Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

đề tin học trẻ tỉnh vĩnh phúc 2013 bảng b th vĩnh ninh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.4 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

HỘI THI TIN HỌC TRẺ TỈNH VĨNH PHÚC
LẦN THỨ VIII – NĂM 2013


<b>ĐỀ THI THỰC HÀNH</b>
<b>BẢNG B : KHỐI THCS</b>


<i>Thời gian làm bài 120 phút ( Khơng kể thời gian giao đề)</i>


<b>(Đề thi có 02 trang)</b>


Lập chương trình giải các bài tốn sau.


T ng quan:ổ


<b>Tên bài</b> <b>File bài làm</b> <b>File dữ liệu</b> <b>File kết quả</b> <b>Thời<sub>gian</sub></b> <b>Điểm</b>
Các số nguyên tố


palindrome PPRIME.??? PPRIME.INP PPRIME.OUT 1 giây 30
Dãy số DAYSO.??? DAYSO.INP DAYSO.OUT 1 giây 40
<b>Bài 1. Các s nguyên t palindromeố</b> <b>ố</b>


S 151 là m t s nguyên t palindrome b i vì nó v a là m t s ngun tố ộ ố ố ở ừ ộ ố ố
v a là m t palindrome (khi b n đ c xuôi hay ngừ ộ ạ ọ ược b n đ u nh n đạ ề ậ ược cùng
m t s ). Vi t m t chộ ố ế ộ ương trình tìm t t c các s nguyên t palindrome trongấ ả ố ố
kho ng a và b (5 <= a < b <= 100 000 000); ả


<b>D li u vào:ữ ệ</b>


 Dòng đ u tiên ch a 2 s a, bầ ứ ố


<b>D li u ra:ữ ệ</b>



 Danh sách các s nguyên t palindrome theo th t s h c, m t s m iố ố ứ ự ố ọ ộ ố ỗ


dịng.


Ví dụ:


<b>Input</b> <b>Output</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bài 2. Dãy s . ố</b>


Cho 1 dãy s g m N ph n t (N ≤ 10000), m i ph n t có 1 giá tr n mố ồ ầ ử ỗ ầ ử ị ằ
trong kho ng [-1000, 1000]. Ban đ u, b n sẽ v trí ơ s 0 v i t ng đi m là 0.ả ầ ạ ở ị ố ớ ổ ể
M i nỗ ước đi, người ch i có th di chuy n sang ph i t i thi u là 1 bơ ể ể ả ố ể ước và t i đaố
là K bước (K ≤ 10) . Khi d ng l i 1 ơ nào đó thì giá tr c a ơ đó sẽ đừ ạ ở ị ủ ượ ộc c ng
vào t ng đi m. B n có th d ng cu c ch i b t c lúc nào. Hãy tìm cách ch i saoổ ể ạ ể ừ ộ ơ ấ ứ ơ
cho t ng đi m nh n đổ ể ậ ược là nhi u nh t.ề ấ


<b>D li u vào:ữ ệ</b>


 Dòng đ u tiên ch a 2 s N, K.ầ ứ ố


 Dòng th 2 ch a N s c a dãy, m i s cách nhau 1 d u cách. M i s n mứ ứ ố ủ ỗ ố ấ ỗ ố ằ


trong kho ng [-1000, 1000]ả


<b>D li u ra:ữ ệ</b>


 S đi m l n nh t có th đ t đố ể ớ ấ ể ạ ược.



<b>Gi i h n:ớ ạ</b>


 N ≤ 10 000
 K ≤ 10


 Trong 20% s test có N ≤ố 10


<b>Ví dụ:</b>


<b>Input</b> <b>Output</b> <b>Gi i thíchả</b>


5 2


-23-6-45 4 Ta có th đi theo th t 0 -> 2 -> 4 -> 5. S đi m đ t đạ ượểc là 0 + 3 - 4 + 5 = 4.ứ ự ố ể


</div>

<!--links-->

×