Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Bài tập - Tiếng Hoa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (232.88 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

练习一


一. 给汉字写拼音 :


1. 双手: 思考 :
2. 大脑: 做工 :
3. 两件宝: 空想 :
4. 一大套: 创造 :
5. 劳动: 一切 :
6.靠 : 识字 :
7.开学 : 读书 :
8.桥头 : 忽然 :
9.叔叔 : 河里 :
10.原来 : 危险 :


二. 给词语写拼音 :


1. Xìng hǎo : diào jìn :


2. mù bǎn : zhī dào :


3. duàn : diào yú :


4. yī zhí : bā shì :


5.bā shì: shāng yuán :


6.yǐ jīng : chéng kè :


7.jǐ mǎn : zuò wèi :



8.hàn zhū mǎn liǎn: bǎi dòng :


9.chē zi : yú kuài :


10.shū fú : zhàn zhe :


11.chéng shí : rèn cuò :


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

三. 重组句子 :


1. 小明 / 只会 / 什么事 / 空想 / 都做不成


...


2. 做事 / 不用脑 / 只用手 / 没有 / 就 / 创造


...


3. 是 / 和 / 双手 / 大脑 / 人的两件宝


...


4. 断了 / 木板 / 小元 / 掉下 / 从桥下 / 河里去


...


5. 没有 / 识字 / 读过书 / 的人 / 就不


...



6. 孩子们 / 踢球 / 在马路上 / 是 / 危险的 / 很


...
7. 我每天早操早晨都做


...


四. 造句 :


1. 舒服 : ………


2. 愉快 :………


3. 旁边 :………


4. 诚实 :………


5. 不小心 :………


6. 温和 :………


7. 创造 :………


8. 空想:………


9. 幸好 :………


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

五. 删去不适当的字 :


1. 她怕爸爸(着、责)骂,不(赶、敢)作声。



2. 她们(赶、敢)忙把碎片扫干(净、静)。


3. 花瓶儿(被、破)碰落底下,(被、破)碎了。


4. 一个少年(颈、领)上(戴、栽)着红领巾。


5. 她坐在(坐、座)位上,觉得很(舒、疏)服。


6. (伤、仿)员站在巴(士、土)上,身子一直跟着巴士摆动。


7. 坐在(旁、劳)边的一位(少、小)年,连忙起身,把座位让给


伤员叔叔。


8. (幸、辛)好姐姐看见了,把小鸡从水池里(球、救)了起来。


六. 写出第一、第二、第五和第六课的大意


第一课 :...
...


...


...
第二课 :...
...


...
...


第五课 :...
...


...


...
第六课 :...
...


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×