Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.26 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
1. shift (n): sự thay đổi, ca, kíp làm
2. biologist [bai'ɔlədʒist] (n): nhà sinh vật học – biology [bai'ɔlədʒi] (n): môn sinh học
3. project ['prədʒekt] (n): dự án, kế hoạch, cơng trình
4. join hand (v): chung tay
5. caring (adj): tận tụy, chu đáo – care [keə] (v): chăm sóc
6. respond [ri'spɔnd] (v): phản ứng, đối phó, đáp lại – responsible [ri'spɔnsəbl] (adj): có
trách nhiệm – responsibility [ri,spɔnsə'biləti] (n) + for: chịu trách nhiệm đối với việc gì
7. household ['haushould] (n): trong gia đình, hộ gia đình
8. suitable ['su:təbl] (adj) + for/ to: thích hợp với – suit (v): phù hợp
9. rush [rʌ∫] (v): xông tới, hấp tấp
10. hurry ['hʌri] (v): vội vàng, hối hả, gấp rút = in a hurry
11. be willing to + V(bare): sẵn lòng, sẵn sàng làm gì
12. special ['spe∫l] dish (n): món ăn đặc biệt
13. dish (n): đĩa, bát đĩa, món ăn
14. eel [i:l] (n): con lươn
15. attempt [ə'tempt] (n): sự nỗ lực, cố gắng
16. be under pressure ['pre∫ə(r)] (n): dưới áp lực, dưới sức ép
17. chore [t∫ɔ:](n): công việc lặt vặt
18. garbage ['gɑ:bidʒ] (n): rác, sọt rác
19. active ['æktiv] (adj): nhanh nhẹn, ưa hoạt động, hiếu động
20. mischievous ['mist∫ivəs] (adj) – mischief (n); tinh nghịch, tinh quái, láu lỉnh
21. obedient [ə'bi:djənt] (adj) – obedience [ə'bi:djəns] (n) – obey [ə'bei] (v): ngoan ngoãn,
chấp hành >< disobey (v): vô tổ chức, hư hỏng, không chịu chấp hành kỉ luật
22. mend (v) ~ fix (v): sửa chữa đồ
23. close-knit ['klousnit] (adj): gắn bó với nhau
24. supportive [sə'pɔ:tiv] (adj): giúp đỡ lẫn nhau, khuyến khích, thơng cảm – support (v): ủng
hộ, cổ vũ…
25. frankly ['fræηkli] (adv): thẳng thắn, trung thực
26. solve [sɔlv] (v): làm sáng tỏ vấn đề, tìm ra đc giải pháp – solution (n): giải pháp
27. secure [si'kjuə] (adj) – security (n): an tâm, cảm giác an tâm, đc bảo đảm
28. base [beis] (n): cơ sở, nền móng
29. confidence ['kɔnfidəns] (n) : lịng tự tin, sự tin tưởng – confident (adj) : tin tưởng, tự tin
30. confidential [,kɔnfi'den∫l] (adj): tối mật, chuyện riêng tư khơng tiết lộ
31. separately (['seprətli] adv): khơng dính dáng đến nhau, tách biệt
32. behave [bi'heiv] (v) : cư xử, đối xử – behaviour [bi'heivjə] (n): cách cư xử, thái độ ăn ở
33. play trick (v): gian trá, giở trò gian lận
34. relate [ri'leit] (v): liên quan, có quan hệ – related (adj): có liên quan – relative ['relətiv]
(n): họ hàng, bà con – relationship [ri'lei∫n∫ip] (n): mối quan hệ, có ràng buộc
<b>B. SPEAKING:</b>
1. interest ['intrəst] (n): sự yêu thích - interest (v): thích thú – interesting (adj) – interested
(adj)
2. personal ['pə:sənl] (adj): mang tính cá nhân và riêng tư – person (n)
3. secret ['si:krit] (n): điều thầm kín, bí mật
4. decide [di'said] (v): quyết định – decision (n): sự quyết định, sự lựa chọn
<b>C LISTENING:</b>
1. flight (n): chuyến bay
2. reserved [ri'zə:vd] (adj): đã dành trước, đã đặt trước, dành riêng
3. spread out (v): phân tán, mỗi nơi một người
5. leftovers ['left'ouvə] (n): thức ăn còn dư
6. rarely ['reəli] (adv): ít khi, hiếm khi
7. crowded ['kraudid] (adj): đơng đúc, tràn đầy
8. excited [ik'saitid] (adj): phấn khích, kích động
9. book a flight (v): đặt vé máy bay
10. consider [kən'sidə] (v): xem xét – consideration [kən,sidə'rei∫n] (n): sự cân nhắc, xuy xét
– considerable [kən'sidərəbl] (adj) – considerably (adv): đáng kể, to tát, lớn lao.
11. all the seats have been reserved : tất cả chỗ ngồi đều đã được dành chỗ trước rồi
<b>D. WRITING:</b>
1. rule (n): lệ, nguyên tắc, lề thói của gia đình
2. let sb do sth: cho phép ai làm gì
3. sb be let to do sth: ai được phép làm gì
4. allow sb to do sth: cho phép ai làm gì
5. sb be allowed to do sth: ai được phép làm gì
6. permit sb to do sth: cho phép ai làm gì
7. sb be permitted to do sth: ai được phép làm gì
8. sb musnt’n do sth = sb be prohibited to do sth = sb be not allowed to do sth = sb be not
permitted to do sth: ai bị cấm làm gì
<b>E. LANGUAGE FOCUS:</b>
1. bat (n): con dơi
2. speed (n): tốc độ
3. halves - half (n): nửa
4. tear – tore – torn (v): xé
5. date (n): cuộ hẹn
6. toy kit (n): bộ đồ chơi
7. great grandfather (n): cố nội
8. lately (adv): gần đây
9. for ages (adv) = for years : lâu lắm rồi, nhiều năm rồi
10. middle (n): giữa.