Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

42. Hoi thi van nghe NGDHN1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.26 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Unit 1: HOME LIFE</b>


<b>A. READING</b>


1. shift (n): sự thay đổi, ca, kíp làm


2. biologist [bai'ɔlədʒist] (n): nhà sinh vật học – biology [bai'ɔlədʒi] (n): môn sinh học
3. project ['prədʒekt] (n): dự án, kế hoạch, cơng trình


4. join hand (v): chung tay


5. caring (adj): tận tụy, chu đáo – care [keə] (v): chăm sóc


6. respond [ri'spɔnd] (v): phản ứng, đối phó, đáp lại – responsible [ri'spɔnsəbl] (adj): có
trách nhiệm – responsibility [ri,spɔnsə'biləti] (n) + for: chịu trách nhiệm đối với việc gì
7. household ['haushould] (n): trong gia đình, hộ gia đình


8. suitable ['su:təbl] (adj) + for/ to: thích hợp với – suit (v): phù hợp
9. rush [rʌ∫] (v): xông tới, hấp tấp


10. hurry ['hʌri] (v): vội vàng, hối hả, gấp rút = in a hurry
11. be willing to + V(bare): sẵn lòng, sẵn sàng làm gì
12. special ['spe∫l] dish (n): món ăn đặc biệt


13. dish (n): đĩa, bát đĩa, món ăn
14. eel [i:l] (n): con lươn


15. attempt [ə'tempt] (n): sự nỗ lực, cố gắng


16. be under pressure ['pre∫ə(r)] (n): dưới áp lực, dưới sức ép
17. chore [t∫ɔ:](n): công việc lặt vặt



18. garbage ['gɑ:bidʒ] (n): rác, sọt rác


19. active ['æktiv] (adj): nhanh nhẹn, ưa hoạt động, hiếu động


20. mischievous ['mist∫ivəs] (adj) – mischief (n); tinh nghịch, tinh quái, láu lỉnh


21. obedient [ə'bi:djənt] (adj) – obedience [ə'bi:djəns] (n) – obey [ə'bei] (v): ngoan ngoãn,
chấp hành >< disobey (v): vô tổ chức, hư hỏng, không chịu chấp hành kỉ luật


22. mend (v) ~ fix (v): sửa chữa đồ


23. close-knit ['klousnit] (adj): gắn bó với nhau


24. supportive [sə'pɔ:tiv] (adj): giúp đỡ lẫn nhau, khuyến khích, thơng cảm – support (v): ủng
hộ, cổ vũ…


25. frankly ['fræηkli] (adv): thẳng thắn, trung thực


26. solve [sɔlv] (v): làm sáng tỏ vấn đề, tìm ra đc giải pháp – solution (n): giải pháp
27. secure [si'kjuə] (adj) – security (n): an tâm, cảm giác an tâm, đc bảo đảm


28. base [beis] (n): cơ sở, nền móng


29. confidence ['kɔnfidəns] (n) : lịng tự tin, sự tin tưởng – confident (adj) : tin tưởng, tự tin
30. confidential [,kɔnfi'den∫l] (adj): tối mật, chuyện riêng tư khơng tiết lộ


31. separately (['seprətli] adv): khơng dính dáng đến nhau, tách biệt


32. behave [bi'heiv] (v) : cư xử, đối xử – behaviour [bi'heivjə] (n): cách cư xử, thái độ ăn ở
33. play trick (v): gian trá, giở trò gian lận



34. relate [ri'leit] (v): liên quan, có quan hệ – related (adj): có liên quan – relative ['relətiv]


(n): họ hàng, bà con – relationship [ri'lei∫n∫ip] (n): mối quan hệ, có ràng buộc
<b>B. SPEAKING:</b>


1. interest ['intrəst] (n): sự yêu thích - interest (v): thích thú – interesting (adj) – interested
(adj)


2. personal ['pə:sənl] (adj): mang tính cá nhân và riêng tư – person (n)
3. secret ['si:krit] (n): điều thầm kín, bí mật


4. decide [di'said] (v): quyết định – decision (n): sự quyết định, sự lựa chọn
<b>C LISTENING:</b>


1. flight (n): chuyến bay


2. reserved [ri'zə:vd] (adj): đã dành trước, đã đặt trước, dành riêng
3. spread out (v): phân tán, mỗi nơi một người


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

5. leftovers ['left'ouvə] (n): thức ăn còn dư
6. rarely ['reəli] (adv): ít khi, hiếm khi


7. crowded ['kraudid] (adj): đơng đúc, tràn đầy
8. excited [ik'saitid] (adj): phấn khích, kích động
9. book a flight (v): đặt vé máy bay


10. consider [kən'sidə] (v): xem xét – consideration [kən,sidə'rei∫n] (n): sự cân nhắc, xuy xét
– considerable [kən'sidərəbl] (adj) – considerably (adv): đáng kể, to tát, lớn lao.



11. all the seats have been reserved : tất cả chỗ ngồi đều đã được dành chỗ trước rồi
<b>D. WRITING:</b>


1. rule (n): lệ, nguyên tắc, lề thói của gia đình
2. let sb do sth: cho phép ai làm gì


3. sb be let to do sth: ai được phép làm gì
4. allow sb to do sth: cho phép ai làm gì
5. sb be allowed to do sth: ai được phép làm gì
6. permit sb to do sth: cho phép ai làm gì


7. sb be permitted to do sth: ai được phép làm gì


8. sb musnt’n do sth = sb be prohibited to do sth = sb be not allowed to do sth = sb be not
permitted to do sth: ai bị cấm làm gì


<b>E. LANGUAGE FOCUS:</b>
1. bat (n): con dơi
2. speed (n): tốc độ
3. halves - half (n): nửa
4. tear – tore – torn (v): xé
5. date (n): cuộ hẹn


6. toy kit (n): bộ đồ chơi
7. great grandfather (n): cố nội
8. lately (adv): gần đây


9. for ages (adv) = for years : lâu lắm rồi, nhiều năm rồi
10. middle (n): giữa.



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×