Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Tìm hiểu đặc điểm của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (541.06 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>THỨ TIẾT</b> <b>10A1</b> <b>10A2</b> <b>10A3</b> <b>10A4</b> <b>10A5</b> <b>10A6</b> <b>10A7</b> <b>10A8</b> <b>10A9</b>

<b>2</b>



1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Địa - Hương Lý - Quang Văn - Tám Hố - Thắm Tốn - Hịa Địa - Thúy TD - MinhTD Văn - Hà Hoá - Chỉnh
3 Văn - Tám Địa - Hương GDCD - Cư Toán - Bính TD - MinhTD T.Anh - Báo T.Anh - Thảo Hoá - Chỉnh QP - Xim
4 Văn - Tám Toán - Linh T T.Anh - Thảo TD - MinhTD T.Anh - Báo Văn - Trang QP - Xim CN - NgaCN Sử - Hường S
5 Lý - Quang Toán - Linh T Toán - Vinh GDCD - Cư CN - NgaCN Văn - Trang CN - Phượng Tốn - Hịa T.Anh - Báo


<b>3</b>



1 Hoá - Oanh Địa - Hương Toán - Vinh Địa - Nhung Lý - Quang T.Anh - Báo GDCD - Cư Sinh - Bình Lý - Điền
2 Văn - Tám Hoá - Oanh Địa - Hương TD - MinhTD Địa - Nhung GDCD - Cư Hoá - Thắm Lý - Điền Sinh - Bình
3 TD - MinhTD GDCD - Cư Hoá - Oanh Văn - Huyền Toán - Hịa Hố - Thắm Lý - Điền TD - Hường T.Anh - Báo
4 CN - Phượng TD - MinhTD Văn - Tám Văn - Huyền Hoá - Thắm Lý - Điền Hình - Linh T Tốn - Hịa Địa - Nhung
5 Toán - Linh T CN - Phượng Văn - Tám Hoá - Thắm GDCD - Cư Văn - Trang Địa - Nhung T.Anh - Báo Tốn - Hịa


<b>4</b>



1 Tin - HiềnT T.Anh - Thảo Hoá - Oanh CN - Phượng Tốn - Hịa Hố - Thắm Hình - Linh T Văn - Hà Hoá - Chỉnh
2 T.Anh - Thảo Toán - Linh T TD - MinhTD Tin - HiềnT Sinh - L.Bình Sử - Phương Sử - Hường S QP - Xim Văn - Hà
3 QP - Xim Hoá - Oanh Sử - Hường S T.Anh - Thảo TD - MinhTD Tốn - Hịa Hố - Thắm Hố - Chỉnh Văn - Hà
4 Toán - Linh T Tin - HiềnT Tốn - Vinh Tốn - Bính Hố - Thắm TD - MinhTD Tin - Mai TD - Hường Tốn - Hịa
5 Tốn - Linh T Sinh - L.Bình CN - Phượng Tốn - Bính Tin - HiềnT Văn - Trang T.Anh - Thảo Tốn - Hịa Tin - Mai


<b>5</b>



1 Địa - Hương Sử - Hường S T.Anh - Thảo Hố - Thắm Lý - Quang Tốn - Hịa Sinh - Bình Hố - Chỉnh Lý - Điền
2 Hố - Oanh TD - MinhTD Văn - Tám Văn - Huyền T.Anh - Báo QP - Xim Văn - Bào Tin - Mai GDCD - Cư
3 TD - MinhTD Văn - Tám Lý - Quang Sử - Hường S Địa - Nhung T.Anh - Báo Văn - Bào Toán - Hịa Hố - Chỉnh
4 T.Anh - Thảo Văn - Tám Toán - Vinh Lý - Quang QP - Xim Lý - Điền TD - MinhTD T.Anh - Báo TD - Hường


5 Toán - Linh T Hoá - Oanh Toán - Vinh Tốn - Bính Tốn - Hịa Sinh - Bình T.Anh - Thảo GDCD - Cư T.Anh - Báo


<b>6</b>



1 GDCD - Cư Văn - Tám Tin - HiềnT T.Anh - Thảo Văn - Hà CN - NgaCN Văn - Bào T.Anh - Báo Tốn - Hịa
2 Văn - Tám T.Anh - Thảo Địa - Hương Sinh - L.Bình Văn - Hà TD - MinhTD Lý - Điền Sử - Hường S Tốn - Hịa
3 SHL+Đồn SHL+Đồn SHL+Đồn SHL+Đồn SHL+Đồn SHL+Đồn SHL+Đồn SHL+Đồn SHL+Đồn
4 Sinh - Bình Lý - Quang TD - MinhTD Văn - Huyền Tốn - Hịa Tin - HiềnT T.Anh - Thảo Lý - Điền Văn - Hà
5 Toán - Linh T Tin - HiềnT T.Anh - Thảo Lý - Quang Hố - Thắm Tốn - Hịa Đại - Chí Địa - Nhung T.Anh - Báo


<b>7</b>



1 Lý - Quang QP - Xim Sinh - L.Bình T.Anh - Thảo Sử - Hường S Tin - HiềnT Tin - Mai T.Anh - Báo Văn - Hà
2 Sử - Hường S T.Anh - Thảo Tin - HiềnT QP - Xim Văn - Hà T.Anh - Báo Văn - Bào Địa - Nhung Tin - Mai
3 T.Anh - Thảo Văn - Tám QP - Xim Tin - HiềnT T.Anh - Báo Văn - Trang Địa - Nhung Văn - Hà CN - NgaCN
4 Tin - HiềnT Toán - Linh T Hoá - Oanh Địa - Nhung Sinh - L.Bình Địa - Thúy Đại - Chí Văn - Hà TD - Hường
5 Hố - Oanh Toán - Linh T Lý - Quang Toán - Bính Tin - HiềnT <b>Sử - Phương, Địa- Thúy</b> T.Anh - Thảo Tin - Mai Địa - Nhung


<b>THỨ</b> <b>TIẾT</b> <b>10BT</b> <b>11A1</b> <b>11A2</b> <b>11A3</b> <b>11A4</b> <b>11A5</b> <b>11A6</b> <b>11A7</b> <b>11A8</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

4 Địa - Hương Văn - Tuyết Hoá - Thịnh TD - Tuyến Văn - Lương Toán - Hiền Lý - Luận Văn - Thủy V T.Anh - ThuỷA
5 Sinh - Bình Văn - Tuyết CN - Dũng Tốn - Bính Sinh - Huế Lý - Luận Đại - Hiền T.Anh - ThuỷA Tốn - Hùng


<b>3</b>



1 Tốn - Hịa Lý - H.Nga TD - Tuyến Văn - Huyền T.Anh - Minh Sinh - Chuật Văn - Trang Địa - Tuấn Hố - Thịnh
2 Tốn - Hịa Hố - Thịnh Văn - Huyền T.Anh - Minh Toán - Hiền T.Anh - Báo Văn - Trang TD - Tuyến Sinh - Chuật
3 Văn - Trang Tin - Cường Sinh - Chuật CN - Dũng Hố - Thịnh TD - Tuyến Hình - BìnhT <b>Sử - Thơm, Địa -Tuấn</b> Địa - Thúy
4 Văn - Trang Tốn - Bính Tốn - BìnhT TD - Tuyến Lý - Luận Hoá - Thịnh Sinh - Huế Tốn - Hiền Tốn - Hùng
5 Tốn - Bính Lý - H.Nga Sinh - Chuật CN - Dũng Tin - Cường Hoá - Thịnh Lý - Quang Toán - Hùng



<b>4</b>



1 Văn - Trang Lý - H.Nga Sinh - Chuật Sử - Phương Sinh - Huế Văn - Lương Tin - Cường Văn - Thủy V Hoá - Thịnh
2 Toán - Hịa CN - Dũng Hố - Thịnh Sinh - Chuật TD - Tuyến Văn - Lương Văn - Trang Văn - Thủy V T.Anh - ThuỷA
3 Sử - Phương T.Anh - ThuỷA Lý - H.Nga Tốn - Bính Tin - Cường CN - Dũng Hoá - Thịnh GDCD - L.Nga TD - Tuyến
4 Lý - H.Nga TD - Tuyến Tốn - BìnhT Hố - Thịnh Lý - Luận GDCD - L.Nga T.Anh - ThuỷA Tin - Cường Sinh - Chuật
5 Sinh - Huế T.Anh - ThuỷA Lý - H.Nga Hố - Thịnh Sử - Phương Hình - BìnhT Sinh - Chuật Văn - Thủy V


<b>5</b>



1 Lý - H.Nga Sử - Phương TD - Tuyến Văn - Huyền Hoá - Thịnh Địa - Thúy Đại - Hiền Sử - Thơm CN - Dũng
2 Sử - Phương T.Anh - ThuỷA Toán - BìnhT Hố - Thịnh Địa - Thúy TD - Tuyến CN - Dũng Toán - Hiền Lý - Quang
3 Hố - Thắm Văn - Tuyết Tốn - BìnhT Tốn - Bính Tốn - Hiền Hố - Thịnh Địa - Thúy TD - Tuyến Tốn - Hùng
4 SHL+Đồn Hố - Thịnh Văn - Huyền Tốn - Bính T.Anh - Minh Lý - Luận TD - Tuyến T.Anh - ThuỷA Toán - Hùng
5 Sinh - Huế Tin - Cường Lý - H.Nga Lý - Luận Toán - Hiền Sử - Phương Hoá - Thịnh T.Anh - ThuỷA


<b>6</b>



1 Văn - Tuyết Văn - Huyền T.Anh - Minh GDCD - L.Nga Toán - Hiền TD - Tuyến Lý - Quang T.Anh - ThuỷA
2 Văn - Tuyết Địa - Thúy Lý - H.Nga Toán - Hiền Văn - Lương GDCD - L.Nga T.Anh - ThuỷA TD - Tuyến
3 SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đồn SHL+Đồn
4 T.Anh - ThuỷA Lý - H.Nga Tốn - Bính T.Anh - Minh T.Anh - Báo Sinh - Huế Văn - Thủy V GDCD - L.Nga
5 Tốn - Bính T.Anh - ThuỷA Văn - Huyền Văn - Lương Lý - Luận Văn - Trang Toán - Hiền Tin - Cường


<b>7</b>



1 GDCD - L.Nga Tốn - BìnhT Văn - Huyền Toán - Hiền Văn - Lương T.Anh - ThuỷA Hoá - Thịnh Sử - Phương
2 Địa - Thúy T.Anh - ThuỷA Văn - Huyền Toán - Hiền Văn - Lương Hoá - Thịnh Sử - Thơm Lý - Quang
3 Toán - Bính Hố - Thịnh Địa - Thúy Sử - Phương Toán - Hiền Lý - Luận T.Anh - ThuỷA Văn - Thủy V


4 Tốn - Bính GDCD - L.Nga T.Anh - Minh Văn - Lương Hoá - Thịnh Sinh - Huế Toán - Hiền Văn - Thủy V
5 Hoá - Thịnh Sử - Thơm GDCD - L.Nga Văn - Lương T.Anh - Báo Đại - Hiền Văn - Thủy V T.Anh - ThuỷA


<b>THỨ TIẾT</b> <b>12A1</b> <b>12A2</b> <b>12A3</b> <b>12A4</b> <b>12A5</b> <b>12A6</b> <b>12A7</b> <b>12A8</b>


<b>2</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>3</b>



3 T.Anh - NgaA Sinh - Bình Lý - Luận Văn - Tuyết Văn - Linh V Lý - H.Nga TD - Thu T.Anh - Minh
4 CN - Dũng T.Anh - Minh Văn - Tuyết Lý - H.Nga Văn - Linh V TD - Thu Hố - Oanh Tin - Cường
5 Tốn - BìnhT Lý - Luận Văn - Tuyết Hoá - Oanh Sinh - Huế T.Anh - NgaA T.Anh - Minh Sinh - Bình


<b>4</b>



1 T.Anh - NgaA Văn - Khoan CN - Dũng Toán - BìnhT Tốn - Chí GDCD - Lan Sinh - L.Bình Địa - Tuấn
2 Lý - Đức Văn - Khoan Hoá - Thắm TD - Thu GDCD - Lan Tin - Cường Hoá - Oanh Toán - Mai
3 Toán - BìnhT TD - Thu Tốn - Linh T T.Anh - NgaA Địa - Tuấn Tốn - Chí Tốn - Mai Văn - Khoan
4 TD - Thu Toán - Quý T.Anh - NgaA Hoá - Oanh Sinh - Huế Toán - Chí CN - Dũng Văn - Khoan
5 Tin - Cường Toán - Quý Lý - Luận Địa - Tuấn T.Anh - NgaA CN - Dũng Văn - Khoan Hoá - Oanh


<b>5</b>



1 Sinh - Huế Sử - Mùi GDCD - Lan Văn - Tuyết Văn - Linh V T.Anh - NgaA Tin - Cường Hoá - Oanh
2 Lý - Đức Hoá - Thắm TD - Thu Văn - Tuyết Sử - Mùi Văn - Linh V T.Anh - Minh Sinh - Bình
3 TD - Thu Tốn - Q Sinh - Bình T.Anh - NgaA Tốn - Chí Lý - H.Nga Hố - Oanh Toán - Mai
4 Địa - Hương TD - Thu T.Anh - NgaA Tốn - BìnhT Lý - H.Nga Hoá - Oanh Toán - Mai GDCD - Lan
5 Hoá - Thắm CN - Dũng Văn - Tuyết Toán - BìnhT T.Anh - NgaA Sử - Mùi Tốn - Mai Lý - Quang


<b>6</b>




1 GDCD - Lan Hoá - Thắm Sử - Mùi Lý - H.Nga Tin - Cường Văn - Linh V Văn - Khoan TD - Thu
2 Văn - Bào Sinh - Bình Hố - Thắm GDCD - Lan Tốn - Chí TD - Thu Văn - Khoan Sử - Thơm
3 SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn SHL+Đoàn
4 Hoá - Thắm Lý - Luận Văn - Tuyết T.Anh - NgaA TD - Thu Sinh - L.Bình GDCD - Lan Toán - Mai
5 Sử - Thơm Sử - Mùi Sinh - Bình Sinh - Huế Lý - H.Nga T.Anh - NgaA Toán - Mai T.Anh - Minh


<b>7</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

×