Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Bài tập nghỉ dịch và về tết 2021 - Khối 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.5 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÀI TẬP VỀ TẾT KHỐI 10 </b>


<b>Bài 1: Xét dấu của các biểu thức sau </b>



<b>a)</b>

2<i>x</i>1



<i>x</i>5

<b>b)</b>

3<i>x</i>1



<i>x</i>2



<i>x</i>3

<b>c)</b>

<i>x</i>2

 

2 <i>x</i>1



<i>x</i>3



<b>d)</b>

1
2
<i>x</i>
<i>x</i>

<b>e)</b>



<sub>1 4</sub>

2


1 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 



<b>Bài 2: giải các BPT sau </b>



<b> a) </b>

<i>x</i>1 5



<i>x</i>

0

<b> </b>

<b>b) </b>

<i>x</i>1



<i>x</i>2 10 2



 <i>x</i>

0

<b>c)</b>

2<i>x</i>23<i>x</i>0


<b>d) </b>

<sub></sub>

<sub> </sub>

2

<sub></sub>

<sub></sub>



2 1 3 0


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> 

<b> </b>

<b>f) </b>

1 1


2 2 1


<i>x</i>  <i>x</i>

<b>g)</b>



2 1 3


4 3


<i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>


<b>Bài 3: giải BPT sau </b>



<b>a)</b>

2<i>x</i> 3 2

<b>b)</b>

3<i>x</i> 5 10

<b>c)</b>

<i>x</i> 1 2<i>x</i>1


<b>d) </b>

2<i>x</i>   1 <i>x</i> 3 2

<b> </b>

<b>e) </b>

<i>x</i>  2 1 2<i>x</i> 1

<b> </b>

<b>f) </b>

<i>x</i>   3 <i>x</i> 1 2

<b>Bài 4: Biểu diễn hình học tập nghiệm của các BPT sau </b>



a)

3<i>x</i>  <i>y</i> 2 0

b)

2<i>x</i>  <i>y</i> 3 0

<i>c x</i>)  <i>y</i> 1

<i>d</i>)3<i>x</i> <i>y</i> 0


<b>Bài 5: Biểu diễn hình học tập nghiệm của các hệ BPT sau </b>


a)

3 0


2 3 0


<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>


  




 <sub>  </sub>


b)



2 0


3 2 0


2 3 0


<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
 

 <sub>  </sub>

 <sub>  </sub>

c)


3 0


2 3 0


3 0
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>


  

 <sub>  </sub>

   

d)


3 0


2 3 0


3 0


3 2 0


<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
  

 <sub>  </sub>

 <sub>  </sub>

   


<b>Bài 6: </b>Cho <i>ABC</i>có a =12, b =15, c =13



a. Tính số đo các góc của<i>ABC</i>


b. Tính độ dài các đường trung tuyến của<i>ABC</i>


c. Tính S, R, r
d. Tính<i>h h h<sub>a</sub></i>, ,<i><sub>b</sub></i> <i><sub>c</sub></i>


<b>Bài 7: </b>Cho <i>ABC</i>có AB = 6, AC= 8, <i>A</i>1200


a. Tính diện tích <i>ABC</i>


b. Tính cạnh BC và bán kính R


<b>Bài 8: </b>Cho <i>ABC</i>có a = 8, b =10, c =13


a. <i>ABC</i> co góc tù hay khơng?


b. Tính bán kính đường trịn ngoại tiếp <i>ABC</i>


c. Tính diện tích <i>ABC</i>


<b>Bài 9: </b>Cho <i>ABC</i>có <i>A</i>60 ,0 <i>B</i>45 ,0 <i>b</i>2 tính độ dài cạnh a, c bán kính đường trịn ngoại tiếp
<i>ABC</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bài 10: </b>Cho <i>ABC</i> AC = 7, AB = 5 và cos 3
5


<i>A</i> tính BC, S, <i>ha</i>, R


<b>Bài 11: </b>Cho <i>ABC</i> có <i>mb</i> 4,<i>mc</i> 2và a = 3 tính độ dài cạnh AB, AC



<b>Bài 12: </b>Cho <i>ABC</i> có AB = 3, AC = 4 và diện tích <i>S</i>3 3. Tính cạnh BC


<b>Bài 13: </b>Tính bán kính đường trịn nội tiếp <i>ABC</i> biết AB = 2, AC = 3, BC = 4.


<b>Bài 14: </b>Cho <i>ABC</i> biết <i>a</i>40,6;<i>B</i>36 20',0 <i>C</i>730. Tính <i>A</i>, cạnh b,c của tam giác đó


</div>

<!--links-->

×