Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.5 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
2 1 3 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2 2 1
<i>x</i> <i>x</i>
2 1 3
4 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2 3 0
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub> </sub>
2 0
3 2 0
2 3 0
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub> </sub>
<sub> </sub>
2 3 0
3 0
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
2 3 0
3 0
3 2 0
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub> </sub>
<sub> </sub>
<b>Bài 6: </b>Cho <i>ABC</i>có a =12, b =15, c =13
a. Tính số đo các góc của<i>ABC</i>
b. Tính độ dài các đường trung tuyến của<i>ABC</i>
c. Tính S, R, r
d. Tính<i>h h h<sub>a</sub></i>, ,<i><sub>b</sub></i> <i><sub>c</sub></i>
<b>Bài 7: </b>Cho <i>ABC</i>có AB = 6, AC= 8, <i>A</i>1200
a. Tính diện tích <i>ABC</i>
b. Tính cạnh BC và bán kính R
<b>Bài 8: </b>Cho <i>ABC</i>có a = 8, b =10, c =13
a. <i>ABC</i> co góc tù hay khơng?
b. Tính bán kính đường trịn ngoại tiếp <i>ABC</i>
c. Tính diện tích <i>ABC</i>
<b>Bài 9: </b>Cho <i>ABC</i>có <i>A</i>60 ,0 <i>B</i>45 ,0 <i>b</i>2 tính độ dài cạnh a, c bán kính đường trịn ngoại tiếp
<i>ABC</i>
<b>Bài 10: </b>Cho <i>ABC</i> AC = 7, AB = 5 và cos 3
5
<i>A</i> tính BC, S, <i>ha</i>, R
<b>Bài 11: </b>Cho <i>ABC</i> có <i>mb</i> 4,<i>mc</i> 2và a = 3 tính độ dài cạnh AB, AC
<b>Bài 12: </b>Cho <i>ABC</i> có AB = 3, AC = 4 và diện tích <i>S</i>3 3. Tính cạnh BC
<b>Bài 13: </b>Tính bán kính đường trịn nội tiếp <i>ABC</i> biết AB = 2, AC = 3, BC = 4.
<b>Bài 14: </b>Cho <i>ABC</i> biết <i>a</i>40,6;<i>B</i>36 20',0 <i>C</i>730. Tính <i>A</i>, cạnh b,c của tam giác đó