Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.61 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Đề kiểm tra khảo sát</b>
<b>Môn :Toán 9</b>
(Thời gian làm bài 45phút)
<b>A:Trắc nghiệm: </b>
HÃy điền khuyết
<b>Câu 1(1đ)</b>
Căn bậc hai số học của 1 là
Căn bậc hai số học của 49 là 7 vì.
<b>Câu 2: (1đ)</b>
Vi mi biu thc A ta có <i>A</i>2 =…
Điều kiện để 5<i>a</i> cú ngha l
<b>Câu 3: (1đ)</b>
Hóy chn phng ỏn đúng trong các phơng án sau<b> </b>
H <sub>C</sub>
B
A
a)AB2<sub> =BH. BC</sub>
b)AH2<sub> = AB.AC</sub>
C) AB.BC = AH.AC
<b>B: Tự luận:</b>
<b>Câu 1(2đ)</b>
Tính a) 10. 40
b) 45.80
<b>C©u 2(2®)</b>
a) TÝnh
9
169 <sub> </sub>
b)Rót gän:
3
63
7
<i>y</i>
<i>y</i> <sub> </sub>
<b>Câu 3: (3đ)</b>
Tìm x và y trong h×nh sau
<b>Dut cđa ban giám hiệu</b>
Lai Đồng ngµy:…/9/2010
<b>đáp án v thang im:</b>
<b>A:Trắc nghiệm: </b>
HÃy điền khuyết
<b>Câu 1(1đ)</b>
Căn bậc hai số học của 1 là 1
GV:PHAN VĂN ĐA
8 6
y
x
H <sub>C</sub>
B
Căn bậc hai số học của 49 là 7 vì 72<sub> = 49</sub>
<b>Câu 2: (1đ)</b>
Vi mi biu thc A ta có <i>A</i>2 = A
Điều kiện để 5<i>a</i> có nghĩa là a <sub> 0</sub>
<b>Câu 3: (1đ)</b>
chn phng ỏn ỳng trong cỏc phơng án là<b> </b>
H <sub>C</sub>
B
A
a)AB2<sub> =BH. BC</sub>
<b>B: Tù luËn:</b>
<b>C©u 1(2®)</b> TÝnh a) 10. 40= 400 = 20 ( 1®)
b) 45.80=
9.5.80 9 400 3.20 60 <sub>(1đ)</sub>
<b>Câu 2(2đ)</b>
a) TÝnh
9
169 <sub> =</sub>
9 3
13
169 <sub> </sub><sub>(1®)</sub><sub> </sub>
b)Rót gän:
3
63
7
<i>y</i>
<i>y</i> <sub> =</sub>
3
2
63
9 3
7
<i>y</i>
<i>y</i>
<i>y</i> <sub> y </sub>
(1đ)
<b>Câu 3: (3đ)</b>
Tìm x và y trong hình sau
Theo hệ thức lợng trong tam giác vuông ta có :
x.BC =82<sub> vậy x =</sub>
2
8
<i>BC</i><sub> =</sub> 2 2
64 64
10
<i>AB</i> <i>AC</i> <sub>=6,4 (1,5®)</sub><sub> y= 10- 6,4 =3,6 </sub><sub>(1,5®)</sub>
<b>Dut cđa ban giám hiệu</b>
Lai Đồng ngày:/9/2010
GV:PHAN V¡N §A
8 6
y
x
H <sub>C</sub>
B