Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

ÔN TẬP CÁC MÔN LẦN 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (57.26 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE



A. Personal Hygience (Vệ sinh cá nhân)


1. Personal (adj): cá nhân


2. Hygiene (n): vệ sinh
3. Harvest (n): mùa gặt
(v): thu hoạch
4. Shower (n): vòi hoa sen


(v): tắm = vòi hoa sen
5. Take care of = Look after


(v): chăm sóc


6. Washing (n): việc giặt quần
áo


7. Do the washing (v): giặt quần
áo


8. Iron (v): ủi


9. Ironing (n): việc ủi quần áo
10. Own (adj): riêng, cá nhân
11. Advice (n): lời khuyên
12.Advise (v): khuyên


13. Change (v): thay đổi
14. Probably (adv): có lẽ
15. Brush (v): chải



(n): bàn chải
16. Comb (v): chải (tóc)


(n): cái lược
17. Take /do exercise (v): tập thể


dục


18. Entry (n): tiết mục
19. Reply (n): câu trả lời


(v): trả lời
20. Suitable (adj): thích hợp
21. Strange (adj): khác lạ
22. Take care (expr): cẩn trọng
23. Be bad for + N (v): có hại cho ...
24. All the time (adv): luôn luôn


B. A bad toothache (Đau răng nặng)



1. Appointment (n): cuộc hẹn


 Have an appointment with ... (v): có


cuộc hẹn với


2. Scared (adj): sợ


Be scared of (n): sợ



3. Hate (v): ghét
4. Drill (v): khoan
5. Sound (n): âm thanh
6. Loud (adj): to
7. Fill (v): trảm
8. Cavity (n): lỗ nhỏ
9. Kind (adj): tử tế
10. Broken ] (adj): hư, bể
11. Hurt (v): làm đau
12. Afterwards (adv): sau đó
13. Fix (v): lắp


14. Patient (n): bệnh nhân


15. Surgery (n): phòng khám bệnh


16. Check (v): kiểm tra


17. Nervous (adj): lo lăng, ái ngại
18. Smile (at) (v): mỉm cười


19. Serious (adj): trầm trọng
20. Less ... than (adv): ít ...


hơn, khơng đến


21. Pleased (adj): hài lòng, vui
22. Touch (v): sờ, đụng đến
23. Explain (v): giải thích


24. Sensible (adj): khôn ngoan
25. Unhealthy (adj): không lành


mạnh


26. Keep somebody away (v):
ngăn cản đến gần


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Be in a lot of pain (v): đau


đớn nhiều


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×