Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.54 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Điểm Lớp: 7/
Họ và tên:...
Kiểm tra 1 tiết
Môn : Đại số 7
Ngày kiểm tra:...
ĐỀ I:
A.TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN(4đ)
I/Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
1.Điểm A biểu diễn số hữu tỉ nào?
A.
2
3 <sub>B.</sub>
1
3 <sub>C.</sub>
2
3
D.
1
3
2.Số hữu tỉ nào thỏa mãn điều kiện:
1
3<sub>< x <</sub>
1
2<sub> ?</sub>
A. x =
5
12
B. x = 0 C.x =
4
10 <sub>D. x = 1</sub>
3.Cho x.3 = 12.7 , x bằng bao nhiêu?
A. x = 7 B. x = 12 C. x = 21 D. x = 28
4.Cho phân số
9
<i>x</i><sub>, x bằng bao nhiêu để viết được dưới dạng số thập phân hữu hạn?</sub>
A. x = 14 B. x = 15 C. x = 17 D. x = 18
5. Làm tròn đến chữ số thập phân thứ nhất,kết quả nào sai?
A. 4,9535 B. 3,125 3,1 C. 5,09 5,1 D.5,64 5,7
6.Cho <i>x</i> = 2 thì x2<sub> bằng bao nhiêu?</sub>
A. x = 4 B. x = 8 C. x = 16 D. x = 32
7.Sắp xếp các số : -1,75 ; -2 ; 0 ; 5 ;
2
5
6<sub> theo thứ tự từ </sub><i><b><sub>bé </sub></b></i><sub>đến</sub><i><b><sub> lớn</sub></b></i><sub> là:</sub>
A. -2; -1,75 ; 0 ;
2
5
6<sub> ; </sub> 5<sub> </sub> <sub> C. -1,75 ; -2 ; 0 ; </sub> 5<sub> ; </sub>
2
5
6
B. -2 ; -1,75 ; 0 ; 5 ;
2
5
6 <sub> D. 0 ; -1,75 ; -2 ; </sub> 5<sub> ; </sub>
2
5
6
8.Kí hiệu nào sau đây đúng:
A. NZ B. Q Z C.I Q D. Z I
B.TỰ LUẬN(6đ):
1.Tính:
a)
3
3
3
.2 3
2
<sub> b)</sub>
4 5 4 16
1 0,5
23 21 23 21
2.Tìm x biết:
a)
11 2 2
2 5 <i>x</i> 5
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>b)</sub>
2 <sub>1</sub>
16 81
<i>x</i>
3. Tìm x , y biết: 3 5
<i>x</i> <i>y</i>
và x – y = 16
4. Viết số 0,(2) về dạng phân số.
Điểm Lớp: 7/
Họ và tên:...
Kiểm tra 1 tiết
Môn : Đại số 7
Ngày kiểm tra:...
ĐỀ I:
A.TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN(4đ)
I/Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
1.Điểm A biểu diễn số hữu tỉ nào?
A.
2
3 <sub>B.</sub>
1
3 <sub>C.</sub>
2
3
D.
1
3
2.Số hữu tỉ nào thỏa mãn điều kiện:
1
4<sub>< x <</sub>
1
3<sub> ?</sub>
A. x =
5
12
B. x = 0 C. x =1 D.x =
4
14
3.Cho x.4 = 3.16 , x bằng bao nhiêu?
A. x = 7 B. x = 12 C. x = 21 D. x = 28
4.Cho phân số
7
<i>x</i><sub>, x bằng bao nhiêu để viết được dưới dạng số thập phân hữu hạn?</sub>
A. x = 14 B. x = 15 C. x = 17 D. x = 18
5. Làm tròn đến chữ số thập phân thứ nhất,kết quả nào sai?
A. 5,963 6 B. 4,135 4,1 C. 6,69 6,6 D. 6,09 6,1
6.Cho <i>x</i> = 3 thì x2<sub> bằng bao nhiêu?</sub>
A. x = 3 B. x = 6 C. x = 18 D. x = 81
7.Sắp xếp các số : -1,75 ; -2 ; 0 ; 5 ;
2
5
6<sub> theo thứ tự từ </sub><i><b><sub>lớn </sub></b></i><sub>đến</sub><i><b><sub> bé</sub></b></i><sub> là:</sub>
A. -2; -1,75 ; 0 ;
2
5
6<sub> ; </sub> 5<sub> </sub> <sub> C. </sub> 5<sub> ; </sub>
2
5
6<sub> ; -1,75 ; -2 ; 0 </sub>
B. -2 ; -1,75 ; 0 ; 5 ;
2
5
6 <sub> D. </sub>
2
5
6 <sub> ;</sub> 5<sub> ; 0 ; -1,75 ; -2 </sub>
8.Kí hiệu nào sau đây đúng:
A. NQ B. Q I C.Z I D. R I
B.TỰ LUẬN(6đ):
1.Tính:
a)
3
3
3
.2 3
2
<sub> b)</sub>
4 5 4 16
1 0,5
23 21 23 21
2.Tìm x biết:
a)
11 2 2
2 5 <i>x</i> 5
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>b)</sub>
2 <sub>1</sub>
16 81
<i>x</i>
3. Tìm x , y biết: 3 5
<i>x</i> <i>y</i>