Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (57.26 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
2. Hygiene (n): vệ sinh
3. Harvest (n): mùa gặt
(v): thu hoạch
4. Shower (n): vòi hoa sen
(v): tắm = vòi hoa sen
5. Take care of = Look after
(v): chăm sóc
6. Washing (n): việc giặt quần
áo
7. Do the washing (v): giặt quần
áo
8. Iron (v): ủi
9. Ironing (n): việc ủi quần áo
10. Own (adj): riêng, cá nhân
11. Advice (n): lời khuyên
12.Advise (v): khuyên
13. Change (v): thay đổi
14. Probably (adv): có lẽ
15. Brush (v): chải
(n): bàn chải
16. Comb (v): chải (tóc)
(n): cái lược
17. Take /do exercise (v): tập thể
dục
18. Entry (n): tiết mục
19. Reply (n): câu trả lời
(v): trả lời
20. Suitable (adj): thích hợp
21. Strange (adj): khác lạ
22. Take care (expr): cẩn trọng
23. Be bad for + N (v): có hại cho ...
24. All the time (adv): luôn luôn
1. Appointment (n): cuộc hẹn
Have an appointment with ... (v): có
cuộc hẹn với
2. Scared (adj): sợ
Be scared of (n): sợ
3. Hate (v): ghét
4. Drill (v): khoan
5. Sound (n): âm thanh
6. Loud (adj): to
7. Fill (v): trảm
8. Cavity (n): lỗ nhỏ
9. Kind (adj): tử tế
10. Broken ] (adj): hư, bể
11. Hurt (v): làm đau
12. Afterwards (adv): sau đó
13. Fix (v): lắp
14. Patient (n): bệnh nhân
15. Surgery (n): phòng khám bệnh
16. Check (v): kiểm tra
17. Nervous (adj): lo lăng, ái ngại
18. Smile (at) (v): mỉm cười
19. Serious (adj): trầm trọng
20. Less ... than (adv): ít ...
hơn, khơng đến
21. Pleased (adj): hài lòng, vui
22. Touch (v): sờ, đụng đến
23. Explain (v): giải thích
mạnh
26. Keep somebody away (v):
ngăn cản đến gần
Be in a lot of pain (v): đau
đớn nhiều