <b>C. </b><i>M</i> 0;<i>m</i> 4 <b>D. </b><i>M</i> 5;<i>m</i>0
<b>Câu 12:</b> Số nghiệm của phương trình 2 cos 1
3
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
với 0 <i>x</i> 2 là
<b>A. </b>3 <b>B. </b>2 <b>C. </b>0 <b>D. </b>1
<b>Câu 13:</b> Phương trình 2
2sin <i>x</i>3sin<i>x</i> 1 0 có bao nhiêu họ nghiệm?
<b>A. </b>3 <b>B. </b>2 <b>C. </b>4 <b>D. </b>Vô số
<b>Câu 14:</b> Nghiệm phương trình cos 2<i>x</i>5sin<i>x</i> 3 0 là:
<b>A. </b>
2
6
7
2 ( )
6
arcsin( 2) 2
arcsin( 2) 2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
<b>B. </b>
2
6
( )
5
2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
2 ( )
6
arcsin(2) 2
arcsin(2) 2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
<b>Câu 15:</b> Hàm số nào sau đây có chu kỳ là
<b>A. </b><i>y</i>cos 4<i>x</i> <b>B. </b><i>y</i>sin<i>x</i> <b>C. </b><i>y</i>tan<i>x</i> <b>D. </b><i>y</i>cot 2<i>x</i>
<b>Câu 16:</b> Phương trình cos 2 3
2
<i>x</i> có hai họ nghiệm dạng <i>x</i> <i>k</i> ; <i>x</i> <i>k</i>(<i>k</i> ). Khi đó bằng:
<b>A. </b>
2
144
<b>B. </b>
2
36
<b>C. </b>
2
6
<b>D. </b>
2
144
<b>Câu 17:</b> Phương trình 3<sub>2</sub> 4 tan 2 0
cos <i>x</i> <i>x</i> có tập nghiệm là:
<b>A. </b> ; arctan 1
4 <i>k</i> 3 <i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>B. </b>
1
; arctan
4 <i>k</i> 3 <i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
3
<b>C. </b> ;
4 <i>k</i> 6 <i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>D. </b>
1
2 ;arctan 2
4 <i>k</i> 3 <i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 18:</b> Phương trình có nghiệm là:
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 19:</b> Phương trình sin 2 1
2
<i>x</i> có bao nhiêu nghiệm thõa 0 <i>x</i> .
<b>A. </b>3 <b>B. </b>2 <b>C. </b>1 <b>D. </b>4
<b>Câu 20:</b> Phương trình 2sin 2
<b>A. </b>2 <b>B. </b>7 <b>C. </b>6 <b>D. </b>4
<b>Câu 21:</b> Tập nghiệm của phương trình cos 2<i>x</i>sin<i>x</i> là:
<b>A. </b> 2 ;
6 3 2
<i>k</i>
<i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>B. </b>
2
; 2
6 3 2
<i>k</i>
<i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b> 2 ; 2
4 3 2
<i>k</i>
<i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<b>D. </b>
2
; 2
6 3 2
<i>k</i>
<i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<b>Câu 22:</b> Tìm tập xác định của hàm số :
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 23:</b> Phương trình có nghiệm là:
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 24:</b> Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 25:</b> Điều kiện để phương trình: msin x 3cos x 5 có nghiệm là
<b>A. </b>
m 34
<b>B. </b>
m 4
m 4 <b><sub>C. </sub></b> 4 m 4 <b><sub>D. </sub></b>m 4
<b>Câu 26:</b> Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số lần lượt là:
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 27:</b> Phương trình 2
3cos x 4cos x 7 0 có tất cả các nghiệm là:
<b>A. </b>
; k <b>B. </b>
4
<b>C. </b>x k2 ; k <b>D. </b>x arc cos7 k2 , k
3
<b>Câu 28:</b> Phát biểu nào sau đây là đúng về tính chẵn, lẻ của hàm số 1
sin 2
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>Là hàm số lẻ <b>B. </b>Là hàm số chẵn
<b>C. </b>Là hàm số không chẵn, không lẻ <b>D. </b>Là hàm số vừa chẵn, vừa lẻ
<b>Câu 29:</b> Nghiệm của phương trình là:
<b>A. </b> = <b>B. </b> =
<b>C. </b> = , <b>D. </b> = ,
<b>Câu 30:</b> Khẳng định nào sau đây là <b>sai </b>về tính tuần hồn và chu kì của các hàm số?
<b>A. </b>Hàm số <i>y</i>cos<i>x</i> là hàm số tuần hồn với chu kì
<b>B. </b>Hàm số <i>y</i>sin<i>x</i> là hàm số tuần hoàn với chu kì 2
<b>C. </b>Hàm số <i>y</i>tan<i>x</i> là hàm số tuần hồn với chu kì
<b>D. </b>Hàm số <i>y</i>cot<i>x</i> là hàm số tuần hồn với chu kì
<b>Câu 31:</b> Biểu thức tọa độ của phép tịnh tiến theo vec tơ <i>v</i>
<b>A. </b> ' 1
' 6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>y</i>
<b>B. </b>
' 1
' 6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>y</i>
<b>C. </b>
' .1
' .6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>y</i>
<b>D. </b>
' 1
' 6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>y</i>
<b>Câu 32:</b> Trong mp Oxy, cho
<b>A. </b><i>x</i>2<i>y</i> 1 0 <b>B. </b><i>x</i>2<i>y</i> 9 0 <b>C. </b><i>x</i>2<i>y</i> 9 0 <b>D. </b><i>x</i>2<i>y</i> 4 0
<b>Câu 33:</b> Trong mp Oxy, cho <i>M</i>
<b>A. </b>
2
1,
3
<i>M</i><sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>B. </sub></b><i>M</i>
<b>C. </b><i>M</i>
<b>C. </b>Phép quay. <b>D. </b>Phép tịnh tiến
<b>Câu 35:</b> Trong mp Oxy, cho
2 2
: 2 4 8
<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i>
.Tìm ảnh của (C ) qua
3
,
2
?
<i>O</i>
<i>V</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>A. </b>
2 2
6 12 8
<i>x</i> <i>y</i>
<b>B. </b>
2 2
3 6 8
<i>x</i> <i>y</i>
<b>C. </b>
2 2
3 12 18
<i>x</i> <i>y</i>
<b>D. </b>
2 2
3 6 18
<i>x</i> <i>y</i>
<b>Câu 36:</b> Trong mặt phẳng Oxy , tìm ảnh của điểm <i>M</i>
<i>O</i>
<i>Q</i>
5
<b>Câu 37:</b> Trong mặt phẳng Oxy , tìm ảnh của đường thẳng
<i>O</i>
<i>Q</i>
<b>A. </b>3<i>x</i> <i>y</i> 6 0 <b>B. </b>3<i>x</i> <i>y</i> 6 0 <b>C. </b>3<i>x</i> <i>y</i> 6 0 <b>D. </b> <i>x</i> 3<i>y</i> 6 0
<b>Câu 38:</b> Trong mặt phẳng <i>Oxy</i>, cho đường tròn
0
90
<sub> và phép đối xứng tâm </sub><i><sub>O</sub></i><sub>. </sub>
A.
2 2
5 2 26
<i>x</i> <i>y</i>
B.
2 2
2 5 26
<i>x</i> <i>y</i>
C.
2 2
2 5 26
<i>x</i> <i>y</i>
D.
2 2
5 2 26
<i>x</i> <i>y</i>
<b>Câu 39:</b> Trong mp Oxy, cho
<b>A. </b><i>x</i> <i>y</i> 170 <b>B. </b><i>x</i> <i>y</i> 170 <b>C. </b><i>x</i> <i>y</i> 240 <b>D. </b><i>x</i> <i>y</i> 3 0
<b>Câu 40:</b> Cho tam giác đều
A.
0
90 .
120 .
180 .
<b>Câu 41:</b> Cho tam giác <i>ABC</i>, với <i>G</i>là trọng tâm tam giác, <i>D</i><sub> là trung điểm của </sub><i><sub>BC</sub></i><sub>. Phép vị tự tâm </sub><i>A</i><sub> biến </sub>
điểm <i>G</i><sub>thành điểm </sub><i>D</i><sub>. Khi đó có tỉ số </sub><i>k</i> là
A.
3
.
2
<i>k</i>
B.
3
C.
1
.
2
<i>k</i>
D.
1
.
2
<i>k</i>
<b>Câu 42.</b> Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Phép dời hình là phép biến hình bảo tồn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ.
B. Phép dời hình biến đường trịn thành đường trịn có cùng bán kính.
C. Phép dời hình biến đường thẳng thành đường thẳng
D. Phép dời hình biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm không thẳng hàng và khơng bảo tồn thứ tự giữa
các điểm.
<b>Câu 43:</b>Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d: <i>x</i> <i>y</i> 2 0.Ảnh của đường thẳng d qua phép đối xứng
trục O x là :
A. <i>x</i> <i>y</i> 2 0 B. <i>x</i> <i>y</i> 2 0 C. <i>x</i> <i>y</i> 2 0 D. <i>x</i> <i>y</i> 2 0
<b>Câu 44:</b>Tìm m để đường tròn ( C): 2 2
4 2 1 0
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>my</i> là ảnh của đường tròn ( C’):
1 3 9
<i>x</i> <i>y</i> qua phép tịnh tiến theo <i>v</i>
<b>Câu 45:</b>Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn ( C) :
3 4
<i>x</i> <i>y</i> . Phương trình của trục đối xứng của ( C) và ( C’) là:
A.y=x+1 B.y=x-1 C.y=-x+1 D.y=-x-1
<b>Câu 46:</b> Trong mặt phẳng Oxy, ảnh của điểm <i>M</i>
6
<b>Câu 47:</b> Trong mp Oxy cho <i>v</i>(2;1)và điểm A(4;5). Hỏi A là ảnh của điểm nào trong các điểm sau đây
qua phép tịnh tiến theo vectơ <i>v</i> :
<b>A. </b>M(1;6) <b>B. </b>N(2;4) <b>C. </b>Q(3;1) <b>D. </b>P(4;7)
<b>Câu 48:</b> Tìm <i>m</i> để phương trình 5cos<i>x m</i> sin<i>x</i> <i>m</i> 1 có nghiệm.
<b>A. </b><i>m</i>24 <b>B. </b><i>m</i>12 <b>C. </b><i>m</i>24 <b>D. </b><i>m</i> 13
<b>Câu 49:</b> Phương trình 2 cos 2 0
2 sin 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
có nghiệm là :
<b>A. </b>
4
<i>x</i> <i>k</i> <b>B. </b> 3 2
4
<i>x</i> <i>k</i> <b>C. </b> 3 2
4
<i>x</i> <i>k</i> <b>D. </b> 2
4
<i>x</i> <i>k</i>
<b>Câu 50:</b> Trong mặt phẳng Oxy cho điểm M(-2; 3). Điểm nào trong các điểm sau là ảnh của M qua phép đối
<b>A. </b>P(3;2). <b>B. </b>N(3; 2). <b>C. </b>S(2;3). <b>D. </b>Q( 2; 3).
<b>Câu 51:</b> Tập xác định của hàm số tan
cos 1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
là:
<b>A. </b> x 2
2
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<b>B. </b>x<i>k</i>2 <b>C. </b>x 2
3 <i>k</i>
<sub></sub>
<b>D. </b>
x
2
3
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
<b>Câu 52:</b> Phương trình 2
6cos x 5cos x 4 0 có nghiệm là:
3
<b>C. </b>x k
3
<b>D. </b>x k2
3
<b>Câu 53:</b> Tập xác định của hàm số 1 1
sin 2 cos 2
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
là:
<b>A. </b><i>x</i><i>k</i> <b>B. </b><i>x</i><i>k</i>2 <b>C. </b>
4
<i>x</i><i>k</i> <b>D. </b>
2
<i>x</i><i>k</i>
<b>Câu 54:</b> Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
<b>A. </b>5 <b>B. </b>3 <b>C. 2</b> <b>D. </b>1
<b>Câu 55:</b> Trong mp Oxy cho cho đường thẳng d: 2x+y 2 = 0. Phép vị tự tâm O(0;0) tỉ số k=2 biến d thành
đường thẳng nào sau đây?
<b>A. </b>x y 4 0 <b>B. </b>2x y 2 0 <b>C. </b>2x y 4 0 <b>D. </b>2x y 4 0
<b>Câu 56:</b> Cho đường tròn
: 6 12 9 0
<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> .Tìm ảnh của (C) qua phép vị tự tâm O(0,0) tỉ số 1
3
1 2 16
<i>x</i> <i>y</i> <b>B. </b>
<b>C. </b>
1 2 1
<i>x</i> <i>y</i>
<b>Câu 57:</b> Trong mp Oxy cho <i>v</i>
: 2 4 4 0
<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> . Ảnh của
7
<b>Câu 58:</b> Cho <i>v</i>
<b>Câu 59:</b> Phương trình 3.sin 3x cos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây:
<b>A. </b>sin 3x 1
6 2
<sub></sub> <sub> </sub>
<b>B. </b>sin 3x 6 6
<sub></sub> <sub> </sub>
<b>C. </b>
1
sin 3x
6 2
<sub></sub> <sub> </sub>
<b>D. </b>
1
sin 3x
6 2
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 60:</b> Trong mp Oxy gọi M’ là ảnh của điểm M(4;-1) qua phép tịnh tiến theo vectơ <i>v</i>(3;5). Khi đó M’
nằm trên đường thẳng nào trong các đường thẳng sau đây ?
<b>A. </b>7x - 4y = 0 <b>B. </b>2x - 3y – 2 = 0 <b>C. </b>4x + 7y – 5 = 0 <b>D. </b>-2x + 3y – 2 = 0
<b>Câu 61:</b> Phương trình cos<i>x</i> 3 sinx2cos 2<i>x</i> có số nghiệm của thuộc khoảng
<b>A. </b>1 <b>B. </b>3 <b>C. </b>2 <b>D. </b>0
<b>Câu 61:</b> Phương trình sin 1
2
<i>x</i> có nghiệm thỏa
2 <i>x</i> 2
<sub> </sub> <sub> là: </sub>
<b>A. </b>
6
<i>x</i> <b>B. </b>
3
<i>x</i> <b>C. </b> 2
3
<i>x</i> <i>k</i> <b>D. </b> 5 2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<b>Câu 63:</b> Nghiệm của phương trình sin . 2 cos<i>x</i>
<b>A. </b>
2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<b>B. </b>
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<b>C. </b>
2
2
3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<b>D. </b> 2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<b>Câu 64:</b> Cho <i>AB</i>2<i>AC</i>. Khẳng định nào sau đây là đúng
<b>A. </b><i>V</i><sub></sub><i>A</i>;2<sub></sub>(<i>B</i>)<i>C</i> <b>B. </b><i>V</i><i>A</i>;2(<i>B</i>)<i>C</i> <b>C. </b><i>V</i><i>A</i>;2(<i>C</i>)<i>B</i> <b>D. </b><i>V</i><i>A</i>;2(<i>C</i>)<i>B</i>
<b>Câu 65:</b> Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 7 2 cos( )
4
<i>y</i> <i>x</i> lần lượt là:
<b>A. </b>2 à 2<i>v</i> <b>B. </b>5 à 9<i>v</i> <b>C. </b>2 à 7<i>v</i> <b>D. </b>4 à 7<i>v</i>
<b>Câu 66:</b> Nghiệm của phương trình sin 3<i>x</i> 2 cos 2<i>x</i>cos
<b>A. </b>x 2
20 <i>k</i>
<sub></sub>
<b>B. </b>x 2
4 <i>k</i>
<sub></sub>
<b>C. </b>
2
x
20 5
x 2
4
<i>k</i>
<i>k</i>
<sub></sub>
<b>D. </b>
2
x
10 5
x 2
2
<i>k</i>
<i>k</i>
<sub></sub>
<b>II. TỰ LUẬN </b>
<b>Câu 1: </b> Giải phương trình sau: a)
. b/ 2sin(<i>x</i>30 ) 1 0
c/ cos 4<i>x</i>10sin cos<i>x</i> <i>x</i> 2 0 d/
2
x x
sin cos 3 cos x 3
2 2
e/ cos 3 1 1 4 cos 2 cos 2
cos 3 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
8
a/ 6 cos(2x ) 3 0
3 b/
2 2 x
4sin x 16sin 1 0
2
c/ cos x 3 sin x 0
1
sin x
2
d/ 4 cos 2 tan tan .tan2
sin 2 2 cos 2 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 3:</b> Trong mặt phẳng <i>Oxy</i>, cho đường thẳng <i>d</i>: 5<i>x</i> <i>y</i> 1 0. Viết phương trình đường thẳng là ảnh của
đường thẳng <i>d </i> qua phép dời hình có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép đối xứng qua tâm <i>I</i>
<b>Câu 4:</b> Trong mặt phẳng <i>Oxy</i>, cho đường tròn ( C) : ( ) :<i>C</i>
<b>Câu 5</b>. Trong mặt phẳng tọa độ, tìm ảnh của đường trịn 2 2
( ) :<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> 24<i>x</i>10<i>y</i>0 thực hiện liên tiếp phép
quay quaQ O; 90 và phép vị tự tâm O(0;0)tỉ số 0 2<sub> </sub>