Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.36 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CÂU HỎI ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP LẦN 3</b>


<b>( Từ 16/3 – 29/3)</b>


<b>ĐỀ 1</b>



1. Đ đo chi u dài c a m t v t (ể ề ủ ộ ậ ướ ược l ng kho ng h n 30 cm), nên ch n thả ơ ọ ước nào


trong các thước đã cho sau đây?


A. Thước có gi i h n đo 20 cm và đ chia nh nh t 1 mm.ớ ạ ộ ỏ ấ


B. Thước có gi i h n đo 20 cm và đ chia nh nh t 1 cm.ớ ạ ộ ỏ ấ


C. Thước có gi i h n đo 50 cm và đ chia nh nh t 1 mm.ớ ạ ộ ỏ ấ


D. Thước có gi i h n đo 1m và đ chia nh nh t 5 cm.ớ ạ ộ ỏ ấ


2. Người ta dùng m t bình chia đ ch a 55 cmộ ộ ứ 3<sub> n</sub><sub>ướ</sub><sub>c đ đo th tích c a m t hịn s i. </sub><sub>ể</sub> <sub>ể</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ộ</sub> <sub>ỏ</sub>


Khi th hòn s i vào bình, s i ng p hồn tồn trong nả ỏ ỏ ậ ước và m c nự ước trong bình dâng lên


t iớ v ch 100 cmạ 3<sub>. Th tích hịn s i là bao nhiêu?</sub><sub>ể</sub> <sub>ỏ</sub>


A. 45 cm3<sub>.</sub>


B. 55 cm3<sub>.</sub>


C. 100 cm3<sub>.</sub>


D. 155 cm3<sub>.</sub>



3. Hai l c nào sau đây đự ượ ọc g i là cân b ng?ằ


A. Hai l c cùng phự ương, cùng chi u, m nh nh nhau tác d ng lên hai v t khác nhau.ề ạ ư ụ ậ


B. Hai l c cùng phự ương, cùng chi u, m nh nh nhau tác d ng lên cùng m t v t.ề ạ ư ụ ộ ậ


C. Hai l c cùng phự ương, ngược chi u, m nh nh nhau tác d ng lên hai v t khác nhau.ề ạ ư ụ ậ


D. Hai l c có phự ương trên cùng m t độ ường th ng, ngẳ ược chi u, m nh nh nhau tácề ạ ư d ng ụ


lên cùng m t v t.ộ ậ


4. Tr ng lọ ượng c a m t v t 20 g là bao nhiêu?ủ ộ ậ


A. 0,02 N. B. 0,2 N. C. 20 N. D. 200 N.


5. Trường h p nào sau đây là ví d v tr ng l c có th làm cho m t v t đang đ ng yênợ ụ ề ọ ự ể ộ ậ ứ ph iả


chuy n đ ng?ể ộ


A. Qu bóng đả ược đá thì lăn trên sân.


B. M t v t độ ậ ược tay kéo trượt trên m t bàn n m ngang.ặ ằ


C. M t v t độ ậ ược th thì r i xu ng.ả ơ ố


D. M t v t độ ậ ược ném thì bay lên cao.


6. Phát bi u nào sau đây v l c đàn h i c a m t lò xo là đúng?ể ề ự ồ ủ ộ



A. Trong hai trường h p lị xo có chi u dài khác nhau: trợ ề ường h p nào lò xo dài h nợ ơ thì l c ự


đàn h i m nh h n.ồ ạ ơ


B. Đ bi n d ng c a lị xo càng nh thì l c đàn h i càng nh .ộ ế ạ ủ ỏ ự ồ ỏ


C. Chi u dài c a lò xo khi b kéo dãn càng l n thì l c đàn h i càng nh .ề ủ ị ớ ự ồ ỏ


D. Chi u dài c a lò xo khi b nén càng nh thì l c đàn h i càng nh .ề ủ ị ỏ ự ồ ỏ


7. Khi treo m t qu n ng vào đ u dộ ả ặ ầ ướ ủi c a m t lị xo thì chi u dài lị xo là 98 cm. Bi t ộ ề ế


độ bi n d ng c a lị xo khi đó là 2 cm. H i chi u dài t nhiên c a lò xo là bao nhiêu?ế ạ ủ ỏ ề ự ủ


A. 102 cm. B. 100 cm. C. 96 cm. D. 94 cm.


8. M t v t đ c có kh i lộ ậ ặ ố ượng là 8000 g và th tích là 2 dmể 3<sub>. Tr ng l</sub><sub>ọ</sub> <sub>ượ</sub><sub>ng riêng c a ch t</sub><sub>ủ</sub> <sub>ấ</sub> <sub> làm </sub>


v t này là bao nhiêu?ậ


A. 4 N/m3<sub>. B. 40 N/m</sub>3<sub>. C. 4000 N/m</sub>3<sub>. D. 40000 N/m</sub>3<sub>.</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

A. L c ít nh t b ng 1000 N. ự ấ ằ B. L c ít nh t b ng 100 N.ự ấ ằ


C. L c ít nh t b ng 10 N. ự ấ ằ D. L c ít nh t b ng 1 N.ự ấ ằ


10. Trong 4 cách sau:


1. Gi m chi u cao kê m t ph ng nghiêngả ề ặ ẳ



2. Tăng chi u cao kê m t ph ng nghiêngề ặ ẳ


3. Gi m đ dài c a m t ph ng nghiêngả ộ ủ ặ ẳ


4. Tăng đ dài c a m t ph ng nghiêngộ ủ ặ ẳ


Các cách nào làm gi m đ nghiêng c a m t ph ng nghiêng?ả ộ ủ ặ ẳ


A. Các cách 1 và 3
B. Các cách 1 và 4
C. Các cách 2 và 3
D. Các cách 2 và 4


11. Người ta s d ng m t ph ng nghiêng đ đ a m t v t lên cao. So v i cách kéo th ngử ụ ặ ẳ ể ư ộ ậ ớ ẳ v tậ


lên, cách s d ng m t ph ng nghiêng có tác d ng gì?ử ụ ặ ẳ ụ


A. Có th làm thay đ i phể ổ ương c a tr ng l c tác d ng lên v t.ủ ọ ự ụ ậ


B. Có th làm gi m tr ng lể ả ọ ượng c a v t.ủ ậ


C. Có th kéo v t lên v i l c kéo nh h n tr ng lể ậ ớ ự ỏ ơ ọ ượng c a v t.ủ ậ


D. Có th kéo v t lên v i l c kéo l n h n tr ng lể ậ ớ ự ớ ơ ọ ượng c a v tủ ậ


12. Đ n v kh i lơ ị ố ượng riêng là gì?


A. N/m B. N/ m3 <sub>C. kg/ m</sub>2 <sub>D. kg/ m</sub>3


13. Đ n v tr ng lơ ị ọ ượng là gì?



A. N B. N. m C. N. m2 <sub> D. N. m</sub>3


14. Đ n v tr ng lơ ị ọ ượng riêng là gì?


A. N/ m2<sub> B. N/ m</sub>3 <sub>C. N. m</sub>3 <sub>D. kg/ m</sub>3


15. M t lít (l) b ng giá tr nào dộ ằ ị ưới đây?


A. 1 m3 <sub>B. 1 dm</sub>3 <sub>C. 1 cm</sub>3 <sub>D. 1 mm</sub>3


16. H th c nào dệ ứ ưới đây bi u th m i liên h gi a tr ng lể ị ố ệ ữ ọ ượng riêng và kh i lố ượng


riêng c a cùng m t ch t?ủ ộ ấ


A. d = V.D B. d = P.V C. d = 10D D. P = 10.m


17. Công th c nào dứ ưới đây tính tr ng lọ ượng riêng c a m t ch t theo tr ng lủ ộ ấ ọ ượng và th ể


tích?


A. D = P.V B. d =P/V C. d = V.D D. d = V/P


18. Cho bi t 1 kg nế ước có th tích 1 lít cịn 1 kg d u ho có th tíchể ầ ả ể 5/4 lít. Phát bi u ể


nào sau đây là đúng?


A. Kh i lố ượng c a 1 lít nủ ước nh h n kh i lỏ ơ ố ượng c a 1 lít d u ho .ủ ầ ả


B. Kh i lố ượng riêng c a nủ ước b ng 5/4 kh i lằ ố ượng riêng c a d u ho .ủ ầ ả



C. Kh i lố ượng riêng c a d u ho b ng 5/4 kh i lủ ầ ả ằ ố ượng riêng c a nủ ước.


D. Kh i lố ượng c a 5 lít nủ ước b ng kh i lằ ố ượng c a 4 lít d u ho .ủ ầ ả


19. Cho bi t 1 kg nế ước có th tích 1 lít và kh i lể ố ượng riêng c a ét xăng b ng 0,7 l n ủ ằ ầ


kh iố lượng riêng c a nủ ước. Phát bi u nào sau đây là đúng?ể


A. Tr ng lọ ượng c a 1 lít nủ ước nh h n tr ng lỏ ơ ọ ượng c a 1 lít ét xăng.ủ


B. Tr ng lọ ượng riêng c a nủ ước b ng 0,7 l n tr ng lằ ầ ọ ượng riêng c a ét xăng.ủ


C. Kh i lố ượng c a 7 lít nủ ước b ng kh i lằ ố ượng c a 10 lít ét xăng.ủ


D. Kh i lố ượng c a 1 lít ét xăng b ng 7 kg.ủ ằ


20. Đ đo th tích c a m t ch t l ng cịn g n đ y chai 1 lít, trong các bình chia đ đã ể ể ủ ộ ấ ỏ ầ ầ ộ


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

1. Bình 100 ml và có v ch chia t i 1 mlạ ớ


2. Bình 500 ml và có v ch chia t i 5 mlạ ớ


3. Bình 1000 ml và có v ch chia t i 5 mlạ ớ


4. Bình 2000 ml và có v ch chia t i 10 mlạ ớ


Ch n bình chia đ nào là phù h p nh t?ọ ộ ợ ấ


A. Bình 1 B. Bình 2 C. Bình 3 D. Bình 4



Câu 21: Trong s các thố ước dưới đây, thước nào thích h p nh t đ đo chi u r ng cu nợ ấ ể ề ộ ố


sách giáo khoa v tậ lí 6.


A. Thước th ngẳ có GHĐ 1m và ĐCNN 1mm.


B. Thước cu nộ có GHĐ 5m và ĐCNN 5mm.


C. Thước dây có GHĐ 150cm và ĐCNN 1mm.


D. Thước th ngẳ có GHĐ 30cm và ĐCNN 1mm


Câu 22: Đ đo th tích m t v t, ngể ể ộ ậ ười ta dùng đ n v :ơ ị


A. kg. B. N/m3 <sub>C. m</sub>3 <sub>D. m.</sub>


Câu 23: L c nào dự ưới đây là l c đàn h i:ự ồ


A. L cự hút c aủ nam châm tác d ngụ lên mi ngế s t.ắ


B. L cự đ yẩ c aủ lò xo dưới yên xe đ p.ạ


C. Tr ngọ lượng c aủ m tộ quả n ng.ặ


D. L cự k tế dính gi aữ băng keo v iớ m tộ m tặ ph ng.ẳ


Câu 24: M t h c sinh đá vào qu bóng. Có hi n tộ ọ ả ệ ượng gì x y ra đ i v i qu bóng?ả ố ớ ả


A. Quả bóng bị bi nế d ng.ạ



B. Chuy nể đ ngộ c aủ quả bóng bị bi nế đ i.ổ


C. Quả bóng bị bi nế d ng,ạ đ ngồ th iờ chuy nể đ ngộ c aủ nó bị bi nế đ i.ổ


D. Khơng có sự bi nế đ iổ nào x yả ra.


Câu 25:


M tộ b nạ h cọ sinh n ngặ 17kg. Tr ngọ lượng b nạ h cọ sinh đó là:


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Đ 2</b>

<b>Ề</b>


<b>Câu 1:</b> Hãy ch n câu đúng:ọ


ĐCNN c a m t thủ ộ ước đo đ dài là:ộ


A. Kho ng cách ng n nh t gi a hai s g n nhau ghi trên thả ắ ấ ữ ố ầ ước đo.


B. Kho ng cách gi a hai v ch chia trên thả ữ ạ ước.


C. Giá tr b ng s đ u tiên ghi trên thị ằ ố ầ ước đo.


D. Giá tr đ dài gi a hai v ch chia liên ti p trên thị ộ ữ ạ ế ước đo.


<b>Câu 2:</b> Khi đo đ dài, ngộ ười ta thường làm nh th nào?ư ế


A. Đ t thặ ước không d c theo chi u dài c n đo, m t đ u c a v ch ngang b ng v i v ch s 1ọ ề ầ ộ ầ ủ ạ ằ ớ ạ ố


và đ t m t nhìn đ đ k t qu đo t i đ u kia c a v t.ặ ắ ể ọ ế ả ạ ầ ủ ậ



B. Đ t thặ ước d c theo chi u dài c n đo, m t đ u c a v ch ngang b ng v i v ch s 1 và đ tọ ề ầ ộ ầ ủ ạ ằ ớ ạ ố ặ


m t nhìn đ đ c k t qu đo t i đ u kia c a v t.ắ ể ọ ế ả ạ ầ ủ ậ


C. Đ t thặ ước d c theo chi u dài c n đo, v ch s 0 ngang b ng m t đ u c a v t và đ t m tọ ề ầ ạ ố ằ ộ ầ ủ ậ ặ ắ


nhìn đ đ c k t qu đo t i đ u kia c a v t.ể ọ ế ả ạ ầ ủ ậ


D. Đ t thặ ước d c theo chi u dài g n đo, v ch s 0 ngang b ng v i m t đ u c a v t và đ tọ ề ầ ạ ố ằ ớ ộ ầ ủ ậ ặ


m t nhìn đ đ c k t qu đo theo hắ ể ọ ế ả ướng vng góc v i c nh thớ ạ ướ ạ ầc t i đ u kia c a v t.ủ ậ


<b>Câu 3:</b> Người ta đã đo th tích ch t l ng b ng bình chia đ có ĐCNN 0,5cmể ấ ỏ ằ ộ 3<sub>. Cách ghi k t</sub><sub>ế</sub>


qu nào sau đây là đúng?ả


A. V1 = 20cm3<sub>. B. V2 = 20,5cm</sub>3<sub>. C. V3 = 20,50cm</sub>3<sub>. D. V4 = 20,2cm</sub>3


<b>Câu 4:</b> Người ta dùng m t bình chia đ ghi t i cm3 ch a 50cm3 nộ ộ ớ ư ước đ đo th tích c aể ể ủ


m t hòn đá. Khi th hòn đá vào bình, m c nộ ả ự ước trong bình là 81cm3. Th tích c a hịn đáể ủ


là?


A. 81cm3<sub>. B. 50cm</sub>3<sub>. C. 131cm</sub>3<sub>. D. 31cm</sub>3<sub>.</sub>


<b>Câu 5:</b> Con s nào dố ưới đây ch lỉ ượng ch t ch a trong m t v t?ấ ư ộ ậ


A. 5 mét. B. 2 lít. C. 10 gói. D. 2 kilôgam.



<b>Câu 6:</b> Nên dùng m t cân nào dộ ưới đây đ ki m tra l i kh i lể ể ạ ố ượng hàng hóa m đi ch hàngẹ ợ


ngày?


A. Cân địn có GHĐ 1kg v ĐCNN 0,50g.ầ


B. Cân địn có GHĐ 10kg và ĐCNN 10g.
C. Cân địn có GHĐ 50kg và ĐCNN 100g.
D. Cân địn có GHĐ 100kg và ĐCNN 200g.


<b>Câu 7:</b> L c nào trong các l c dự ự ưới đây là l c kéo?ự


A. L c mà ngự ườ ựi l c sĩ dùng đ ném m t qu t .ể ộ ả ạ


B. L c mà con chim tác d ng khi đ u trên cành cây làm cho cành cây b cong đi.ự ụ ậ ị


C. L c mà khơng khí tác d ng làm cho qu bóng bay bay lên tr i.ự ụ ả ờ


D. L c mà con trâu tác d ng vào cái cày khi đang cày.ự ụ


<b>Câu 8:</b> Trường h p nào sau đây khơng có s bi n đ i chuy n đ ng?ợ ự ế ổ ể ộ


A. Gi m ga cho xe máy ch y ch m l i.ả ạ ậ ạ


B. Tăng ga cho xe máy ch y nhanh h n.ạ ơ


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

D. Xe máy ch y đ u trên đạ ề ường cong.


<b>Câu 9:</b> Mu n đo tr ng lố ọ ượng và th tích c a các hịn s i thì dùng b d ng c nào dể ủ ỏ ộ ụ ụ ưới đây?



A. M t cái cân và m t cái thộ ộ ước.


B. M t cái cân và m t cái bình chia đ .ộ ộ ộ


C. M t cái l c k và m t cái thộ ự ế ộ ước.


D. M t cái l c k và m t cái bình chia đ .ộ ự ế ộ ộ


<b>Câu 10:</b> Đ n v đo tr ng lơ ị ọ ượng là?


A. N. B. N.m2<sub>. C. N.m D. N.m</sub>3


<b>Câu 11:</b> Đ kéo m t v t có kh i lể ộ ậ ố ượng 18,5kg lên cao theo phương th ng đ ng, ngẳ ứ ười ta


ph i dùng m t l c có cả ộ ự ường đ ít nh t b ng:ộ ấ ằ


A. F = 1,85N. B. F = 180N. C. F = 18,5N. D. F = 185N.


<b>Câu 12:</b> Dùng tay kéo dây chun, khi đó:


A. Ch có l c tác d ng vào tay.ỉ ự ụ


B. Ch có l c tác d ng vào dây chun.ỉ ự ụ


C. Có l c tác d ng vào tay và có l c tác d ng vào dây chun.ự ụ ự ụ


D. Khơng có l c.ự


<b>Câu 13:</b> M t v t có kh i lộ ậ ố ượng 250g, tr ng lọ ượng c a nó là bao nhiêu?ủ



A. 250N. B. 2,5N. C. 25N. D. 0,25N.


<b>Câu 14:</b> Ch n câu phát bi u đúng.ọ ể


A. Kh i lố ượng c a v t là do s c hút c a Trái đ t lên v t đó.ủ ậ ứ ủ ấ ậ


B. Tr ng l c có phọ ự ương th ng đ ng, chi u hẳ ứ ề ướng v tâm Trái đ t.ề ấ


C. Kh i lố ượng c a v t còn đủ ậ ượ ọc g i là tr ng lọ ượng c a v t đó.ủ ậ


D. Đ n v tr ng lơ ị ọ ượng là kg.


<b>Câu 15:</b> H th c nào dệ ứ ưới đây bi u th m i liên h gi a tr ng lể ị ố ệ ữ ọ ượng riêng và kh i lố ượng


riêng c a cùng m t ch t?ủ ộ ấ


A. m = V.D. B. P = d.V. C. d =10.D. D. P = 10.m.


<b>Câu 16:</b> 1, 2 lít nước có kh i lố ượng b ng bao nhiêu, bi t r ng kh i lằ ế ằ ố ượng riêng c a nủ ước


b ng 1000kg/ mằ 3<sub>.</sub>


A. 1,2kg. B. 12kg. C. 120kg. D. 1,2 t n.ấ


<b>Câu 17:</b> N u s a trong m t h p s a có ghi kh i lế ữ ộ ộ ữ ố ượng t nh 397gam và th tích 0,314 lít thìị ể


tr ng lọ ượng riêng c a s a có giá tr g n đúng là bao nhiêu?ủ ữ ị ầ


A. 1,264N/m3<sub>. B. 0,791N/m</sub>3<sub>. C. 12643N/m</sub>3<sub>. D. 1264N/m</sub>3<sub>.</sub>



<b>Câu 18:</b> M t cái c c có kh i lộ ố ố ượng b ng 200g đ t n m cân b ng trên bàn. L c tác d ng c aằ ặ ằ ằ ự ụ ủ


m t bàn vào c c nh n giá tr nào trong các giá tr sau?ặ ố ậ ị ị


A. 2N. B. 20N. C. 0,2N. D. 200N.


<b>Câu 19:</b> Máy c đ n gi n nào sau đây không cho l i v l c?ơ ơ ả ợ ề ự


A. M t ph ng nghiêng.ặ ẳ A. Ròng r c c đ nh.ọ ố ị


B. Ròng r c đ ng.ọ ộ C. Đòn b y.ẩ


<b>Câu 20:</b> C u thang là ví d c a máy c đ n gi n nào trong các máy c đ n gi n sau đây?ầ ụ ủ ơ ơ ả ơ ơ ả


A. Đòn b y.ẩ B. M t ph ng nghiêng.ặ ẳ


C. Ròng r c đ ng.ọ ộ D. Ròng r c c đ nh.ọ ố ị


<b>Câu 21:</b> Trong các s li u sau đây, s li u nào ch kh i lố ệ ố ệ ỉ ố ượng c a hàng hóa?ủ


A. Trên nhãn c a chai nủ ước khống có ghi: 330ml.


B. Trên v c a h p Vitamin B1 có ghi: 1000 viên.ỏ ủ ộ


C. m t s c a hàng vàng b c có ghi: 99,99.Ở ộ ố ử ạ


D. Trên v gói xà phịng b t có ghi: Kh i lỏ ộ ố ượng t nh 1kg.ị


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

A. Lúa trên đ ng đ r p v m t phía.ồ ổ ạ ề ộ



B. Cây l n nhanh h n.ớ ơ


C. Xe đ p trên đạ ường đi ch m l i.ậ ạ


D. Xe đ p trên đạ ường đi nhanh h n.ơ


<b>Câu 23:</b> Khi th m t hịn đá vào bình chia đ (GHĐ 100cmả ộ ộ 3<sub>, ĐCNN 1cm</sub>3<sub>) có ch a </sub><sub>ư</sub>


50cm3<sub> n</sub><sub>ướ</sub><sub>c, ng</sub><sub>ườ</sub><sub>i ta th y r ng m c n</sub><sub>ấ ằ</sub> <sub>ự</sub> <sub>ướ</sub><sub>c trong bình dâng lên ngang v ch 95cm</sub><sub>ạ</sub> 3<sub>. Th tích </sub><sub>ể</sub>


hịn đá là?


A. 95cm3<sub>. B. 50cm</sub>3<sub>.</sub>


C. 45cm3<sub>. D. 145cm</sub>3<sub>.</sub>


<b>Câu 24:</b> Hai l c cân b ng có đ c đi m nào dự ằ ặ ể ưới đây?


A. Cùng phương, cùng chi u, m nh nh nhau.ề ạ ư


B. Cùng phương, cùng chi u, m nh khác nhau.ề ạ


C. Cùng phương, ngược chi u, m nh nh nhau.ề ạ ư


D. Khác phương, khác chi u, m nh nh nhau.ề ạ ư


<b>Câu 25:</b> M t v t đ c có kh i lộ ậ ặ ố ượng 8000g và th tích 2dmể 3<sub>. Tr ng l</sub><sub>ọ</sub> <sub>ượ</sub><sub>ng riêng c a ch t t o</sub><sub>ủ</sub> <sub>ấ ạ</sub>


nên v t bày là?ậ



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×