Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

xe đạp ơi sưu tầm dương trọng thu thư viện tư liệu giáo dục

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.06 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Dùng bút chì tơ đậm vào ơ tròn đứng trớc đáp án đúng trong các câu sau.</b>
Câu 1: Căn bậc hai số học của một số a không âm là số x sao cho


A) x2<sub> = a</sub> <sub> B) x = a</sub>2 <sub> C) x – a = 0</sub> <sub> D) x</sub>2<sub> = a vµ x </sub><sub></sub>
0


Câu 2: Biết x2 2 thì x bằng:


A) 2 B) 0 C) 2 D) – 2


C©u 3: TÝnh


2
1 3


cã kÕt qu¶:


A) 3 1 B) 1 3 C)  1 3 D) 1 3


C©u 4: Với giá trị nào của x thì căn thức 6x x2  9 cã nghÜa:


A) x  B)  x R C) x3 D) x = 3


Câu 5: Công thức nào sau đây là đúng:


A) A. B  A.B <sub> B) </sub> A2 A


C) A : B  A : B víi A0;B0


D)


2
A A


C©u 6: Sau khi trục căn thức ở mẫu của biểu thức:
6


7  2 <sub> ta đợc kết quả là:</sub>
A) 2

7  2

B) 2

72

C)

7 2

D) 2 7
Câu 7: Điều kiện để biểu thức


x 2
x 1




 <sub> có giá trị xác định là:</sub>


A) x  1 B) x > 1; x  2 C) x > 1 D) x 1


Câu 8: Giá trị biểu thức:


2 2


5 1 5 1


1 :


2 2


<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 



<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 <sub>là số:</sub>


A) Vô tỷ B) Hữu tỉ C) Nguyên D) Tự nhiên


Câu 9: Rút gọn biÓu thøc
1


6 3 8 5 50


2   <sub> cho kết quả là:</sub>


A) 22 2 B) 34 2


C) 22 5 D) Các đáp án đều sai


C©u 10: Rót gän biĨu thøc P = 17 4 94 5 cho kÕt qu¶:


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Hä tên:...


Lớp: 9 <b>Kiểm tra 15 phút</b>Môn: Đại số 9


<i>Mó s đề: 02</i>


<b>Dùng bút chì tơ đậm vào ơ trịn đứng trớc đáp án đúng trong các câu sau.</b>


C©u 1: Rót gän biÓu thøc
1



6 3 8 5 50


2   <sub> cho kết quả là:</sub>
A) Các đáp án đều sai


B) 22 2


C) 34 2 D) 22 5


C©u 2: Rót gän biĨu thøc P = 17 4 94 5 cho kÕt qu¶:


A) 5 2 B) 52 C) 3 5 <sub> D) </sub> 17 5


Câu 3: Căn bậc hai số học của một số a không âm là số x sao cho
A) x2<sub> = a vµ x </sub><sub></sub>


0


B) x2<sub> = a</sub> <sub> C) x = a</sub>2 <sub> D) x a = 0</sub>


Câu 4: Biết x2 2 thì x b»ng:
A) – 2


B) 2 C) 0 D) 2


C©u 5: TÝnh


2
1 3


cã kÕt qu¶:



A) 1 3 B) 3 1 C) 1 3 D)  1 3


C©u 6: Với giá trị nào của x thì căn thức 6x x2  9 cã nghÜa:


A) x = 3 <sub> B) </sub><sub>x</sub><sub> </sub> <sub> C) </sub><sub> </sub><sub>x</sub> <sub>R</sub> <sub> D) </sub><sub>x</sub><sub></sub><sub>3</sub>


Câu 7: Công thức nào sau đây là đúng:
A)



2


A A B) A. B  A.B


C)
2


A A D) A : B  A : B víi A0;B0


C©u 8: Sau khi trục căn thức ở mẫu của biểu thức:
6


7  2 <sub> ta đợc kết quả là:</sub>
A) 2 7


B) 2

7 2

C) 2

72

D)

7 2


Câu 9: Điều kiện để biểu thức


x 2
x 1





 <sub> có giá trị xác định là:</sub>


A) x  1 B) x  1 C) x > 1; x  2 D) x > 1


Câu 10: Giá trị biểu thức:


2 2


5 1 5 1


1 :


2 2


<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


  <sub>lµ số:</sub>


A) Tự nhiên B) Vô tỷ C) Hữu tỉ D) Nguyên


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Họ tên:...


Lớp: 9 <b>Kiểm tra 15 phút</b>Môn: Đại số 9



<i>Mó số đề: 03</i>


<b>Dùng bút chì tơ đậm vào ơ trịn đứng trớc đáp án đúng trong các câu sau.</b>


Câu 1: Điều kiện để biểu thức


x 2
x 1




 <sub> có giá trị xác định là:</sub>


A) x > 1 B) x  1 <sub> C) x </sub><sub></sub><sub> 1</sub> <sub> D) x > 1; x </sub><sub></sub><sub> 2</sub>


Câu 2: Giá trị biÓu thøc:


2 2


5 1 5 1


1 :


2 2


<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>



<sub>là số:</sub>


A) Nguyên B) Tự nhiên C) Vô tỷ D) Hữu tỉ


Câu 3: Rót gän biĨu thøc
1


6 3 8 5 50


2 <sub> cho kết quả là:</sub>


A) 22 5 B) Các đáp án đều sai


C) 22 2 D) 34 2


C©u 4: Rót gän biĨu thøc P = 17 4 94 5 cho kÕt qu¶:


A) 17 5 B) 5 2 C) 52 D) 3 5


Câu 5: Căn bậc hai số học của một số a không âm là sè x sao cho


A) x – a = 0 <sub> B) x</sub>2<sub> = a vµ x </sub><sub></sub><sub> 0</sub> C) x2 = a D) x = a2
C©u 6: BiÕt x2 2 th× x b»ng:


A) 2 B) – 2


C) 2 D) 0


C©u 7: TÝnh


2

1 3


cã kÕt qu¶:


A)  1 3 B) 1 3 C) 3 1 D) 1 3


Câu 8: Với giá trị nào của x thì căn thức 6x x2 9 cã nghÜa:


A) x3 B) x = 3 C) x  D)  x R


Câu 9: Công thức nào sau đây là đúng:
A) A : B  A : B với A0;B0


B)


2
A A


C) A. B  A.B <sub> D) </sub> A2 A


Câu 10: Sau khi trục căn thức ở mÉu cđa biĨu thøc:
6


7  2 <sub> ta đợc kết quả là:</sub>
A)

7 2

B)


2 7


C) 2

7 2

D) 2

72



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Dùng bút chì tơ đậm vào ơ trịn đứng trớc đáp án đúng trong các câu sau.</b>


Câu 1: Công thức nào sau đây là đúng:


A)
2


A A B) A : B  A : B víi A0;B0


C)


2


A A D) A. B A.B


Câu 2: Sau khi trục căn thức ở mÉu cđa biĨu thøc:
6


7  2 <sub> ta đợc kết quả là:</sub>
A) 2

7 2

B)

7 2

C)


2 7


D) 2

7 2


Câu 3: Điều kiện để biểu thức


x 2
x 1




 <sub> có giá trị xác định là:</sub>



A) x > 1; x  2 B) x > 1 <sub> C) x </sub><sub></sub><sub> 1</sub> <sub> D) x </sub><sub></sub><sub> 1</sub>


Câu 4: Giá trÞ biĨu thøc:


2 2


5 1 5 1


1 :


2 2


<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


<sub>là số:</sub>


A) Hữu tỉ B) Nguyên C) Tự nhiên D) Vô tû


C©u 5: Rót gän biĨu thøc
1


6 3 8 5 50


2 <sub> cho kết quả là:</sub>


A) 34 2 B) 22 5



C) Các đáp án đều sai


D) 22 2
C©u 6: Rót gän biĨu thøc P = 17 4 94 5 cho kÕt qu¶:


A) 3 5 <sub> B) </sub> 17 5 C) 5 2 D) 52


Câu 7: Căn bậc hai số học của một số a không âm là sè x sao cho
A) x = a2 <sub> B) x – a = 0</sub>


C) x2<sub> = a vµ x </sub><sub></sub><sub> 0</sub> D) x2 = a
C©u 8: BiÕt x2 2 th× x b»ng:


A) 0 B) 2 C) – 2


D) 2
C©u 9: TÝnh



2
1 3


cã kÕt qu¶:


A) 1 3 B)  1 3 C) 1 3 D) 3 1


Câu 10: Với giá trị nào của x thì căn thức 6x x2 9 có nghÜa:


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>

<!--links-->

×